Make Ving hay to V? Công thức phổ biến và ôn luyện thực hành

Make Ving hay to V là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh hay hỏi mỗi khi gặp trong bài. Cùng nhau xem và ôn luyện kiến thức cùng VSTEP EASY ở bài viết đây nhé.

avatar

VSTEP EASY

05/06/2025

Make to V hay Ving là thắc mắc rất nhiều bạn học Tiếng Anh nói chung và học VSTEP nói riêng thắc mắc. Câu hỏi này sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này, cùng đón chờ nha!

Make và những ý nghĩa cơ bản

Make là động từ thường mang nghĩa tạo ra, đạt được, kiếm được cái gì đó. Cùng xem một số ví dụ của từng trường hợp để hiểu bài thêm nha. 

Ví dụ:

  • This company makes cars. (Công ty này sản xuất ô tô.)

  • He didn’t make it to the finals. (Anh ấy không lọt vào vòng chung kết.)

  • He makes a lot of money. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền.)

Xem thêm: https://vstepeasy.edu.vn/gerund-infinitive

Make Ving hay to V? Công thức phổ biến và ôn luyện thực hành Make V-ing hay to V

Cấu trúc "make + V-ing" thường không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Thông thường, sau "make" ta dùng động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive). Cụ thể:

 make + someone + V (nguyên thể không "to")

Ví dụ:

  • She made me cry.

  • The movie made him laugh.

Một số cấu trúc phổ biến của Make 

Cấu Trúc “Make sb do sth” 

Ý nghĩa: Cấu trúc này là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là "bắt ai đó làm việc gì" hoặc "khiến ai đó làm việc gì"

Cấu trúc

S + make + somebody + do + something.

Ví dụ chi tiết:

  • She made her brother clean the room. (Cô ấy bắt em trai dọn phòng.)

  • The movie made me cry. (Bộ phim khiến tôi khóc.)

  • His joke made everyone laugh. (Câu đùa của anh ấy khiến mọi người cười.)

Công thức Make + Tân Ngữ + Bare Infinitive (V nguyên thể)

Ý nghĩa: Cấu trúc “này là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả hành động khiến ai đó phải làm gì, với hàm ý ép buộc, ra lệnh hoặc gây ảnh hưởng mạnh khiến người đó hành động.

Công thức: 

Make + Object (Tân ngữ) + Bare Infinitive (V nguyên thể)

Ví dụ minh họa chi tiết:

  • They made us wait for an hour. (Họ bắt chúng tôi chờ một tiếng)

  • She made her little brother apologize. (Cô ấy bắt em trai xin lỗi.)

Cấu trúc bị động của make 

Cấu trúc: 

Object (chủ ngữ mới) + Be made + to V + (by + Agent)

Ví dụ minh họa chi tiết:

  • Chủ động: The loud noise made the baby cry. (Tiếng ồn lớn làm em bé khóc.)

  • Bị động: The baby was made to cry by the loud noise. (Em bé bị làm cho khóc bởi tiếng ồn lớn.)

  • Chủ động: They will make a decision tomorrow. (Họ sẽ đưa ra quyết định vào ngày mai.)

  • Bị động: A decision will be made tomorrow. (Một quyết định sẽ được đưa ra vào ngày mai.)

Các giới từ đi với make

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Make off

Vội vã rời đi, thường để chạy trốn

The thief made off as soon as he heard the police siren.

Make off with

Ăn trộm và mang đi nhanh chóng

Someone broke into the house and made off with the jewelry.

Make out

Cố gắng nhìn, nghe, hiểu điều gì

I couldn't make out what he was saying in the noisy room.

Make (something) of (somebody)

Hiểu ý nghĩa hay bản chất của ai đó/cái gì đó

What do you make of her strange behavior?

Make (something) out to be

Khẳng định, mô tả điều gì (thường là không đúng sự thật)

He made himself out to be a hero, but he did nothing.

Make up

Trang điểm, cấu thành nên, bịa ra chuyện để lừa gạt hoặc giải trí, đền bù cho điều gì đó, được cấu thành từ

She spends an hour making up before going out.

He made up a story to explain why he was late.

Make into = Turn into

Biến đổi thành

The old factory was made into a museum.

Make for a living

Kiếm sống

She makes for a living as a freelance writer.

Bài tập nhanh ôn luyện

Bài 1: Điền đúng từ trong ngoặc 

1. The movie made me ___ (cry).

2. He was made ___ (apologize) in front of everyone.

3. She makes studying ___ (feel) easy and fun.

4. Don’t make me ___ (do) it again!

5. The loud music made sleeping ___ (become) difficult.

bai-1Bài 1

Đáp án:

1. cry

2. to apologize

3. feel

4. do

5. become

Bài 2: Viết lại câu cho đúng nghĩa

1. This game / make / learning / fun.
→ ________________________________

2. She / make / me / wash / the dishes.
→ ________________________________

3. Smartphones / make / connecting / easy.
→ ________________________________

4. My teacher / make / us / study / harder.
→ ________________________________

Đáp án:

1. This game makes learning fun.

2. She made me wash the dishes.

3. Smartphones make connecting easy.

4. My teacher made us study harder.

Bài 3: Sửa lỗi sai (nếu có)

1. He made me to cry last night.

2. They made us waiting for hours.

3. I was made clean the floor.

4. She makes learning English fun.

5. My boss made me to work overtime.

bai-3Bài 3

Đáp án:

1. Sai → made me cry

2. Sai → made us wait

3. Sai → was made to clean

4. Đúng

5. Sai → made me work

Bài 4: Viết lại câu không đổi nghĩa

Sử dụng "make" theo đúng cấu trúc.

1. The boss forced me to work late.
→ The boss made me _____________.

2. She forced her son to clean his room.
→ She made her son _____________.

3. My parents forced me to study harder.
→ My parents made me _____________.

4. I was forced to apologize to him.
→ I was made _____________.

5. They forced him to wait outside.
→ They made him _____________.

Đáp án:

1. The boss made me work late.

2. She made her son clean his room.

3. My parents made me study harder.

4. I was made to apologize to him.

5. They made him wait outside.

Trên đây là bài giải đáp giúp cho mọi người phần nào đã hiểu bài và biết áp dụng vào bài tập. Cùng VSTEP EASY chinh phục tiếng Anh qua các khóa ôn luyện thi VSTEP EASY nha.