Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Characters (Tính cách) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Chủ đề Characters (Tính cách) là một chủ đề phổ biến bài thi Vstep Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Tính cách và cung cấp các bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

03/04/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Characters là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Tính cách để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Characters (Tính cách) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Characters (Tính cách) Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Characters

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Characters

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Characters (Tính cách)

Part 1: Social Interaction (3’)

Let’s talk about Characters.

  • How would you describe your personality?

  • What kind of personality traits do you admire in others?

  • Do you think people's personalities change over time?

  • Do you prefer being around people who are similar to you or different from you in personality?

  • What personality traits do you think are important for a good leader?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Characters (Tính cách)

Situation 1: You are choosing a new roommate to share an apartment with. You have three candidates: one who is very tidy and organized, one who is very social and loves to have guests over, and one who is quiet and prefers to keep to themselves. Which person would you choose and why?

Situation 2: You are forming a study group for an upcoming exam. There are three people who want to join: one who is very diligent and hardworking, one who is very intelligent and quick to understand concepts, and one who is very supportive and good at explaining things. Who would you choose to be in your group?

Situation 3: Your company is looking to promote someone to a management position. There are three candidates: one who is very ambitious and driven, one who is very fair and just, and one who is very innovative and creative. Who do you think would be the best fit for the position?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Characters (Tính cách)

Part 3: Topic Development (5’)

Establishing Personal Traits in Children:

  • Develop a sense of responsibility

  • Foster empathy and kindness

  • Cultivate resilience

The Impact of Personality Traits on Career Success:

  • Importance of being adaptable

  • Benefits of being detail-oriented

  • Role of perseverance in achieving career goals

Factors Influencing Personal Relationships:

  • Communication skills

  • Trustworthiness

  • Empathy and understanding

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Characters (Tính cách) trong SpeakingBài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Characters

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Characters

Speaking part 1

1. How would you describe your personality?

I would describe my personality as friendly, open-minded, and diligent. I’m someone who enjoys helping others and being a dependable friend. I’m also quite ambitious and always set high goals for myself, which drives me to work hard. While I can be introverted at times, I value deep connections and enjoy meaningful conversations. Additionally, I’m optimistic and tend to look for the positive side of situations, which helps me stay motivated and resilient.

(Tôi sẽ mô tả tính cách của mình là thân thiện, cởi mở, và chăm chỉ. Tôi là người thích giúp đỡ người khác và là một người bạn đáng tin cậy. Tôi cũng khá tham vọng và luôn đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân, điều này thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ. Mặc dù đôi khi tôi có thể hướng nội, nhưng tôi rất coi trọng các mối quan hệ sâu sắc và thích những cuộc trò chuyện ý nghĩa. Thêm vào đó, tôi lạc quan và có xu hướng nhìn vào khía cạnh tích cực của các tình huống, điều này giúp tôi duy trì động lực và khả năng phục hồi.)

  • friendly (adj): thân thiện

  • open-minded (adj): cởi mở

  • diligent (adj): siêng năng

  • dependable (adj): đáng tin cậy

  • ambitious (adj): tham vọng

  • introverted (adj): hướng nội

  • optimistic (adj): lạc quan

 

2. What kind of personality traits do you admire in others?

I admire people who are honest, open-minded, and hardworking. Honesty is crucial because it builds trust and strong relationships. I also appreciate those who are open-minded because they are willing to consider different perspectives, which fosters understanding. Lastly, I admire hardworking individuals who are dedicated and persistent in achieving their goals. These traits not only inspire me but also create a positive environment where everyone can grow and succeed together.

(Tôi ngưỡng mộ những người có tính cách thẳng thắn, cởi mở và chăm chỉ. Sự thẳng thắn là rất quan trọng vì nó xây dựng lòng tin và các mối quan hệ vững chắc. Tôi cũng trân trọng những người cởi mở vì họ sẵn sàng xem xét các quan điểm khác nhau, điều này thúc đẩy sự hiểu biết. Cuối cùng, tôi ngưỡng mộ những người chăm chỉ, những người tận tụy và kiên trì trong việc đạt được mục tiêu của mình. Những đặc điểm này không chỉ truyền cảm hứng cho tôi mà còn tạo ra một môi trường tích cực, nơi mọi người có thể cùng nhau phát triển và thành công.)

  • honest (adj): thẳng thắn

  • open-minded (adj): cởi mở 

  • hardworking (adj): chăm chỉ

  • honesty (n): sự thẳng thắn

  • dedicated (adj): tận tụy 

  • persistent (adj): kiên trì 

  • trait (n): đặc điểm, tính cách

 

3. Do you think people's personalities change over time?

Yes, I believe that people's personalities can change over time. As people mature, they often become more practical and develop traits such as patience and self-confidence. Life experiences, such as education and work, can alter one's sense of humor or shyness, leading them to become more open-minded and sensitive. While the core of one's personality may remain the same, external factors often influence how we express and perceive ourselves.

(Có, tôi nghĩ rằng tính cách của con người có thể thay đổi theo thời gian. Khi trưởng thành, nhiều người trở nên thực tế hơn và phát triển các đặc điểm như kiên nhẫn và tự tin. Những trải nghiệm cuộc sống, chẳng hạn như học tập và công việc, có thể làm thay đổi sự hài hước hay nhút nhát của một người, giúp họ trở nên mở lòng và tinh tế hơn. Mặc dù cốt lõi của tính cách có thể vẫn giữ nguyên, nhưng các yếu tố bên ngoài thường làm thay đổi cách chúng ta thể hiện và cảm nhận về bản thân.)

  • personality (n): tính cách

  • mature (v): trưởng thành

  • practical (adj): thực tế

  • patience (n): kiên nhẫn 

  • self-confidence (n): tự tin

  • sense of humor (n): sự hài hước

  • shyness (n): sự nhút nhát

  • sensitive (adj): tính tế, nhạy cảm

Speaking part 2

You are forming a study group for an upcoming exam. There are three people who want to join: one who is very diligent and hardworking, one who is very intelligent and quick to understand concepts, and one who is very supportive and good at explaining things. Who would you choose to be in your group?

If I were to form a study group for an upcoming exam, I would choose the person who is very supportive and good at explaining things. Having someone who is empathetic and can clearly explain difficult concepts would greatly benefit the entire group. First, this person’s ability to break down complex ideas into simpler terms would help everyone understand the material better, ensuring that no one falls behind. For instance, if a group member struggles with a particular topic, the supportive member can patiently guide them through it, making the study sessions more productive. Second, a supportive individual would likely create a positive and collaborative atmosphere within the group. This is crucial because it encourages open communication and helps reduce stress, which is particularly important during exam preparation. Their ability to keep the group motivated and focused would lead to more effective study sessions. While the diligent and hardworking person is valuable, they may focus too much on their own work, potentially neglecting to help others. The intelligent individual, though quick to grasp concepts, might not have the patience or skill to explain things to others. Therefore, the supportive and good at explaining person would be the best fit for a study group aiming for collective success.

(Nếu tôi phải thành lập một nhóm học tập cho kỳ thi sắp tới, tôi sẽ chọn người rất hỗ trợ và giỏi giải thích mọi thứ. Có một người thấu hiểu và có thể giải thích rõ ràng các khái niệm khó sẽ mang lại lợi ích lớn cho cả nhóm. Thứ nhất, khả năng của người này trong việc phân tích các ý tưởng phức tạp thành các khái niệm đơn giản hơn sẽ giúp mọi người hiểu tài liệu tốt hơn, đảm bảo rằng không ai bị tụt lại phía sau. Ví dụ, nếu một thành viên trong nhóm gặp khó khăn với một chủ đề nào đó, thành viên hỗ trợ này có thể kiên nhẫn hướng dẫn họ vượt qua, làm cho các buổi học trở nên hiệu quả hơn. Thứ hai, một người hỗ trợ có khả năng tạo ra bầu không khí tích cực và hợp tác trong nhóm. Điều này rất quan trọng vì nó khuyến khích giao tiếp cởi mở và giúp giảm căng thẳng, đặc biệt là trong giai đoạn chuẩn bị cho kỳ thi. Khả năng giữ cho nhóm có động lực và tập trung của họ sẽ dẫn đến các buổi học hiệu quả hơn. Mặc dù người siêng năng và chăm chỉ cũng rất đáng quý, nhưng họ có thể tập trung quá nhiều vào công việc cá nhân của mình, có khả năng bỏ qua việc giúp đỡ người khác. Người thông minh, mặc dù nhanh chóng nắm bắt được các khái niệm, nhưng có thể không đủ kiên nhẫn hoặc kỹ năng để giải thích mọi thứ cho người khác. Vì vậy, người hỗ trợ và giỏi giải thích sẽ là lựa chọn tốt nhất cho một nhóm học tập với mục tiêu thành công chung.)

  • supportive (adj): một người sẵn lòng hỗ trợ người khác

  • empathetic (adj): thấu hiểu

  • patiently (adv): kiên nhẫn

  • positive (adj): tích cực

  • collaborative (adj): hợp tác

Speaking part 3

Establishing Personal Traits in Children:

  • Develop a sense of responsibility

  • Foster empathy and kindness

  • Cultivate resilience

Establishing personal traits in children is essential for their overall development. Developing a sense of responsibility encourages children to be dependable and accountable, laying the groundwork for strong work ethics and personal integrity. Simultaneously, fostering empathy and kindness helps children build meaningful relationships and promotes a compassionate environment. Cultivating resilience is also crucial, as it prepares children to face challenges with confidence and determination. These traits not only support emotional growth but also prepare children to navigate the complexities of adult life with emotional intelligence and a positive outlook.

(Việc xây dựng những phẩm chất cá nhân ở trẻ em rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của chúng. Phát triển tinh thần trách nhiệm khuyến khích trẻ trở nên đáng tin cậy và có trách nhiệm, đặt nền tảng cho đạo đức công việc và chính trực cá nhân. Đồng thời, việc nuôi dưỡng sự đồng cảm và lòng tử tế giúp trẻ xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa và tạo ra một môi trường thương yêu. Cultivating tính kiên cường cũng rất quan trọng, vì nó chuẩn bị cho trẻ đối mặt với thử thách với sự tự tin và quyết tâm. Những phẩm chất này không chỉ hỗ trợ sự phát triển cảm xúc mà còn chuẩn bị cho trẻ để điều hướng những phức tạp của cuộc sống trưởng thành với trí tuệ cảm xúc và cái nhìn tích cực.)

  • personal trait (n): phẩm chất cá nhân

  • sense of responsibility (n): tinh thần trách nhiệm 

  • dependable (adj): đáng tin cậy

  • accountable (adj): có trách nhiệm

  • work ethic (n): đạo đức công việc

  • personal integrity (n): sự chính trực 

  • empathy (n): sự đồng cảm 

  • kindness (n): lòng tử tế

  • a compassionate environment: một môi trường thương yêu

  • resilience (n): tính kiên cường

  • confidence (n): sự tự tin 

  • determination (n): sự quyết tâm

  • complexities of adult life: những phức tạp của cuộc sống trưởng thành

  • emotional intelligence (n): trí tuệ cảm xúc

  • positive outlook (n): cái nhìn tích cực

 Xem thêm bài viết: VSTEP Speaking topic: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Từ vựng bài thi VSTEP Speaking chủ đề Characters (Tính cách)

Tính từ phổ biến miêu tả tính cách

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

amusing

/əˈmjuː.zɪŋ/

vui vẻ, tươi cười

The comedian's performance was very amusing (Màn trình diễn của diễn viên hài rất vui vẻ)

2

arrogant

/’ærəgənt/

kiêu căng; ngạo mạn

His arrogant attitude made him unpopular (Thái độ kiêu căng của anh ấy khiến anh không được yêu thích)

3

bad-tempered

/’bæd’tempəd/

xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng

She is often bad-tempered in the mornings (Cô ấy thường hay cáu gắt vào buổi sáng)

4

careful

/ˈkerfəl/

cẩn thận, thận trọng

He is very careful with his words (Anh ấy rất cẩn thận với từng lời nói của mình)

5

cautious

/ˈkɔː.ʃəs/

thận trọng, cẩn thận

She took a cautious approach to the new project (Cô ấy đã tiếp cận dự án mới một cách thận trọng)

6

cheerful

/ˈtʃɪə.fəl/

vui vẻ, giải trí

Her cheerful demeanor brightens up the room (Tâm trạng vui vẻ của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng)

7

childish

/’t∫aidi∫/

ngây ngô, trẻ con

His childish behavior was annoying (Hành vi ngây ngô của anh ấy thật phiền phức)

8

clever

/ˈklevər/

thông minh

She came up with a clever solution (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp thông minh)

9

cold

/kould/

lạnh lùng

His cold reaction surprised everyone (Phản ứng lạnh lùng của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ)

10

competitive

/kəmˈpedədiv/

có tính cạnh tranh, ganh đua

She has a very competitive spirit (Cô ấy có tinh thần cạnh tranh rất cao)

11

confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin, chắc chắn

He felt confident about the presentation (Anh ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình)

12

considerate

/kən´sidərit/

ân cần, chu đáo

He is always considerate of others' feelings (Anh ấy luôn ân cần với cảm xúc của người khác)

13

courteous

/´kə

əs/

lịch sự, nhã nhặn

She was very courteous to her guests (Cô ấy rất lịch sự với các vị khách)

14

cowardly

/´kauədli/

nhát gan, nhút nhát

His cowardly behavior was disappointing (Hành vi nhát gan của anh ấy khiến tôi thất vọng)

15

crazy

/’kreizi/

điên khùng

He has some crazy ideas (Anh ấy có những ý tưởng điên khùng)

16

creative

/krēˈādiv/

sáng tạo

She is very creative in her approach to problems (Cô ấy rất sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề)

17

cruel

/’kru:ә(l)/

độc ác, tàn bạo, tàn nhẫn

His cruel remarks were hurtful (Những nhận xét độc ác của anh ấy đã gây tổn thương)

18

deceitful

/di´si

/

dối trá, lừa lọc

The deceitful politician was not trusted (Nhà chính trị dối trá không được tin tưởng)

19

dependable

/dəˈpendəb(ə)l/

đáng tin cậy, an toàn

She is a dependable friend (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy)

20

diligent

/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/

siêng năng, cần cù, chăm chỉ

He is a diligent student who always does his homework (Anh ấy là một học sinh siêng năng luôn làm bài tập về nhà)

21

distant

/ˈdɪstənt/

khó gần

She seemed distant during the meeting (Cô ấy có vẻ khó gần trong cuộc họp)

22

dumb

/dəm/

khờ dại

His dumb comment was out of place (Nhận xét khờ dại của anh ấy không phù hợp)

23

easy-going

/ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/

dễ tính, không câu nệ

She has an easy-going attitude towards life (Cô ấy có thái độ dễ tính đối với cuộc sống)

24

empathetic

/ˌem.pəˈθet.ɪk/

cảm thông, đồng cảm

He is very empathetic and always understands others' feelings (Anh ấy rất cảm thông và luôn hiểu cảm xúc của người khác)

25

enthusiastic

/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/

nhiệt huyết, tận tâm

She is enthusiastic about her new project (Cô ấy nhiệt huyết về dự án mới của mình)

26

envious

/’enviəs/

thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

He felt envious of his colleague's success (Anh ấy cảm thấy ghen tị với sự thành công của đồng nghiệp)

27

extroverted

/ˈek.strə.vɜːt/

hướng ngoại

He is very extroverted and loves meeting new people (Anh ấy rất hướng ngoại và thích gặp gỡ những người mới)

28

garrulous

/ˈɡærələs/

ba hoa

Her garrulous nature often makes her the center of attention (Tính ba hoa của cô ấy thường khiến cô trở thành trung tâm của sự chú ý)

29

generous

/’dʒenərəs/

rộng rãi, hào phóng

He was very generous with his time and resources (Anh ấy rất rộng rãi với thời gian và tài nguyên của mình)

30

gentle

/dʒentl/

dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng

She has a gentle and kind demeanor (Cô ấy có cách cư xử dịu dàng và tốt bụng)

31

gracious

/´greiʃəs/

hoà nhã, lịch thiệp, tử tế

He was gracious in his acceptance of the award (Anh ấy rất lịch thiệp khi nhận giải thưởng)

32

haughty

/ˈhɔː.ti/

kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

Her haughty attitude made her difficult to approach (Thái độ kiêu kỳ của cô ấy khiến người khác khó tiếp cận)

33

headstrong

/´hed¸strɔη/

bướng bỉnh, cứng đầu

He is headstrong and refuses to listen to advice (Anh ấy bướng bỉnh và từ chối lắng nghe lời khuyên)

34

honest

/ˈɑːnɪst/

thật thà, liêm khiết

She is always honest with her friends (Cô ấy luôn thật thà với bạn bè)

35

humble

/hʌmbl/

khiêm tốn, nhún nhường

Despite his success, he remains humble (Dù thành công, anh ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn)

36

humorous

/ˈhjuː.mə.rəs/

hài hước, buồn cười

His humorous anecdotes kept everyone entertained (Những câu chuyện hài hước của anh ấy khiến mọi người thích thú)

37

insecure

/ˌɪnsɪˈkjʊr/

tự ti

She felt insecure about her performance (Cô ấy cảm thấy tự ti về màn trình diễn của mình)

38

insightful

/ˈɪnsaɪtfʊl/

sâu sắc, sáng suốt

His insightful comments helped clarify the issue (Những nhận xét sâu sắc của anh ấy đã giúp làm rõ vấn đề)

39

insolent

/´insələnt/

xấc láo, láo xược

His insolent remarks were unacceptable (Những lời nói xấc láo của anh ấy là không thể chấp nhận)

Cụm từ phổ biến miêu tả tính cách

Cụm từ 

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

An eye for detail

/æn aɪ fɔː dɪˈteɪl/

Cầu toàn

She has an eye for detail in her work, ensuring nothing is overlooked.

A shady character

/ə ˈʃeɪ.di ˈkær.ɪk.tər/

Kẻ đáng ngờ

He always hangs around with shady characters. (Anh ấy luôn lảng vảng với những kẻ đáng ngờ.)

Making sure everything is perfect

/ˈmeɪ.kɪŋ ʃʊr ˈevrɪθɪŋ ɪz ˈpɜːr.fɪkt/

Đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo

She spends hours making sure everything is perfect for the party. (Cô ấy dành nhiều giờ để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo cho bữa tiệc.)

Take time to hear what others are saying

/teɪk taɪm tuː hɪər wɒt ˈʌðəz ɑː ˈseɪɪŋ/

Dành thời gian nghe người khác nói

It’s important to take time to hear what others are saying to fully understand their perspective.

A fun person, someone who is the center of activity

/ə fʌn ˈpɜːr.sən, ˈsʌm.wʌn huː ɪz ðə ˈsentər ʌv ækˈtɪv.ɪ.ti/

Một người hòa đồng, ai đó là trung tâm của mọi hoạt động

He’s a fun person, always the center of activity at social events.

Prepared to accept other views or behaviors

/prɪˈpeəd tuː əkˈsept ˈʌðər vjuːz ɔː bɪˈheɪvjəz/

Luôn chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác

She’s open-minded and prepared to accept other views or behaviors.

To think of others before yourself

/tuː θɪŋk ʌv ˈʌðərz bɪˈfɔːr jɔːˈself/

Nghĩ đến người khác trước chính mình

She always thinks of others before herself, putting their needs first. (Cô ấy luôn nghĩ đến người khác trước chính mình, đặt nhu cầu của họ lên trước.)

Believes in one’s own ability or knowledge

/bɪˈliːvz ɪn wʌnz oʊn əˈbɪlɪti ɔːr ˈnɒ.lɪdʒ/

Tin tưởng vào chính mình

He believes in his own ability to succeed despite the challenges.

To be like often another member of the family

/tuː biː laɪk ˈɒf.tən əˈnʌðər ˈmɛmbər ʌv ðə ˈfæmɪli/

Giống ai đó trong gia đình

He’s often like his father, sharing similar traits and behaviors. (Anh ấy thường giống như cha mình, chia sẻ những đặc điểm và hành vi tương tự.)

Not easily affected by criticism

/nɒt ˈiː.zɪ.li əˈfɛktɪd baɪ ˈkrɪtɪsɪzm/

Không dễ dàng bị lay động bởi những lời chỉ trích

She’s not easily affected by criticism and remains confident in her decisions.

Have a heart of gold

/hæv ə hɑːrt ʌv ɡoʊld/

Người hiền lành, tốt bụng

Despite his rough appearance, he has a heart of gold and always cares for others. (Dù vẻ ngoài có vẻ thô kệch, anh ấy lại có một trái tim nhân hậu và luôn quan tâm đến người khác.)

Down to Earth

/daʊn tuː ɜːrθ/

Thực tế, khiêm tốn, không khoa trương

He’s very down to earth and never lets success go to his head. (Anh ấy rất thực tế và không bao giờ để thành công làm mờ mắt.)

Xem thêm bài viết: Accomodations (Chỗ ở) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng Vstep Easy

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng Vstep Easy

Tại Vstep Easy với lộ trình ngắn gọn, tập trung vào cốt lõi nhưng vẫn hiệu quả. Các cấu trúc Speaking độc quyền A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K giúp bạn học tư duy, khi làm bài thi thật dù gặp phải loại đề nào cũng có thể nói được mà không sợ "bí ý, bí từ". Ngoài ra, các bạn sẽ được chấm chữa nói viết 1-1, các giáo viên sẽ giúp bạn phát hiện ra điểm yếu và chỗ nào cần cải thiện phát âm từ đó giúp bạn cải thiện sớm.

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi Vstep nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, phần Speaking thường là kỹ năng luôn được nhiều người e ngại và “ưu ái” xếp vào mục chướng ngại đạt band điểm mong muốn. Hy vọng qua bài viết trên có thể giúp các bạn hiểu hơn về Speaking chủ đề Character và giúp bạn thành công đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới!

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học Vstep Easy để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN