Hãy khám phá bộ từ vựng chất lượng và bài mẫu thuộc chủ đề Work and Job (Công việc) thường gặp trong VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 ngay trong bài viết này.
VSTEP EASY
Hãy khám phá bộ từ vựng chất lượng và bài mẫu thuộc chủ đề Work and Job (Công việc) thường gặp trong VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 ngay trong bài viết này.
VSTEP EASY
Phần thi VSTEP Speaking không chỉ đòi hỏi kỹ năng nói lưu loát mà còn yêu cầu thí sinh có vốn từ vựng phong phú và khả năng trả lời nhanh nhạy về nhiều chủ đề khác nhau, một chủ đề phổ biến trong số đó là về công việc và nghề nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng thiết yếu và các bài mẫu chất lượng, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng nói của mình với bộ từ vựng chất lượng này ngay bây giờ!
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1,2,3 về chủ đề Work & Job
What’s your job? (Công việc của bạn là gì?)
What are your job responsibilities? (Trách nhiệm của bạn trong công việc là gì?)
What do you like best about your job? (Điều gì bạn thích nhất ở công việc của bạn?)
Do you have any problems with your job? (Có vấn đề gì trong công việc của bạn không?)
If you could change your job, what would you do? (Nếu bạn có thay đổi công việc của bạn, công việc bạn sẽ làm là gì?)
Situation: You have recently graduated and are considering three job offers. One is with a large corporation, another with a small startup, and the third with a non-profit organization. Which job would you choose and why?
Situation: Your friend is looking for a part-time job while studying. She has three options: working in a cafe, tutoring children, or doing freelance graphic design. Which job do you think would suit her best?
Situation: You are interested in improving your skills for a better job opportunity. You have three options: enrolling in an online course, attending a workshop, or joining a professional networking group. Which option do you think is the best choice?
Situation: Your company is planning a team-building event to enhance employee morale. There are three activities to choose from: an outdoor adventure, a cooking class, or a motivational seminar. Which activity would you recommend and why?
Situation: A recent college graduate is looking for a career that offers a good work-life balance. She has three career paths in mind: becoming a teacher, a software developer, or a travel writer. Which career would you advise her to pursue?
Discuss the impact of technology on modern work environments.
Improved communication and collaboration
Increased automation and job displacement
Remote work and flexibility
What are the essential qualities of a good leader in the workplace?
Strong communication skills
Ability to inspire and motivate
Decision-making and problem-solving skills
How does work-life balance affect employee productivity?
Reduces stress and burnout
Increases job satisfaction
Enhances focus and efficiency
What factors contribute to job satisfaction?
Positive work environment
Fair compensation and benefits
Opportunities for advancement
What are the challenges faced by women in the workplace?
Gender discrimination and pay gap
Work-life balance and family responsibilities
Limited opportunities for leadership roles
Tổng hợp từ vựng theo bài mẫu về chủ đề Work & Job
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Analytical skill |
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪl/ |
Kỹ năng phân tích |
Data analysis is a crucial part of a marketing specialist's analytical skills. (Phân tích dữ liệu là một phần quan trọng trong kỹ năng phân tích của một chuyên viên tiếp thị.) |
2 |
Art and design |
/ɑːt ænd dɪˈzaɪn/ |
Nghệ thuật và thiết kế |
She studied art and design at university. (Cô ấy đã học nghệ thuật và thiết kế ở đại học.) |
3 |
Artistic ability |
/ɑːˈtɪstɪk əˈbɪləti/ |
Khả năng nghệ thuật |
His artistic abilities are evident in his paintings. (Khả năng nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong các bức tranh của anh ấy.) |
4 |
Audience |
/ˈɔːdiəns/ |
Khán giả, đối tượng |
The marketing campaign was designed to target a younger audience. (Chiến dịch tiếp thị được thiết kế để nhắm mục tiêu vào đối tượng trẻ tuổi hơn.) |
5 |
Campaign |
/kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch |
The advertising campaign was a huge success. (Chiến dịch quảng cáo đã rất thành công.) |
6 |
Challenge |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
Thách thức |
Working to tight deadlines is one of the biggest challenges in graphic design. (Làm việc dưới áp lực thời gian ngắn là một trong những thách thức lớn nhất trong thiết kế đồ họa.) |
7 |
Collaboration |
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ |
Sự hợp tác |
Collaboration is key to successful project completion. (Sự hợp tác là chìa khóa để hoàn thành dự án thành công.) |
8 |
Communication skill |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪl/ |
Kỹ năng giao tiếp |
Strong communication skills are essential for any designer. (Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết cho bất kỳ nhà thiết kế nào.) |
9 |
Creativity |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
Sự sáng tạo |
Creativity is at the heart of graphic design. (Sự sáng tạo là cốt lõi của thiết kế đồ họa.) |
10 |
Dynamic |
/daɪˈnæmɪk/ |
Năng động |
The marketing industry is a very dynamic one. (Ngành tiếp thị là một ngành rất năng động.) |
11 |
Effort |
/ˈefət/ |
Nỗ lực |
Our efforts paid off and the project was a success. (Những nỗ lực của chúng tôi đã được đền đáp và dự án đã thành công.) |
12 |
Enrollment |
/ɪnˈroʊlmənt/ |
Sự ghi danh, tuyển sinh |
Enrollment in the design program has increased this year. (Số lượng sinh viên đăng ký chương trình thiết kế đã tăng lên trong năm nay.) |
13 |
Goal |
/ɡoʊl/ |
Mục tiêu |
The main goal of the marketing campaign was to increase brand awareness. (Mục tiêu chính của chiến dịch tiếp thị là tăng cường nhận biết thương hiệu.) |
14 |
Graphic designer |
/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế đồ họa |
A graphic designer creates visual concepts to communicate ideas. (Một nhà thiết kế đồ họa tạo ra các ý tưởng trực quan để truyền đạt ý tưởng.) |
15 |
Growth |
/ɡroʊθ/ |
Sự phát triển |
The company has experienced significant growth in recent years. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.) |
16 |
Language center |
/ˈlæŋɡwɪdʒ sentər/ |
Trung tâm ngôn ngữ |
The language center offers a variety of courses. (Trung tâm ngôn ngữ cung cấp nhiều khóa học khác nhau.) |
17 |
Market research |
/ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ |
Nghiên cứu thị trường |
Market research is essential for developing effective marketing strategies. (Nghiên cứu thị trường là rất cần thiết để phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả.) |
18 |
Market trend |
/ˈmɑːkɪt trend/ |
Xu hướng thị trường |
Staying up-to-date with market trends is crucial for any business. (Cập nhật xu hướng thị trường là rất quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.) |
19 |
Marketing specialist |
/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspeʃəlɪst/ |
Chuyên viên tiếp thị |
A marketing specialist develops and implements marketing strategies. (Một chuyên viên tiếp thị phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị.) |
20 |
Marketing strategy |
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ |
Chiến lược tiếp thị |
Our marketing strategies have been very successful. (Các chiến lược tiếp thị của chúng tôi đã rất thành công.) |
21 |
Platform |
/ˈplætˌfɔːrm/ |
Nền tảng |
Social media platforms are a great way to reach a wide audience. (Các nền tảng mạng xã hội là một cách tuyệt vời để tiếp cận một lượng lớn khán giả.) |
22 |
Pressure |
/ˈpreʃər/ |
Áp lực |
Working under pressure is a common part of being a graphic designer. (Làm việc dưới áp lực là một phần thường xuyên của một nhà thiết kế đồ họa.) |
23 |
Primary responsibility |
/ˈpraɪmeri rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Trách nhiệm chính |
The primary responsibility of a marketing manager is to develop and execute marketing plans. (Trách nhiệm chính của một giám đốc tiếp thị là phát triển và thực hiện các kế hoạch tiếp thị.) |
24 |
Project |
/ˈprɒdʒɛkt/ |
Dự án |
We are currently working on several exciting new projects. (Chúng tôi hiện đang làm việc trên một số dự án mới thú vị.) |
25 |
Promotional material |
/prəˈmoʊʃənəl məˈtɪəriəl/ |
Tài liệu quảng bá |
We need to create some promotional materials for the new product. (Chúng ta cần tạo một số tài liệu quảng cáo cho sản phẩm mới.) |
26 |
Responsibility |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Trách nhiệm |
The responsibilities of a graphic designer include creating logos, brochures, and websites. (Trách nhiệm của một nhà thiết kế đồ họa bao gồm tạo logo, brochure và trang web.) |
27 |
Social media |
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ |
Mạng xã hội |
Social media has revolutionized the way we communicate. (Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.) |
28 |
Social media account |
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə əˈkaʊnt/ |
Tài khoản mạng xã hội |
Our company has active social media accounts on Facebook, Instagram, and Twitter. (Công ty chúng tôi có các tài khoản mạng xã hội hoạt động trên Facebook, Instagram và Twitter.) |
29 |
Strategy |
/ˈstrætədʒi/ |
Chiến lược |
Our marketing strategies focus on building brand awareness. (Các chiến lược tiếp thị của chúng tôi tập trung vào việc xây dựng nhận biết thương hiệu.) |
30 |
Time management |
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý thời gian |
Good time management is essential for meeting deadlines. (Quản lý thời gian tốt là rất cần thiết để đáp ứng hạn chốt.) |
31 |
Tight deadline |
/taɪt ˈdedlaɪn/ |
Hạn chót gấp rút |
We often have to work to tight deadlines in this industry. (Chúng tôi thường phải làm việc dưới áp lực thời gian ngắn trong ngành này.) |
32 |
Visual project |
/ˈvɪʒuəl ˈprɒdʒɛkt/ |
Dự án trực quan |
Graphic designers work on a variety of visual projects. (Các nhà thiết kế đồ họa làm việc trên nhiều dự án trực quan khác nhau.) |
Xem thêm bài viết: Tổng hợp 16 chủ đề thường gặp trong Speaking Part 1, Part 2, Part 3
Question 1: What’s your job? |
I'm a marketing specialist at a language center called T-English. My primary responsibility is to develop campaigns that attract new students and promote our educational programs. I work closely with the team to create engaging content and manage our social media platforms. Additionally, I analyze market trends to help shape our strategies and ensure we reach our target audience effectively. It's a dynamic job that allows me to use my creativity and analytical skills. (Tôi là một chuyên viên tiếp thị tại trung tâm ngôn ngữ có tên T-English. Trách nhiệm chính của tôi là phát triển các chiến dịch để thu hút học viên mới và quảng bá các chương trình giáo dục của chúng tôi. Tôi làm việc chặt chẽ với đội ngũ để tạo ra nội dung hấp dẫn và quản lý các nền tảng mạng xã hội của chúng tôi. Ngoài ra, tôi phân tích các xu hướng thị trường để giúp định hình các chiến lược của chúng tôi và đảm bảo tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả. Đây là một công việc năng động cho phép tôi sử dụng sự sáng tạo và kỹ năng phân tích của mình.) |
|
Question 2: What are your job responsibilities? |
My job responsibilities as a marketing specialist include creating and implementing marketing strategies to increase enrollment at T-English. I manage our social media accounts, design promotional materials, and organize events to engage with our target audience. Additionally, I conduct market research to understand trends and gather insights to improve our campaigns. Working closely with the team, I ensure that our brand message is consistent across all platforms. My role requires creativity, analytical skills, and effective communication. (Trách nhiệm công việc của tôi với tư cách là một chuyên viên tiếp thị bao gồm việc tạo ra và thực hiện các chiến lược tiếp thị nhằm tăng số lượng học viên đăng ký tại T-English. Tôi quản lý các tài khoản mạng xã hội của chúng tôi, thiết kế tài liệu quảng cáo và tổ chức các sự kiện để thu hút đối tượng mục tiêu. Ngoài ra, tôi tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ các xu hướng và thu thập thông tin để cải thiện các chiến dịch của chúng tôi. Làm việc chặt chẽ với đội ngũ, tôi đảm bảo rằng thông điệp thương hiệu của chúng tôi nhất quán trên tất cả các nền tảng. Vai trò của tôi đòi hỏi sự sáng tạo, kỹ năng phân tích và khả năng giao tiếp hiệu quả.) |
|
Question 3: What do you like best about your job? |
What I like best about my job is the creativity it allows me to express. As a marketing specialist, I enjoy designing campaigns that engage our audience and promote our educational programs. I also appreciate the opportunity to work with a collaborative team that values new ideas and innovation. Being able to analyze market trends and develop effective strategies to reach our goals makes my work both challenging and rewarding. It's fulfilling to see the positive impact of our efforts. (Điều tôi thích nhất về công việc của mình là sự sáng tạo mà nó cho phép tôi thể hiện. Là một chuyên viên tiếp thị, tôi thích thiết kế các chiến dịch để thu hút khán giả và quảng bá các chương trình giáo dục của chúng tôi. Tôi cũng đánh giá cao cơ hội làm việc với một đội ngũ hợp tác, nơi mà những ý tưởng mới và sự đổi mới được coi trọng. Khả năng phân tích xu hướng thị trường và phát triển các chiến lược hiệu quả để đạt được mục tiêu khiến công việc của tôi trở nên đầy thử thách và bổ ích. Thật thỏa mãn khi thấy tác động tích cực từ những nỗ lực của chúng tôi.) |
|
Question 4: Do you have any problems with your job? |
While I generally enjoy my job as a marketing specialist, there are some challenges I face. One of the main issues is the tight deadlines that often require me to work under pressure. Balancing multiple projects simultaneously can be overwhelming at times. Additionally, keeping up with the latest marketing trends and technology can be demanding. Despite these challenges, I find them to be valuable opportunities for personal and professional growth, allowing me to improve my time management and problem-solving skills. (Mặc dù tôi thường rất thích công việc của mình là một chuyên viên tiếp thị, nhưng có một số thách thức mà tôi phải đối mặt. Một trong những vấn đề chính là thời hạn chặt chẽ, thường khiến tôi phải làm việc dưới áp lực. Việc cân bằng nhiều dự án cùng một lúc đôi khi có thể gây choáng ngợp. Ngoài ra, việc theo kịp các xu hướng tiếp thị và công nghệ mới nhất có thể khá khó khăn. Dù có những thách thức này, tôi thấy chúng là những cơ hội quý giá để phát triển cá nhân và chuyên môn, cho phép tôi cải thiện kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết vấn đề của mình.) |
|
Question 5: If you could change your job, what would you do? |
If I could change my job, I would pursue a career as a graphic designer. I've always had a passion for art and design, and this role would allow me to explore my creativity even more. I would enjoy working on visual projects that require attention to detail and the ability to create visually appealing designs. Additionally, a graphic designer's work often involves collaboration with clients and other team members, which would allow me to use my communication skills and further develop my artistic abilities. (Nếu tôi có thể thay đổi công việc của mình, tôi sẽ theo đuổi sự nghiệp là một nhà thiết kế đồ họa. Tôi luôn có niềm đam mê với nghệ thuật và thiết kế, và vai trò này sẽ cho phép tôi khám phá sự sáng tạo của mình nhiều hơn nữa. Tôi sẽ rất thích làm việc trên các dự án đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và khả năng tạo ra các thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác. Ngoài ra, công việc của một nhà thiết kế đồ họa thường bao gồm sự hợp tác với khách hàng và các thành viên khác trong nhóm, điều này sẽ cho phép tôi sử dụng kỹ năng giao tiếp của mình và phát triển thêm khả năng nghệ thuật của mình.) |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Adventure |
/ədˈventʃər/ |
Cuộc phiêu lưu |
He loves outdoor adventures, like hiking and camping. (Anh ấy yêu thích các hoạt động phiêu lưu ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.) |
2 |
Café |
/ˈkæfeɪ/ |
Quán cà phê |
Let's meet at the café after work. (Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê sau khi làm việc.) |
3 |
Collaboration |
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ |
Sự hợp tác |
Collaboration is key to success in any team project. (Sự hợp tác là chìa khóa thành công trong bất kỳ dự án nhóm nào.) |
4 |
Collaborative |
/kəˈlæbərətɪv/ |
Hợp tác |
We need to find a collaborative solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp hợp tác cho vấn đề này.) |
5 |
Comprehensive |
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ |
Toàn diện |
She gave a comprehensive overview of the project. (Cô ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quan toàn diện về dự án.) |
6 |
Cooking class |
/ˈkʊkɪŋ klɑːs/ |
Lớp học nấu ăn |
I'm thinking about taking a cooking class to learn new recipes. (Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một lớp học nấu ăn để học những công thức mới.) |
7 |
Corporation |
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/ |
Tập đoàn |
He works for a large corporation in the tech industry. (Anh ấy làm việc cho một tập đoàn lớn trong ngành công nghệ.) |
8 |
Efficient |
/ɪˈfɪʃənt/ |
Hiệu quả |
She is a very efficient worker. (Cô ấy là một người làm việc rất hiệu quả.) |
9 |
Energy levels |
/ˈɛnədʒi ˈlɛvəlz/ |
Mức năng lượng |
After a good night's sleep, my energy levels are always high. (Sau một giấc ngủ ngon, mức năng lượng của tôi luôn cao.) |
10 |
Flexible |
/ˈflɛksəbl/ |
Linh hoạt |
A flexible schedule allows me to balance work and personal life. (Một lịch trình linh hoạt cho phép tôi cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.) |
11 |
Flexibility |
/flɛksəˈbɪləti/ |
Sự linh hoạt |
The company offers a high degree of flexibility to its employees. (Công ty cung cấp một mức độ linh hoạt cao cho nhân viên của mình.) |
12 |
Financial |
/faɪˈnænʃəl/ |
Tài chính |
She is responsible for the financial management of the company. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.) |
13 |
Freelance |
/ˈfriːlɑːns/ |
Tự do |
She works as a freelance graphic designer. (Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế đồ họa tự do.) |
14 |
Fulfillment |
/fʊlˈfɪlmənt/ |
Sự hài lòng |
Volunteering gives me a sense of fulfillment. (Làm tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác hài lòng.) |
15 |
High-pressure |
/haɪ ˈpreʃər/ |
Áp lực cao |
Working in sales can be a high-pressure job. (Làm việc trong lĩnh vực bán hàng có thể là một công việc áp lực cao.) |
16 |
Impact |
/ˈɪmpækt/ |
Ảnh hưởng |
The new policy had a significant impact on the company. (Chính sách mới đã có ảnh hưởng đáng kể đến công ty.) |
17 |
Inflexible |
/ɪnˈflɛksəbl/ |
Không linh hoạt |
A rigid schedule can be inflexible. (Một lịch trình cứng nhắc có thể không linh hoạt.) |
18 |
Motivating |
/ˈmoʊtɪveɪtɪŋ/ |
Thúc đẩy |
Her speech was very motivating. (Bài phát biểu của cô ấy rất truyền cảm hứng.) |
19 |
Motivational |
/ˌmoʊtɪˈveɪʃnəl/ |
Động viên |
A motivational seminar can help boost morale. (Một hội thảo động viên có thể giúp nâng cao tinh thần.) |
20 |
Non-profit |
/ˌnɒnˈprɒfɪt/ |
Phi lợi nhuận |
She works for a non-profit organization that helps the homeless. (Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư.) |
21 |
Opportunities |
/ˌɒpəˈtjuːnətiz/ |
Cơ hội |
Living in a big city offers many opportunities. (Sống ở một thành phố lớn mang lại nhiều cơ hội.) |
22 |
Outdoor |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
Ngoài trời |
We went on an outdoor adventure last weekend. (Chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu ngoài trời vào cuối tuần trước.) |
Situation 1: You have recently graduated and are considering three job offers. One is with a large corporation, another with a small startup, and the third with a non-profit organization. Which job would you choose and why? |
I would choose to work with a non-profit organization. First, working in a non-profit aligns with my values, allowing me to contribute to a cause I’m passionate about and make a positive impact on society. Second, non-profits often provide a more collaborative and supportive work environment, where the focus is on teamwork and community rather than just profit, which can lead to greater job satisfaction and personal fulfillment. On the other hand, working for a large corporation might offer more job security and financial benefits, but it could lack the sense of purpose that a non-profit provides. Joining a small startup could be exciting and offer growth opportunities, but it might involve high levels of uncertainty and instability. Ultimately, a non-profit aligns best with my goals and offers a rewarding career path focused on meaningful work. (Tôi sẽ chọn làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận. Trước hết, làm việc trong một tổ chức phi lợi nhuận phù hợp với các giá trị của tôi, cho phép tôi đóng góp cho một mục đích mà tôi đam mê và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến xã hội. Thứ hai, các tổ chức phi lợi nhuận thường cung cấp môi trường làm việc hợp tác và hỗ trợ hơn, nơi trọng tâm là làm việc nhóm và cộng đồng hơn là chỉ kiếm lợi nhuận, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng trong công việc và sự thỏa mãn cá nhân nhiều hơn. Mặt khác, làm việc cho một tập đoàn lớn có thể mang lại sự ổn định trong công việc và lợi ích tài chính tốt hơn, nhưng nó có thể thiếu đi ý nghĩa và cảm giác làm việc vì mục đích cao đẹp mà một tổ chức phi lợi nhuận đem lại. Tham gia một công ty khởi nghiệp nhỏ có thể thú vị và mang lại cơ hội phát triển, nhưng nó có thể liên quan đến mức độ bất ổn và không chắc chắn cao. Cuối cùng, một tổ chức phi lợi nhuận phù hợp nhất với mục tiêu của tôi và mang lại con đường sự nghiệp ý nghĩa tập trung vào công việc có giá trị thực sự.) |
|
Situation 2: Your friend is looking for a part-time job while studying. She has three options: working in a cafe, tutoring children, or doing freelance graphic design. Which job do you think would suit her best? |
I believe tutoring children would suit my friend best as a part-time job while studying. First, tutoring allows her to have a flexible schedule, which can easily be adjusted around her classes and exams. This flexibility can reduce stress and help her balance her academic responsibilities. Second, tutoring can be incredibly rewarding as she gets to help children improve their skills and gain confidence, which can be a fulfilling and motivating experience. Working in a café might provide a more social environment and opportunities to meet new people, but it could have inflexible hours and shifts that interfere with her studies. Freelance graphic design could be creatively stimulating and allow her to work from home, but it often requires self-discipline and experience to manage projects and find clients, which might be challenging while juggling academic commitments. Overall, tutoring offers the best balance of flexibility and fulfillment for her current situation. (Tôi tin rằng làm gia sư cho trẻ em sẽ phù hợp nhất với bạn của tôi như một công việc bán thời gian trong khi học tập. Trước tiên, làm gia sư cho phép cô ấy có một lịch trình linh hoạt, có thể dễ dàng điều chỉnh xung quanh các lớp học và kỳ thi của mình. Sự linh hoạt này có thể giảm căng thẳng và giúp cô ấy cân bằng trách nhiệm học tập. Thứ hai, làm gia sư có thể vô cùng bổ ích khi cô ấy giúp trẻ cải thiện kỹ năng và tự tin hơn, điều này có thể mang lại trải nghiệm đầy thỏa mãn và động lực. Làm việc trong quán cà phê có thể mang lại môi trường giao tiếp xã hội và cơ hội gặp gỡ nhiều người mới, nhưng có thể có giờ làm việc và ca làm không linh hoạt gây cản trở việc học của cô ấy. Thiết kế đồ họa tự do có thể kích thích sự sáng tạo và cho phép cô ấy làm việc tại nhà, nhưng thường đòi hỏi tính kỷ luật và kinh nghiệm để quản lý dự án và tìm kiếm khách hàng, điều này có thể thách thức khi phải đối mặt với các cam kết học tập. Tổng thể, việc gia sư mang lại sự cân bằng tốt nhất về sự linh hoạt và thỏa mãn cho tình huống hiện tại của cô ấy.) |
|
Situation 3: You are interested in improving your skills for a better job opportunity. You have three options: enrolling in an online course, attending a workshop, or joining a professional networking group. Which option do you think is the best choice? |
I believe enrolling in an online course is the best option for improving my skills for better job opportunities. First, online courses offer flexibility, allowing me to learn at my own pace and fit the coursework around my current job and personal commitments. This adaptability is crucial for balancing education with other responsibilities. Second, online courses often provide comprehensive learning materials and access to expert instructors, which can enhance my skills in a structured and efficient manner. Attending a workshop could offer hands-on experience and direct interaction with instructors, but it may require taking time off from work and may not be as flexible. Joining a professional networking group is valuable for making industry connections, but it may not provide the focused skill development that an online course can offer. Overall, an online course provides the best combination of flexibility and in-depth learning. (Tôi tin rằng đăng ký một khóa học trực tuyến là lựa chọn tốt nhất để cải thiện kỹ năng nhằm có cơ hội việc làm tốt hơn. Thứ nhất, các khóa học trực tuyến mang lại sự linh hoạt, cho phép tôi học theo tốc độ của riêng mình và phù hợp với chương trình học xung quanh công việc hiện tại và các cam kết cá nhân. Sự thích ứng này rất quan trọng để cân bằng việc học với các trách nhiệm khác. Thứ hai, các khóa học trực tuyến thường cung cấp tài liệu học tập toàn diện và quyền tiếp cận với các giảng viên chuyên gia, điều này có thể nâng cao kỹ năng của tôi theo cách có cấu trúc và hiệu quả. Tham gia hội thảo có thể mang lại kinh nghiệm thực tế và tương tác trực tiếp với người hướng dẫn, nhưng có thể yêu cầu nghỉ làm và có thể không linh hoạt như vậy. Tham gia một nhóm kết nối nghề nghiệp có giá trị để thiết lập mối quan hệ trong ngành, nhưng có thể không mang lại sự phát triển kỹ năng tập trung như một khóa học trực tuyến có thể mang lại. Tổng thể, một khóa học trực tuyến mang lại sự kết hợp tốt nhất giữa tính linh hoạt và học tập chuyên sâu.) |
|
Situation 4: Your company is planning a team-building event to enhance employee morale. There are three activities to choose from: an outdoor adventure, a cooking class, or a motivational seminar. Which activity would you recommend and why? |
I would recommend organizing an outdoor adventure for the team-building event to enhance employee morale. First, outdoor activities foster teamwork and collaboration in a natural setting, which can strengthen relationships and improve communication among employees. This experience helps build trust and camaraderie in a relaxed environment. Second, the physical activity involved in an outdoor adventure can boost energy levels and reduce stress, contributing to overall job satisfaction and morale. While a cooking class could be enjoyable and encourage creativity, it may not provide the same level of team bonding and physical engagement as an outdoor adventure. A motivational seminar might offer valuable insights and inspiration, but it may lack the interactive and dynamic element that can truly bring the team together. Overall, an outdoor adventure offers the best combination of teamwork, enjoyment, and physical activity. (Tôi khuyên bạn nên tổ chức một cuộc phiêu lưu ngoài trời cho sự kiện xây dựng đội ngũ nhằm nâng cao tinh thần nhân viên. Thứ nhất, các hoạt động ngoài trời thúc đẩy tinh thần đồng đội và sự hợp tác trong một môi trường tự nhiên, điều này có thể củng cố mối quan hệ và cải thiện giao tiếp giữa các nhân viên. Trải nghiệm này giúp xây dựng lòng tin và tình đồng đội trong một môi trường thư giãn. Thứ hai, hoạt động thể chất liên quan đến cuộc phiêu lưu ngoài trời có thể tăng cường mức năng lượng và giảm căng thẳng, góp phần nâng cao sự hài lòng và tinh thần làm việc. Mặc dù một lớp học nấu ăn có thể thú vị và khuyến khích sự sáng tạo, nhưng nó có thể không mang lại mức độ gắn kết và tham gia thể chất giống như một cuộc phiêu lưu ngoài trời. Một hội thảo truyền động lực có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc và nguồn cảm hứng quý giá, nhưng nó có thể thiếu đi yếu tố tương tác và năng động mà có thể thực sự gắn kết cả nhóm lại với nhau. Nhìn chung, một cuộc phiêu lưu ngoài trời mang lại sự kết hợp tốt nhất giữa tinh thần đồng đội, niềm vui và hoạt động thể chất.) |
|
Situation 5: A recent college graduate is looking for a career that offers a good work-life balance. She has three career paths in mind: becoming a teacher, a software developer, or a travel writer. Which career would you advise her to pursue? |
I would advise her to pursue a career as a travel writer. First, this career offers a high degree of flexibility in terms of work hours and location, allowing her to create her own schedule and work from various destinations, which can significantly enhance her work-life balance. Second, travel writing can be creatively fulfilling, offering a dynamic and ever-changing work environment that aligns well with personal interests and passions. Becoming a teacher can be rewarding but often involves a structured schedule with significant time spent on lesson planning and extracurricular activities, which can sometimes encroach on personal time. A software developer may also enjoy a degree of flexibility, but the role often demands long hours and can be high-pressure, particularly when meeting deadlines or handling complex projects. Overall, a career as a travel writer provides the best balance between personal freedom and professional satisfaction. (Tôi khuyên cô ấy nên theo đuổi sự nghiệp viết lách về du lịch. Thứ nhất, nghề này mang lại mức độ linh hoạt cao về giờ làm việc và địa điểm, cho phép cô ấy tạo ra lịch làm việc riêng và làm việc từ nhiều điểm đến khác nhau, điều này có thể cải thiện đáng kể sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Thứ hai, viết lách về du lịch có thể mang lại sự thỏa mãn sáng tạo, cung cấp một môi trường làm việc năng động và thay đổi liên tục, phù hợp với sở thích và đam mê cá nhân. Trở thành giáo viên có thể là công việc đáng quý nhưng thường liên quan đến một lịch trình có cấu trúc với thời gian đáng kể dành cho việc lập kế hoạch bài học và các hoạt động ngoại khóa, điều này đôi khi có thể xâm phạm vào thời gian cá nhân. Một nhà phát triển phần mềm cũng có thể tận hưởng một mức độ linh hoạt, nhưng công việc này thường đòi hỏi nhiều giờ làm việc và có thể chịu áp lực cao, đặc biệt là khi phải đáp ứng các thời hạn hoặc xử lý các dự án phức tạp. Nhìn chung, sự nghiệp viết lách về du lịch mang lại sự cân bằng tốt nhất giữa tự do cá nhân và sự hài lòng nghề nghiệp.) |
|
Xem thêm bài viết: Music (Âm nhạc) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Ability |
/əˈbɪləti/ |
Khả năng |
She has the ability to inspire and motivate her team. (Cô ấy có khả năng truyền cảm hứng và động viên đội ngũ của mình.) |
2 |
Artificial intelligence |
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ |
Trí tuệ nhân tạo |
Artificial intelligence is rapidly changing the way we work. (Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng thay đổi cách chúng ta làm việc.) |
3 |
Automation |
/ˌɔːtəˈmeɪʃn/ |
Tự động hóa |
Increased automation has led to job losses in many industries. (Gia tăng tự động hóa đã dẫn đến mất việc làm ở nhiều ngành.) |
4 |
Cohesion |
/koʊˈhiːʒn/ |
Sự gắn kết |
Team cohesion is important for successful projects. (Sự gắn kết đội nhóm rất quan trọng cho các dự án thành công.) |
5 |
Collaboration |
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ |
Sự hợp tác |
Improved communication and collaboration have led to increased productivity. (Cải thiện giao tiếp và hợp tác đã dẫn đến tăng năng suất.) |
6 |
Collaborative |
/kəˈlæbərətɪv/ |
Hợp tác |
We need to find a collaborative solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp hợp tác cho vấn đề này.) |
7 |
Concentrate |
/ˈkɒnsənˌtreɪt/ |
Tập trung |
It's difficult to concentrate with so much noise. (Rất khó để tập trung với nhiều tiếng ồn như vậy.) |
8 |
Decision-making |
/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ |
Ra quyết định |
Good decision-making skills are essential for leaders. (Kỹ năng ra quyết định tốt là rất cần thiết cho các nhà lãnh đạo.) |
9 |
Dialogue |
/ˈdaɪəlɒɡ/ |
Đối thoại |
Open dialogue is important for building trust. (Đối thoại mở rất quan trọng để xây dựng niềm tin.) |
10 |
Efficiency |
/ɪˈfɪʃənsi/ |
Hiệu quả |
The new system has increased operational efficiency. (Hệ thống mới đã tăng hiệu quả hoạt động.) |
11 |
Engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
Sự tham gia |
Employee engagement is crucial for a successful company. (Sự tham gia của nhân viên rất quan trọng đối với một công ty thành công.) |
12 |
Exhaustion |
/ɪɡˈzɔːstʃən/ |
Sự kiệt sức |
After working long hours, I felt exhaustion. (Sau khi làm việc nhiều giờ, tôi cảm thấy kiệt sức.) |
13 |
Flexibility |
/flɛksəˈbɪləti/ |
Sự linh hoạt |
Remote work offers greater flexibility. (Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt lớn hơn.) |
14 |
Focus |
/ˈfəʊkəs/ |
Sự tập trung |
I need to focus on my work. (Tôi cần tập trung vào công việc của mình.) |
15 |
Improvement |
/ɪmˈpruːvmənt/ |
Sự cải thiện |
There has been a significant improvement in our team's performance. (Hiệu suất của đội ngũ chúng tôi đã được cải thiện đáng kể.) |
16 |
Inspire |
/ɪnˈspaɪər/ |
Truyền cảm hứng |
Her speech inspired us to work harder. (Bài phát biểu của cô ấy đã truyền cảm hứng cho chúng tôi làm việc chăm chỉ hơn.) |
17 |
Job displacement |
/dʒɒb dɪsˈpleɪsmənt/ |
Thay thế công việc |
Automation is leading to job displacement in many industries. (Tự động hóa đang dẫn đến việc thay thế công việc ở nhiều ngành.) |
18 |
Mental fatigue |
/ˈmɛntəl fəˈtiːɡ/ |
Mệt mỏi về tinh thần |
Mental fatigue can lead to decreased productivity. (Mệt mỏi về tinh thần có thể dẫn đến giảm năng suất.) |
19 |
Morale |
/məˈrɑːl/ |
Tinh thần |
Team morale has improved since we started having regular team-building activities. (Tinh thần đội ngũ đã được cải thiện kể từ khi chúng tôi bắt đầu có các hoạt động xây dựng đội ngũ thường xuyên.) |
20 |
Motivation |
/ˌmoʊtɪˈveɪʃn/ |
Động lực |
Motivation is key to success. (Động lực là chìa khóa để thành công.) |
21 |
Operational |
/ˌɒpəˈreɪʃənl/ |
Hoạt động |
Operational efficiency is a top priority for our company. (Hiệu quả hoạt động là ưu tiên hàng đầu của công ty chúng ta.) |
22 |
Positive |
/ˈpɒzətɪv/ |
Tích cực |
A positive workplace culture can boost employee morale. (Một văn hóa làm việc tích cực có thể nâng cao tinh thần của nhân viên.) |
23 |
Problem-solving |
/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ |
Giải quyết vấn đề |
She has excellent problem-solving skills. (Cô ấy có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc.) |
24 |
Productivity |
/prɒdʌkˈtɪvəti/ |
Năng suất |
The new software has increased our productivity. (Phần mềm mới đã tăng năng suất của chúng tôi.) |
25 |
Remote |
/rɪˈmoʊt/ |
Từ xa |
Many people are now working remotely. (Nhiều người hiện đang làm việc từ xa.) |
26 |
Robotics |
/roʊˈbɒtɪks/ |
Công nghệ robot |
Robotics is rapidly advancing. (Công nghệ robot đang phát triển nhanh chóng.) |
27 |
Satisfaction |
/ˌsætɪsˈfækʃn/ |
Sự hài lòng |
Job satisfaction is important for employee retention. (Sự hài lòng trong công việc rất quan trọng để giữ chân nhân viên.) |
28 |
Skill |
/skɪl/ |
Kỹ năng |
Strong communication skills are essential for success. (Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là rất cần thiết để thành công.) |
29 |
Stress |
/stres/ |
Căng thẳng |
Too much work can cause stress. (Làm việc quá nhiều có thể gây căng thẳng.) |
30 |
Teamwork |
/ˈtiːm wɜːk/ |
Làm việc nhóm |
Teamwork is essential for completing large projects. (Làm việc nhóm rất cần thiết để hoàn thành các dự án lớn.) |
31 |
Uncertainty |
/ʌnˈsɜːtənti/ |
Sự bất ổn |
The future of work is full of uncertainty. (Tương lai của công việc đầy rẫy sự bất ổn.) |
32 |
Work-life balance |
/wɜːk laɪf ˈbæləns/ |
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
It's important to maintain a good work-life balance. (Việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng.) |
Topic 1: Discuss the impact of technology on modern work environments.
|
Technology has significantly transformed modern work environments in several ways. One major impact is improved communication and collaboration. Tools such as instant messaging, video conferencing, and collaborative platforms enable teams to work together seamlessly across different locations. This enhanced connectivity fosters greater teamwork and allows for more efficient project management, making it easier for employees to share ideas and collaborate in real time. However, technology also brings challenges, such as increased automation and job displacement. Advanced technologies, including artificial intelligence (AI) and robotics, automate repetitive tasks, which can lead to job losses in certain sectors. While automation increases efficiency and reduces costs, it can also create uncertainty for workers who may need to adapt to new roles or acquire additional skills to remain competitive in the job market. Another significant impact is the rise of remote work and flexibility. Technology enables employees to work from home or other locations, offering greater flexibility and a better work-life balance. This shift has been particularly prominent during the COVID-19 pandemic and has led to a reevaluation of traditional office spaces and work schedules. Remote work can improve job satisfaction and productivity, but it also requires effective management to maintain team cohesion and ensure that employees remain engaged. Overall, while technology enhances communication and provides flexibility, it also necessitates a balance between leveraging its benefits and addressing the challenges it poses. (Công nghệ đã chuyển biến môi trường làm việc hiện đại theo nhiều cách. Một tác động lớn là cải thiện giao tiếp và hợp tác. Các công cụ như tin nhắn tức thì, hội nghị video và các nền tảng hợp tác cho phép các nhóm làm việc cùng nhau một cách liền mạch dù ở các địa điểm khác nhau. Kết nối được nâng cao này thúc đẩy sự hợp tác tốt hơn và giúp quản lý dự án hiệu quả hơn, làm cho việc chia sẻ ý tưởng và hợp tác theo thời gian thực trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, công nghệ cũng mang lại những thách thức, chẳng hạn như sự gia tăng tự động hóa và mất việc làm. Các công nghệ tiên tiến, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI) và robot, tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, điều này có thể dẫn đến mất việc làm ở một số lĩnh vực nhất định. Mặc dù tự động hóa tăng cường hiệu quả và giảm chi phí, nhưng nó cũng tạo ra sự không chắc chắn cho người lao động, những người có thể cần phải thích nghi với các vai trò mới hoặc học thêm kỹ năng để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Một tác động quan trọng khác là sự gia tăng làm việc từ xa và tính linh hoạt. Công nghệ cho phép nhân viên làm việc từ nhà hoặc các địa điểm khác, cung cấp sự linh hoạt lớn hơn và cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn. Sự thay đổi này đặc biệt nổi bật trong thời gian đại dịch COVID-19 và đã dẫn đến việc đánh giá lại các không gian văn phòng truyền thống và lịch trình làm việc. Làm việc từ xa có thể cải thiện sự hài lòng và năng suất công việc, nhưng nó cũng yêu cầu quản lý hiệu quả để duy trì sự đoàn kết của đội ngũ và đảm bảo rằng nhân viên vẫn giữ được sự gắn bó. Tóm lại, trong khi công nghệ nâng cao giao tiếp và cung cấp sự linh hoạt, nó cũng yêu cầu sự cân bằng giữa việc khai thác những lợi ích của nó và giải quyết các thách thức mà nó đặt ra.) |
|
Topic 2: What are the essential qualities of a good leader in the workplace?
|
The essential qualities of a good leader in the workplace are multifaceted and crucial for effective management. Strong communication skills are fundamental, as they enable a leader to clearly convey expectations, provide feedback, and facilitate open dialogue with team members. Effective communication fosters an environment where employees feel understood and valued, which is vital for maintaining team morale and ensuring that tasks are executed efficiently. Another key quality is the ability to inspire and motivate. A great leader should be able to energize their team and cultivate a sense of purpose. By setting a positive example and recognizing individual and team achievements, a leader can drive employees to reach their full potential and contribute enthusiastically to the organization’s goals. This inspirational approach helps in building a positive workplace culture where employees are committed and engaged. Lastly, decision-making and problem-solving skills are crucial. Leaders are often faced with complex challenges that require thoughtful analysis and prompt resolution. The ability to make informed decisions and address issues effectively ensures that the team remains on track and that obstacles are managed efficiently. This skill set helps in maintaining operational efficiency and achieving organizational objectives. In summary, strong communication, the ability to inspire and motivate, and adept decision-making and problem-solving are all essential qualities that define a successful leader in the workplace. (Những phẩm chất thiết yếu của một nhà lãnh đạo giỏi trong môi trường làm việc là đa dạng và quan trọng đối với việc quản lý hiệu quả. Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là cơ bản, vì chúng giúp nhà lãnh đạo truyền đạt rõ ràng mong đợi, cung cấp phản hồi, và tạo điều kiện cho đối thoại mở với các thành viên trong nhóm. Giao tiếp hiệu quả tạo ra một môi trường mà nhân viên cảm thấy được hiểu và quý trọng, điều này rất quan trọng để duy trì tinh thần đội nhóm và đảm bảo rằng các nhiệm vụ được thực hiện hiệu quả. Một phẩm chất quan trọng khác là khả năng truyền cảm hứng và động viên. Một nhà lãnh đạo tuyệt vời nên có khả năng kích thích đội ngũ của mình và nuôi dưỡng một cảm giác mục đích. Bằng cách làm gương tích cực và công nhận những thành tựu của cá nhân và nhóm, một nhà lãnh đạo có thể thúc đẩy nhân viên đạt được tiềm năng tối đa của họ và đóng góp nhiệt tình vào các mục tiêu của tổ chức. Cách tiếp cận truyền cảm hứng này giúp xây dựng một văn hóa làm việc tích cực, nơi mà nhân viên gắn bó và tham gia. Cuối cùng, kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề là rất quan trọng. Các nhà lãnh đạo thường phải đối mặt với những thách thức phức tạp cần phân tích cẩn thận và giải quyết kịp thời. Khả năng đưa ra quyết định thông minh và xử lý các vấn đề một cách hiệu quả đảm bảo rằng nhóm vẫn đi đúng hướng và các trở ngại được quản lý hiệu quả. Bộ kỹ năng này giúp duy trì hiệu quả hoạt động và đạt được các mục tiêu của tổ chức. Tóm lại, kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ, khả năng truyền cảm hứng và động viên, cùng với kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề đều là những phẩm chất thiết yếu xác định một nhà lãnh đạo thành công trong môi trường làm việc.) |
|
Topic 3: How does work-life balance affect employee productivity?
|
Work-life balance plays a critical role in enhancing employee productivity. First, it reduces stress and burnout, which are common issues in demanding work environments. When employees have sufficient time to rest and engage in personal activities, they are less likely to experience exhaustion and mental fatigue. This reduction in stress allows them to return to work feeling refreshed and more capable of handling their tasks efficiently. Second, a good work-life balance increases job satisfaction. Employees who can manage their work and personal life effectively are more likely to feel content with their job and stay motivated. Higher job satisfaction often leads to greater engagement and a stronger commitment to their role, which in turn boosts overall productivity. Happy and satisfied employees tend to contribute more positively to their teams and are less likely to seek employment elsewhere. Finally, work-life balance enhances focus and efficiency. When employees are well-rested and less stressed, they are able to concentrate better on their tasks. This improved focus leads to higher quality work and more efficient completion of assignments. Employees who are not overwhelmed by their work are also better equipped to handle complex tasks and make more thoughtful decisions, contributing to better overall performance. In summary, maintaining a healthy work-life balance is crucial for reducing stress, increasing job satisfaction, and enhancing focus and efficiency, all of which significantly boost employee productivity. (Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất làm việc của nhân viên. Thứ nhất, nó giảm bớt căng thẳng và kiệt sức, những vấn đề phổ biến trong các môi trường làm việc đòi hỏi cao. Khi nhân viên có đủ thời gian để nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động cá nhân, họ ít có nguy cơ bị kiệt sức và mệt mỏi tinh thần. Sự giảm bớt căng thẳng này cho phép họ trở lại làm việc với tinh thần tươi mới và khả năng xử lý công việc hiệu quả hơn. Thứ hai, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống làm tăng sự hài lòng trong công việc. Nhân viên có thể quản lý hiệu quả công việc và cuộc sống cá nhân thường cảm thấy hài lòng với công việc và giữ được động lực. Sự hài lòng cao hơn trong công việc thường dẫn đến sự gắn bó mạnh mẽ hơn với vai trò của họ, từ đó nâng cao năng suất tổng thể. Nhân viên hạnh phúc và hài lòng có xu hướng đóng góp tích cực hơn vào đội nhóm của họ và ít có khả năng tìm việc ở nơi khác. Cuối cùng, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống nâng cao sự tập trung và hiệu quả. Khi nhân viên được nghỉ ngơi đầy đủ và ít căng thẳng, họ có thể tập trung tốt hơn vào các nhiệm vụ của mình. Sự tập trung cải thiện dẫn đến chất lượng công việc cao hơn và hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn. Nhân viên không bị quá tải công việc cũng có khả năng xử lý các nhiệm vụ phức tạp tốt hơn và đưa ra quyết định thấu đáo hơn, góp phần vào hiệu suất tổng thể tốt hơn. Tóm lại, duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết để giảm căng thẳng, tăng cường sự hài lòng trong công việc và nâng cao sự tập trung và hiệu quả, tất cả đều góp phần nâng cao năng suất làm việc của nhân viên.) |
|
Việc tự học để thi VSTEP có thể là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng để chuẩn bị cho kỳ thi này, VSTEP EASY là một lựa chọn đáng cân nhắc. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên luôn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển!
Lộ trình học 40 giờ: VSTEP EASY cung cấp một lộ trình học tập tinh gọn, kéo dài chỉ từ 5 đến 9 tuần. Giáo trình được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những gì cần thiết, tránh những nội dung dài dòng không cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian cho học viên.
Cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn cách làm bài một cách có hệ thống mà còn cung cấp bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Việc hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn cải thiện hiệu quả ôn tập và tăng cường sự tự tin khi bước vào kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ hỗ trợ chữa bài Nói và Viết 1:1 qua video miễn phí hàng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, từ đó phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP EASY cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng của đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ hỗ trợ bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Trên đây là bài viết Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 thường gặp trong đề thi VSTEP. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn phần nào vốn từ vựng về chủ đề Work and Job cũng như một số dạng đề thường gặp trong VSTEP. Đừng quên ôn tập từ vựng thường xuyên để củng cố vốn từ của mình và nâng cao sự tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess