Traffic (Giao thông) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng Writing Task 1,2 chủ đề Traffic (Giao thông), các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và bài mẫu trong bài viết dưới đây nhé!

avatar

VSTEP EASY

21/02/2025

Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Traffic (Giao thông) - VSTEP Writing Task 1,2 bao gồm loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1,2 về chủ đề Traffic (Giao thông), kèm với các bài mẫu cho từng đề bài cụ thể. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!

Traffic (Giao thông) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Traffic (Giao thông)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Traffic (Giao thông)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Traffic (Giao thông)

Câu hỏi thường gặp Writing Task 1 chủ đề Traffic (Giao thông)

  • Describe a traffic problem in your city. (Mô tả một vấn đề giao thông ở thành phố của bạn.)

  • Summarize the traffic flow patterns in a given diagram. (Tóm tắt các mẫu lưu lượng giao thông trong một sơ đồ cho trước.)

  • Explain the measures taken to improve traffic safety in your area. (Giải thích các biện pháp đã được thực hiện để cải thiện an toàn giao thông ở khu vực của bạn.)

  • Compare the traffic conditions of two different locations in your city. (So sánh điều kiện giao thông của hai địa điểm khác nhau trong thành phố của bạn.)

  • Describe the impact of new traffic regulations on the local community. (Mô tả tác động của các quy định giao thông mới đối với cộng đồng địa phương.)

Câu hỏi thường gặp Writing Task 2 chủ đề Traffic (Giao thông)

  • Do you agree or disagree that investing in public transportation is the best way to solve traffic problems? (Bạn đồng ý hay không đồng ý rằng đầu tư vào giao thông công cộng là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề giao thông?)

  • What are the advantages and disadvantages of increasing the number of traffic lanes on major roads? (Những lợi ích và bất lợi của việc tăng số lượng làn đường giao thông trên các con đường chính là gì?)

  • Should governments prioritize the development of bicycle lanes to promote environmentally friendly transport? (Có nên ưu tiên phát triển làn đường cho xe đạp để thúc đẩy phương tiện giao thông thân thiện với môi trường không?)

  • What role should technology play in solving traffic issues? (Công nghệ nên đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề giao thông?)

  • Is it more effective to focus on traffic education or infrastructure improvement to reduce traffic accidents? (Có hiệu quả hơn để tập trung vào giáo dục giao thông hay cải thiện cơ sở hạ tầng để giảm tai nạn giao thông?)

Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Traffic (Giao thông) trong VSTEP Writing

Tổng hợp từ vựng chủ đề Traffic (Giao thông) trong VSTEP Writing Task 1,2

Tổng hợp từ vựng chủ đề Traffic (Giao thông) trong VSTEP Writing Task 1,2

Tổng hợp từ vựng chủ đề Traffic (Giao thông) trong VSTEP Writing Task 1,2

Dưới đây là bảng tổng hợp 30 từ vựng thông dụng cho chủ đề Traffic (Giao thông) trong Writing Task 1 và 2, với đầy đủ các thông tin cần thiết:

Danh từ chủ đề Traffic

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Traffic

/ˈtræfɪk/

Giao thông

Traffic is often congested during rush hour. (Giao thông thường bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)

2

Congestion

/kənˈdʒestʃən/

Sự tắc nghẽn

Congestion can lead to longer travel times. (Tắc nghẽn có thể dẫn đến thời gian di chuyển dài hơn.)

3

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã tư

There was an accident at the busy intersection. (Có một vụ tai nạn ở ngã tư đông đúc.)

4

Pedestrian

/pəˈdɛstrɪən/

Người đi bộ

Pedestrians should always use crosswalks. (Người đi bộ nên luôn sử dụng vạch qua đường.)

5

Traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

Đèn giao thông

The traffic light turned green, allowing cars to move. (Đèn giao thông chuyển sang màu xanh, cho phép xe cộ di chuyển.)

6

Roadblock

/ˈroʊdˌblɑːk/

Chướng ngại vật trên đường

The roadblock caused significant delays. (Chướng ngại vật trên đường đã gây ra sự chậm trễ đáng kể.)

7

Vehicle

/ˈviːəkl/

Phương tiện giao thông

There are too many vehicles on the road today. (Có quá nhiều phương tiện giao thông trên đường hôm nay.)

8

Commute

/kəˈmjuːt/

Đi lại, đi làm

Many people commute by train to avoid traffic. (Nhiều người đi làm bằng tàu để tránh tắc nghẽn.)

9

Accident

/ˈæksɪdənt/

Tai nạn

The accident blocked the main road for hours. (Tai nạn đã chặn đường chính trong nhiều giờ.)

10

Congestion charge

/kənˈdʒɛstʃən tʃɑːrdʒ/

Phí tắc nghẽn

The city implemented a congestion charge to reduce traffic. (Thành phố đã thực hiện phí tắc nghẽn để giảm lưu lượng giao thông.)

Tính từ chủ đề Traffic

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Congested

/kənˈdʒɛstɪd/

Bị tắc nghẽn

The streets are congested during the weekend. (Các con phố bị tắc nghẽn vào cuối tuần.)

2

Heavy

/ˈhɛvi/

Nặng, đông đúc

Heavy traffic makes it difficult to reach the destination on time. (Giao thông đông đúc làm khó khăn trong việc đến nơi đúng giờ.)

3

Urban

/ˈɜːrbən/

Đô thị

Urban areas often face more traffic issues. (Khu vực đô thị thường gặp nhiều vấn đề giao thông hơn.)

4

Safe

/seɪf/

An toàn

It's important to create a safe environment for pedestrians. (Điều quan trọng là tạo ra một môi trường an toàn cho người đi bộ.)

5

Sustainable

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Sustainable transportation methods are needed for a better future. (Các phương thức giao thông bền vững là cần thiết cho một tương lai tốt đẹp hơn.)

6

Efficient

/ɪˈfɪʃənt/

Hiệu quả

An efficient public transport system can reduce congestion. (Một hệ thống giao thông công cộng hiệu quả có thể giảm tắc nghẽn.)

7

Convenient

/kənˈviːniənt/

Tiện lợi

Bicycles are a convenient way to navigate urban traffic. (Xe đạp là một cách tiện lợi để điều hướng giao thông đô thị.)

8

Alternative

/ælˈtɜrnətɪv/

Thay thế

Alternative modes of transport should be promoted. (Các phương thức giao thông thay thế nên được khuyến khích.)

9

Delayed

/dɪˈleɪd/

Bị trì hoãn

The bus was delayed due to heavy traffic. (Xe buýt bị trì hoãn do giao thông đông đúc.)

10

Frequent

/ˈfriːkwənt/

Thường xuyên

Frequent stops can increase travel time significantly. (Các điểm dừng thường xuyên có thể làm tăng thời gian di chuyển đáng kể.)

Động từ và cụm động từ chủ đề Traffic

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Commute

/kəˈmjuːt/

Đi lại, đi làm

I usually commute by bus to work. (Tôi thường đi làm bằng xe buýt.)

2

Accelerate

/əkˈsɛləreɪt/

Tăng tốc

Drivers tend to accelerate when the traffic light turns green. (Người lái xe thường tăng tốc khi đèn giao thông chuyển sang xanh.)

3

Navigate

/ˈnævɪɡeɪt/

Điều hướng

It's difficult to navigate through congested streets. (Thật khó để điều hướng qua các con phố bị tắc nghẽn.)

4

Reduce

/rɪˈdjuːs/

Giảm bớt

We need to reduce the number of vehicles on the road. (Chúng ta cần giảm số lượng phương tiện giao thông trên đường.)

5

Implement

/ˈɪmplɪˌmɛnt/

Thực hiện

The city plans to implement new traffic regulations. (Thành phố dự định thực hiện các quy định giao thông mới.)

6

Promote

/prəˈmoʊt/

Thúc đẩy

We should promote the use of public transport. (Chúng ta nên thúc đẩy việc sử dụng giao thông công cộng.)

7

Participate

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

Many citizens participate in carpooling to reduce traffic. (Nhiều công dân tham gia vào việc đi chung xe để giảm tắc nghẽn.)

8

Contribute

/kənˈtrɪbjuːt/

Đóng góp

Poor planning can contribute to traffic issues. (Kế hoạch kém có thể góp phần vào các vấn đề giao thông.)

9

Collaborate

/kəˈlæbəreɪt/

Hợp tác

Different agencies need to collaborate on traffic solutions. (Các cơ quan khác nhau cần hợp tác trong các giải pháp giao thông.)

10

Enforce

/ɪnˈfɔːrs/

Thực thi

It's essential to enforce traffic laws strictly. (Thật cần thiết phải thực thi nghiêm ngặt các quy định giao thông.)

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Traffic (Giao thông) trong Writing Task 1

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Traffic (Giao thông) trong Writing Task 1

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Traffic (Giao thông) trong Writing Task 1

Đề bài 1: Describe a traffic problem in your city. (Mô tả một vấn đề giao thông ở thành phố của bạn.)

In Hanoi, one of the most pressing traffic problems is the traffic congestion during peak hours. The rapid increase in the number of vehicles combined with the limited capacity of the existing road infrastructure leads to frequent traffic jams. Major intersections, such as those near the Hoan Kiem Lake and the Old Quarter, experience severe delays, impacting daily commutes and increasing air pollution. To alleviate this issue, the city needs to invest in expanding public transportation options and improving road conditions to accommodate the growing traffic demand.

Dịch nghĩa: Tại Hà Nội, một trong những vấn đề giao thông cấp bách nhất là tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng phương tiện kết hợp với khả năng hạn chế của cơ sở hạ tầng đường bộ hiện tại dẫn đến tình trạng kẹt xe thường xuyên. Các giao lộ chính, như những điểm gần Hồ Hoàn Kiếm và Khu phố cổ, gặp phải sự trì hoãn nghiêm trọng, ảnh hưởng đến việc di chuyển hàng ngày và tăng ô nhiễm không khí. Để giảm bớt vấn đề này, thành phố cần đầu tư vào việc mở rộng các tùy chọn giao thông công cộng và cải thiện điều kiện đường xá để đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng tăng.

  • Traffic problem: Vấn đề giao thông

  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông

  • Vehicles: Phương tiện

  • Road infrastructure: Cơ sở hạ tầng đường bộ

  • Traffic jams: Kẹt xe

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí

  • Public transportation: Giao thông công cộng

  • Road conditions: Các điều kiện đường bộ

 

Đề bài 2: Summarize the traffic flow patterns in a given diagram. (Tóm tắt các mẫu lưu lượng giao thông trong một sơ đồ cho trước.)

The diagram illustrates traffic flow patterns in the city center during a typical weekday. It shows that traffic volume is highest during the morning and evening rush hours, with significant congestion observed at major intersections. Traffic flow tends to be smoother in the midday period when the vehicle count decreases. The diagram also indicates that areas with traffic signals experience better flow compared to those without, and the use of public transportation seems to alleviate some of the congestion in heavily trafficked zones.

Dịch nghĩa: Sơ đồ minh họa các mẫu lưu lượng giao thông ở trung tâm thành phố trong một ngày làm việc điển hình. Nó cho thấy rằng khối lượng giao thông cao nhất vào giờ cao điểm buổi sáng và tối, với sự tắc nghẽn đáng kể được quan sát tại các giao lộ chính. Lưu lượng giao thông có xu hướng trôi chảy hơn vào thời gian giữa ngày khi số lượng phương tiện giảm. Sơ đồ cũng chỉ ra rằng các khu vực có đèn giao thông trải qua lưu lượng tốt hơn so với những khu vực không có, và việc sử dụng giao thông công cộng dường như giảm bớt một phần của tình trạng tắc nghẽn ở những khu vực có lưu lượng cao.

  • Public transportation: Giao thông công cộng

  • Traffic flow: Lưu lượng giao thông

  • Traffic signals: Đèn giao thông

  • Traffic control: Quản lý giao thông

  • Traffic volume: Khối lượng giao thông

  • Congestion: Tắc nghẽn

 

Đề bài 3: Explain the measures taken to improve traffic safety in your area. (Giải thích các biện pháp đã được thực hiện để cải thiện an toàn giao thông ở khu vực của bạn.)

To enhance traffic safety in our area, several measures have been implemented. Firstly, the local government has installed additional traffic signals at high-risk intersections to improve traffic control and reduce the number of accidents. Secondly, there has been a push for stricter enforcement of speed limits and traffic laws, including regular speed checks and fines for violations. Lastly, the city has launched a campaign to raise awareness about road safety, encouraging safe driving practices and the use of safety gear like helmets for cyclists and motorcyclists.

Dịch nghĩa: Để nâng cao an toàn giao thông ở khu vực của chúng tôi, đã có một số biện pháp được thực hiện. Thứ nhất, chính quyền địa phương đã lắp đặt thêm đèn giao thông tại các giao lộ có nguy cơ cao để cải thiện quản lý giao thông và giảm số lượng tai nạn. Thứ hai, có một sự thúc đẩy việc thực thi nghiêm ngặt các giới hạn tốc độ và luật giao thông, bao gồm kiểm tra tốc độ thường xuyên và phạt tiền cho các vi phạm. Cuối cùng, thành phố đã phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn đường bộ, khuyến khích các hành vi lái xe an toàn và sử dụng dụng cụ bảo vệ như mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp và xe máy.

  • Traffic safety: An toàn giao thông 

  • Traffic signals: Đèn giao thông

  • Traffic control: Quản lý giao thông

  • Speed limits: Giới hạn tốc độ

  • Traffic laws: Luật giao thông

  • Speed checks: Kiểm tra tốc độ

  • Road safety: Đừng bộ an toàn

  • Safety gear: Dụng cụ bảo vệ

 

Đề bài 4: Compare the traffic conditions of two different locations in your city. (So sánh điều kiện giao thông của hai địa điểm khác nhau trong thành phố của bạn.)

Comparing the traffic conditions between the central business district and the suburban areas of Hanoi reveals notable differences. In the central business district, traffic congestion is a common issue due to the high density of vehicles and frequent traffic signals. The roads are often clogged, especially during rush hours. Conversely, in suburban areas, traffic flow is generally smoother with less congestion, though the roads may be less well-maintained and have fewer traffic control measures. The central area experiences more pollution and noise from traffic compared to the quieter suburban zones.

Dịch nghĩa: So sánh điều kiện giao thông giữa khu vực trung tâm thương mại và các khu ngoại ô của Hà Nội cho thấy sự khác biệt đáng kể. Ở khu vực trung tâm thương mại, tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến do mật độ cao của phương tiện và các đèn giao thông thường xuyên. Các con đường thường xuyên bị tắc nghẽn, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Ngược lại, ở các khu vực ngoại ô, lưu lượng giao thông thường mượt mà hơn với ít tắc nghẽn hơn, mặc dù các con đường có thể kém được bảo trì hơn và có ít biện pháp kiểm soát giao thông hơn. Khu vực trung tâm gặp phải nhiều ô nhiễm và tiếng ồn từ giao thông hơn so với các khu vực ngoại ô yên tĩnh hơn.

  • Traffic conditions: Các điều kiện giao thông 

  • Traffic signals: Đèn giao thông

  • Traffic control: Quản lý giao thông

  • Traffic laws: Luật giao thông

  • Noise: Tiếng ồn

 

Đề bài 5: Describe the impact of new traffic regulations on the local community. (Mô tả tác động của các quy định giao thông mới đối với cộng đồng địa phương.)

The implementation of new traffic regulations in our community has had a significant impact. The introduction of stricter speed limits and increased fines for traffic violations has led to improved road safety and a reduction in the number of accidents. Residents have noticed a decrease in traffic congestion during peak hours, thanks to better traffic management. However, some local businesses have reported a decline in customer traffic due to reduced parking availability. Overall, the new regulations have contributed to a safer and more efficient traffic environment, although there are some trade-offs that need to be addressed.

Dịch nghĩa: Việc thực hiện các quy định giao thông mới trong cộng đồng của chúng tôi đã có tác động đáng kể. Sự giới thiệu các giới hạn tốc độ nghiêm ngặt hơn và tăng tiền phạt cho các vi phạm giao thông đã dẫn đến việc cải thiện an toàn đường bộ và giảm số lượng tai nạn. Cư dân đã nhận thấy sự giảm bớt tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm, nhờ vào việc quản lý giao thông tốt hơn. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp địa phương đã báo cáo sự giảm lượng khách hàng do giảm khả năng đỗ xe. Tổng thể, các quy định mới đã đóng góp vào một môi trường giao thông an toàn và hiệu quả hơn, mặc dù có một số sự đánh đổi cần phải được giải quyết.

  • Traffic regulations: Các quy định về giao thông

  • Traffic management: Quản lý giao thông

  • Parking availability: Khả năng đỗ xe

  • Traffic environment: Môi trường giao thông

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Traffic (Giao thông) trong Writing Task 2

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Traffic (Giao thông) trong Writing Task 2

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Traffic (Giao thông) trong Writing Task 2

Đề bài 1: Do you agree or disagree that investing in public transportation is the best way to solve traffic problems? (Bạn đồng ý hay không đồng ý rằng đầu tư vào giao thông công cộng là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề giao thông?)

I agree that investing in public transportation is one of the most effective ways to address traffic problems. By improving public transit systems, such as buses and trains, cities can reduce the number of vehicles on the road, thereby alleviating traffic congestion. Enhanced public transportation also offers an affordable and reliable alternative to driving, which can decrease air pollution and traffic accidents. However, it is essential to ensure that public transit options are well-integrated with existing road infrastructure to maximize their effectiveness.

Dịch nghĩa: Tôi đồng ý rằng đầu tư vào giao thông công cộng là một trong những cách hiệu quả nhất để giải quyết các vấn đề giao thông. Bằng cách cải thiện các hệ thống giao thông công cộng, như xe buýt và tàu hỏa, các thành phố có thể giảm số lượng phương tiện trên đường, từ đó làm giảm tắc nghẽn giao thông. Cải thiện giao thông công cộng cũng cung cấp một phương án thay thế hợp lý và đáng tin cậy so với việc lái xe, điều này có thể giảm ô nhiễm không khí và tai nạn giao thông. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng các tùy chọn giao thông công cộng được tích hợp tốt với các cơ sở hạ tầng đường bộ hiện có để tối đa hóa hiệu quả của chúng.

  • Public transportation: Giao thông công cộng

  • Traffic problems: Vấn đề giao thông

  • Public transit: Giao thông công cộng

  • Vehicles: Phương tiện

  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí

  • Traffic accidents: Tai nạn giao thông

  • Road infrastructure: Cơ sở hạ tầng đường bộ

 

Đề bài 2: What are the advantages and disadvantages of increasing the number of traffic lanes on major roads? (Những lợi ích và bất lợi của việc tăng số lượng làn đường giao thông trên các con đường chính là gì?)

Increasing the number of traffic lanes on major roads can offer several benefits. On the positive side, it can help reduce traffic congestion, allowing for a smoother traffic flow and shorter travel times. More lanes can accommodate a higher volume of vehicles, which can be particularly beneficial during peak hours. However, there are also disadvantages. Expanding traffic lanes often leads to increased air pollution and noise from additional vehicles. Moreover, it may encourage more people to drive, potentially worsening the traffic problems in the long run. Balancing road expansion with investments in public transportation and other sustainable solutions is crucial.

Dịch nghĩa: Việc tăng số lượng làn đường giao thông trên các con đường chính có thể mang lại một số lợi ích. Về mặt tích cực, nó có thể giúp giảm tắc nghẽn giao thông, cho phép lưu lượng giao thông trôi chảy hơn và thời gian di chuyển ngắn hơn. Nhiều làn đường có thể chứa đựng một khối lượng phương tiện cao hơn, điều này đặc biệt có lợi trong giờ cao điểm. Tuy nhiên, cũng có những bất lợi. Mở rộng làn đường thường dẫn đến việc gia tăng ô nhiễm không khí và tiếng ồn từ các phương tiện thêm vào. Hơn nữa, nó có thể khuyến khích nhiều người hơn lái xe, có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề giao thông về lâu dài. Cân bằng việc mở rộng đường bộ với đầu tư vào giao thông công cộng và các giải pháp bền vững khác là điều cần thiết.

  • Traffic lanes: Làn đường giao thông

  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông

  • Traffic flow: Lưu lượng giao thông

  • Vehicles: Phương tiện

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí

  • Noise: Tiếng ồn

  • Road expansion: Mở rộng đường bộ

  • Public transportation: Giao thông công cộng

 

Đề bài 3: Should governments prioritize the development of bicycle lanes to promote environmentally friendly transport? (Có nên ưu tiên phát triển làn đường cho xe đạp để thúc đẩy phương tiện giao thông thân thiện với môi trường không?)

Governments should indeed prioritize the development of bicycle lanes as part of their efforts to promote environmentally friendly transport. Bicycle lanes offer a safe and dedicated space for cyclists, encouraging more people to use bicycles instead of vehicles. This shift can significantly reduce traffic congestion, lower air pollution, and contribute to healthier lifestyles. Additionally, bicycle lanes can be integrated into existing road infrastructure to create a more comprehensive transport network. However, it is important to ensure that bicycle lanes are well-maintained and connected to other transport options to be truly effective.

Dịch nghĩa: Chính phủ nên ưu tiên phát triển làn đường cho xe đạp như một phần trong nỗ lực của họ để thúc đẩy phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Các làn đường cho xe đạp cung cấp một không gian an toàn và dành riêng cho người đi xe đạp, khuyến khích nhiều người hơn sử dụng xe đạp thay vì các phương tiện khác. Sự thay đổi này có thể giảm đáng kể tắc nghẽn giao thông, giảm ô nhiễm không khí, và góp phần vào lối sống lành mạnh hơn. Thêm vào đó, các làn đường cho xe đạp có thể được tích hợp vào cơ sở hạ tầng đường bộ hiện có để tạo ra một mạng lưới giao thông toàn diện hơn. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng các làn đường cho xe đạp được bảo trì tốt và kết nối với các tùy chọn giao thông khác để thực sự hiệu quả.

  • Bicycle lanes: Làn đường cho xe đạp

  • Environmentally friendly transport: Phương tiện giao thông thân thiện với môi trường

  • Vehicles: Phương tiện

  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí

  • Road infrastructure: Cơ sở hạ tầng đường bộ

  • Transport network: Mạng lưới giao thông

 

Đề bài 4: What role should technology play in solving traffic issues? (Công nghệ nên đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề giao thông?)

Technology should play a crucial role in solving traffic issues by providing innovative solutions for traffic management and safety. Advanced traffic control systems can optimize traffic flow by adjusting traffic signals based on real-time data. Navigation apps help drivers avoid congested areas and find the fastest routes. Furthermore, smart traffic cameras and sensors can monitor traffic patterns and detect violations, contributing to better enforcement of traffic laws. Incorporating technology into road infrastructure can enhance both efficiency and safety on the roads.

Dịch nghĩa: Công nghệ nên đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề giao thông bằng cách cung cấp các giải pháp sáng tạo cho quản lý giao thông và an toàn. Các hệ thống kiểm soát giao thông tiên tiến có thể tối ưu hóa lưu lượng giao thông bằng cách điều chỉnh đèn giao thông dựa trên dữ liệu thời gian thực. Các ứng dụng dẫn đường giúp tài xế tránh các khu vực tắc nghẽn và tìm các tuyến đường nhanh nhất. Hơn nữa, các camera giao thông thông minh và cảm biến có thể theo dõi mẫu giao thông và phát hiện các vi phạm, góp phần vào việc thực thi tốt hơn các luật giao thông. Việc tích hợp công nghệ vào cơ sở hạ tầng đường bộ có thể nâng cao cả hiệu quả và an toàn trên đường.

  • Traffic issues: Vấn đề giao thông

  • Traffic management: Quản lý giao thông

  • Traffic control systems: Hệ thống kiểm soát giao thông

  • Traffic flow: Lưu lượng giao thông

  • Traffic signals: Đèn giao thông

  • Navigation apps: Ứng dụng dẫn đường

  • Smart traffic cameras: Camera giao thông thông minh

  • Sensors: Cảm biến

  • Traffic patterns: Mẫu giao thông

  • Traffic laws: Luật giao thông

  • Road infrastructure: Cơ sở hạ tầng đường bộ

  • Efficiency: Hiệu quả

  • Safety: An toàn

 

Đề bài 5: Is it more effective to focus on traffic education or infrastructure improvement to reduce traffic accidents? (Có hiệu quả hơn để tập trung vào giáo dục giao thông hay cải thiện cơ sở hạ tầng để giảm tai nạn giao thông?)

Both traffic education and infrastructure improvement are essential in reducing traffic accidents, but their effectiveness may vary depending on the context. Traffic education programs can raise awareness about safe driving practices and the importance of adhering to traffic laws. However, improving road infrastructure, such as better traffic signals, road signs, and pedestrian crossings, can directly enhance road safety and reduce accident rates. Ideally, a combined approach that incorporates both education and infrastructure improvements would be the most effective in creating a safer traffic environment.

Dịch nghĩa: Cả giáo dục giao thông và cải thiện cơ sở hạ tầng đều rất quan trọng trong việc giảm tai nạn giao thông, nhưng hiệu quả của chúng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Các chương trình giáo dục giao thông có thể nâng cao nhận thức về các thực hành lái xe an toàn và tầm quan trọng của việc tuân thủ các luật giao thông. Tuy nhiên, việc cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ, như các đèn giao thông, biển báo giao thông, và vạch qua đường cho người đi bộ, có thể trực tiếp nâng cao an toàn đường bộ và giảm tỷ lệ tai nạn. Lý tưởng nhất là một phương pháp kết hợp bao gồm cả giáo dục và cải thiện cơ sở hạ tầng sẽ là hiệu quả nhất trong việc tạo ra một môi trường giao thông an toàn hơn.

  • Traffic education: Giáo dục giao thông

  • Traffic accidents: Tai nạn giao thông

  • Traffic laws: Luật giao thông

  • Road infrastructure: Cơ sở hạ tầng đường bộ

  • Traffic signals: Đèn giao thông

  • Road signs: Biển báo giao thông

  • Pedestrian crossings: Vạch qua đường cho người đi bộ

  • Road safety: An toàn đường bộ

  • Traffic environment: Môi trường giao thông

Xem thêm: Technology (Công nghệ) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Writing và Speaking luôn là 2 kỹ năng đầy thách thức với các thí sinh ôn thi Tiếng Anh nói chung và VSTEP nói riêng. Tuy nhiên, điều bất ngờ nhiều bạn không biết rằng 2 kỹ năng này trong bài thi VSTEP dễ tăng band trong khoảng thời gian ngắn hơn Reading và Listening nếu có lộ trình học đúng đắn.

Hiểu được điều này, đội ngũ chuyên môn VSTEP EASY đã thiết kế lộ trình học tinh gọn chỉ 5-9 tuần. Giáo trình được chắt lọc kiến thức cốt lõi, đảm bảo không lan man, tốn thời gian. Ngoài ra, từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết đều được tối ưu hóa điểm số trong quá trình học nhờ các cấu trúc lấy điểm

Tất cả học viên đều được chữa bài Nói-Viết 1: 1 mễn phí hàng tuần cùng giáo viên kinh nghiệm. Trong quá trình học, học viên cũng được tiếp cận bộ 30 đề thi chuẩn cấu trúc giúp làm quen với dạng câu hỏi và đề thi thực tế.

Việc nắm vững từ vựng và các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1,2 chủ đề Traffic (Giao thông) sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Hy vọng rằng các từ vựng được tổng hợp trong bài viết và các ví dụ mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: