Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Hometown - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Khám phá từ vựng và bài mẫu chủ đề Hometown (Quê hương) cho kỳ thi VSTEP Speaking. Chuẩn bị tốt nhất cho Part 1, 2, 3 với tài liệu và hướng dẫn chi tiết.

avatar

VSTEP EASY

03/03/2025

Quê hương là một chủ đề quen thuộc nhưng không kém phần thử thách trong phần thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh hay được khai thác trong chủ đề Hometown và tổng hợp các bài mẫu cho các bạn tham khảo nhé!

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Hometown - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Hometown (Quê hương)

Một số đề bài thường gặp trong VSTEP Speaking part 1,2,3 về chủ đề Hometown

Một số đề bài thường gặp trong VSTEP Speaking part 1,2,3 về chủ đề Hometown

Đề bài phổ biến trong VSTEP Speaking part 1 chủ đề Hometown

  • What types of leisure activities are common among people in your hometown? (Những loại hoạt động giải trí nào phổ biến ở quê hương của bạn?)

  • What are some national holidays and festivals in your hometown? (Có những lễ hội và ngày nghỉ lễ cả nước nào ở quê hương bạn?)

  • How is the weather in your hometown? (Thời tiết ở quê hương bạn như thế nào?)

  • Can you give a description of your hometown? (Bạn có thể miêu tả quê hương của bạn không?)

  • What do you like most about living in your hometown? (Bạn thích điều gì nhất khi sống ở quê hương của mình?)

  • What are the common occupations of people in your hometown? (Những công việc phổ biến mà mọi người ở quê hương của bạn thường làm là gì?)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Hometown (Quê hương)

  • Situation: Your hometown is organizing a cultural festival to attract tourists. You are part of the organizing committee and need to decide which activity to include as the main attraction: a traditional dance performance, a local food fair, or an art exhibition showcasing local artists. Which one would you choose and why?

  • Situation: A new project is being planned to improve the quality of life in your hometown. The local government is considering three options: building a new park, enhancing public transportation, or constructing a community center. Which project do you think would benefit your hometown the most?

  • Situation: Your hometown is considering becoming more eco-friendly. The local council has suggested three initiatives: planting more trees, promoting cycling and walking, or implementing strict recycling programs. Which initiative do you think would be most effective in creating a sustainable environment?

  • Situation: You are tasked with promoting your hometown as a tourist destination. You can emphasize one of three aspects: the natural beauty, the rich cultural heritage, or the friendly community. Which aspect would you focus on and why?

  • Situation: A documentary film crew is coming to your hometown to make a film about local life. They want to focus on one aspect of your hometown. You can choose between featuring local festivals, highlighting historical landmarks, or showcasing daily life in the city. Which focus would you choose and why?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Hometown (Quê hương)

  • Discuss the benefits of living in your hometown.

    • Strong community bonds

    • Affordable cost of living

    • Access to natural beauty

  • What are the challenges of living in your hometown?

    • Limited job opportunities

    • Lack of entertainment options

    • Poor infrastructure

  • How can your hometown attract more tourists?

    • Improve marketing and promotion

    • Develop tourist attractions

    • Enhance transportation and accommodation facilities

  • In what ways can the local government improve the quality of life in your hometown?

    • Invest in education and healthcare

    • Improve public transportation

    • Create more recreational spaces

  • What sets your hometown apart from other places?

    • Historical significance

    • Cultural traditions and festivals

    • Unique local cuisine

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Hometown (Quê hương) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng theo bài mẫu về chủ đề Hometown 

Tổng hợp từ vựng theo bài mẫu về chủ đề Hometown 

Speaking part 1

Bảng tổng hợp từ vựng Speaking part 1 chủ đề Hometown (Quê hương)

STT

Từ vựng 

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

agriculture

/ˈæɡrɪkʌltʃər/

n

nông nghiệp

Agriculture is the main industry in this rural area. (Nông nghiệp là ngành công nghiệp chính ở vùng nông thôn này.)

2

adorn

/əˈdɔːn/

v

trang trí

The peach blossom tree is adorned with balloons and small couplets during Tet. (Cây đào được trang trí bằng bóng bay và câu đối nhỏ vào ngày Tết.)

3

art festival

/ɑːrt ˈfɛstɪvəl/

n

lễ hội nghệ thuật

The city hosts an annual art festival in the park. (Thành phố tổ chức một lễ hội nghệ thuật hàng năm trong công viên.)

4

charming

/ˈtʃɑːrmɪŋ/

adj

duyên dáng, quyến rũ

The small town had a charming atmosphere. (Thị trấn nhỏ có bầu không khí rất duyên dáng.)

5

community

/kəˈmjuːnəti/

n

cộng đồng

The community center is a place where people can gather and socialize. (Trung tâm cộng đồng là nơi mọi người có thể tụ tập và giao lưu.)

6

construction

/kənˈstrʌkʃən/

n

xây dựng

The construction of the new bridge will take several years. (Việc xây dựng cây cầu mới sẽ mất vài năm.)

7

countryside

/ˈkʌntrɪsaɪd/

n

vùng nông thôn

I have many friends who want to work in the countryside. (Tôi có rất nhiều người bạn muốn về làm việc ở vùng nông thôn.)

8

cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

n

đạp xe

Cycling every day has helped me grow 5 centimeters in 6 months. (Đạp xe hàng ngày đã giúp tôi cao lên 5 xentimet trong 6 tháng.)

9

decoration

/ˌdɛkəˈreɪʃən/

n

sự trang trí

The Christmas decorations were beautiful. (Những đồ trang trí Giáng sinh thật đẹp.)

10

dish

/ˈdɪʃ/

n

món ăn

Traditional Vietnamese dishes are very popular. (Các món ăn truyền thống của Việt Nam rất phổ biến.)

11

education

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

n

giáo dục

Education is important for everyone. (Giáo dục quan trọng đối với mọi người.)

12

friendly

/ˈfrɛndli/

adj

thân thiện

My landlord is very friendly and generous. (Chủ trọ của tôi rất thân thiện và hào phóng.)

13

festival

/ˈfɛstɪvəl/

n

lễ hội

There are many festivals throughout the year. (Có rất nhiều lễ hội trong suốt cả năm.)

14

fireworks display

/ˈfaɪərwɜːks dɪˈspleɪ/

n

trình diễn pháo hoa

The fireworks display was spectacular. (Trình diễn pháo hoa thật ngoạn mục.)

15

jogging

/ˈdʒɒɡɪŋ/

n

chạy bộ

Jogging is a good way to stay fit. (Chạy bộ là một cách tốt để giữ dáng.)

16

lantern procession

/ˈlæntən prəˈsɛʃən/

n

rước đèn

The lantern procession was a beautiful sight. (Đoàn rước đèn thật đẹp.)

17

local

/ˈloʊkəl/

adj

thuộc về địa phương

The local market sells fresh produce. (Chợ địa phương bán các sản phẩm tươi sống.)

18

local event

/ˈloʊkəl ɪˈvɛnt/

n

sự kiện địa phương

There are many local events to attend. (Có rất nhiều sự kiện địa phương để tham dự.)

19

local park

/ˈloʊkəl pɑːrk/

n

công viên địa phương

The local park is a great place to relax. (Công viên địa phương là một nơi tuyệt vời để thư giãn.)

20

market

/ˈmɑːrkɪt/

n

chợ

The local markets are full of fresh food. (Các chợ địa phương đầy ắp thức ăn tươi sống.)

21

mooncake

/ˈmuːnkeɪk/

n

bánh trung thu

Mooncakes are a traditional food eaten during the Mid-Autumn Festival. (Bánh trung thu là một món ăn truyền thống được ăn trong Tết Trung thu.)

22

national holiday

/ˈnæʃnəl ˈhɒlədeɪ/

n

ngày lễ quốc gia

National holidays are celebrated throughout the country. (Các ngày lễ quốc gia được tổ chức trên toàn quốc.)

23

parade

/pəˈreɪd/

n

cuộc diễu hành

The parade was a lot of fun. (Cuộc diễu hành rất vui.)

24

park

/pɑːrk/

n

công viên

The park is a great place to play. (Công viên là một nơi tuyệt vời để chơi.)

25

patriotic ceremony

/ˌpeɪtriˈɒtɪk ˈsɛrəməni/

n

nghi lễ yêu nước

Patriotic ceremonies are held on special occasions. (Các nghi lễ yêu nước được tổ chức vào những dịp đặc biệt.)

26

peaceful environment

/ˈpiːsfəl ɛnˈvaɪrənmənt/

n

môi trường yên bình

The park is a peaceful environment. (Công viên là một môi trường yên bình.)

27

picturesque

/ˌpɪktʃəˈrɛsk/

adj

đẹp như tranh vẽ

The village was picturesque with its thatched cottages and flower gardens. (Ngôi làng rất đẹp như tranh vẽ với những ngôi nhà tranh có mái tranh và những khu vườn hoa.)

28

picnic area

/ˈpɪknɪk ˈɛəriə/

n

khu vực dã ngoại

There are many picnic areas in the park. (Có rất nhiều khu vực dã ngoại trong công viên.)

29

quaint

/kweɪnt/

adj

cổ kính, duyên dáng

The quaint little town was full of charm. (Thị trấn nhỏ cổ kính tràn đầy sự quyến rũ.)

30

resident

/ˈrɛzɪdənt/

n

cư dân

The residents of the town are very friendly. (Cư dân của thị trấn rất thân thiện.)

31

riverside path

/ˈrɪvərsaɪd pæθ/

n

con đường ven sông

We took a walk along the riverside path. (Chúng tôi đi dạo dọc theo con đường ven sông.)

32

shopping

/ˈʃɒpɪŋ/

n

mua sắm

Shopping is a popular pastime. (Mua sắm là một thú vui phổ biến.)

33

small business

/smɔːl ˈbɪznɪs/

n

doanh nghiệp nhỏ

The town is full of small businesses. (Thị trấn đầy rẫy các doanh nghiệp nhỏ.)

34

socialising

/ˈsoʊʃəlaɪzɪŋ/

n

giao lưu

Socializing is important for mental health. (Giao lưu rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.)

35

sense of community

/sɛns əv kəˈmjuːnəti/

n

cảm giác cộng đồng

The town has a strong sense of community. (Thị trấn có một cảm giác cộng đồng mạnh mẽ.)

36

service industry

/ˈsɜːrvɪs ˈɪndəstriː/

n

ngành dịch vụ

The service industries are growing rapidly. (Các ngành dịch vụ đang phát triển nhanh chóng.)

37

shop

/ʃɒp/

n

cửa hàng

There are many shops in the town center. (Có rất nhiều cửa hàng ở trung tâm thị trấn.)

38

scenic landscape

/ˈsiːnɪk ˈlændskeɪp/

n

phong cảnh đẹp

The scenic landscapes of the countryside are breathtaking. (Phong cảnh đẹp của vùng nông thôn thật ngoạn mục.)

39

traditional

/trəˈdɪʃənəl/

adj

truyền thống

Traditional markets are a great place to experience local culture. (Chợ truyền thống là một nơi tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa địa phương.)

Xem thêm: Work and Job (Nghề nghiệp) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Từ vựng theo bài mẫu Speaking part 1 chủ đề Hometown (Quê hương)

Question 1: What leisure activities do people in your hometown usually do?

In my hometown, people enjoy a variety of leisure activities that cater to all ages. Families often visit the local parks and picnic areas, where they can enjoy outdoor sports like soccer and basketball. Many residents also take advantage of the beautiful riverside paths for cycling and jogging. On weekends, cultural events at the community center and art festivals are popular. Additionally, the traditional market in the town center is a favorite spot for shopping and socializing with neighbors.

(Tại quê tôi, mọi người thưởng thức nhiều hoạt động giải trí phù hợp với mọi lứa tuổi. Các gia đình thường xuyên ghé thăm các công viên và khu vực dã ngoại địa phương, nơi họ có thể tham gia các môn thể thao ngoài trời như bóng đá và bóng rổ. Nhiều cư dân cũng tận dụng những con đường ven sông đẹp để đạp xe và chạy bộ. Vào cuối tuần, các sự kiện văn hóa tại trung tâm cộng đồng và các lễ hội nghệ thuật rất được ưa chuộng. Thêm vào đó, chợ truyền thống ở trung tâm thị trấn là điểm đến yêu thích để mua sắm và giao lưu với hàng xóm.)

  • Local park (n) công viên địa phương

  • Picnic area (n) khu vực dã ngoại

  • Riverside path (n) con đường ven sông

  • Community center (n) trung tâm cộng đồng

  • Art festival (n) lễ hội nghệ thuật

  • Traditional market (n) chợ truyền thống

  • Town center (n) trung tâm thị trấn

  • Resident (n) cư dân

  • Cycling (n) đạp xe

  • Jogging (n) chạy bộ

  • Shopping (n) mua sắm

  • Socializing (n) giao lưu

 

Question 2: What are some national holidays and festivals in your hometown?

In my hometown, some of the most celebrated national holidays and festivals include Tet (Lunar New Year), Mid-Autumn Festival, and National Day. During Tet, families gather to exchange gifts and enjoy traditional dishes. The streets are adorned with colorful decorations, and there are fireworks displays at night. The MidAutumn Festival is famous for its vibrant lantern processions and delicious mooncakes. National Day is marked with parades and patriotic ceremonies that highlight the town's rich cultural heritage.

(Tại quê tôi, một số ngày lễ và lễ hội quốc gia được tổ chức long trọng bao gồm Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu và Ngày Quốc Khánh. Trong dịp Tết, các gia đình tụ tập để trao đổi quà tặng và thưởng thức các món ăn truyền thống. Các con phố được trang trí bằng những món đồ nhiều màu sắc, và có các màn pháo hoa vào ban đêm. Tết Trung Thu nổi tiếng với các đoàn diễu hành đèn lồng rực rỡ và những chiếc bánh trung thu thơm ngon. Ngày Quốc Khánh được đánh dấu bằng các cuộc diễu hành và các nghi lễ yêu nước tôn vinh di sản văn hóa phong phú của địa phương.)

  • National holiday (n) ngày lễ quốc gia

  • Festival (n) lễ hội

  • Traditional (adj) truyền thống

  • Dishes (n) món ăn

  • Adorned (v) được trang trí

  • Decorations (n) sự trang trí

  • Fireworks display (n) trình diễn pháo hoa

  • Lantern procession (n) rước đèn

  • Mooncake (n) bánh trung thu

  • Parade (n) cuộc diễu hành

  • Patriotic ceremony (n) nghi lễ yêu nước

  • Cultural heritage (n) di sản văn hóa

 

Question 3: What is the best thing about living in your hometown? 

The best thing about living in my hometown is the sense of community. People here are incredibly friendly and always willing to lend a hand. The local events, such as festivals and markets, bring everyone together, creating a strong feeling of belonging. Additionally, the scenic landscapes and parks provide a peaceful environment where you can relax and unwind. Overall, the combination of welcoming people and beautiful surroundings makes my hometown a truly special place to live.

(Điều tuyệt vời nhất khi sống ở quê tôi là cảm giác cộng đồng. Mọi người ở đây vô cùng thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ. Các sự kiện địa phương, chẳng hạn như lễ hội và chợ, gắn kết mọi người lại với nhau, tạo ra một cảm giác thuộc về mạnh mẽ. Thêm vào đó, những cảnh quan và công viên hữu tình mang đến một môi trường yên bình, nơi bạn có thể thư giãn và nghỉ ngơi. Nhìn chung, sự kết hợp giữa con người thân thiện và khung cảnh đẹp đẽ khiến quê tôi trở thành một nơi thực sự đặc biệt để sống.)

Sense of community (n) cảm giác cộng đồng

Friendly (adj) thân thiện 

Local event (n) sự kiện địa phương

Festival (n) lễ hội 

Market (n) chợ 

Scenic landscape (n) phong cảnh đẹp 

Parks (n) công viên

Peaceful environment (n) môi trường yên bình

Relax (v) thư giãn

 

Question 4: Can you describe your hometown?

I come from a charming little town nestled in the countryside. The town is known for its picturesque streets lined with quaint houses and lush greenery. The local market is a hub of activity, where residents gather to buy fresh produce and socialize. There’s a beautiful park where families enjoy picnics and children play. The community is close knit, and the friendly atmosphere makes it a wonderful place to call home.

(Tôi đến từ một thị trấn nhỏ xinh xắn nằm ẩn mình trong vùng nông thôn. Thị trấn nổi tiếng với những con phố đẹp như tranh vẽ, được bao quanh bởi những ngôi nhà cổ kính và cây cối xanh tươi. Chợ địa phương là trung tâm hoạt động, nơi cư dân tụ tập để mua thực phẩm tươi ngon và giao lưu. Có một công viên đẹp nơi các gia đình tổ chức dã ngoại và trẻ em chơi đùa. Cộng đồng ở đây rất gắn bó, và bầu không khí thân thiện làm cho nơi này trở thành một nơi tuyệt vời để gọi là nhà.)

  • Charming (adj) duyên dáng

  • Countryside (n) làng quê

  • Picturesque (adj) thơ mộng như trong tranh

  • Quaint (adj) kỳ lạ

  • Greenery (n) cây xanh

  • Local (adj) thuộc về địa phương

  • Community (n) cộng đồng

  • Friendly (adj) thân thiện

 

Question 5: What jobs do people in your hometown do?

In my hometown, many people work in agriculture, growing crops and raising livestock. The local economy is also supported by small businesses, including shops, cafes, and restaurants. A number of residents are employed in education as teachers at the schools, while others work in healthcare facilities, providing medical services. Additionally, there are opportunities in construction and service industries. The diverse range of jobs helps maintain the town’s vibrant community.

(Tại quê tôi, nhiều người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, trồng trọt và chăn nuôi. Kinh tế địa phương cũng được hỗ trợ bởi các doanh nghiệp nhỏ, bao gồm cửa hàng, quán cà phê và nhà hàng. Một số cư dân làm việc trong ngành giáo dục với vai trò là giáo viên tại các trường học, trong khi những người khác làm việc tại các cơ sở y tế, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Thêm vào đó, còn có cơ hội việc làm trong ngành xây dựng và dịch vụ. Sự đa dạng trong các công việc giúp duy trì cộng đồng sôi động của thị trấn.)

  • Agriculture (n) nông nghiệp

  • Local (adj) thuộc về địa phương

  • Small businesses (n) doanh nghiệp nhỏ

  • Shops (n) cửa hàng

  • Restaurants (n) nhà hàng

  • Education (n) giáo dục

  • Schools (n) trường học

  • Healthcare (n) chăm sóc sức khỏe

  • Construction (n) xây dựng

  • Service industries (n) ngành dịch vụ

  • Vibrant (adj) sôi động

Speaking part 2

Bảng tổng hợp từ vựng Speaking part 2 chủ đề Hometown (Quê hương)

STT

Từ vựng 

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

activities

/ækˈtɪvətiz/

n

các hoạt động

The local food fair offers a variety of activities for all ages. (Hội chợ thực phẩm địa phương cung cấp nhiều hoạt động cho mọi lứa tuổi.)

2

art exhibition

/ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃn/

n

triển lãm nghệ thuật

The art exhibition showcased the works of local artists. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.)

3

artifacts

/ˈɑːrtɪfækts/

n

hiện vật

The museum houses a collection of ancient artifacts. (Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập các hiện vật cổ đại.)

4

belonging

/bɪˈlɒŋɪŋ/

n

cảm giác thuộc về

Volunteering at the community center gave me a sense of belonging. (Tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mang lại cho tôi cảm giác thuộc về.)

5

carbon emission

/ˈkɑːbən ɪˈmɪʃən/

n

khí thải carbon

Reducing carbon emissions is important for the environment. (Giảm thiểu khí thải carbon rất quan trọng đối với môi trường.)

6

community center

/kəˈmjuːnəti ˈsɛntər/

n

trung tâm cộng đồng

The community center hosts various events and programs. (Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện và chương trình khác nhau.)

7

community spirit

/kəˈmjuːnəti ˈspɪrɪt/

n

tinh thần cộng đồng

The local food fair fostered a strong community spirit. (Hội chợ thực phẩm địa phương đã nuôi dưỡng một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.)

8

connection

/kəˈnɛkʃən/

n

mối liên kết

The festival helped strengthen the connections between the community and local businesses. (Lễ hội đã giúp tăng cường mối liên kết giữa cộng đồng và các doanh nghiệp địa phương.)

9

cultural practice

/ˈkʌltʃərəl ˈprækṭɪs/

n

phong tục văn hóa

Local festivals celebrate the rich cultural practices of the region. (Các lễ hội địa phương tôn vinh những phong tục văn hóa phong phú của vùng.)

10

culinary

/ˈkʌlɪnəri/

adj

ẩm thực

The local food fair showcased the culinary talents of the region. (Hội chợ thực phẩm địa phương đã trưng bày tài năng ẩm thực của vùng.)

11

daily life

/ˈdeɪli laɪf/

n

đời sống hàng ngày

The festival is an integral part of daily life for the locals. (Lễ hội là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân địa phương.)

12

dance performance

/dɑːns pərˈfɔːrməns/

n

buổi biểu diễn múa

The dance performance was a highlight of the festival. (Buổi biểu diễn múa là điểm nhấn của lễ hội.)

13

economy

/ɪˈkɒnəmi/

n

nền kinh tế

The local food fair boosts the local economy. (Hội chợ thực phẩm địa phương thúc đẩy nền kinh tế địa phương.)

14

engaged

/ɪnˈɡeɪdʒd/

adj

quan tâm

The community is engaged in preserving its rich cultural heritage. (Cộng đồng rất quan tâm đến việc bảo tồn di sản văn hóa phong phú của mình.)

15

festival

/ˈfɛstɪvəl/

n

lễ hội

Local festivals celebrate the community's traditions and history. (Các lễ hội địa phương tôn vinh truyền thống và lịch sử của cộng đồng.)

16

friendly community

/ˈfrɛndli kəˈmjuːnəti/

n phrase

cộng đồng thân thiện

The town has a friendly community where everyone knows each other. (Thị trấn có một cộng đồng thân thiện nơi mọi người đều biết nhau.)

17

gastronomic

/ˌɡæstrəˈnɒmɪk/

adj

liên quan đến ẩm thực

The gastronomic tour featured local specialties. (Chuyến tham quan ẩm thực giới thiệu các món ăn đặc sản địa phương.)

18

historical landmark

/hɪˈstɔːrɪkəl ˈlændmɑːrk/

n

địa danh lịch sử

Tuyen Quang is a province famous for many historical landmarks. (Tuyên Quang là tỉnh nổi tiếng với nhiều địa danh lịch sử.)

19

interested

/ˈɪntrəstɪd/

adj

thích thú

I am interested in learning more about the local culture. (Tôi rất quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về văn hóa địa phương.)

20

natural beauty

/ˈnætʃrəl ˈbjuːti/

n phrase

vẻ đẹp thiên nhiên

The town is surrounded by natural beauty. (Thị trấn được bao quanh bởi vẻ đẹp thiên nhiên.)

21

plant

/plɑːnt/

v

trồng cây

The community is planting trees to improve air quality. (Cộng đồng đang trồng cây để cải thiện chất lượng không khí.)

22

recycling program

/riːˈsaɪklɪŋ ˈproʊɡræm/

n

chương trình tái chế

The town has implemented a successful recycling program. (Thị trấn đã thực hiện một chương trình tái chế thành công.)

23

rich cultural heritage

/rɪtʃ ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

n phrase

di sản văn hóa phong phú

The region has a rich cultural heritage that is worth preserving. (Vùng này có một di sản văn hóa phong phú đáng được bảo tồn.)

24

stormwater

/ˈstɔːmwɔːtər/

n

nước mưa chảy tràn

The town is working to manage stormwater runoff. (Thị trấn đang làm việc để quản lý dòng chảy nước mưa.)

25

tradition

/trəˈdɪʃən/

n

truyền thống

The festival celebrates the town's traditions. (Lễ hội tôn vinh truyền thống của thị trấn.)

26

walking

/ˈwɔːkɪŋ/

n

đi bộ

Walking has helped me lose 2 kilograms in 2 months. (Đi bộ đã giúp tôi giảm 2 kg trong 2 tháng.)

27

well-being

/ˈwɛl biːɪŋ/

n

sức khỏe và hạnh phúc

The festival promotes the well-being of the community. (Lễ hội thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc của cộng đồng.)

28

cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

n

đi xe đạp

Cycling is a popular activity in the town. (Đi xe đạp là một hoạt động phổ biến ở thị trấn.)

Từ vựng theo bài mẫu Speaking part 2 chủ đề Hometown (Quê hương)

Situation 1: Your hometown is organizing a cultural festival to attract tourists. You are part of the organizing committee and need to decide which activity to include as the main attraction: a traditional dance performance, a local food fair, or an art exhibition showcasing local artists. Which one would you choose and why?

For the cultural festival in my hometown, I would choose a local food fair as the main attraction. First, a food fair offers a unique opportunity for visitors to experience the region’s culinary heritage, showcasing a variety of traditional dishes that highlight the town's rich gastronomic culture. Second, food fairs often attract a wide range of tourists who are eager to try new flavors, which can boost the local economy through increased spending in the town.

On the other hand, while a traditional dance performance would be a vibrant display of our cultural heritage, it might not engage visitors as deeply as food does. An art exhibition featuring local artists is also a valuable attraction, but it might appeal to a narrower audience compared to the universal appeal of food. Additionally, setting up a food fair can be more logistically feasible and accessible than organizing a large-scale performance or art exhibit.

(Đối với lễ hội văn hóa tại quê tôi, tôi sẽ chọn một hội chợ ẩm thực địa phương làm điểm thu hút chính. Thứ nhất, hội chợ ẩm thực mang đến cơ hội độc đáo cho du khách trải nghiệm di sản ẩm thực của khu vực, giới thiệu nhiều món ăn truyền thống nổi bật văn hóa ẩm thực phong phú của thị trấn. Thứ hai, hội chợ ẩm thực thường thu hút nhiều loại khách du lịch háo hức thử các hương vị mới, điều này có thể thúc đẩy nền kinh tế địa phương thông qua việc gia tăng chi tiêu trong thị trấn.

Mặt khác, mặc dù một buổi biểu diễn múa truyền thống sẽ là một màn trình diễn sống động về di sản văn hóa của chúng tôi, nhưng nó có thể không thu hút du khách sâu sắc như ẩm thực. Một triển lãm nghệ thuật với các nghệ sĩ địa phương cũng là một điểm thu hút giá trị, nhưng nó có thể chỉ hấp dẫn một nhóm khán giả hẹp hơn so với sức hấp dẫn toàn cầu của thực phẩm. Thêm vào đó, việc tổ chức một hội chợ ẩm thực có thể khả thi về mặt hậu cần và dễ tiếp cận hơn so với việc tổ chức một buổi biểu diễn lớn hoặc triển lãm nghệ thuật.)

  • Local food fair (n) hội chợ thực phẩm địa phương

  • Culinary (adj) ẩm thực

  • Gastronomic (adj) liên quan đến ẩm thực

  • Economy (n) nền kinh tế

  • Dance performance (n) buổi biểu diễn múa

  • Art exhibition (n) triển lãm nghệ thuật

 

Situation 2: A new project is being planned to improve the quality of life in your hometown. The local government is considering three options: building a new park, enhancing public transportation, or constructing a community center. Which project do you think would benefit your hometown the most?

For improving the quality of life in my hometown, I believe constructing a community center would be the most beneficial option. First, a community center provides a versatile space for various activities such as classes, workshops, and social events, fostering a sense of belonging and community spirit. Second, it serves as a hub for residents to gather, which can strengthen local connections and enhance the overall well-being of the population.

In contrast, while building a new park would offer recreational space and beautify the area, it might not address broader community needs as effectively. Enhancing public transportation would improve mobility, but it may not immediately impact the social and communal aspects of life in the same way a community center could. Additionally, a community center’s multifunctional use could provide more immediate benefits compared to the specialized functions of parks or transportation.

(Để cải thiện chất lượng cuộc sống tại quê tôi, tôi tin rằng việc xây dựng một trung tâm cộng đồng sẽ là lựa chọn có lợi nhất. Thứ nhất, một trung tâm cộng đồng cung cấp một không gian đa năng cho các hoạt động như lớp học, hội thảo và sự kiện xã hội, góp phần tạo cảm giác thuộc về và tinh thần cộng đồng. Thứ hai, nó hoạt động như một trung tâm tập trung cho cư dân, giúp tăng cường kết nối địa phương và nâng cao sự phát triển tổng thể của dân cư.

Ngược lại, mặc dù việc xây dựng một công viên mới sẽ cung cấp không gian giải trí và làm đẹp khu vực, nhưng nó có thể không đáp ứng các nhu cầu cộng đồng rộng hơn một cách hiệu quả. Cải thiện giao thông công cộng sẽ nâng cao khả năng di chuyển, nhưng có thể không ảnh hưởng ngay lập tức đến các khía cạnh xã hội và cộng đồng của cuộc sống giống như một trung tâm cộng đồng. Thêm vào đó, việc sử dụng đa chức năng của trung tâm cộng đồng có thể mang lại lợi ích ngay lập tức hơn so với các chức năng chuyên biệt của công viên hoặc giao thông công cộng.)

  • Community center (n) trung tâm cộng đồng

  • Activities (n) các hoạt động

  • Belonging (n) cảm giác thuộc về

  • Community spirit (n) tinh thần cộng đồng

  • Connections (n) mối liên kết

  • Well-being (n) sức khỏe và hạnh phúc

 

Situation 3: Your hometown is considering becoming more eco-friendly. The local council has suggested three initiatives: planting more trees, promoting cycling and walking, or implementing strict recycling programs. Which initiative do you think would be most effective in creating a sustainable environment?

To create a sustainable environment, I believe planting more trees would be the most effective initiative. First, trees improve air quality by absorbing carbon dioxide and releasing oxygen, which directly benefits the health of residents and combats climate change. Second, they help manage stormwater by reducing runoff and preventing soil erosion, contributing to overall environmental stability.

While promoting cycling and walking would reduce carbon emissions from vehicles, it requires significant changes in infrastructure and public behavior, which might take longer to implement. Implementing strict recycling programs is also valuable, but it relies on residents’ participation and can be challenging to enforce effectively. Planting trees offers immediate and long-term benefits, enhancing both the ecological balance and the aesthetic value of the town.

(Để tạo ra một môi trường bền vững, tôi tin rằng việc trồng thêm cây xanh sẽ là sáng kiến hiệu quả nhất. Thứ nhất, cây xanh cải thiện chất lượng không khí bằng cách hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxy, điều này trực tiếp có lợi cho sức khỏe của cư dân và chống lại biến đổi khí hậu. Thứ hai, cây xanh giúp quản lý nước mưa bằng cách giảm lượng nước chảy tràn và ngăn ngừa xói mòn đất, góp phần vào sự ổn định môi trường tổng thể.

Trong khi việc khuyến khích đạp xe và đi bộ sẽ giảm lượng khí thải carbon từ phương tiện giao thông, nó yêu cầu thay đổi đáng kể về cơ sở hạ tầng và hành vi công cộng, điều này có thể mất nhiều thời gian để thực hiện. Việc thực hiện các chương trình tái chế nghiêm ngặt cũng rất quan trọng, nhưng nó phụ thuộc vào sự tham gia của cư dân và có thể khó thực thi hiệu quả. Trồng cây xanh mang lại lợi ích ngay lập tức và lâu dài, cải thiện cả sự cân bằng sinh thái và giá trị thẩm mỹ của thị trấn.)

  • Plant (v) trồng cây

  • Stormwater (n) nước mưa chảy tràn

  • Cycling (n) đi xe đạp

  • Walking (n) đi bộ

  • Carbon emissions (n) khí thải carbon

  • Recycling programs (n) chương trình tái chế

 

Situation 4: You are tasked with promoting your hometown as a tourist destination. You can emphasize one of three aspects: the natural beauty, the rich cultural heritage, or the friendly community. Which aspect would you focus on and why?

I would focus on promoting the rich cultural heritage of my hometown as a tourist destination. First, our cultural heritage includes historic landmarks, traditional festivals, and unique artifacts that provide visitors with an immersive experience and a deep understanding of our town’s history and traditions. Second, showcasing our cultural heritage can attract tourists interested in exploring and learning about diverse cultures, which can lead to a more engaged and interested audience.

While the natural beauty of our town, such as scenic landscapes and outdoor activities, is certainly appealing, it might not offer the same depth of experience as our cultural heritage. Emphasizing the friendly community is also valuable, but it may not be as distinctive or compelling to tourists compared to the rich and unique aspects of our cultural history.

(Tôi sẽ tập trung vào việc quảng bá di sản văn hóa phong phú của quê tôi như một điểm đến du lịch. Thứ nhất, di sản văn hóa của chúng tôi bao gồm các di tích lịch sử, lễ hội truyền thống và các hiện vật độc đáo, điều này mang đến cho du khách một trải nghiệm chân thực và hiểu biết sâu sắc về lịch sử và truyền thống của thị trấn chúng tôi. Thứ hai, việc giới thiệu di sản văn hóa của chúng tôi có thể thu hút du khách quan tâm đến việc khám phá và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, điều này có thể dẫn đến một đối tượng khách hàng tham gia và quan tâm hơn.

Mặc dù vẻ đẹp thiên nhiên của thị trấn chúng tôi, chẳng hạn như phong cảnh đẹp và các hoạt động ngoài trời, chắc chắn là hấp dẫn, nhưng nó có thể không cung cấp cùng mức độ trải nghiệm sâu sắc như di sản văn hóa của chúng tôi. Việc nhấn mạnh cộng đồng thân thiện cũng có giá trị, nhưng nó có thể không đặc sắc hoặc hấp dẫn đối với du khách như những khía cạnh phong phú và độc đáo của lịch sử văn hóa của chúng tôi.)

  • Rich cultural heritage (n phrase) di sản văn hóa phong phú

  • Historic landmarks (n) các địa danh lịch sử

  • Festivals (n) lễ hội

  • Artifacts (n) hiện vật

  • Engaged (adj) quan tâm

  • Interested (adj) thích thú

  • Natural beauty (n phrase) vẻ đẹp thiên nhiên

  • Friendly community (n phrase) cộng đồng thân thiện

 

Situation 5: A documentary film crew is coming to your hometown to make a film about local life. They want to focus on one aspect of your hometown. You can choose between featuring local festivals, highlighting historical landmarks, or showcasing daily life in the city. Which focus would you choose and why?

I would choose to focus on local festivals for the documentary film. First, festivals offer a vibrant glimpse into the town’s traditions and cultural practices, showcasing lively events, traditional music, and dance, which can captivate audiences and provide an engaging narrative. Second, festivals often bring together people from various backgrounds, reflecting the town's community spirit and creating a dynamic atmosphere that is visually appealing and culturally rich.

Highlighting historical landmarks would provide valuable context about the town's past, but it might not capture the energy and communal participation of daily life. Showcasing daily life in the city would offer a realistic portrayal, yet it may lack the festive excitement and unique cultural displays that festivals bring, making it less compelling for a documentary aiming to attract a broader audience.

(Tôi sẽ chọn tập trung vào các lễ hội địa phương cho bộ phim tài liệu. Thứ nhất, các lễ hội mang đến một cái nhìn sống động về truyền thống và các hoạt động văn hóa của thị trấn, giới thiệu các sự kiện sôi động, âm nhạc và điệu múa truyền thống, điều này có thể thu hút khán giả và cung cấp một câu chuyện hấp dẫn. Thứ hai, các lễ hội thường quy tụ người dân từ nhiều nền tảng khác nhau, phản ánh tinh thần cộng đồng của thị trấn và tạo ra một bầu không khí năng động, hấp dẫn về mặt hình ảnh và giàu giá trị văn hóa.

Việc làm nổi bật các di tích lịch sử sẽ cung cấp bối cảnh quý giá về quá khứ của thị trấn, nhưng có thể không ghi lại được năng lượng và sự tham gia cộng đồng trong đời sống hàng ngày. Việc giới thiệu đời sống hàng ngày của thành phố sẽ cung cấp một cái nhìn thực tế, nhưng có thể thiếu đi sự hào hứng và các màn trình diễn văn hóa độc đáo mà các lễ hội mang lại, làm cho nó kém hấp dẫn hơn đối với một bộ phim tài liệu nhằm thu hút một đối tượng khán giả rộng hơn.)

  • Local festival (n) lễ hội địa phương

  • Tradition (n) truyền thống

  • Cultural practice (n) các phong tục văn hóa

  • Community spirit (n) tinh thần cộng đồng

  • Historical landmark (n) địa danh lịch sử

  • Daily life (n) đời sống hàng ngày

Speaking part 3

Bảng tổng hợp từ vựng Speaking part 3 chủ đề Hometown (Quê hương)

STT

Từ vựng

Phiên âm 

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

affordable cost of living

əˈfɔːrdəbl kɒst əv ˈlɪvɪŋ

n phrase

chi phí sinh hoạt phải chăng

The affordable cost of living is one of the reasons why people choose to live in this town. (Chi phí sinh hoạt phải chăng là một trong những lý do khiến mọi người chọn sống ở thị trấn này.)

2

annual festival

ˈænjuəl ˈfɛstɪvəl

n phrase

lễ hội hàng năm

The town hosts several annual festivals throughout the year. (Thị trấn tổ chức một số lễ hội hàng năm trong suốt cả năm.)

3

cultural event

ˈkʌltʃərəl iˈvɛnt

n phrase

sự kiện văn hóa

The cultural events in the city attract tourists from all over the world. (Các sự kiện văn hóa trong thành phố thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)

4

entertainment venue

ˌɛntəˈteɪnmənt ˈvɛnjuː

n phrase

cơ sở giải trí

The city has a variety of entertainment venues, including theaters and concert halls. (Thành phố có nhiều cơ sở giải trí khác nhau, bao gồm các rạp hát và nhà hát lớn.)

5

green space

griːn speɪs

n

khu vực xanh

The city has many green spaces where people can relax and enjoy nature. (Thành phố có nhiều không gian xanh nơi mọi người có thể thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)

6

guesthouse

ˈɡɛsthɑʊz

n

nhà nghỉ

The town has a number of guesthouses for tourists to stay in. (Thị trấn có một số nhà nghỉ cho khách du lịch ở.)

7

hiking

ˈhaɪkɪŋ

n

đi bộ đường dài

Hiking is a popular activity in the mountains. (Đi bộ đường dài là một hoạt động phổ biến ở vùng núi.)

8

landmark

ˈlændmɑːk

n

địa danh

The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)

9

lack of

læk əv

adj phrase

thiếu hụt

The small town suffers from a lack of entertainment options. (Thị trấn nhỏ thiếu các lựa chọn giải trí.)

10

leisure activity

ˈleʒər ækˈtɪvəti

n phrase

hoạt động giải trí

There are many leisure activities to enjoy in the city, such as swimming and cycling. (Có nhiều hoạt động giải trí để tận hưởng ở thành phố, chẳng hạn như bơi lội và đạp xe.)

11

limited job opportunity

ˈlɪmɪtɪd dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnətiz

n phrase

cơ hội việc làm hạn chế

Limited job opportunities are a problem in rural areas. (Cơ hội việc làm hạn chế là một vấn đề ở các vùng nông thôn.)

12

maintenance

ˈmeɪntənəns

n

bảo trì

The building requires regular maintenance. (Tòa nhà cần bảo trì thường xuyên.)

13

natural beauty

ˈnætʃrəl ˈbjuːti

n phrase

vẻ đẹp thiên nhiên

The natural beauty of the countryside is breathtaking. (Vẻ đẹp tự nhiên của vùng nông thôn thật ngoạn mục.)

14

picnicking

ˈpɪknɪkɪŋ

n

dã ngoại

Picnicking in the park is a popular activity on weekends. (Dã ngoại trong công viên là một hoạt động phổ biến vào cuối tuần.)

15

poor infrastructure

pɔːr ˈɪnfrəstrʌktʃər

n phrase

cơ sở hạ tầng kém

Poor infrastructure can hinder development. (Cơ sở hạ tầng kém có thể cản trở sự phát triển.)

16

recreational facility

ˌrɛkrɪˈeɪʃənl fəˈsɪlɪti

n phrase

cơ sở giải trí

The town has a variety of recreational facilities, such as a swimming pool and a sports field. (Thị trấn có nhiều cơ sở giải trí, chẳng hạn như bể bơi và sân thể thao.)

17

scenic landscape

ˈsiːnɪk ˈlændskeɪp

n phrase

phong cảnh đẹp

The scenic landscapes of the region attract many tourists. (Phong cảnh đẹp của vùng thu hút nhiều khách du lịch.)

18

strong community bond

strɒŋ kəˈmjuːnəti bɒnd

n phrase

mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ

The community has strong bonds, and everyone knows each other. (Cộng đồng có mối liên kết chặt chẽ, và mọi người đều biết nhau.)

19

tourist attraction

ˈtʊərɪst əˈtrækʃən

n phrase

điểm thu hút du khách

The town has several tourist attractions, including a historic church and a beautiful castle. (Thị trấn có một số điểm thu hút du khách, bao gồm một nhà thờ lịch sử và một lâu đài xinh đẹp.)

20

travel blogger

ˈtrævəl ˈblɒɡər

n

blogger du lịch

Travel bloggers share their experiences and recommendations online. (Các blogger du lịch chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất của họ trên mạng.)

21

utilities

juːˈtɪlɪtiz

n

dịch vụ công cộng

Utilities such as water and electricity are essential for daily life. (Các dịch vụ công cộng như nước và điện là rất cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.)

Từ vựng theo bài mẫu Speaking part 3 chủ đề Hometown (Quê hương)

Topic 1: Discuss the benefits of living in your hometown.

  • Strong community bonds

  • Affordable cost of living

  • Access to natural beauty

Living in my hometown offers several notable benefits that make it a wonderful place to call home. Firstly, the town is known for its strong community bonds, where neighbors know each other well and often come together for local events and activities. This sense of belonging creates a supportive environment, making it easier to form lasting friendships and feel connected. The friendly atmosphere encourages mutual support and fosters a safe, welcoming community.

Another advantage is the affordable cost of living. Compared to larger cities, housing, utilities, and everyday expenses are generally lower, which allows residents to enjoy a comfortable lifestyle without the financial strain often associated with urban areas. This affordability makes it easier for families to thrive and for individuals to maintain a good quality of life.

Additionally, my hometown offers access to natural beauty. Surrounded by scenic landscapes, including parks and green spaces, residents can enjoy outdoor activities such as hiking, picnicking, and simply appreciating the picturesque environment. This proximity to nature not only enhances physical well-being but also provides a peaceful retreat from the hustle and bustle of city life.

Overall, the combination of strong community ties, an affordable cost of living, and access to natural beauty contributes to a high quality of life and makes living in my hometown truly enjoyable.

(Sống tại quê tôi mang lại nhiều lợi ích đáng chú ý, khiến nơi đây trở thành một nơi tuyệt vời để gọi là nhà. Thứ nhất, thị trấn nổi tiếng với các mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ, nơi hàng xóm quen biết nhau và thường xuyên tụ tập cho các sự kiện và hoạt động địa phương. Cảm giác thuộc về này tạo ra một môi trường hỗ trợ, giúp dễ dàng hình thành những tình bạn lâu dài và cảm thấy kết nối. Bầu không khí thân thiện khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau và xây dựng một cộng đồng an toàn, chào đón.

Một lợi ích khác là chi phí sinh hoạt phải chăng. So với các thành phố lớn, chi phí cho nhà ở, tiện ích và các khoản chi tiêu hàng ngày thường thấp hơn, điều này cho phép cư dân tận hưởng một lối sống thoải mái mà không bị áp lực tài chính thường thấy ở các khu vực đô thị. Sự hợp lý về chi phí này giúp các gia đình phát triển và các cá nhân duy trì một chất lượng cuộc sống tốt.

Ngoài ra, quê tôi còn cung cấp sự tiếp cận với vẻ đẹp thiên nhiên. Được bao quanh bởi những phong cảnh hữu tình, bao gồm công viên và không gian xanh, cư dân có thể tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, dã ngoại và đơn giản là thưởng thức môi trường thơ mộng. Sự gần gũi với thiên nhiên không chỉ nâng cao sức khỏe thể chất mà còn cung cấp một nơi nghỉ ngơi yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.

Tóm lại, sự kết hợp giữa các mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ, chi phí sinh hoạt hợp lý và sự tiếp cận với vẻ đẹp thiên nhiên góp phần vào chất lượng cuộc sống cao và làm cho việc sống ở quê tôi thực sự đáng quý.)

  • Strong community bonds (n phrase) mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ

  • Affordable cost of living (n phrase) chi phí sinh hoạt phải chăng

  • Natural beauty (n phrase) vẻ đẹp thiên nhiên

  • Scenic landscapes (n phrase) phong cảnh đẹp

  • Green spaces (n) khu vực xanh

  • Hiking (n) đi bộ đường dài

  • Picnicking (n) dã ngoại

 

Topic 2: What are the challenges of living in your hometown?

  • Limited job opportunities

  • Lack of entertainment options

  • Poor infrastructure

Living in my hometown comes with its share of challenges. One significant issue is the limited job opportunities available. The town’s economy relies heavily on a few key sectors, which can make it difficult for residents to find employment in specialized fields or advance their careers. This limitation often forces individuals to commute to nearby cities or relocate for better job prospects, impacting their overall quality of life.

Another challenge is the lack of entertainment options. The town has few recreational facilities, cultural events, and leisure activities. This scarcity of options can lead to a feeling of monotony, especially for younger residents who seek diverse and vibrant social experiences. As a result, many people travel to larger cities for entertainment, which can be inconvenient and costly.

Additionally, poor infrastructure presents a significant problem. Roads and public facilities often require maintenance and upgrades, affecting daily commutes and overall convenience. Inefficient public transportation and outdated utilities can further exacerbate these issues, making everyday tasks more challenging and reducing the town’s appeal to potential new residents.

Overall, while my hometown offers many benefits, these challenges highlight areas that need improvement to enhance the living experience for all its residents.

(Sống tại quê tôi đi kèm với những thách thức nhất định. Một vấn đề đáng chú ý là cơ hội việc làm hạn chế. Kinh tế của thị trấn phụ thuộc nhiều vào một vài ngành chính, điều này có thể làm khó khăn cho cư dân trong việc tìm kiếm việc làm trong các lĩnh vực chuyên môn hoặc phát triển sự nghiệp. Sự hạn chế này thường buộc các cá nhân phải đi lại đến các thành phố gần đó hoặc chuyển đến nơi khác để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tổng thể của họ.

Một thách thức khác là thiếu các lựa chọn giải trí. Thị trấn có ít cơ sở giải trí, sự kiện văn hóa và hoạt động giải trí. Sự thiếu hụt các lựa chọn này có thể dẫn đến cảm giác đơn điệu, đặc biệt là đối với cư dân trẻ tuổi, những người tìm kiếm trải nghiệm xã hội đa dạng và sôi động. Do đó, nhiều người phải di chuyển đến các thành phố lớn hơn để giải trí, điều này có thể gây bất tiện và tốn kém.

Thêm vào đó, cơ sở hạ tầng kém là một vấn đề lớn. Đường xá và các cơ sở công cộng thường cần bảo trì và nâng cấp, ảnh hưởng đến việc di chuyển hàng ngày và sự tiện lợi tổng thể. Giao thông công cộng không hiệu quả và các tiện ích lỗi thời có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề này, làm cho các nhiệm vụ hàng ngày trở nên khó khăn hơn và giảm sức hấp dẫn của thị trấn đối với cư dân mới tiềm năng.

Tóm lại, mặc dù quê tôi có nhiều lợi ích, những thách thức này nổi bật những lĩnh vực cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm sống cho tất cả cư dân của nó.)

  • Limited job opportunities (n phrase) cơ hội việc làm hạn chế

  • Lack of entertainment options (n phrase) thiếu lựa chọn giải trí

  • Recreational facilities (n phrase) cơ sở giải trí

  • Cultural events (n phrase) các sự kiện văn hóa

  • Leisure activities (n phrase) hoạt động giải trí

  • Poor infrastructure (n phrase) cơ sở hạ tầng kém

  • Maintenance (n) bảo trì

  • Utilities (n) dịch vụ công cộng

 

Topic 3: How can your hometown attract more tourists?

  • Improve marketing and promotion

  • Develop tourist attractions

  • Enhance transportation and accommodation facilities

To attract more tourists to my hometown, several strategies can be implemented. Firstly, improving marketing and promotion is crucial. By creating a robust advertising campaign and leveraging social media platforms, the town can effectively showcase its unique features and events to a broader audience. Investing in professional photography and engaging travel bloggers can also help highlight the town’s attractions and build a strong online presence that draws tourists.

Secondly, developing tourist attractions is essential. Expanding existing landmarks and creating new entertainment venues can offer a more varied and appealing experience for visitors. For instance, enhancing cultural sites or building interactive museums can enrich the tourism experience. Additionally, hosting annual festivals and events can attract visitors interested in unique and memorable experiences.

Lastly, enhancing transportation and accommodation facilities is important for accommodating the influx of tourists. Improving local transport options such as public buses and taxis, and upgrading hotels and guesthouses to meet modern standards can make the visit more comfortable and convenient. Effective infrastructure ensures that tourists have a positive experience and are likely to return or recommend the town to others.

By focusing on these areas, my hometown can become a more attractive destination for travelers.

(Để thu hút nhiều du khách hơn đến quê tôi, có thể thực hiện một số chiến lược. Thứ nhất, việc cải thiện marketing và quảng bá là rất quan trọng. Bằng cách tạo ra một chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ và tận dụng các nền tảng mạng xã hội, thị trấn có thể giới thiệu hiệu quả các đặc điểm và sự kiện độc đáo của mình đến một đối tượng rộng lớn hơn. Đầu tư vào nhiếp ảnh chuyên nghiệp và hợp tác với các blogger du lịch cũng có thể giúp làm nổi bật các điểm tham quan của thị trấn và xây dựng một sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ để thu hút du khách.

Thứ hai, phát triển các điểm thu hút du lịch là cần thiết. Mở rộng các di tích hiện có và tạo ra các địa điểm giải trí mới có thể mang đến trải nghiệm đa dạng và hấp dẫn hơn cho du khách. Ví dụ, việc cải thiện các địa điểm văn hóa hoặc xây dựng các bảo tàng tương tác có thể làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch. Thêm vào đó, tổ chức các lễ hội và sự kiện hàng năm có thể thu hút du khách tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo và khó quên.

Cuối cùng, nâng cao cơ sở hạ tầng giao thông và chỗ ở là quan trọng để tiếp nhận lượng du khách tăng lên. Cải thiện các tùy chọn giao thông địa phương như xe buýt công cộng và taxi, và nâng cấp các khách sạn và nhà nghỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại có thể làm cho chuyến thăm trở nên thoải mái và thuận tiện hơn. Hạ tầng hiệu quả đảm bảo rằng du khách có trải nghiệm tích cực và có thể trở lại hoặc giới thiệu thị trấn cho người khác.

Bằng cách tập trung vào những lĩnh vực này, quê tôi có thể trở thành một điểm đến hấp dẫn hơn cho các du khách.)

  • Travel bloggers (n) các blogger du lịch

  • Tourist attractions (n phrase) các điểm thu hút du khách

  • Landmarks (n) các địa danh

  • Entertainment venues (n phrase) các cơ sở giải trí

  • Annual festivals (n phrase) các lễ hội hàng năm

  • Guesthouses (n) nhà nghỉ

Xem thêm: Tổng hợp 16 chủ đề thường gặp trong Speaking Part 1, Part 2, Part 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASYLộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

VSTEP EASY có những điểm gì nổi bật giúp hơn 10.000 học viên tăng band VSTEP?

  • Lộ trình tinh gọn, chỉ 40h (5-9 tuần), chỉ học những cái cần thiết, không lan man.
  • Cấu trúc lấy điểm cho cả Speaking, Listening, Reading và Writing siêu dễ nhớ, dễ áp dụng.
  • Chữa bài Speaking và Writing 1:1 mỗi tuần giúp sửa lỗi và gợi ý cách sửa band cao hơn.
  • Được luyện đề với 30 bộ đề thi được cập nhật xu hướng thi mới nhất.

Trên đây là bài viết Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Hometown (Quê hương) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 thường gặp trong đề thi VSTEP. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn phần nào vốn từ vựng về chủ đề Hometown cũng như một số dạng đề thường gặp trong VSTEP. Đừng quên ôn tập từ vựng thường xuyên để củng cố vốn từ của mình và nâng cao sự tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!