Bạn là người học VSTEP đang tìm kiếm tài liệu ôn tập về từ loại? Bài viết này sẽ giúp bạn ôn về từ loại một cách hiệu quả để bạn làm tốt phần ngữ pháp trong bài thi.
VSTEP EASY
Bạn là người học VSTEP đang tìm kiếm tài liệu ôn tập về từ loại? Bài viết này sẽ giúp bạn ôn về từ loại một cách hiệu quả để bạn làm tốt phần ngữ pháp trong bài thi.
VSTEP EASY
Trong tiếng Anh, từ loại là chủ điểm quan trọng giúp bạn phát triển kỹ năng của bản thân và nắm chắc kiến thức để chinh phục kỳ thi VSTEP. Ở bài viết này, VSTEP EASY sẽ hệ thống lại tất các từ loại và có bài tập kèm đáp án chi tiết kèm theo. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về các từ loại tiếng Anh, cùng với bài tập thực hành có lời giải chi tiết.
Xem thêm: Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp cần thiết để ôn tập thi VSTEP
Dưới đây là bảng tổng quan về các từ loại trong tiếng Anh.
Nhóm |
Từ loại |
Chức năng |
Ví dụ |
Vị trí |
Ex |
Nhóm 1: 5 từ loại chính |
Động từ (Verb) |
Biểu thị hành động, trạng thái, sự kiện |
run, jump, think, be, have |
Thông thường đứng sau chủ ngữ trong câu |
They grow flowers in the garden. |
Danh từ (Noun) |
Chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, chất liệu |
boy, girl, city, love, water |
Có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ |
Ha is talking to his mom. |
|
Tính từ (Adjective) |
Miêu tả danh từ, cho biết đặc điểm, tính chất của danh từ |
big, small, happy, sad, beautiful |
Thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa |
Her hair is red. |
|
Trạng từ (Adverb) |
Bổ nghĩa cho động từ, adj hoặc adv khác, cho biết cách thức, thời gian, mức độ,... |
quickly, slowly, yesterday, very, really |
Có thể đứng trước hoặc sau động từ, tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa |
Ha walks quickly. |
|
Giới từ (Preposition) |
Liên kết các từ hoặc cụm từ trong câu, tạo thành cụm giới từ |
in, on, at, for, with |
Thường đứng trước danh từ hoặc đại từ |
Ha goes to work on foot. |
|
Nhóm 2: 4 từ loại phụ |
Đại từ (Pronoun) |
Thay thế cho N để tránh lặp từ |
I, you, he, she, it, they, me, him, her |
Thay thế danh từ trong câu |
Nuce comes from Canada, he is friendly. |
Mạo từ (Article) |
Xác định danh từ |
a, an, the |
Trước danh từ |
I have a dog and some cats. |
|
Liên từ (Conjunction) |
Dùng để nối lại các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu |
and, but, or, because, so |
Giữa các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu |
Nuce is also tall and thin. |
|
Thán từ (Interjection) |
Biểu lộ cảm xúc |
Oh, wow, ouch, hello |
Đứng riêng lẻ hoặc ở đầu câu |
Oh, you look so good! |
Nhóm 1: Gồm 5 từ loại chính: Danh từ - Động từ - Tính từ - Trạng từ - Giới từ
5 từ loại chính trong Tiếng Anh
Nhóm 2: 4 từ loại phụ: Đại từ - Mạo từ - Liên từ - Thán từ.
4 từ loại phụ trong Tiếng Anh
Danh từ, hay Nouns trong tiếng Anh, là một trong những từ loại cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng câu, diễn đạt ý tưởng và giao tiếp hiệu quả.
Danh từ (Nouns) trong Tiếng Anh
Danh từ là từ dùng để chỉ các đối tượng cụ thể hoặc trừu tượng. Chúng trả lời cho các câu hỏi như: “Ai?”, “Cái gì?”, “Ở đâu?”.
Người: Chỉ các cá nhân hoặc nhóm người.
Ví dụ: teacher, student, doctor
Câu ví dụ: The teacher is explaining the lesson. (Danh từ "teacher" làm chủ ngữ)
Vật: Chỉ các đồ vật hoặc hiện tượng vật lý.
Ví dụ: book, pen, table
Câu ví dụ: She put the book on the table. (Danh từ "book" làm tân ngữ)
Địa điểm: Chỉ các vị trí, địa điểm hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ: school, city, country
Câu ví dụ: We traveled to Paris last summer. (Danh từ "Paris" làm bổ ngữ)
Ý tưởng: Chỉ các khái niệm hoặc cảm xúc trừu tượng.
Ví dụ: love, happiness, freedom
Câu ví dụ: Happiness is important for a good life. (Danh từ "happiness" làm chủ ngữ)
Hiện tượng: Chỉ các hiện tượng thiên nhiên hoặc tự nhiên.
Ví dụ: rain, wind, storm
Câu ví dụ: The storm caused a lot of damage. (Danh từ "storm" làm chủ ngữ)
Danh từ được phân loại theo nhiều cách khác nhau, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng và chức năng của chúng trong câu. Dưới đây là các loại danh từ chính và đặc điểm của chúng:
Danh từ chung (Common Nouns)
Định nghĩa: Chỉ chung một loại người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng. Danh từ chung không chỉ định một đối tượng cụ thể mà là một loại hoặc nhóm.
Ví dụ: boy, girl, dog, cat, house, car
Ví dụ trong câu: The dog is playing in the park. (Danh từ "dog" là danh từ chung, làm chủ ngữ)
Danh từ riêng (Proper Nouns)
Định nghĩa: Chỉ tên riêng của một người, một vật, hoặc một địa điểm cụ thể. Danh từ riêng luôn được viết hoa chữ cái đầu để phân biệt với danh từ chung.
Ví dụ: Peter, London, Vietnam
Ví dụ trong câu: Peter is traveling to London next week. (Danh từ riêng "Peter" và "London" làm chủ ngữ và địa điểm cụ thể)
Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Định nghĩa: Chỉ những thứ có thể đếm được. Danh từ đếm được có dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: apple, book, pen, car
Ví dụ trong câu: I have three books on the table. (Danh từ đếm được "books" có dạng số nhiều làm tân ngữ)
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Định nghĩa: Chỉ những thứ không thể đếm được, thường là chất lỏng, chất khí, hoặc những khái niệm trừu tượng. Danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít và không có dạng số nhiều.
Ví dụ: water, air, love, happiness
Ví dụ trong câu: There is a lot of water in the bottle. (Danh từ không đếm được "water" làm tân ngữ)
Danh từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau trong câu để thể hiện chức năng của chúng:
Làm chủ ngữ: Danh từ đứng ở vị trí đầu câu và thực hiện hành động của động từ.
Ví dụ: The boy is playing football. (Danh từ "boy" làm chủ ngữ của câu)
Làm tân ngữ: Danh từ đứng sau động từ và nhận hành động của động từ.
Ví dụ: I like apples. (Danh từ "apples" làm tân ngữ, nhận hành động "like")
Sau tính từ sở hữu: Danh từ đứng sau các tính từ sở hữu để chỉ rõ đối tượng thuộc về ai.
Ví dụ: This is my book. (Danh từ "book" đứng sau tính từ sở hữu "my")
Sau mạo từ: Danh từ đứng sau các mạo từ để xác định đối tượng cụ thể hoặc không cụ thể.
Ví dụ: The cat is on the mat. (Danh từ "cat" đứng sau mạo từ "the")
Sau lượng từ: Danh từ đứng sau các lượng từ để chỉ số lượng hoặc mức độ.
Ví dụ: There are many books on the shelf. (Danh từ "books" đứng sau lượng từ "many")
Nhận biết danh từ trong câu có thể dựa trên các dấu hiệu cấu tạo từ vựng, bao gồm các đuôi thường thấy của danh từ. Nếu từ vựng có các đuôi sau, thì chúng thường là danh từ:
-tion / -sion: Chỉ các danh từ mô tả hành động, trạng thái, hoặc kết quả.
Ví dụ: nation, operation, conclusion, illusion
Ví dụ trong câu: The nation celebrated its independence day. (Danh từ "nation")
-er / -or: Chỉ người thực hiện hành động hoặc có một vai trò cụ thể.
Ví dụ: producer, worker, conductor
Ví dụ trong câu: The worker is building a new bridge. (Danh từ "worker")
-eer / -ee: Chỉ người hoặc đối tượng liên quan đến một hoạt động hoặc trạng thái.
Ví dụ: engineer, career, interviewee
Ví dụ trong câu: The engineer designed the new software. (Danh từ "engineer")
-ist: Chỉ người có chuyên môn hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Ví dụ: tourist, scientist
Ví dụ trong câu: The scientist made a groundbreaking discovery. (Danh từ "scientist")
-ness: Chỉ các trạng thái hoặc phẩm chất.
Ví dụ: darkness, sadness
Ví dụ trong câu: The darkness of the night was overwhelming. (Danh từ "darkness")
-ship: Chỉ trạng thái hoặc điều kiện của một mối quan hệ hoặc vai trò.
Ví dụ: friendship, leadership, relationship
Ví dụ trong câu: Their friendship has lasted for years. (Danh từ "friendship")
-ment: Chỉ hành động hoặc kết quả của một hành động.
Ví dụ: moment, arrangement
Ví dụ trong câu: The arrangement was perfect for the party. (Danh từ "arrangement")
-dom: Chỉ trạng thái hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: kingdom, freedom
Ví dụ trong câu: The kingdom was known for its wealth. (Danh từ "kingdom")
-ture: Chỉ hành động hoặc kết quả của một hành động.
Ví dụ: nature, picture
Ví dụ trong câu: The picture on the wall is beautiful. (Danh từ "picture")
-ism: Chỉ hệ thống tư tưởng, phong trào, hoặc lý thuyết.
Ví dụ: tourism, criticism
Ví dụ trong câu: Tourism plays a big role in the local economy. (Danh từ "tourism")
-logy: Chỉ lĩnh vực học hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: biology, psychology, theology
Ví dụ trong câu: Biology is the study of living organisms. (Danh từ "biology")
-age: Chỉ trạng thái, kết quả của một hành động, hoặc một khái niệm trừu tượng.
Ví dụ: rage, marriage
Ví dụ trong câu: The marriage ceremony was beautiful. (Danh từ "marriage")
-th: Chỉ các trạng thái, mức độ hoặc kích thước.
Ví dụ: depth, length, growth
Ví dụ trong câu: The depth of the ocean is vast. (Danh từ "depth")
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về danh từ trong tiếng Anh
Đại từ (Pronouns) trong Tiếng Anh
Đại từ hay dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Ngoài ra, đại từ còn giúp giảm việc lặp đi lặp lại trong câu văn. Đại từ có thể chỉ người, vật, hoặc khái niệm và giúp làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Ví dụ:
Người: He is a student.
Vật: I found it on the desk.
Khái niệm: This is very important.
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ chỉ định dùng để chỉ một người, vật hay địa điểm rõ ràng. Nó còn giúp nhấn mạnh vào đối tượng.
Ví dụ: this, that, these, those
Ví dụ trong câu: I would like to buy this.
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người nói đến hay người thứ 3, dùng thay thế cho danh từ chỉ người và vật.
Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they
Ví dụ trong câu: I love drinking peach juice.
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Định nghĩa: Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu cùng là một người hoặc vật. Nó giúp nhấn mạnh hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình.
Ví dụ: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Ví dụ trong câu: She blames herself for the mistake.
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu hoặc quyền hạn của 1 người hoặc 1 vật. Nó dùng để xác định quyền sở hữu của người đó với 1 vật khác. Đại từ sở hữu giúp xác định ai là người sở hữu.
Ví dụ: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
Ví dụ trong câu: This house is mine.
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ bất định dùng khi không muốn chỉ rõ người hoặc vật cụ thể. Đại từ bất định thường dùng để nói về một số lượng hoặc đối tượng không xác định.
Ví dụ: someone, anyone, everyone, nobody, nothing, everything
Ví dụ trong câu: Everything happens for a reason.
Làm chủ ngữ: Đại từ đứng ở vị trí đầu câu và thực hiện hành động của động từ.
Ví dụ: They are studying for the exam.
Làm tân ngữ: Đại từ đứng sau động từ và nhận hành động của động từ.
Ví dụ: She gave it to me.
Sau tính từ sở hữu: Đại từ sở hữu đứng sau các tính từ sở hữu để chỉ rõ đối tượng thuộc về ai.
Ví dụ: This is my book.
Nhấn mạnh: Đại từ phản thân được sử dụng để nhấn mạnh hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình.
Ví dụ: I did it myself.
Xác định đối tượng: Đại từ chỉ định giúp xác định hoặc làm rõ một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: I want to buy that.
Vị trí: Đại từ thường đứng ở các vị trí cụ thể trong câu như S, O hoặc adj sở hữu.
Ví dụ: We are going to the movies.
Chức năng: Đại từ có thể thay thế cho danh từ và thường làm rõ các mối quan hệ hoặc chỉ định đối tượng.
Ví dụ: He gave the book to her.
Cấu tạo từ: Đại từ phản thân và đại từ sở hữu có cấu trúc hoặc đuôi đặc biệt.
Ví dụ: She made it herself.
Tính từ (Adjectives) trong Tiếng Anh
Adj dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa Tính từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, cho biết đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ đó. Tính từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đối tượng được nhắc đến trong câu và thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa hoặc sau một số động từ nhất định để làm rõ hơn về đối tượng đó.
Tính từ mô tả đặc điểm của danh từ:
Kích thước: big, small
Ví dụ: The big house is on the corner. (Tính từ "big" mô tả kích thước của danh từ "house")
Màu sắc: red, blue, green
Ví dụ: She wore a red dress to the party. (Tính từ "red" mô tả màu sắc của danh từ "dress")
Cảm xúc: happy, sad, angry
Ví dụ: The happy children played in the park. (Tính từ "happy" mô tả cảm xúc của danh từ "children")
Tính chất: beautiful, honest, brave
Ví dụ: The beautiful garden was full of flowers. (Tính từ "beautiful" mô tả tính chất của danh từ "garden")
Tính từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số loại tính từ phổ biến và đặc điểm của chúng:
Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives)
Định nghĩa: Miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ.
Ví dụ: happy, tall, bright
Ví dụ trong câu: The tall building can be seen from miles away. (Tính từ "tall" miêu tả đặc điểm của danh từ "building")
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Định nghĩa: Chỉ sự sở hữu của một đối tượng.
Ví dụ: my, your, his, her
Ví dụ trong câu: This is my book. (Tính từ sở hữu "my" chỉ sự sở hữu của danh từ "book")
Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives)
Định nghĩa: Chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ.
Ví dụ: some, many, few, several
Ví dụ trong câu: She has many friends. (Tính từ chỉ số lượng "many" mô tả số lượng của danh từ "friends")
Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives)
Định nghĩa: Chỉ định các đối tượng cụ thể.
Ví dụ: this, that, these, those
Ví dụ trong câu: This book is very interesting. (Tính từ chỉ định "this" chỉ đối tượng cụ thể là danh từ "book")
Tính từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau trong câu để làm rõ chức năng của chúng:
Trước danh từ: Tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ đó.
Ví dụ: The happy children played in the park. (Tính từ "happy" đứng trước danh từ "children")
Sau động từ liên kết: Tính từ đứng sau một số động từ liên kết (linking verbs) để mô tả trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ: The sky is blue. (Tính từ "blue" đứng sau động từ liên kết "is" và mô tả trạng thái của danh từ "sky")
Nhận biết tính từ trong câu có thể dựa trên các dấu hiệu cấu tạo từ vựng, bao gồm các đuôi thường thấy của tính từ. Dưới đây là các đuôi phổ biến giúp nhận biết tính từ cùng với ví dụ minh họa:
-able / -ible: Tính từ với đuôi này thường chỉ khả năng hoặc trạng thái của danh từ.
Ví dụ: capable, washable, sensible, convertible
Ví dụ trong câu: The jacket is washable. (Tính từ "washable" mô tả trạng thái của danh từ "jacket")
-ous: Tính từ với đuôi này thường chỉ các đặc điểm nổi bật của danh từ.
Ví dụ: numerous, humorous, dangerous
Ví dụ trong câu: The dangerous animal was kept in a cage. (Tính từ "dangerous" mô tả đặc điểm của danh từ "animal")
-ive: Tính từ với đuôi này thường miêu tả một trạng thái hoặc thuộc tính.
Ví dụ: passive, attractive, talkative
Ví dụ trong câu: She has an attractive personality. (Tính từ "attractive" mô tả tính chất của danh từ "personality")
-ful / -less: Đuôi này thường dùng để chỉ trạng thái có hoặc không có một đặc điểm nào đó.
Ví dụ: meaningful, fruitful, careless, homeless
Ví dụ trong câu: The discussion was meaningful. (Tính từ "meaningful" mô tả trạng thái của danh từ "discussion")
-al: Tính từ với đuôi này thường chỉ các thuộc tính liên quan đến danh từ hoặc khái niệm cụ thể.
Ví dụ: medical, approval, physical
Ví dụ trong câu: He has a medical condition. (Tính từ "medical" mô tả thuộc tính của danh từ "condition")
-ish: Tính từ với đuôi này thường chỉ thuộc về một nhóm hoặc tính chất đặc trưng.
Ví dụ: childish, English, Spanish
Ví dụ trong câu: Her childish behavior was annoying. (Tính từ "childish" mô tả tính chất của danh từ "behavior")
-ed / -ing: Các tính từ với đuôi này thường miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng liên quan đến hành động hoặc quá trình.
Ví dụ: interested, blended, entertaining, caring
Ví dụ trong câu: The movie was entertaining. (Tính từ "entertaining" mô tả trạng thái của danh từ "movie")
Xem thêm bài viết: Nắm trọn cách sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút
Trạng từ, hay Adverbs trong tiếng Anh, là từ loại dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc các trạng từ khác. Chúng cung cấp thông tin chi tiết hơn về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái trong câu.
Trạng từ (Adverbs) trong Tiếng Anh
Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, nhằm cung cấp thông tin bổ sung về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái. Trạng từ giúp làm rõ hơn ý nghĩa của các phần tử trong câu và tạo ra sự diễn đạt chính xác hơn.
Trạng từ có thể được phân loại theo nhiều cách dựa trên chức năng và ý nghĩa của chúng trong câu. Dưới đây là các loại trạng từ chính và đặc điểm của chúng:
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
Định nghĩa: Mô tả cách thức mà một hành động được thực hiện.
Ví dụ: quickly, carefully, loudly, well
Ví dụ trong câu: She sings beautifully. (Trạng từ "beautifully" mô tả cách thức hành động "sings")
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
Định nghĩa: Cung cấp thông tin về thời gian khi một hành động xảy ra.
Ví dụ: now, yesterday, soon, later
Ví dụ trong câu: I will call you later. (Trạng từ "later" chỉ thời gian hành động sẽ xảy ra)
Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place)
Định nghĩa: Chỉ địa điểm hoặc vị trí của hành động.
Ví dụ: here, there, everywhere, nowhere
Ví dụ trong câu: The children are playing outside. (Trạng từ "outside" chỉ địa điểm hành động xảy ra)
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
Định nghĩa: Mô tả mức độ hoặc cường độ của một tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ: very, too, quite, almost
Ví dụ trong câu: The movie was very interesting. (Trạng từ "very" mô tả mức độ của tính từ "interesting")
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Định nghĩa: Cung cấp thông tin về tần suất xảy ra của hành động.
Ví dụ: always, often, sometimes, never
Ví dụ trong câu: She often goes to the gym. (Trạng từ "often" chỉ tần suất của hành động "goes")
Trạng từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau trong câu để bổ nghĩa và làm rõ ý nghĩa:
Bổ nghĩa cho động từ: Trạng từ đứng gần động từ để mô tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.
Ví dụ: He quickly finished his homework. (Trạng từ "quickly" bổ nghĩa cho động từ "finished")
Bổ nghĩa cho tính từ: Trạng từ đứng trước tính từ để mô tả mức độ hoặc cường độ của tính từ.
Ví dụ: She is incredibly talented. (Trạng từ "incredibly" bổ nghĩa cho tính từ "talented")
Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Trạng từ có thể đứng trước trạng từ khác để mô tả mức độ của trạng từ đó.
Ví dụ: She runs very quickly. (Trạng từ "very" bổ nghĩa cho trạng từ "quickly")
Nhận biết trạng từ trong câu có thể dựa trên các dấu hiệu cấu tạo từ vựng và chức năng của chúng. Dưới đây là một số đặc điểm giúp nhận biết trạng từ cùng với ví dụ minh họa:
-ly: Trạng từ thường kết thúc bằng đuôi "-ly" và bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ: happily, easily, carefully
Ví dụ trong câu: She answered the questions quickly. (Trạng từ "quickly" kết thúc bằng "-ly")
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về trạng từ trong tiếng Anh
Động từ, hay Verbs trong tiếng Anh, là một trong những thành phần cơ bản của câu và đóng vai trò chính trong việc diễn đạt hành động, trạng thái hoặc quá trình. Chúng giúp xác định điều gì đang xảy ra trong câu và cung cấp thông tin về các hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Động từ (Verbs) trong Tiếng Anh
Động từ là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái, hoặc quá trình. Chúng trả lời cho các câu hỏi như: “Làm gì?”, “Làm thế nào?”, “Như thế nào?”. Động từ là trung tâm của câu và thường quyết định cách thức câu được xây dựng và diễn đạt.
Động từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa trên chức năng và cấu trúc của chúng trong câu. Dưới đây là các loại động từ chính và đặc điểm của chúng:
Động từ hành động (Action Verbs)
Định nghĩa: Chỉ các hành động mà chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ: run, eat, write, sing
Ví dụ trong câu: She runs every morning. (Động từ "runs" chỉ hành động mà chủ ngữ "She" thực hiện)
Động từ liên kết (Linking Verbs)
Định nghĩa: Kết nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ: be, seem, become, appear
Ví dụ trong câu: He is a teacher. (Động từ "is" liên kết chủ ngữ "He" với danh từ bổ nghĩa "teacher")
Động từ tình thái (Modal Verbs)
Định nghĩa: Diễn tả khả năng, khả năng, sự cần thiết, hoặc sự yêu cầu.
Ví dụ: can, could, may, must
Ví dụ trong câu: You must study hard to pass the exam. (Động từ tình thái "must" diễn tả sự cần thiết)
Động từ giúp (Auxiliary Verbs)
Định nghĩa: Được sử dụng cùng với động từ chính để tạo các thì, câu hỏi, và phủ định.
Ví dụ: do, have, will, is
Ví dụ trong câu: She has been working here for five years. (Động từ giúp "has been" cùng với động từ chính "working")
Động từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau trong câu để thể hiện chức năng của chúng:
Làm động từ chính: Động từ đứng làm động từ chính trong câu và thực hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ: They played football yesterday. (Động từ "played" là động từ chính của câu)
Cùng với động từ phụ: Động từ phụ giúp tạo ra các thì, câu hỏi, hoặc phủ định.
Ví dụ: She has been studying all night. (Động từ phụ "has been" kết hợp với động từ chính "studying")
Trong câu hỏi và phủ định: Động từ giúp tạo các câu hỏi và câu phủ định bằng cách kết hợp với các động từ chính.
Ví dụ: Did you see the movie? (Động từ "did" dùng để tạo câu hỏi)
Ví dụ: They do not understand the problem. (Động từ "do" dùng để tạo câu phủ định)
Nhận biết động từ trong câu có thể dựa trên các dấu hiệu cấu tạo từ vựng và chức năng của chúng. Dưới đây là một số đặc điểm giúp nhận biết động từ cùng với ví dụ minh họa:
-ate: Thường chỉ các hành động hoặc quá trình.
Ví dụ: create, educate, activate
Ví dụ trong câu: The teacher educates students about science. (Động từ "educates" chỉ hành động)
-en: Thường chỉ các hành động hoặc thay đổi trạng thái.
Ví dụ: strengthen, shorten
Ví dụ trong câu: The new policy will strengthen the company's position. (Động từ "strengthen" chỉ hành động)
-ify / -fy: Thường chỉ các hành động làm cho một cái gì đó trở nên như thế nào đó.
Ví dụ: simplify, modify
Ví dụ trong câu: We need to simplify the instructions. (Động từ "simplify" chỉ hành động)
-ize / -ise: Thường chỉ các hành động hoặc quá trình.
Ví dụ: realize, organize
Ví dụ trong câu: They organize events for charity. (Động từ "organize" chỉ hành động)
-ing: Thường dùng để tạo dạng hiện tại phân từ của động từ, diễn tả hành động đang xảy ra.
Ví dụ: running, reading
Ví dụ trong câu: She is reading a book. (Động từ "reading" chỉ hành động đang xảy ra)
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về động từ trong tiếng Anh
Giới từ, hay Prepositions trong tiếng Anh, là từ loại dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu. Chúng giúp xác định vị trí, thời gian, phương hướng và các mối quan hệ khác trong câu.
Giới từ (Prepositions) trong Tiếng Anh
Giới từ là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các phần khác trong câu, làm rõ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, hoặc các mối quan hệ trừu tượng. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ, giúp làm rõ ý nghĩa của câu.
Giới từ có thể được phân loại theo chức năng và mối quan hệ mà chúng biểu thị trong câu. Dưới đây là các loại giới từ chính và đặc điểm của chúng:
Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place)
Định nghĩa: Mô tả vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng.
Ví dụ: in, on, at, under, over, between
Ví dụ trong câu: The cat is under the table. (Giới từ "under" chỉ địa điểm của đối tượng "cat")
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Định nghĩa: Cung cấp thông tin về thời gian khi một hành động xảy ra.
Ví dụ: at, on, in, before, after
Ví dụ trong câu: She will arrive at 6 PM. (Giới từ "at" chỉ thời gian hành động xảy ra)
Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction)
Định nghĩa: Mô tả hướng di chuyển hoặc chỉ dẫn.
Ví dụ: to, toward, into, out of
Ví dụ trong câu: He walked toward the park. (Giới từ "toward" chỉ hướng di chuyển)
Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manner)
Định nghĩa: Mô tả cách thức mà một hành động được thực hiện.
Ví dụ: by, with
Ví dụ trong câu: She wrote the letter by hand. (Giới từ "by" chỉ cách thức hành động)
Giới từ chỉ nguyên nhân (Prepositions of Cause)
Định nghĩa: Mô tả lý do hoặc nguyên nhân của hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ: because of, due to, thanks to
Ví dụ trong câu: The flight was canceled because of the weather. (Giới từ "because of" chỉ nguyên nhân của hành động)
Giới từ thường được sử dụng trong các cụm giới từ, mà cụm này bao gồm giới từ và danh từ hoặc đại từ. Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần.
Bổ nghĩa cho động từ: Giới từ và cụm giới từ thường đứng sau động từ để cung cấp thêm thông tin về hành động.
Ví dụ: She is interested in learning new languages. (Cụm giới từ "in learning new languages" bổ nghĩa cho động từ "interested")
Bổ nghĩa cho tính từ: Giới từ có thể đứng sau tính từ để làm rõ ý nghĩa của tính từ.
Ví dụ: He is good at playing chess. (Cụm giới từ "at playing chess" bổ nghĩa cho tính từ "good")
Bổ nghĩa cho trạng từ: Giới từ có thể bổ nghĩa cho trạng từ để chỉ rõ thêm thông tin về mức độ hoặc cách thức.
Ví dụ: She spoke softly to the children. (Cụm giới từ "to the children" bổ nghĩa cho trạng từ "softly")
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về giới từ trong tiếng Anh
Liên từ, hay Conjunctions trong tiếng Anh, là từ loại dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc câu với nhau. Chúng giúp tạo ra sự liên kết mạch lạc và làm rõ các mối quan hệ giữa các phần trong câu, từ đó làm cho câu văn trở nên hoàn chỉnh và dễ hiểu hơn.
Liên từ (Conjunctions) trong Tiếng Anh
Liên từ là từ dùng để nối kết các phần của câu, bao gồm từ, cụm từ, hoặc các câu độc lập với nhau. Chúng giúp diễn đạt các mối quan hệ như tương phản, nguyên nhân, kết quả, hoặc điều kiện, và tạo ra các liên kết logic trong văn bản.
Liên từ có thể được phân loại theo chức năng mà chúng thực hiện trong câu. Dưới đây là các loại liên từ chính và đặc điểm của chúng:
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Định nghĩa: Kết nối các từ, cụm từ hoặc câu độc lập có cùng cấp độ hoặc chức năng trong câu.
Ví dụ: and, but, or, nor, for, so, yet
Ví dụ trong câu: She wanted to go to the park, but it was raining. (Liên từ "but" kết nối hai mệnh đề đối lập)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Định nghĩa: Kết nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ thuộc, thể hiện mối quan hệ về nguyên nhân, điều kiện, thời gian, hoặc mục đích.
Ví dụ: because, although, if, when, since, unless, while
Ví dụ trong câu: I will go to the store if it stops raining. (Liên từ "if" kết nối mệnh đề điều kiện với mệnh đề chính)
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Định nghĩa: Kết nối các phần trong câu theo cặp, tạo ra sự đối sánh hoặc tương quan giữa chúng.
Ví dụ: both...and, either...or, neither...nor, not only...but also
Ví dụ trong câu: Both the manager and the assistant were present at the meeting. (Liên từ tương quan "both...and" kết nối hai danh từ)
Liên từ được sử dụng để kết nối các phần của câu nhằm làm rõ ý nghĩa và tạo sự liên kết mạch lạc. Dưới đây là các cách sử dụng liên từ trong câu:
Kết nối các từ hoặc cụm từ:
Ví dụ: She bought apples and oranges. (Liên từ "and" kết nối hai danh từ)
Kết nối các câu độc lập:
Ví dụ: He was tired, so he went to bed early. (Liên từ "so" kết nối hai mệnh đề độc lập và chỉ kết quả)
Kết nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính:
Ví dụ: Although it was late, she continued working. (Liên từ "although" kết nối mệnh đề phụ thuộc "Although it was late" với mệnh đề chính "she continued working")
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về liên từ trong tiếng anh
Mạo từ, hay Articles trong tiếng Anh, là một loại từ dùng để xác định danh từ, cho biết danh từ đó cụ thể hay không cụ thể. Mạo từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa và ngữ cảnh của các danh từ trong câu.
Mạo từ (Articles) trong Tiếng Anh
Mạo từ là từ đứng trước danh từ để xác định hoặc chỉ rõ danh từ đó trong câu. Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (definite article) và mạo từ không xác định (indefinite articles).
Mạo từ xác định (Definite Article)
Danh từ đã được nhắc đến trước đó: I saw a movie. The movie was great.
Danh từ duy nhất trong ngữ cảnh: The sun rises in the east.
Danh từ chỉ một đối tượng cụ thể: I need the report on my desk.
Định nghĩa: Mạo từ xác định là từ "the", dùng để chỉ một đối tượng cụ thể mà người nói và người nghe đều đã biết hoặc đã nhắc đến trong ngữ cảnh. Nó giúp xác định rõ ràng danh từ mà không gây nhầm lẫn.
Ví dụ: the book, the cat
Ví dụ trong câu: I went to the park that we visited last week. (Mạo từ "the" chỉ một công viên cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết)
Cách sử dụng:
Mạo từ không xác định (Indefinite Articles)
Danh từ lần đầu tiên được nhắc đến: I saw a cat in the garden. (Con mèo không được xác định rõ ràng)
Danh từ chỉ một thành viên của một nhóm: She wants a cookie. (Cô ấy chỉ muốn một cái trong nhóm bánh quy)
Định nghĩa: Mạo từ không xác định bao gồm "a" và "an". Chúng được sử dụng khi danh từ chưa được xác định cụ thể hoặc lần đầu tiên được nhắc đến trong câu. Chúng giúp chỉ định rằng có một đối tượng thuộc loại hoặc nhóm, nhưng không cụ thể.
Ví dụ: a book, an apple
Ví dụ trong câu: I bought a new book yesterday. (Mạo từ "a" chỉ một cuốn sách không cụ thể)
Cách sử dụng:
"A" được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng âm phụ:
Ví dụ: a dog, a university
Ví dụ trong câu: I saw a dog in the park. (Mạo từ "a" được sử dụng trước âm phụ /d/)
"An" được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (a, e, i, o, u):
Ví dụ: an apple, an hour
Ví dụ trong câu: She gave me an apple. (Mạo từ "an" được sử dụng trước âm nguyên âm /æ/)
Mạo từ có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau để xác định danh từ:
Làm rõ nghĩa của danh từ đã được nhắc đến trước đó:
Ví dụ: She bought a new dress. The dress is very beautiful. (Mạo từ "the" chỉ rõ cái váy cụ thể mà đã được nhắc đến trước đó)
Khi danh từ là duy nhất trong ngữ cảnh hoặc có ý nghĩa cụ thể:
Ví dụ: The Eiffel Tower is in Paris. (Mạo từ "the" chỉ một danh lam thắng cảnh duy nhất)
Trước danh từ chỉ một đối tượng cụ thể hoặc nhóm đối tượng đã được xác định:
Ví dụ: He is the person I wanted to meet. (Mạo từ "the" xác định rõ người đó)
Khi danh từ là thành viên của một nhóm chung:
Ví dụ: A dog is a great pet. (Mạo từ "a" chỉ bất kỳ con chó nào thuộc nhóm thú cưng)
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về mạo từ trong tiếng Anh
Thán từ, hay Interjections trong tiếng Anh, là những từ hoặc cụm từ ngắn gọn được sử dụng để biểu lộ cảm xúc, cảm giác, hoặc phản ứng tức thời mà không cần cấu trúc câu hoàn chỉnh. Chúng thường đứng một mình hoặc đứng đầu câu và giúp truyền đạt sự bất ngờ, cảm xúc mạnh mẽ, hoặc sự châm biếm.
Thán từ là gì?
Thán từ là từ hoặc cụm từ dùng để bày tỏ cảm xúc hoặc phản ứng một cách trực tiếp và nhanh chóng. Chúng không liên kết với cấu trúc ngữ pháp của câu mà chỉ mang ý nghĩa của cảm xúc hoặc thái độ của người nói. Thán từ thường không ảnh hưởng đến cấu trúc chính của câu mà chỉ thêm vào cảm xúc hoặc sự nhấn mạnh.
Thán từ biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ
Wow! (Ôi! / Thật tuyệt!)
Oh no! (Ôi không!)
Yay! (Hoan hô!)
Wow! That’s an amazing performance! (Thán từ "Wow" thể hiện sự ngạc nhiên và thán phục)
Oh no! I forgot my keys. (Thán từ "Oh no" thể hiện sự thất vọng hoặc lo lắng)
Định nghĩa: Những thán từ này được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, vui mừng, tức giận hoặc thất vọng.
Ví dụ:
Ví dụ trong câu:
Thán từ dùng để chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý
Hello! (Xin chào!)
Hey! (Này!)
Hello! How are you today? (Thán từ "Hello" được sử dụng để chào hỏi)
Hey! Could you help me with this? (Thán từ "Hey" được sử dụng để thu hút sự chú ý)
Định nghĩa: Những thán từ này được sử dụng để chào hỏi người khác hoặc thu hút sự chú ý của họ.
Ví dụ:
Ví dụ trong câu:
Thán từ dùng để biểu lộ sự đồng ý hoặc không đồng ý
Yes! (Có!)
No! (Không!)
Yes! I would love to go with you. (Thán từ "Yes" thể hiện sự đồng ý)
No! I can’t make it to the meeting. (Thán từ "No" thể hiện sự từ chối)
Định nghĩa: Những thán từ này được sử dụng để biểu lộ sự đồng ý hoặc không đồng ý một cách nhanh chóng và rõ ràng.
Ví dụ:
Ví dụ trong câu:
Thán từ dùng để biểu lộ sự cảm thán hoặc bực tức
Ugh! (Xì! / Thật phiền phức!)
Geez! (Trời ơi!)
Ugh! This is so annoying. (Thán từ "Ugh" thể hiện sự bực tức)
Geez! Why did that happen? (Thán từ "Geez" thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng)
Định nghĩa: Những thán từ này được sử dụng để thể hiện cảm giác bực tức, thất vọng hoặc sự cảm thán.
Ví dụ:
Ví dụ trong câu:
Thán từ thường đứng một mình hoặc đứng đầu câu và không cần phải tuân theo cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh. Chúng thường được ngăn cách bằng dấu chấm than (!) khi cần thể hiện sự mạnh mẽ hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Biểu lộ cảm xúc: Sử dụng thán từ để truyền đạt cảm xúc một cách trực tiếp.
Ví dụ: Wow! I can't believe it!
Chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý: Sử dụng thán từ để bắt đầu giao tiếp hoặc thu hút sự chú ý.
Ví dụ: Hey! Do you have a minute?
Biểu lộ đồng ý hoặc không đồng ý: Sử dụng thán từ để thể hiện sự đồng ý hoặc từ chối.
Ví dụ: Yes! That sounds great.
Xem thêm kiến thức về lượng từ (từ chỉ số lượng) tại bài viết: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về lượng từ trong tiếng anh
Mẹo học từ loại dễ nhớ
Học từ loại trong tiếng Anh có thể trở nên dễ dàng và thú vị nếu bạn áp dụng những mẹo đơn giản để ghi nhớ và chuyển đổi từ loại. Dưới đây là một số mẹo hữu ích để giúp bạn nắm vững cách chuyển đổi giữa các từ loại và nhớ các quy tắc chuyển đổi phổ biến.
Để chuyển động từ thành danh từ, bạn có thể thêm các hậu tố cụ thể vào động từ. Đây là một số hậu tố phổ biến và ví dụ minh họa:
Cách chuyển động từ thành danh từ
V + -tion/-ation
Hậu tố này thường được dùng để chỉ hành động, quá trình hoặc kết quả của hành động.
create → creation
Example: The creation of the new software took several months. (Danh từ "creation")
educate → education
Example: Education is the key to success. (Danh từ "education")
inform → information
Example: She gave us valuable information about the project. (Danh từ "information")
V + -ment
Hậu tố này chuyển động từ thành danh từ chỉ kết quả của một hành động.
manage → management
Example: Good management is crucial for a successful business. (Danh từ "management")
improve → improvement
Example: The recent improvements have made the system more efficient. (Danh từ "improvement")
enjoy → enjoyment
Example: The enjoyment of music is a universal experience. (Danh từ "enjoyment")
V + -er/-or
Hậu tố này thường dùng để chỉ người thực hiện hành động hoặc có một vai trò cụ thể.
teach → teacher
Example: The teacher explained the new lesson clearly. (Danh từ "teacher")
write → writer
Example: The writer published a new book last year. (Danh từ "writer")
build → builder
Example: The builder constructed a beautiful house. (Danh từ "builder")
V + -ar/-ant/-ee
Thêm các hậu tố này để chỉ người hoặc đối tượng liên quan đến một hoạt động hoặc trạng thái.
employ → employee
Example: The company hired a new employee. (Danh từ "employee")
assist → assistant
Example: The assistant helped with the project. (Danh từ "assistant")
examine → examinee
Example: The examinee was well-prepared for the test. (Danh từ "examinee")
V + -ence/-ance
Hậu tố này chuyển động từ thành danh từ chỉ trạng thái, hành động, hoặc sự khác biệt.
exist → existence
Example: The existence of other planets has been confirmed. (Danh từ "existence")
perform → performance
Example: The performance of the new software was impressive. (Danh từ "performance")
respond → response
Example: Her response to the question was very detailed. (Danh từ "response")
V + -ing
Hậu tố này chuyển động từ thành danh từ chỉ hành động hoặc quá trình.
read → reading
Example: Reading is a great way to expand your knowledge. (Danh từ "reading")
write → writing
Example: Writing requires practice and dedication. (Danh từ "writing")
swim → swimming
Example: Swimming is a popular activity in the summer. (Danh từ "swimming")
V + -age
Hậu tố này tạo danh từ chỉ kết quả của hành động hoặc một khái niệm cụ thể.
pack → package
Example: The package arrived yesterday. (Danh từ "package")
marry → marriage
Example: Their marriage has lasted for twenty years. (Danh từ "marriage")
break → breakage
Example: The breakage of the vase was an accident. (Danh từ "breakage")
Để chuyển tính từ thành danh từ, bạn có thể thêm các hậu tố sau:
Cách chuyển tính từ thành danh từ
Adj + -ity
Hậu tố này tạo danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của tính từ.
active → activity
Example: Physical activity is important for health. (Danh từ "activity")
real → reality
Example: The reality of the situation is quite different. (Danh từ "reality")
able → ability
Example: Her ability to solve problems is impressive. (Danh từ "ability")
Adj + -sm
Thêm hậu tố này để tạo danh từ chỉ một hệ tư tưởng hoặc phong trào.
social → socialism
Example: Socialism aims to reduce inequality. (Danh từ "socialism")
national → nationalism
Example: Nationalism can sometimes lead to conflicts. (Danh từ "nationalism")
Adj + -ness
Hậu tố này tạo danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của tính từ.
kind → kindness
Example: Kindness is a valued quality in any community. (Danh từ "kindness")
dark → darkness
Example: The darkness of the night was almost tangible. (Danh từ "darkness")
sweet → sweetness
Example: The sweetness of the fruit was delightful. (Danh từ "sweetness")
Để chuyển tính từ thành trạng từ, bạn thường chỉ cần thêm hậu tố -ly:
Adj + -ly = Adv
Hậu tố này tạo trạng từ từ tính từ, chỉ cách thức hoặc mức độ của hành động.
quick → quickly
Example: She ran quickly to catch the bus. (Trạng từ "quickly")
careful → carefully
Example: He carefully examined the documents. (Trạng từ "carefully")
happy → happily
Example: They lived happily ever after. (Trạng từ "happily")
angry → angrily
Example: She spoke angrily about the situation. (Trạng từ "angrily")
Làm chủ ngữ trong câu
Danh từ thường đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ.
Example: The ring is lost. (Danh từ "ring" là chủ ngữ của câu.)
Làm tân ngữ (đứng sau động từ)
Danh từ có thể đứng sau động từ và là đối tượng của hành động.
Example: The baby loves eating candy. (Danh từ "candy" là tân ngữ.)
Đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ theo sau các tính từ sở hữu để chỉ sự sở hữu.
Example: I love my mother. (Danh từ "mother" đứng sau tính từ sở hữu "my".)
Đứng sau tính từ
Danh từ có thể đứng sau tính từ để mô tả.
Example: It is a new dress. (Danh từ "dress" đứng sau tính từ "new".)
Đứng sau mạo từ
Danh từ thường đứng sau mạo từ để chỉ cụ thể.
Example: Give me a ticket. (Danh từ "ticket" đứng sau mạo từ "a".)
Đứng sau chủ ngữ
Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và thể hiện hành động hoặc trạng thái.
Example: He runs in the park every morning. (Động từ "runs" đứng sau chủ ngữ "He".)
Đứng sau động từ to be và động từ liên kết
Tính từ thường đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết để mô tả chủ ngữ.
Example: He is handsome. (Tính từ "handsome" đứng sau động từ "is".)
Đứng trước danh từ
Tính từ thường đứng trước danh từ để miêu tả hoặc chỉ định.
Example: She is just my lovely sister. (Tính từ "lovely" đứng trước danh từ "sister".)
Làm chủ ngữ
Đại từ có thể đứng đầu câu và làm chủ ngữ.
Example: They are classmates. (Đại từ "They" là chủ ngữ.)
Đi sau giới từ
Đại từ có thể đứng sau giới từ và làm tân ngữ của giới từ đó.
Example: My mother makes me a birthday cake. (Đại từ "me" đứng sau giới từ "makes".)
Đứng sau động từ
Giới từ thường đứng sau động từ để chỉ mối quan hệ về không gian, thời gian, hoặc tình trạng.
Example: He advised me not to give up on it. (Giới từ "on" đứng sau động từ "give up".)
Đứng sau tính từ
Giới từ có thể đứng sau tính từ để hoàn thiện ý nghĩa.
Example: Jack is very interested in this book. (Giới từ "in" đứng sau tính từ "interested".)
Trong cấu trúc câu What…For?
Giới từ có thể xuất hiện trong câu hỏi cấu trúc "What... for?".
Example: What do you wish for? (Giới từ "for" xuất hiện trong câu hỏi.)
Nằm giữa hai mệnh đề
Liên từ thường nằm giữa hai mệnh đề để liên kết chúng lại với nhau.
Example: She learns English while I clean the floor. (Liên từ "while" liên kết hai mệnh đề.)
Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng
Liên từ cũng có thể đứng giữa hai từ vựng cùng chức năng.
Example: Jack and I go to school together. (Liên từ "and" liên kết hai từ vựng "Jack" và "I".)
Đi sau chủ ngữ
Trạng từ thường đứng sau chủ ngữ để chỉ cách thức hoặc tần suất của hành động.
Example: I usually go to work at 8 AM. (Trạng từ "usually" đứng sau chủ ngữ "I".)
Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than
Thán từ thường đứng độc lập ở đầu câu và thường theo sau là dấu chấm than.
Example: Uhm! I think we need to recycle the garbage. (Thán từ "Uhm" đứng đầu câu và theo sau là dấu chấm than.)
Xem thêm: Cách phân biệt các từ loại trong tiếng Anh dễ nhớ
Hiểu rõ các từ loại trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn xây dựng câu chính xác và hiệu quả. Việc nắm vững danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, và các từ loại khác sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói, đồng thời làm phong phú thêm kỹ năng ngữ pháp của mình.
Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Cách dùng và bài tập kèm đáp án
Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.
Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.
Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1:1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.
Mô Hình Lớp Học 4:1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4:1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.
30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.
Buổi Meeting 1:1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess