Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Travel (Du lịch) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Travel (Du lịch) kèm theo các đề bài thường gặp trong bài thi Speaking Part 1,2,3 VSTEP trong bài viết này nhé!

avatar

VSTEP EASY

18/01/2025

Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Travel (Du lịch) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 bao gồm loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Travel (Du lịch), kèm với các bài mẫu cho từng đề bài cụ thể. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Travel (Du lịch) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Travel (Du lịch)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Travel (Du lịch)

  • Which trip left the deepest impression on you? Why? (Chuyến đi nào đã để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong bạn? Tại sao?)

  • Do you prefer to travel alone or with a group? Why? (Bạn thích du lịch một mình hay đi cùng nhóm? Vì sao?)

  • What excites you about exploring new lands? (Điều gì khiến bạn cảm thấy hứng thú khi khám phá những vùng đất mới?)

  • What's the next destination you want to visit? Why? (Điểm đến tiếp theo mà bạn muốn đặt chân đến là đâu? Vì sao?)

  • How do you usually plan your trip? (Bạn thường lên kế hoạch cho chuyến đi như thế nào?)

  • If you had a large sum of money, where would you use it to travel? (Nếu có một khoản tiền lớn, bạn sẽ sử dụng nó để đi du lịch ở đâu?)

  • How has travel changed you? (Du lịch đã thay đổi bạn như thế nào?)

  • What have you learned from exploring different cultures? (Bạn đã học được những gì từ việc khám phá các nền văn hóa khác nhau?)

  • In your opinion, what role does tourism play in people's lives? (Theo bạn, du lịch có vai trò gì trong cuộc sống của con người?)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Travel (Du lịch)

  • You are planning a solo trip. You have three options: backpacking through a remote area, taking a luxury cruise, or exploring a historical city. Which option appeals to you the most and why? Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi một mình. (Bạn có ba lựa chọn: du lịch bụi qua một khu vực hẻo lánh, đi du thuyền sang trọng hoặc khám phá một thành phố lịch sử. Lựa chọn nào hấp dẫn bạn nhất và tại sao?)

  • You are considering three destinations for your next vacation: a tropical island, a bustling metropolis, or a rural countryside. Which destination would you choose and why? (Bạn đang xem xét ba điểm đến cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình: một hòn đảo nhiệt đới, một đô thị nhộn nhịp hoặc một vùng nông thôn. Bạn sẽ chọn điểm đến nào và tại sao?)

  • You have the opportunity to choose between three travel companions for your next adventure: a close friend, a family member, or a travel buddy you met online. Who would you choose and why? (Bạn có cơ hội lựa chọn giữa ba người bạn đồng hành cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình: một người bạn thân, một thành viên trong gia đình hoặc một người bạn du lịch mà bạn gặp trực tuyến. Bạn sẽ chọn ai và tại sao?)

  • You are planning a budget trip. You have three options: camping, hosteling, or couchsurfing. Which option suits your travel style and why? (Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi ngân sách. Bạn có ba lựa chọn: cắm trại, ký túc xá hoặc lướt ván. Lựa chọn nào phù hợp với phong cách du lịch của bạn và tại sao?)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Travel (Du lịch)

1. Understanding local customs and culture can enhance travel experiences.

  • Respect local traditions and norms

  • Communicate more effectively with locals

  • Avoid cultural misunderstandings

(Hiểu phong tục và văn hóa địa phương có thể nâng cao trải nghiệm du lịch. Chúng ta có thể tôn trọng truyền thống và chuẩn mực địa phương, giao tiếp hiệu quả hơn với người dân địa phương, tránh hiểu lầm về văn hóa)

2. Being informed about travel advisories is crucial.

  • Ensure safety during trips

  • Prepare for potential travel disruptions

  • Make informed decisions about destinations

(Được thông báo về tư vấn du lịch là rất quan trọng. Chúng ta có thể đảm bảo an toàn trong các chuyến đi, chuẩn bị cho sự gián đoạn du lịch tiềm ẩn, đưa ra quyết định sáng suốt về các điểm đến)

3. Knowing the best travel seasons can optimize vacations.

  • Avoid peak tourist crowds

  • Take advantage of favorable weather conditions

  • Find better deals on accommodations and activities

(Biết các mùa du lịch tốt nhất có thể tối ưu hóa kỳ nghỉ. Chúng ta có thể tránh đám đông khách du lịch cao điểm, tận dụng điều kiện thời tiết thuận lợi, tìm ưu đãi tốt hơn về chỗ ở và hoạt động)

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Travel (Du lịch) trong Speaking

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Travel (du lịch) trong Speaking

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Travel (du lịch) trong Speaking

Speaking part 1

Question 1: Which trip left the deepest impression on you? Why? 

My backpacking adventure through Southeast Asia was a life-changing experience. The diversity of cultures, the warm hospitality of the locals, and the challenges I overcame all contributed to my personal growth. It was a journey of self-discovery that I'll cherish forever.

(Cuộc phiêu lưu ba lô của tôi qua Đông Nam Á là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời. Sự đa dạng của các nền văn hóa, lòng hiếu khách nồng hậu của người dân địa phương và những thách thức tôi đã vượt qua đều góp phần vào sự phát triển cá nhân. Đó là một hành trình khám phá bản thân mà tôi sẽ trân trọng mãi mãi.)

  • backpacking: đi phượt

  • Southeast Asia: Đông Nam Á

  • adventure: cuộc phiêu lưu

  • diversity: sự đa dạng

  • cultures: nền văn hóa

  • hospitality: lòng mến khách

  • challenges: thách thức

  • journey of self-discovery: hành trình khám phá bản thân

 

Question 2: What's the next destination you want to visit? Why?

I've always been fascinated by the ancient ruins of Rome. The Colosseum, the Roman Forum, and the Pantheon are places I've dreamed of seeing firsthand. Imagine walking through the same streets as Julius Caesar or gladiators! I think it would be an incredible experience to immerse myself in such a rich history.

(Tôi luôn bị cuốn hút bởi những tàn tích cổ xưa của Rome. Đấu trường La Mã, Diễn đàn La Mã và Pantheon là những nơi tôi mơ ước được tận mắt chứng kiến. Hãy tưởng tượng bạn đang đi bộ qua những con phố giống như Julius Caesar hoặc các đấu sĩ! Tôi nghĩ sẽ là một trải nghiệm đáng kinh ngạc khi đắm mình trong một lịch sử phong phú như vậy.)

  • ancient ruins: tàn tích cổ đại

  • Colosseum: đấu trường Colosseum

  • Roman Forum: diễn đàn La Mã

  • Pantheon: đền Pantheon

  • firsthand: trực tiếp

  • immerse myself: đắm mình

 

Question 3: What have you learned from exploring different cultures?

Traveling has helped me step outside of my comfort zone and challenge my own assumptions. I've learned to be more adaptable and open-minded. By experiencing different customs and traditions, I've gained a greater appreciation for my own culture as well.

(Du lịch đã giúp tôi bước ra khỏi vùng thoải mái của mình và thách thức các giả định của chính mình. Tôi đã học được cách thích nghi và cởi mở hơn. Bằng cách trải nghiệm các phong tục và truyền thống khác nhau, tôi cũng đã có được sự đánh giá cao hơn về văn hóa của chính mình.)

  • comfort zone: vùng an toàn

  • assumptions: giả định

  • adaptable: thích nghi

  • open-minded: cởi mở

  • customs: phong tục

  • traditions: truyền thống

  • culture: văn hóa

Xem thêm: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Speaking part 2

Question 1: You are planning a solo trip. You have three options: backpacking through a remote area, taking a luxury cruise, or exploring a historical city. Which option appeals to you the most and why?

A luxury cruise would be my ideal solo trip. The idea of sailing to exotic destinations, indulging in exquisite cuisine, and enjoying world-class amenities is incredibly enticing. I could spend my days lounging on deck, soaking up the sun, and reading a good book. In the evenings, I could attend cultural performances, explore vibrant cities, or simply relax in the spa. A luxury cruise would be the perfect opportunity to pamper myself and recharge my batteries.

(Một hành trình sang trọng sẽ là chuyến đi một mình lý tưởng của tôi. Ý tưởng đi thuyền đến các điểm đến kỳ lạ, thưởng thức ẩm thực tinh tế và tận hưởng các tiện nghi đẳng cấp thế giới là vô cùng hấp dẫn. Tôi có thể dành cả ngày nằm dài trên boong tàu, đắm mình dưới ánh mặt trời và đọc một cuốn sách hay. Vào buổi tối, tôi có thể tham dự các buổi biểu diễn văn hóa, khám phá các thành phố sôi động hoặc đơn giản là thư giãn trong spa. Một hành trình sang trọng sẽ là cơ hội hoàn hảo để nuông chiều bản thân và sạc lại pin.)

  • luxury cruise: du lịch tàu biển hạng sang

  • solo trip: Chuyến đi một mình

  • exotic destinations: điểm đến kỳ lạ

  • cuisine: ẩm thực

  • cultural performances: biểu diễn văn hóa

  • vibrant cities: thành phố sôi động

 

Question 2: You are considering three destinations for your next vacation: a tropical island, a bustling metropolis, or a rural countryside. Which destination would you choose and why?

I think a tropical island would be the perfect destination for my next vacation. While the hustle and bustle of a metropolis might be exciting, and the peace of the countryside appealing, there's something truly magical about a tropical island.

Imagine spending my days lounging on pristine beaches, swimming in crystal-clear waters, and exploring lush rainforests. The serenity and natural beauty of a tropical island would provide the ultimate escape from the stresses of everyday life. I could unwind completely, recharge my batteries, and return home feeling refreshed and rejuvenated.

(Tôi nghĩ rằng một hòn đảo nhiệt đới sẽ là điểm đến hoàn hảo cho kỳ nghỉ tiếp theo của tôi. Trong khi sự hối hả và nhộn nhịp của một đô thị có thể thú vị, và sự yên bình của vùng nông thôn hấp dẫn, có một cái gì đó thực sự kỳ diệu về một hòn đảo nhiệt đới.

Hãy tưởng tượng dành cả ngày của tôi nằm dài trên những bãi biển hoang sơ, bơi trong làn nước trong vắt và khám phá những khu rừng nhiệt đới tươi tốt. Sự thanh thản và vẻ đẹp tự nhiên của một hòn đảo nhiệt đới sẽ cung cấp lối thoát cuối cùng khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày. Tôi có thể thư giãn hoàn toàn, sạc lại pin và trở về nhà với cảm giác sảng khoái và trẻ hóa.)

  • tropical island: đảo nhiệt đới

  • hustle and bustle: sự nhộn nhịp

  • metropolis: đại đô thị

  • countryside: vùng nông thôn

  • pristine beaches: bãi biển nguyên sơ

  • crystal-clear waters: nước trong như pha lê

  • lush rainforests: rừng mưa rậm rạp

  • serenity: sự yên bình

  • natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên

  • unwind: thư giãn

  • recharge my batteries: nạp lại năng lượng

 

Question 3: You have the opportunity to choose between three travel companions for your next adventure: a close friend, a family member, or a travel buddy you met online. Who would you choose and why?

For my next adventure, I would choose to travel with a close friend. There's an undeniable comfort and familiarity that comes with traveling with someone you've known for a long time. We share similar interests and a sense of humor, so we're likely to have a great time exploring new places and trying new things. Plus, having a trusted companion by my side would make me feel more secure and relaxed. We could create lasting memories together and strengthen our bond even further.

(Đối với cuộc phiêu lưu tiếp theo của tôi, tôi sẽ chọn đi du lịch với một người bạn thân. Có một sự thoải mái và quen thuộc không thể phủ nhận khi đi du lịch với một người mà bạn đã biết từ lâu. Chúng tôi chia sẻ những sở thích và khiếu hài hước tương tự, vì vậy chúng tôi có thể có một khoảng thời gian tuyệt vời để khám phá những địa điểm mới và thử những điều mới. Thêm vào đó, có một người bạn đồng hành đáng tin cậy bên cạnh sẽ khiến tôi cảm thấy an toàn và thoải mái hơn. Chúng tôi có thể tạo ra những kỷ niệm lâu dài cùng nhau và củng cố mối quan hệ của chúng tôi hơn nữa.)

  • adventure: cuộc phiêu lưu

  • travel: du lịch 

  • comfort: sự thoải mái

  • familiarity: sự quen thuộc

  • interests: sở thích

  • exploring new places: khám phá những nơi mới

  • trying new things: thử những điều mới

  • trusted companion: người bạn đáng tin cậy

  • secure: an toàn

  • relaxed: thoải mái

  • lasting memories: kỷ niệm lâu dài

 

Question 4: You are planning a budget trip. You have three options: camping, hosteling, or couchsurfing. Which option suits your travel style and why?

For a budget trip, couchsurfing would be my top choice. It's an amazing way to experience a destination like a local. By staying with a host, I can get insider tips on the best places to eat, shop, and explore. Couchsurfing is not only a cost-effective way to travel, but it also allows me to connect with people on a deeper level and gain a unique perspective on the culture. It's a truly authentic travel experience.

(Đối với một chuyến đi ngân sách, couchsurfing sẽ là lựa chọn hàng đầu của tôi. Đó là một cách tuyệt vời để trải nghiệm một điểm đến như một người dân địa phương. Bằng cách ở với chủ nhà, tôi có thể nhận được lời khuyên nội bộ về những địa điểm ăn uống, mua sắm và khám phá tốt nhất. Couchsurfing không chỉ là một cách hiệu quả về chi phí để đi du lịch mà còn cho phép tôi kết nối với mọi người ở mức độ sâu hơn và có được một quan điểm độc đáo về văn hóa. Đó là một trải nghiệm du lịch thực sự đích thực.)

  • budget trip: chuyến đi tiết kiệm

  • couchsurfing: ngủ nhờ

  • destination: điểm đến

  • places: địa điểm

  • insider tips: mẹo trong ngành

  • cost-effective: tiết kiệm chi phí

  •  travel: du lịch 

  • perspective: quan điểm

  • culture: văn hóa

  • authentic travel: du lịch đích thực

Speaking part 3

Question 1: Understanding local customs and culture can enhance travel experiences.

  • Respect local traditions and norms

  • Communicate more effectively with locals

  • Avoid cultural misunderstandings

Understanding local customs and culture is key to having a more meaningful and enjoyable travel experience. By respecting local traditions and norms, you can avoid cultural misunderstandings and build stronger relationships with locals. Learning about the local history, art, and cuisine can also help you appreciate the unique character of a place. When you communicate effectively and show respect for the local culture, you're more likely to have authentic experiences and create lasting memories.

(Hiểu phong tục và văn hóa địa phương là chìa khóa để có trải nghiệm du lịch ý nghĩa và thú vị hơn. Bằng cách tôn trọng truyền thống và chuẩn mực địa phương, bạn có thể tránh được những hiểu lầm về văn hóa và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn với người dân địa phương. Tìm hiểu về lịch sử, nghệ thuật và ẩm thực địa phương cũng có thể giúp bạn đánh giá cao tính cách độc đáo của một địa điểm. Khi bạn giao tiếp hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa địa phương, bạn có nhiều khả năng có những trải nghiệm đích thực và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.)

  • local customs: phong tục địa phương

  • culture: văn hóa

  • traditions: truyền thống

  • norms: chuẩn mực

  • cultural misunderstandings: hiểu lầm văn hóa

  • local history: lịch sử địa phương

  • art: nghệ thuật

  • cuisine: ẩm thực

  • unique character: đặc điểm độc đáo

  • authentic experiences: trải nghiệm đích thực

  • lasting memories: kỷ niệm lâu dài

 

Question 2: Being informed about travel advisories is crucial.

  • Ensure safety during trips

  • Prepare for potential travel disruptions

  • Make informed decisions about destinations

Staying updated with travel advisories is essential for ensuring a safe and enjoyable trip. By being aware of potential risks such as natural disasters, political unrest, or health threats, travelers can take the necessary precautions to protect themselves. This might involve avoiding certain areas, purchasing travel insurance, or getting vaccinated. By being well-informed, travelers can make informed decisions about their itinerary and minimize the risk of encountering dangerous situations.

(Luôn cập nhật các tư vấn du lịch là điều cần thiết để đảm bảo một chuyến đi an toàn và thú vị. Bằng cách nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn như thiên tai, bất ổn chính trị hoặc các mối đe dọa sức khỏe, khách du lịch có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tự bảo vệ mình. Điều này có thể liên quan đến việc tránh một số khu vực nhất định, mua bảo hiểm du lịch hoặc tiêm chủng. Bằng cách được thông báo đầy đủ, du khách có thể đưa ra quyết định sáng suốt về hành trình của họ và giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tình huống nguy hiểm.)

  • travel advisories: khuyến cáo du lịch

  • safe and enjoyable trip: chuyến đi an toàn và thú vị

  • potential risks: rủi ro tiềm năng

  • travelers: người đi du lịch 

  • natural disasters: thảm họa thiên nhiên

  • political unrest: bất ổn chính trị

  • precautions: biện pháp phòng ngừa

  • avoiding certain areas: tránh một số khu vực

  • travel insurance: bảo hiểm du lịch

  • itinerary: lịch trình

  • minimize the risk: giảm thiểu rủi ro

 

Question 3: Knowing the best travel seasons can optimize vacations.

  • Avoid peak tourist crowds

  • Take advantage of favorable weather conditions

  • Find better deals on accommodations and activities

Choosing the right time to travel can significantly impact your overall experience. By traveling during the favorable weather conditions for your chosen destination, you can make the most of your trip. Whether you're looking for sunny beaches, snowy mountains, or mild temperatures, planning your trip around the best weather ensures a more enjoyable and comfortable vacation.

(Chọn thời điểm thích hợp để đi du lịch có thể ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm tổng thể của bạn. Bằng cách đi du lịch trong điều kiện thời tiết thuận lợi cho điểm đến bạn đã chọn, bạn có thể tận dụng tối đa chuyến đi của mình. Cho dù bạn đang tìm kiếm những bãi biển đầy nắng, núi tuyết hay nhiệt độ ôn hòa, việc lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn xung quanh thời tiết tốt nhất đảm bảo một kỳ nghỉ thú vị và thoải mái hơn.)

  • travel: du lịch

  • favorable weather conditions: điều kiện thời tiết thuận lợi

  • make the most of your trip: tận dụng tối đa chuyến đi

  • planning your trip: lên kế hoạch cho chuyến đi

  • enjoyable and comfortable vacation: kỳ nghỉ thú vị và thoải mái

Tổng hợp từ vựng chủ đề Travel (Du lịch) trong Speaking

Danh từ chủ đề Travel ( Du lịch) trong Speaking 

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Địa điểm

1

Destination

/ˌdɛstɪˈneɪʃn/

Điểm đến

My dream destination is Paris. (Điểm đến mơ ước của tôi là Paris.)

2

City

/ˈsɪti/

Thành phố

New York City is a popular tourist destination. (Thành phố New York là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)

3

Country

/ˈkʌntri/

Quốc gia

I want to travel to many different countries. (Tôi muốn du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau.)

4

Beach

/biːtʃ/

Bãi biển

Let's go to the beach this weekend. (Chúng ta hãy đi biển vào cuối tuần này.)

5

Mountain

/ˈmaʊntən/

Núi

The mountain is very high. (Ngọn núi rất cao.)

6

Forest

/ˈfɔːrɪst/

Rừng

We can go camping in the forest. (Chúng ta có thể đi cắm trại trong rừng.)

7

Island

/ˈaɪlənd/

Đảo

The island is beautiful. (Hòn đảo rất đẹp.)

Phương tiện

8

Airplane

/ˈeropleɪn/

Máy bay

I'm taking an airplane to London. (Tôi sẽ đi máy bay đến London.)

9

Train

/treɪn/

Tàu hỏa

The train is on time. (Tàu đúng giờ.)

10

Bus

/bʌs/

Xe buýt

The bus is crowded. (Xe buýt đông.)

11

Car

/kɑːr/

Ô tô

We rented a car for our trip. (Chúng tôi thuê một chiếc ô tô cho chuyến đi.)

12

Ship

/ʃɪp/

Tàu thủy

The ship is sailing to the island. (Con tàu đang đi đến hòn đảo.)

Nơi ở

13

Hotel

/hoʊˈtɛl/

Khách sạn

We stayed at a hotel near the beach. (Chúng tôi ở khách sạn gần biển.)

14

Hostel

/ˈhɑːstl/

Nhà trọ

Hostels are a good option for budget travelers. (Nhà trọ là một lựa chọn tốt cho những người đi du lịch tiết kiệm.)

15

Motel

/moʊˈtɛl/

Nhà nghỉ ven đường

We stopped at a motel on our road trip. (Chúng tôi dừng chân tại một nhà nghỉ ven đường trong chuyến đi đường.)

16

Campsite

/ˈkæmpsaɪt/

Khu cắm trại

We found a beautiful campsite by the lake. (Chúng tôi tìm thấy một khu cắm trại đẹp bên hồ.)

Dịch vụ

17

Tour

/tʊər/

Tour du lịch

We booked a tour of the city. (Chúng tôi đã đặt một tour tham quan thành phố.)

18

Guide

/ɡaɪd/

Hướng dẫn viên

Our guide was very knowledgeable. (Hướng dẫn viên của chúng tôi rất am hiểu.)

19

Luggage

/ˈlʌɡɪdʒ/

Hành lý

I have too much luggage. (Tôi có quá nhiều hành lý.)

20

Passport

/ˈpæspɔːrt/

Hộ chiếu

Don't forget your passport. (Đừng quên hộ chiếu của bạn.)

21

Visa

/ˈviːzə/

Visa

Do you need a visa to travel to that country? (Bạn có cần visa để đi du lịch đến nước đó không?)

Động từ và cụm từ vựng chủ đề Travel (Du lịch) trong Speaking 

STT

Động từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Di chuyển

1

Travel

/ˈtrævəl/

Du lịch

I love to travel to new places. (Tôi yêu thích đi du lịch đến những nơi mới.)

2

Visit

/ˈvɪzɪt/

Thăm

We're going to visit Paris next month. (Chúng ta sẽ đến thăm Paris vào tháng tới.)

3

Explore

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá

I want to explore the jungle. (Tôi muốn khám phá rừng rậm.)

4

Wander

/ˈwɒndər/

Đi lang thang

Let's wander around the old town. (Hãy cùng đi lang thang quanh thị trấn cổ.)

Ở lại

5

Stay

/steɪ/

Ở lại

I'm staying at a hotel. (Tôi đang ở khách sạn.)

6

Live

/lɪv/

Sống

She lived in France for a year. (Cô ấy đã sống ở Pháp một năm.)

7

Camp

/kæmp/

Cắm trại

We're going to camp in the mountains. (Chúng ta sẽ đi cắm trại ở núi.)

Hành động

8

Book

/bʊk/

Đặt (vé, phòng...)

I booked a flight to Rome. (Tôi đã đặt vé máy bay đến Rome.)

9

Pack

/pæk/

Đóng gói

I'm packing my suitcase for the trip. (Tôi đang đóng vali cho chuyến đi.)

10

Relax

/rɪˈlæks/

Thư giãn

I want to relax on the beach. (Tôi muốn thư giãn trên bãi biển.)

11

Enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

Thưởng thức

We enjoyed the beautiful scenery. (Chúng tôi đã thưởng thức cảnh đẹp.)

12

Experience

/ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm

I want to experience the local culture. (Tôi muốn trải nghiệm văn hóa địa phương.)

13

Travel by

/ˈtrævəl baɪ/

Đi bằng

I usually travel by train. (Tôi thường đi tàu.)

14

Take a tour

/teɪk ə tʊər/

Tham gia một tour

We took a tour of the city. (Chúng tôi đã tham gia một tour tham quan thành phố.)

15

Get lost

/ɡɛt lɒst/

Lạc đường

I got lost in the market. (Tôi đã lạc đường ở chợ.)

16

Check in

/tʃɛk ɪn/

Nhận phòng

We checked in to the hotel. (Chúng tôi đã nhận phòng khách sạn.)

17

Check out

/tʃɛk aʊt/

Trả phòng

We checked out of the hotel this morning. (Chúng tôi đã trả phòng khách sạn sáng nay.)

Liên quan đến việc lên kế hoạch và chuẩn bị

18

Book a flight/hotel

/bʊk ə flaɪt/hoʊˈtɛl/

Đặt vé máy bay/khách sạn

I've booked a flight to Tokyo for next week. (Tôi đã đặt vé máy bay đến Tokyo cho tuần tới.)

19

Make a reservation

/meɪk əˌrɛzərˈveɪʃn/

Đặt chỗ

I've made a reservation at that restaurant. (Tôi đã đặt chỗ tại nhà hàng đó.)

20

Pack one's bags

/pæk wʌnz bæɡz/

Đóng gói hành lý

She's packing her bags for the trip. (Cô ấy đang đóng gói hành lý cho chuyến đi.)

21

Do some research

/duː səm rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu

I've been doing some research on places to visit in Italy. (Tôi đã nghiên cứu một số địa điểm để đến thăm ở Ý.)

Liên quan đến việc di chuyển

22

Get around

/ɡɛt əˈraʊnd/

Di chuyển xung quanh

How do you get around the city? (Bạn di chuyển quanh thành phố bằng cách nào?)

23

Take a trip

/teɪk ə trɪp/

Đi một chuyến đi

We're taking a trip to the countryside this weekend. (Chúng tôi sẽ đi một chuyến đi đến vùng quê vào cuối tuần này.)

24

Go sightseeing

/ɡoʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

Đi tham quan

We spent the day going sightseeing in Rome. (Chúng tôi đã dành cả ngày để đi tham quan Rome.)

25

Set off

/sɛt ɒf/

Khởi hành

We're setting off early tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ khởi hành sớm vào sáng mai.)

26

Get lost

/ɡɛt lɒst/

Lạc đường

I got lost in the old town. (Tôi đã lạc đường ở khu phố cổ.)

Liên quan đến việc trải nghiệm

27

Have a good time

/hæv ə ɡʊd taɪm/

Vui vẻ

I hope you have a good time on your trip. (Tôi hy vọng bạn sẽ có một chuyến đi vui vẻ.)

28

Take photos

/teɪk ˈfoʊtoʊz/

Chụp ảnh

I love taking photos of the places I visit. (Tôi thích chụp ảnh những nơi tôi đến.)

29

Try local food

/traɪ ˈloʊkəl fuːd/

Thử món ăn địa phương

We should try some local food while we're here. (Chúng ta nên thử một số món ăn địa phương trong khi chúng ta ở đây.)

30

Relax on the beach

/rɪˈlæks ɒn ðə biːtʃ/

Thư giãn trên bãi biển

I'm going to relax on the beach all day. (Tôi sẽ thư giãn trên bãi biển cả ngày.)

31

Go hiking

/ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

We're going hiking in the mountains tomorrow. (Chúng ta sẽ đi bộ đường dài trên núi vào ngày mai.)

Các hành động khác

32

Check in/out of a hotel

/tʃɛk ɪn/aʊt əv ə hoʊˈtɛl/

Nhận/trả phòng khách sạn

We checked into the hotel yesterday. (Chúng tôi đã nhận phòng khách sạn ngày hôm qua.)

33

Rent a car

/rɛnt ə kɑːr/

Thuê xe

We rented a car to explore the island. (Chúng tôi đã thuê một chiếc xe để khám phá hòn đảo.)

34

Lose one's passport

/luːz wʌnz ˈpæspɔːrt/

Mất hộ chiếu

Oh no, I've lost my passport! (Ôi không, tôi đã mất hộ chiếu rồi!)

35

Change money

/tʃeɪndʒ ˈmʌni/

Đổi tiền

I need to change some money before I go. (Tôi cần đổi một ít tiền trước khi đi.)

36

Book a tour

/bʊk ə tʊər/

Đặt một tour

Let's book a tour of the city. (Hãy cùng đặt một tour tham quan thành phố.)

Tính từ chủ đề Travel (Du lịch) trong Speaking 

STT

Tính từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Mô tả chuyến đi

1

Exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Thú vị, hào hứng

It was an exciting trip to Vietnam. (Đó là một chuyến đi đến Việt Nam thật thú vị.)

2

Relaxing

/rɪˈlæksɪŋ/

Thư giãn

A beach vacation is so relaxing. (Một kỳ nghỉ biển thật thư giãn.)

3

Adventurous

/ədˈvɛntʃərəs/

Phiêu lưu

He had an adventurous trip to the Amazon. (Anh ấy đã có một chuyến đi phiêu lưu đến Amazon.)

4

Memorable

/ˈmɛmərəbl/

Đáng nhớ

It was a memorable experience. (Đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

5

Unforgettable

/ʌnfərˈɡɛtəbl/

Không thể quên

The trip to Bali was unforgettable. (Chuyến đi đến Bali thật không thể quên.)

Mô tả địa điểm

6

Beautiful

/ˈbjuːtɪfəl/

Đẹp

The scenery was breathtakingly beautiful. (Cảnh quan thật đẹp đến ngỡ ngàng.)

7

Historic

/hɪˈstɔːrɪk/

Lịch sử

We visited many historic sites. (Chúng tôi đã đến thăm nhiều địa điểm lịch sử.)

8

Crowded

/ˈkraʊdɪd/

Đông đúc

The beach was very crowded. (Bãi biển rất đông.)

9

Quiet

/ˈkwaɪət/

Yên tĩnh

We stayed at a quiet hotel. (Chúng tôi ở một khách sạn yên tĩnh.)

10

Modern

/ˈmɑːdərn/

Hiện đại

The city has a modern skyline. (Thành phố có một đường chân trời hiện đại.)

Mô tả cảm xúc

11

Happy

/ˈhæpi/

Vui vẻ

I'm so happy to be here. (Tôi rất vui khi ở đây.)

12

Tired

/ˈtaɪərd/

Mệt mỏi

I'm feeling very tired after the long journey. (Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau chuyến đi dài.)

13

Excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

Hào hứng

I'm so excited about our trip. (Tôi rất hào hứng về chuyến đi của chúng ta.)

14

Disappointed

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

Thất vọng

I was disappointed with the hotel. (Tôi thất vọng về khách sạn.)

15

Amazed

/əˈmeɪzd/

Ngạc nhiên

I was amazed by the view. (Tôi rất ngạc nhiên trước khung cảnh.)

Các tính từ khác

16

Cultural

/ˈkʌltʃərəl/

Văn hóa

We experienced a rich cultural diversity. (Chúng tôi đã trải nghiệm sự đa dạng văn hóa phong phú.)

17

Adventurous

/ədˈvɛntʃərəs/

Phiêu lưu

It was an adventurous journey. (Đó là một hành trình phiêu lưu.)

18

Relaxing

/rɪˈlæksɪŋ/

Thư giãn

It was a relaxing vacation. (Đó là một kỳ nghỉ thư giãn.)

19

Educational

/ˌɛdʒuˈkeɪʃnəl/

Giáo dục

The trip was very educational. (Chuyến đi rất bổ ích.)

20

Memorable

/ˈmɛmərəbl/

Đáng nhớ

It was a memorable experience. (Đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

Xem thêm: Traffic (Giao thông) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Và đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt dành cho học viên đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY tại VSTEP EASY!

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN