Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Animals (Động vật) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Chủ đề Animals (Động vật) là một chủ đề phổ biến của bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Động vật và cung cấp các bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

17/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Animals (Động vật) là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Giải trí để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Animals (Động vật) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Animals (Động vật)

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Animals

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Animals

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Animals (Động vật)

Part 1: Social Interaction (3’)

Let’s talk about Animals.

  • Which animal do you like the most? And why?

  • Have you ever owned a pet?

  • Are there any endangered animals in your country?

  • What are some reasons people choose to have pets in their homes?

  • Are there any animals that are commonly kept as pets where you live?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Animals (Động vật)

Part 2: Solution Discussion (4’)

Situation 1: You are planning a visit to an animal shelter to volunteer. You have three tasks to choose from: feeding the animals, cleaning their cages, or helping with their training. Which task do you think would be the most rewarding and why?

Situation 2: Your friend is interested in learning more about animal behavior. They have three options for courses: one on dog training, one on bird watching, or one on marine life. Which course would you recommend and why?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Animals (Động vật)

Part 3: Topic Development (5’)

"The impact of zoos on animals"

  • Providing a safe environment for endangered species

  • Educating the public about wildlife

  • Ethical concerns about animal captivity

"The role of animals in scientific research"

  • Advancing medical breakthroughs

  • Ethical debates on animal testing

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Animals (Động vật) trong Speaking

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Animals

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Animals

Speaking part 1

1. Which animal do you like the most? And why?

My favorite animal is the dog. Dogs are loyal and friendly domestic animals that bring a lot of peace and care to their owners. They have a unique ability to sense human emotions and are known for their instinct to guard the house. Unlike solitary animals, dogs are social and thrive in a family environment. Their playful behavior can remove your stress, and they often wag their tails to show affection. For me, having a dog gives me the feeling of having a true family member.

(Con vật yêu thích của tôi là chó. Chó là động vật nuôi trong nhà thân thiện và trung thành, mang lại rất nhiều sự bình yên và quan tâm cho chủ nhân của chúng. Chúng có khả năng đặc biệt để cảm nhận cảm xúc của con người và được biết đến với bản năng bảo vệ ngôi nhà. Không giống như động vật sống đơn độc, chó là loài xã hội và phát triển trong môi trường gia đình. Hành vi vui tươi của chúng có thể giúp bạn giảm căng thẳng, và chúng thường vẫy đuôi để thể hiện tình cảm. Đối với tôi, việc có một con chó mang lại cảm giác như có một thành viên thực sự trong gia đình.)

  • dog (n): con chó

  • loyal (a): trung thành

  • domestic animals (n): vật nuôi trong nhà

  • instinct (n): bản năng

  • guard the house (v): trông nhà

  • solitary animals (n): động vật sống đơn độc

  • wag tail (n): vẫy đuôi

 

2. Are there any endangered animals in your country?

Yes, Vietnam is home to several threatened species due to habitat destruction and poaching. Notable examples include the Indochinese tiger, a top predator facing the risk of extinction, and the saola, a mammal often referred to as the “Asian unicorn,” which is extremely rare and endangered. Additionally, the red-shanked douc, a primate, is threatened by habitat loss and illegal wildlife trade. Efforts in wildlife conservation and preserving natural habitats are crucial to protecting these unique species and maintaining biodiversity in Vietnam.

(Có, Việt Nam đang đối mặt với việc nhiều động vật nguy cấp do sự phá hủy môi trường sống và nạn săn bắn trái phép. Một số ví dụ nổi bật bao gồm hổ Đông Dương, một kẻ săn mồi đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, và saola, một động vật có vú thường được gọi là “kỳ lân châu Á”, rất hiếm và nguy cấp. Thêm vào đó, vượn đuôi đỏ là một loài linh trưởng cũng đang bị đe dọa do mất môi trường sống và buôn bán động vật hoang dã trái phép. Các nỗ lực trong bảo tồn động vật hoang dã và bảo vệ môi trường sống tự nhiên là rất quan trọng để bảo vệ những loài đặc biệt này và duy trì hệ sinh thái tại Việt Nam.)

  • threatened species (n): động vật nguy cấp

  • habitat destruction (n): phá hủy môi trường sống

  • poaching (n): nạn săn bắn trái phép

  • Indochinese tiger (n): hổ Đông Dương

  • predator (n): kẻ săn mồi

  • face risk of extinction (n): đứng trước nguy cơ tuyệt chủng

  • saola (n): saola

  • mammal (n): động vật có vú

  • endangered (a): nguy cấp

  • red-shanked douc (n): vượn đuôi đỏ

  • primate (n): loài linh trưởng

  • habitat loss (n): mất môi trường sống

  • illegal wildlife trade (n): buôn bán động vật hoang dã trái phép

  • wildlife conservation (n): bảo tồn động vật hoang dã

  • natural habitat (v): môi trường sống tự nhiên

  • preserve (v): bảo tồn

  • biodiversity (n): hệ sinh thái

Speaking part 2

Situation 1: You are planning a visit to an animal shelter to volunteer. You have three tasks to choose from: feeding the animals, cleaning their cages, or helping with their training. Which task do you think would be the most rewarding and why?

For a visit to an animal shelter to volunteer, I would choose to help with the animals training. This task would be the most rewarding for several reasons. Firstly, assisting with training allows for direct interaction with both the domestic animals and their behavioral development. By helping train them, I can positively impact their socialization and improve their chances of being adopted. For example, teaching a dog basic commands or helping a cat become more accustomed to human contact can make them more appealing to potential adopters. This contributes significantly to their well-being and helps them find loving homes faster. Secondly, training often involves working with various animals, including mammals and even some feral or wild animals that may need rehabilitation. This diverse experience not only enhances my skills in animal behavior but also gives me a deeper understanding of different species, from the agile, scaly reptiles to the docile, friendly mammals. It’s rewarding to see tangible progress in their behavior and to know that my efforts contribute to their happiness and readiness for adoption. In contrast, feeding the animals and cleaning their cages are also important tasks but don’t provide the same level of personal engagement or developmental impact. Feeding and cleaning are essential for daily care, but they are routine tasks that don’t offer the same sense of accomplishment as helping an animal learn and grow. Overall, helping with training aligns best with my goal of making a meaningful difference in the lives of these animals.

(Đối với việc thăm trung tâm cứu hộ động vật để tình nguyện, tôi sẽ chọn giúp đỡ với việc huấn luyện động vật. Nhiệm vụ này sẽ là phần thưởng nhất vì nhiều lý do. Trước tiên, việc hỗ trợ huấn luyện cho phép tương tác trực tiếp với cả các động vật nuôi và sự phát triển hành vi của chúng. Bằng cách giúp huấn luyện chúng, tôi có thể tác động tích cực đến sự hòa nhập xã hội của chúng và cải thiện cơ hội được nhận nuôi. Ví dụ, dạy cho một con chó các lệnh cơ bản hoặc giúp một con mèo quen hơn với việc tiếp xúc với con người có thể làm chúng trở nên hấp dẫn hơn đối với những người nhận nuôi tiềm năng. Điều này đóng góp đáng kể vào sự hạnh phúc của chúng và giúp chúng tìm được ngôi nhà yêu thương nhanh hơn. Thứ hai, huấn luyện thường liên quan đến việc làm việc với nhiều loại động vật khác nhau, bao gồm cả các động vật có vú và thậm chí một số động vật hoang dã hoặc hoang dã có thể cần được phục hồi. Kinh nghiệm đa dạng này không chỉ nâng cao kỹ năng của tôi trong việc hiểu hành vi của động vật mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các loài khác nhau, từ các loài bò sát linh hoạt, có vảy đến các động vật có vú hiền lành và thân thiện. Thật là phần thưởng khi thấy sự tiến bộ rõ rệt trong hành vi của chúng và biết rằng những nỗ lực của tôi góp phần vào sự hạnh phúc và sẵn sàng được nhận nuôi của chúng. Ngược lại, việc cho động vật ăn và dọn dẹp chuồng của chúng cũng là những nhiệm vụ quan trọng nhưng không cung cấp cùng mức độ gắn bó cá nhân hoặc tác động phát triển. Việc cho ăn và dọn dẹp là cần thiết cho việc chăm sóc hàng ngày, nhưng chúng là những nhiệm vụ thường xuyên không mang lại cảm giác thành tựu như khi giúp một động vật học hỏi và phát triển. Tổng thể, việc giúp đỡ với huấn luyện phù hợp nhất với mục tiêu của tôi là tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống của những động vật này.)

  • animal shelter (n): trung tâm cứu hộ động vật

  • animals training (n): huấn luyện động vật 

  • domestic animals (n): động vật nuôi

  • to be adopted (v): được nhân nuôi

  • adopter (n): người nhận nuôi

  • feral (n): động vật hoang dã

  • wild animal (n): động vật hoang dã

  • rehabilitation (n): sự phục hồi

  • animal behavior (n): hiểu hành vi của động vật

  • reptile (n): loài bò sát

 

Situation 2: Your friend is interested in learning more about animal behavior. They have three options for courses: one on dog training, one on bird watching, or one on marine life. Which course would you recommend and why?

I would recommend the course on dog training for your friend interested in learning more about animal behavior. Firstly, dog training provides practical experience with domestic animals and their behavioral issues. Dogs, as social animals, exhibit a range of behaviors influenced by their environment and interactions. Understanding these behaviors can offer valuable insights into their instincts and training methods. For instance, learning about a dog's loyal and friendly nature can help in addressing behavioral problems and enhancing the bond between dogs and their owners. Secondly, dog training encompasses various aspects of animal behavior, from obedience to managing aggressive tendencies. This course offers hands-on experience that can be applied directly in real-life situations. In contrast, bird watching and studying marine life are fascinating but less practical for someone seeking a direct impact on behavior. Bird watching focuses on observing rather than interacting, and marine life involves more complex, less accessible species. Therefore, dog training is the most beneficial for practical, behavioral insights.

(Tôi sẽ khuyên bạn nên chọn khóa học về huấn luyện chó cho người bạn của bạn, người đang quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về hành vi động vật. Trước tiên, huấn luyện chó cung cấp kinh nghiệm thực tiễn với các động vật nuôi và các vấn đề hành vi của chúng. Chó, là những động vật xã hội, thể hiện một loạt các hành vi bị ảnh hưởng bởi môi trường và tương tác của chúng. Hiểu các hành vi này có thể cung cấp cái nhìn giá trị về bản năng và phương pháp huấn luyện. Ví dụ, việc học về bản chất trung thành và thân thiện của chó có thể giúp giải quyết các vấn đề hành vi và tăng cường mối liên kết giữa chó và chủ của chúng. Thứ hai, huấn luyện chó bao gồm nhiều khía cạnh của hành vi động vật, từ kỷ luật đến quản lý các xu hướng hung hăng. Khóa học này cung cấp kinh nghiệm thực tiễn có thể áp dụng trực tiếp trong các tình huống thực tế. Ngược lại, quan sát chim và nghiên cứu đời sống biển là những chủ đề thú vị nhưng ít thực tiễn hơn đối với ai muốn có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi. Quan sát chim tập trung vào việc quan sát hơn là tương tác, và đời sống biển liên quan đến các loài phức tạp hơn, khó tiếp cận hơn. Do đó, huấn luyện chó là lựa chọn có lợi nhất cho những cái nhìn về hành vi thực tiễn.)

  • domestic animals (n): động vật nuôi

  • social animals (n): động vật có tập tính xã hội 

  • loyal (n): trung thành 

  • obedience (n): kỷ luật

  • aggressive (a): hung hăng

  • bird watching (n): Quan sát chim

  • marine life (n): đời sống biển

Speaking part 3

"The impact of zoos on animals"

  • Providing a safe environment for endangered species

  • Educating the public about wildlife

  • Ethical concerns about animal captivity 

Zoos have a multifaceted impact on animals. On the positive side, they provide a safe environment for endangered species, allowing for captive breeding and wildlife conservation efforts that are crucial for preventing extinction. For instance, species like the white rhino benefit from these programs. Zoos also play an important role in educating the public about wildlife, fostering a greater understanding of biodiversity and the need to protect natural habitats. However, there are significant ethical concerns about animal captivity. Many argue that keeping animals in artificial environments can lead to stress and behavioral issues, affecting their well-being. Additionally, the inhumane treatment of some animals in captivity raises questions about the morality of zoos. Thus, while zoos contribute positively in some areas, they also face challenges related to the ethical treatment of animals.

(Sở thú có ảnh hưởng đa dạng đến động vật. Về mặt tích cực, chúng cung cấp một môi trường an toàn cho các loài nguy cấp, cho phép thực hiện các chương trình nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt và nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã điều này rất quan trọng để ngăn chặn sự tuyệt chủng. Ví dụ, các loài như tê giác trắng hưởng lợi từ những chương trình này. Sở thú cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục công chúng về động vật hoang dã, làm tăng sự hiểu biết về đa dạng sinh học và sự cần thiết phải bảo vệ các môi trường sống tự nhiên. Tuy nhiên, có những lo ngại đạo đức lớn về sự giam giữ động vật. Nhiều người cho rằng việc giữ động vật trong môi trường nhân tạo có thể dẫn đến căng thẳng và vấn đề hành vi, ảnh hưởng đến sự khỏe mạnh của chúng. Hơn nữa, việc đối xử tàn nhẫn với một số động vật trong điều kiện nuôi nhốt đặt ra câu hỏi về đạo đức của sở thú. Do đó, mặc dù sở thú đóng góp tích cực ở một số lĩnh vực, nhưng cũng đối mặt với những thách thức liên quan đến việc đối xử đạo đức với động vật.)

  • multifaceted impact (n): ảnh hưởng đa dạng

  • to provide a safe environment (v-phrase): cung cấp một môi trường an toàn

  • endangered species (n): loài nguy cấp

  • to prevent extinction (v-phrase): ngăn chặn sự tuyệt chủng

  • white rhino (n): tê giác trắng 

  • biodiversity (n): hệ sinh thái

  • ethical concern (n): lo ngại đạo đức

  • animal captivity (n): sự giam giữ động vật

  • artificial environment (n): môi trường nhân tạo

  • inhumane treatment (n): việc đối xử tàn nhẫn 

  • morality (n) đạo đức

Xem thêm bài viết: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Từ vựng bài thi VSTEP Speaking chủ đề Animals (Động vật)

Từ vựng chủ đề Animals

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ (Dịch ví dụ)

1

Livestock

/ˈlɪv.stɒk/

Gia súc, gia cầm nói chung

Farmers often rely on livestock such as cows and chickens. (Nông dân thường phụ thuộc vào gia súc như bò và gà.)

2

Fauna

/ˈfɔː.nə/

Hệ động vật

The fauna of the African savannah includes lions and elephants. ( Hệ động vật của đồng cỏ châu Phi bao gồm sư tử và voi.)

3

Feral animal

/ˈfer.əl ˈæn.ɪ.məl/

Động vật hoang dã, thường là từ vật nuôi trở về trạng thái hoang dã

Feral animals like stray dogs can be a problem in urban areas. ( Động vật hoang dã như chó hoang có thể là vấn đề ở các khu đô thị.)

4

Social animal

/ˈsəʊ.ʃəl ˈæn.ɪ.məl/

Động vật sống theo bầy đàn

Wolves are known for their social structures within packs. (Sói nổi tiếng với cấu trúc xã hội trong bầy đàn của chúng.)

5

Amphibian

/æmˈfɪb.i.ən/

Động vật lưỡng cư

Frogs and salamanders are examples of amphibians. (Ếch và kỳ nhông là ví dụ về động vật lưỡng cư.)

6

Mammal

/ˈmæm.əl/

Lớp thú

Humans are classified as mammals because they have hair and produce milk. (Con người được phân loại là động vật có vú vì chúng có lông và sản xuất sữa.)

7

Predator

/ˈpred.ə.tər/

Thú săn mồi

The tiger is an apex predator in its habitat. (Hổ là một thú săn mồi hàng đầu trong môi trường sống của nó.)

8

Reptile

/ˈrep.taɪl/

Loài bò sát

Snakes and lizards are common reptiles. (Rắn và thằn lằn là những loài bò sát phổ biến.)

9

Aquatic

/əˈkwæt.ɪk/

Chỉ động vật sống gần hoặc dưới nước

Fish and dolphins are aquatic animals. (Cá và cá heo là những động vật sống dưới nước.)

10

Marine

/məˈriːn/

Liên quan tới biển

Coral reefs are vital to marine ecosystems. (Rạn san hô là rất quan trọng đối với các hệ sinh thái biển.)

11

Arboreal

/ˌɑː.bɔː.ri.əl/

Chỉ loài sống trên cây

Monkeys and sloths are arboreal animals. (Khỉ và nhím là những động vật sống trên cây.)

12

Herbivorous

/ˌhɜː.bɪˈvɔːr.əs/

Chỉ loài ăn cỏ

Cows are herbivorous animals that primarily eat grass. (Bò là những động vật ăn cỏ chủ yếu ăn cỏ.)

13

Captive

/ˈkæp.tɪv/

Chỉ động vật bị nuôi nhốt

Many animals in zoos live in captive conditions. (Nhiều động vật trong sở thú sống trong điều kiện bị nuôi nhốt.)

14

Omnivorous

/ˌɒm.nɪˈvɔːr.əs/

Chỉ loài ăn tạp

Bears are omnivorous and eat both plants and animals. (Gấu là loài ăn tạp và ăn cả thực vật và động vật.)

15

Animal instinct

/ˈæn.ɪ.məl ˈɪn.stɪŋkt/

Bản năng động vật

Birds use their animal instincts to migrate. (Chim sử dụng bản năng động vật của chúng để di cư.)

16

Tame/ train animal

/teɪm/ /treɪn ˈæn.ɪ.məl/

Động vật đã bị thuần hóa

Dogs can be tamed and trained to follow commands. (Chó có thể được thuần hóa và đào tạo để thực hiện lệnh.)

17

Terrestrial animals

/təˈres.tri.əl ˈæn.ɪ.məlz/

Động vật trên cạn

Terrestrial animals like lions live on land. ( Động vật trên cạn như sư tử sống trên đất liền.)

18

Biodiversity

/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sɪ.ti/

Sự đa dạng sinh học

Rainforests are known for their high biodiversity. (Rừng mưa được biết đến với sự đa dạng sinh học cao.)

19

Solitary animal

/ˈsɒl.ɪ.tər.i ˈæn.ɪ.məl/

Động vật sống một mình

The jaguar is a solitary animal that prefers to be alone. (Báo đốm là động vật sống một mình và thích ở một mình.)

20

Poacher

/ˈpəʊ.tʃər/

Kẻ săn trộm

Poachers illegally hunt endangered species. (Kẻ săn trộm săn bắn trái phép các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

21

An animal lover

/æn ˈæn.ɪ.məl ˈlʌv.ər/

Người yêu động vật

Animal lovers often volunteer at shelters. (Người yêu động vật thường tình nguyện tại các trại động vật.)

22

The food chain

/ðə fuːd ʧeɪn/

Chuỗi thức ăn

The food chain begins with plants and ends with apex predators. (Chuỗi thức ăn bắt đầu từ thực vật và kết thúc với các loài săn mồi hàng đầu.)

23

Domestic animal

/dəˈmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/

Thú nuôi trong nhà

Domestic animals like cats and dogs are common pets. (Thú nuôi trong nhà như mèo và chó là những vật nuôi phổ biến.)

24

Inhumane

/ˌɪn.hjuːˈmeɪn/

Tàn độc

Inhumane practices in animal testing can cause great suffering. (Tàn độc thực hành trong thử nghiệm động vật có thể gây đau khổ lớn.)

25

Friendly and emotional

/ˈfrɛnd.li ænd ɪˈməʊ.ʃən.əl/

Thân thiện và tình cảm

Many dogs are known for their friendly and emotional nature. (Nhiều con chó nổi tiếng với bản chất thân thiện và tình cảm của chúng.)

26

Loyal

/ˈlɔɪ.əl/

Trung thành

Dogs are considered to be loyal companions. (Chó được coi là những người bạn trung thành.)

27

Cold-blooded

/kəʊld ˈblʌdɪd/

Máu lạnh

Cold-blooded animals, like reptiles, rely on external heat sources. (Máu lạnh động vật, như loài bò sát, phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài.)

28

Docile

/ˈdəʊ.saɪl/

Dễ bảo, dễ sai khiến

Docile animals like horses are easy to train. (Dễ bảo như ngựa dễ dàng để đào tạo.)

29

Unique

/Distinctive

/juˈniːk/ /dɪsˈtɪŋk.tɪv/

Độc đáo, khác biệt

Each animal species has unique traits. (Mỗi loài động vật có những đặc điểm độc đáo.)

30

Unpredictable

/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/

Không thể dự đoán

Wild animals can be unpredictable in their behavior. (Động vật hoang dã có thể có hành vi không thể dự đoán.)

31

Endangered species

/ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiz/

Các loài bị đe dọa

Many endangered species are protected by conservation laws. (Nhiều loài bị đe dọa được bảo vệ bởi các luật bảo tồn.)

Các loài động vật phổ biến 

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ (Dịch ví dụ)

1

Elephant

/ˈɛlɪfənt/

Con voi

Elephants are known for their memory and social structure. (Voi được biết đến với trí nhớ và cấu trúc xã hội của chúng.)

2

Squirrel

/ˈskwɪrəl/

Con sóc

The squirrel buried an acorn in the ground. (Con sóc chôn một quả sồi dưới đất.)

3

Porcupine

/ˈpɔːkjʊpaɪn/

Con nhím

Porcupines have sharp quills to protect themselves. (Nhím có những chiếc gai nhọn để tự bảo vệ mình.)

4

Hippopotamus

/ˌhɪpəˈpɒtəməs/

Con hà mã

The hippopotamus is one of the heaviest land animals. (Hà mã là một trong những loài động vật trên cạn nặng nhất.)

5

Chimpanzee

/ˌʧɪmpənˈziː/

Con hắc tinh tinh

Chimpanzees are highly intelligent and use tools to find food. (Tinh tinh có trí thông minh cao và sử dụng công cụ để tìm kiếm thức ăn.)

6

Bat

/bæt/

Con dơi

Bats use echolocation to navigate in the dark. (Dơi sử dụng sóng siêu âm để điều hướng trong bóng tối.)

7

Mammoth

/ˈmæməθ/

Voi ma mút

Mammoths roamed the earth during the Ice Age. (Voi ma mút đã từng lang thang trên trái đất trong kỷ băng hà.)

8

Mink

/mɪŋk/

Con chồn

Minks are valued for their fur, which is used in clothing. (Chồn được đánh giá cao vì bộ lông của chúng, được sử dụng trong quần áo.)

9

Puma

/ˈpjuːmə/

Con báo

Pumas are known for their agility and strength. (Báo sư tử được biết đến với sự nhanh nhẹn và sức mạnh của chúng.)

10

Hare

/hɛr/

Thỏ rừng

Hares are faster and more solitary than rabbits. (Thỏ rừng nhanh hơn và sống cô độc hơn thỏ nhà.)

11

Coyote

/ˈkaɪoʊti/

Chó sói

Coyotes are highly adaptable and can live in both urban and rural areas. (Chó sói rất dễ thích nghi và có thể sống ở cả khu vực thành thị và nông thôn.)

12

Crab

/kræb/

Cua

Crabs often hide in rocks and crevices near the shore. (Cua thường ẩn náu trong các khe đá gần bờ biển.)

13

Eel

/il/

Lươn

Eels are known for their elongated bodies and slippery skin. (Lươn được biết đến với thân hình dài và da trơn.)

14

Salmon

/ˈsæmən/

Cá hồi

Salmon swim upstream to spawn in freshwater rivers. (Cá hồi bơi ngược dòng để sinh sản ở các con sông nước ngọt.)

15

Shark

/ʃɑrk/

Cá mập

Sharks are apex predators and play a crucial role in marine ecosystems. (Cá mập là loài săn mồi đầu bảng và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.)

16

Whale

/hweɪl/

Cá voi

Whales are the largest animals on Earth, known for their songs. (Cá voi là loài động vật lớn nhất trên Trái đất, nổi tiếng với những bài hát của chúng.)

17

Octopus

/ˈɒktəpəs/

Bạch tuộc

Octopuses are intelligent creatures known for their problem-solving skills. (Bạch tuộc là loài động vật thông minh nổi tiếng với kỹ năng giải quyết vấn đề.)

18

Lobster

/ˈlɒbstə/

Tôm hùm

Lobsters are considered a delicacy in many parts of the world. (Tôm hùm được coi là một món ăn ngon ở nhiều nơi trên thế giới.)

19

Shellfish

/ˈʃɛlfɪʃ/

Ốc

Shellfish like clams and mussels are popular seafood items. (Ốc như ngao và vẹm là các món hải sản phổ biến.)

20

Jellyfish

/ˈʤɛlɪfɪʃ/

Con sứa

Jellyfish have tentacles that can sting and paralyze their prey. (Sứa có xúc tu có thể đốt và làm tê liệt con mồi.)

21

Squid

/skwɪd/

Mực ống

Squids are known for their ability to squirt ink to escape predators. (Mực ống nổi tiếng với khả năng phun mực để thoát khỏi kẻ săn mồi.)

22

Fish fin

/fɪʃ fɪn/

Vảy cá

The fish fin is often used in traditional Chinese cooking. (Vảy cá thường được sử dụng trong nấu ăn truyền thống của Trung Quốc.)

23

Seal

/siːl/

Chó biển

Seals are marine mammals that are often seen resting on ice floes. (Hải cẩu là loài động vật có vú biển thường được nhìn thấy nằm nghỉ trên các tảng băng trôi.)

24

Coral

/ˈkɒrəl/

San hô

Coral reefs are home to a vast array of marine life. (Rạn san hô là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.)

25

Pigeon

/ˈpɪdʒɪn/

Bồ câu

Pigeons are commonly found in cities and are known for their homing ability. (Bồ câu thường được tìm thấy ở các thành phố và nổi tiếng với khả năng định vị nhà của mình.)

26

Eagle

/ˈiːgl/

Chim đại bàng

Eagles are powerful birds of prey with keen eyesight. (Đại bàng là loài chim săn mồi mạnh mẽ với thị lực sắc bén.)

27

Peacock

/ˈpiːkɒk/

Con công (trống)

Peacocks are known for their vibrant feathers and impressive displays. (Con công nổi tiếng với bộ lông sặc sỡ và màn trình diễn ấn tượng.)

28

Heron

/ˈhɛrən/

Diệc

Herons are wading birds that are often seen near water. (Diệc là loài chim lội nước thường được nhìn thấy gần các vùng nước.)

29

Swan

/swɒn/

Thiên nga

Swans are symbols of grace and beauty, often found in lakes. (Thiên nga là biểu tượng của sự duyên dáng và vẻ đẹp, thường được tìm thấy ở các hồ nước.)

30

Falcon

/ˈfɔːlkən/

Chim ưng

Falcons are known for their speed and hunting skills. (Chim ưng nổi tiếng với tốc độ và kỹ năng săn mồi.)

31

Ostrich

/ˈɒstrɪʧ/

Đà điểu

Ostriches are the largest birds in the world, known for their running speed. (Đà điểu là loài chim lớn nhất trên thế giới, nổi tiếng với tốc độ chạy của chúng.)

32

Turtle

/ˈtɜːrtl/

Rùa

Turtles can live both on land and in water. (*Rùa có thể sống

Xem thêm: Sport (Thể thao) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: