Bài viết này tổng hợp từ vựng VSTEP thuộc 15 chủ đề thường gặp, các khía cạnh được hỏi về từng chủ đề, bài mẫu gợi ý và cách học từ vựng theo mindmap rất thú vị
VSTEP EASY
Bài viết này tổng hợp từ vựng VSTEP thuộc 15 chủ đề thường gặp, các khía cạnh được hỏi về từng chủ đề, bài mẫu gợi ý và cách học từ vựng theo mindmap rất thú vị
VSTEP EASY
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP và cảm thấy lo lắng về vốn từ vựng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kho tàng từ vựng phong phú, từ những chủ đề quen thuộc như sở thích, gia đình đến những chủ đề thú vị như công nghệ, môi trường. Hơn thế nữa, bài viết còn chia sẻ các khía cạnh liên quan đến từng chủ đề và cách học từ vựng thông qua mindmap rất thú vị. Hãy cùng chúng mình đi qua từng chủ đề nhé!
Chủ đề Hobby là một chủ đề thường gặp trong VSTEP, liên quan đến các hoạt động thường làm trong thời gian rảnh rỗi hay sở thích của bạn. Dưới đây là một số khía cạnh có thể được hỏi trong chủ đề Hobby.
Chủ đề thường gặp Hobby (Sở thích)
Trong chủ đề này, một số khía cạnh được hỏi bao gồm:
Đây là câu hỏi thường gặp trong Part 1 của phần thi Speaking do nó thường liên quan đến các hoạt động thường ngày của bạn. Một số câu hỏi có thể được hỏi trong khía cạnh này chẳng hạn như:
Which activities do you often do in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Which is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Do you often…? (Bạn có thường làm…?)
Để giải quyết các câu hỏi này, bạn chỉ cần đề cập đến các hoạt động quen thuộc và thường ngày của bạn. Chẳng hạn như go to the cinema, listen to the radio, read book,...
Các câu hỏi thuộc khía cạnh này đề cập đến tần suất thực hiện các hoạt động. Chẳng hạn trong Part 1 của phần thi Speaking, sau khi bạn trả lời câu đầu tiên về các hoạt động thường làm, câu sau đó rất có thể sẽ hỏi về tần suất bạn thực hiện hoạt động đó. Một số câu hỏi giám khảo có thể hỏi:
How often do you…? (Bạn có thường xuyên làm…?)
How frequently do you...? (Tần suất bạn làm…?)
How much time do you spend on…? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để làm…?)
How many times a week do you...? (Bạn thường làm… mấy lần trong một tuần?)
Để trả lời câu hỏi về tần suất, bạn cần nắm chắc các trạng từ chỉ tần suất, chẳng hạn như usually, always, sometimes,....Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ chỉ tần suất cụ thể, ví dụ như twice a week, three times a week,....
Các câu hỏi thuộc khía cạnh này muốn hỏi xem lý do bạn thích làm công việc đấy. Một số câu hỏi bạn có thể tham khảo:
Why do you love this hobby? (Tại sao bạn thích làm công việc này?)
What reasons do you love this hobby? (Lí do gì bạn lại thích công việc này?)
What are the benefits of your hobby? (Lợi ích khi bạn theo đuổi sở thích của bạn là gì?)
Câu hỏi tại sao đòi hỏi thí sinh phải suy nghĩ nhiều hơn rằng tại sao mình làm việc đó, việc đó có ích gì cho mình. Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn cần đưa ra vài lý do kèm theo đó là một câu giải thích và một câu ví dụ.
Như đã đề cập ở trên, các từ vựng thuộc chủ đề Hobby thường xoay quanh các việc thường làm, các từ chỉ tần suất hay các tính diễn tả công việc hoặc diễn tả cảm xúc khi bạn thực hiện công việc đó.
Bạn có thể tham khảo danh sách tổng hợp các từ vựng và bài viết mẫu về chủ đề Hobby trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Hobby (Sở thích) thường gặp trong đề thi VSTEP.
Chủ đề thường gặp Character (Tính cách)
Khi thảo luận về chủ đề "character" (tính cách), có nhiều khía cạnh khác nhau mà mọi người thường quan tâm và thảo luận. Dưới đây là một số câu hỏi và khía cạnh phổ biến liên quan đến chủ đề này:
Trong chủ đề này, thí sinh có thể bắt gặp yêu cầu miêu tả tính cách của chính mình hoặc người xung quanh. Một số câu hỏi bạn có thể tham khảo:
How would you describe your personality? (Bạn sẽ miêu tả tính cách của mình như thế nào?)
Do you think you are more emotional or logical in your decision-making? (Bạn nghĩ mình đưa ra quyết định dựa nhiều hơn vào cảm xúc hay lý trí?)
What is your mother like? (Mẹ bạn là người như thế nào?)
Đối với những câu hỏi này, bạn chỉ cần ghi nhớ những từ vựng miêu tả tính cách của một người sau đó lắp ghép chúng để tạo thành câu trả lời hoàn chỉnh.
Tính hướng nội, hướng ngoại và hướng cả hai cũng là một khía cạnh phổ biến thuộc chủ đề Tính cách. Tuy vậy, câu hỏi về khía cạnh này có thể làm khó thí sinh khi thí sinh không có nhiều kiến thức về tính hướng nội và hướng ngoại. Dưới đây là một số câu hỏi có thể gặp trong VSTEP:
Do you consider yourself an introvert, an extrovert or an ambivert? (Bạn nghĩ mình là người hướng nội, hướng ngoại hay hướng cả hai?)
How do you recharge your energy? (Bạn sạc lại năng lượng của mình như thế nào?)
Do you prefer spending time alone or with others? (Bạn thích dành thời gian ở một mình hay ở với những người khác?)
What are the pros and cons of being an introvert/extrovert in today's society? (Ưu điểm và nhược điểm của người hướng nội/hướng ngoại trong xã hội ngày nay là gì?)
Trong part 3 của Speaking, đề bài có thể hỏi về các tính cách cần thiết để thành công trong một lĩnh vực/công việc gì đó. Để làm tốt dạng đề kiểu này, thí sinh phải nắm bắt được tính chất của công việc hay lĩnh vực đó để có thể liên kết với các từ vựng về tính cách cho phù hợp. Bạn có thể thử trả lời một số câu hỏi dưới đây:
What character traits do you think are essential for success in the field of marketing? (Bạn nghĩ những đặc điểm tính cách nào là cần thiết cho sự thành công trong lĩnh vực tiếp thị?)
What personalities make a successful software engineer? (Những phẩm chất nào giúp một kỹ sư phần mềm thành công?)
Một trong các khía cạnh dễ gặp trong phần Writing là các yếu tố ảnh hưởng đến tính cách của một con người chẳng hạn như thời thơ ấu (childhood), tai nạn trong quá khứ (incident in the past)....Một số câu hỏi có thể gặp trong khía cạnh này bao gồm:
How do you think the rise of social networks has impacted introverts and extroverts differently? (Bạn nghĩ mạng xã hội ảnh hưởng tới người hướng nội và người hướng ngoại khác nhau như thế nào?)
Do you think that personality traits are fixed or can they be developed over time? (Bạn nghĩ rằng tính cách của chúng ta là cố định hay có thể thay đổi theo thời gian?)
Trong Speaking Part 1, với chủ đề Character, đề thi có thể hỏi các câu hỏi xoay quanh tính cách của bạn hoặc cảm nhận của bạn về tính cách của những người xung quanh. Những câu hỏi này đòi hỏi bạn phải nắm được các tính từ miêu tả tính cách của một người. Bộ từ vựng về chủ đề này được VSTEP EASY trình bày chi tiết trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Character (Tính cách).
Part 2 của Speaking có vẻ ít gặp chủ đề này hơn xong lại có thể gặp trong Part 3. Phần Writing cũng có thể đề cập đến chủ đề này dưới dạng đề ưu nhược điểm khi sở hữu một tính cách, thảo luận vệ sự thay đổi của tính cách theo thời gian hoặc thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến tính cách của một con người.
Chủ đề chỗ ở cũng là một chủ đề thường gặp trong bài thi VSTEP. Từ vựng VSTEP thuộc chủ đề này xoay quanh tên của các loại chỗ ở và các khu vực sinh sống.
Chủ đề thường gặp Accommodation (Chỗ ở)
Khi thảo luận về chủ đề Accommodation (chỗ ở), đề bài thường xoay quanh một số khía cạnh sau:
Câu hỏi thuộc khía cạnh này có thể hỏi về kiểu nhà mà bạn đang ở hoặc khu vực bạn sinh sống. Câu hỏi này là câu hỏi dạng yes/no và dễ dàng để trả lời. Chẳng hạn:
Do you live in a house or an apartment? (Bạn sống ở nhà mặt đất hay ở chung cư?)
Do you live in the town or countryside? (Bạn sống ở thành phố hay nông thôn?)
Do you live in the urban or rural area? (Bạn sống ở khu vực thành thị hay khu vực nông thôn?)
Đề bài có thể hỏi chi tiết hơn về chỗ ở của bạn bằng một số câu hỏi như:
Who do you live with? (Bạn đang sinh sống với ai?)
Are there many rooms in your home? (Có bao nhiêu phòng trong nhà của bạn?)
What is your favorite room? (Căn phòng bạn yêu thích là gì?)
Các câu hỏi thuộc khía cạnh này còn có thể gắn vào một tình huống và yêu cầu bạn lựa chọn phương án trong part 2 của Speaking.
Khía cạnh này hỏi về những gì xung quanh nhà bạn như quang cảnh xung quanh nhà, hàng xóm và các khu vực lân cận. Một số câu hỏi thường gặp đối với khía cạnh này bao gồm:
What is the neighborhood like where you live? (Hàng xóm nơi bạn sống như thế nào?)
Are there any parks or recreational areas nearby? (Có công viên hay khu giải trí ở gần đó không?)
How is the landscape around your home? (Quang cảnh xung quanh nhà bạn trông như thế nào?)
Đây là loại câu hỏi rất phổ biến trong bài writing part 2 và speaking part 3, yêu cầu thí sinh phải trình bày những ưu điểm và nhược điểm khi sống ở chỗ ở đó.
What are the advantages when you live in the rural area? (Lợi ích khi sống ở nông thôn là gì?)
What issues could you encounter when living in the city? (Những vấn đề bạn có thể phải đối mặt khi sống ở thành phố là gì?)
Đối với phần Social Interaction, đề bài có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến chỗ ở của bạn và dự định về nơi ở của bạn trong tương lai. Trong phần Solution Discussion, đề bài có thế đưa ra một tình huống, sau đó bạn phải lựa chọn một trong ba chỗ ở. Speaking Part 3 và Writing thì yêu cầu cao hơn, thí sinh có thể sẽ phải bàn luận về thực trạng, ưu điểm, nhược điểm của việc sống ở một chỗ ở hay khu vực nào đó.
Bạn có thể tham khảo danh sách tổng hợp các từ vựng và bài viết mẫu của VSTEP EASY về chủ đề Accommodation trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Accommodation (Chỗ ở)
Chủ đề Weather (Thời tiết)
Chủ đề thời tiết là một chủ đề rất phổ biến trong VSTEP. Dưới đây là các khía cạnh thường được hỏi và thảo luận về thời tiết, cùng với một số câu hỏi mẫu:
Khía cạnh này liên quan đến việc miêu tả các điều kiện thời tiết chung ở nơi bạn sống hoặc tại một địa điểm cụ thể. Các câu hỏi trong phần này thường nhắm đến việc bạn có thể mô tả chính xác và chi tiết về khí hậu.
What is the weather like in your hometown? (Thời tiết ở quê bạn như thế nào?)
How would you describe the weather in your city during different seasons? (Bạn sẽ mô tả thời tiết ở thành phố của bạn trong các mùa khác nhau như thế nào?)
What kind of weather do you usually experience in your region? (Loại thời tiết nào bạn thường trải qua ở vùng của mình?)
Khi trả lời, bạn có thể mô tả về nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và những yếu tố khác.
Khía cạnh này tập trung vào sự khác biệt của thời tiết trong các mùa khác nhau và cách mà những thay đổi này ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
How do the weather patterns change with each season in your area? (Các kiểu thời tiết thay đổi như thế nào với mỗi mùa ở khu vực của bạn?)
Which season do you enjoy the most, and why? (Bạn thích mùa nào nhất, và tại sao?)
What are the typical weather conditions in your country during winter/summer? (Thời tiết điển hình ở đất nước bạn trong mùa đông/hè là gì?)
Khía cạnh này khai thác mối liên hệ giữa thời tiết và các hoạt động hàng ngày, thói quen và lối sống của con người. Một số câu hỏi thường gặp trong khía cạnh này bao gồm:
How does the weather influence people's daily activities in your region? (Thời tiết ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động hàng ngày của người dân ở khu vực của bạn?)
Does the weather affect your mood or productivity? (Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc năng suất làm việc của bạn không?)
How do people in your area adapt to extreme weather conditions? (Người dân ở khu vực bạn thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như thế nào?)
Khía cạnh này tập trung vào những hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão, lũ lụt, hạn hán và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống.
Have you ever experienced an extreme weather event? How did it affect you? (Bạn đã từng trải qua một hiện tượng thời tiết cực đoan chưa? Nó đã ảnh hưởng đến bạn như thế nào?)
What measures do people in your area take to prepare for severe weather conditions? (Người dân ở khu vực bạn thực hiện những biện pháp gì để chuẩn bị cho các điều kiện thời tiết khắc nghiệt?
Are there any extreme weather events that occur frequently in your region? (Có hiện tượng thời tiết cực đoan nào thường xuyên xảy ra ở khu vực của bạn không?)
Khía cạnh này liên quan đến sự thay đổi khí hậu toàn cầu và những ảnh hưởng của nó đối với thời tiết và môi trường sống.
Do you believe climate change is affecting the weather in your area? If so, how? (Bạn có tin rằng biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến thời tiết ở khu vực của bạn không? Nếu có, như thế nào?)
What actions can individuals and governments take to mitigate the effects of climate change? (Những hành động nào mà cá nhân và chính phủ có thể thực hiện để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?)
How do you think climate change will affect future weather patterns in your country? (Bạn nghĩ rằng biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các kiểu thời tiết trong tương lai ở đất nước của bạn?)
Từ vựng thuộc chủ đề Weather xoay quanh các từ mô tả thời tiết, khí hậu ngoài ra còn có các từ chỉ hiện tượng thời tiết,....Hãy tham khảo bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Weather (Thời tiết) để học thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề này nhé.
Chủ đề Family (Gia đình)
Chủ đề Family (Gia đình) là một trong những chủ đề cực kỳ gần gũi và thường được đề cập trong các kỳ thi VSTEP. Dưới đây là một số khía cạnh thường gặp liên quan đến chủ đề gia đình trong đề thi VSTEP.
Khía cạnh này thường xuất hiện ở Speaking Part 1. Các câu hỏi thường xoay quanh việc mô tả gia đình của người thi như gia đình có bao nhiêu người, vai trò của mỗi người, các hoạt động gắn kết trong gia đình,....
Can you describe your family? (Bạn có thể miêu tả gia đình của bạn không?)
What activities do you enjoy doing with your family? (Bạn thích tham gia hoạt động gì với gia đình của mình?)
What roles do your family members play in your life? (Vai trò của mỗi thành viên trong gia đình bạn như thế nào?)
Do you think it’s important to spend time with your family? Why or why not? (Bạn có nghĩ việc dành thời gian cho gia đình là quan trọng không? Tại sao hay tại sao không?)
Khía cạnh này thường đề cập đến các vấn đề xoay quanh đòi hỏi các thành viên trong gia đình phải cùng nhau giải quyết để tránh những mâu thuẫn không đáng có. Dưới đây là một số câu hỏi xoay quanh các vấn đề đó:
How do financial problems affect family dynamics, and what steps can be taken to alleviate these issues? (Vấn đề tài chính ảnh hưởng như thế nào đến động lực gia đình, và những bước nào có thể thực hiện để giảm bớt những vấn đề này?)
How do work-life balance and career demands impact family relationships and dynamics? (Làm thế nào để cân bằng công việc và cuộc sống cùng với các yêu cầu nghề nghiệp ảnh hưởng đến các mối quan hệ và động lực trong gia đình?)
What are the main causes of family violence? What solutions can be implemented to prevent family violence and protect victims? (Những nguyên nhân chính dẫn đến bạo lực gia đình? Giải pháp để ngăn cản và bảo vệ những nạn nhân là gì?)
In what ways can the generation gap lead to misunderstandings and conflicts between parents and children? (Khoảng cách thế hệ có thể dẫn đến những hiểu lầm và xung đột giữa cha mẹ và con cái như thế nào?)
Compare and contrast the traditional and modern family structures. What are the benefits and drawbacks of each? (So sánh và đối chiếu cấu trúc gia đình truyền thống và hiện đại. Lợi ích và hạn chế của từng loại là gì?)
What are some cultural differences in family structures and roles between Western and Eastern societies? (Một số khác biệt văn hóa về cấu trúc và vai trò gia đình giữa các xã hội phương Tây và phương Đông là gì?)
How have gender roles within families evolved? (Vai trò giới tính trong gia đình đã tiến hóa như thế nào?)
What are the potential benefits and drawbacks of technology use within the family context? (Những lợi ích và hạn chế tiềm tàng của việc sử dụng công nghệ trong bối cảnh gia đình là gì?)
What changes do you anticipate in the way children will be educated and raised in future families? (Bạn dự đoán sẽ có những thay đổi gì trong cách trẻ em được giáo dục và nuôi dạy trong các gia đình tương lai?)
Từ vựng thuộc chủ đề này khá đa dạng, phủ rộng tới nhiều khía cạnh của cuộc sống gia đình. Bộ từ vựng về chủ đề Family được trình bày chi tiết trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Family (Gia đình).
Chủ đề Hometown (Quê hương)
What do you like most about your hometown? (Bạn thích điều gì nhất về quê hương của mình?)
Are there any famous landmarks or tourist attractions in your hometown? (Có những địa điểm nổi tiếng hoặc điểm du lịch nào ở quê hương của bạn không?)
What kind of food is popular in your hometown? (Loại món ăn nào là đặc sản của quê hương bạn?)
Are there any local festivals or events in your hometown? (Có lễ hội hoặc sự kiện địa phương nào ở quê hương của bạn không?)
Are there any activities that are considered a must-do for visitors in your hometown? (Có hoạt động nào được coi là nhất định phải làm đối với du khách ở quê bạn không?)
What types of entertainment are available in your hometown? (Những loại hình giải trí nào có sẵn ở quê bạn?)
How do young people in your hometown spend their free time? (Thanh niên ở quê bạn dành thời gian rảnh của họ như thế nào?)
Từ vựng thuộc chủ đề này khá đa dạng, phủ rộng tới nhiều khía cạnh. Hãy tham khảo bộ từ vựng về chủ đề Hometown được trình bày chi tiết trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Hometown (Quê hương)
Chủ đề Work and job (Công việc)
Khía cạnh này tập trung vào việc mô tả công việc của bạn hoặc công việc bạn muốn làm. Đây là một cách để thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt và vốn từ vựng liên quan đến nghề nghiệp của mình.
What is your current job? Can you describe what you do? (Công việc hiện tại của bạn là gì? Bạn có thể mô tả những gì bạn làm không?)
What kind of work do you do? (Bạn làm công việc gì?)
What are your main responsibilities at work? (Trách nhiệm chính của bạn ở công việc là gì?)
Can you describe a typical day at work for you? (Bạn có thể mô tả một ngày làm việc điển hình của mình không?)
Khía cạnh này đề cập đến môi trường làm việc của bạn, bao gồm không gian làm việc, đồng nghiệp, và văn hóa công ty. Nó phản ánh cách bạn cảm nhận về nơi làm việc và những yếu tố bạn cho là quan trọng.
What is your work environment like? (Môi trường làm việc của bạn như thế nào?)
Do you prefer working in a team or alone? Why? (Bạn thích làm việc nhóm hay làm việc một mình hơn? Tại sao?)
How would you describe the relationship between you and your colleagues? (Bạn sẽ mô tả mối quan hệ giữa bạn và đồng nghiệp của mình như thế nào?)
What do you like most about your workplace? (Bạn thích nhất điều gì về nơi làm việc của mình?)
Khía cạnh này tập trung vào các kỹ năng và trình độ cần thiết để thành công trong công việc của bạn. Nó cũng bao gồm những kỹ năng bạn đã phát triển và những kỹ năng bạn muốn cải thiện.
What skills are important for your job? (Những kỹ năng nào là quan trọng cho công việc của bạn?)
What qualifications do you need to perform your job? (Bạn cần những bằng cấp gì để thực hiện công việc của mình?)
What skills have you gained from your current job? (Bạn đã tích lũy được những kỹ năng nào từ công việc hiện tại của mình?)
Từ vựng thuộc chủ đề này khá đa dạng, bao gồm tên các công việc, nghề nghiệp, từ mô tả công việc và các kỹ năng cần có để làm việc. Bộ từ vựng về chủ đề Work and Job được trình bày chi tiết trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Work and Job (Nghề nghiệp).
Chủ đề Music (Âm nhạc)
Âm nhạc không chỉ là một loại hình nghệ thuật mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của con người. Trong bài thi VSTEP, chủ đề này có thể được khai thác từ nhiều góc độ khác nhau. Dưới đây là các khía cạnh thường được hỏi:
Khía cạnh này thường tập trung vào việc bạn thích nghe loại nhạc nào và lý do tại sao bạn lại chọn thể loại đó. Các câu hỏi này giúp giám khảo hiểu rõ hơn về sở thích âm nhạc của bạn cũng như khả năng diễn đạt của bạn về một chủ đề quen thuộc.
What types of music do you enjoy listening to? (Bạn thích nghe những thể loại nhạc nào?)
Who is your favorite singer or band, and why do you like their music? (Ai là ca sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của bạn, và tại sao bạn thích nhạc của họ?)
Do you prefer listening to music alone or with friends? (Bạn thích nghe nhạc một mình hay với bạn bè hơn?)
How has your taste in music changed over the years? (Sở thích âm nhạc của bạn đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
Khía cạnh này khám phá cách mà âm nhạc được sử dụng để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của con người, cũng như tầm quan trọng của nó trong đời sống cá nhân và xã hội.
How does music influence your mood and emotions? (Âm nhạc ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc của bạn như thế nào?)
Do you think music is a good way to express oneself? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng âm nhạc là một cách tốt để thể hiện bản thân không? Tại sao hoặc tại sao không?)
In what ways do you think music can bring people together? (Bạn nghĩ âm nhạc có thể gắn kết con người lại với nhau bằng cách nào?)
How do different genres of music make you feel? (Những thể loại âm nhạc khác nhau khiến bạn cảm thấy như thế nào?)
Khía cạnh này tập trung vào tầm quan trọng của âm nhạc trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống và xã hội.
What role does music play in your country's culture? (Âm nhạc đóng vai trò gì trong văn hóa của đất nước bạn?)
Do you think music education is important for children? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng giáo dục âm nhạc là quan trọng đối với trẻ em không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Khía cạnh này tập trung vào việc theo đuổi âm nhạc như một sự nghiệp và những thách thức cũng như cơ hội trong lĩnh vực này.
Would you consider pursuing a career in music? Why or why not? (Bạn có cân nhắc theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực âm nhạc không? Tại sao hoặc tại sao không?)
What challenges do musicians face in the modern music industry? (Những thách thức mà các nhạc sĩ phải đối mặt trong ngành công nghiệp âm nhạc hiện đại là gì?)
How do you think technology has changed the music industry? (Bạn nghĩ rằng công nghệ đã thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc như thế nào?)
What qualities are essential for someone to be successful in the music industry? (Những phẩm chất nào là cần thiết để một người thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc?)
VSTEP EASY đã tổng hợp bộ từ vựng về chủ đề Music trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Music (Âm nhạc). Các từ vựng trong chủ đề này chủ yếu xoay quanh các dụng cụ âm nhạc, các thể loại nhạc, thuật ngữ âm nhạc hay các tính từ mô tả cảm xúc khi nghe nhạc.
Giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người thư giãn, xả stress và tận hưởng cuộc sống. Chủ đề này thường xuất hiện trong các kỳ thi VSTEP bởi vì nó là một phần của văn hóa và phong cách sống của mọi người trên khắp thế giới. Dưới đây là một số khía cạnh thường được hỏi về chủ đề giải trí:
Khía cạnh này thường liên quan đến việc bạn thích loại hình giải trí nào và tại sao bạn lại chọn hình thức đó. Các câu hỏi này giúp giám khảo hiểu rõ hơn về cách bạn tiêu khiển và giải trí trong thời gian rảnh rỗi của mình.
What are your favorite forms of entertainment? (Các loại hình giải trí yêu thích của bạn là gì?)
Do you prefer watching movies or listening to music? Why? (Bạn thích xem phim hay nghe nhạc hơn? Tại sao?)
How do you usually spend your leisure time? (Bạn thường sử dụng thời gian rảnh rỗi của mình như thế nào?)
Are you into any specific hobbies or activities for entertainment? (Bạn có sở thích hoặc hoạt động giải trí nào cụ thể không?)
Khía cạnh này đề cập đến tần suất mà bạn tham gia vào các hoạt động giải trí. Trong phần thi Speaking, sau khi bạn trả lời về hoạt động giải trí yêu thích, câu hỏi tiếp theo có thể hỏi về tần suất thực hiện các hoạt động đó.
How often do you watch movies or TV shows? (Bạn xem phim hoặc chương trình truyền hình bao lâu một lần?)
How much time do you usually spend on entertainment activities each week? (Bạn thường dành bao nhiêu thời gian cho các hoạt động giải trí mỗi tuần?)
Do you think you spend too much time on entertainment? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng mình dành quá nhiều thời gian cho giải trí không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Khía cạnh này xoay quanh lý do tại sao bạn thích một loại hình giải trí cụ thể. Các câu hỏi này yêu cầu bạn suy nghĩ sâu hơn về sở thích của mình và lợi ích của việc giải trí đối với cuộc sống của bạn.
Why do you enjoy watching movies or TV shows? (Tại sao bạn thích xem phim hoặc chương trình truyền hình?)
What makes entertainment important in your life? (Điều gì khiến giải trí trở nên quan trọng trong cuộc sống của bạn?)
Why do people need entertainment in their lives? (Tại sao mọi người cần giải trí trong cuộc sống của họ?)
Khía cạnh này thảo luận về sự thay đổi và ảnh hưởng của công nghệ đối với ngành giải trí, từ cách chúng ta tiêu thụ nội dung đến cách nội dung được tạo ra và phân phối.
How has technology changed the way people entertain themselves? (Công nghệ đã thay đổi cách con người giải trí như thế nào?)
What are the advantages and disadvantages of digital entertainment? (Những lợi ích và bất lợi của giải trí kỹ thuật số là gì?)
Do you prefer streaming services over traditional TV? Why or why not? (Bạn thích dịch vụ phát trực tuyến hơn truyền hình truyền thống không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Từ vựng thuộc chủ đề Entertainment rất đa dạng, bao phủ hết các loại hình giải trí, các từ chỉ tần suất thậm chí cả những từ vựng thuộc chủ đề khác như Hobby hay Technology. Nhằm giúp thí sinh bổ sung các từ vựng thuộc một chủ đề rộng như này vào vốn từ tiếng Anh của mình, VSTEP EASY đã trình bày chi tiết các từ vựng, phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ của chúng trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Entertainment (Giải trí)
Chủ đề Animal (Động vật)
Động vật đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, từ việc làm bạn đồng hành trong gia đình đến việc duy trì sự cân bằng sinh thái trên hành tinh. Khi thảo luận về chủ đề này, thí sinh có thể được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan đến loài động vật yêu thích, vai trò của động vật trong xã hội, cũng như các vấn đề liên quan đến bảo tồn và động vật hoang dã.
Khía cạnh này tập trung vào loài động vật mà bạn yêu thích hoặc thú cưng bạn nuôi tại nhà. Đây là một chủ đề phổ biến, cho phép bạn thể hiện tình cảm và sự kết nối của mình với động vật.
Do you have any pets? What are they? (Bạn có nuôi thú cưng nào không? Chúng là loài gì?)
What is your favorite animal? Why do you like it? (Loài động vật yêu thích của bạn là gì? Tại sao bạn thích nó?)
Are there any animals you are afraid of? Why? (Có loài động vật nào bạn sợ không? Tại sao?)
Do you prefer cats or dogs as pets? Why? (Bạn thích mèo hay chó hơn khi nuôi làm thú cưng? Tại sao?)
Khía cạnh này đề cập đến vai trò của động vật trong cuộc sống hàng ngày và xã hội, từ việc cung cấp thực phẩm đến vai trò làm bạn đồng hành.
What roles do animals play in our lives? (Động vật đóng vai trò gì trong cuộc sống của chúng ta?)
How do animals contribute to the ecosystem? (Động vật đóng góp gì cho hệ sinh thái?)
Why are pets important to people? (Tại sao thú cưng lại quan trọng với con người?)
What are the benefits of having pets at home? (Lợi ích của việc nuôi thú cưng tại nhà là gì?)
Khía cạnh này tập trung vào các vấn đề bảo tồn và bảo vệ động vật hoang dã, cũng như ý thức về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ các loài động vật.
What are the biggest threats to wildlife today? (Những mối đe dọa lớn nhất đối với động vật hoang dã hiện nay là gì?)
How can we protect endangered species? (Chúng ta có thể bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng như thế nào?)
Do you think zoos are beneficial for animals? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng sở thú có lợi cho động vật không? Tại sao hoặc tại sao không?)
What can individuals do to contribute to wildlife conservation? (Cá nhân có thể làm gì để đóng góp vào việc bảo tồn động vật hoang dã?)
Khía cạnh này thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền động vật và đạo đức trong cách con người đối xử với động vật, từ việc sử dụng động vật trong thí nghiệm đến việc ăn thịt động vật.
Do you think animals have rights? What rights should they have? (Bạn có nghĩ rằng động vật có quyền không? Chúng nên có những quyền gì?)
What is your opinion on animal testing? (Quan điểm của bạn về việc thử nghiệm trên động vật là gì?)
Do you think vegetarianism is a good way to protect animal rights? (Bạn có nghĩ rằng ăn chay là cách tốt để bảo vệ quyền động vật không?)
What ethical considerations should we have when it comes to using animals for entertainment? (Chúng ta nên có những cân nhắc đạo đức nào khi sử dụng động vật cho mục đích giải trí?)
Khía cạnh này thảo luận về cách các loài động vật được tôn vinh và có ý nghĩa trong các nền văn hóa khác nhau, từ biểu tượng trong truyền thuyết đến vai trò trong các nghi lễ văn hóa.
What animals are considered symbolic in your culture? Why? (Những loài động vật nào được coi là biểu tượng trong văn hóa của bạn? Tại sao?)
How do different cultures view animals? (Các nền văn hóa khác nhau nhìn nhận động vật như thế nào?)
Are there any traditional stories or myths involving animals in your culture? (Có những câu chuyện truyền thống hay huyền thoại nào liên quan đến động vật trong văn hóa của bạn không?)
Từ vựng thuộc chủ đề Animal xoay quanh tên của các loài động vật, đặc điểm ngoại hình và tính cách của chúng, ngoài ra cũng có nhiều từ vựng liên quan mật thiết tới chủ đề Environment (Môi trường). Ghi nhớ ngay các từ vựng về chủ đề Animal thông qua bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Animals (Động vật) của VSTEP EASY nhá!
Từ vựng chủ đề Sport (Thể thao)
Đây là những câu hỏi gần gũi nhất và tương đối dễ trả lời đối với thí sinh. Một số câu hỏi có thể gặp trong khía cạnh này bao gồm:
Do you like playing sports? Why or why not? (Bạn có thích chơi thể thao không? Tại sao? Tại sao không?)
What is your favorite sport and why do you like it? (Môn thể thao ưa thích của bạn là gì và tại sao bạn thích nó?)
How often do you play sports? (Bạn có thường chơi thể thao không?)
Do you prefer playing sports or watching them? Why? (Bạn thích chơi thể thao hơn hay thích xem thể thao hơn? Tại sao?)
Do you think children should be encouraged to play sports? Why or why not? (Bạn có nghĩ trẻ em nên được khuyến khích chơi thể thao không? Tại sao?)
Câu hỏi thuộc thể loại này thường hỏi đến các sự kiện thể thao và đòi hỏi thí sinh phải có vốn kiến thức tương đối về sự kiện đó thì mới có thể trả lời trơn tru và có chiều sâu được. Một số sự kiện thể thao có thể gặp phải trong VSTEP bao gồm World Cup, Olympic, Seagame,.... Hãy đọc một số câu hỏi mẫu dưới đây để hiểu rõ cách đề bài hỏi bạn về khía cạnh này.
How does the FIFA World Cup promote cultural exchange and global unity among participating countries? (FIFA World Cup thúc đẩy sự trao đổi văn hóa và đoàn kết toàn cầu giữa các quốc gia tham gia như thế nào?)
Hosting international sports events like the Olympics can bring both benefits and challenges to a country. Do the advantages outweigh the disadvantages? (Việc tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế như Olympic có thể mang lại cả lợi ích và thách thức cho một quốc gia. Liệu những lợi ích có vượt trội hơn những bất lợi không?)
Lợi ích của thể thao là chủ đề rất thường gặp trong bài thi VSTEP. Dưới đây là một số câu hỏi tham khảo:
How does playing sports help people develop teamwork skills? (Chơi thể thao giúp mọi người phát triển kỹ năng làm việc nhóm như thế nào?)
What are the physical and mental benefits of exercise? (Những lợi ích về thể chất và tinh thần của việc tập thể dục là gì?)
How can sports help to promote peace and understanding between different cultures? (Thể thao có thể góp phần thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau như thế nào?)
What are the benefits and potential drawbacks of using technology like VAR and AI in sports officiating? (Những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng công nghệ như VAR và AI trong điều hành thể thao là gì?)
How have fitness apps and online workout programs changed the way people approach exercise? (Các ứng dụng thể dục và chương trình tập luyện trực tuyến đã thay đổi cách mọi người tiếp cận việc tập luyện như thế nào?)
Do you consider eSports as 'real' sports? What are the arguments for and against this view? (Bạn có coi eSports là "thể thao thực sự" không? Những lý lẽ ủng hộ và phản đối quan điểm này là gì?)
Từ vựng thuộc chủ đề Sport (thể thao) rất thông dụng và thường gặp trong bài thi VSTEP. Từ vựng về thể thao thường là tên của các bộ môn thể thao, dụng cụ chơi thể thao, các động từ chỉ hành động trong thể thao hay các tính từ mô tả tính chất của bộ môn thể thao. VSTEP EASY đã tổng hợp bộ từ vựng về chủ đề Sport trong bài viết Từ vựng tổng hợp chủ đề Sport (Thể thao).
Ngoài những khía cạnh như đã trình bày ở trên, đề bài trong VSTEP có thể đề cập đến một số khía cạnh ít gặp khác của thể thao chẳng hạn như thể thao cho người khuyết tật, các vận động viên nổi tiếng, những vấn đề đạo đức hay chế độ dinh dưỡng đi kèm với chế độ tập luyện thể thao.
Chủ đề Travel (Du lịch)
Chủ đề du lịch không chỉ xoay quanh những chuyến đi mà còn bao gồm những trải nghiệm và cảm nhận cá nhân khi khám phá các địa điểm du lịch. Khi gặp chủ đề du lịch trong bài thi VSTEP, bạn có thể được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan đến địa điểm yêu thích, kế hoạch du lịch, vai trò của du lịch trong cuộc sống và thậm chí là kể lại một chuyến đi du lịch trong bài viết thư.
Khía cạnh này tập trung vào việc lựa chọn địa điểm du lịch và những trải nghiệm có được từ những chuyến đi. Nó cho phép bạn thể hiện sự hứng thú và sự hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.
What is your favorite travel destination? Why? (Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
Have you ever traveled abroad? If yes, where did you go? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa? Nếu có, bạn đã đi đâu?)
What is the most memorable experience you have had while traveling? (Trải nghiệm đáng nhớ nhất mà bạn từng có khi đi du lịch là gì?)
Are there any places you would like to visit in the future? Why? (Có nơi nào bạn muốn đến trong tương lai không? Tại sao?)
Khía cạnh này đề cập đến những lợi ích mà du lịch mang lại cho con người, từ việc mở rộng kiến thức văn hóa đến cải thiện sức khỏe tinh thần.
What are the benefits of traveling? (Lợi ích của việc đi du lịch là gì?)
How does traveling affect a person's perspective on life? (Du lịch ảnh hưởng đến quan điểm sống của một người như thế nào?)
Do you think traveling is essential for personal growth? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng du lịch là cần thiết cho sự phát triển cá nhân không? Tại sao hoặc tại sao không?)
How can traveling improve your mental health? (Du lịch có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn như thế nào?)
Khía cạnh này thảo luận về sở thích du lịch của từng cá nhân, từ việc lựa chọn phương tiện di chuyển đến loại hình du lịch ưa thích.
Do you prefer traveling alone or with others? Why? (Bạn thích đi du lịch một mình hay với người khác? Tại sao?)
What type of travel do you enjoy the most: adventure, relaxation, or cultural exploration? (Bạn thích loại hình du lịch nào nhất: phiêu lưu, thư giãn hay khám phá văn hóa?)
How do you usually choose your travel destinations? (Bạn thường chọn điểm đến du lịch như thế nào?)
Do you prefer traveling by plane, train, or car? Why? (Bạn thích đi du lịch bằng máy bay, tàu hỏa hay ô tô? Tại sao?)
Khía cạnh này tập trung vào những thách thức mà du khách thường gặp phải trong quá trình du lịch, cũng như cách họ vượt qua những khó khăn đó.
What challenges do travelers often face during trips? (Những thách thức mà du khách thường gặp phải trong các chuyến đi là gì?)
How do you deal with unexpected situations while traveling? (Bạn xử lý những tình huống bất ngờ khi đi du lịch như thế nào?)
Have you ever encountered any travel mishaps? How did you handle them? (Bạn đã từng gặp sự cố nào khi đi du lịch chưa? Bạn đã xử lý chúng như thế nào?)
What are some tips for a stress-free travel experience? (Bạn có những mẹo nào để có một chuyến du lịch không căng thẳng không?)
Khía cạnh này thảo luận về vai trò của công nghệ trong ngành du lịch, từ việc đặt vé trực tuyến đến việc sử dụng ứng dụng di động để tìm kiếm thông tin.
How has technology changed the way people travel? (Công nghệ đã thay đổi cách con người du lịch như thế nào?)
What are the advantages and disadvantages of using travel apps? (Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng ứng dụng du lịch là gì?)
Do you think social media influences travel choices? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sự lựa chọn du lịch không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Chủ đề du lịch là chủ đề rất hay gặp trong đề thi VSTEP. Chủ đề này có thể xuất hiện ở cả 3 phần cả Speaking và 2 phần của Writing. Từ vựng thuộc chủ đề này cũng khá đa dạng bao gồm từ vựng chỉ phương tiện di chuyển, vật dụng cần mang khi đi du lịch, các tính từ miêu tả cảm xúc khi du lịch,....Tham khảo bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Travel (Du lịch) để học được nhiều từ vựng hay từ chủ đề rất đỗi quen thuộc này nhé!
Chủ đề Traffic (Giao thông)
Chủ đề giao thông không chỉ liên quan đến việc di chuyển hàng ngày mà còn phản ánh những vấn đề lớn hơn của xã hội hiện đại, như ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông và an toàn giao thông. Việc hiểu rõ các khía cạnh này giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách thuyết phục và đa dạng.
Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn trên toàn thế giới, đặc biệt là ở những nước đang phát triển. Nó có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người và đòi hỏi những giải pháp hiệu quả để giải quyết.
What are the main causes of traffic congestion in your city? (Những nguyên nhân chính gây tắc nghẽn giao thông ở thành phố của bạn là gì?)
How does traffic congestion affect people's lives? (Tắc nghẽn giao thông ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người như thế nào?)
What measures can be taken to reduce traffic congestion? (Những biện pháp nào có thể được thực hiện để giảm thiểu tắc nghẽn giao thông?)
Have you ever been stuck in a traffic jam? How did you feel? (Bạn đã từng bị kẹt xe chưa? Bạn cảm thấy thế nào?)
Giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải lượng xe cá nhân và cải thiện chất lượng không khí. Tuy nhiên, hệ thống này cũng có thể gặp phải nhiều thách thức.
What are the advantages and disadvantages of using public transportation? (Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng là gì?)
Do you often use public transportation? Why or why not? (Bạn có thường xuyên sử dụng phương tiện giao thông công cộng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
How can public transportation systems be improved in your city? (Làm thế nào để cải thiện hệ thống giao thông công cộng ở thành phố của bạn?)
What are the differences between public transportation in your country and others? (Sự khác biệt giữa giao thông công cộng ở đất nước bạn và các quốc gia khác là gì?)
An toàn giao thông là một vấn đề quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh số lượng tai nạn giao thông ngày càng gia tăng. Việc tuân thủ luật giao thông và nâng cao ý thức của người tham gia giao thông là rất cần thiết.
What measures can be taken to improve traffic safety in your area? (Những biện pháp nào có thể được thực hiện để cải thiện an toàn giao thông ở khu vực của bạn?)
Do you think stricter traffic laws can reduce accidents? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng luật giao thông nghiêm ngặt hơn có thể giảm thiểu tai nạn không? Tại sao hoặc tại sao không?)
What are some common causes of road accidents? (Một số nguyên nhân phổ biến gây ra tai nạn giao thông là gì?)
How can technology be used to enhance traffic safety? (Công nghệ có thể được sử dụng như thế nào để nâng cao an toàn giao thông?)
Giao thông có ảnh hưởng lớn đến môi trường, đặc biệt là thông qua việc phát thải khí nhà kính và gây ô nhiễm không khí. Việc giảm thiểu tác động này là một vấn đề cấp bách trong xã hội hiện đại. Đề VSTEP rất hay đề cập đến vấn đề này trong bài thi.
How does traffic contribute to environmental pollution? (Giao thông đóng góp như thế nào vào ô nhiễm môi trường?)
What are some eco-friendly transportation alternatives? (Một số phương tiện giao thông thân thiện với môi trường là gì?)
How can individuals help reduce the environmental impact of traffic? (Cá nhân có thể làm gì để giảm thiểu tác động môi trường của giao thông?)
Tương lai của giao thông đang được định hình bởi những tiến bộ công nghệ như xe tự lái, phương tiện bay cá nhân, và hệ thống giao thông thông minh. Những thay đổi này có thể mang lại nhiều lợi ích cũng như thách thức mới.
What do you think transportation will look like in the future? (Bạn nghĩ giao thông sẽ trông như thế nào trong tương lai?)
How might autonomous vehicles change the way we commute? (Xe tự lái có thể thay đổi cách chúng ta di chuyển như thế nào?)
What are the potential benefits and drawbacks of flying cars? (Lợi ích và hạn chế tiềm năng của xe bay là gì?)
Do you believe that public transportation will become more popular in the future? Why or why not? (Bạn có tin rằng giao thông công cộng sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Traffic là chủ đề rất gần gũi với thí sinh và là chủ đề thường gặp trong bài thi VSTEP. Từ vựng thuộc chủ đề này rất đa dạng do sự liên quan giữa giao thông với các lĩnh vực khác trong xã hội chẳng hạn du lịch, môi trường, công nghệ, kinh tế,....Hãy tham khảo bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Traffic (Giao thông) để trang bị cho mình vốn từ về chủ đề này nhé!
Chủ đề Technology (Công nghệ)
Công nghệ là một chủ đề rộng lớn với nhiều khía cạnh khác nhau để khám phá. Từ việc sử dụng thiết bị công nghệ trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng của công nghệ đến các lĩnh vực khác nhau, đến những phát minh và xu hướng mới nhất trong ngành công nghệ.
Một trong những khía cạnh quan trọng của công nghệ là cách mà chúng ta sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Sự phụ thuộc vào công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.
How do you use technology in your daily life? (Bạn sử dụng công nghệ như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?)
What are some technologies you cannot live without? (Những công nghệ nào bạn không thể sống thiếu?)
How has technology changed the way you work or study? (Công nghệ đã thay đổi cách bạn làm việc hoặc học tập như thế nào?)
Do you think people are too dependent on technology? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng mọi người đang quá phụ thuộc vào công nghệ không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Công nghệ không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân mà còn có tác động lớn đến các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, y tế, kinh tế và môi trường.
How has technology impacted the education sector? (Công nghệ đã ảnh hưởng đến ngành giáo dục như thế nào?)
What are the positive and negative effects of technology on society? (Những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của công nghệ đối với xã hội là gì?)
How has technology changed healthcare in recent years? (Công nghệ đã thay đổi y tế như thế nào trong những năm gần đây?)
Do you think technology has improved people's quality of life? How? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ đã cải thiện chất lượng cuộc sống của con người không? Như thế nào?)
Những tiến bộ công nghệ gần đây đã mở ra nhiều cơ hội mới và thách thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ trí tuệ nhân tạo đến internet vạn vật, các phát minh này đang thay đổi thế giới.
What are some recent technological advancements that have caught your attention? (Những tiến bộ công nghệ gần đây nào đã thu hút sự chú ý của bạn?)
How do you think artificial intelligence will impact the future workforce? (Bạn nghĩ trí tuệ nhân tạo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lực lượng lao động trong tương lai?)
What are some potential risks associated with new technologies? (Một số rủi ro tiềm tàng liên quan đến công nghệ mới là gì?)
How can technology be used to solve global challenges such as climate change? (Công nghệ có thể được sử dụng như thế nào để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu?)
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người, thay đổi cách chúng ta kết nối và chia sẻ thông tin.
How has social media changed the way people communicate? (Mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp như thế nào?)
What are the advantages and disadvantages of using social media? (Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng mạng xã hội là gì?)
Do you think social media has a positive or negative impact on society? Why? (Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có tác động tích cực hay tiêu cực đối với xã hội? Tại sao?)
How can people protect their privacy on social media platforms? (Làm thế nào để mọi người có thể bảo vệ quyền riêng tư của mình trên các nền tảng mạng xã hội?)
Tương lai của công nghệ hứa hẹn sẽ mang đến nhiều thay đổi đột phá và tác động mạnh mẽ đến xã hội. Những xu hướng mới như thực tế ảo, thực tế tăng cường, và Internet vạn vật đang mở ra những khả năng mới.
What technological trends do you think will shape the future? (Bạn nghĩ những xu hướng công nghệ nào sẽ định hình tương lai?)
How might virtual reality change the way we experience entertainment? (Thực tế ảo có thể thay đổi cách chúng ta trải nghiệm giải trí như thế nào?)
What role will the Internet of Things play in our daily lives? (Internet vạn vật sẽ đóng vai trò gì trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta?)
Do you believe that technology will eventually replace human jobs? Why or why not? (Bạn có tin rằng công nghệ sẽ thay thế công việc của con người trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Chủ đề công nghệ cũng là một chủ đề thường gặp trong VSTEP, đòi hỏi thí sinh không chỉ cần vốn từ vựng về công nghệ mà phải có sự hiểu biết nhất định về lĩnh vực công nghệ. Chủ đề này cũng có nhiều mối liên hệ với các chủ đề khác chẳng hạn như sở thích, giao thông, du lịch, giáo dục,.... Bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Technology (Công nghệ) sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng và một số bài mẫu về chủ đề này.
Chủ đề Environment (Môi trường)
Đây là khía cạnh phổ biến khi nói về môi trường, đề cập đến những thách thức mà con người và thiên nhiên đang phải đối mặt. Những vấn đề này có thể bao gồm ô nhiễm, biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và khan hiếm tài nguyên.
What are some major environmental issues facing the world today? (Những vấn đề môi trường lớn nào đang đối mặt với thế giới hiện nay?)
How does pollution affect people's health and daily lives? (Ô nhiễm ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của con người?)
What are the causes and effects of climate change? (Nguyên nhân và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu là gì?)
How can individuals contribute to solving environmental problems? (Cá nhân có thể đóng góp như thế nào để giải quyết các vấn đề môi trường?)
Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Các nỗ lực này bao gồm việc bảo vệ động vật hoang dã, tái tạo rừng, và phát triển các công nghệ xanh.
What are some ways to conserve natural resources? (Có những cách nào để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?)
How can wildlife conservation help maintain biodiversity? (Bảo tồn động vật hoang dã có thể giúp duy trì đa dạng sinh học như thế nào?)
What role do governments play in environmental conservation? (Chính phủ đóng vai trò gì trong việc bảo tồn môi trường?)
Why is it important to preserve endangered species? (Tại sao việc bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng là quan trọng?)
Phát triển bền vững là một khía cạnh quan trọng khi nói về môi trường, liên quan đến việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi sự hợp tác từ các chính phủ, tổ chức, và cá nhân.
What is sustainable development, and why is it important? (Phát triển bền vững là gì, và tại sao nó lại quan trọng?)
How can businesses adopt sustainable practices? (Doanh nghiệp có thể áp dụng các thực hành bền vững như thế nào?)
What are some examples of sustainable technologies? (Một số ví dụ về công nghệ bền vững là gì?)
How does sustainable development benefit society and the environment? (Phát triển bền vững mang lại lợi ích gì cho xã hội và môi trường?)
Năng lượng tái tạo là một khía cạnh nổi bật trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và ô nhiễm. Việc chuyển từ năng lượng hóa thạch sang các nguồn năng lượng bền vững như năng lượng mặt trời, gió, và thủy điện đang ngày càng trở nên cần thiết.
What are the benefits of using renewable energy sources? (Lợi ích của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là gì?)
How does renewable energy help combat climate change? (Năng lượng tái tạo giúp chống lại biến đổi khí hậu như thế nào?)
What are the challenges of transitioning to renewable energy? (Những thách thức của việc chuyển sang năng lượng tái tạo là gì?)
Do you think renewable energy can replace fossil fuels entirely? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng năng lượng tái tạo có thể thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Giáo dục môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của con người đối với môi trường. Thông qua giáo dục, chúng ta có thể thúc đẩy một thế hệ mới biết quan tâm và bảo vệ hành tinh.
Why is environmental education important for children and adults? (Tại sao giáo dục môi trường lại quan trọng đối với trẻ em và người lớn?)
How can schools incorporate environmental education into their curriculum? (Các trường học có thể tích hợp giáo dục môi trường vào chương trình giảng dạy như thế nào?)
What role does community involvement play in promoting environmental awareness? (Vai trò của sự tham gia cộng đồng trong việc nâng cao nhận thức về môi trường là gì?)
How can media be used to spread environmental awareness? (Truyền thông có thể được sử dụng như thế nào để lan tỏa nhận thức về môi trường?)
Giải quyết các vấn đề môi trường yêu cầu sự hợp tác quốc tế giữa các quốc gia, tổ chức, và cá nhân. Những thỏa thuận và cam kết toàn cầu như Hiệp định Paris đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hành tinh.
Why is global cooperation necessary for tackling environmental issues? (Tại sao hợp tác toàn cầu lại cần thiết để giải quyết các vấn đề môi trường?)
How can countries work together to address climate change? (Các quốc gia có thể hợp tác như thế nào để giải quyết biến đổi khí hậu?)
What role do non-governmental organizations play in global environmental efforts? (Các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò gì trong các nỗ lực bảo vệ môi trường toàn cầu?)
Quản lý rác thải và tái chế là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Điều này bao gồm việc giảm thiểu rác thải, tái chế và tái sử dụng nguyên liệu để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
What are the benefits of recycling for the environment? (Lợi ích của việc tái chế đối với môi trường là gì?)
How can individuals contribute to effective waste management? (Cá nhân có thể đóng góp như thế nào vào việc quản lý rác thải hiệu quả?)
What are the challenges of managing waste in urban areas? (Những thách thức trong việc quản lý rác thải ở các khu vực đô thị là gì?)
Chủ đề Environment khá rộng và có nhiều khía cạnh để thảo luận, thường bắt gặp trong part 3 của Speaking và part 2 của Writing. Một số từ vựng quan trọng thuộc chủ đề này được tổng hợp trong bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Environment (Môi trường).
Chủ đề Education (Giáo dục)
Trong chủ đề giáo dục, một trong những khía cạnh đầu tiên cần thảo luận là các loại hình giáo dục khác nhau và sự khác biệt giữa chúng. Điều này bao gồm giáo dục chính quy và không chính quy, giáo dục trực tuyến và truyền thống, cũng như các phương pháp giảng dạy hiện đại.
What are the differences between formal and informal education? (Sự khác biệt giữa giáo dục chính quy và không chính quy là gì?)
Do you think online education is as effective as traditional education? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng giáo dục trực tuyến hiệu quả như giáo dục truyền thống không? Tại sao hoặc tại sao không?)
How do different teaching methods impact student learning? (Các phương pháp giảng dạy khác nhau ảnh hưởng đến việc học của học sinh như thế nào?)
What are the advantages and disadvantages of homeschooling? (Lợi ích và hạn chế của giáo dục tại nhà là gì?)
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cá nhân và xã hội. Khía cạnh này thường tập trung vào lợi ích của giáo dục đối với từng cá nhân và cộng đồng.
Why is education important for personal development? (Tại sao giáo dục quan trọng đối với sự phát triển cá nhân?)
How does education contribute to societal progress? (Giáo dục đóng góp như thế nào vào sự tiến bộ của xã hội?)
Do you think everyone should have access to higher education? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng mọi người nên có quyền tiếp cận giáo dục đại học không? Tại sao hoặc tại sao không?)
How can education help in reducing poverty and inequality? (Giáo dục có thể giúp giảm nghèo đói và bất bình đẳng như thế nào?)
Giáo dục không chỉ là công cụ học tập mà còn là nền tảng cho cơ hội và sự phát triển trong tương lai. Khía cạnh này tập trung vào vai trò của giáo dục trong việc mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân.
How does education influence career opportunities? (Giáo dục ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp như thế nào?)
What skills do you think are essential for students to acquire for future success? (Những kỹ năng nào bạn nghĩ là cần thiết để học sinh thành công trong tương lai?)
Do you think a college degree is necessary for success in today's job market? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng bằng đại học là cần thiết để thành công trong thị trường lao động ngày nay không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Giáo dục là một chủ đề rộng lớn với nhiều khía cạnh khác nhau để khám phá. Từ hệ thống giáo dục, phương pháp giảng dạy, đến vai trò của giáo viên và học sinh, có nhiều khía cạnh mà các kỳ thi VSTEP thường đề cập đến. Tham khảo bài viết về từ vựng Education tại đây.
Một trong những phương pháp học từ vựng thông minh được nhiều người sử dụng là mindmap (sơ đồ tư duy). Phương pháp này không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin một cách trực quan mà còn cải thiện khả năng ghi nhớ và phát triển ý tưởng một cách sáng tạo.
Sơ đồ tư duy giúp bạn tổ chức thông tin theo cách mà não bộ dễ dàng ghi nhớ hơn. Khi bạn tự vẽ sơ đồ tư duy, bạn không chỉ liên kết giữa các ý tưởng mà còn kích thích trí nhớ thông qua việc sử dụng hình ảnh và màu sắc. Điều này làm cho kiến thức trở nên sinh động hơn, giúp bạn nhớ lâu hơn so với việc ghi nhớ bằng cách đọc thuần túy.
Tại VSTEP EASY, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc học theo chủ đề lớn và ứng dụng mindmap vào quá trình học tập. Chúng tôi cung cấp một lộ trình học tập cô đọng và chính xác, giúp học viên thi gì học nấy để đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.
Thay vì học lan man, học viên tại VSTEP EASY sẽ được hướng dẫn phát triển kỹ năng nói và viết theo các chủ đề lớn, đi sâu vào từng khía cạnh cụ thể. Điều này không chỉ giúp học viên nắm bắt kiến thức một cách toàn diện mà còn có thể biến tấu và triển khai linh hoạt cho các dạng đề bài trong kỳ thi VSTEP. Khi đó, dù các bạn đi thi gặp những đề bài lạ không còn là thử thách lớn.
Tại VSTEP EASY, chúng mình cam kết mang đến cho học viên một lộ trình học tập rõ ràng và cá nhân hóa, không học lan man, đảm bảo rằng học viên sẽ học tập những gì cần thiết để đạt kết quả cao trong kỳ thi. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời mang lại hiệu quả học tập tối ưu.
Trên đây là bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp trong VSTEP. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, các bạn sẽ nắm được kiến thức tổng quan về phần thi này và lên kế hoạch ôn luyện thật tốt, nắm trọn điểm tối đa trong bài thi VSTEP của mình. Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess