Muốn đạt điểm cao phần Speaking VSTEP? Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ chủ đề Hobby Speaking một cách dễ dàng. Tìm hiểu ngay các đề bài thường gặp và mẹo trả lời hiệu quả.
VSTEP EASY
Muốn đạt điểm cao phần Speaking VSTEP? Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ chủ đề Hobby Speaking một cách dễ dàng. Tìm hiểu ngay các đề bài thường gặp và mẹo trả lời hiệu quả.
VSTEP EASY
Hobby là một trong những chủ đề phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking, nhưng làm sao để bạn có thể diễn đạt một cách tự nhiên và ấn tượng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những đề bài thường gặp và các từ khóa chính yếu để giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi.
Trong phần thi Speaking, các câu hỏi về sở thích thường xuất hiện xuyên suốt cả ba phần của bài thi, từ việc mô tả sở thích cá nhân trong Part 1 đến phân tích sâu hơn về ảnh hưởng của sở thích trong Part 2 và 3. Hiểu rõ các loại câu hỏi và cách trả lời chúng một cách hiệu quả sẽ giúp thí sinh tự tin hơn và đạt điểm số cao trong kỳ thi.
Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Speaking Part 1, Part 2, Part 3
Trong phần thi Speaking Part 1 của VSTEP, các câu hỏi về chủ đề hobby (sở thích) thường được thiết kế để giúp thí sinh mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thoải mái. Đây là cơ hội để bạn thể hiện bản thân thông qua những sở thích cá nhân. Dưới đây là các khía cạnh mà bạn có thể gặp:
Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Hobby (Sở thích) - Activities You Enjoy
Activities You Enjoy (Các hoạt động bạn thích)
What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
Đây là câu hỏi mở, giúp thí sinh giới thiệu những hoạt động mà họ thích làm khi có thời gian rảnh. Đề bài yêu cầu thí sinh nêu rõ những sở thích cá nhân và các hoạt động giải trí trong thời gian rảnh.
What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh liệt kê và mô tả các sở thích của mình. Thí sinh cần trả lời bằng cách nêu rõ những sở thích chính và cung cấp thông tin về các hoạt động liên quan.
What do you usually do to relax? (Bạn thường làm gì để thư giãn?)
Câu hỏi này tập trung vào các phương pháp thư giãn của thí sinh. Thí sinh cần mô tả những hoạt động mà họ thường thực hiện để giảm căng thẳng và thư giãn.
Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Hobby (Sở thích) - Frequency
Frequency (Tần suất)
How often do you do it? (Bạn làm điều đó thường xuyên không?)
Câu hỏi yêu cầu thí sinh cho biết tần suất thực hiện các hoạt động hoặc sở thích của mình. Thí sinh cần mô tả mức độ thường xuyên mà họ tham gia vào các hoạt động này.
How much time do you spend on your hobbies? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?)
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh nêu rõ thời gian mà họ dành cho các sở thích của mình. Thí sinh cần cung cấp thông tin về khoảng thời gian hàng ngày hoặc hàng tuần mà họ dành cho sở thích.
Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Hobby (Sở thích) - Reasons
Reasons (Lý do)
Why do you enjoy this activity? (Tại sao bạn thích hoạt động này?)
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh giải thích lý do vì sao họ thích hoạt động hoặc sở thích đó. Thí sinh nên nêu rõ những yếu tố hoặc cảm xúc khiến họ yêu thích hoạt động này.
What interests you about this hobby? (Điều gì khiến bạn hứng thú với sở thích này?)
Câu hỏi yêu cầu thí sinh nêu rõ các yếu tố hoặc đặc điểm của sở thích khiến họ cảm thấy hứng thú. Thí sinh cần mô tả các yếu tố đặc biệt làm cho sở thích của họ trở nên hấp dẫn.
How does it make you feel? (Nó làm bạn cảm thấy như thế nào?)
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh mô tả cảm xúc của mình khi tham gia vào hoạt động hoặc sở thích. Thí sinh cần giải thích cách mà hoạt động đó ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc của họ.
Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Hobby (Sở thích) - Changes Over Time
Changes Over Time (Thay đổi theo thời gian)
Have your hobbies changed over time? (Sở thích của bạn có thay đổi theo thời gian không?)
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh thảo luận về sự thay đổi trong sở thích của họ theo thời gian. Thí sinh cần mô tả các sự thay đổi và nguyên nhân có thể khiến sở thích của họ thay đổi.
What did you enjoy doing when you were a child? (Bạn thích làm gì khi còn nhỏ?)
Câu hỏi yêu cầu thí sinh nhớ lại các hoạt động hoặc sở thích mà họ yêu thích khi còn nhỏ. Thí sinh nên nêu rõ những sở thích từ thời thơ ấu và so sánh với sở thích hiện tại.
Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Hobby (Sở thích) - Impact
Impact (Ảnh hưởng)
How do your hobbies affect your daily life? (Sở thích của bạn ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào?)
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng của sở thích đến cuộc sống hàng ngày của họ. Thí sinh cần mô tả cách mà các hoạt động giải trí này tác động đến các khía cạnh khác của cuộc sống.
Have you learned anything new from your hobbies? (Bạn đã học được điều gì mới từ sở thích của mình?)
Câu hỏi yêu cầu thí sinh nêu rõ những điều mới mà họ đã học được từ sở thích của mình. Thí sinh nên chia sẻ các kỹ năng hoặc kiến thức mà họ đã phát triển thông qua sở thích.
Đối với phần Speaking Part 2 trong bài thi VSTEP, bạn thường gặp các câu hỏi liên quan đến sở thích cá nhân, hoặc yêu cầu bạn lựa chọn một trong ba hoạt động cụ thể và giải thích lý do. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Hobby (Sở thích)
If you had to choose between collecting stamps, going fishing, or listening to music as your hobby, which one would you pick? Explain why you find this activity the most enjoyable.
(Nếu bạn phải chọn giữa sưu tầm tem, đi câu cá hoặc nghe nhạc như một sở thích, bạn sẽ chọn cái nào? Giải thích tại sao bạn thấy hoạt động này thú vị nhất.)
Trong câu hỏi này, thí sinh cần chọn một trong ba hoạt động: sưu tầm tem, đi câu cá hoặc nghe nhạc, và giải thích lý do tại sao họ thấy hoạt động này thú vị nhất. Bạn nên trình bày rõ ràng các điểm mạnh của hoạt động mình chọn và cách mà nó mang lại niềm vui cho bạn.
Imagine you have a free weekend to spend on your hobby. Would you prefer to spend it painting, hiking, or baking? Explain your choice and describe how this activity benefits you.
(Hãy tưởng tượng bạn có một cuối tuần rảnh rỗi để dành cho sở thích của mình. Bạn sẽ thích dành thời gian đó để vẽ tranh, leo núi hay nướng bánh? Giải thích lựa chọn của bạn và mô tả lợi ích của hoạt động này đối với bạn.)
Với câu hỏi này, thí sinh nên chọn một trong ba hoạt động: vẽ tranh, leo núi hoặc nướng bánh. Sau đó, họ cần giải thích tại sao họ chọn hoạt động đó và mô tả lợi ích mà hoạt động này mang lại cho họ. Hãy đưa ra các lý do cụ thể và chi tiết để bài nói thêm phần thuyết phục.
Consider your current lifestyle. Which hobby do you think would best fit into your routine: practicing yoga, photography, or DIY crafts? Explain why and what advantages this hobby would bring you.
(Hãy xem xét lối sống hiện tại của bạn. Bạn nghĩ sở thích nào sẽ phù hợp nhất với thói quen của bạn: tập yoga, chụp ảnh hay làm đồ thủ công? Giải thích lý do và những lợi ích mà sở thích này sẽ mang lại cho bạn.)
Trong câu hỏi này, thí sinh cần lựa chọn một trong ba sở thích: tập yoga, chụp ảnh hoặc làm đồ thủ công. Sau đó, họ cần giải thích tại sao sở thích đó phù hợp với lối sống hiện tại của họ và những lợi ích mà sở thích này có thể mang lại. Hãy liên kết sở thích với các khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày của bạn để tăng tính thuyết phục.
Trong VSTEP Speaking Part 3, yêu cầu của bài thi thường cao hơn so với các phần khác. Bạn sẽ phải trả lời những câu hỏi phức tạp, đòi hỏi khả năng suy luận và diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Một ví dụ điển hình cho dạng câu hỏi về chủ đề Hobby là:
Reason for talking up a hobby
- to build confident
- to fight stress
- Your own ideas.
(Lý do để nuôi dưỡng một sở thích
- Để xây dựng sự tự tin
- Để chống lại căng thẳng
- Ý tưởng của bạn)
Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Hobby (Sở thích) trong Speaking
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Accomplished |
Adj |
/əˈkɒm.plɪʃt/ |
Hài lòng |
Engaging in painting makes me feel relaxed and fulfilled. (Tham gia vào việc vẽ tranh khiến tôi cảm thấy thư giãn và hài lòng.) |
2 |
Active |
Adj |
/ˈæk.tɪv/ |
Năng động |
Activities like riding my bike and climbing trees were my favorites. (Các hoạt động như đạp xe và leo cây là những sở thích yêu thích của tôi.) |
3 |
Artistic |
Adj |
/ɑːrˈtɪs.tɪk/ |
Nghệ thuật |
Through painting, I have developed my artistic abilities. (Thông qua việc vẽ tranh, tôi đã phát triển khả năng nghệ thuật của mình.) |
4 |
Balance |
Noun |
/ˈbæl.əns/ |
Sự cân bằng |
Both activities provide a perfect balance to my busy schedule. (Cả hai hoạt động đều mang lại sự cân bằng tuyệt vời cho lịch trình bận rộn của tôi.) |
5 |
Blending |
Noun |
/ˈblen.dɪŋ/ |
Pha trộn |
The process of blending colors and textures is fascinating. (Quá trình pha trộn màu sắc và kết cấu rất thú vị.) |
6 |
Channel |
Verb |
/ˈtʃæn.əl/ |
Truyền tải |
I enjoy painting because it allows me to channel my emotions. (Tôi thích vẽ tranh vì nó cho phép tôi truyền tải cảm xúc của mình.) |
7 |
Complexity |
Noun |
/kəmˈplek.sɪ.ti/ |
Sự phức tạp |
I am intrigued by the complexity of music. (Tôi bị cuốn hút bởi sự phức tạp của âm nhạc.) |
8 |
Coordination |
Noun |
/ˌkəʊ.ɔː.dɪˈneɪ.ʃən/ |
Sự phối hợp |
Playing the guitar has improved my coordination. (Chơi guitar đã cải thiện khả năng phối hợp của tôi.) |
9 |
Creativity |
Noun |
/kriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/ |
Sự sáng tạo |
I love painting because it allows me to express my creativity. (Tôi yêu thích vẽ tranh vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình.) |
10 |
Dedicate |
Verb |
/ˈded.ɪ.keɪt/ |
Dành thời gian |
I usually dedicate around two to three hours to painting. (Tôi thường dành khoảng hai đến ba giờ để vẽ tranh.) |
11 |
Evolved |
Verb |
/ɪˈvɒlvd/ |
Thay đổi, phát triển |
My hobbies have evolved over time. (Sở thích của tôi đã thay đổi theo thời gian.) |
12 |
Emotions |
Noun |
/ɪˈməʊ.ʃənz/ |
Cảm xúc |
Painting allows me to channel my emotions. (Vẽ tranh cho phép tôi truyền tải cảm xúc của mình.) |
13 |
Focus |
Noun |
/ˈfəʊ.kəs/ |
Sự tập trung |
Playing the guitar helps me improve my focus. (Chơi guitar giúp tôi cải thiện sự tập trung của mình.) |
14 |
Fulfilled |
Adj |
/fʊlˈfɪld/ |
Hài lòng |
Engaging in painting makes me feel fulfilled. (Tham gia vào việc vẽ tranh khiến tôi cảm thấy hài lòng.) |
15 |
Freedom |
Noun |
/ˈfriː.dəm/ |
Sự tự do |
The freedom to create anything I imagine is what interests me about painting. (Sự tự do để tạo ra bất cứ điều gì tôi tưởng tượng là điều khiến tôi hứng thú với việc vẽ tranh.) |
16 |
Imaginative |
Adj |
/ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ |
Sáng tạo |
Activities like climbing trees allowed me to be imaginative. (Các hoạt động như leo cây cho phép tôi trở nên sáng tạo.) |
17 |
Intrigued |
Adj |
/ɪnˈtriːɡd/ |
Bị cuốn hút |
I am intrigued by the complexity of music. (Tôi bị cuốn hút bởi sự phức tạp của âm nhạc.) |
18 |
Joy |
Noun |
/dʒɔɪ/ |
Niềm vui |
Playing the guitar brings a lot of joy to my life. (Chơi guitar mang lại nhiều niềm vui cho cuộc sống của tôi.) |
19 |
Manage |
Verb |
/ˈmæn.ɪdʒ/ |
Quản lý |
My hobbies help me manage stress. (Sở thích của tôi giúp tôi quản lý căng thẳng.) |
20 |
Mediums |
Noun |
/ˈmiː.di.əmz/ |
Chất liệu |
I have learned about different techniques and mediums through painting. (Tôi đã tìm hiểu về các kỹ thuật và chất liệu khác nhau thông qua việc vẽ tranh.) |
21 |
Negative |
Adj |
/ˈnɛɡ.ə.tɪv/ |
Tiêu cực |
Some people find it difficult to manage stress positively. (Một số người thấy khó khăn trong việc quản lý căng thẳng một cách tích cực.) |
22 |
Pursuits |
Noun |
/pəˈsjuːts/ |
Sở thích |
I developed a passion for more creative pursuits like painting and music. (Tôi phát triển niềm đam mê với những sở thích sáng tạo hơn như vẽ tranh và âm nhạc.) |
23 |
Positive |
Adj |
/ˈpɒz.ə.tɪv/ |
Tích cực |
I start my day on a positive note. (Tôi bắt đầu ngày mới với tâm trạng tích cực.) |
24 |
Professional |
Adj |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
Công việc |
This routine helps me balance my personal and professional life. (Thói quen này giúp tôi cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công việc.) |
25 |
Relax |
Verb |
/rɪˈlæks/ |
Thư giãn |
Yoga helps me relax and release tension. (Yoga giúp tôi thư giãn và giải phóng căng thẳng.) |
26 |
Routine |
Noun |
/ruːˈtiːn/ |
Thói quen |
My routine helps me balance my life. (Thói quen của tôi giúp tôi cân bằng cuộc sống của mình.) |
27 |
Soothing |
Adj |
/ˈsuː.ðɪŋ/ |
Nhẹ nhàng, làm dịu |
Listening to soothing music calms my mind. (Nghe nhạc nhẹ nhàng làm dịu tâm trí của tôi.) |
28 |
Stress |
Noun |
/strɛs/ |
Căng thẳng |
Soothing music reduces stress. (Nhạc nhẹ nhàng giảm căng thẳng.) |
29 |
Unwind |
Verb |
/ʌnˈwaɪnd/ |
Thư giãn |
Painting allows me to unwind after a long day. (Vẽ tranh giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.) |
30 |
Well-being |
Noun |
/ˈwelˌbiːɪŋ/ |
Sức khỏe tổng thể |
Both activities are essential for maintaining my overall well-being. (Cả hai hoạt động đều cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể của tôi.) |
Activities You Enjoy (Các hoạt động bạn thích)
What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) |
In my free time, I enjoy reading books and going for walks in nature. I find that reading allows me to escape into different worlds and expand my knowledge, while walking helps me to relax and clear my mind. Both activities provide a perfect balance to my busy schedule. (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách và đi dạo trong thiên nhiên. Tôi cảm thấy rằng đọc sách giúp tôi thoát khỏi thực tại và mở rộng kiến thức, trong khi đi dạo giúp tôi thư giãn và làm sạch tâm trí. Cả hai hoạt động đều mang lại sự cân bằng tuyệt vời cho lịch trình bận rộn của tôi.) |
|
What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?) |
My hobbies include painting and playing the guitar. I love painting because it allows me to express my creativity and unwind after a long day. Playing the guitar is another passion of mine; it helps me relax and improves my focus. Both hobbies bring a lot of joy to my life. (Sở thích của tôi bao gồm vẽ tranh và chơi guitar. Tôi yêu thích vẽ tranh vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình và thư giãn sau một ngày dài. Chơi guitar là một niềm đam mê khác của tôi; nó giúp tôi thư giãn và cải thiện sự tập trung của mình. Cả hai sở thích đều mang lại nhiều niềm vui cho cuộc sống của tôi.) |
|
What do you usually do to relax? (Bạn thường làm gì để thư giãn?) |
To relax, I usually practice yoga and listen to soothing music. Yoga helps me stretch and release tension in my body, while soothing music calms my mind and reduces stress. Both activities are essential for maintaining my overall well-being. (Để thư giãn, tôi thường thực hành yoga và nghe nhạc nhẹ nhàng. Yoga giúp tôi kéo dài cơ thể và giải phóng căng thẳng, trong khi nhạc nhẹ nhàng làm dịu tâm trí và giảm căng thẳng. Cả hai hoạt động đều cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể của tôi.) |
|
Frequency (Tần suất)
How often do you do it? (Bạn làm điều đó thường xuyên không?) |
I practice yoga and listen to soothing music daily. I make time for these activities each morning to start my day on a positive note. As for painting, I do it on weekends when I have more free time. (Tôi thực hành yoga và nghe nhạc nhẹ nhàng hàng ngày. Tôi dành thời gian cho những hoạt động này mỗi sáng để bắt đầu ngày mới với tâm trạng tích cực. Còn việc vẽ tranh, tôi làm vào cuối tuần khi có nhiều thời gian rảnh hơn.) |
|
How much time do you spend on your hobbies? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?) |
I spend about an hour each day practicing yoga and listening to music. On weekends, I usually dedicate around two to three hours to painting. This routine helps me balance my personal and professional life. (Tôi dành khoảng một giờ mỗi ngày để thực hành yoga và nghe nhạc. Vào cuối tuần, tôi thường dành khoảng hai đến ba giờ để vẽ tranh. Thói quen này giúp tôi cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công việc.) |
|
Reasons (Lý do)
Why do you enjoy this activity? (Tại sao bạn thích hoạt động này?) |
I enjoy painting because it allows me to channel my emotions and express my creativity. It’s a therapeutic activity that helps me unwind and feel accomplished. Playing the guitar is equally enjoyable because it’s a way for me to connect with music and experience joy. (Tôi thích vẽ tranh vì nó cho phép tôi truyền tải cảm xúc và thể hiện sự sáng tạo của mình. Đây là một hoạt động trị liệu giúp tôi thư giãn và cảm thấy hài lòng. Chơi guitar cũng thú vị không kém vì đó là cách tôi kết nối với âm nhạc và trải nghiệm niềm vui.) |
|
What interests you about this hobby? (Điều gì khiến bạn hứng thú với sở thích này?) |
What interests me about painting is the freedom it provides to create anything I imagine. The process of blending colors and textures is fascinating. As for playing the guitar, I am intrigued by the complexity of music and the satisfaction of mastering new pieces. (Điều khiến tôi hứng thú với việc vẽ tranh là sự tự do mà nó mang lại để tạo ra bất cứ điều gì tôi tưởng tượng. Quá trình pha trộn màu sắc và kết cấu rất thú vị. Còn chơi guitar, tôi bị cuốn hút bởi sự phức tạp của âm nhạc và sự hài lòng khi làm chủ các bản nhạc mới.) |
|
How does it make you feel? (Nó làm bạn cảm thấy như thế nào?) |
Engaging in painting makes me feel relaxed and fulfilled. It’s a way for me to express my inner thoughts and emotions. Playing the guitar makes me feel joyful and invigorated, providing a sense of accomplishment with each new song I learn. (Tham gia vào việc vẽ tranh khiến tôi cảm thấy thư giãn và hài lòng. Đây là một cách để tôi thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc bên trong của mình. Chơi guitar khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng, mang lại cảm giác thành tựu với mỗi bản nhạc mới tôi học được.) |
|
Changes Over Time (Thay đổi theo thời gian)
Have your hobbies changed over time? (Sở thích của bạn có thay đổi theo thời gian không?) |
Yes, my hobbies have evolved over time. When I was younger, I used to play various sports, but as I grew older, I developed a passion for more creative pursuits like painting and music. This shift reflects my changing interests and priorities. (Có, sở thích của tôi đã thay đổi theo thời gian. Khi còn trẻ, tôi thường chơi nhiều môn thể thao khác nhau, nhưng khi trưởng thành, tôi phát triển niềm đam mê với những sở thích sáng tạo hơn như vẽ tranh và âm nhạc. Sự thay đổi này phản ánh sở thích và ưu tiên của tôi đã thay đổi.) |
|
What did you enjoy doing when you were a child? (Bạn thích làm gì khi còn nhỏ?) |
As a child, I enjoyed playing outdoors and exploring nature. Activities like riding my bike and climbing trees were my favorites. These activities allowed me to be active and imaginative, which I still value today. (Khi còn nhỏ, tôi thích chơi ngoài trời và khám phá thiên nhiên. Các hoạt động như đạp xe và leo cây là những sở thích yêu thích của tôi. Những hoạt động này giúp tôi trở nên năng động và sáng tạo, điều mà tôi vẫn trân trọng cho đến bây giờ.) |
|
Impact (Ảnh hưởng)
How do your hobbies affect your daily life? (Sở thích của bạn ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào?) |
My hobbies positively impact my daily life by helping me manage stress and maintain a balanced lifestyle. Engaging in activities like yoga and painting provides a sense of fulfillment and relaxation, which enhances my overall well-being and productivity. (Sở thích của tôi ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống hàng ngày của tôi bằng cách giúp tôi quản lý căng thẳng và duy trì một lối sống cân bằng. Tham gia vào các hoạt động như yoga và vẽ tranh mang lại cảm giác hoàn thành và thư giãn, điều này nâng cao sức khỏe tổng thể và năng suất của tôi.) |
|
Have you learned anything new from your hobbies? (Bạn đã học được điều gì mới từ sở thích của mình?) |
Yes, I have learned many new skills from my hobbies. Through painting, I have developed my artistic abilities and learned about different techniques and mediums. Playing the guitar has improved my coordination and musical understanding, which has been a valuable addition to my skill set. (Có, tôi đã học được nhiều kỹ năng mới từ sở thích của mình. Thông qua việc vẽ tranh, tôi đã phát triển khả năng nghệ thuật của mình và tìm hiểu về các kỹ thuật và chất liệu khác nhau. Chơi guitar đã cải thiện khả năng phối hợp và hiểu biết về âm nhạc của tôi, điều này đã là một bổ sung quý giá cho bộ kỹ năng của tôi.) |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Cultures (n, plural) |
/ˈkʌl.tʃərz/ |
Nền văn hóa |
Listening to music allows me to connect with different emotions and cultures. (Nghe nhạc giúp tôi kết nối với những cảm xúc và nền văn hóa khác nhau.) |
2 |
Enriching (adj) |
/ɪnˈrɪʧ.ɪŋ/ |
Tăng cường |
Music is a versatile and enriching hobby. (Âm nhạc là một sở thích đa năng và phong phú.) |
3 |
Flexibility (n) |
/ˌflɛk.səˈbɪl.ɪ.ti/ |
Sự linh hoạt |
Yoga enhances flexibility and promotes relaxation. (Yoga tăng cường sự linh hoạt và thúc đẩy sự thư giãn.) |
4 |
Immerse (v) |
/ɪˈmɜːrs/ |
Đắm chìm |
Hiking allows me to immerse myself in nature. (Leo núi cho phép tôi đắm chìm trong thiên nhiên.) |
5 |
Invigorating (adj) |
/ɪnˈvɪɡ.ə.reɪ.tɪŋ/ |
Tràn đầy năng lượng |
Hiking is both refreshing and invigorating. (Leo núi vừa mới mẻ vừa tràn đầy năng lượng.) |
6 |
Physical fitness (n) |
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/ |
Sức khỏe thể chất |
The benefits of hiking include improved physical fitness. (Những lợi ích của việc leo núi bao gồm cải thiện sức khỏe thể chất.) |
7 |
Physical tension (n) |
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈtɛn.ʃən/ |
Căng thẳng thể chất |
Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.) |
8 |
Relaxation (n) |
/ˌrɛl.ækˈseɪ.ʃən/ |
Sự thư giãn |
Music has always been a significant part of my life; it provides relaxation and joy. (Âm nhạc luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi; nó mang lại sự thư giãn và niềm vui.) |
9 |
Rejuvenated (adj) |
/rɪˈdʒuː.və.neɪ.tɪd/ |
Được phục hồi |
Being surrounded by nature helps me feel more connected to the environment and rejuvenated. (Được bao quanh bởi thiên nhiên giúp tôi cảm thấy gắn bó hơn với môi trường và được phục hồi.) |
10 |
Refreshing (adj) |
/rɪˈfrɛʃ.ɪŋ/ |
Tươi mới |
Hiking is both refreshing and invigorating. (Leo núi vừa mới mẻ vừa tràn đầy năng lượng.) |
11 |
Relieve (v) |
/rɪˈliv/ |
Giảm |
Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.) |
12 |
Stress reduction (n) |
/strɛs rɪˈdʌk.ʃən/ |
Giảm căng thẳng |
Hiking provides stress reduction. (Leo núi giúp giảm căng thẳng.) |
13 |
Stretch (v) |
/strɛtʃ/ |
Kéo dài |
Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.) |
14 |
Versatile (adj) |
/ˈvɜːr.sə.təl/ |
Đa năng |
It also enhances my focus and creativity, making it a versatile and enriching hobby. (Nó cũng cải thiện sự tập trung và sự sáng tạo của tôi, làm cho nó trở thành một sở thích đa năng và phong phú.) |
If you had to choose between collecting stamps, going fishing, or listening to music as your hobby, which one would you pick? Explain why you find this activity the most enjoyable. |
If I had to choose between collecting stamps, going fishing, or listening to music, I would pick listening to music. Music has always been a significant part of my life; it provides relaxation and joy that the other activities do not offer to the same extent. Listening to music allows me to unwind after a long day and connect with different emotions and cultures. It also enhances my focus and creativity, making it a versatile and enriching hobby. (Nếu tôi phải chọn giữa sưu tầm tem, đi câu cá, hoặc nghe nhạc, tôi sẽ chọn nghe nhạc. Âm nhạc luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi; nó mang lại sự thư giãn và niềm vui mà các hoạt động khác không thể mang lại. Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày dài và kết nối với những cảm xúc và nền văn hóa khác nhau. Nó cũng cải thiện sự tập trung và sự sáng tạo của tôi, làm cho nó trở thành một sở thích đa năng và phong phú.) |
|
Imagine you have a free weekend to spend on your hobby. Would you prefer to spend it painting, hiking, or baking? Explain your choice and describe how this activity benefits you. |
Given a free weekend, I would prefer to spend it hiking. Hiking allows me to immerse myself in nature, which is both refreshing and invigorating. It provides a physical challenge and a mental break from daily routines. The benefits of hiking include improved physical fitness, stress reduction, and an increased sense of well-being. Being surrounded by nature helps me feel more connected to the environment and rejuvenated. (Nếu có một cuối tuần rảnh rỗi, tôi sẽ thích dành thời gian để đi leo núi. Leo núi cho phép tôi đắm chìm trong thiên nhiên, điều này vừa mới mẻ vừa tràn đầy năng lượng. Nó cung cấp một thử thách về thể chất và một khoảng nghỉ tinh thần khỏi các thói quen hàng ngày. Những lợi ích của việc leo núi bao gồm cải thiện sức khỏe thể chất, giảm căng thẳng và tăng cường cảm giác về sức khỏe tổng thể. Được bao quanh bởi thiên nhiên giúp tôi cảm thấy gắn bó hơn với môi trường và được phục hồi.) |
|
Consider your current lifestyle. Which hobby do you think would best fit into your routine: practicing yoga, photography, or DIY crafts? Explain why and what advantages this hobby would bring you. |
Considering my current lifestyle, practicing yoga would best fit into my routine. With a busy schedule and a lot of time spent sitting at a desk, yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. It enhances flexibility, promotes relaxation, and helps me manage stress effectively. Yoga also requires minimal equipment and can be practiced at home, making it a convenient option that complements my daily routine well. (Xem xét lối sống hiện tại của tôi, tập yoga sẽ phù hợp nhất với thói quen của tôi. Với lịch trình bận rộn và nhiều thời gian ngồi làm việc, yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất. Nó tăng cường sự linh hoạt, thúc đẩy sự thư giãn và giúp tôi quản lý căng thẳng hiệu quả. Yoga cũng yêu cầu thiết bị tối thiểu và có thể thực hành tại nhà, làm cho nó trở thành một lựa chọn tiện lợi phù hợp với thói quen hàng ngày của tôi.) |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Cultures (n, plural) |
/ˈkʌl.tʃərz/ |
Nền văn hóa |
Listening to music allows me to connect with different emotions and cultures. (Nghe nhạc giúp tôi kết nối với những cảm xúc và nền văn hóa khác nhau.) |
2 |
Enriching (adj) |
/ɪnˈrɪʧ.ɪŋ/ |
Tăng cường |
Music is a versatile and enriching hobby. (Âm nhạc là một sở thích đa năng và phong phú.) |
3 |
Flexibility (n) |
/ˌflɛk.səˈbɪl.ɪ.ti/ |
Sự linh hoạt |
Yoga enhances flexibility and promotes relaxation. (Yoga tăng cường sự linh hoạt và thúc đẩy sự thư giãn.) |
4 |
Immerse (v) |
/ɪˈmɜːrs/ |
Đắm chìm |
Hiking allows me to immerse myself in nature. (Leo núi cho phép tôi đắm chìm trong thiên nhiên.) |
5 |
Invigorating (adj) |
/ɪnˈvɪɡ.ə.reɪ.tɪŋ/ |
Tràn đầy năng lượng |
Hiking is both refreshing and invigorating. (Leo núi vừa mới mẻ vừa tràn đầy năng lượng.) |
6 |
Physical fitness (n) |
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/ |
Sức khỏe thể chất |
The benefits of hiking include improved physical fitness. (Những lợi ích của việc leo núi bao gồm cải thiện sức khỏe thể chất.) |
7 |
Physical tension (n) |
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈtɛn.ʃən/ |
Căng thẳng thể chất |
Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.) |
8 |
Relaxation (n) |
/ˌrɛl.ækˈseɪ.ʃən/ |
Sự thư giãn |
Music has always been a significant part of my life; it provides relaxation and joy. (Âm nhạc luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi; nó mang lại sự thư giãn và niềm vui.) |
9 |
Rejuvenated (adj) |
/rɪˈdʒuː.və.neɪ.tɪd/ |
Được phục hồi |
Being surrounded by nature helps me feel more connected to the environment and rejuvenated. (Được bao quanh bởi thiên nhiên giúp tôi cảm thấy gắn bó hơn với môi trường và được phục hồi.) |
10 |
Refreshing (adj) |
/rɪˈfrɛʃ.ɪŋ/ |
Tươi mới |
Hiking is both refreshing and invigorating. (Leo núi vừa mới mẻ vừa tràn đầy năng lượng.) |
11 |
Relieve (v) |
/rɪˈliv/ |
Giảm |
Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.) |
12 |
Stress reduction (n) |
/strɛs rɪˈdʌk.ʃən/ |
Giảm căng thẳng |
Hiking provides stress reduction. (Leo núi giúp giảm căng thẳng.) |
13 |
Stretch (v) |
/strɛtʃ/ |
Kéo dài |
Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.) |
14 |
Versatile (adj) |
/ˈvɜːr.sə.təl/ |
Đa năng |
It also enhances my focus and creativity, making it a versatile and enriching hobby. (Nó cũng cải thiện sự tập trung và sự sáng tạo của tôi, làm cho nó trở thành một sở thích đa năng và phong phú.) |
Reason for talking up a hobby - to build confident - to fight stress - Your own ideas. (Lý do để nuôi dưỡng một sở thích - Để xây dựng sự tự tin - Để chống lại căng thẳng - Ý tưởng của bạn) |
There are several reasons why people take up hobbies. One main reason is to build confidence. When you engage in an activity that you enjoy and see yourself improving, it boosts your self-esteem. For example, if you start learning to paint and notice your skills getting better, you will feel more confident about your abilities. Another reason is to fight stress. Life can be very busy and stressful, and hobbies offer a way to relax. Activities like reading, gardening, or playing a musical instrument can help you unwind and reduce stress. They provide a break from everyday worries and help you feel more at ease. Lastly, hobbies can help you grow and discover new things. Trying a new hobby can introduce you to new interests and experiences. For instance, learning a new language or taking up a sport can open up new opportunities and help you meet new people. In summary, people take up hobbies to build confidence, reduce stress, and explore new interests. Hobbies play an important role in our lives by helping us grow and feel better. (Có nhiều lý do tại sao người ta theo đuổi sở thích. Một lý do chính là để xây dựng sự tự tin. Khi bạn tham gia vào một hoạt động mà bạn yêu thích và thấy mình ngày càng tiến bộ, điều đó sẽ nâng cao lòng tự trọng của bạn. Ví dụ, nếu bạn bắt đầu học vẽ và nhận thấy kỹ năng của mình ngày càng cải thiện, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn về khả năng của mình. Một lý do khác là để giảm căng thẳng. Cuộc sống có thể rất bận rộn và căng thẳng, và sở thích cung cấp cách để thư giãn. Các hoạt động như đọc sách, làm vườn hoặc chơi nhạc cụ có thể giúp bạn thư giãn và giảm bớt căng thẳng. Chúng cung cấp một khoảng thời gian để bạn tạm rời xa những lo âu hàng ngày và cảm thấy thoải mái hơn. Cuối cùng, sở thích có thể giúp bạn phát triển và khám phá những điều mới. Thử một sở thích mới có thể giới thiệu cho bạn những mối quan tâm và trải nghiệm mới. Ví dụ, học một ngôn ngữ mới hoặc tham gia một môn thể thao có thể mở ra những cơ hội mới và giúp bạn gặp gỡ những người mới. Tóm lại, người ta theo đuổi sở thích để xây dựng sự tự tin, giảm căng thẳng và khám phá những điều mới mẻ. Sở thích đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta bằng cách giúp chúng ta phát triển và cảm thấy tốt hơn.) |
|
Xem thêm bài viết: Characters (Tính cách) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ VSTEP B1 hoặc B2 và cần một lộ trình luyện thi hiệu quả? Khóa học 40h tại VSTEP EASY chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Tại đây, chúng tớ cung cấp những ưu điểm nổi bật giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao và thành công trong kỳ thi. Đặc Quyền Nổi Bật Khi Tham Gia Khóa Học 40h Tại VSTEP EASY:
Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng: Chúng tớ cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách thức đánh giá từng phần thi và tối ưu hóa điểm số của mình một cách hiệu quả nhất.
Chữa Bài Nói, Viết 1: 1 Qua Video: Đội ngũ giảng viên tận tâm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cá nhân hóa, giúp bạn tự tin hơn trong từng phần thi.
Mô Hình Lớp Học 4: 1: VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học ưu việt với 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Sự hỗ trợ toàn diện và hướng dẫn cá nhân hóa này đảm bảo bạn nhận được sự quan tâm tối đa trong suốt quá trình học tập.
30 Bộ Đề Chuẩn Cấu Trúc: Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật thường xuyên. Những bài tập này giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế và nâng cao khả năng làm bài hiệu quả.
Meeting 1: 1 Trước Khi Thi: Trước kỳ thi, bạn sẽ có buổi meeting 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất cho ngày thi. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn tập và tự tin bước vào kỳ thi.
Hãy tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng và đạt điểm cao trong kỳ thi VSTEP. Đừng bỏ lỡ cơ hội học tập chất lượng cao và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên của chúng tớ! Đăng ký khóa học 40h tại VSTEP EASY ngay bây giờ!
Lộ trình ôn cấp tốc B1, B2 VSTEP tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess