Cùng VSTEP EASY tìm hiểu tất tần về giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh bao gồm khái niệm, phân loại, vị trí, phân biệt các giới từ thông dụng trong bài viết này!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu tất tần về giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh bao gồm khái niệm, phân loại, vị trí, phân biệt các giới từ thông dụng trong bài viết này!
VSTEP EASY
Giới từ (Prepositions) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định mối quan hệ giữa các từ trong câu về thời gian, địa điểm, và các trạng thái khác. Bạn có thắc mắc có những loại giới từ nào? Vị trí của chúng ở đâu trong một câu? Hãy cùng VSTEP EASY khám phá tổng hợp kiến thức cần nhớ về trạng từ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ngay dưới đây!
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Giới từ (Prepositions) là gì?
Giới từ (Prepositions) là từ dùng để kết nối một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, nhằm biểu thị mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.
Trong tiếng Anh, giới từ đóng vai trò quan trọng như một chất keo, giúp kết nối và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần riêng lẻ trong câu.
Các loại giới từ
Giới từ bao gồm:
Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, before, after, during, until, for, since, …
Giới từ chỉ địa điểm: in, on, under, beside, among, above, below, behind, …
Giới từ chỉ chuyển động: toward, out of, across, along, onto, into, up, down, …
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: to, for, so as to, in order to, …
Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, due to, thanks to, owing to, …
Giới từ chỉ số lượng hoặc sự đo lường: by
Giới từ so sánh: like, unlike, similar to, different from, …
Giới từ liên quan: of, with, along with, together with, …
Giới từ chỉ sự sở hữu: of, with
Giới từ chỉ cách thức: in, by, with, without
Vị trí của giới từ
Sau động từ “be” và danh từ: Trong tiếng Anh, giới từ thường đứng sau các động từ như “be” (is, am, are, was, were) và tiếp theo là danh từ để chỉ địa điểm, vị trí hoặc thời gian.
Ví dụ:
The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
The children were at the zoo. (Những đứa trẻ đã ở sở thú.)
The meeting is scheduled for next week. (Cuộc họp được lên lịch vào tuần tới.)
Sau động từ: Giới từ thường xuất hiện ngay sau động từ trong câu.
Ví dụ:
She is working on a new project. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án mới.)
They are discussing their plans for the weekend. (Họ đang thảo luận về kế hoạch cuối tuần của mình.)
He walks through the park every morning. (Anh ấy đi bộ qua công viên mỗi sáng.)
Sau tính từ: Trong tiếng Anh, giới từ cũng thường đứng sau tính từ để bổ nghĩa cho chúng.
Ví dụ:
She is excited about the upcoming concert. (Cô ấy hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới.)
The restaurant is known for its delicious food. (Nhà hàng nổi tiếng với món ăn ngon.)
He is passionate about learning new languages. (Anh ấy đam mê học các ngôn ngữ mới.)
Sau danh từ để bổ nghĩa: Giới từ cũng có thể đứng sau danh từ để bổ sung thông tin cho danh từ đó.
Ví dụ:
The sculpture by Picasso is on display. (Bức tượng điêu khắc của Picasso đang được trưng bày.)
She is a specialist in environmental science. (Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực khoa học môi trường.)
The article about climate change was very informative. (Bài báo về biến đổi khí hậu rất hữu ích.)
Lưu ý khi sử dụng giới từ trong câu: Mặc dù giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
What are you talking about? (Bạn đang nói về cái gì vậy?)
This is a problem I need to deal with. (Đây là một vấn đề tôi cần giải quyết.)
Tổng hợp giới từ thông dụng theo sau các tính từ, danh từ và động từ
Dưới đây là bảng liệt kê đầy đủ các nhóm giới từ thường gặp sau các tính từ, danh từ, động từ:
Nhóm Giới Từ |
Giới Từ |
Ví dụ Minh Họa |
Giới từ chỉ thời gian |
at, in, on, before, after, during, until, for, since |
The meeting is at 3 PM. |
She was born in 1990. |
||
We will finish the project by Friday. |
||
He usually sleeps after dinner. |
||
Giới từ chỉ địa điểm |
in, on, under, beside, among, above, below, behind |
The book is on the table. |
The cat is hiding under the bed. |
||
She sat beside her friend. |
||
The keys are among the papers. |
||
Giới từ chỉ chuyển động |
toward, out of, across, along, onto, into, up, down |
She walked across the street. |
He jumped into the pool. |
||
The bird flew up into the sky. |
||
The train goes down the tracks. |
||
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng |
to, for, so as to, in order to |
This tool is used to fix the car. |
He studies hard for his exams. |
||
She practices daily in order to improve her skills. |
||
Giới từ chỉ nguyên nhân |
because of, due to, thanks to, owing to |
The game was canceled due to the rain. |
We succeeded thanks to her help. |
||
Giới từ chỉ số lượng hoặc sự đo lường |
by |
The book was written by a famous author. |
He traveled by train. |
||
Giới từ so sánh |
like, unlike, similar to, different from |
She sings like a professional. |
Unlike her brother, she enjoys painting. |
||
This method is similar to the one we used before. |
||
Giới từ liên quan |
of, with, along with, together with |
A friend of mine is coming over. |
She went with her sister to the concert. |
||
Along with his studies, he works part-time. |
||
Giới từ chỉ sự sở hữu |
of, with |
The cover of the book is blue. |
The girl with the red dress is my cousin. |
||
Giới từ chỉ cách thức |
in, by, with, without |
She completed the task in an hour. |
He traveled by bus. |
||
She made the cake with chocolate. |
||
He did it without any help. |
Một số lưu ý về giới từ trong tiếng Anh
Câu có thể kết thúc bằng giới từ: Mặc dù giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ, trong một số tình huống, câu vẫn có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn giữ đúng ngữ pháp. Dưới đây là một vài ví dụ:
This is an issue we need to address. (Đây là một vấn đề chúng tôi cần giải quyết.)
What are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm cái gì?)
Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có nghĩa tương tự nhưng có những khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách đơn giản:
“In” thường chỉ vị trí của một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó. Ví dụ: The keys are in the drawer. (Chìa khóa nằm trong ngăn kéo.)
“Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. Ví dụ: She put the keys into the drawer. (Cô ấy đặt chìa khóa vào trong ngăn kéo.)
“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng nằm trên bề mặt của một vật khác. Ví dụ: The laptop is on the desk. (Chiếc laptop nằm trên bàn làm việc.)
“Onto” thường miêu tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên bề mặt của một vật. Ví dụ: The cat jumped onto the couch. (Con mèo nhảy lên ghế sofa.)
Ví dụ 1: Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống
Đáp án:
under
at
on
in
around
Ví dụ 2: Viết lại câu sử dụng thì tương lai đơn
Đáp án:
on
into
at
at
off
Ví dụ 3: Hoàn thành câu với từ gợi ý trong ngoặc
Đáp án:
Despite the heavy rain, the event was held as planned.
Toward the end of the project, the team made significant progress.
The documents were sent to the manager in order to review them.
Under no circumstances should the meeting be postponed.
The factory is equipped with the latest technology.
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về liên từ trong tiếng anh
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp trọng tâm là vô cùng quan trọng, đặc biệt với mảng kiến thức về giới từ (Prepositions). Hy vọng rằng tất tần tật các kiến thức về giới từ đã được tổng hợp kèm với các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess