Chủ đề Accommodation (Chỗ ở) là một chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Chỗ ở và cung cấp các bài tập ví dụ chi tiết.
VSTEP EASY
Chủ đề Accommodation (Chỗ ở) là một chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Chỗ ở và cung cấp các bài tập ví dụ chi tiết.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Accommodation là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Chỗ ở để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.
Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Accommodation
Part 1: Social Interaction (3’)
Let’s talk about Accommodation.
Do you live in a house or an apartment?
How long have you lived in your current accommodation?
How important is it for you to live close to your workplace or school?
What do you like most about your home?
What kind of accommodation would you prefer in the future?
Situation 1: You are moving to a new city for your studies. You have three choices for accommodation: a dormitory on campus, a shared apartment with friends, or a studio apartment on your own. Which option do you think is the best and why?
Situation 2: You are planning to stay in a holiday home for a week. You can choose between a beachfront villa, a mountain cabin, or a city apartment. Which location would you prefer for your vacation and why?
Situation 3: You are looking for a new place to live and have three options: an apartment in the city center, a house in the suburbs, or a small cabin in the countryside. Which do you think is the best choice for you and why?
Part 3: Topic Development (5’)
Choosing the right accommodation for students has many benefits.
Proximity to school
Affordable rent
Comfortable living conditions
There are several factors to consider when renting an apartment.
Rental cost
Security
Size and layout
Buying a house requires careful consideration of multiple aspects.
Future resale value
Condition of the property
Legal issues
Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Accommodation
1. Do you live in a house or an apartment? |
I currently live in a two-bedroom apartment located in the heart of the city. My place is quite spacious, with a cozy living room that is fully-furnished and has floor-to-ceiling glass windows offering a view of a leafy garden below. I also enjoy spending time on the balcony, which is light and airy. The kitchen is modern and equipped with the latest appliances, making it a comfortable space to cook and relax after a busy day. (Hiện tại tôi sống trong một căn hộ hai phòng ngủ nằm ngay trung tâm thành phố. Chỗ ở của tôi khá rộng rãi, với phòng khách ấm cúng được trang bị đầy đủ nội thất và có cửa sổ kính trong suốt từ trần đến sàn nhìn ra một khu vườn đầy lá bên dưới. Tôi cũng rất thích dành thời gian ở ban công, nơi thoáng đãng và tràn đầy ánh sáng. Nhà bếp được trang bị hiện đại với các thiết bị mới nhất, tạo ra không gian thoải mái để nấu ăn và thư giãn sau một ngày bận rộn.) |
|
2. How long have you lived in your current accommodation? |
I have lived in my cozy two-bedroom apartment for about three years now. After I decided to move in, I immediately felt at home due to the spacious layout and fully-furnished rooms. The balcony offers a lovely view of the leafy garden, which makes it a peaceful retreat after a long day. The kitchen, equipped with modern appliances, has been perfect for preparing meals. Overall, it's been an ideal place for me to settle down. (Tôi đã sống trong căn hộ hai phòng ngủ ấm cúng của mình được khoảng ba năm. Sau khi quyết định chuyển đến, tôi ngay lập tức cảm thấy như ở nhà nhờ vào thiết kế rộng rãi và các phòng đầy đủ nội thất. Ban công mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra khu vườn đầy lá, giúp tôi thư giãn sau một ngày dài. Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại, rất lý tưởng để nấu nướng. Nhìn chung, đây là nơi lý tưởng để tôi ổn định.) |
|
3. How important is it for you to live close to your workplace or school? |
Living close to my workplace is extremely important to me. It allows me to avoid the hustle and bustle of long commutes and gives me more time to enjoy the comfort of my cozy apartment. My fully-furnished living room becomes a relaxing space after work, and the nearby vibrant gardens provide a refreshing atmosphere. Being just steps away from work also means I can easily settle down and have a balanced lifestyle, which is essential for my well-being. (Sống gần nơi làm việc rất quan trọng đối với tôi. Điều này giúp tôi tránh được sự xô bồ của việc di chuyển đường dài và có thêm thời gian tận hưởng sự thoải mái của căn hộ ấm cúng. Phòng khách đầy đủ nội thất trở thành không gian thư giãn sau giờ làm, và những khu vườn rực rỡ gần đó mang lại bầu không khí tươi mới. Việc chỉ cách nơi làm việc một quãng ngắn cũng giúp tôi dễ dàng ổn định và duy trì một lối sống cân bằng, điều rất cần thiết cho sức khỏe của tôi.) |
|
You are moving to a new city for your studies. You have three choices for accommodation: a dormitory on campus, a shared apartment with friends, or a studio apartment on your own. Which option do you think is the best and why? |
If I had to choose among a dormitory on campus, a shared apartment with friends, and a studio apartment on my own for my studies in a new city, I would opt for the studio apartment. This option offers the perfect balance of privacy and independence, which I find crucial for focusing on my studies. A studio apartment allows me to create a personalized, cozy space that suits my preferences, enabling me to settle down comfortably. With my own fully-furnished space, including a spacious balcony with a serene view, I can study without distractions and relax whenever needed. Moreover, living alone in a studio apartment would also encourage me to develop essential life skills, such as cooking and doing household chores, which will be beneficial in the long run. On the other hand, while a dormitory on campus offers convenience, the lack of privacy and the potential hustle and bustle could be distracting. A shared apartment with friends might be fun, but it could also lead to conflicts over living arrangements and interfere with my study routine. Therefore, a studio apartment strikes the right balance between independence and comfort, making it the ideal choice for me. (Nếu tôi phải chọn giữa ký túc xá trong khuôn viên trường, căn hộ chung với bạn bè, và căn hộ studio riêng cho việc học ở một thành phố mới, tôi sẽ chọn căn hộ studio. Lựa chọn này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa quyền riêng tư và sự độc lập, điều mà tôi cho là rất quan trọng để tập trung vào việc học. Một căn hộ studio cho phép tôi tạo ra một không gian cá nhân ấm cúng phù hợp với sở thích của mình, giúp tôi ổn định một cách thoải mái. Với không gian đầy đủ nội thất của riêng mình, bao gồm cả một ban công rộng rãi với khung cảnh yên tĩnh, tôi có thể học mà không bị phân tâm và thư giãn khi cần. Hơn nữa, sống một mình trong căn hộ studio cũng khuyến khích tôi phát triển các kỹ năng sống quan trọng, như nấu ăn và làm các công việc nhà, điều này sẽ có lợi trong thời gian dài. Mặt khác, mặc dù ký túc xá trong khuôn viên trường mang lại sự tiện lợi, nhưng thiếu sự riêng tư và sự ồn ào có thể gây mất tập trung. Căn hộ chung với bạn bè có thể vui, nhưng cũng có thể dẫn đến mâu thuẫn về sắp xếp chỗ ở và ảnh hưởng đến thói quen học tập của tôi. Do đó, căn hộ studio đạt được sự cân bằng giữa độc lập và thoải mái, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho tôi.) |
|
Xem thêm: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3
Choosing the right accommodation for students has many benefits.
|
Choosing the right accommodation for students is crucial as it offers several benefits. First, proximity to school is essential to minimize commuting time and increase convenience. Living close to campus in a dormitory or a shared apartment helps students manage their schedules more effectively. Second, affordable rent is important for many students to stay within their budget. A shared apartment often provides a more cost-effective solution than a studio apartment. Lastly, comfortable living conditions are vital for maintaining a good quality of life. A well-furnished studio or a pleasant dormitory can significantly enhance a student’s overall experience. (Việc chọn chỗ ở phù hợp cho sinh viên rất quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích. Trước tiên, gần trường học là yếu tố quan trọng để giảm thời gian di chuyển và tăng sự thuận tiện. Sống gần khuôn viên trường trong một ký túc xá hoặc một căn hộ chia sẻ giúp sinh viên quản lý thời gian hiệu quả hơn. Thứ hai, giá thuê phải chăng rất quan trọng đối với nhiều sinh viên để duy trì ngân sách. Một căn hộ chung thường cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí hơn so với một căn hộ studio. Cuối cùng, điều kiện sống thoải mái là rất cần thiết để duy trì chất lượng cuộc sống tốt. Một căn hộ studio hoặc một ký túc xá được trang bị tốt có thể cải thiện đáng kể trải nghiệm của sinh viên.) |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Dormitory |
/ˈdɔː.mɪ.tər.i/ |
Ký túc xá |
She lives in a dormitory on campus. (Cô ấy sống trong một ký túc xá trong khuôn viên trường.) |
2 |
Mansion |
/ˈmæn.ʃən/ |
Biệt thự |
The mansion overlooks the ocean. (Biệt thự nhìn ra biển.) |
3 |
Flat-roof house = Bungalow |
/ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ |
Nhà trệt |
Their resort has many bungalows. (Khu nghỉ dưỡng của họ có nhiều căn nhà trệt) |
4 |
Balcony |
/ˈbæl.kə.ni/ |
Ban công |
We had breakfast on the balcony this morning. (Chúng tôi đã ăn sáng trên ban công sáng nay.) |
5 |
Duplex |
/ˈdʒuː.plesk/ |
Căn hộ 2 tầng |
They recently moved into a duplex in the city center. (Họ mới chuyển đến sống trong một căn hộ hai tầng ở trung tâm thành phố.) |
6 |
Cellar |
/ˈsel.ər/ |
Hầm rượu |
The wine is stored in the cellar to keep it cool. (Rượu được cất giữ trong hầm rượu để giữ lạnh.) |
7 |
Dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
Phòng ăn |
The family gathers in the dining room for dinner every evening. (Gia đình tập trung ở phòng ăn vào mỗi buổi tối.) |
8 |
Lounge |
/laʊnʤ/ |
Sảnh, phòng chờ |
Guests can relax in the hotel lounge before check-in. (Khách có thể thư giãn trong sảnh khách sạn trước khi nhận phòng.) |
9 |
Garage |
/ˈgærɑːʒ/ |
Ga ra |
The car is parked in the garage. (Xe được đậu trong ga ra.) |
10 |
Garden |
/ˈgɑːdn/ |
Vườn |
She enjoys spending time in her flower garden. (Cô ấy thích dành thời gian trong khu vườn hoa của mình.) |
11 |
Necessity |
/nəˈses.ə.ti/ |
Sự tiện nghi |
A foreign language is a necessity for her to get promoted. (Ngoại ngữ là điều cần thiết để cô ấy thăng chức.) |
12 |
Studio |
/ˈstjuː.di.əʊ/ |
Căn hộ nhỏ không phân chia rõ ràng |
He lives in a studio apartment downtown. (Anh ấy sống trong một căn hộ studio ở trung tâm thành phố.) |
13 |
Children’s slide |
/ˈʧɪldrənz slaɪd/ |
Cầu trượt cho trẻ em |
The kids were playing on the children’s slide at the park. (Các em nhỏ đang chơi trên cầu trượt ở công viên.) |
14 |
Fountain |
/ˈfaʊn.tɪn/ |
Đài phun nước |
The park has a beautiful fountain in the center. (Công viên có một đài phun nước đẹp ở trung tâm.) |
15 |
Pasture land |
/ˈpɑːs.tʃər lænd/ |
Đồng cỏ |
The cattle are grazing on the pasture land. (Gia súc đang gặm cỏ trên đồng cỏ.) |
16 |
Halfway up a hill |
/ˈhæfweɪ ʌp ə hɪl/ |
Lưng chừng đồi |
The house is located halfway up a hill overlooking the valley. (Ngôi nhà nằm lưng chừng đồi nhìn ra thung lũng.) |
17 |
Fully-furnished |
/ˈfʊli-ˈfɜːnɪʃt/ |
Đầy đủ nội thất |
Most of the apartments in that building are fully-furnished. (Hầu hết các căn hộ trong tòa nhà đó đều được trang bị nội thất đầy đủ.) |
18 |
Floor-to-ceiling glass |
/flɔːr tuː ˈsiːlɪŋ glæs/ |
Kính trong suốt từ trần đến sàn |
He likes the room with floor-to-ceiling glass windows. (Anh ấy thích căn phòng có kính cao từ trần đến sàn.) |
19 |
Eat-in kitchen with modern appliances |
/iːt-ɪn ˈkɪʧɪn wɪð ˈmɒdən əˈplaɪənsɪz/ |
Bếp ăn với các thiết bị hiện đại |
The eat-in kitchen with modern appliances is perfect for family meals. (Bếp ăn với các thiết bị hiện đại rất phù hợp cho các bữa ăn gia đình.) |
20 |
Two-bedroom apartment |
/tuː-ˈbɛdruːm əˈpɑːtmənt/ |
Căn hộ hai phòng ngủ |
They rented a two-bedroom apartment near the beach. (Họ đã thuê một căn hộ hai phòng ngủ gần bãi biển.) |
Xem thêm: Family (Gia đình) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Homey |
/ˈhəʊ.mi/ |
Thoải mái như ở nhà |
The sofa she bought gives me a homey feeling. (Chiếc sofa mà cô ấy mua khiến tôi có cảm giác thoải mái như ở nhà.) |
2 |
Spacious |
/ˈspeɪ.ʃəs/ |
Rộng rãi |
Spacious apartments are quite expensive. (Các căn hộ rộng rãi thì khá đắt đỏ.) |
3 |
Stuffy |
/ˈstʌfi/ |
Nhỏ, chật chội |
Cheap rental rooms in Hanoi are often stuffy. (Phòng cho thuê giá rẻ ở Hà Nội thường chật chội.) |
4 |
Warm and cozy |
/wɔːm ənd ˈkəʊzi/ |
Ấm cúng |
The living room was warm and cozy, perfect for relaxing after a long day. (Phòng khách ấm cúng, hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.) |
5 |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Náo nhiệt |
I love the vibrant atmosphere during each festival season in my hometown. (Tôi yêu thích không khí náo nhiệt vào mỗi mùa lễ hội ở quê hương.) |
6 |
Serene |
/səˈriːn/ |
Yên tĩnh |
The serene garden was the perfect place for meditation. (Khu vườn yên tĩnh là nơi lý tưởng để thiền định.) |
7 |
Tranquil |
/ˈtræŋ.kwɪl/ |
Yên bình |
We enjoyed a tranquil afternoon by the lake. (Chúng tôi đã có một buổi chiều yên bình bên hồ.) |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Detached house |
/dɪˈtæʧt haʊs/ |
Nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác |
My dream home is a detached house with a garden full of flowers. (Ngôi nhà mơ ước của tôi là một ngôi nhà tách biệt với một khu vườn đầy hoa.) |
2 |
Waterfront house |
/ˈwɔː.tə.frʌnthaʊs/ |
Nhà ven biển |
The waterfront house offers stunning views of the ocean. (Ngôi nhà ven biển mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.) |
3 |
A cozy place |
/ə ˈkoʊ.zi pleɪs/ |
Một nơi ấm cúng |
I'd like to hold the year-end party at my mom's house as it's such a cozy place. (Tôi muốn tổ chức tiệc tất niên tại nhà mẹ vì đó là một nơi ấm cúng.) |
4 |
A studio flat |
/ə ˈstjuː.di.oʊ flæt/ |
Một căn hộ studio |
He lives in a studio flat in the city center. (Anh ấy sống trong một căn hộ studio ở trung tâm thành phố.) |
5 |
Leafy garden views from most rooms |
/ˈliː.fi ˈɡɑː.dən vjuːz frəm moʊst ruːmz/ |
Khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phòng |
The house offers leafy garden views from most rooms. (Ngôi nhà có khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phòng.) |
6 |
An air-conditioned living room |
/ən eər kənˈdɪʃənd ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
Phòng khách có máy lạnh |
The apartment features an air-conditioned living room. (Căn hộ có phòng khách với máy lạnh.) |
7 |
Spacious balcony looking out a garden |
/ˈspeɪ.ʃəs ˈbæl.kə.ni ˈlʊkɪŋ aʊt ə ˈɡɑː.dən/ |
Ban công rộng rãi nhìn ra vườn |
We enjoy sitting on the spacious balcony looking out a garden. (Chúng tôi thích ngồi trên ban công rộng rãi nhìn ra khu vườn.) |
8 |
In the heart of the city |
/ɪn ðə hɑːrt ʌv ðə ˈsɪt.i/ |
Trung tâm thành phố |
Apartments in the heart of the city are very expensive. (Các căn hộ ở trung tâm thành phố rất đắt đỏ.) |
9 |
A lot of hustle and bustle |
/ə lɒt ʌv ˈhʌs.l ənd ˈbʌs.l/ |
Xô bồ ồn ào trong cuộc sống |
There’s a lot of hustle and bustle in the city. (Có rất nhiều xô bồ ồn ào trong cuộc sống ở thành phố.) |
10 |
Move in (place) |
/muːv ɪn (pleɪs)/ |
Chuyển đến (địa điểm) |
They will move in to their new house next week. (Họ sẽ chuyển đến ngôi nhà mới của mình vào tuần tới.) |
11 |
Settle down |
/ˈsɛtl daʊn/ |
Ổn định |
After traveling for years, they decided to settle down in a quiet town. (Sau nhiều năm du lịch, họ quyết định ổn định ở một thị trấn yên tĩnh.) |
12 |
Afford to do sth |
/əˈfɔːd tə du ˈsʌmθɪŋ/ |
Có đủ tiền để trang trải/ mua cái gì |
She can’t afford to buy a new car. (Cô ấy không đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới.) |
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn với nhiều thí sinh vì khối lượng kiến thức rộng và khó hệ thống. Bạn loay hoay không biết bắt đầu từ đâu và sợ lãng phí thời gian học lan man, không hiệu quả?
Đừng lo! VSTEP EASY mang đến giải pháp học tập tinh gọn chỉ trong 5-9 tuần với:
Với đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, VSTEP EASY cam kết giúp bạn chinh phục chứng chỉ VSTEP một cách nhanh chóng và hiệu quả!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!