Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Entertainment (Giải trí) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Chủ đề Entertainment (Giải trí) là một chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Giải trí và cung cấp các bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

17/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Entertainment là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Giải trí để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Entertainment (Giải trí) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Entertainment (Giải trí)

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Entertainment

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Entertainment

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Entertainment (Giải trí)

Part 1: Social Interaction (3’)

Let’s talk about Entertainment.

  • What types of entertainment do you prefer? Why?

  • Do you often go to the cinema? What kind of movies do you like?

  • Is there any form of entertainment that you dislike?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Entertainment (Giải trí)

Situation 1: You have been invited to a party and you want to choose a suitable entertainment activity for the guests. The options are: setting up a karaoke machine, hiring a magician, or organizing a trivia quiz. Which do you think would be the best choice?

Situation 2: Your group of friends and you are organizing a weekend trip. The weather forecast says it will be sunny and warm. The options for activities are: going to an amusement park, visiting a museum, or having a picnic in the park. Which activity do you think would be the most enjoyable?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Entertainment (Giải trí)

Part 3: Topic Development (5’)

The Impact of Social Media on Modern Entertainment

  • How social media platforms have changed the entertainment landscape

  • The benefits and challenges of entertainment content on social media

  • The impact on traditional media and content creators

The Importance of Entertainment in Different Age Groups

  • How entertainment needs and preferences vary by age

  • The role of entertainment in child development and elderly well-being

  • The impact of age-related changes on entertainment consumption

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Entertainment (Giải trí) trong SpeakingBài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Entertainment

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Entertainment

Speaking part 1

1. What types of entertainment do you prefer? Why?

I prefer entertainment activities that are easy to enjoy and help me unwind. For example, I like catching my favorite flicks, especially comedies and action films. They are fun and help me release stress. I also enjoy listening to my favorite tunes, especially pop and rock, because it makes me feel happy and energized. Sometimes, I like going out with friends to a café or a park. It’s a simple way to have fun and spend time with people I care about. I also enjoy playing video games, especially when I can play with friends online. It’s a great way to have fun together, even when we can’t meet in person.

(Tôi thích hoạt động giải trí dễ dàng để tận hưởng và giúp tôi thư giãn. Ví dụ, tôi thích xem phim và chương trình truyền hình, đặc biệt là phim hài và phim hành động. Chúng rất vui và giúp tôi quên đi căng thẳng. Tôi cũng thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc pop và rock, vì nó khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Đôi khi, tôi thích đi chơi với bạn bè ở quán cà phê hoặc công viên. Đó là một cách đơn giản để tận hưởng niềm vui và dành thời gian với những người tôi quan tâm. Tôi cũng thích chơi trò chơi điện tử, đặc biệt là khi tôi có thể chơi trực tuyến với bạn bè. Đó là một cách tuyệt vời để cùng nhau vui vẻ, ngay cả khi chúng ta không thể gặp mặt trực tiếp.)

  • entertainment activities (n): hoạt động giải trí 

  • to catch a flick (v): xem phim

  • release stress (v): giải tỏa áp lực

  • listen to (favorite) tunes (v): nghe nhạc

  • go out with somebody (v): đi chơi với ai

 

2. What kind of movies do you like?

I’m a big fan of horror movies and comedies. Horror movies give me an adrenaline rush and a sense of thrill, especially when the storyline is intriguing and the atmosphere is haunting. On the other hand, I enjoy comedies because they are humorous and help me unwind after a stressful day. I also appreciate dramas that touch deeply on emotions, offering a chance to reflect on life. These genres keep me engaged and entertained.

(Tôi là một người hâm mộ lớn của phim kinh dị và phim hài. Phim kinh dị mang lại cho tôi cảm giác hồi hộp và phấn khích, đặc biệt là khi cốt truyện hấp dẫn và bầu không khí rùng rợn. Mặt khác, tôi thích phim hài vì chúng hài hước và giúp tôi thư giãn sau một ngày căng thẳng. Tôi cũng đánh giá cao phim tâm lý vì chúng chạm đến cảm xúc sâu sắc, mang lại cơ hội suy ngẫm về cuộc sống. Những thể loại phim này giúp tôi luôn tập trung và giải trí.)

  • genre (n): thể loại 

  • horror movies (n): phim kinh dị

  • comedies (n): phim hài

  • haunting (adj): rùng rợn

  • unwind (v): thư giãn

 

3. Is there any form of entertainment that you dislike?

Yes, I’m not particularly fond of reality TV shows. I find them often scripted and lacking in genuine content. While some people enjoy the drama and conflict that these shows present, I prefer entertainment that is more creative and thought-provoking. I also find the constant focus on gossip and the personal lives of celebrities to be unappealing. I’d rather spend my time watching movies or attending a music concert that offers more depth and quality.

(Vâng, tôi không đặc biệt thích chương trình truyền hình thực tế. Tôi thấy chúng thường dàn dựng và thiếu nội dung chân thực. Mặc dù một số người thích kịch tính và xung đột mà những chương trình này mang lại, tôi thích những hình thức giải trí sáng tạo và gợi mở suy nghĩ hơn. Tôi cũng không thích việc chương trình tập trung quá nhiều vào tin đồn và cuộc sống cá nhân của người nổi tiếng. Tôi thà dành thời gian để xem phim hoặc tham dự một buổi hòa nhạc mang lại chiều sâu và chất lượng hơn.)

  • reality TV shows (n): chương trình truyền hình thực tế

  • script (v): dàn dựng

  • drama (adj): kịch tính

  • conflict (adj): xung đột

  • thought-provoking (adj): gợi mở suy nghĩ hơn 

  • music concert (n): buổi hòa nhạc

Speaking part 2

Your group of friends and you are organizing a weekend trip. The weather forecast says it will be sunny and warm. The options for activities are: going to an amusement park, visiting a museum, or having a picnic in the park. Which activity do you think would be the most enjoyable? 

For a weekend outing on a sunny and warm day, I would choose to have a picnic in the park as the most enjoyable activity. This option is ideal because it allows everyone to fully take advantage of the beautiful weather and enjoy the outdoors. Picnicking in the park creates a convivial atmosphere where friends can relax, let their hair down, and engage in casual conversations. It also offers the chance to indulge in some leisure pursuits like playing badminton or simply soaking up the sun, making it a versatile and engaging choice. Additionally, having a picnic is a great way to boost social relationships. You can bring a variety of foods, enjoy a pleasant meal together, and even incorporate activities like drawing graffiti on picnic blankets or playing sports to keep everyone entertained. For instance, at a recent picnic, we set up a music concert with a portable speaker, which added to the fun and helped everyone bond. In contrast, going to an amusement park might be exciting, but it can also be crowded and overwhelming, making it less enjoyable for a relaxed outing. Visiting a museum is informative but may not be as engaging or suited to a sunny day, as it often lacks the outdoor enjoyment and interactive fun that a picnic provides. Therefore, having a picnic in the park offers the best combination of relaxation, enjoyment, and social interaction.

(Vào một ngày cuối tuần nắng ấm, tôi sẽ chọn đi dã ngoại trong công viên là hoạt động thú vị nhất. Lựa chọn này là lý tưởng vì nó cho phép mọi người tận dụng tối đa thời tiết đẹp và thưởng thức không khí ngoài trời. Đi dã ngoại trong công viên tạo ra một không khí ấm cúng nơi bạn bè có thể thư giãn, xả stress và trò chuyện một cách thoải mái. Nó cũng cung cấp cơ hội để tham gia vào các hoạt động giải trí như chơi cầu lông hoặc đơn giản là tắm nắng, làm cho đây là một lựa chọn linh hoạt và hấp dẫn. Hơn nữa, đi dã ngoại là cách tuyệt vời để cải thiện các mối quan hệ xã hội. Bạn có thể mang theo nhiều loại thực phẩm, thưởng thức bữa ăn vui vẻ cùng nhau và thậm chí tổ chức các hoạt động như vẽ graffiti trên chăn dã ngoại hoặc chơi thể thao để giữ cho mọi người vui vẻ. Ví dụ, tại một buổi dã ngoại gần đây, chúng tôi đã thiết lập một buổi hòa nhạc với loa di động, điều này đã làm tăng thêm sự vui vẻ và giúp mọi người gắn kết. Ngược lại, việc đi đến một công viên giải trí có thể thú vị nhưng cũng có thể đông đúc và áp lực, làm cho nó ít phù hợp hơn cho một buổi dã ngoại thư giãn. Việc thăm một bảo tàng thì mang tính chất học thuật nhưng có thể không hấp dẫn bằng và không phù hợp với một ngày nắng, vì nó thường thiếu sự vui nhộn và tương tác mà một buổi dã ngoại cung cấp. Vì vậy, đi dã ngoại trong công viên cung cấp sự kết hợp tốt nhất giữa thư giãn, vui vẻ và giao tiếp xã hội. )

  • have a picnic (v): đi dã ngoại

  • convivial atmosphere (n): không khí ấm cúng

  • let their hair down (idiom): thư giãn, xả stress

  • leisure pursuits (n): hoạt động giải trí

  • play badminton (v): chơi cầu lông

  • soak up the sun (v): tắm nắng

  • playing sports (v): chơi thể thao

  • boost social relationships (v): cải thiện các mối quan hệ xã hội

  • music concert (n): buổi hòa nhạc

  • amusement park (n): công viên giải trí 

  • Visite museum (v): tham quan bảo tàng

Speaking part 3

The Impact of Social Media on Modern Entertainment

  • How social media platforms have changed the entertainment landscape

  • The benefits and challenges of entertainment content on social media

  • The impact on traditional media and content creators

Social media has revolutionized the way we consume entertainment. Platforms like YouTube, TikTok, and Instagram have democratized content creation, allowing anyone with a smartphone to become an artist or musician. This has led to a proliferation of diverse and niche entertainment options, from viral dance challenges to independent films. However, the rise of social media has also presented challenges. The constant pressure to create engaging content can lead to burnout among content creators. Additionally, the algorithms of these social platforms can sometimes prioritize quantity over quality, making it difficult for smaller creators to gain traction. Despite these drawbacks, social networks have undoubtedly transformed the entertainment landscape, offering both opportunities and challenges for artists and audiences alike.

(Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta tiêu thụ giải trí. Các nền tảng như YouTube, TikTok và Instagram đã dân chủ hóa việc tạo nội dung, cho phép bất kỳ ai có một chiếc điện thoại thông minh đều có thể trở thành một nghệ sĩ hoặc nhạc sĩ. Điều này đã dẫn đến sự bùng nổ của các lựa chọn giải trí đa dạng và độc đáo, từ những thử thách nhảy múa lan truyền nhanh đến các bộ phim độc lập. Tuy nhiên, sự trỗi dậy của mạng xã hội cũng đặt ra những thách thức. Áp lực liên tục tạo ra nội dung hấp dẫn có thể dẫn đến kiệt sức ở những người sáng tạo nội dung. Ngoài ra, thuật toán của các nền tảng xã hội này đôi khi ưu tiên số lượng hơn chất lượng, khiến cho các nhà sáng tạo nhỏ lẻ khó có thể nổi bật. Mặc dù có những hạn chế này, mạng xã hội chắc chắn đã biến đổi bức tranh giải trí, mang đến cả cơ hội và thách thức cho cả nghệ sĩ và khán giả.)

  • consume entertainment (v): tiêu thụ giải trí

  • content creation (n):  việc tạo nội dung

  • proliferation of something (n): sự bùng nổ của

  • viral (adj): lan truyền nhanh

  • rise of social media (n): sự bùng nổ của mạng xã hội

  • content creator (n): người sáng tạo nội dung

  • social platform (n): nền tảng mạng xã hội 

  • social network (n): nền tảng mạng xã hội

  • entertainment landscape (n): bức tranh giải trí

Từ vựng bài thi VSTEP Speaking chủ đề Entertainment

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Các hình thức giải trí

1

read comic

/riːd ˈkɒm.ɪk/

đọc truyện tranh

I love to read comics before going to bed.

2

surf the internet

/sɜːf ði ˈɪn.tə.net/

lướt mạng

I often surf the internet to find new movies to watch.

3

jogging

/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/

đi bộ

Jogging in the morning helps me start the day fresh.

4

do exercise

/duː ˈɛk.sə.saɪz/

tập thể dục

I try to do exercise at least three times a week.

5

work out at a gym

/wɜːk aʊt æt ə dʒɪm/

tập gym

He prefers to work out at a gym rather than exercising at home.

6

compose

/kəmˈpəʊz/

sáng tác nhạc, văn, thơ

She enjoys composing music during her leisure time.

7

study things

/ˈstʌd.i θɪŋz/

học môn nào đó

I need to study things like history and mathematics for my exams.

8

picnic/ have a picnic/ go for picnic

/ˈpɪk.nɪk/

đi dã ngoại

We plan to have a picnic at the park this weekend.

9

go to the cinema

/ɡəʊ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/

xem phim chiếu rạp

Let's go to the cinema to watch the latest action movie.

10

go fishing

/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/

câu cá

They often go fishing at the lake on weekends.

11

go swimming

/ɡəʊ ˈswɪm.ɪŋ/

đi bơi

She loves to go swimming every morning.

12

go to the park

/ɡəʊ tuː ðə pɑːk/

đi công viên

We usually go to the park in the evening for a walk.

13

go to the zoo

/ɡəʊ tuː ðə zuː/

đi sở thú

The children are excited to go to the zoo this weekend.

14

play a musical instrument

/pleɪ ə ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/

chơi nhạc cụ

He can play several musical instruments, including the guitar and piano.

15

play a sport

/pleɪ ə spɔːt/

chơi thể thao

It's important for kids to play a sport to stay active.

16

badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

cầu lông

Badminton is a popular sport in many countries.

17

play dart

/pleɪ dɑːt/

ném phi tiêu

They like to play darts at the local pub.

18

hang out with friends

/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/

đi tán chuyện với bạn bè

We often hang out with friends at the coffee shop.

19

go out with friends

/ɡəʊ aʊt wɪð frɛndz/

đi chơi đâu đó với bạn bè

They plan to go out with friends this Friday night.

20

eat out with someone

/iːt aʊt wɪð ˈsʌm.wʌn/

đi ăn

We decided to eat out with some friends at a new restaurant.

21

arts and crafts

/ɑːts ənd kræfts/

làm đồ thủ công

Kids love doing arts and crafts during their summer break.

22

volunteer

/ˌvɒl.ənˈtɪər/

làm tình nguyện

She dedicates her weekends to volunteering at the nearby animal shelter.

23

garden

/ˈɡɑː.dən/

làm vườn

They spend their weekends gardening and planting new flowers.

24

let one’s hair down

/lɛt wʌnz heər daʊn/

đi xõa

After the exams, they decided to let their hair down and have a party.

Địa điểm vui chơi giải trí

25

music concert

/ˈmjuː.zɪk ˈkɒn.sɜːt/

đêm âm nhạc

We're going to a music concert this Saturday night.

26

leisure centre

/ˈlɛʒ.ə ˈsɛn.tər/

trung tâm giải trí

The new leisure center has a pool and a gym.

27

local

/ˈləʊ.kəl/

quán rượu

We met up at the local for a few drinks after work.

28

parade

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hành

The city organized a parade to mark the national holiday.

29

restaurant

/ˈrɛs.trɒnt/

nhà hàng

We had dinner at a fancy restaurant downtown.

30

park

/pɑːk/

công viên

The children love playing in the park on weekends.

31

playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

sân chơi

The new playground has a lot of fun equipment for kids.

32

museum

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

We spent the afternoon exploring the art museum.

33

sport center

/spɔːt ˈsɛn.tər/

trung tâm thể thao

I usually go to the sport center for my daily workouts.

34

cafe/ cafeteria

/ˈkæf.eɪ/ /ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/

quán cà phê

Let’s get together at the café for a coffee.

35

swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ puːl/

hồ bơi

They installed a new swimming pool in their backyard.

36

exhibition

/ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

triển lãm

The art exhibition was filled with amazing paintings.

37

circus

/ˈsɜː.kəs/

rạp xiếc

The children were thrilled to see the circus animals perform.

38

carnival

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

hội chợ

The annual carnival attracted a huge crowd this year.

39

disco

/ˈdɪs.kəʊ/

sàn nhảy

We danced all night at the disco.

40

casino

/kəˈsiː.nəʊ/

sòng bạc

They spent the evening at the casino trying their luck at the slot machines.

41

venue

/ˈvɛn.juː/

quảng trường

The concert took place at a spacious open-air venue.

42

supermarket

/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

siêu thị

I need to visit the supermarket to pick up some groceries.

43

shopping centre

/ˈʃɒp.ɪŋ ˈsɛn.tər/

trung tâm mua sắm

The new shopping center has all the popular brands.

Từ vựng về nhân vật làm trong giới giải trí

44

actor/actress

/ˈæk.tər/ /ˈæk.trɪs/

diễn viên

The actor won an award for his role in the movie.

45

artist

/ˈɑː.tɪst/

nghệ sĩ

The artist is known for her unique painting style.

46

author

/ˈɔː.θər/

nhà văn

The author has written several best-selling novels.

47

composer

/kəmˈpəʊ.zər/

nhà thơ, nhà sáng tác nhạc

Beethoven is a famous composer known for his symphonies.

48

musician

/mjuːˈzɪʃ.ən/

nhạc sĩ

The musician played several instruments during the concert.

49

magician

/məˈdʒɪʃ.ən/

nhà ảo thuật

The magician amazed the audience with his tricks.

50

host

/həʊst/

người dẫn chương trình

The host kept the audience entertained throughout the event.

51

singer

/ˈsɪŋ.ər/

ca sĩ

She is a well-known singer in the pop music industry.

52

star/idol

/stɑːr/ /ˈaɪ.dəl/

ca sĩ thần tượng

The idol has millions of fans around the world.

53

main vocalist

/meɪn ˈvəʊ.kəl.ɪst/

người hát chính

The main vocalist has a powerful voice that leads the band.

54

lead vocalist

/liːd ˈvəʊ.kəl.ɪst/

người hát dẫn

The lead vocalist performed a solo at the concert.

55

sub-vocalist

/sʌb ˈvəʊ.kəl.ɪst/

hát phụ

The sub-vocalist harmonized with the lead singer.

56

dancer

/ˈdæn.sər/

người nhảy

The dancer performed an impressive routine on stage.

57

rap

/ræp/

hát rap

He is known for his fast-paced rap lyrics.

58

saxophonist

/sækˈsɒf.ən.ɪst/

nghệ sĩ thổi kèn saxophone

The saxophonist played a beautiful solo during the jazz concert.

59

violinist

/vaɪəˈlɪn.ɪst/

nghệ sĩ vĩ cầm

The violinist is renowned for her classical performances.

60

ballerina

/ˌbæl.əˈriː.nə/

diễn viên múa ba-lê

The ballerina gracefully performed on the grand stage.

Cụm từ phổ biến bài thi VSTEP Speaking chủ đề Entertainment

STT

Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

Cụm từ thường thấy chủ đề Entertainment

1

to be out of date

/tə biː aʊt əv deɪt/

lạc hậu

2

to take up sth as a hobby

/tə teɪk ʌp ˈsʌmθɪŋ æz ə ˈhɒbi/

tham gia một hoạt động như một sở thích

3

to blow off steam

/tə bləʊ ɒf stiːm/

xả hơi

4

convivial atmosphere

/kənˈvɪviəl ˈætməsfɪə/

không khí ấm cúng

5

to reduce stress and improve health

/tə rɪˈdjuːs strɛs ænd ɪmˈpruːv hɛlθ/

giảm stress và cải thiện sức khỏe

6

to enhance work and study productivity

/tə ɪnˈhɑːns wɜːk ænd ˈstʌdi prɒdʌkˈtɪvɪti/

tăng năng suất làm việc và học tập

7

to have high impact on the public

/tə hæv haɪ ˈɪmpækt ɒn ðə ˈpʌblɪk/

có ảnh hưởng lớn đến công chúng

8

to boost imagination and creativity

/tə buːst ɪˌmæʤɪˈneɪʃən ænd kriːeɪˈtɪvɪti/

tăng trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo

9

to understand the outside world

/tə ˌʌndəˈstænd ði ˈaʊtsaɪd wɜːld/

am hiểu về thế giới bên ngoài

10

to broaden the horizon of knowledge

/tə ˈbrɔːdn ðə həˈraɪzən ɒv ˈnɒlɪʤ/

mở rộng kiến thức

11

to convey messages

/tə kənˈveɪ ˈmɛsɪʤɪz/

truyền tải thông điệp

12

to touch people’s hearts deeply

/tə tʌʧ ˈpiːplz hɑːts ˈdiːpli/

chạm vào trái tim người khác sâu sắc

13

recharge one’s battery

/rɪˈtʃɑːdʒ wʌnz ˈbætəri/

nạp năng lượng

14

have one’s energy boosted

/hæv wʌnz ˈɛnədʒi ˈbuːstɪd/

tăng năng lượng

15

leisure pursuit

/ˈliːʒər pəˈsjuːt/

thú vui tiêu khiển giờ rảnh rỗi

16

drain someone of energy

/dreɪn ˈsʌmwʌn ɒv ˈɛnədʒi/

làm ai đó cạn năng lượng

17

do wonders for someone

/duː ˈwʌndəz fɔː ˈsʌmwʌn/

rất tốt, rất có ích cho ai đó

18

sedentary style

/ˈsɛd(ə)ntəri staɪl/

thói quen ngồi nhiều

19

physical/mental health

/ˈfɪzɪkl/ˈmɛntəl hɛlθ/

sức khỏe thể trạng, tâm trí

20

occupied with

/ˈɒkjʊpaɪdɪd wɪð/

bận rộn

21

the rat race

/ðə ræt reɪs/

guồng quay mệt mỏi của cuộc sống

Xem thêm bài viết: Animals (Động vật) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

 

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nhiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Trên đây là tổng hợp những Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Entertainment (Giải trí) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 để hỗ trợ bạn trong quá trình ôn tập và giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi. Để học từ vựng hiệu quả và làm chủ các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học tại  VSTEP EASY nhé !

Xem thêm bài viết: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: