Cùng VSTEP EASY tìm hiểu cách sử dụng Gerund và Infinitive trong tiếng Anh để nắm vững ngữ pháp, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn trong thực tế nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu cách sử dụng Gerund và Infinitive trong tiếng Anh để nắm vững ngữ pháp, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn trong thực tế nhé!
VSTEP EASY
Gerund (danh động từ) và Infinitives (động từ nguyên mẫu) là hai hình thức động từ phổ biến trong các kỳ thi và giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, do sự phức tạp trong cách sử dụng, bạn có thể dễ dàng bị nhầm lẫn khi áp dụng chúng. Nhằm hỗ trợ bạn vượt qua những khó khăn này, VSTEP EASY sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu hơn trong bài viết dưới đây, giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa Gerund và Infinitive.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Khái niệm Gerund và Infinitive
Gerund (danh động từ) là những từ có hình thức giống như động từ nhưng thực hiện chức năng của danh từ. Danh động từ được hình thành bằng cách thêm “ing” vào động từ để chuyển đổi thành danh từ.
Infinitive (động từ nguyên mẫu) là dạng cơ bản nhất của động từ. Động từ nguyên mẫu được chia thành hai loại: động từ có “to” đi kèm và động từ không có “to”.
Gerunds (Ving)
Danh động từ thường được dùng khi hành động là thực tế, ổn định hoặc đã hoàn tất.
Đi sau giới từ.
Theo sau một số động từ nhất định.
Có vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Infinitive (to + VInf hoặc VInf)
Động từ nguyên mẫu thường được sử dụng khi hành động không thực tế, trừu tượng hoặc thuộc về tương lai.
Với to + VInf:
Đi sau tính từ.
Kèm sau một số động từ nhất định.
Với V-inf không có “to”:
Sau các cụm từ với ‘why’.
Đi sau động từ khiếm khuyết.
Đi sau ‘let’, ‘make’ và đôi khi ‘help’.
Sau một số động từ chỉ nhận thức (see, watch, hear, notice, feel, sense).
Các quy tắc sử dụng Gerund Infinitive
Danh động từ (Verb-ing) có thể làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
Writing requires creativity. (Viết đòi hỏi sự sáng tạo.)
Swimming is a great form of exercise. (Bơi lội là một phương thức tập luyện tuyệt vời)
Các động từ theo sau bởi dạng nguyên thể bởi Infinitive (to V)
agree |
desire |
hope |
refuse |
attempt |
expect |
intend |
seem |
claim |
fail |
learn |
plan |
decide |
forget |
need |
prepare |
demand |
hesitate |
offer |
tend |
strive |
ask |
prove |
volunteer |
want |
determine |
threaten |
expect |
wish |
manage |
try |
happen |
Ví dụ:
The remnants refused to leave.
She volunteered to help the disabled.
He learned to look after himself.
Các động từ theo sau bởi Gerund (V-ing):
amit |
appreciate |
avoid |
allow |
advise |
begin |
can’t see |
can’t help |
complete |
continue |
defend |
delay |
despise |
discuss |
dislike |
deny |
resist |
enjoy |
finish |
imagine |
miss |
postpone |
practice |
quit |
resume |
involve |
keep |
mind |
recall |
recollect |
recommend |
report |
resent |
risk |
suggest |
understand |
Ví dụ:
I keep practicing the piano to improve my skills.
Nam misses eating homemade meals cooked by his grandmother.
That student admitted cheating on her test.
Không chỉ có thể đóng vai trò là tân ngữ sau một số động từ, Infinitive còn có thể được sử dụng sau một số tính từ.
Ví dụ:
I am afraid of failing the exam.
She is happy to help you.
You are so nice to help her.
Khi mô tả một điều gì đó bằng các tính từ (các từ được gạch chân trong các ví dụ trên), cần phải sử dụng Infinitive. Việc dùng Gerund trong trường hợp này là không chính xác.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn chuyển những từ in đậm thành chủ ngữ, bạn cần phải thay chúng bằng Gerund (xem quy tắc 1).
Ví dụ:
Speaking English is necessary to work in a hotel.
Having close friends is wonderful.
Chú ý rằng chỉ có Infinitive được sử dụng sau tân ngữ chỉ người trong câu.
Các động từ có thể theo sau bởi tân ngữ chỉ người bao gồm: ask, expect, tell, warn, hire, invite, teach, remind, request, order,..
Ví dụ:
I want him to help me.
Susan ordered him to clean his room.
Chỉ có Gerund đứng sau giới từ (preposition + Ving)
Ví dụ:
Tom admitted to cheating on the exam.
He is not interested in getting a job at the moment.
Riêng có 2 giới từ là “except” và “but”, động từ theo sau đó phải ở dạng nguyên mẫu không có to.
Ví dụ:
I can do anything except swim.
He did nothing but complain.
Các trường hợp đặc biệt của Gerund hay Infinitive
1. Không làm thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể nghĩa của động từ chính trong câu khi dùng Gerund hay Infinitive.
Theo sau: begin, love, start, like, continue, prefer
Ví dụ:
He denies to hate/hating meetings.
They don’t allow eating/ to eat here.
2. Sử dụng Gerund hay Infintive làm thay đổi ý nghĩa của động từ chính.
REMEMBER VÀ FORGET
remember / forget + V-ing: nhớ / quên đã làm gì (trong quá khứ)
remember / forget + to V: nhớ / quên phải làm gì (trước khi thực hiện hành động)
TRY
try + V-ing: thử làm gì
try + to V: cố gắng làm gì
STOP
stop + V-ing: dừng hẳn một hành động nào đó
stop + to V: dừng tạm thời một hành động này để làm một hành động khác
REGRET
regret + V-ing: hối tiếc rằng đã làm gì
regret + to V: tiếc rằng sắp phải làm gì (thông báo tin xấu)
NEED
need + V-ing = need + to be P2: cần được (bị động)
need + to V: cần (chủ động)
REFUSE
refuse + V-ing: phủ nhận là đã làm gì (hành động đã xảy ra rồi)
refuse + to V: từ chối không muốn làm gì (hành động sẽ không xảy ra)
GO ON
go on + V-ing: tiếp tục việc đang làm
go on + to V: tiếp tục một việc mới sau khi hoàn thành việc đang làm
MEAN
mean + V-ing: có nghĩa là, có liên quan đến
mean + to V: có chủ ý, có kế hoạch làm gì
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về đại từ trong tiếng Anh
Ví dụ 1: Hoàn thành câu với gerund và Infinitive
Đáp án: 1. To move, 2. To practice, 3. Watching, 4. Eating 5.Jumping.
Ví dụ 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
Đáp án:
Ví dụ 2. B → câu này nói về thói quen của chủ ngữ và dùng cụm từ is used to đi với V-ing
Ví dụ 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
Đáp án:
Ví dụ 3. B → câu này đang ở thể bị động.
Ví dụ 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
Đáp án:
Ví dụ 4. A → chủ ngữ ở đây lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin xấu cho người nghe.
Ví dụ 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
Đáp án:
Ví dụ 5. A → câu này chỉ ý dừng lại làm việc khác một chút rồi sau đó quay lại việc đang dang dở nên sẽ dùng cấu trúc stop + to V.
Bạn đang tìm kiếm giải pháp để cải thiện kỹ năng Speaking nhằm chinh phục chứng chỉ VSTEP? VSTEP EASY là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Lộ trình học tập chi tiết và khoa học
Tại VSTEP EASY, chúng tớ cung cấp một lộ trình học tập rõ ràng và tuần tự, giúp học viên nắm vững định dạng và tiêu chí chấm thi cho cả 4 kỹ năng, bao gồm cả kỹ năng Speaking. Dù bạn mất gốc thì cũng đừng lo lắng quá nhé, bởi vì giáo viên sẽ phân tích kỹ lưỡng đề thi, giúp bạn hiểu rõ từng phần và phương pháp chấm điểm, từ đó xây dựng những phương pháp xử lý hiệu quả.
Cấu trúc độc quyền
Để hỗ trợ bạn trong việc vượt qua mọi thử thách, VSTEP EASY cung cấp bộ cấu trúc độc quyền cho phần Speaking. Cấu trúc A-R-E và ba khía cạnh phát triển ý P-M-K sẽ giúp bạn luôn tự tin và chinh phục ban giám khảo.
Chấm chữa kỹ năng Speaking 1:1 qua Video
Một trong những điểm nổi bật tại VSTEP EASY là phương pháp chấm chữa duy nhất: hỗ trợ kỹ năng Speaking 1:1 qua video hàng tuần. Mỗi học viên đều là một cá nhân riêng biệt; vì vậy, chúng tớ không chỉ dừng lại ở việc chấm điểm và sửa lỗi cụ thể, chỉnh sửa từng lỗi phát âm. Từ đó giúp bạn tiến bộ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc
chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật liên tục. Những bộ đề này giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi thực tế và định dạng đề thi, từ đó nâng cao kỹ năng viết và tự tin hơn trong kỳ thi.
Trên đây là bài viết “Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh theo bảng IPA”. Đừng quên rằng kỹ năng Speaking chính là "chìa khóa vàng" giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi VSTEP. Đây là kỹ năng “kéo điểm” quan trọng mà bạn không thể bỏ qua!
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess