Recover đi với giới từ gì? Cách dùng “recover from”, “after”, “in” ra sao? Phân biệt nhanh, ví dụ rõ, luyện tập dễ hiểu, học xong dùng được ngay cùng VSTEP EASY.
VSTEP EASY
Recover đi với giới từ gì? Cách dùng “recover from”, “after”, “in” ra sao? Phân biệt nhanh, ví dụ rõ, luyện tập dễ hiểu, học xong dùng được ngay cùng VSTEP EASY.
VSTEP EASY
“Recover” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa hồi phục hoặc lấy lại những gì đã mất. Tuy nhiên, một câu hỏi khiến nhiều người học bối rối là: “Recover đi với giới từ gì?” – từ này nên kết hợp với from, by, hay for? Việc chọn sai giới từ có thể khiến câu mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng “recover” đúng chuẩn, dễ hiểu, kèm ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng chính xác vào thực tế.
Recover nghĩa là gì?
“Recover” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa hồi phục, lấy lại, hoặc phục hồi – tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Nhóm nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Hồi phục sức khỏe/tâm lý |
Hồi phục |
She recovered from the surgery. |
Lấy lại vật đã mất |
Thu hồi |
They recovered the stolen money. |
Phục hồi trạng thái ban đầu |
Khôi phục (dữ liệu, kinh tế,...) |
The economy is recovering. |
Lấy lại sự kiểm soát |
Lấy lại cân bằng, tự tin,... |
He recovered his balance. |
Trong thể thao |
Giành lại bóng |
He recovered the ball. |
Recover đi với giới từ gì?
Dưới đây là phần tổng hợp đầy đủ và dễ hiểu về các giới từ đi với “recover”:
Recover from có nghĩa là hồi phục sau một điều gì đó (bệnh tật, tổn thương, cú sốc,...). Đây là giới từ đi kèm tự nhiên nhất với “recover” trong đa số tình huống.
Recover + from + nguyên nhân gây tổn hại |
Ví dụ:
She is recovering from a cold.
He never recovered from the accident.
The economy is recovering from a recession.
Recover after nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự hồi phục là sau một sự kiện. Recover after không dùng thay recover from hoàn toàn mà chỉ thường đi kèm trong mệnh đề thời gian.
Ví dụ:
She recovered after the surgery.
He recovered after the breakup.
The town is recovering after the storm.
Recover in có nghĩa là mất bao lâu để hồi phục. Lưu ý, recover in sẽ không đi kèm nguyên nhân, mà đi kèm khoảng thời gian.
Ví dụ:
She recovered in three days.
He recovered in a short time.
Most patients recover in a week.
Xem thêm: Introduce đi với giới từ gì?
Cụm từ / Cấu trúc |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
recover from an illness |
hồi phục sau bệnh |
She’s recovering from the flu. |
recover from a shock |
vượt qua cú sốc |
He never recovered from the trauma. |
recover from an accident |
hồi phục sau tai nạn |
It took him months to recover from the car crash. |
recover from a breakup |
vượt qua chia tay |
She’s still recovering from the breakup. |
recover from a failure/setback |
phục hồi sau thất bại |
The company recovered from financial losses. |
fully recover |
hồi phục hoàn toàn |
He fully recovered after surgery. |
partially recover |
hồi phục một phần |
The athlete only partially recovered. |
recover consciousness |
tỉnh lại sau khi bất tỉnh |
He fainted but quickly recovered consciousness. |
recover strength/energy |
lấy lại sức lực/năng lượng |
After resting, she recovered her strength. |
recover data/files |
khôi phục dữ liệu/tập tin |
I managed to recover the lost documents. |
recover control/balance |
lấy lại kiểm soát/thăng bằng |
He stumbled but recovered his balance. |
recover the ball (sports) |
lấy lại bóng |
The defender recovered the ball quickly. |
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp (from, after, in) cho mỗi câu dưới đây.
1. She recovered ___ the flu after a week of rest.
2. He recovered ___ the accident, but he still walks with a limp.
3. Most people recover ___ COVID-19 within two weeks.
4. I finally recovered ___ the heartbreak.
5. She recovered ___ her injury just in time for the tournament.
6. He recovered ___ three days, which surprised the doctors.
7. The economy is recovering ___ the global crisis.
8. She recovered ___ her surgery and returned to work.
Đáp án:
1. from
2. from
3. from
4. from
5. from
6. in
7. from
8. after (hoặc from – cả hai dùng được)
Bài 2: Dùng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh.
1. (he / recover / flu / quickly)
→ _______________________________________________
2. (she / recover / surgery / one week)
→ _______________________________________________
3. (they / recover / data / yesterday)
→ _______________________________________________
4. (economy / recover / crisis / slowly)
→ _______________________________________________
5. (I / recover / breakup / last month)
→ _______________________________________________
Đáp án:
1. He recovered from the flu quickly.
2. She recovered from the surgery in one week.
3. They recovered the data yesterday. (Ngoại động từ - không dùng giới từ)
4. The economy is recovering from the crisis slowly.
5. I recovered from the breakup last month.
Hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng “recover” cùng với các giới từ phổ biến như from, after và in. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn chính xác về ngữ pháp mà còn trở nên tự nhiên, bản ngữ hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để “recover” khỏi nỗi lo chọn sai giới từ nhé!
Đăng ký sớm khóa học VSTEP B1, B2 tại VSTEP EASY để được ưu đãi nhé!