Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Traffic (Giao thông) kèm theo các đề bài thường gặp trong bài thi Speaking Part 1,2,3 VSTEP trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Traffic (Giao thông) kèm theo các đề bài thường gặp trong bài thi Speaking Part 1,2,3 VSTEP trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Traffic (Giao thông) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 bao gồm loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Traffic (Giao thông), kèm với các bài mẫu cho từng đề bài cụ thể. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Traffic (Giao thông)
What public transport do you use the most? Why? (Phương tiện giao thông công cộng nào bạn thường sử dụng nhất? Vì sao?)
What problems do you often encounter when traveling by public transportation? (Bạn có thường xuyên gặp phải những vấn đề gì khi di chuyển bằng phương tiện công cộng?)
What do you think about using a bicycle or walking to get around the city? (Bạn nghĩ gì về việc sử dụng xe đạp hoặc đi bộ để di chuyển trong thành phố?)
In your opinion, what is the biggest traffic problem in Vietnam today? (Theo bạn, vấn đề giao thông lớn nhất hiện nay ở Việt Nam là gì?)
What traffic accidents have you witnessed or experienced? (Bạn đã từng chứng kiến hoặc trải qua những vụ tai nạn giao thông nào?)
What do you think needs to be done to ensure traffic safety? (Bạn nghĩ cần làm gì để đảm bảo an toàn giao thông?)
What do you expect from the public transportation system in the future? (Bạn kỳ vọng gì về hệ thống giao thông công cộng trong tương lai?)
Do you think self-driving cars will completely replace traditional means of transportation? (Bạn có nghĩ rằng xe tự lái sẽ thay thế hoàn toàn các phương tiện giao thông truyền thống?)
You need to choose a mode of transportation for your daily commute. You have three options: car, public transportation, or bicycle. Which option do you prefer and why? (Bạn cần chọn một phương thức di chuyển cho việc đi lại hàng ngày của mình. Bạn có ba lựa chọn: ô tô, phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp. Bạn thích lựa chọn nào và tại sao?)
You are planning a long-distance trip. You have three options: flying, taking a train, or driving. Which mode of transportation would you choose and why? (Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài. Bạn có ba lựa chọn: bay, đi tàu hoặc lái xe. Bạn sẽ chọn phương thức vận chuyển nào và tại sao?)
You are concerned about traffic congestion in your city. You have three potential solutions: improving public transportation, encouraging carpooling, or implementing a congestion charge. Which solution do you think would be most effective and why? (Bạn lo lắng về tắc nghẽn giao thông trong thành phố của bạn. Bạn có ba giải pháp tiềm năng: cải thiện giao thông công cộng, khuyến khích đi chung xe hoặc thực hiện phí tắc nghẽn. Bạn nghĩ giải pháp nào sẽ hiệu quả nhất và tại sao?)
You are considering buying a new vehicle. You have three options: a fuel-efficient hybrid, an electric car, or a traditional gasoline-powered car. Which option would you choose and why? (Bạn đang cân nhắc mua một chiếc xe mới. Bạn có ba lựa chọn: xe hybrid tiết kiệm nhiên liệu, xe điện hoặc xe chạy bằng xăng truyền thống. Bạn sẽ chọn phương án nào và tại sao?)
1. Understanding traffic patterns can improve commuting efficiency.
Reduce travel time
Plan routes to avoid congestion
Minimize fuel consumption
(Hiểu các mô hình giao thông có thể cải thiện hiệu quả đi lại. Chúng ta có thể giảm thời gian di chuyển, lập kế hoạch tuyến đường để tránh tắc nghẽn, giảm thiểu tiêu thụ nhiên liệu)
2. Being aware of road safety regulations is essential.
Avoid traffic violations
Enhance personal and passenger safety
Prevent accidents and injuries
(Nhận thức được các quy định an toàn đường bộ là điều cần thiết. Chúng ta có thể tránh vi phạm giao thông, tăng cường an toàn cho cá nhân và hành khách, ngăn ngừa tai nạn và thương tích)
3. Knowledge of public transportation options can be advantageous.
Plan more convenient travel routes
Save on transportation costs
Reduce reliance on personal vehicles
(Kiến thức về các lựa chọn giao thông công cộng có thể là lợi thế. Chúng ta có thể lên kế hoạch cho các tuyến đường du lịch thuận tiện hơn, tiết kiệm chi phí vận chuyển, giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân)
Question 1: What public transport do you use the most? Why? |
||
Buses are my go-to for public transportation. They offer more flexibility compared to trains and are often more affordable. I find buses particularly useful for exploring different parts of the city and getting to places that aren't well-served by other public transport. (Xe buýt là điểm đến của tôi cho giao thông công cộng. Chúng cung cấp sự linh hoạt hơn so với tàu hỏa và thường có giá cả phải chăng hơn. Tôi thấy xe buýt đặc biệt hữu ích để khám phá các khu vực khác nhau của thành phố và đến những nơi không được phục vụ tốt bởi các phương tiện giao thông công cộng khác.) |
||
|
Question 2: In your opinion, what is the biggest traffic problem in Vietnam today? |
||
I think the biggest traffic problem in Vietnam is the disregard for traffic rules. Many drivers and motorcyclists don't follow traffic laws, which leads to accidents and makes the roads less safe for everyone. Enforcing traffic regulations more strictly could improve road safety and reduce congestion. (Tôi nghĩ vấn đề giao thông lớn nhất ở Việt Nam là sự coi thường luật lệ giao thông. Nhiều tài xế và người đi xe máy không tuân thủ luật giao thông, dẫn đến tai nạn và làm cho con đường kém an toàn hơn cho mọi người. Thực thi các quy định giao thông nghiêm ngặt hơn có thể cải thiện an toàn đường bộ và giảm tắc nghẽn.) |
||
|
Question 3: What do you expect from the public transportation system in the future? |
||
I hope to see public transportation become more efficient and accessible in the future. I envision a system with frequent and reliable services, covering a wider range of destinations. Additionally, I'd like to see more integration between different modes of transport, making it easier for people to get around. (Tôi hy vọng sẽ thấy giao thông công cộng trở nên hiệu quả và dễ tiếp cận hơn trong tương lai. Tôi hình dung ra một hệ thống với các dịch vụ thường xuyên và đáng tin cậy, bao gồm nhiều điểm đến hơn. Ngoài ra, tôi muốn thấy sự tích hợp nhiều hơn giữa các phương thức vận tải khác nhau, giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn.) |
||
|
Question 1: You need to choose a mode of transportation for your daily commute. You have three options: car, public transportation, or bicycle. Which option do you prefer and why? |
||
I would choose a car as my primary mode of transportation for my daily commute. Having a car offers me the flexibility to come and go as I please, without having to adhere to public transportation schedules. Additionally, a car provides me with a private and comfortable space during my commute, allowing me to relax or focus on work. While there are concerns about traffic congestion and parking in some areas, I believe the overall convenience of having a car outweighs these drawbacks. (Tôi sẽ chọn một chiếc xe hơi làm phương tiện di chuyển chính cho việc đi lại hàng ngày của mình. Có một chiếc xe hơi cung cấp cho tôi sự linh hoạt để đến và đi như tôi muốn, mà không cần phải tuân thủ lịch trình giao thông công cộng. Ngoài ra, một chiếc xe hơi cung cấp cho tôi một không gian riêng tư và thoải mái trong quá trình đi làm, cho phép tôi thư giãn hoặc tập trung vào công việc. Mặc dù có những lo ngại về tắc nghẽn giao thông và đỗ xe ở một số khu vực, tôi tin rằng sự tiện lợi tổng thể của việc có một chiếc xe hơi lớn hơn những nhược điểm này.) |
||
|
Question 2: You are planning a long-distance trip. You have three options: flying, taking a train, or driving. Which mode of transportation would you choose and why? |
||
I would prefer to take a train for a long-distance trip. Train travel offers a more relaxed and scenic journey, allowing me to enjoy the views and scenery along the way. Trains are generally more comfortable than planes, and they offer ample space to move around and relax. Additionally, train stations are often located in the heart of cities, providing easy access to my final destination. While train travel may take longer than flying, I value the experience and comfort it offers. (Tôi muốn đi tàu cho một chuyến đi đường dài. Du lịch bằng tàu hỏa mang đến một hành trình thư giãn và phong cảnh hơn, cho phép tôi tận hưởng khung cảnh và phong cảnh trên đường đi. Xe lửa thường thoải mái hơn máy bay, và chúng cung cấp không gian rộng rãi để di chuyển và thư giãn. Ngoài ra, các ga xe lửa thường nằm ở trung tâm thành phố, giúp tôi dễ dàng tiếp cận điểm đến cuối cùng. Mặc dù việc đi tàu có thể mất nhiều thời gian hơn bay, nhưng tôi đánh giá cao trải nghiệm và sự thoải mái mà nó mang lại.) |
||
|
Question 3: You are concerned about traffic congestion in your city. You have three potential solutions: improving public transportation, encouraging carpooling, or implementing a congestion charge. Which solution do you think would be most effective and why? |
||
I believe that a congestion charge could be an effective way to reduce traffic congestion in our city. By imposing a fee on vehicles entering the city during peak hours, we can discourage people from driving alone and encourage them to use alternative modes of transportation. The revenue generated from congestion charges could be used to fund improvements to public transportation and other infrastructure projects. While a congestion charge may be unpopular with some drivers, it is a necessary measure to address the growing problem of traffic congestion. (Tôi tin rằng một khoản phí tắc nghẽn có thể là một cách hiệu quả để giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố của chúng tôi. Bằng cách áp dụng một khoản phí đối với các phương tiện vào thành phố trong giờ cao điểm, chúng tôi có thể không khuyến khích mọi người lái xe một mình và khuyến khích họ sử dụng các phương thức giao thông thay thế. Doanh thu được tạo ra từ phí tắc nghẽn có thể được sử dụng để tài trợ cho việc cải thiện giao thông công cộng và các dự án cơ sở hạ tầng khác. Mặc dù phí tắc nghẽn có thể không phổ biến với một số tài xế, nhưng đó là một biện pháp cần thiết để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông ngày càng tăng.) |
||
|
Question 4: You are considering buying a new vehicle. You have three options: a fuel-efficient hybrid, an electric car, or a traditional gasoline-powered car. Which option would you choose and why? |
||
If I had to choose, I would probably stick with a traditional gasoline-powered car. Gasoline cars are widely available and have a well-established infrastructure of fueling stations. They are also generally less expensive to purchase than hybrid or electric cars. However, I am aware of the environmental impact of gasoline-powered cars and I would be open to considering a hybrid or electric car in the future, especially if the technology continues to improve and the costs decrease. (Nếu phải chọn, có lẽ tôi sẽ gắn bó với một chiếc xe chạy bằng xăng truyền thống. Xe xăng có sẵn rộng rãi và có cơ sở hạ tầng trạm tiếp nhiên liệu được thiết lập tốt. Chúng cũng thường rẻ hơn để mua so với xe hybrid hoặc điện. Tuy nhiên, tôi nhận thức được tác động môi trường của những chiếc xe chạy bằng xăng và tôi sẽ sẵn sàng xem xét một chiếc xe hybrid hoặc điện trong tương lai, đặc biệt là nếu công nghệ tiếp tục cải thiện và chi phí giảm.) |
||
|
Question 1: Understanding traffic patterns can improve commuting efficiency.
|
||
Understanding traffic patterns is crucial for improving commuting efficiency. By analyzing these patterns, drivers can reduce travel time by identifying the best times to travel and avoiding peak congestion periods. This knowledge allows them to plan routes to avoid congestion, which not only helps in reaching destinations faster but also minimizes the frustration associated with heavy traffic. Additionally, navigating through less congested routes helps minimize fuel consumption, leading to cost savings and a lower environmental impact. Overall, being informed about traffic patterns can make daily commutes smoother, more predictable, and more economical. (Hiểu các mô hình giao thông là rất quan trọng để cải thiện hiệu quả đi lại. Bằng cách phân tích các mô hình này, người lái xe có thể giảm thời gian di chuyển bằng cách xác định thời gian tốt nhất để đi du lịch và tránh thời gian tắc nghẽn cao điểm. Kiến thức này cho phép họ lập kế hoạch các tuyến đường để tránh tắc nghẽn, điều này không chỉ giúp đến đích nhanh hơn mà còn giảm thiểu sự thất vọng liên quan đến giao thông đông đúc. Ngoài ra, điều hướng qua các tuyến đường ít tắc nghẽn hơn giúp giảm thiểu tiêu thụ nhiên liệu, dẫn đến tiết kiệm chi phí và tác động môi trường thấp hơn. Nhìn chung, được thông báo về các mô hình giao thông có thể làm cho việc đi lại hàng ngày suôn sẻ hơn, dễ dự đoán hơn và tiết kiệm hơn.) |
||
|
Question 2: Being aware of road safety regulations is essential.
|
||
Being aware of road safety regulations is essential for maintaining a safe driving environment. By understanding and adhering to these rules, drivers can avoid traffic violations, such as speeding or running red lights, which significantly contributes to reducing the likelihood of accidents. This awareness helps enhance personal and passenger safety, ensuring that everyone in the vehicle is protected from potential harm. Additionally, following safety regulations plays a crucial role in preventing accidents and injuries on the road. Compliance with these rules not only safeguards the driver and passengers but also protects other road users, creating a safer overall traffic environment. (Nhận thức được các quy định an toàn đường bộ là điều cần thiết để duy trì môi trường lái xe an toàn. Bằng cách hiểu và tuân thủ các quy tắc này, người lái xe có thể tránh được các vi phạm giao thông, chẳng hạn như chạy quá tốc độ hoặc vượt đèn đỏ, góp phần đáng kể vào việc giảm khả năng xảy ra tai nạn. Nhận thức này giúp tăng cường an toàn cá nhân và hành khách, đảm bảo rằng mọi người trong xe đều được bảo vệ khỏi tác hại tiềm ẩn. Ngoài ra, tuân theo các quy định an toàn đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn và thương tích trên đường. Việc tuân thủ các quy tắc này không chỉ bảo vệ người lái và hành khách mà còn bảo vệ những người tham gia giao thông khác, tạo ra một môi trường giao thông tổng thể an toàn hơn.) |
||
|
Question 3: Knowledge of public transportation options can be advantageous.
|
||
Knowledge of public transportation options can be highly advantageous for several reasons. Firstly, it allows individuals to plan more convenient travel routes, avoiding the hassle of traffic congestion and finding the most efficient ways to reach their destinations. By utilizing available public transportation, such as buses, trains, or subways, travelers can save on transportation costs that would otherwise be spent on fuel, parking, and vehicle maintenance. Furthermore, increased use of public transit helps reduce reliance on personal vehicles, contributing to less traffic congestion and a smaller environmental footprint. Overall, being well-informed about public transit options can significantly enhance travel convenience and affordability while promoting a more sustainable transportation approach. (Kiến thức về các lựa chọn giao thông công cộng có thể rất thuận lợi vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó cho phép các cá nhân lên kế hoạch cho các tuyến đường di chuyển thuận tiện hơn, tránh những rắc rối về tắc nghẽn giao thông và tìm ra những cách hiệu quả nhất để đến đích của họ. Bằng cách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng có sẵn, chẳng hạn như xe buýt, xe lửa hoặc tàu điện ngầm, khách du lịch có thể tiết kiệm chi phí vận chuyển mà nếu không sẽ được chi cho nhiên liệu, bãi đậu xe và bảo trì phương tiện. Hơn nữa, việc tăng cường sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân, góp phần giảm tắc nghẽn giao thông và tác động môi trường nhỏ hơn. Nhìn chung, được thông báo đầy đủ về các lựa chọn phương tiện công cộng có thể nâng cao đáng kể sự thuận tiện và khả năng chi trả khi đi lại đồng thời thúc đẩy phương pháp giao thông bền vững hơn.) |
||
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Phương tiện giao thông chung |
||||
1 |
Vehicle |
/ˈviːəkl/ |
Phương tiện |
Cars, buses, and trains are all vehicles. (Ô tô, xe buýt và tàu hỏa đều là phương tiện.) |
2 |
Transportation |
/ˌtrænspərˈteɪʃn/ |
Giao thông, vận chuyển |
Public transportation is increasingly developing in Vietnam. (Giao thông công cộng ngày càng phát triển ở Việt Nam.) |
3 |
Mode of transportation |
/moʊd əv ˌtrænspərˈteɪʃn/ |
Phương thức di chuyển |
What is the most convenient mode of transportation from Hanoi to Hai Phong? (Phương thức di chuyển thuận tiện nhất từ Hà Nội đến Hải Phòng là gì?) |
Phương tiện giao thông đường bộ |
||||
4 |
Car |
/kɑːr/ |
Ô tô |
I drive my car to work every day. (Tôi lái ô tô đi làm mỗi ngày.) |
5 |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
The bus is a common form of public transportation. (Xe buýt là một hình thức giao thông công cộng phổ biến.) |
6 |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
The truck is delivering goods to the store. (Xe tải đang giao hàng đến cửa hàng.) |
7 |
Motorcycle |
/ˈmotoʊrsaɪkl/ |
Xe máy |
Riding a motorcycle can be dangerous. (Lái xe máy có thể nguy hiểm.) |
8 |
Bicycle |
/ˈbaɪsɪkl/ |
Xe đạp |
Biking is a good way to exercise. (Đi xe đạp là một cách tốt để tập thể dục.) |
9 |
Taxi |
/ˈtæksi/ |
Xe taxi |
I took a taxi to the airport. (Tôi đi taxi ra sân bay.) |
Phương tiện giao thông đường thủy |
||||
10 |
Ship |
/ʃɪp/ |
Tàu thủy |
The ship is crossing the ocean. (Con tàu đang băng qua đại dương.) |
11 |
Boat |
/boʊt/ |
Thuyền |
Let's go for a boat ride on the lake. (Hãy cùng đi thuyền trên hồ nhé.) |
12 |
Ferry |
/ˈfɛri/ |
Phà |
The ferry takes us to the island. (Phà đưa chúng ta đến hòn đảo.) |
13 |
Submarine |
/ˈsʌbmərɪn/ |
Tàu ngầm |
The submarine is exploring the ocean floor. (Tàu ngầm đang khám phá đáy đại dương.) |
Phương tiện giao thông đường hàng không |
||||
14 |
Airplane |
/ˈeropleɪn/ |
Máy bay |
Can you travel from Hanoi to your hometown by airplane?(Bạn có thể đi từ Hà Nội về quê bằng máy bay không?) |
15 |
Helicopter |
/ˈhɛlɪkɑːptər/ |
Máy bay trực thăng |
The helicopter is rescuing people from the flood. (Máy bay trực thăng đang cứu người khỏi lũ lụt.) |
Các từ vựng khác |
||||
16 |
Traffic |
/ˈtræfɪk/ |
Giao thông |
Traffic in big cities in Vietnam is often congested. (Giao thông ở các thành phố lớn tại Việt Nam thường xuyên bị ùn tắc.) |
17 |
Road |
/roʊd/ |
Đường |
The road is long and winding. (Con đường dài và quanh co.) |
18 |
Street |
/striːt/ |
Phố |
Let's walk down this street. (Hãy cùng đi dọc con phố này.) |
19 |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
Đường cao tốc |
Thanks to the highway, the travel time to my hometown has been reduced from 4 to 3 hours. (Nhờ có đường cao tốc, thời gian di chuyển về quê tôi đã giảm từ 4 tiếng xuống còn 3 tiếng.) |
20 |
Station |
/ˈsteɪʃn/ |
Ga (tàu, xe buýt) |
I'm waiting for the train at the station. (Tôi đang đợi tàu ở ga.) |
21 |
Airport |
/ˈerˌpɔːrt/ |
Sân bay |
She arrived at the airport two hours early to be on time.(Cô ấy ra sân bay trước 2 tiếng để kịp giờ.) |
Xem thêm: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3
STT |
Động từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Di chuyển |
||||
1 |
Go |
/ɡoʊ/ |
Đi |
Do you want to go home now? (Bạn muốn về nhà bây giờ luôn à?) |
2 |
Come |
/kʌm/ |
Đến |
The train comes at 10:00 AM. (Tàu đến lúc 10 giờ sáng.) |
3 |
Travel |
/ˈtrævəl/ |
Đi du lịch |
I want to travel to Europe next year. (Tôi muốn đi du lịch Châu Âu vào năm sau.) |
4 |
Drive |
/draɪv/ |
Lái xe |
He drives a car to school. (Anh ấy lái xe đến trường.) |
5 |
Ride |
/raɪd/ |
Đi (xe đạp, ngựa,...) |
She rides a bike to the park. (Cô ấy đạp xe đến công viên.) |
6 |
Walk |
/wɔːk/ |
Đi bộ |
Let's walk to the store. (Hãy cùng đi bộ đến cửa hàng.) |
7 |
Fly |
/flaɪ/ |
Bay |
We are flying to Tokyo next month. (Chúng ta sẽ bay đến Tokyo vào tháng tới.) |
8 |
Swim |
/swɪm/ |
Bơi |
They swim in the pool every summer. (Họ bơi trong hồ bơi mỗi mùa hè.) |
Các hành động liên quan đến giao thông |
||||
9 |
Park |
/pɑːrk/ |
Đỗ xe |
Can you park the car here? (Bạn có thể đỗ xe ở đây không?) |
10 |
Stop |
/stɑːp/ |
Dừng lại |
The bus stops at the next corner. (Xe buýt dừng ở góc đường kế tiếp.) |
11 |
Start |
/stɑːrt/ |
Khởi hành |
The train starts at 6: 00 AM. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng.) |
12 |
Turn |
/tɜːrn/ |
Rẽ |
Turn left at the traffic light. (Rẽ trái ở đèn giao thông.) |
13 |
Wait |
/weɪt/ |
Chờ đợi |
I'm waiting for the bus. (Tôi đang chờ xe buýt.) |
14 |
Get on/off |
/ɡɛt ɑːn/ /ɡɛt ɔːf/ |
Lên/xuống (xe buýt, tàu...) |
Get on the bus at the next stop. (Lên xe buýt ở trạm tiếp theo.) |
15 |
Speed up/slow down |
/spiːd ʌp/ /sloʊ daʊn/ |
Tăng tốc/giảm tốc |
Speed up, we're late! (Tăng tốc lên, chúng ta sắp trễ rồi!) |
Các hành động khác |
||||
16 |
Check |
/tʃɛk/ |
Kiểm tra |
Check the map before you go. (Kiểm tra bản đồ trước khi đi.) |
17 |
Book |
/bʊk/ |
Đặt (vé) |
I booked a flight to New York. (Tôi đã đặt vé máy bay đến New York.) |
18 |
Pay |
/peɪ/ |
Trả tiền |
Pay the fare to the driver. (Trả tiền vé cho người lái xe.) |
19 |
Follow |
/ˈfɑːloʊ/ |
Theo dõi |
Follow the signs to the airport. (Theo các biển báo đến sân bay.) |
20 |
Avoid |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh |
Avoid rush hour if possible. (Tránh giờ cao điểm nếu có thể.) |
Di chuyển và vận chuyển |
||||
21 |
Get around |
/ɡɛt əˈraʊnd/ |
Di chuyển xung quanh |
How do you get around the city? (Bạn di chuyển xung quanh thành phố bằng cách nào?) |
22 |
Take a bus/train/taxi |
/teɪk ə bʌs/treɪn/ˈtæksi/ |
Đi xe buýt/tàu/taxi |
I usually take a bus to work. (Tôi thường đi làm bằng xe buýt.) |
23 |
Catch a flight |
/kætʃ ə flaɪt/ |
Bắt chuyến bay |
They're catching a flight to Paris tonight. (Họ sẽ bắt chuyến bay đến Paris tối nay.) |
24 |
Make a trip |
/meɪk ə trɪp/ |
Thực hiện một chuyến đi |
We're making a trip to the mountains next weekend. (Chúng tôi sẽ đi du lịch lên núi vào cuối tuần tới.) |
Các hành động liên quan đến lái xe |
||||
25 |
Pull over |
/pʊl ˈoʊvər/ |
Dừng xe bên lề đường |
The police officer signaled for me to pull over. (Cảnh sát ra hiệu cho tôi dừng xe.) |
26 |
Run a red light |
/rʌn ə red laɪt/ |
Vượt đèn đỏ |
Vietnam has increased the fine for motorbikes running a red light to 6 million VND. (Việt Nam đã tăng mức phạt cho xe máy vượt đèn đỏ lên 6 triệu đồng.) |
27 |
Speed up/slow down |
/spiːd ʌp/ /sloʊ daʊn/ |
Tăng tốc/giảm tốc |
Speed up, we're going to be late! (Tăng tốc lên, chúng ta sắp trễ rồi!) |
28 |
Make a U-turn |
/meɪk ə juː tɜːrn/ |
Quay đầu xe |
You can't make a U-turn here. (Bạn không thể quay đầu xe ở đây.) |
29 |
Parallel park |
/ˈpærəlel pɑːrk/ |
Đỗ xe song song |
I'm still learning how to parallel park. (Tôi vẫn đang học cách đỗ xe song song.) |
Các tình huống giao thông |
||||
30 |
Be stuck in traffic |
/biː stʌk ɪn ˈtræfɪk/ |
Mắc kẹt trong giao thông |
I was stuck in traffic for an hour. (Tôi bị kẹt xe một tiếng.) |
31 |
Get lost |
/ɡɛt lɒst/ |
Lạc đường |
I got lost on my way home. (Tôi lạc đường trên đường về nhà.) |
32 |
Have a flat tire |
/hæv ə flæt taɪər/ |
Bị xịt lốp |
I had a flat tire on the highway. (Tôi bị xịt lốp trên đường cao tốc.) |
33 |
Get into an accident |
/ɡɛt ɪntʊ ən ˈæksɪdənt/ |
Gặp tai nạn |
She got into a car accident last night. (Cô ấy gặp tai nạn xe hơi đêm qua.) |
Các cụm từ khác |
||||
34 |
Public transportation |
/ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃn/ |
Giao thông công cộng |
I prefer to use public transportation. (Tôi thích sử dụng giao thông công cộng hơn.) |
35 |
Rush hour |
/rʌʃ aʊər/ |
Giờ cao điểm |
Avoid rush hour if you can. (Tránh giờ cao điểm nếu có thể.) |
36 |
Traffic jam |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
There was a traffic jam on the bridge. (Có một vụ tắc đường trên cầu.) |
37 |
Road trip |
/roʊd trɪp/ |
Chuyến đi bằng ô tô |
Let's go on a road trip this weekend. (Hãy cùng đi một chuyến đi bằng ô tô vào cuối tuần này.) |
STT |
Tính từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Mô tả phương tiện |
||||
1 |
New |
/nuː/ |
Mới |
This is a new car. (Đây là một chiếc xe mới.) |
2 |
Old |
/oʊld/ |
Cũ |
That's an old bike. (Đó là một chiếc xe đạp cũ.) |
3 |
Big |
/bɪɡ/ |
Lớn |
The bus is very big. (Xe buýt rất lớn.) |
4 |
Small |
/smɔːl/ |
Nhỏ |
My car is small. (Xe của tôi nhỏ.) |
5 |
Fast |
/fæst/ |
Nhanh |
The train is very fast. (Tàu rất nhanh.) |
6 |
Slow |
/sloʊ/ |
Chậm |
The traffic is slow today. (Giao thông hôm nay rất chậm.) |
7 |
Comfortable |
/ˈkʌmfərtəbl/ |
Thoải mái |
The airplane seat is very comfortable. (Ghế máy bay rất thoải mái.) |
8 |
Unsafe |
/ʌnˈseɪf/ |
Không an toàn |
It's unsafe to ride a bike without a helmet. (Đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm rất nguy hiểm.) |
Mô tả giao thông |
||||
9 |
Heavy |
/ˈhɛvi/ |
Đông đúc |
There is heavy traffic on the highway. (Có rất nhiều xe cộ trên đường cao tốc.) |
10 |
Light |
/laɪt/ |
Thưa thớt |
The traffic is light at night. (Giao thông thưa thớt vào ban đêm.) |
11 |
Busy |
/ˈbɪzi/ |
Bận rộn |
The city streets are very busy during rush hour. (Các đường phố thành phố rất bận rộn vào giờ cao điểm.) |
12 |
Crowded |
/ˈkraʊdɪd/ |
Đông đúc |
The bus is crowded. (Xe buýt rất đông.) |
13 |
Smooth |
/smuːð/ |
Mượt mà |
The road is very smooth. (Con đường rất bằng phẳng.) |
14 |
Rough |
/rʌf/ |
Gồ ghề |
The road is rough and bumpy. (Con đường gồ ghề và xóc nảy.) |
15 |
Dangerous |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
Nguy hiểm |
It's dangerous to cross the street here. (Qua đường ở đây rất nguy hiểm.) |
16 |
Safe |
/seɪf/ |
An toàn |
It's safe to walk in this park. (Đi bộ trong công viên này rất an toàn.) |
Các tính từ khác |
||||
17 |
Public |
/ˈpʌblɪk/ |
Công cộng |
Public transportation is cheap. (Giao thông công cộng rẻ.) |
18 |
Private |
/ˈpraɪvət/ |
Riêng tư |
I have a private car. (Tôi có một chiếc xe hơi riêng.) |
19 |
Local |
/ˈloʊkl/ |
Địa phương |
The local bus goes to the market. (Xe buýt địa phương đi đến chợ.) |
20 |
International |
/ˌɪntərˈnæʃnəl/ |
Quốc tế |
The airport has many international flights. (Sân bay có nhiều chuyến bay quốc tế.) |
21 |
Frequent |
/ˈfriːkwənt/ |
Thường xuyên |
There are frequent buses on this route. (Có rất nhiều xe buýt trên tuyến đường này.) |
22 |
Convenient |
/kənˈviːniənt/ |
Tiện lợi |
Taking the subway is very convenient. (Đi tàu điện ngầm rất tiện lợi.) |
Xem thêm: Technology (Công nghệ) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3
Trước khi đăng ký học VSTEP tại VSTEP EASY, nhiều bạn băn khoăn làm sao có thể trong 5-9 tuần mà đạt được B1, B2? Nhưng VSTEP EASY khẳng định điều này là hoàn toàn có thể nha.
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Giáo trình VSTEP EASY chỉ chắt lọc nội dung cốt lõi, học gì thi đó, không học lan man. Từng kỹ năng trong bài thi VSTEP đều được tối ưu điểm qua các cấu trúc dễ thuộc, dễ nhớ. Đặc biệt, các bạn học viên sẽ được chữa bài 1: 1 hàng tuần hoàn toàn miễn phí khi đăng ký khóa học. Mỗi bài chữa sẽ tập trung chữa sai và sửa lại dựa trên ý gốc nhưng với band điểm cao hơn.
Vậy là VSTEP EASY và bạn đã phân tích xong chủ đề traffic kỹ năng Speaking. Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hình dung các dạng câu hỏi và khía cạnh của chủ đề traffic thường được khai thác trong đề VSTEP.
Và đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt dành cho học viên đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY tại VSTEP EASY!