Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Family (Gia đình) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Family (Gia đình) kèm theo các đề bài thường gặp trong bài thi Speaking Part 1,2,3 VSTEP trong bài viết này nhé!

avatar

VSTEP EASY

17/01/2025

Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Family (Gia đình) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 bao gồm loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Family (Gia đình), kèm với các bài mẫu cho từng đề bài cụ thể. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Family (Gia đình) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Family (Gia đình)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Family (Gia đình)

  • What are your most memorable memories with your family? What makes it special? (Kỷ niệm đáng nhớ nhất của bạn với gia đình là gì? Điều gì khiến nó trở nên đặc biệt?)

  • What do you usually do to bond emotionally with your family members? (Bạn thường làm gì để gắn kết tình cảm với các thành viên trong gia đình?)

  • If you could go back in time, what would you change in your relationship with your family? (Nếu có thể quay ngược thời gian, bạn muốn thay đổi điều gì trong mối quan hệ với gia đình?)

  • Who influences you the most in the family? Why? (Ai là người ảnh hưởng đến bạn nhiều nhất trong gia đình? Tại sao?)

  • What lessons did you learn from your family members? (Bạn học được những bài học gì từ các thành viên trong gia đình?)

  • In your opinion, what is the role of a child in a modern family? (Theo bạn, vai trò của một người con trong gia đình hiện đại là gì?)

  • What do you want your family to be like in the future? (Bạn mong muốn gia đình mình sẽ như thế nào trong tương lai?)

  • What are your plans to build a happy family? (Bạn có dự định gì để xây dựng một gia đình hạnh phúc?)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Family (Gia đình)

  • Your family is planning a gathering to celebrate your parents' wedding anniversary. You have three options: a big party at a restaurant, a small family dinner at home, or a picnic in the park. Which option do you prefer and why? (Gia đình bạn đang lên kế hoạch cho một cuộc tụ họp để kỷ niệm ngày cưới của cha mẹ bạn. Bạn có ba lựa chọn: một bữa tiệc lớn tại nhà hàng, một bữa tối gia đình nhỏ tại nhà hoặc một chuyến dã ngoại trong công viên. Bạn thích lựa chọn nào và tại sao?)

  • Your family is considering three ways to spend quality time together on weekends. The options are: having a family movie night, playing board games, or going on a short family trip. Which option do you think would be most enjoyable for your family and why? (Gia đình bạn đang xem xét ba cách để dành thời gian chất lượng bên nhau vào cuối tuần. Các lựa chọn là: có một đêm xem phim gia đình, chơi trò chơi trên bàn hoặc đi du lịch ngắn cùng gia đình. Lựa chọn nào bạn nghĩ sẽ thú vị nhất cho gia đình bạn và tại sao?)

  • Your family is planning a vacation together. You have three options: a beach getaway, a mountain retreat, or a city exploration. Which destination aligns best with your family's interests and why? (Gia đình bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cùng nhau. Bạn có ba lựa chọn: một nơi nghỉ ngơi trên bãi biển, một nơi ẩn dật trên núi hoặc khám phá thành phố. Điểm đến nào phù hợp nhất với sở thích của gia đình bạn và tại sao?)

  • Your family wants to start a new tradition. You have three options: volunteering together, learning a new skill as a family, or starting a family garden. Which option would you choose and why? (Gia đình bạn muốn bắt đầu một truyền thống mới. Bạn có ba lựa chọn: tình nguyện cùng nhau, học một kỹ năng mới như một gia đình hoặc bắt đầu một khu vườn gia đình. Bạn sẽ chọn phương án nào và tại sao?)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Family (Gia đình)

1. Understanding family dynamics can be beneficial.

  • Improve communication within the family

  • Foster stronger relationships

  • Address and resolve conflicts more effectively

(Hiểu động lực gia đình có thể có lợi. Chúng ta có thể cải thiện giao tiếp trong gia đình, thúc đẩy mối quan hệ bền chặt hơn., giải quyết và giải quyết xung đột hiệu quả hơn)

2. Being aware of family members' needs is important.

  • Plan family activities more effectively

  • Support each other’s personal growth

  • Enhance overall family harmony

(Nhận thức được nhu cầu của các thành viên trong gia đình là rất quan trọng. Chúng ta có thể lập kế hoạch sinh hoạt gia đình hiệu quả hơn, hỗ trợ sự phát triển cá nhân của nhau, tăng cường sự hòa hợp gia đình tổng thể)

3. Understanding different parenting styles can be advantageous.

  • Adapt approaches to better support children’s development

  • Improve parenting strategies

  • Create a more nurturing family environment

(Hiểu các phong cách nuôi dạy con cái khác nhau có thể là lợi thế. Chúng ta có thể điều chỉnh các phương pháp tiếp cận để hỗ trợ tốt hơn cho sự phát triển của trẻ em, cải thiện chiến lược nuôi dạy con cái, tạo ra một môi trường gia đình nuôi dưỡng nhiều hơn)

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Family (Gia đình) trong Speaking

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Family (Gia đình) trong Speaking

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Family (Gia đình) trong Speaking

Speaking part 1

Question 1: What are your most memorable memories with your family? What makes it special?

My family has always been big on holidays. I have countless cherished memories of decorating the Christmas tree together, sharing laughter and stories during Thanksgiving dinners, and celebrating birthdays with homemade cakes. These traditions have helped to strengthen our bond and create a sense of belonging.

Gia đình tôi luôn đông đảo vào các ngày lễ. Tôi có vô số kỷ niệm đáng nhớ khi cùng nhau trang trí cây thông Noel, chia sẻ tiếng cười và những câu chuyện trong bữa tối Lễ Tạ ơn, và tổ chức sinh nhật bằng những chiếc bánh tự làm. Những truyền thống này đã giúp củng cố mối quan hệ của chúng tôi và tạo cảm giác thân thuộc.

  • family: gia đình

  • together: cùng nhau

  • bond: mối liên kết

  • belonging: cảm giác thuộc về

 

Question 2: In your opinion, what is the role of a child in a modern family?

I believe that children in modern families have the opportunity to be independent thinkers and individuals. While they learn from their parents, they also develop their own unique perspectives and interests. This allows them to become well-rounded individuals who can contribute positively to society.

Tôi tin rằng trẻ em trong các gia đình hiện đại có cơ hội trở thành những người suy nghĩ và cá nhân độc lập. Trong khi họ học hỏi từ cha mẹ, họ cũng phát triển quan điểm và sở thích độc đáo của riêng họ. Điều này cho phép họ trở thành những cá nhân toàn diện, có thể đóng góp tích cực cho xã hội.

  • children: trẻ em

  • modern families: gia đình hiện đại

  • parents: bố mẹ

  • well-rounded individuals: những cá nhân toàn diện

 

Question 3: What do you want your family to be like in the future?

I want my family to be a place where everyone feels valued and appreciated. I hope we can continue to learn from each other and grow together as a family. I also envision a future where we are actively involved in our community and make a positive impact on the world around us.

Tôi muốn gia đình tôi là một nơi mà mọi người đều cảm thấy có giá trị và được đánh giá cao. Tôi hy vọng chúng ta có thể tiếp tục học hỏi lẫn nhau và cùng nhau phát triển như một gia đình. Tôi cũng hình dung ra một tương lai nơi chúng ta tích cực tham gia vào cộng đồng của mình và tạo ra tác động tích cực đến thế giới xung quanh.

  • family: gia đình

  • together: cùng nhau

  • community: cộng đồng

Speaking part 2

Question 1: Your family is planning a gathering to celebrate your parents' wedding anniversary. You have three options: a big party at a restaurant, a small family dinner at home, or a picnic in the park. Which option do you prefer and why? 

I think a small family dinner at home would be the most special way to celebrate my parents' wedding anniversary. A big party at a restaurant might be fun, but it can be overwhelming and impersonal. A picnic in the park could be nice, but it might be too casual for such a special occasion.

Having dinner at home allows us to create a warm and intimate atmosphere where we can truly celebrate my parents and their love for each other. We can decorate the house, cook their favorite foods, and share precious memories together as a family. It would be a wonderful opportunity to express our gratitude for all they've done for us.

Tôi nghĩ rằng một bữa tối gia đình nhỏ ở nhà sẽ là cách đặc biệt nhất để kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi. Một bữa tiệc lớn tại một nhà hàng có thể rất vui, nhưng nó có thể quá sức và không mang tính cá nhân. Một buổi dã ngoại trong công viên có thể là tốt đẹp, nhưng nó có thể quá bình thường cho một dịp đặc biệt như vậy.

Có một bữa tối ở nhà cho phép chúng tôi tạo ra một bầu không khí ấm áp và thân mật, nơi chúng tôi có thể thực sự kỷ niệm cha mẹ tôi và tình yêu của họ dành cho nhau. Chúng ta có thể trang trí nhà cửa, nấu những món ăn yêu thích của họ và chia sẻ những kỷ niệm quý giá với nhau như một gia đình. Đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để bày tỏ lòng biết ơn của chúng tôi đối với tất cả những gì họ đã làm cho chúng tôi.

  • family: gia đình

  • parents: bố mẹ

  • wedding anniversary: kỷ niệm ngày cưới

  • home: nhà

  • love: tình yêu

  • memories: kỷ niệm

  • gratitude: lòng biết ơn

 

Question 2: Your family is considering three ways to spend quality time together on weekends. The options are: having a family movie night, playing board games, or going on a short family trip. Which option do you think would be most enjoyable for your family and why?

I believe a short family trip would be the most enjoyable way to spend our weekends together. While family movie nights and board games are great for bonding, a trip offers a unique opportunity to create lasting memories and strengthen our family bonds.

Exploring new places together can be a fun and exciting adventure. Whether it's a nearby park, a museum, or even a short road trip, getting out of our daily routine allows us to connect with each other on a deeper level. It's a chance to share new experiences and create lasting memories as a family. Plus, it's a great way to bond over shared experiences and create a stronger sense of togetherness.

Tôi tin rằng một chuyến đi gia đình ngắn sẽ là cách thú vị nhất để dành những ngày cuối tuần của chúng tôi cùng nhau. Trong khi các đêm chiếu phim gia đình và trò chơi trên bàn là tuyệt vời để gắn kết, một chuyến đi mang đến một cơ hội duy nhất để tạo ra những kỷ niệm lâu dài và củng cố mối quan hệ gia đình của chúng tôi.

Khám phá những địa điểm mới cùng nhau có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị và thú vị. Cho dù đó là một công viên gần đó, một bảo tàng hay thậm chí là một chuyến đi đường ngắn, việc thoát khỏi thói quen hàng ngày của chúng ta cho phép chúng ta kết nối với nhau ở mức độ sâu sắc hơn. Đây là cơ hội để chia sẻ những trải nghiệm mới và tạo ra những kỷ niệm lâu dài như một gia đình. Thêm vào đó, đó là một cách tuyệt vời để gắn kết những trải nghiệm được chia sẻ và tạo cảm giác gắn kết mạnh mẽ hơn.

  • our daily routine: Thói quen hàng ngày của chúng tôi

  • family: gia đình

  • together: cùng nhau 

  • togetherness: cảm giác gắn kết

 

Question 3: Your family is planning a vacation together. You have three options: a beach getaway, a mountain retreat, or a city exploration. Which destination aligns best with your family's interests and why?

I believe a mountain retreat would be the perfect vacation for our family. While a beach getaway sounds relaxing, and exploring a new city could be exciting, I think the mountains offer a unique blend of adventure and tranquility that our family would truly enjoy.

Imagine hiking through lush forests, camping under a starry sky, and roasting marshmallows around a campfire together. These shared experiences would create lasting memories and strengthen our bonds. Plus, the peace and quiet of the mountains would provide a much-needed escape from our busy lives, allowing us to truly connect with each other and nature.

Tôi tin rằng một nơi ẩn dật trên núi sẽ là kỳ nghỉ hoàn hảo cho gia đình chúng tôi. Trong khi một nơi nghỉ ngơi trên bãi biển nghe có vẻ thư giãn, và khám phá một thành phố mới có thể thú vị, tôi nghĩ rằng những ngọn núi cung cấp một sự pha trộn độc đáo của cuộc phiêu lưu và yên tĩnh mà gia đình chúng tôi sẽ thực sự thích thú.

Hãy tưởng tượng đi bộ đường dài qua những khu rừng tươi tốt, cắm trại dưới bầu trời đầy sao và nướng kẹo dẻo xung quanh lửa trại cùng nhau. Những kinh nghiệm được chia sẻ này sẽ tạo ra những kỷ niệm lâu dài và củng cố mối quan hệ của chúng tôi. Thêm vào đó, sự yên bình và yên tĩnh của những ngọn núi sẽ cung cấp một lối thoát rất cần thiết khỏi cuộc sống bận rộn của chúng ta, cho phép chúng ta thực sự kết nối với nhau và thiên nhiên.

  • family: gia đình

  • vacation: kỳ nghỉ

  • retreat: nơi ẩn dật

  • camping: cắm trại

  • memories: kỷ niệm

  • bonds: mối liên kết

  • escape: sự thoát khỏi

 

Question 4: Your family wants to start a new tradition. You have three options: volunteering together, learning a new skill as a family, or starting a family garden. Which option would you choose and why?

I believe starting a family garden would be a wonderful way to begin a new tradition. While volunteering and learning a new skill together are both great options, a garden offers a unique opportunity to connect with nature, teach family values, and create something beautiful together.

Imagine spending weekends planting seeds, tending to our plants, and watching them grow. It would be a fantastic way to teach my siblings about the importance of patience, responsibility, and the cycle of life. As we harvest our vegetables, we could share our bounty with neighbors and strengthen our community bonds. Moreover, gardening is a relaxing and rewarding activity that would allow us to bond as a family and create lasting memories.

Tôi tin rằng bắt đầu một khu vườn gia đình sẽ là một cách tuyệt vời để bắt đầu một truyền thống mới. Trong khi tình nguyện và học một kỹ năng mới cùng nhau là cả hai lựa chọn tuyệt vời, một khu vườn cung cấp một cơ hội duy nhất để kết nối với thiên nhiên, dạy các giá trị gia đình và tạo ra một cái gì đó đẹp cùng nhau.

Hãy tưởng tượng bạn dành những ngày cuối tuần để gieo hạt, chăm sóc cây cối của chúng ta và xem chúng phát triển. Đó sẽ là một cách tuyệt vời để dạy anh chị em của tôi về tầm quan trọng của sự kiên nhẫn, trách nhiệm và chu kỳ của cuộc sống. Khi chúng tôi thu hoạch rau của mình, chúng tôi có thể chia sẻ tiền thưởng của mình với hàng xóm và tăng cường mối quan hệ cộng đồng của chúng tôi. Hơn nữa, làm vườn là một hoạt động thư giãn và bổ ích cho phép chúng ta gắn kết như một gia đình và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.

  • family: gia đình

  • tradition: truyền thống

  • garden: vườn

  • values: giá trị

  • patience: sự kiên nhẫn

  • responsibility: trách nhiệm

  • cycle of life: chu trình của cuộc sống

  • community: cộng đồng

  • memories: kỷ niệm

  • bond: mối liên kết

  • neighbors: hàng xóm

Speaking part 3

Question 1: Understanding family dynamics can be beneficial.

  • Improve communication within the family

  • Foster stronger relationships

  • Address and resolve conflicts more effectively

Understanding family dynamics is crucial for fostering a harmonious and supportive family environment. By gaining insights into the complex interplay of personalities, behaviors, and relationships within our families, we can significantly improve communication and strengthen our bonds. When we understand why family members act in certain ways, we are better equipped to empathize with their perspectives and resolve conflicts in a constructive manner.

For instance, understanding that a sibling's irritability might stem from stress at school can help us respond with compassion and support rather than frustration. By openly discussing our feelings and needs, we can build a foundation of trust and respect that will serve as a strong bedrock for our family unit. Ultimately, a deeper understanding of our family dynamics can help us create lasting memories and a sense of belonging that will enrich our lives for years to come.

Hiểu được sự năng động của gia đình là rất quan trọng để thúc đẩy một môi trường gia đình hài hòa và hỗ trợ. Bằng cách hiểu rõ hơn về sự tương tác phức tạp của tính cách, hành vi và mối quan hệ trong gia đình, chúng ta có thể cải thiện đáng kể giao tiếp và củng cố mối quan hệ của chúng ta. Khi chúng ta hiểu tại sao các thành viên trong gia đình hành động theo những cách nhất định, chúng ta được trang bị tốt hơn để đồng cảm với quan điểm của họ và giải quyết xung đột một cách xây dựng.

Ví dụ, hiểu rằng sự cáu kỉnh của anh chị em có thể xuất phát từ căng thẳng ở trường có thể giúp chúng ta phản ứng với lòng trắc ẩn và hỗ trợ thay vì thất vọng. Bằng cách thảo luận cởi mở về cảm xúc và nhu cầu của mình, chúng ta có thể xây dựng một nền tảng tin cậy và tôn trọng mà sẽ đóng vai trò là nền tảng vững chắc cho đơn vị gia đình của chúng ta. Cuối cùng, sự hiểu biết sâu sắc hơn về động lực gia đình của chúng ta có thể giúp chúng ta tạo ra những kỷ niệm lâu dài và cảm giác thân thuộc sẽ làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta trong nhiều năm tới.

  • family dynamics: động lực gia đình

  • harmonious: hài hòa

  • supportive: hỗ trợ

  • relationships: mối quan hệ

  • communication: giao tiếp

  • bonds: mối liên kết

  • empathy: sự đồng cảm

  • conflicts: xung đột

  • trust: sự tin tưởng

  • respect: sự tôn trọng

  • belonging: cảm giác thuộc về

  • family unit: đơn vị gia đình

 

Question 2:  Being aware of family members' needs is important.

  • Plan family activities more effectively

  • Support each other’s personal growth

  • Enhance overall family harmony

Being mindful of each family member's unique needs is essential for fostering a strong and supportive family unit. When we take the time to understand what truly matters to each person, we can plan family activities that everyone will enjoy, creating lasting memories and strengthening our bonds. For example, if a family member is passionate about art, we could plan a visit to a local art museum or organize a family art night. By supporting each other's personal growth and interests, we demonstrate our love and care. Moreover, being aware of each other's needs can help us resolve conflicts more effectively and create a more harmonious family environment. When we feel understood and valued, we are more likely to extend the same compassion and support to others.

Quan tâm đến nhu cầu riêng của mỗi thành viên trong gia đình là điều cần thiết để nuôi dưỡng một đơn vị gia đình mạnh mẽ và hỗ trợ. Khi chúng ta dành thời gian để hiểu điều gì thực sự quan trọng đối với mỗi người, chúng ta có thể lên kế hoạch cho các hoạt động gia đình mà mọi người sẽ thích, tạo ra những kỷ niệm lâu dài và củng cố mối quan hệ của chúng ta. Ví dụ, nếu một thành viên trong gia đình đam mê nghệ thuật, chúng ta có thể lên kế hoạch đến thăm một bảo tàng nghệ thuật địa phương hoặc tổ chức một đêm nghệ thuật gia đình. Bằng cách hỗ trợ sự phát triển và lợi ích cá nhân của nhau, chúng tôi thể hiện tình yêu và sự quan tâm của mình. Hơn nữa, nhận thức được nhu cầu của nhau có thể giúp chúng ta giải quyết xung đột hiệu quả hơn và tạo ra một môi trường gia đình hài hòa hơn. Khi chúng ta cảm thấy được hiểu và có giá trị, chúng ta có nhiều khả năng mở rộng lòng trắc ẩn và hỗ trợ tương tự cho người khác.

  • family unit: đơn vị gia đình

  • needs: nhu cầu

  • supportive family unit: hỗ trợ đơn vị gia đình

  • memories: kỷ niệm

  • bonds: mối liên kết

  • family member: thành viên trong gia đình

  • personal growth: sự phát triển cá nhân

  • interests: sở thích

  • conflicts: xung đột

  • harmonious: hài hòa

  • compassion: lòng thương cảm

  • support: hỗ trợ

 

Question 3: Understanding different parenting styles can be advantageous.

  • Adapt approaches to better support children’s development

  • Improve parenting strategies

  • Create a more nurturing family environment

Understanding different parenting styles can significantly benefit families. By recognizing the various approaches to child-rearing, parents can adapt their parenting strategies to better suit their children's individual needs. For instance, understanding the benefits of an authoritative parenting style, which combines warmth with clear expectations, can help parents foster a sense of independence and responsibility in their children. Additionally, being aware of the potential drawbacks of an authoritarian or permissive style can enable parents to avoid behaviors that may hinder their children's emotional development. Ultimately, by gaining a deeper understanding of parenting styles, parents can create a more nurturing and supportive family environment where children can thrive.

Hiểu các phong cách nuôi dạy con cái khác nhau có thể mang lại lợi ích đáng kể cho các gia đình. Bằng cách nhận ra các cách tiếp cận khác nhau để nuôi dạy trẻ, cha mẹ có thể điều chỉnh các chiến lược nuôi dạy con cái của họ để phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân của con cái họ. Ví dụ, hiểu được lợi ích của phong cách nuôi dạy con cái có thẩm quyền, kết hợp sự ấm áp với những kỳ vọng rõ ràng, có thể giúp cha mẹ nuôi dưỡng ý thức độc lập và trách nhiệm ở con cái. Ngoài ra, nhận thức được những hạn chế tiềm ẩn của phong cách độc đoán hoặc dễ dãi có thể cho phép cha mẹ tránh các hành vi có thể cản trở sự phát triển cảm xúc của con cái họ. Cuối cùng, bằng cách hiểu sâu hơn về phong cách nuôi dạy con cái, cha mẹ có thể tạo ra một môi trường gia đình nuôi dưỡng và hỗ trợ nhiều hơn, nơi trẻ em có thể phát triển.

  • parenting styles: phong cách nuôi dạy con cái

  • child-rearing: nuôi dạy con cái

  • parenting strategies: chiến lược nuôi dạy con cái

  • individual needs: nhu cầu cá nhân

  • authoritative parenting style: phong cách nuôi dạy quyền lực

  • independence: sự độc lập

  • responsibility: trách nhiệm

  • authoritarian parenting style: phong cách nuôi dạy độc đoán

  • permissive parenting style: phong cách nuôi dạy nuông chiều

  • emotional development: sự phát triển cảm xúc

  • nurturing: nuôi dưỡng

  • supportive: hỗ trợ

Tổng hợp từ vựng chủ đề Family (Gia đình) trong Speaking

Danh từ chủ đề Family (Gia đình) trong Speaking 

STT

Danh từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Thành viên gia đình

1

Family

/ˈfæməli/

Gia đình

My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)

2

Parent

/ˈpeərənt/

Bố mẹ

My parents are both doctors. (Bố mẹ tôi đều là bác sĩ.)

3

Mother / Mom

/ˈmʌðər/ /mɒm/

Mẹ

My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.)

4

Father / Dad

/ˈfɑːðər/ /dæd/

Bố

My father is an engineer. (Bố tôi là một kỹ sư.)

5

Child

/tʃaɪld/

Con cái

They have two children. (Họ có hai đứa con.)

6

Son

/sʌn/

Con trai

My son is studying at university. (Con trai tôi đang học đại học.)

7

Daughter

/ˈdɔːtər/

Con gái

My daughter is very talented. (Con gái tôi rất tài năng.)

8

Brother

/ˈbrʌðər/

Anh trai/ em trai

My brother is older than me. (Anh trai tôi lớn hơn tôi.)

9

Sister

/ˈsɪstər/

Chị gái/ em gái

My sister is a nurse. (Chị gái tôi là một y tá.)

10

Grandparent

/ˈɡrænpeərənt/

Ông bà

My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở quê.)

11

Grandson

/ˈɡrænsʌn/

Cháu trai

My grandson is a very cute baby. (Cháu trai tôi là một đứa bé rất dễ thương.)

12

Granddaughter

/ˈɡrændɔːtər/

Cháu gái

My granddaughter loves to play with dolls. (Cháu gái tôi thích chơi búp bê.)

13

Aunt

/ɑːnt/

Cô/ dì

My aunt is a chef. (Cô tôi là một đầu bếp.)

14

Uncle

/ˈʌŋkl/

Chú/ cậu

My uncle is a pilot. (Chú tôi là một phi công.)

15

Cousin

/ˈkʌzn/

Anh chị em họ

My cousin lives in Australia. (Anh họ tôi sống ở Úc.)

Mối quan hệ trong gia đình

16

Family tree

/ˈfæməli triː/

Cây phả hệ

We drew a family tree to learn more about our ancestors. (Chúng tôi đã vẽ một cây phả hệ để tìm hiểu thêm về tổ tiên của mình.)

17

Family bond

/ˈfæməli bɒnd/

Mối quan hệ gia đình

The family bond is very strong in our family. (Mối quan hệ gia đình rất bền chặt trong gia đình chúng tôi.)

18

Nuclear family

/ˈnuːkliər ˈfæməli/

Gia đình hạt nhân

Most families in the city are nuclear families. (Hầu hết các gia đình ở thành phố đều là gia đình hạt nhân.)

19

Extended family

/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/

Gia đình mở rộng

We have a large extended family. (Chúng tôi có một gia đình mở rộng lớn.)

20

In-laws

/ˈɪn lɔːz/

Nhà nội ngoại

My in-laws are very kind. (Nhà nội ngoại tôi rất tốt bụng.)

Các khái niệm khác về gia đình

21

Generation

/ˌdʒɛnəˈreɪʃn/

Thế hệ

There are three generations living in our house. (Có ba thế hệ sống trong nhà chúng tôi.)

22

Reunion

/riːˈjuːnjən/

Cuộc họp mặt gia đình

We have a family reunion every year. (Chúng tôi có một cuộc họp mặt gia đình hàng năm.)

23

Household

/ˈhaʊshəʊld/

Gia đình (trong một ngôi nhà)

There are five people in my household. (Có năm người trong gia đình tôi.)

Xem thêm bài viết: Hometown (Quê hương) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Động từ và cụm từ vựng chủ đề Family (Gia đình) trong Speaking 

STT

Động từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Liên quan đến các hoạt động gia đình

1

Live

/lɪv/

Sống

We live together as a family. (Chúng tôi sống cùng nhau như một gia đình.)

2

Have

/hæv/

They have two children. (Họ có hai đứa con.)

3

Spend time

/spɛnd taɪm/

Dành thời gian

We spend a lot of time together as a family. (Chúng tôi dành rất nhiều thời gian cho gia đình.)

4

Take care of

/teɪk keər ɒv/

Chăm sóc

She takes care of her children. (Cô ấy chăm sóc con cái.)

5

Support

/səˈpɔːrt/

Ủng hộ

My family supports me in everything I do. (Gia đình tôi ủng hộ tôi trong mọi việc.)

6

Love

/lʌv/

Yêu thương

I love my family very much. (Tôi yêu gia đình mình rất nhiều.)

Liên quan đến các mối quan hệ gia đình

7

Get married

/ɡɛt ˈmærɪd/

Kết hôn

They got married last year. (Họ kết hôn vào năm ngoái.)

8

Divorce

/dɪˈvɔːrs/

Ly hôn

They got divorced after 10 years of marriage. (Họ ly hôn sau 10 năm chung sống.)

9

Argue

/ˈɑːrɡjuː/

Cãi nhau

My parents sometimes argue. (Bố mẹ tôi đôi khi cãi nhau.)

10

Make up

/meɪk ʌp/

Làm hòa

After arguing, they always make up. (Sau khi cãi nhau, họ luôn làm hòa.)

11

Rely on

/rɪˈlaɪ ɒn/

Dựa vào

I rely on my family for support. (Tôi dựa vào gia đình để được hỗ trợ.)

Các hành động khác liên quan đến gia đình

12

Grow up

/ɡroʊ ʌp/

Lớn lên

I grew up in a small town. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ.)

13

Visit

/ˈvɪzɪt/

Thăm

We often visit our grandparents. (Chúng tôi thường xuyên đến thăm ông bà.)

14

Gather

/ˈɡæðər/

Tập hợp

We gather together for holidays. (Chúng tôi tụ họp lại vào các ngày lễ.)

15

Celebrate

/ˈsɛləbreɪt/

Tổ chức lễ kỷ niệm

We celebrate birthdays and anniversaries together. (Chúng tôi cùng nhau tổ chức sinh nhật và kỷ niệm.)

16

Inherit

/ɪnˈhɛrɪt/

Thừa kế

She inherited a house from her grandmother. (Cô ấy thừa kế một ngôi nhà từ bà của mình.)

Liên quan đến việc dành thời gian cùng nhau

17

Spend quality time

/spɛnd ˈkwɒləti taɪm/

Dành thời gian chất lượng

We try to spend quality time together as a family every weekend. (Chúng tôi cố gắng dành thời gian chất lượng cho gia đình vào mỗi cuối tuần.)

18

Hang out

/hæŋ aʊt/

Thư giãn cùng nhau

My family likes to hang out at the park on weekends. (Gia đình tôi thích đi công viên vào cuối tuần.)

19

Go on vacation

/ɡoʊ ɒn veɪˈkeɪʃn/

Đi nghỉ mát

We usually go on vacation together as a family. (Chúng tôi thường đi nghỉ mát cùng nhau.)

20

Have dinner together

/hæv ˈdɪnər təˈɡɛðər/

Ăn tối cùng nhau

We have dinner together every night. (Chúng tôi ăn tối cùng nhau mỗi tối.)

Liên quan đến việc chăm sóc và hỗ trợ

21

Take care of

/teɪk keər ɒv/

Chăm sóc

She takes care of her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già.)

22

Look after

/lʊk ˈɑːftər/

Chăm sóc

My grandparents look after my children while I'm at work. (Ông bà tôi chăm sóc con cái tôi trong khi tôi đi làm.)

23

Support each other

/səˈpɔːrt iːtʃ ˈʌðər/

Hỗ trợ lẫn nhau

We support each other through thick and thin. (Chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh.)

24

Count on

/kaʊnt ɒn/

Dựa vào

I can always count on my family for support. (Tôi luôn có thể dựa vào gia đình để được hỗ trợ.)

Liên quan đến các vấn đề gia đình

25

Go through a rough patch

/ɡoʊ θruː ə rʌf pætʃ/

Trải qua giai đoạn khó khăn

My family went through a rough patch after my father lost his job. (Gia đình tôi đã trải qua một giai đoạn khó khăn sau khi bố tôi mất việc.)

26

Have a falling out

/hæv ə ˈfɔːlɪŋ aʊt/

Cãi nhau nghiêm trọng

My brother and I had a falling out over money. (Anh trai tôi và tôi đã cãi nhau rất lớn về tiền bạc.)

27

Make up

/meɪk ʌp/

Làm hòa

After a big argument, it's important to make up. (Sau một cuộc cãi vã lớn, điều quan trọng là phải làm hòa.)

28

Grow apart

/ɡroʊ əˈpɑːrt/

Mỗi người một nơi

As we grew older, we grew apart. (Khi chúng tôi lớn lên, chúng tôi dần xa cách nhau.)

Các hành động khác

29

Build a family

/bɪld ə ˈfæməli/

Xây dựng một gia đình

They are building a family together. (Họ đang xây dựng một gia đình cùng nhau.)

30

Raise a family

/reɪz ə ˈfæməli/

Nuôi dạy con cái

She wants to raise a family in a peaceful environment. (Cô ấy muốn nuôi dạy con cái trong một môi trường hòa bình.)

31

Pass down

/pɑːs daʊn/

Truyền lại

Traditions are passed down from generation to generation. (Truyền thống được truyền lại từ đời này sang đời khác.)

32

Unite

/juːˈnaɪt/

Đoàn kết

Family members unite during difficult times. (Các thành viên trong gia đình đoàn kết trong những thời điểm khó khăn.)

Tính từ chủ đề Family (Gia đình) trong Speaking 

STT

Tính từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Mô tả mối quan hệ gia đình

1

Close

/kloʊs/

Thân thiết

We have a very close family. (Chúng tôi có một gia đình rất thân thiết.)

2

Strong

/strɔːŋ/

Mạnh mẽ

They have a strong family bond. (Họ có một mối quan hệ gia đình rất bền chặt.)

3

Loving

/ˈlʌvɪŋ/

Yêu thương

They are a loving family. (Họ là một gia đình yêu thương.)

4

Supportive

/səˈpɔːrtɪv/

Ủng hộ

My family is very supportive of my dreams. (Gia đình tôi rất ủng hộ ước mơ của tôi.)

5

United

/juːˈnaɪtɪd/

Đoàn kết

Our family is united. (Gia đình chúng tôi rất đoàn kết.)

Mô tả tính cách gia đình

6

Happy

/ˈhæpi/

Vui vẻ

We have a happy family. (Chúng tôi có một gia đình hạnh phúc.)

7

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

They are a very friendly family. (Họ là một gia đình rất thân thiện.)

8

Caring

/ˈkerɪŋ/

Quan tâm

My parents are very caring. (Bố mẹ tôi rất quan tâm.)

9

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Quan tâm

My grandparents are very generous. (Ông bà tôi rất rộng lượng.)

10

Patient

/ˈpeɪʃnt/

Kiên nhẫn

My mother is very patient with me. (Mẹ tôi rất kiên nhẫn với tôi.)

Mô tả các tình huống gia đình

11

Difficult

/ˈdɪfɪkəlt/

Khó khăn

They are going through a difficult time. (Họ đang trải qua một thời kỳ khó khăn.)

12

Complex

/kəmˈplɛks/

Phức tạp

Family relationships can be complex. (Mối quan hệ gia đình có thể rất phức tạp.)

13

Traditional

/trəˈdɪʃnəl/

Truyền thống

They have a very traditional family. (Họ có một gia đình rất truyền thống.)

14

Modern

/ˈmɑːdərn/

Hiện đại

They have a very modern family. (Họ có một gia đình rất hiện đại.)

Các tính từ khác

15

Extended

/ɪkˈstɛndɪd/

Mở rộng

We have a large extended family. (Chúng tôi có một gia đình lớn.)

16

Nuclear

/ˈnuːkliər/

Hạt nhân

A nuclear family consists of parents and their children. (Một gia đình hạt nhân gồm bố mẹ và con cái.)

17

Dysfunctional

/dɪsˈfʌŋkʃənəl/

Bị rối loạn chức năng

They have a dysfunctional family. (Họ có một gia đình bất hòa.)

Xem thêm bài viết: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Speaking Part 1, Part 2, Part 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

 VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Và đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt dành cho học viên đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY tại VSTEP EASY!

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN