Khám phá cách phát âm nguyên âm dài ngắn trong tiếng Anh một cách dễ hiểu, kèm bài tập vận dụng thực tế. Cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp của bạn ngay hôm nay!
VSTEP EASY
Khám phá cách phát âm nguyên âm dài ngắn trong tiếng Anh một cách dễ hiểu, kèm bài tập vận dụng thực tế. Cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp của bạn ngay hôm nay!
VSTEP EASY
Trong tiếng Anh, việc phát âm chuẩn các nguyên âm dài và ngắn là yếu tố quan trọng giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp và nghe hiểu. Tuy nhiên, không ít bạn gặp khó khăn khi phân biệt và áp dụng chúng trong thực tế. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nhận diện và phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn một cách dễ hiểu, kèm theo bài tập thực hành để bạn vận dụng ngay vào kỹ năng nói hàng ngày. Cùng tìm hiểu và luyện tập để nâng cao khả năng phát âm của mình nhé!
Nguyên âm dài là những âm trong tiếng Anh mà khi phát âm, chúng được kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn. Sự khác biệt giữa nguyên âm dài và ngắn không chỉ ở thời gian phát âm mà còn ở cách phát âm cụ thể, bao gồm cả độ căng và vị trí của lưỡi. Nguyên âm dài thường xuất hiện trong các từ mà trọng âm rơi vào âm tiết chứa nguyên âm đó, hoặc trong những từ có các phụ âm đứng sau cho phép kéo dài âm.
Nguyên âm dài là gì?
Ví dụ về nguyên âm dài:
/i:/ trong từ seat
/u:/ trong từ food
/ɑ:/ trong từ car
/ɔ:/ trong từ saw
/ɜ:/ trong từ bird
So sánh với nguyên âm ngắn, các nguyên âm dài yêu cầu người nói giữ âm lâu hơn và tạo ra âm thanh sâu hơn, trong khi nguyên âm ngắn như /ɪ/, /ʊ/, /æ/, /ə/ có thời gian phát âm ngắn và ngắt hơn.
/i:/ Miệng mở rất ít, giống như khi cười mỉm, lưỡi được đẩy cao và về phía trước miệng, kéo dài âm thanh bằng cách kiểm soát hơi thở, tạo sự căng ở môi.
/u:/: Miệng mở hẹp và môi tròn lại, lưỡi đẩy lên phía sau, giữ âm dài bằng cách hít vào từ từ qua mũi, sau đó đẩy hơi nhẹ nhàng ra ngoài.
/ɑ:/ Miệng mở to, lưỡi hạ xuống thấp, kéo dài âm bằng cách sử dụng hơi thở từ ngực và giữ miệng mở rộng trong suốt quá trình phát âm.
/ɔ:/ Miệng mở hơi tròn, lưỡi thấp xuống nhưng không nhiều như âm /ɑ:/, kéo dài âm bằng cách điều chỉnh hơi thở, giữ âm thanh ổn định và không ngắt quãng.
/ɜ:/ Miệng mở hẹp, lưỡi hơi nâng cao và giữ ổn định, kéo dài âm bằng cách tạo âm từ vùng cổ họng, giữ hơi trong thời gian lâu hơn.
Khi một từ có nguyên âm được gấp đôi, nó thường được phát âm là nguyên âm dài.
Dấu hiệu nhận biết nguyên âm dài
Trường hợp đặc biết khi "k" đứng sau "oo". Ví dụ:
Từ "book" (/bʊk/) trong trường hợp này, mặc dù "oo" được viết giống như trong từ "food" (/fuːd/), nhưng lại được phát âm ngắn hơn và không kéo dài như nguyên âm dài.
Từ "look" (/lʊk/) cũng có "oo" nhưng lại phát âm ngắn, không phải là âm dài.
Mặc dù quy tắc trên rất hữu ích, nhưng cần nhớ rằng có những từ mà cách phát âm của nguyên âm dài có thể thay đổi tùy thuộc vào phương ngôn hoặc biến thể của tiếng Anh. Ví dụ:
Từ dance thường được phát âm là (/dæns/) trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được phát âm là da
(/daːns/).
Từ plant có thể được phát âm là (/plænt/) trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ở một số vùng tại Anh, nó lại có thể được phát âm là plɑːnt (/plɑːnt/).
Lưu ý: Tiếng Anh là một ngôn ngữ không có ngữ âm (non-phonetic language), do đó các quy tắc này không phải lúc nào cũng áp dụng cho mọi trường hợp. Có những ngoại lệ nhất định mà bạn cần lưu ý. Cách tốt nhất để ghi nhớ và nắm vững các quy tắc phát âm này là thực hành thường xuyên, giúp cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp.
Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh là những âm được phát âm trong khoảng thời gian ngắn hơn so với nguyên âm dài. Chúng thường xuất hiện trong các âm tiết không có trọng âm hoặc không được nhấn mạnh. Nguyên âm ngắn rất quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ, bởi vì một nguyên âm ngắn có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ so với nguyên âm dài.
Nguyên âm ngắn là gì?
Ví dụ về nguyên âm ngắn:
/ɪ/ trong từ sit (ngồi)
/ʊ/ trong từ book (sách)
/ɛ/ trong từ bed (giường)
/æ/ trong từ cat (mèo)
/ʌ/ trong từ cup (cốc)
/ə/ trong từ sofa (ghế sofa)
Để phát âm các nguyên âm ngắn một cách chính xác, bạn cần chú ý đến cách mở miệng và vị trí lưỡi. Dưới đây là hướng dẫn cho từng âm:
/ɪ/: Mở miệng vừa phải, lưỡi đặt thấp và gần với hàm răng dưới. Ví dụ: sit (/sɪt/).
/ʊ/: Mở miệng hẹp, môi tròn lại một chút, lưỡi hạ thấp. Ví dụ: book (/bʊk/).
/ɛ/: Mở miệng vừa phải, lưỡi hạ xuống thấp hơn so với âm /ɪ/. Ví dụ: bed (/bɛd/).
/æ/: Mở miệng rộng hơn, lưỡi hạ thấp và gần như chạm hàm dưới. Ví dụ: cat (/kæts/).
/ʌ/: Mở miệng rộng, lưỡi hạ thấp và về phía sau. Ví dụ: cup (/kʌp/).
/ə/: Mở miệng nhẹ nhàng và thoải mái, lưỡi ở vị trí trung bình. Ví dụ: sofa (/ˈsoʊfə/).
Có một số quy tắc hữu ích giúp người học nhận biết khi nào nên phát âm nguyên âm ngắn:
Khi từ có một âm tiết và một nguyên âm đứng ở giữa: Nguyên âm đó thường được phát âm ngắn. Ví dụ:
bed (/bed/) – cái giường
sit (/sɪt/) – ngồi
Khi một nguyên âm được theo sau bởi hai phụ âm ở cuối từ: Nguyên âm cũng thường được phát âm là nguyên âm ngắn. Ví dụ:
help (/help/) – giúp đỡ
jump (/dʒʌmp/) – nhảy
milk (/mɪlk/) – sữa
Tiếng Anh là một ngôn ngữ không có ngữ âm (non-phonetic language), có nghĩa là quy tắc phát âm không phải lúc nào cũng tuân theo một cách tuyệt đối. Có nhiều trường hợp ngoại lệ khi các quy tắc này không áp dụng được. Ví dụ, từ "put" (/pʊt/) có âm /ʊ/ ngắn, nhưng từ "but" (/bʌt/) lại có âm /ʌ/, dù cấu trúc âm tiết của cả hai từ tương tự nhau.
Việc phân biệt giữa nguyên âm dài và ngắn trong tiếng Anh là rất quan trọng, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm mà còn có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Nắm vững cách phát âm và phân biệt nguyên âm dài, ngắn sẽ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh như VSTEP.
Dưới đây là một số điểm tương đồng và khác biệt giữa nguyên âm dài và ngắn:
Âm hữu thanh: Cả nguyên âm dài và ngắn đều làm dây thanh quản rung khi phát âm.
Rút ngắn trước phụ âm vô thanh: Cả hai loại âm đều ngắn lại khi đứng trước phụ âm vô thanh như /p/, /t/, /k/.
Điểm tương đồng nguyên âm dài và ngắn
Chất lượng âm:
Nguyên âm dài: Phát âm kéo dài, âm vang và rõ ràng hơn.
Nguyên âm ngắn: Âm ngắn gọn, nhanh, không kéo dài.
Độ căng của cơ miệng:
Nguyên âm dài: Còn gọi là nguyên âm căng, yêu cầu căng cơ miệng hoặc tròn môi để phát âm chuẩn.
Nguyên âm ngắn: Còn gọi là nguyên âm thả lỏng, thả lỏng cơ miệng, phát âm tự nhiên và thoải mái.
Điểm khác biệt nguyên âm dài và ngắn
Lưu ý khi phát âm
Một lỗi phổ biến khi phát âm nguyên âm dài là người học chỉ tập trung vào việc kéo dài âm, mà không chú trọng đến khẩu hình miệng và vị trí các bộ phận phát âm như lưỡi và môi. Điều này dễ dẫn đến việc phát âm giống như nguyên âm ngắn nhưng được kéo dài, dẫn đến âm không chính xác.
Ví dụ: Khi phát âm âm /iː/ trong sheep, nếu chỉ kéo dài âm mà không đặt lưỡi cao hoặc mở miệng đúng cách, âm sẽ không đạt được chuẩn nguyên âm dài.
Nguyên âm dài và ngắn không chỉ khác nhau ở trường độ mà còn ở vị trí của lưỡi và khẩu hình miệng. Khi phát âm nguyên âm dài, người học cần điều chỉnh cơ miệng căng hơn hoặc tròn môi rõ hơn để tạo ra âm đúng.
Ví dụ: Để phát âm đúng âm /uː/ trong từ food, bạn cần phải tròn môi rõ rệt, trong khi với âm ngắn /ʊ/ trong foot, môi chỉ cần tròn nhẹ.
Bảng hình thang nguyên âm giúp người học hiểu rõ hơn về vị trí lưỡi và độ mở của miệng khi phát âm từng nguyên âm. Nắm vững vị trí các âm trên bảng này sẽ giúp phân biệt rõ ràng hơn giữa nguyên âm dài và ngắn.
Ví dụ: Âm /æ/ (như trong từ cat) có vị trí lưỡi thấp hơn nhiều so với âm dài /ɑ:/ (như trong từ car). Nếu chỉ kéo dài âm /æ/ mà không điều chỉnh lưỡi, bạn sẽ không tạo ra âm đúng của /ɑ:/.
Để phát âm chuẩn, không chỉ kéo dài nguyên âm mà còn phải phối hợp tốt cả khẩu hình, vị trí lưỡi, và hơi thở. Người học cần luyện tập đều đặn để tránh phát âm sai do chỉ chú trọng vào trường độ mà quên mất các yếu tố quan trọng khác.
Ví dụ: Khi phát âm từ beat (/biːt/) và bit (/bɪt/), hãy lưu ý không chỉ khác biệt về thời gian phát âm mà còn về cách mở miệng và vị trí của lưỡi.
Phát âm nguyên âm dài và ngắn chuẩn xác đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên. Bằng cách lặp đi lặp lại các cặp từ có nguyên âm dài và ngắn, người học sẽ dần nhận biết rõ hơn sự khác biệt và tránh những lỗi phát âm không mong muốn.
Ví dụ: Luyện tập các cặp từ như seat (ghế) và sit (ngồi) sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa nguyên âm dài /iː/ và nguyên âm ngắn /ɪ/.
Xem thêm:
Bài tập 1
Đáp án:
seat /iː/ → dài
sit /ɪ/ → ngắn
cat /æ/ → ngắn
cart /ɑː/ → dài
foot /ʊ/ → ngắn
food /uː/ → dài
full /ʊ/ → ngắn
fool /uː/ → dài
Bài tập 2.
Đáp án:
a) live
b) bit
b) fool
a) beat
Bạn đang tìm kiếm giải pháp để cải thiện kỹ năng Speaking nhằm chinh phục chứng chỉ VSTEP? VSTEP EASY là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Trên đây là bài viết “Cách phát âm nguyên âm dài ngắn dễ hiểu và bài tập vận dụng”. Đừng quên rằng kỹ năng Speaking chính là "chìa khóa vàng" giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi VSTEP. Đây là kỹ năng “kéo điểm” quan trọng mà bạn không thể bỏ qua!
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.