Tìm hiểu về bảng phiên âm quốc tế IPA chỉ trong 5 phút. Khám phá các ký hiệu và cách sử dụng IPA từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp cũng như bài thi VSTEP Speaking.
VSTEP EASY
Tìm hiểu về bảng phiên âm quốc tế IPA chỉ trong 5 phút. Khám phá các ký hiệu và cách sử dụng IPA từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp cũng như bài thi VSTEP Speaking.
VSTEP EASY
Hiểu rõ về bảng phiên âm quốc tế IPA là chìa khóa để phát âm tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và dễ hiểu về IPA trong chỉ 5 phút. Khám phá các ký hiệu phiên âm và cách sử dụng chúng để cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp của bạn.
Bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống ký hiệu ngữ âm được thiết kế để biểu thị chính xác các âm thanh của ngôn ngữ nói, giúp người học phát âm đúng và dễ hiểu hơn.
Bảng phiên âm IPA sử dụng các ký tự Latin để đại diện cho 44 âm cơ bản của tiếng Anh. Trong số này, có 24 phụ âm (consonant sounds) và 20 nguyên âm (vowel sounds). Những ký tự này giúp người học phân biệt các âm thanh mà có thể không rõ ràng chỉ từ cách viết của từ.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ
Giải thích các kí hiệu trong bảng:
Vowels: Nguyên âm
Consonants: Phụ âm
Monophthongs: Nguyên âm ngắn
Diphthongs: Nguyên âm dài.
Khi tra cứu từ vựng trong từ điển tiếng Anh, phiên âm IPA thường được hiển thị trong ngoặc ngay cạnh từ hoặc ở phần dưới của từ đó. Điều này cho phép người học nắm bắt cách phát âm chính xác của từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp và nghe hiểu. Bằng cách làm quen và luyện tập với bảng IPA, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác và tự tin hơn trong giao tiếp.
Hãy cùng VSTEP EASY khám phá bảng IPA và cách phát âm các phụ âm, nguyên âm ngắn, nguyên âm dài trong tiếng Anh kèm theo hướng dẫn khẩu hình miệng chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể dưới đây nhé. Qua đây, bạn sẽ dễ dàng luyện tập và cải thiện khả năng phát âm của mình một cách hiệu quả và chính xác.
24 Phụ âm trong bảng IPA
Phụ âm |
Cách phát âm |
Khẩu hình miệng |
Ví dụ |
/p/ |
Đọc gần giống âm “P” của tiếng Việt |
Hai môi chặn luồng không khí rồi bật ra, thanh quản rung nhẹ |
pen /pen/, copy /ˈkɒpi/ |
/b/ |
Tương tự âm “B” trong tiếng Việt |
Hai môi chặn không khí rồi bật ra, thanh quản rung |
back /bæk/, job /dʒɒb/ |
/t/ |
Giống âm “T” tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn |
Đầu lưỡi chạm nướu, bật luồng khí, không rung dây thanh |
tea /tiː/, tight /taɪt/ |
/d/ |
Giống âm “D” tiếng Việt, bật hơi mạnh hơn |
Đầu lưỡi chạm nướu, bật khí, thanh quản rung |
day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/ |
/tʃ/ |
Tương tự âm “CH” tiếng Việt |
Môi tròn, lưỡi thẳng, không rung dây thanh |
church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/ |
/dʒ/ |
Giống /tʃ/ nhưng có rung thanh quản |
Môi tròn, lưỡi thẳng, chạm hàm dưới |
age /eɪʤ/, gym /dʒɪm/ |
/k/ |
Giống âm “K” tiếng Việt |
Lưỡi nâng, chạm ngạc mềm, bật khí, không rung |
key /kiː/, school /skuːl/ |
/g/ |
Giống âm “G” tiếng Việt |
Lưỡi chạm ngạc mềm, bật khí, thanh quản rung |
get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/ |
/f/ |
Giống “PH” tiếng Việt |
Hàm trên chạm môi dưới |
fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/ |
/v/ |
Giống âm “V” tiếng Việt |
Hàm trên chạm môi dưới, thanh quản rung |
view /vjuː/, move /muːv/ |
/θ/ |
Đặt đầu lưỡi giữa hai răng, không rung |
Luồng khí thoát ra giữa lưỡi và răng |
thin /θɪn/, path /pɑːθ/ |
/ð/ |
Đặt lưỡi giữa răng, rung thanh quản |
Luồng khí giữa lưỡi và răng, rung |
this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/ |
/s/ |
Giống âm “S” tiếng Việt |
Lưỡi đặt lên hàm trên, không rung |
soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/ |
/z/ |
Giống /s/ nhưng có rung thanh quản |
Lưỡi đặt lên hàm trên, rung |
zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/ |
/ʃ/ |
Môi tròn, hướng về phía trước, không rung |
Mặt lưỡi chạm lợi hàm trên |
ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/ |
/ʒ/ |
Giống /ʃ/ nhưng rung thanh quản |
Lưỡi chạm lợi hàm trên, rung |
pleasure /ˈpleʒə(r)/, vision /ˈvɪʒn/ |
/m/ |
Giống âm “M” tiếng Việt |
Hai môi chặn khí, thoát ra bằng mũi |
money /ˈmʌn.i/, mean /miːn/ |
/n/ |
Giống âm “N” tiếng Việt |
Lưỡi chạm lợi, khí thoát ra bằng mũi |
nice /naɪs/, sun /sʌn/ |
/ŋ/ |
Phát âm qua mũi, rung thanh quản |
Lưỡi nâng chạm ngạc mềm, khí qua mũi |
ring /rɪŋ/, long /lɒŋ/ |
/h/ |
Giống âm “H” tiếng Việt |
Lưỡi hạ thấp, khí thoát ra, không rung |
hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/ |
/l/ |
Lưỡi cong lên, rung thanh quản |
Đầu lưỡi chạm răng hàm trên |
light /laɪt/, feel /fiːl/ |
/r/ |
Lưỡi cong vào trong, môi tròn |
Luồng khí thoát ra, lưỡi thả lỏng |
right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/ |
/w/ |
Môi tròn, lưỡi thả lỏng |
Luồng khí thoát ra, lưỡi thả lỏng |
wet /wet/, win /wɪn/ |
/j/ |
Nâng phần trước lưỡi, rung thanh quản |
Môi mở, lưỡi hơi nâng, khí thoát ra |
yes /jes/, use /juːz/ |
12 Nguyên âm ngắn trong bảng IPA
Nguyên âm |
Tên gọi khác |
Cách phát âm |
Khẩu hình miệng |
Ví dụ |
/ɪ/ |
Âm i ngắn |
Giống âm "i" tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh |
Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp |
his /hɪz/, kid /kɪd/ |
/iː/ |
Âm e dài |
Kéo dài âm "i", âm phát từ khoang miệng |
Môi mở rộng như mỉm cười, lưỡi nâng cao |
sea /siː/, green /ɡriːn/ |
/e/ |
Âm e ngắn |
Giống âm "e" tiếng Việt nhưng ngắn hơn |
Môi mở rộng sang hai bên, lưỡi hạ thấp hơn âm /ɪ/ |
bed /bed/, head /hed/ |
/ə/ |
Âm ơ ngắn |
Giống âm "ơ" tiếng Việt nhưng ngắn, nhẹ hơn |
Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng |
banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/ |
/ɜː/ |
Âm ơ dài |
Đọc âm ơ nhưng cong lưỡi |
Môi hơi mở, lưỡi cong lên chạm vòm miệng khi kết thúc âm |
burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/ |
/ʊ/ |
Âm ư ngắn |
Giống âm "ư" tiếng Việt nhưng ngắn |
Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp |
good /ɡʊd/, put /pʊt/ |
/uː/ |
Âm u dài |
Kéo dài âm "u", âm phát từ khoang miệng |
Môi tròn, lưỡi nâng cao lên |
goose /ɡuːs/, school /skuːl/ |
/ɒ/ |
Âm o ngắn |
Giống âm "o" tiếng Việt nhưng ngắn hơn |
Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp |
hot /hɒt/, box /bɒks/ |
/ɔː/ |
Âm o dài |
Giống âm "o" tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên |
Môi tròn, lưỡi cong lên chạm vòm miệng |
ball /bɔːl/, law /lɔː/ |
/ʌ/ |
Âm ă gần giống ơ |
Giống lai giữa âm "ă" và "ơ" |
Miệng thu hẹp, lưỡi nâng cao |
come /kʌm/, love /lʌv/ |
/ɑː/ |
Âm a dài |
Kéo dài âm "a", phát từ khoang miệng |
Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp |
start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/ |
/æ/ |
Âm a bẹt |
Giống âm "a" và "e", âm bị nén xuống |
Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp, lưỡi hạ thấp |
trap /træp/, bad /bæd/ |
8 Nguyên âm dài trong bảng IPA
Nguyên âm đôi |
Cách phát âm |
Khẩu hình miệng |
Ví dụ |
/ɪə/ |
Phát âm chuyển từ âm /ɪ/ sang âm /ə/ |
Môi mở dần, lưỡi đẩy về phía trước |
near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/ |
/eə/ |
Phát âm từ âm /e/ sang âm /ə/ |
Môi hơi thu hẹp, lưỡi lùi về phía sau |
hair /heə(r)/, pair /peə(r)/ |
/eɪ/ |
Phát âm từ âm /e/ sang âm /ɪ/ |
Môi dẹt sang hai bên, lưỡi nâng lên |
face /feɪs/, day /deɪ/ |
/ɔɪ/ |
Phát âm từ âm /ɔ:/ sang âm /ɪ/ |
Môi dẹt, lưỡi nâng và đẩy về trước |
choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/ |
/aɪ/ |
Phát âm từ âm /ɑ:/ sang âm /ɪ/ |
Môi dẹt sang hai bên, lưỡi nâng lên |
nice /naɪs/, try /traɪ/ |
/əʊ/ |
Phát âm từ âm /ə/ sang âm /ʊ/ |
Môi từ hơi mở đến hơi tròn, lưỡi lùi về sau |
goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/ |
/aʊ/ |
Phát âm từ âm /ɑ:/ sang âm /ʊ/ |
Môi tròn dần, lưỡi lùi về sau |
mouth /maʊθ/, cow /kaʊ/ |
/ʊə/ |
Phát âm từ âm /ʊ/ sang âm /ə/ |
Môi mở tròn, lưỡi hướng về phía sau rồi lùi về giữa |
sure /ʃʊə(r)/, tour /tʊə(r)/ |
Xem thêm: Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh theo bảng IPA
Để phát âm chuẩn theo IPA, người học cần chú ý đến các yếu tố như vị trí của môi, lưỡi và dây thanh quản. Việc hiểu và áp dụng đúng các quy tắc phát âm giúp bạn nói tiếng Anh tự tin, rõ ràng hơn và tránh các lỗi phổ biến trong giao tiếp.
Lưu ý khi phát âm theo bảng IPA đối với môi:
Lưu ý khi phát âm theo bảng IPA đối với môi
Lưu ý khi phát âm theo bảng IPA đối với lưỡi:
Lưu ý khi phát âm theo bảng IPA đối với lưỡi
Lưu ý khi phát âm theo bảng IPA đối với dây thanh quản:
Lưu ý khi phát âm theo bảng IPA đối với dây thanh quản
Việc phân biệt giữa nguyên âm ngắn và dài trong tiếng Anh có thể gặp khó khăn, nhưng với những quy tắc rõ ràng dưới đây, bạn có thể dễ dàng xác định và phát âm chính xác hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt các nguyên âm ngắn và dài dựa trên các quy tắc phổ biến.
Mẹo phân biệt nguyên âm ngắn và dài
1. Nguyên âm không nằm ở cuối từ: Khi một nguyên âm xuất hiện trong từ nhưng không nằm ở cuối, nó thường là nguyên âm ngắn.
Ví dụ:
"cat" /kæt/ (nguyên âm /æ/)
"bed" /bɛd/ (nguyên âm /e/)
"think" /θɪŋk/ (nguyên âm /ɪ/)
2. Nguyên âm nằm ở cuối từ: Khi nguyên âm nằm ở cuối từ, nó thường là nguyên âm dài.
Ví dụ:
"he" /hiː/ (nguyên âm dài /iː/)
"go" /ɡoʊ/ (nguyên âm dài /oʊ/)
"name" /neɪm/ (nguyên âm dài /eɪ/)
3. Hai nguyên âm đứng liền nhau: Khi hai nguyên âm đứng cạnh nhau trong một từ, nguyên âm đầu thường được phát âm dài, trong khi nguyên âm sau thường không được phát âm (âm câm).
Ví dụ:
"rain" /reɪn/ (nguyên âm dài /eɪ/, âm /i/ câm)
"boat" /boʊt/ (nguyên âm dài /oʊ/, âm /a/ câm)
4. Một nguyên âm theo sau là hai phụ âm giống nhau: Khi một nguyên âm được theo sau bởi hai phụ âm giống nhau, đó thường là nguyên âm ngắn.
Ví dụ:
"dinner" /ˈdɪnər/ (nguyên âm ngắn /ɪ/)
"summer" /ˈsʌmər/ (nguyên âm ngắn /ʌ/)
"rabbit" /ˈræbɪt/ (nguyên âm ngắn /æ/)
5. Hai nguyên âm liên tiếp giống nhau: Khi một từ có hai nguyên âm giống nhau liên tiếp, chúng thường được phát âm như một nguyên âm dài.
Ví dụ:
"peek" /piːk/ (nguyên âm dài /iː/)
"greet" /ɡriːt/ (nguyên âm dài /iː/)
"vacuum" /ˈvækjuːm/ (nguyên âm dài /uː/)
6. Ngoại lệ với nguyên âm /o/: Quy tắc trên không áp dụng cho nguyên âm /o/ trong một số từ vì chúng có các âm phát âm khác nhau.
Ví dụ:
"poor" /pʊər/
"tool" /tuːl/
"fool" /fuːl/
"door" /dɔːr/
7. Nguyên âm khi theo sau bởi âm /r/: Khi nguyên âm đứng trước âm /r/, phát âm có thể bị biến đổi.
Ví dụ:
"beer" /bɪər/
8. Nguyên âm /y/ ở cuối từ một âm tiết: Khi /y/ đứng cuối từ một âm tiết, nó thường được phát âm như âm /aɪ/.
Ví dụ:
"cry" /kraɪ/
"try" /traɪ/
"by" /baɪ/
"shy" /ʃaɪ/
Xem thêm:
Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.
Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.
Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1:1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.
Mô Hình Lớp Học 4:1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4:1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.
30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.
Buổi Meeting 1:1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.
Trên đây là bài viết “Tất tần tật về bảng phiên âm quốc tế IPA trong 5 phút”, hy vọng rằng các thông tin chi tiết và mẹo phân biệt nguyên âm ngắn và dài sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng bảng phiên âm IPA không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngữ âm tiếng Anh.
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess