Tổng hợp từ vựng thuộc chủ đề Music (Âm nhạc)

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Music (âm nhạc) kèm theo các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và ví dụ cụ thể trong bài viết này nhé!

avatar

VSTEP EASY

15/01/2025

VSTEP EASY xin tổng hợp và cung cấp đến với các bạn nhóm từ vựng thông dụng thuộc chủ đề Music (âm nhạc) thường gặp trong bài thi VSTEP. Bạn tham khảo và luyện tập ngay bằng một số đề bài, ví dụ mẫu, cụm từ thường gặp được VSTEP EASY liệt kê trong bài viết dưới đây nhé! 

Tổng hợp từ vựng thuộc chủ đề Music (Âm nhạc)Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Music (Âm nhạc)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Music (Âm nhạc)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Music (Âm nhạc)

  • Discuss the impact of music on society. How does music influence cultural identity? 

  • Describe a memorable musical experience you've had. Have you ever attended a live concert? 

  • Describe the atmosphere. How does music affect your emotions and mood?

  • Compare different music genres. Compare and contrast classical music with contemporary pop music. 

  • Discuss the importance of music education. Should learning a musical instrument be part of a child's education? Why or why not? How does music education contribute to a well-rounded education?

  • Explore the cultural significance of traditional music. How does traditional music reflect the values and beliefs of a culture? Discuss a traditional music style from your country and its importance.

Tổng hợp từ vựng chủ đề Music (Âm nhạc)

Tổng hợp từ vựng chủ đề Music (âm nhạc)

Tổng hợp từ vựng chủ đề Music (âm nhạc)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng về chủ đề Music (âm nhạc)

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Từ cơ bản

1

music

/ˈmjuːzɪk/

âm nhạc

I love listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)

2

song

/sɒŋ/

bài hát

She is singing a beautiful song. (Cô ấy đang hát một bài hát rất đẹp.)

3

tune

/tjuːn/

giai điệu

I can't get that tune out of my head. (Tôi không thể ngừng nghĩ về giai điệu đó.)

4

rhythm

/ˈrɪðəm/

nhịp điệu

The rhythm of this song is very catchy. (Nhịp điệu của bài hát này rất bắt tai.)

5

melody

/ˈmelədi/

giai điệu

The melody of this piece is so beautiful. (Giai điệu của tác phẩm này thật đẹp.)

6

chord

/kɔːd/

hợp âm

The guitarist played a complex chord. (Người chơi guitar đã chơi một hợp âm phức tạp.)

Các thể loại âm nhạc

7

pop

/pɒp/

nhạc pop

I like listening to pop music. (Tôi thích nghe nhạc pop.)

8

pop

/rɒk/

nhạc rock

He plays the guitar in a rock band. (Anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc rock.)

9

classical

/ˈklæsɪkl/

nhạc cổ điển

I enjoy listening to classical music. (Tôi thích nghe nhạc cổ điển.)

10

jazz

/dʒæz/

nhạc jazz

They went to a jazz club last night. (Họ đã đến một câu lạc bộ jazz tối qua.)

11

country

/ˈkʌntri/

nhạc đồng quê

She loves country music. (Cô ấy yêu thích nhạc đồng quê.)

12

hip-hop

/ˈhɪp hɒp/

hip hop

He's a big fan of hip-hop. (Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của hip-hop.)

Nhạc cụ

13

guitar

/ɡɪˈtɑːr/

đàn guitar

He plays the guitar very well. (Anh ấy chơi guitar rất giỏi.)

14

piano

/piˈænəʊ/

đàn piano

She is taking piano lessons. (Cô ấy đang học đàn piano.)

15

drum

/drʌm/

trống

The drummer kept a steady beat. (Người chơi trống giữ nhịp đều đặn.)

16

violin

/ˌvaɪəˈlɪn/

đàn vĩ cầm

She plays the violin in an orchestra. (Cô ấy chơi đàn vĩ cầm trong một dàn nhạc.)

17

flute

/fluːt/

sáo

The flute player had a beautiful tone. (Người chơi sáo có một âm thanh rất đẹp.)

Hành động

18

sing

/sɪŋ/

hát

She sings in the choir. (Cô ấy hát trong dàn hợp xướng.)

19

play

/pleɪ/

chơi (nhạc cụ)

He plays the piano every day. (Anh ấy chơi đàn piano mỗi ngày.)

20

compose

/kəmˈpəʊz/

sáng tác

He composed a beautiful symphony. (Anh ấy đã sáng tác một bản giao hưởng tuyệt đẹp.)

21

listen

/ˈlɪsn/

nghe

I like to listen to music while I study. (Tôi thích nghe nhạc khi tôi học.)

22

perform

/pərˈfɔːrm/

biểu diễn

The band performed at the concert last night. (Ban nhạc đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối qua.)

Các bộ phận của một bài hát

23

verse

/vɜːrs/

Đoạn thơ

The first verse of the song is very catchy. (Đoạn thơ đầu của bài hát rất bắt tai.)

24

chorus

/ˈkɔːrəs/

Điệp khúc

The chorus is the most memorable part of the song. (Điệp khúc là phần dễ nhớ nhất của bài hát.)

25

bridge

/brɪdʒ/

Câu nối

The bridge connects the verse and the chorus. (Câu nối kết nối đoạn thơ và điệp khúc.)

26

intro

/ˈɪntrəʊ/

Lời mở đầu

The intro starts with a gentle piano melody. (Lời mở đầu bắt đầu bằng một giai điệu piano nhẹ nhàng.)

27

outro

/ˈaʊtroʊ/

Lời kết

The outro fades out with a drum solo. (Lời kết kết thúc bằng một đoạn solo trống.)

Các thuật ngữ âm nhạc

28

note

/noʊt/

Nốt nhạc

A musical note represents a specific pitch. (Một nốt nhạc đại diện cho một cao độ cụ thể.)

29

scale

/skeɪl/

Gam

The major scale is the most common scale in Western music. (Gam trưởng là gam phổ biến nhất trong âm nhạc phương Tây.)

30

key

/kiː/

Khóa nhạc

The song is in the key of C major. (Bài hát ở khóa C trưởng.)

31

tempo

/ˈtempoʊ/

Tốc độ

The tempo of this song is very fast. (Tốc độ của bài hát này rất nhanh.)

32

dynamics

/daɪˈnæmɪks/

Cường độ âm thanh

The dynamics in this piece range from very soft to very loud. (Cường độ âm thanh trong tác phẩm này thay đổi từ rất nhẹ nhàng đến rất mạnh.)

Các phong cách biểu diễn

33

solo

/ˈsoʊloʊ/

Đơn ca

A guitar solo is a highlight of the concert. (Đoạn solo guitar là điểm nhấn của buổi hòa nhạc.)

34

duet

/duːˈɛt/

Song ca

The duet between the two singers was beautiful. (Đoạn song ca giữa hai ca sĩ rất hay.)

35

band

/bænd/

Ban nhạc

The band played a mix of rock and pop songs. (Ban nhạc chơi một sự pha trộn giữa nhạc rock và pop.)

36

orchestra

/ˈɔːrkɪstrə/

Dàn nhạc

The orchestra performed Beethoven's Symphony No. 9. (Dàn nhạc biểu diễn bản giao hưởng số 9 của Beethoven.)

Các sự kiện âm nhạc

37

concert

/ˈkɒnsɜːt/

Buổi hòa nhạc

I went to a concert last night and it was amazing. (Tôi đã đi xem một buổi hòa nhạc tối qua và nó thật tuyệt vời.)

38

festival

/ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội âm nhạc

The music festival was held in a beautiful park. (Lễ hội âm nhạc được tổ chức trong một công viên xinh đẹp.)

39

audition

/ɔːˈdɪʃn/

Bài kiểm tra năng khiếu

She is going to audition for the musical. (Cô ấy sẽ đi thử giọng cho vở nhạc kịch.)

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các từ vựng trên trong bài thi VSTEP, hãy cũng theo dõi bảng tổng hợp từ vựng kèm bài mẫu dưới đây nhé:

Question 1: Can you play any musical instruments? If so, which ones?

Yes, I can play the piano proficiently. I started learning at a young age and have continued to practice regularly over the years. The piano fascinates me because of its versatility and ability to convey a wide range of emotions through melodies and harmonies. I also enjoy experimenting with different chords and rhythms to create my own music. Playing the piano has been a source of joy and creativity for me, allowing me to express myself through the language of music.

(Vâng, tôi có thể chơi piano thành thạo. Tôi bắt đầu học từ nhỏ và tiếp tục luyện tập thường xuyên trong những năm qua. Cây đàn piano mê hoặc tôi vì tính linh hoạt và khả năng truyền tải nhiều cảm xúc thông qua giai điệu và hòa âm. Tôi cũng thích thử nghiệm với các hợp âm và nhịp điệu khác nhau để tạo ra âm nhạc của riêng mình. Chơi piano là nguồn vui và sáng tạo đối với tôi, cho phép tôi thể hiện bản thân thông qua ngôn ngữ âm nhạc.)

  • Piano: Đàn piano

  • Practice: Luyện tập

  • Chords: Hợp âm

  • Melodies: Giai điệu

  • Rhythms: Nhịp điệu

 

Question 2: Are there any traditional music styles from your country that you enjoy?

Yes, there are several traditional music styles from my country that I deeply enjoy. One of my favorites is folk music, which reflects the cultural heritage and stories of our ancestors. Its unique rhythms and instrumentation captivate me, offering a glimpse into our rich musical traditions. Additionally, I appreciate classical music compositions influenced by our historical artistic expressions. These styles not only celebrate our cultural identity but also resonate with me personally, connecting me to our country's musical heritage.

(Vâng, có một số phong cách âm nhạc truyền thống từ đất nước của tôi mà tôi rất thích. Một trong những mục yêu thích của tôi là âm nhạc dân gian, phản ánh di sản văn hóa và những câu chuyện của tổ tiên chúng ta. Nhịp điệu và nhạc cụ độc đáo của nó quyến rũ tôi, cung cấp một cái nhìn thoáng qua về truyền thống âm nhạc phong phú của chúng tôi. Ngoài ra, tôi đánh giá cao các tác phẩm âm nhạc cổ điển chịu ảnh hưởng của các biểu hiện nghệ thuật lịch sử của chúng tôi. Những phong cách này không chỉ tôn vinh bản sắc văn hóa của chúng tôi mà còn cộng hưởng với cá nhân tôi, kết nối tôi với di sản âm nhạc của đất nước chúng tôi.)

  • Traditional music styles: Các phong cách âm nhạc truyền thống

  • Folk music: Nhạc dân gian

  • Unique rhythms: Những nhịp điệu độc đáo

  • Instrumentation: Cách sử dụng nhạc cụ

  • Musical traditions: Truyền thống âm nhạc

  • Classical music: Nhạc cổ điển

  • Artistic expressions: Biểu hiện nghệ thuật

 Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Entertainment (Giải trí)

Question 3: Are there any traditional music styles from your country that you enjoy?

Yes, music is a significant part of my life, and I thoroughly enjoy listening to it. Melodies, harmonies, and rhythms evoke emotions and create a powerful connection. Whether it's classical compositions that soothe my mind or rock songs that energize me, music has the ability to uplift my spirits and provide a soundtrack to every moment. It's a form of expression that transcends language barriers and enriches my daily experiences.

(Vâng, âm nhạc là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, và tôi hoàn toàn thích nghe nó. Giai điệu, hòa âm và nhịp điệu gợi lên cảm xúc và tạo ra một kết nối mạnh mẽ. Cho dù đó là những tác phẩm cổ điển làm dịu tâm trí tôi hay những bài hát rock tiếp thêm năng lượng cho tôi, âm nhạc có khả năng nâng cao tinh thần của tôi và cung cấp nhạc nền cho mọi khoảnh khắc. Đó là một hình thức thể hiện vượt qua rào cản ngôn ngữ và làm phong phú thêm trải nghiệm hàng ngày của tôi.)

  • Melodies: Giai điệu

  • Harmonies: Hòa âm

  • Rhythms: Nhịp điệu

  • Emotions: Cảm xúc

  • Connection: Kết nối

  • Classical: Cổ điển

  • Rock: Rock (thể loại âm nhạc)

  • Expression: Biểu đạt, thể hiện

  • Daily: Hàng ngày

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 20h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 20h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Chủ đề Music (âm nhạc) được xếp vào trong những chủ đề thường gặp trong các bài thi chứng chỉ tiếng Anh đặc biệt là VSTEP.  Hy vọng rằng bài viết tổng hợp từ vựng Music cùng các ví dụ liên quan mà VSTEP EASY đã cung cấp ở trên sẽ rút ngắn thời gian học tập và ôn thi VSTEP. Ngoài ra các bạn nên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và tăng tự tin khi nói về chủ đề này bằng tiếng anh. Chúc các bạn ôn luyện VSTEP thành công!!!

Và đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt dành cho học viên đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY tại VSTEP EASY!

Lộ trình khóa học 40h tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

 Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN