Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Technology (Công nghệ)

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng Speaking Part 1, 2, 3 thuộc chủ đề Technology (Công nghệ), các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và bài mẫu trong bài viết này!

avatar

VSTEP EASY

18/01/2025

Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Technology (Công nghệ) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 bao gồm loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Technology (Công nghệ), kèm với các bài mẫu cho từng đề bài cụ thể. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Technology (Công nghệ)Câu hỏi thường gặp chủ đề Technology trong VSTEP Speaking

Câu hỏi thường gặp Speaking Part 1 chủ đề Technology (Công nghệ)

  • Do you use technology often in your daily life? (Hãy nói về những thiết bị công nghệ bạn thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.)

  • What types of technology do you use most frequently? (Bạn sử dụng loại công nghệ nào nhiều nhất?)

  • How has technology changed the way you work or study? (Công nghệ đã thay đổi cách bạn làm việc hoặc học tập như thế nào?)

  • Do you think technology makes life easier or more complicated? (Bạn nghĩ công nghệ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn hay phức tạp hơn?)

  • What are the advantages and disadvantages of using modern technology? (Lợi ích và bất lợi của việc sử dụng công nghệ hiện đại là gì?)

Câu hỏi thường gặp Speaking Part 2 chủ đề Technology (Công nghệ)

  • Situation: You’ve noticed that your smartphone has started to run slowly. Which of the following would be the best solution: clearing unused apps, updating the operating system, or resetting the phone to factory settings? Why do you think so? 

  • Situation: Your laptop’s battery drains very quickly. Which of the following would be the best way to solve this issue: lowering screen brightness, using a battery-saver mode, or replacing the battery? Why do you think so?

  • Situation: Your home internet is slow and causing interruptions during video calls. Which of the following would be the best way to improve the internet speed: upgrading your internet plan, changing to a new Wi-Fi router, or limiting the number of devices connected to the network? Why do you think so?

  • Situation: Your phone is running out of storage space, and you need more room to download apps and save files. Which of the following would be the best solution: using cloud storage, deleting old photos, or moving files to a computer? Why do you think so?

  • Situation: Your computer frequently crashes while you're working on important projects. Which of the following would be the best solution: installing antivirus software, upgrading the hard drive, or using a cooling pad? Why do you think so?

Câu hỏi thường gặp Speaking Part 3 chủ đề Technology (Công nghệ)

  • How do you think technology will evolve in the next 10 years? (Bạn nghĩ công nghệ sẽ phát triển như thế nào trong 10 năm tới?)

  • What are the potential risks of increasing reliance on technology? (Những rủi ro tiềm ẩn của việc ngày càng phụ thuộc vào công nghệ là gì?)

  • In what ways can technology be used to address environmental issues? (Công nghệ có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề môi trường theo những cách nào?)

  • Do you believe that technology is affecting human relationships? (Bạn có tin rằng công nghệ đang ảnh hưởng đến các mối quan hệ con người không? Theo cách nào?)

  • What role does technology play in education today? (Công nghệ đóng vai trò gì trong giáo dục ngày nay?)

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking

Để giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP Speaking, VSTEP EASY đã tổng hợp các bài mẫu cùng với các từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề Technology (Công nghệ). 

Tổng hợp từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking

Dưới đây là bảng tổng hợp 30 từ vựng Speaking chủ đề Technology (Công nghệ):

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ (Nghĩa của ví dụ)

1

Application 

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ứng dụng

I use several applications on my phone for productivity. (Tôi sử dụng nhiều ứng dụng trên điện thoại của mình để tăng năng suất.)

2

Device

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị

The new device has many advanced features. (Thiết bị mới có nhiều tính năng tiên tiến.)

3

Gadget

/ˈɡædʒɪt/

Đồ dùng công nghệ

I love trying out the latest gadgets. (Tôi thích thử nghiệm các đồ dùng công nghệ mới nhất.)

4

Innovation

/ˌɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới, sáng tạo

The company is known for its innovations in technology. (Công ty nổi tiếng với các sáng tạo trong công nghệ.)

5

Internet

/ˈɪntəˌnɛt/

Mạng Internet

The Internet has changed the way we communicate. (Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

6

Mobile

/ˈmoʊbəl/

Di động

Mobile phones are an essential part of modern life. (Điện thoại di động là phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại.)

7

Network

/ˈnɛtwɜrk/

Mạng lưới

I need to connect to a Wi-Fi network. (Tôi cần kết nối với một mạng Wi-Fi.)

8

Online

/ˈɒnˌlaɪn/

Trực tuyến

Many services are available online. (Nhiều dịch vụ có sẵn trực tuyến.)

9

Software

/ˈsɔːf(t)wɛə(r)/

Phần mềm

The software update fixed several bugs. (Cập nhật phần mềm đã sửa một số lỗi.)

10

System

/ˈsɪstəm/

Hệ thống

The system crashed during the update. (Hệ thống đã bị sập trong quá trình cập nhật.)

11

Technology

/tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ

Technology has advanced rapidly over the last decade. (Công nghệ đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)

12

Update

/ʌpˈdeɪt/

Cập nhật

I need to update my operating system. (Tôi cần cập nhật hệ điều hành của mình.)

13

User

/ˈjuːzə(r)/

Người dùng

The software is user-friendly. (Phần mềm dễ sử dụng.)

14

Virtual

/ˈvɜːr.tʃu.əl/

Ảo

Virtual reality is becoming more popular. (Thực tế ảo đang trở nên phổ biến hơn.)

15

Website

/ˈwɛbˌsaɪt/

Trang web

I visited their website for more information. (Tôi đã truy cập trang web của họ để biết thêm thông tin.)

16

Automation

/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa

Automation in factories has increased production efficiency. (Tự động hóa trong các nhà máy đã tăng hiệu quả sản xuất.)

17

Cloud Computing

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán đám mây

Cloud computing allows users to access their data from any device. (Điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập dữ liệu của họ từ bất kỳ thiết bị nào.)

18

Cybersecurity

/ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/

An ninh mạng

Cybersecurity measures are essential for protecting personal information online. (Biện pháp an ninh mạng là cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến.)

19

Digital

/ˈdɪdʒɪtəl/

Kỹ thuật số

Digital marketing has become a major part of business strategies. (Tiếp thị kỹ thuật số đã trở thành một phần quan trọng trong các chiến lược kinh doanh.)

20

Encryption

/ɪnˈkrɪpʃən/

Mã hóa

Encryption is used to protect sensitive data from unauthorized access. (Mã hóa được sử dụng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập trái phép.)

21

Interface

/ˈɪntəfeɪs/

Giao diện

The new interface is more user-friendly and easier to navigate. (Giao diện mới thân thiện với người dùng hơn và dễ điều hướng hơn.)

22

Robotics

/rəˈbɒtɪks/

Công nghệ robot

Robotics is transforming industries by automating complex tasks. (Công nghệ robot đang biến đổi các ngành công nghiệp bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ phức tạp.)

23

Sensor

/ˈsɛnsər/

Cảm biến

Sensors in smartphones can track physical activity and health metrics. (Cảm biến trong điện thoại thông minh có thể theo dõi hoạt động thể chất và các chỉ số sức khỏe.)

24

Simulation

/ˌsɪmjʊˈleɪʃən/

Mô phỏng

Simulation software is used for training pilots and engineers. (Phần mềm mô phỏng được sử dụng để đào tạo phi công và kỹ sư.)

25

Streaming

/ˈstriːmɪŋ/

Phát trực tuyến

Streaming services have revolutionized the way we watch television. (Dịch vụ phát trực tuyến đã cách mạng hóa cách chúng ta xem truyền hình.)

26

Tech-savvy

/ˈtɛkˌsævi/

Thành thạo công nghệ

Being tech-savvy is an important skill in today's job market. (Kỹ năng thành thạo công nghệ là một kỹ năng quan trọng trong thị trường việc làm ngày nay.)

27

Upgrade

/ˈʌpˌɡreɪd/

Nâng cấp

I plan to upgrade my phone to the latest model. (Tôi dự định nâng cấp điện thoại của mình lên mẫu mới nhất.)

28

Virtual Reality

/ˈvɜːtʃuəl rɪˈælɪti/

Thực tế ảo

Virtual reality is used for immersive gaming and training experiences. (Thực tế ảo được sử dụng cho các trải nghiệm chơi game và đào tạo mô phỏng.)

29

Wearable

/ˈweərəbl/

Đeo được

Wearable technology like smartwatches can track fitness and health. (Công nghệ đeo được như đồng hồ thông minh có thể theo dõi sức khỏe và tập luyện.)

30

Wi-Fi

/ˈwaɪˌfaɪ/

Mạng không dây

Wi-Fi is essential for connecting devices to the internet without cables. (Wi-Fi là cần thiết để kết nối các thiết bị với internet mà không cần dây.)

Xem thêm: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 1

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 1

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 1

Đề bài 1: Do you use technology often in your daily life?

Yes, I use technology quite often in my daily life. For example, I rely on my smartphone to check emails, use social media, and manage my schedule. I also use a laptop for work and research, and I find applications very helpful for staying organized and productive. 

Dịch nghĩa: Có, tôi sử dụng công nghệ khá thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, tôi phụ thuộc vào điện thoại thông minh để kiểm tra email, sử dụng mạng xã hội và quản lý lịch trình của mình. Tôi cũng sử dụng một máy tính xách tay để làm việc và nghiên cứu, và tôi thấy ứng dụng rất hữu ích để duy trì tổ chức và năng suất.

  • Technology: Công nghệ

  • Smartphone: Điện thoại thông minh

  • Laptop: Máy tính xách tay

  • Applications: Ứng dụng 

 

Đề bài 2: What types of technology do you use most frequently?

I use mobile technology most frequently. My smartphone is indispensable for daily tasks, such as communication, navigation, and entertainment. I also use software programs like word processors and spreadsheets on my computer for work. 

Dịch nghĩa: Tôi sử dụng công nghệ di động thường xuyên nhất. Điện thoại thông minh của tôi là không thể thiếu cho các nhiệm vụ hàng ngày, chẳng hạn như giao tiếp, định vị và giải trí. Tôi cũng sử dụng các chương trình phần mềm như trình xử lý văn bản và bảng tính trên máy tính của mình để làm việc.

  • Mobile: Di động

  • Software: Phần mềm

  • Computer: Máy tính

 

Đề bài 3: How has technology changed the way you work or study?

Technology has significantly changed the way I work and study. With the advent of online tools and virtual platforms, I can collaborate with colleagues remotely and access a wealth of resources from anywhere. For studying, I use various applications and websites to enhance my learning experience and track my progress. 

Dịch nghĩa: Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách tôi làm việc và học tập. Với sự ra đời của các công cụ trực tuyến và các nền tảng ảo, tôi có thể cộng tác với đồng nghiệp từ xa và truy cập nhiều tài nguyên từ bất kỳ đâu. Để học tập, tôi sử dụng nhiều ứng dụng và trang web khác nhau để nâng cao trải nghiệm học tập của mình và theo dõi tiến độ.

  • Online tools: Các công cụ trực tuyến

  • Virtual platforms: Các nền tảng ảo

  • Applications: Các ứng dụng

 

Đề bài 4: Do you think technology makes life easier or more complicated?

I believe technology generally makes life easier. It provides tools that streamline tasks and improve efficiency. However, it can also make life more complicated when dealing with constant updates and software issues. Overall, the benefits often outweigh the drawbacks. 

Dịch nghĩa: Tôi tin rằng công nghệ thường làm cho cuộc sống dễ dàng hơn. Nó cung cấp các công cụ giúp đơn giản hóa các nhiệm vụ và cải thiện hiệu suất. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn khi phải đối mặt với các cập nhật liên tục và các vấn đề về phần mềm. Nhìn chung, những lợi ích thường vượt trội hơn những bất lợi.

  • Tools: Các công cụ

  • Update: Cập nhật

  • Software: Phần mềm

 

Đề bài 5: What are the advantages and disadvantages of using modern technology?

The advantages of using modern technology include increased productivity, better communication, and access to a wide range of resources. Gadgets like smartphones and computers offer convenience and connectivity. However, the disadvantages include potential privacy issues, dependence on devices, and the risk of digital overload. 

Dịch nghĩa: Những lợi ích của việc sử dụng công nghệ hiện đại bao gồm tăng năng suất, cải thiện giao tiếp và truy cập vào một loạt các tài nguyên. Các đồ dùng công nghệ như điện thoại thông minh và máy tính mang lại sự tiện lợi và kết nối. Tuy nhiên, những bất lợi bao gồm vấn đề về quyền riêng tư tiềm ẩn, phụ thuộc vào thiết bị và nguy cơ quá tải kỹ thuật số.

  • Modern technology: Công nghệ tiên tiến

  • Access: Truy cập

  • Convenience: Tiện lợi

  • Privacy issues: Những vấn đề về quyền riêng tư

  • Devices: Các thiết bị

  • Digital overload: Quá tải kỹ thuật số

Xem thêm: Environment (Môi trường) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 2

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 2

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 2

Situation 1: You’ve noticed that your smartphone has started to run slowly. Which of the following would be the best solution: clearing unused apps, updating the operating system, or resetting the phone to factory settings? Why do you think so? (Bạn nhận thấy điện thoại thông minh của mình bắt đầu chạy chậm. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất: xóa các ứng dụng không sử dụng, cập nhật hệ điều hành, hay đặt lại điện thoại về trạng thái ban đầu? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to clear unused apps. The main reason is that unused apps often take up storage space and can run in the background, slowing down the phone’s performance. By removing these apps, I can free up both storage and processing power, improving the phone's overall speed. Additionally, clearing apps is a quick and easy solution that doesn’t require a complete overhaul of the phone's settings.

I wouldn't choose to update the operating system because sometimes new updates are too heavy for older devices, making the performance even worse. As for resetting to factory settings, it's too drastic as it would erase all my data and require me to set up the phone again from scratch, which is time-consuming.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn xóa các ứng dụng không sử dụng. Lý do chính là các ứng dụng không sử dụng thường chiếm dung lượng lưu trữ và có thể chạy ngầm, làm chậm hiệu suất của điện thoại. Bằng cách xóa các ứng dụng này, tôi có thể giải phóng cả dung lượng lưu trữ và sức mạnh xử lý, giúp điện thoại chạy nhanh hơn. Ngoài ra, việc xóa ứng dụng là một giải pháp nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải thay đổi toàn bộ cài đặt của điện thoại.

Tôi sẽ không chọn cập nhật hệ điều hành vì đôi khi các bản cập nhật mới quá nặng đối với các thiết bị cũ, làm hiệu suất tệ hơn. Còn việc đặt lại điện thoại về trạng thái ban đầu thì quá cực đoan vì nó sẽ xóa sạch toàn bộ dữ liệu của tôi và yêu cầu tôi phải thiết lập lại điện thoại từ đầu, rất mất thời gian.

  • Apps: Các ứng dụng

  • Take up storage space: Chiếm không gian lưu trữ

  • Storage and processing power: Khả năng lưu trữ và xử lý

  • Update the operation system: Cập nhật hệ điều hành

 

Situation 2: Your laptop’s battery drains very quickly. Which of the following would be the best way to solve this issue: lowering screen brightness, using a battery-saver mode, or replacing the battery? Why do you think so? (Pin laptop của bạn cạn kiệt rất nhanh. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất để giải quyết vấn đề này: giảm độ sáng màn hình, sử dụng chế độ tiết kiệm pin, hay thay pin? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to replace the battery. Replacing the battery provides a long-term solution to the problem, ensuring that the laptop can last for several more hours without needing to be recharged frequently. Moreover, a new battery can enhance overall performance and extend the laptop's usability for years.

I wouldn't choose lowering screen brightness because, while it can help save some power, it’s only a temporary fix that doesn’t address the root cause. Using a battery-saver mode is also not ideal because it limits the laptop’s functionality, slowing down processes and affecting productivity.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn thay pin. Thay pin sẽ cung cấp một giải pháp lâu dài cho vấn đề này, đảm bảo rằng laptop có thể sử dụng thêm nhiều giờ nữa mà không cần sạc liên tục. Hơn nữa, pin mới còn có thể cải thiện hiệu suất tổng thể và kéo dài tuổi thọ của laptop trong nhiều năm.

Tôi sẽ không chọn giảm độ sáng màn hình vì mặc dù nó có thể tiết kiệm được một chút năng lượng, nhưng đó chỉ là giải pháp tạm thời và không giải quyết gốc rễ của vấn đề. Sử dụng chế độ tiết kiệm pin cũng không lý tưởng vì nó giới hạn tính năng của laptop, làm chậm quá trình làm việc và ảnh hưởng đến năng suất.

  • Battery: Pin

  • Without needing to be recharged: Không cần sạc

  • Lowering screen brightness: Giảm độ sáng màn hình

  • Save some power: Tiết kiệm một chút pin

  • Battery-saver mode: Chế độ tiết kiệm pin

 

Situation: Your home internet is slow and causing interruptions during video calls. Which of the following would be the best way to improve the internet speed: upgrading your internet plan, changing to a new Wi-Fi router, or limiting the number of devices connected to the network? Why do you think so? (Internet tại nhà của bạn chậm và gây gián đoạn trong các cuộc gọi video. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất để cải thiện tốc độ internet: nâng cấp gói cước, thay đổi router Wi-Fi, hay giới hạn số lượng thiết bị kết nối mạng? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to change to a new Wi-Fi router. A new router can improve the overall connection quality by providing better speed and coverage across the house. Modern routers are optimized for faster data transfer and can handle multiple devices more effectively than older models.

I wouldn't choose to upgrade the internet plan because the problem might not be with the plan itself, but with the router’s capacity. Limiting the number of devices is not a long-term solution because multiple devices are often used simultaneously, and it doesn’t fundamentally improve the speed of the network.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn thay đổi router Wi-Fi. Một router mới có thể cải thiện chất lượng kết nối tổng thể bằng cách cung cấp tốc độ và phạm vi phủ sóng tốt hơn trong ngôi nhà. Các router hiện đại được tối ưu hóa cho việc truyền dữ liệu nhanh hơn và có thể xử lý nhiều thiết bị hiệu quả hơn so với các model cũ.

Tôi sẽ không chọn nâng cấp gói internet vì vấn đề có thể không nằm ở gói cước, mà ở khả năng của router. Giới hạn số lượng thiết bị kết nối không phải là giải pháp lâu dài vì nhiều thiết bị thường được sử dụng đồng thời, và giải pháp này không thực sự cải thiện tốc độ mạng.

  • Connection quality: Chất lượng kết nối

  • Data transfer: Truyền dữ liệu

  • Multiple devices: Nhiều thiết bị

  • Update the internet plan: Nâng cấp gói internet

  • Capacity: Công suất

  • The speed of the network: Tốc độ của mạng lưới

 

Situation 4: Your phone is running out of storage space, and you need more room to download apps and save files. Which of the following would be the best solution: using cloud storage, deleting old photos, or moving files to a computer? Why do you think so? (Bộ nhớ điện thoại của bạn gần đầy và bạn cần thêm dung lượng để tải ứng dụng và lưu trữ tệp. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất: sử dụng lưu trữ đám mây, xóa ảnh cũ, hay chuyển tệp sang máy tính? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to use cloud storage. Cloud storage allows me to keep all my important files accessible from anywhere without taking up space on my phone. It is a safe and convenient option, and I can always download the files when needed, without worrying about losing them.

I wouldn't choose to delete old photos because some of them may be valuable memories that I don’t want to lose. Moving files to a computer is also inconvenient because it limits access to them when I’m not near the computer.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn sử dụng lưu trữ đám mây. Lưu trữ đám mây cho phép tôi giữ tất cả các tệp quan trọng và truy cập chúng từ bất kỳ đâu mà không chiếm dung lượng trên điện thoại. Đây là một lựa chọn an toàn và tiện lợi, và tôi luôn có thể tải xuống các tệp khi cần mà không lo bị mất chúng.

Tôi sẽ không chọn xóa ảnh cũ vì một số trong đó có thể là những kỷ niệm quý giá mà tôi không muốn mất. Chuyển tệp sang máy tính cũng không thuận tiện vì tôi không thể truy cập tệp khi không ở gần máy tính.

  • Cloud storage: Đám mây lưu trữ

  • Keep all important files accessible: Giữ cho tất cả các tệp quan trọng có thể truy cập

  • Download the files: Tải xuống các tệp

 

Situation 5: Your computer frequently crashes while you're working on important projects. Which of the following would be the best solution: installing antivirus software, upgrading the hard drive, or using a cooling pad? Why do you think so? (Máy tính của bạn thường xuyên bị treo khi bạn đang làm việc trên các dự án quan trọng. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất: cài đặt phần mềm diệt virus, nâng cấp ổ cứng, hay sử dụng tấm làm mát? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to install antivirus software. Crashes are often caused by malware or viruses that compromise system performance. By installing antivirus software, I can protect my computer from harmful programs and ensure it runs more smoothly and securely in the future.

I wouldn’t choose to upgrade the hard drive because it wouldn’t necessarily prevent crashes if the issue is related to malware. Using a cooling pad is not the best solution because it only addresses overheating and not other potential issues like software problems.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn cài đặt phần mềm diệt virus. Nguyên nhân khiến máy bị treo thường là do phần mềm độc hại hoặc virus gây ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống. Bằng cách cài đặt phần mềm diệt virus, tôi có thể bảo vệ máy tính khỏi các chương trình độc hại và đảm bảo rằng nó hoạt động trơn tru và an toàn hơn trong tương lai.

Tôi sẽ không chọn nâng cấp ổ cứng vì việc này không ngăn được máy treo nếu vấn đề là do phần mềm độc hại. Sử dụng tấm làm mát cũng không phải giải pháp tốt nhất vì nó chỉ xử lý vấn đề nhiệt độ mà không giải quyết các vấn đề phần mềm tiềm ẩn.

  • Install antivirus software: Cài đặt phần mềm diệt virus

  • Malware or viruses: Phần mềm độc hại hoặc virus

  • Protect my computer from harmful programs: Bảo vệ máy tính của tôi khỏi những chương trình độc hại

  • Upgrade the hand drive: Nâng cấp ổ cứng

  • Addresses overheating: Xử lý vấn đề nhiệt độ

  • Software problems: Những vấn đề về phần mềm

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 3

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 3

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong Speaking Part 3

Đề bài 1: How do you think technology will evolve in the next 10 years?

In the next 10 years, I believe technology will advance significantly, especially in the fields of artificial intelligence and machine learning. We can expect to see more automation in everyday tasks, from household chores to complex industrial processes. Additionally, virtual reality and augmented reality are likely to become more integrated into our daily lives, offering new ways to experience and interact with digital content. The development of quantum computing might also revolutionize data processing and solve problems that are currently too complex for traditional computers.

Dịch nghĩa: Trong 10 năm tới, tôi tin rằng công nghệ sẽ tiến bộ đáng kể, đặc biệt là trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy. Chúng ta có thể mong đợi sẽ thấy nhiều tự động hóa hơn trong các công việc hàng ngày, từ công việc nhà đến các quy trình công nghiệp phức tạp. Thêm vào đó, thực tế ảo và thực tế tăng cường có thể trở nên tích hợp hơn vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cung cấp các cách mới để trải nghiệm và tương tác với nội dung kỹ thuật số. Sự phát triển của máy tính lượng tử cũng có thể cách mạng hóa việc xử lý dữ liệu và giải quyết các vấn đề hiện tại quá phức tạp đối với máy tính truyền thống.

  • Artificial intelligence and machine learning: Trí tuệ nhân tạo và máy học

  • Automation: Tự động

  • Virtual reality: Thực tế ảo

  • Digital content: Nội dung số

  • The development of quantum computing: Sự phát triển của máy tính lượng từ 

  • Data processing: Xử lý dữ liệu

  • Traditional computers: Những máy tính truyền thống

 

Đề bài 2: What are the potential risks of increasing reliance on technology?

Increasing reliance on technology can pose several potential risks. One major concern is privacy, as more personal data is collected and stored online, increasing the risk of data breaches and identity theft. Additionally, over-dependence on technology can lead to digital addiction, where individuals might spend excessive time on social media or gaming, impacting their productivity and mental health. There is also the risk of reduced face-to-face communication, which can weaken personal relationships and social skills.

Dịch nghĩa: Tiếp tục phụ thuộc vào công nghệ có thể gây ra một số rủi ro tiềm ẩn. Một mối quan tâm lớn là quyền riêng tư, khi ngày càng nhiều dữ liệu cá nhân được thu thập và lưu trữ trực tuyến, làm tăng nguy cơ vi phạm dữ liệu và đánh cắp danh tính. Thêm vào đó, sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ có thể dẫn đến nghiện kỹ thuật số, nơi cá nhân có thể dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội hoặc trò chơi điện tử, ảnh hưởng đến năng suất và sức khỏe tâm lý của họ. Cũng có nguy cơ giảm giao tiếp mặt đối mặt, điều này có thể làm suy yếu các mối quan hệ cá nhân và kỹ năng xã hội.

  • Reliance on technology: Phụ thuộc vào công nghệ

  • Privacy: Bảo mật

  • Personal data: Dữ liệu cá nhân

  • Collected and stored online: Thu thập và lưu trực tuyến

  • Over-dependence on technology: Quá phụ thuộc vào công nghệ

  • Digital addiction: Nghiện kỹ thuật số

 

Đề bài 3: In what ways can technology be used to address environmental issues?

Technology can be instrumental in addressing environmental issues through several innovative approaches. For instance, renewable energy technologies like solar panels and wind turbines help reduce our reliance on fossil fuels and lower carbon emissions. Smart grids and energy-efficient systems can optimize energy use and reduce waste. Moreover, environmental monitoring tools, such as drones and satellites, provide valuable data for tracking environmental changes and managing natural resources more effectively.

Dịch nghĩa: Công nghệ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường thông qua một số phương pháp sáng tạo. Ví dụ, các công nghệ năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời và tuabin gió giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm khí thải carbon. Lưới điện thông minh và hệ thống tiết kiệm năng lượng có thể tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm lãng phí. Hơn nữa, các công cụ giám sát môi trường, chẳng hạn như máy bay không người lái và vệ tinh, cung cấp dữ liệu quý giá để theo dõi sự thay đổi môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.

  • Innovative approaches: Những cách tiếp cận mới mẻ

  • Renewable energy technologies: Những công nghệ năng lượng tái tạo

  • Environmental monitoring tools: Những công cụ giám sát môi trường

  • Drones and satellites: Máy bay không người lái và vệ tinh

  • Valuable data: Dữ liệu có giá trị

 

Đề bài 4: Do you believe that technology is affecting human relationships?

Yes, I believe that technology is affecting human relationships in various ways. On one hand, social media platforms allow people to stay connected with friends and family across long distances, fostering relationships that might not have been possible otherwise. On the other hand, excessive use of technology can lead to reduced face-to-face interaction, which might weaken personal bonds and lead to feelings of isolation. Additionally, constant notifications from smartphones and other devices can disrupt meaningful conversations and diminish the quality of time spent together.

Dịch nghĩa: Có, tôi tin rằng công nghệ đang ảnh hưởng đến các mối quan hệ con người theo nhiều cách khác nhau. Mặt tích cực, các nền tảng mạng xã hội cho phép mọi người giữ liên lạc với bạn bè và gia đình qua những khoảng cách xa, tạo điều kiện cho các mối quan hệ mà không thể có được nếu không có công nghệ. Mặt khác, việc sử dụng công nghệ quá mức có thể dẫn đến giao tiếp mặt đối mặt giảm, điều này có thể làm suy yếu các liên kết cá nhân và dẫn đến cảm giác cô đơn. Thêm vào đó, những thông báo liên tục từ điện thoại thông minh và các thiết bị khác có thể làm gián đoạn các cuộc trò chuyện có ý nghĩa và giảm chất lượng thời gian dành cho nhau.

  • Social media platforms: Các nền tảng mạng xã hội

  • Stay connected with friends and family across long distances: Giữ kết nối với bạn vè và gia đình ở xa

  • Reduced face-to-face interaction: Giảm tương tác trực tiếp

  • Constant notifications from smartphones: Thông báo liên tục từ điện thoại thông minh

  • Disrupt: Gián đoạn

 

Đề bài 5: What role does technology play in education today?

Today, technology plays a crucial role in education by providing diverse learning tools and resources. E-learning platforms and digital textbooks offer students access to educational materials anytime and anywhere. Interactive whiteboards and virtual classrooms facilitate more engaging and collaborative learning experiences. Additionally, technology enables personalized learning through adaptive learning systems that tailor lessons to individual student needs and progress.

Dịch nghĩa: Hiện nay, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục bằng cách cung cấp các công cụ và tài nguyên học tập đa dạng. Nền tảng học trực tuyến và sách giáo khoa kỹ thuật số cung cấp cho học sinh quyền truy cập vào tài liệu giáo dục bất cứ khi nào và ở bất kỳ đâu. Bảng trắng tương tác và lớp học ảo tạo điều kiện cho những trải nghiệm học tập hấp dẫn và hợp tác hơn. Thêm vào đó, công nghệ cho phép học tập cá nhân hóa thông qua các hệ thống học tập thích ứng điều chỉnh các bài học theo nhu cầu và tiến độ của từng học sinh.

  • Provding diverse learning tools: Cung cấp những công cụ học tập đa dạng

  • E-learning platforms: Các nền tảng e-learning

  • Digital textbooks: Các cuốn sách kỹ thuật số

  • Interactive whiteboards: Các bảng trắng tương tác

  • Virtual classrooms: Các lớp học ảo

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Và đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt dành cho học viên đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY tại VSTEP EASY!

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN