Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Sport (Thể thao) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Khám phá các từ vựng trong Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Thể thao, các câu hỏi phổ biến trong đề thi VSTEP và bài mẫu chi tiết cùng VSTEP EASY trong bài viết này!

avatar

VSTEP EASY

17/01/2025

Tìm hiểu các từ vựng thông dụng và phổ biến thuộc chủ đề Sport (Thể thao) trong VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 với đầy đủ loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Đồng thời, khám phá một số đề bài thường gặp trong VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 liên quan đến chủ đề Sport, kèm theo các bài mẫu cụ thể cho từng đề thi. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay kiến thức này qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Sport (Thể thao) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking về chủ đề Sport (Thể thao)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Sport 

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Sport 

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Sport (Thể thao)

  1. Do you enjoy playing sports? Why or why not?

  2. What is your favorite sport?

  3. How often do you play sports?

  4. Do you watch sports on TV?

  5. Why do you think sports are important?

  6. Have you ever participated in any sports competitions?

  7. What kind of sports do people in your country like?

  8. Do you think it’s important for children to participate in sports?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Sport (Thể thao)

Situation 1: Your local sports center is considering ways to attract more participants to its programs. They are considering three options: Offering free introductory classes, Organizing community sports events, and Providing discounts on membership fees. Which do you think is the best choice? Discuss and evaluate the other two options.

Situation 2: Your school is planning to improve its sports facilities. They are considering three options: Renovating the existing sports hall, Building a new gymnasium, and Adding new outdoor sports equipment. Which option do you think would be the most effective? Discuss the strengths and weaknesses of the other two options.

Situation 3: The local community is looking to increase youth involvement in sports. They have three proposed solutions: Starting after-school sports programs, Launching a youth sports scholarship program, Partnering with local sports clubs to offer training sessions. Which solution do you think is the best and why? Provide counter arguments for the other two solutions.

Situation 4: Your city is trying to reduce the number of injuries in local sports leagues. They are considering three measures: Mandatory safety equipment for all players, Providing better training for coaches on injury prevention, Implementing stricter rules and penalties for unsafe play. Which measure do you think would be the most effective? Critique the other two measures.

Situation 5: The sports department at your university wants to increase student participation in intramural sports. They are considering three strategies: Organizing regular sports tournaments, Offering incentives and rewards for participation, Providing more diverse sports options. Which strategy do you believe will work best? Discuss the other two strategies and their potential drawbacks.

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Sport (Thể thao)

  1. Topic: The importance of physical education in schools.

  • Encourages a healthy lifestyle.

  • Develops teamwork and leadership skills.

  • Improves academic performance.

  1. Topic: The impact of professional sports on society.

  • Promotes physical fitness and health.

  • Creates job opportunities and economic benefits.

  • Influences social and cultural values.

  1. Topic: The benefits of participating in team sports.

  • Enhances communication and collaboration skills.

  • Builds a sense of community and belonging.

  • Teaches important life skills such as discipline and resilience.

  1. Topic: The role of sports in promoting mental well-being.

  • Provides stress relief and relaxation.

  • Boosts self-esteem and confidence.

  • Encourages social interaction and support.

  1. Topic: The effects of technology on sports training and performance.

  • Improves accuracy and efficiency in training.

  • Offers advanced analysis and performance tracking.

  • Increases accessibility to training resources and coaching.

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Sport (Thể thao) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng chủ đề Sport (Thể thao) trong bài Speaking

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Câu ví dụ 

1

acquire a taste for

/əˈkwaɪərd ə teɪst fɔːr/

bắt đầu yêu thích

I’ve acquired a taste for swimming after trying it.

(Tôi đã bắt đầu yêu thích bơi lội sau khi thử.)

2

agile

/ˈædʒaɪl/

linh hoạt

The agile athlete made a quick recovery.

(Vận động viên linh hoạt đã hồi phục nhanh chóng.)

3

amazing feat

/əˈmeɪzɪŋ fiːt/

thành tựu lớn

Winning the gold medal was an amazing feat.

(Giành được huy chương vàng là một thành tựu lớn.)

4

amateur

/ˈæmətʃər/

nghiệp dư

She plays amateur tennis on weekends.

(Cô ấy chơi quần vợt nghiệp dư vào cuối tuần.)

5

athlete

/ˈæθliːt/

vận động viên

The athlete trained for months before the race.

(Vận động viên đã luyện tập trong nhiều tháng trước cuộc đua.)

6

basketball

/ˈbæskɪtˌbɔːl/

bóng rổ

Basketball is popular in many countries.

(Bóng rổ rất phổ biến ở nhiều quốc gia.)

7

camaraderie

/ˌkæmərəˈdəri/

tình bạn

The team built a strong sense of camaraderie.

(Đội bóng đã xây dựng một tinh thần đồng đội mạnh mẽ.)

8

challenge

/ˈtʃælɪndʒ/

thử thách

The marathon presented a significant challenge.

(Cuộc thi marathon đã đem lại một thử thách lớn.)

9

coach

/koʊtʃ/

huấn luyện viên

The coach offered strategic advice before the game.

(Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên chiến lược trước trận đấu.)

10

compete

/kəmˈpiːt/

cạnh tranh

Teams from different countries compete in the tournament.

(Các đội từ các quốc gia khác nhau cạnh tranh trong giải đấu.)

11

coordination

/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/

sự hợp tác

Good coordination is essential in team sports.

(Sự hợp tác tốt là rất quan trọng trong các môn thể thao đồng đội.)

12

cycling

/ˈsaɪkəlɪŋ/

đi xe đạp

Cycling is a great way to stay fit.

(Đi xe đạp là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe.)

13

defeat

/dɪˈfiːt/

thất bại

The team faced a tough defeat last season.

(Đội bóng đã gặp phải một thất bại khó khăn trong mùa giải trước.)

14

defend

/dɪˈfɛnd/

phòng thủ

The player must defend the goal.

(Cầu thủ phải bảo vệ khung thành.)

15

energetic

/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/

năng động

The energetic coach kept the team motivated.

(Huấn luyện viên năng động đã giữ cho đội bóng có động lực.)

16

engage

/ɪnˈɡeɪdʒ/

tham gia

They engage in soccer every weekend.

(Họ tham gia chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

17

individual sport

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔːrt/

môn thể thao cá nhân

Tennis is a well-known individual sport.

(Quần vợt là một môn thể thao cá nhân nổi tiếng.)

18

handle

/ˈhændl/

xử lý

She can handle the pressure of the game.

(Cô ấy có thể xử lý áp lực của trận đấu.)

19

improve

/ɪmˈpruːv/

cải thiện

He works hard to improve his skills.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng của mình.)

20

inspire

/ɪnˈspaɪər/

truyền cảm hứng

The coach’s speech inspired the team.

(Bài phát biểu của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho đội bóng.)

21

motivate

/ˈmoʊtɪˌveɪt/

thúc đẩy

Regular practice helps motivate players.

(Việc luyện tập thường xuyên giúp thúc đẩy các cầu thủ.)

22

outstanding

/aʊtˈstændɪŋ/

xuất sắc, nổi bật

Her performance was truly outstanding.

(Màn trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc.)

23

participate

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

tham gia

He will participate in the upcoming marathon.

(Anh ấy sẽ tham gia vào cuộc thi marathon sắp tới.)

24

physical activity

/ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/

hoạt động thể chất

Physical activity is vital for a healthy life.

(Hoạt động thể chất rất quan trọng cho một cuộc sống khỏe mạnh.)

25

practice makes perfect

/ˈpræktɪs meɪks ˈpɜrfɪkt/

có công mài sắt, có ngày nên kim

Practice makes perfect in any skill.

(Có công mài sắt, có ngày nên kim trong bất kỳ kỹ năng nào.)

26

professional

/prəˈfɛʃənl/

chuyên nghiệp

He is a professional athlete. (Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.)

27

score

/skɔːr/

ghi điểm

She scored the highest points in the game.

(Cô ấy đã ghi điểm cao nhất trong trận đấu.)

28

skilled

/skɪld/

có kỹ năng

She is a skilled basketball player.

(Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ có kỹ năng.)

29

soccer

/ˈsɒkər/

bóng đá

Soccer is known for its global popularity.

(Bóng đá được biết đến với sự phổ biến trên toàn cầu.)

30

strategic

/strəˈtiːdʒɪk/

mang tính chiến lược

Strategic plays are crucial in football.

(Các pha chơi mang tính chiến lược là rất quan trọng trong bóng đá.)

31

stay fit

/steɪ fɪt/

duy trì sức khỏe

Exercise regularly to stay fit.

(Tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe.)

32

team sport

/tiːm spɔːrt/

môn thể thao đội

Football is a popular team sport.

(Bóng đá là một môn thể thao đội phổ biến.)

33

tennis

/ˈtɛnɪs/

quần vợt

Tennis requires quick reflexes and agility.

(Quần vợt đòi hỏi phản xạ nhanh và sự linh hoạt.)

34

thrill

/θrɪl/

sự gay cấn

The final match was full of thrill.

(Trận đấu cuối cùng đầy sự gay cấn.)

35

train

/treɪn/

rèn luyện/huấn luyện

They train every day to enhance their skills.

(Họ luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình.)

36

tournament

/ˈtʊrnəmənt/

trận đấu

The tournament will be held next month.

(Giải đấu sẽ được tổ chức vào tháng tới.)

37

undertake rigorous training

/ˌʌndəˈteɪk ˈrɪɡərəs ˈtreɪnɪŋ/

trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt

Athletes undertake rigorous training for success.

(Các vận động viên trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để đạt được thành công.)

38

volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

bóng chuyền

Volleyball requires teamwork and agility.

(Bóng chuyền đòi hỏi sự phối hợp và nhanh nhẹn.)

39

victory

/ˈvɪk.tər.i/

chiến thắng

The team's victory was celebrated by all.

(Chiến thắng của đội được mọi người ăn mừng.)

40

win a trophy

/wɪn ə ˈtroʊfi/

giành được cúp

Their goal is to win a trophy this year.

(Mục tiêu của họ là giành được cúp trong năm nay.)

Xem thêm: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Bài mẫu Speaking part 1

Bài mẫu VSTEP Speaking part 1 chủ đề Sport

Bài mẫu VSTEP Speaking part 1 chủ đề Sport

  1. Do you enjoy playing sports? Why or why not?

Yes, I enjoy playing sports because they are very energetic and offer great challenges. For instance, I’ve recently acquired a taste for cycling, which not only keeps me fit but also provides a sense of accomplishment. The thrill of pushing my limits and the satisfaction of improving my skills make sports a rewarding experience for me.

(Có, tôi thích chơi thể thao vì chúng rất năng động và mang lại nhiều thử thách. Chẳng hạn, gần đây tôi đã thích môn đạp xe, không chỉ giúp tôi giữ dáng mà còn mang lại cảm giác thành công. Cảm giác hồi hộp khi thử thách giới hạn của mình và sự hài lòng khi cải thiện kỹ năng khiến thể thao trở thành một trải nghiệm đầy bổ ích đối với tôi.)

  • sport (n): thể thao

  • energetic (adj): năng động

  • challenge (n): thử thách

  • acquired a taste for: bắt đầu yêu thích

  • cycling (n): đạp xe

  • keep fit (v): giữ sức khỏe

  • thrill (n): sự gay cấn

  • limit (n): giới hạn 

  • improve (v): cải thiện

 

  1. Have you ever participated in any sports competitions?

Yes, I have participated in several sports competitions. For instance, I competed in a volleyball tournament where I had to showcase my coordination and agility. It was an outstanding experience, as we managed to win a trophy. Participating in these competitions has really helped me improve my skills and has been quite rewarding.

(Có, tôi đã tham gia vào nhiều cuộc thi thể thao. Ví dụ, tôi đã tham gia một giải đấu bóng chuyền, nơi tôi phải thể hiện khả năng phối hợp và sự linh hoạt của mình. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời, vì chúng tôi đã giành được cúp. Tham gia những cuộc thi này thực sự giúp tôi cải thiện kỹ năng của mình và rất đáng giá.)

  • participate (v): tham gia

  • competition (n): cuộc thi

  • volleyball (n): bóng chuyền

  • tournament (n): trận đấu

  • coordination (n): sự hợp tác

  • agility (n): sự linh hoạt

  • outstanding (adj): xuất sắc

  • win a trophy: giành được cúp

Bài mẫu Speaking part 2

Bài mẫu VSTEP Speaking part 2 chủ đề Sport

Bài mẫu VSTEP Speaking part 2 chủ đề Sport

Situation 1: Your local sports center is considering ways to attract more participants to its programs. They are considering three options: Offering free introductory classes, Organizing community sports events, Providing discounts on membership fees. Which do you think is the best choice? Discuss and evaluate the other two options.

In my opinion, offering free introductory classes is the best option to attract more participants to the local sports center. These classes would allow potential members to experience the programs firsthand, be coached by professionals, and engage in various sports like basketball, soccer, tennis,.... This approach would motivate amateur participants to join by demonstrating how enjoyable and strategic sports can be. Organizing community sports events is another good idea, as it can help build local interest and encourage people to participate. Providing discounts on membership fees is also beneficial, but it might not be as effective in attracting new participants without first showcasing the center's programs.

(Theo ý kiến của tôi, việc cung cấp các lớp học miễn phí giới thiệu là lựa chọn tốt nhất để thu hút nhiều người tham gia hơn đến trung tâm thể thao địa phương. Những lớp học này sẽ cho phép các thành viên tiềm năng trải nghiệm trực tiếp các chương trình, được huấn luyện bởi các huấn luyện viên chuyên nghiệp và tham gia vào các môn thể thao như bóng rổ. Cách tiếp cận này sẽ động viên các vận động viên nghiệp dư tham gia bằng cách chứng minh sự thú vị và chiến lược của các môn thể thao. Tổ chức các sự kiện thể thao cộng đồng cũng là một ý tưởng hay, vì nó có thể giúp xây dựng sự quan tâm địa phương và khuyến khích mọi người tham gia. Cung cấp giảm giá phí hội viên cũng có lợi, nhưng có thể không hiệu quả bằng trong việc thu hút người mới tham gia nếu không có việc giới thiệu các chương trình của trung tâm.)

  • participant (n): người tham gia

  • potential (adj): tiềm năng

  • coach (v): huấn luyện

  • professional (n): người chuyên nghiệp

  • engage (v): đăng ký

  • basketball (n): bóng rổ

  • soccer (n): bóng đá

  • tennis (n): quần vợt

  • approach (n): sự tiếp cận

  • motivate (v): thúc đẩy

  • amateur (adj): nghiệp dư

  • enjoyable (adj): thú vị

  • strategic (adj): có chiến lược

  • encourage (v): khuyến khích

  • fee (n): phí

 

Situation 2: Your school is planning to improve its sports facilities. They are considering three options: Renovating the existing sports hall, Building a new gymnasium, Adding new outdoor sports equipment. Which option do you think would be the most effective? Discuss the strengths and weaknesses of the other two options.

I believe building a new gymnasium would be the most effective option for improving our school's sports facilities. A new gymnasium would provide state-of-the-art equipment and space for both team and individual sports, allowing athletes to undertake rigorous training and achieve amazing feats. Renovating the existing sports hall could improve current facilities, but it might not offer enough enhancements to support diverse physical activities. Adding new outdoor sports equipment would be beneficial, but it may not be as comprehensive in addressing the needs of indoor sports and year-round training. A new gymnasium would offer a more complete upgrade, supporting various sports and training regimens more effectively.

(Tôi tin rằng xây dựng một phòng tập thể dục mới sẽ là lựa chọn hiệu quả nhất để cải thiện cơ sở thể thao của trường. Một phòng tập thể dục mới sẽ cung cấp thiết bị và không gian hiện đại cho cả thể thao nhóm và cá nhân, cho phép các vận động viên thực hiện việc tập luyện khắc nghiệt và đạt được những thành tích đáng kinh ngạc. Việc cải tạo hội trường thể thao hiện có có thể cải thiện các cơ sở hiện tại, nhưng có thể không mang lại đủ sự cải tiến để hỗ trợ các hoạt động thể chất đa dạng. Thêm thiết bị thể thao ngoài trời mới sẽ có lợi, nhưng có thể không đầy đủ trong việc đáp ứng nhu cầu của các môn thể thao trong nhà và tập luyện quanh năm. Một phòng tập thể dục mới sẽ cung cấp sự nâng cấp toàn diện hơn, hỗ trợ nhiều môn thể thao và các chế độ tập luyện hiệu quả hơn.)

  • gymnasium (n): phòng tập gym

  • facility (n): cơ sở vật chất

  • state-of-the-art: hiện đại nhất

  • equipment (n): thiết bị

  • athlete (n): vận động viên

  • undertake rigorous training: quá trình huấn luyện nghiêm ngặt

  • achieve (v): đạt được

  • amazing feat (n): thành tựu lớn

  • enhancement (n): sự cải tiến

  • physical activity (n): hoạt động thể chất

  • comprehensive (adj): toàn diện

  • year-round (adj): quanh năm

  • regimen (n): chế độ

Bài mẫu Speaking part 3

Bài mẫu VSTEP Speaking part 3 chủ đề Sport

Bài mẫu VSTEP Speaking part 3 chủ đề Sport

Topic: The importance of physical education in schools.

  • Encourages a healthy lifestyle.

  • Develops teamwork and leadership skills.

  • Improves academic performance.

Physical education in schools plays a crucial role in fostering a healthy lifestyle among students. By engaging in physical activities like basketball or soccer, students not only stay fit but also learn the importance of regular exercise. Additionally, PE classes are essential for developing teamwork and leadership skills, as students work together to achieve common goals and learn to lead and collaborate effectively. Moreover, there is evidence suggesting that physical education can improve academic performance. The discipline and focus gained from sports activities often translate into better study habits and concentration in the classroom, making PE an integral part of a well-rounded education.

(Giáo dục thể chất trong trường học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lối sống lành mạnh cho học sinh. Tham gia các hoạt động thể thao như bóng rổ hoặc bóng đá không chỉ giúp học sinh duy trì hoạt động thể chất mà còn dạy cho các em tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên. Thêm vào đó, các lớp thể dục rất quan trọng để phát triển kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo, vì học sinh phải hợp tác để đạt được mục tiêu chung và học cách dẫn dắt và hợp tác hiệu quả. Hơn nữa, có bằng chứng cho thấy giáo dục thể chất có thể cải thiện hiệu suất học tập. Kỷ luật và sự tập trung đạt được từ các hoạt động thể thao thường chuyển thành thói quen học tập và sự tập trung tốt hơn trong lớp học, làm cho PE (giáo dục thể chất) trở thành một phần thiết yếu của một nền giáo dục toàn diện.)

  • crucial (adj): quan trọng

  • foster (v): thúc đẩy

  • lifestyle (n): lối sống

  • stay fit (v): giữ sức khỏe

  • goal (n): mục tiêu

  • lead (v): dẫn dắt

  • collaborate (v): hợp tác

  • effectively (adv): hiệu quả

  • evidence (n): bằng chứng

  • discipline (n): sự kỷ luật

  • gain (v): thu được

  • integral (adj): phần thiết yếu

  • well-rounded (adj): toàn diện

Xem thêm: Travel (Du lịch) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Để làm cho hành trình ôn luyện VSTEP của bạn trở nên hiệu quả và thuận lợi hơn, việc lựa chọn một trung tâm uy tín là rất quan trọng. Trung tâm sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình học phù hợp, cùng với tài liệu và phương pháp học tập chuyên nghiệp.

Tại VSTEP EASY, chúng tôi có thể đơn giản hóa quá trình ôn thi của bạn với các dịch vụ vượt trội như lộ trình học cá nhân hóa, các cấu trúc độc quyền, kho đề thi phong phú và nhiều đặc quyền khác chỉ có tại chúng tôi!

  • Thi thử MIỄN PHÍ lần đầu tiên: Với giao diện thi thử giống đến 99% so với kỳ thi thật, bạn có thể làm quen với cảm giác thi và giảm bớt sự bỡ ngỡ khi bước vào phòng thi. Lần thi đầu tiên còn giúp bạn rút ra nhiều kinh nghiệm về cách phân bổ thời gian và làm quen với giao diện thi trực tuyến.

  • Mô hình lớp học 4:1: Trong lớp học, bạn sẽ có sự hỗ trợ của 1 cô giáo chủ nhiệm, 1 giáo viên chữa bài, 1 cố vấn học thuật và 1 quản lý lớp học. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn, kể cả ngoài giờ học.

  • Cấu trúc lấy điểm từng kỹ năng: VSTEP EASY cung cấp những mẹo và cấu trúc đơn giản dễ nhớ cho các bài thi Nói và Viết. Bao gồm cấu trúc A-R-E, 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, cấu trúc miêu tả tranh ODS, và cấu trúc bài viết thư dạng Sandwich.

  • Chữa bài nói, viết 1:1 qua video: Các giảng viên dày dạn kinh nghiệm sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.

  • 30 bộ đề thi mô phỏng thực tế: VSTEP EASY cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật thường xuyên, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế.

  • Meeting 1:1 trước kỳ thi: Trước ngày thi, bạn sẽ có buổi gặp gỡ 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi với phong độ tốt nhất.

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN