Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Music (Âm nhạc) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Chủ đề Music ( m nhạc) là một chủ đề phổ biến của bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề m nhạc và cung cấp các bài tập ví dụ hay gặp.

avatar

VSTEP EASY

17/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Music là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Music để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Music (Âm nhạc) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Music (Âm nhạc)Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Music

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Music

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Music (Âm nhạc)

Part 1: Social Interaction (3’)

Let’s talk about Music.

  • Do you like listening to music?

  • What kinds of music do you enjoy listening to?

  • Has your taste in music changed since you were younger?

  • How many hours do you spend listening to music each day?

  • What type of music do your friends enjoy? Do you share the same musical tastes?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Music (Âm nhạc)

Part 2: Solution Discussion (4’)

Situation 1: You are organizing a school event featuring live music and must choose the main performance. The options are: an acoustic band playing jazz and classical music, a rock band performing popular hits, or a solo DJ with electronic music. Select the best option, provide two reasons for your choice, and explain why the other options are less suitable.

Situation 2: You are organizing a fundraising gala and must select a live music performance. Your choices are: a classical string quartet with symphonies, a contemporary pop band with chart-topping hits, or a folk music group with traditional instruments like the ukulele and accordion. Choose the best option, explain why it is the best choice with at least two reasons, and briefly state why the other options are less suitable.

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Music (Âm nhạc)

Part 3: Topic Development (5’)

"Listening to music has many benefits."

  • Improve mood and reduce stress

  • Enhance focus and productivity

  • Boost creativity

"There are various factors influencing one's taste in music."

  • Cultural background

  • Personal experiences

  • Peer influence

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Music (Âm nhạc) trong Speaking

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Music

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Music

Speaking part 1

1. Do you like listening to music?

Yes, I absolutely enjoy listening to music. I have a diverse taste, from classical pieces performed on the piano and violin to jazz with its lively saxophone and trumpet solos. Electronic and lo-fi tracks are great for relaxation, while a rock anthem can really boost my energy. Whether it's acoustic ballads or a symphony, each genre offers something unique and can significantly enhance my mood.

(Có, tôi rất thích nghe nhạc. Tôi có sở thích đa dạng, từ những bản cổ điển được biểu diễn trên piano và violin đến jazz với các solo của saxophone và trumpet đầy năng lượng. Những bản nhạc electronic và lo-fi thì tuyệt vời để thư giãn, trong khi một bài rock có thể thực sự nâng cao năng lượng của tôi. Dù là acoustic ballads hay một bản giao hưởng, mỗi thể loại đều mang đến điều gì đó đặc biệt và có thể cải thiện tâm trạng của tôi một cách đáng kể.)

  • classical pieces (n): nhạc cổ điển

  • piano (n): đàn piano

  • violin (n): đàn violin

  • jazz (n): nhạc jazz

  • saxophone (n): đàn saxophone

  • trumpet (n): kèn trumpet

  • rock anthem (n): bản nhạc rock

  • acoustic ballad (n)

  • symphony (n): bản giao hưởng

 

2. What kinds of music do you enjoy listening to?

I enjoy listen to a wide range of music. I find classical pieces with instruments like the violin and piano incredibly soothing. Jazz with its saxophone and trumpet solos adds a touch of sophistication to my day. For something more modern, I enjoy electronic and lo-fi tracks, which are perfect for relaxation. When I need a burst of energy, I listen to rock or acoustic music, which always lifts my spirits. Each genre offers something special.

(Tôi thích nghe nhiều loại nhạc khác nhau. Tôi thấy những bản cổ điển với các nhạc cụ như violin và piano rất dễ chịu. Jazz với các solo của saxophone và trumpet thêm chút sang trọng cho ngày của tôi. Để thư giãn hơn, tôi thường nghe các bản nhạc electronic và lo-fi, rất phù hợp để thư giãn. Khi tôi cần một nguồn năng lượng, tôi nghe rock hoặc nhạc acoustic, những thể loại này luôn làm tôi phấn chấn. Mỗi thể loại đều mang lại điều gì đó đặc biệt)

  • electronic and lo-fi track (n): nhạc điện tử và nhạc lofi

  • burst of energy (n): nguồn năng lượng

  • genre (n) thể loại 

 

3. Has your taste in music changed since you were younger?

Yes, the music I listen to has evolved significantly since I was young. As a child, I mostly enjoyed pop hits and rock anthems. Over time, my taste has expanded to include a wider range of genres. I now appreciate classical symphonies performed on the piano and violin, as well as jazz with its smooth saxophone and trumpet solos. Recently, I’ve also developed a liking for electronic and lo-fi music for relaxation. My musical preferences have become more diverse and sophisticated.

(Có, nhạc tôi nghe đã thay đổi đáng kể kể từ khi tôi còn nhỏ. Khi còn nhỏ, tôi chủ yếu thích những bản pop và rock hùng tráng. Theo thời gian, sở thích của tôi đã mở rộng để bao gồm nhiều thể loại hơn. Hiện tại, tôi rất thích giao hưởng cổ điển được biểu diễn trên piano và violin, cũng như jazz với các solo của saxophone và trumpet. Gần đây, tôi cũng phát triển sở thích với nhạc electronic và lo-fi để thư giãn. Sở thích âm nhạc của tôi đã trở nên đa dạng và tinh tế hơn.)

  • pop hits (n): nhạc pop nổi tiếng

  • sophisticated (a): tinh tế

Speaking part 2

Situation 1: You are organizing a school event featuring live music and must choose the main performance. The options are: an acoustic band playing jazz and classical music, a rock band performing popular hits, or a solo DJ with electronic music. Select the best option, provide two reasons for your choice, and explain why the other options are less suitable.

For this school event, I would select the acoustic band playing a mix of jazz and classical music. This choice stands out for several reasons. Firstly, acoustic music provides an intimate and authentic sound that captures a broad audience. The blend of jazz, featuring instruments like the saxophone and trumpet, with classical elements from the violin and piano, creates a rich and soothing experience. This mix offers both lively and elegant tones, making the performance relaxing and engaging for all attendees. Additionally, acoustic performances require minimal technical equipment, reducing the risk of technical issues. Without the need for heavy amplification or complex stereo systems, the natural sound of the instruments can fill the venue with a warm, pure tone. In contrast, a rock band might be too intense for some, and a DJ with electronic music, though modern, lacks the warmth and depth of live instruments. The acoustic band provides the best balance and ensures a memorable event for a diverse audience.

(Đối với sự kiện ở trường này, tôi sẽ chọn dàn nhạc acoustic chơi một sự kết hợp giữa nhạc jazz và nhạc cổ điển. Lựa chọn này nổi bật vì một số lý do. Thứ nhất, nhạc acoustic mang đến âm thanh gần gũi và chân thực, thu hút được nhiều đối tượng khán giả. Sự kết hợp giữa nhạc jazz, với các nhạc cụ như saxophone và trumpet, cùng với các yếu tố cổ điển từ violin và piano, tạo ra một trải nghiệm phong phú và dễ chịu. Sự pha trộn này cung cấp cả những giai điệu sôi động và thanh lịch, làm cho buổi biểu diễn trở nên thư giãn và cuốn hút với tất cả người tham dự. Ngoài ra, các buổi biểu diễn acoustic yêu cầu ít thiết bị kỹ thuật, giảm thiểu nguy cơ gặp sự cố kỹ thuật. Không cần đến amplification mạnh hay hệ thống stereo phức tạp, âm thanh tự nhiên của các nhạc cụ có thể lan tỏa khắp không gian với âm thanh ấm áp và tinh khiết. Ngược lại, một ban nhạc rock có thể quá mãnh liệt đối với một số người, và một DJ với nhạc điện tử, mặc dù hiện đại, lại thiếu đi sự ấm áp và chiều sâu của các nhạc cụ trực tiếp. Dàn nhạc acoustic cung cấp sự cân bằng tốt nhất và đảm bảo một sự kiện đáng nhớ cho một đối tượng đa dạng.)

  • intimate and authentic sound: âm thanh gần gũi và chân thực

  • captures a broad audience (v): thu hút được nhiều đối tượng khán giả

  • lively and elegant tones: giai điệu sôi động và thanh lịch

  • amplification (n): máy khuếch đại điện từ

  • stereo systems (n): hệ thống stereo

  • rock band (n): ban nhạc rock

 

Situation 2: You are organizing a fundraising gala and must select a live music performance. Your choices are: a classical string quartet with symphonies, a contemporary pop band with chart-topping hits, or a folk music group with traditional instruments like the ukulele and accordion. Choose the best option, explain why it is the best choice with at least two reasons, and briefly state why the other options are less suitable.

For the fundraising gala, I would choose the classical string quartet performing well-known symphonies. This option stands out as the best choice for several reasons. Firstly, classical music performed by a string quartet, featuring instruments such as the violin and cello, creates a sophisticated and elegant atmosphere, perfect for a formal event. The timeless beauty of symphonies can elevate the ambiance and impress the attendees, enhancing the overall experience of the gala. Secondly, classical music provides a versatile and unobtrusive background, allowing guests to socialize and engage in conversations without being overwhelmed by loud or rhythmic music. This ensures that the event’s focus remains on the fundraising goals and networking opportunities. In contrast, a contemporary pop band might be too loud and energetic, potentially overshadowing the event’s more formal and refined atmosphere. Meanwhile, a folk music group, though charming, may not offer the same level of sophistication and might not resonate with all guests. The classical string quartet provides the perfect balance of elegance and engagement for the gala.

(Đối với buổi gala gây quỹ, tôi sẽ chọn dàn hợp tấu dây cổ điển trình diễn các bản giao hưởng nổi tiếng. Lựa chọn này nổi bật vì một số lý do. Thứ nhất, nhạc cổ điển được trình diễn bởi dàn hợp tấu dây, với các nhạc cụ như violin và cello, tạo ra một không khí tinh tế và thanh lịch, rất phù hợp với sự kiện trang trọng. Sự đẹp đẽ vượt thời gian của các giao hưởng có thể nâng cao không khí và gây ấn tượng với các khách mời, làm cho trải nghiệm của buổi gala trở nên đáng nhớ hơn. Thứ hai, nhạc cổ điển cung cấp một nền âm nhạc linh hoạt và không gây xao lạc, cho phép khách mời giao lưu và trò chuyện mà không bị làm phiền bởi âm thanh quá lớn hoặc nhịp điệu mạnh. Điều này đảm bảo rằng sự chú ý của sự kiện vẫn tập trung vào mục tiêu gây quỹ và cơ hội kết nối. Ngược lại, một ban nhạc pop hiện đại có thể quá ồn ào và năng động, làm lu mờ không khí trang trọng và tinh tế của sự kiện. Trong khi đó, một nhóm nhạc dân gian, dù quyến rũ, có thể không mang lại cùng mức độ tinh tế và không phải tất cả khách mời đều thích. Dàn hợp tấu dây cổ điển cung cấp sự cân bằng hoàn hảo giữa sự thanh lịch và sự gắn kết cho buổi gala.)

  • classical string quartet (n): dàn hợp tấu dây cổ điển

  • well-known symphonies (n): các bản giao hưởng nổi tiếng

  • classical music (n): nhạc cổ điển

  •  elevate the ambiance (v): nâng cao không khí 

  • versatile and unobtrusive background (n): nền âm nhạc linh hoạt và không gây xao lạc

  • contemporary pop band (n): ban nhạc pop hiện đại

  • folk music group (n): nhóm nhạc dân gian

  • resonate with something: cộng hưởng với cái gì 

Speaking part 3

"Listening to music has many benefits."

Listening to music has many benefits. One of the most significant is its ability to improve mood and reduce stress. Listening to a soothing melody or your all-time favorite song can uplift your energy and help you unwind after a long day. Music has a unique way of touching our emotions, and it can be particularly effective in managing stress and anxiety. Moreover, music can enhance focus and productivity. Many people find that playing instrumental genres like classical or lo-fi music in the background helps them concentrate better. These tuneful and rhythmic sounds create an environment that boosts productivity and allows you to stay focused on tasks. Additionally, music is a powerful tool for boosting creativity. Whether it's the inspirational tones of epic music or the catchy tunes of a pop song, music can stimulate the mind and encourage innovative thinking. This makes it a valuable asset for anyone looking to spark new ideas or approach problems from a fresh perspective.

(Nghe nhạc có rất nhiều lợi ích. Một trong những lợi ích quan trọng nhất là khả năng cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Việc nghe một giai điệu nhẹ nhàng hoặc bài hát yêu thích có thể vực dậy tinh thần của bạn và giúp bạn thư giãn sau một ngày dài. Âm nhạc có cách chạm đến cảm xúc của chúng ta, và nó đặc biệt hiệu quả trong việc quản lý căng thẳng và lo lắng. Hơn nữa, âm nhạc có thể nâng cao khả năng tập trung và năng suất làm việc. Nhiều người thấy rằng việc bật những thể loại nhạc không lời như nhạc cổ điển hoặc lo-fi làm nền giúp họ tập trung tốt hơn. Những âm thanh du dương và nhịp nhàng này tạo ra một môi trường thúc đẩy năng suất và giúp bạn duy trì sự tập trung vào các nhiệm vụ. Ngoài ra, âm nhạc còn là công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy sự sáng tạo. Cho dù đó là những âm điệu truyền cảm hứng của nhạc không lời hoặc những giai điệu bắt tai của nhạc pop, âm nhạc có thể kích thích trí óc và khuyến khích tư duy sáng tạo. Điều này khiến âm nhạc trở thành tài sản quý giá cho bất kỳ ai đang tìm cách nảy sinh ý tưởng mới hoặc tiếp cận các vấn đề từ góc độ mới mẻ.)

  • melody (n): giai điệu

  • classical or lo-fi music (n): nhạc cổ điển hoặc lo-fi 

  • tuneful (a): du dương

  • rhythmic (a): nhịp nhàng

  • uplift somebody energy (v): tiếp tinh thần, năng lượng

  • epic music (n): nhạc không lời thường có giai điệu hào hùng

  • catchy tunes (n): giai điệu bắt tai

Xem thêm bài viết: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Từ vựng bài thi VSTEP Speaking chủ đề Music

Từ vựng về thể loại âm nhạc

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

Acoustic

/əˈkuːstɪks/

Nhạc Acoustic (nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)

The acoustic set at the café featured a saxophone and piano.

2

Jazz

/dʒæz/

Nhạc Jazz

I enjoy listening to jazz music, especially the trumpet solos.

3

Orchestra

/ˈɔːrkɪstrə/

Nhạc giao hưởng

The orchestra performed a beautiful symphony by Beethoven.

4

Symphony

/ˈsɪmfəni/

Nhạc giao hưởng

The symphony had a dramatic violin solo in the second movement.

5

Classical

/ˈklæsɪkl/

Nhạc cổ điển

Classical music, like Bach’s compositions, often features a cello.

6

Opera

/ˈɑːprə/

Nhạc thính phòng

The opera performance included stunning soprano arias.

7

Dance

/dæns/

Nhạc nhảy

The DJ played energetic dance tracks with a strong beat.

8

Electronic

/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/

Nhạc điện tử

I like electronic music with vibrant synthesizer sounds.

9

Hymn

/hɪm/

Thánh ca

The hymn was sung beautifully at the church service.

10

Heavy metal

/ˌhevi ˈmetl/

Nhạc rock mạnh

Heavy metal concerts often feature loud electric guitars.

11

R&B (rhythm-and-blues)

/ˈrɪðəm ənd bluːz/

Nhạc tổng hợp của 3 loại nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm

R&B songs often include smooth vocals and a steady rhythm.

12

Theme song

/θiːm sɔːŋ/

Nhạc nền

The theme song of the TV show was instantly recognizable.

Từ vựng dụng cụ thiết bị âm nhạc

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

Amp

/ˈæm.plɪ.faɪ.ər/

(Viết tắt của amplifier) bộ khuếch đại âm thanh

The guitarist connected his electric guitar to the amp for a powerful sound.

2

Headphones

/ˈhed.fəʊnz/

Tai nghe

I use headphones to listen to music without disturbing others.

3

Music stand

/ˈmjuː.zɪk/ /stænd/

Giá để bản nhạc

The music stand held the sheet music during the orchestra rehearsal.

4

Stereo system

/ˈster.i.əʊ/ /ˈsɪs.təm/

Dàn âm thanh nổi

The stereo system in the living room provides excellent sound quality for all genres.

Từ vựng miêu tả về âm nhạc

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

Clef

/klef/

Khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô)

The clef at the beginning of the sheet music indicates the pitch for the notes.

2

Chord

/kɔːrd/

Hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau

The chord progression in this song creates a rich, emotional sound.

3

Dynamics

/daɪˈnæmɪks/

Cường độ của nốt nhạc

The dynamics of the piece change dramatically between the quiet adagio and the loud sections.

4

Inspirational

/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/

Đầy cảm hứng

The inspirational music lifted everyone's spirits and motivated the audience.

5

Adagio

/əˈdɑː.dʒi.əʊ/

Chậm, thong thả

The adagio section of the symphony was performed with a slow, expressive tempo.

6

Tuneful

/ˈtʃuːn.fəl/

Dễ chịu và du dương

The tuneful melody of the song was soothing and pleasant to listen to.

Collocations chủ đề Music

STT

Từ vựng 

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Sing along to something

/sɪŋ əˈlɔːŋ tuː ˈsʌmθɪŋ/

Hát theo

I love to sing along to my favorite pop songs while driving.

2

To be tone deaf

/tuː biː təʊn def/

Không phân biệt được nốt nhạc

He’s tone deaf, so he struggles to stay in tune while singing.

3

Take up a musical instrument

/teɪk ʌp ə ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrʊmənt/

Học chơi một loại nhạc cụ

She decided to take up a musical instrument and chose the violin.

4

To be released

/tuː biː rɪˈliːst/

Được phát hành

The band's new album is set to be released next month.

5

Boost/pick up/uplift my energy

/buːst/pɪk ʌp/ˈʌplɪft maɪ ˈɛnədʒi/

Vực dậy tinh thần

Listening to upbeat dance music helps boost my energy during workouts.

6

To take up a musical instrument

/tuː teɪk ʌp ə ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrʊmənt/

Học chơi một loại nhạc cụ

After years of listening to music, he decided to take up a musical instrument, the guitar.

Xem thêm bài viết: Entertainment (Giải trí) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: