Weather (Thời tiết) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Chủ đề Weather (Thời tiết) là chủ đề phổ biến trong VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Thời tiết và cung cấp các bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

21/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng và hành văn. Trong phần thi VSTEP Writing, chủ đề Weather (Thời tiết) là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Thời tiết để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Weather (Thời tiết) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Weather (Thời tiết) Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Weather

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Weather

Câu hỏi thường gặp Writing Task 1 chủ đề Weather (Thời tiết)

1. You planned a day out with your friends, but the weather unexpectedly turned bad. Write a letter to your friend to reschedule the outing.

In your letter:

  • Explain why the original plan had to be canceled.

  • Suggest a new date and location for the outing.

  • Mention any necessary preparations for the new plan.

2. You recently moved to a new city and have noticed the weather is very different from your hometown. Write a letter to a friend to share your experience.

In your letter:

  • Describe the differences in weather between the new city and your hometown.

  • Explain how you are adjusting to the new climate.

  • Share any tips or challenges related to the change in weather.

3. Your local community is planning an outdoor event, but the weather forecast predicts heavy rain. Write a letter to the event organizer to suggest alternative arrangements.

In your letter:

  • Mention the weather forecast and its potential impact on the event.

  • Suggest an alternative venue or date.

  • Offer any help you can provide in making the new arrangements

Câu hỏi thường gặp Writing Task 2 chủ đề Weather (Thời tiết)

Task 2.1: Climate change is becoming an increasingly serious issue worldwide. What are some of the major effects of climate change on our daily lives? Do you think these changes will have more positive or negative consequences in the long term?

Task 2.2: In recent years, we have witnessed more frequent and severe weather events, such as hurricanes, floods, and heatwaves. What do you think are the causes of these extreme weather conditions? How can governments and individuals better prepare for such events?

Task 2.3: Severe weather events like storms and floods can have a significant impact on a country’s economy. Discuss the economic consequences of such weather events and suggest measures that governments can take to minimize the damage.

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Weather (Thời tiết) trong VSTEP Writing

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Weather

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Weather

Writing task 1

1. You planned a day out with your friends, but the weather unexpectedly turned bad. Write a letter to your friend to reschedule the outing.

In your letter:

  • Explain why the original plan had to be canceled.

  • Suggest a new date and location for the outing.

  • Mention any necessary preparations for the new plan.

Dear Tom,

I hope you're doing well. I'm writing to let you know that we’ll need to reschedule our day out. Unfortunately, the weather has taken a turn for the worse. The weather forecast predicts heavy rain and blustery winds, which would make it impossible for us to enjoy the picnic we had planned.

Instead, how about we plan to meet next Saturday? The forecast for that day looks more promising, with mild temperatures and clear skies. We could head to the indoor leisure center instead, where we can still have a great time without worrying about the weather.

Please make sure to bring a raincoat just in case, as the weather can be unpredictable. Also, if you have any other suggestions, feel free to share.

Let’s hope for unbroken sunshine this time! Looking forward to your response.

Best regards,

(Tom thân mến,

Mình hy vọng bạn vẫn khỏe. Mình viết thư này để thông báo rằng chúng ta cần phải dời lại buổi đi chơi. Thật không may, thời tiết đã trở nên xấu đi. Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn và gió lộng, điều này sẽ khiến chúng ta không thể thưởng thức buổi dã ngoại như kế hoạch ban đầu.

Thay vào đó, bạn nghĩ sao nếu chúng ta hẹn gặp vào thứ Bảy tuần tới? Dự báo cho ngày đó có vẻ khả quan hơn, với nhiệt độ ôn hòa và trời quang. Chúng ta có thể đến trung tâm giải trí trong nhà, nơi chúng ta vẫn có thể vui chơi mà không phải lo lắng về thời tiết.

Hãy nhớ mang theo áo mưa phòng khi cần, vì thời tiết có thể khó đoán trước. Ngoài ra, nếu bạn có ý tưởng khác, đừng ngại chia sẻ nhé.

Hy vọng lần này trời sẽ nắng đẹp! Mình mong nhận được phản hồi của bạn.

Thân mến,)

  • day out (n): buổi đi chơi

  • weather forecast (n): dự báo thời tiết

  • heavy rain (n): mưa lớn

  • blustery wind (n): gió lộng

  • mild (adj): ôn hòa

  • clear skies (n): trời quang

  • raincoat (n): áo mưa

  • unpredictable (adj): khó lường

  • unbroken sunshine (n): trời chỉ có nắng không có mây

 

2. You recently moved to a new city and have noticed the weather is very different from your hometown. Write a letter to a friend to share your experience.

In your letter:

  • Describe the differences in weather between the new city and your hometown.

  • Explain how you are adjusting to the new climate.

  • Share any tips or challenges related to the change in weather.

Dear Tom,

I hope this letter finds you well. Since moving to this new city, I’ve noticed a significant difference in the weather compared to our hometown. Here, the climate is much cooler and often overcast, with frequent drizzles that make the streets look constantly damp. It’s quite a change from the baking hot summers and unbroken sunshine we’re used to back home.

Adjusting to the new climate has been challenging. I’ve had to invest in some warm clothing to deal with the chilly mornings and frosty nights. The constant rainfall means I always carry an umbrella, something I never had to worry about before.

One tip I’ve found helpful is to layer up, as the weather can be unpredictable. I also recommend staying prepared for sudden downpours. It’s definitely an adjustment, but I’m slowly getting used to it.

Hope to hear from you soon!

Best,

(Tom thân mến,

Mình hy vọng bạn nhận được lá thư này trong tình trạng tốt. Kể từ khi chuyển đến thành phố mới này, mình đã nhận thấy thời tiết ở đây khác biệt đáng kể so với quê nhà. Ở đây, khí hậu mát mẻ hơn rất nhiều và thường u ám, với những cơn mưa phùn liên tục làm cho đường phố lúc nào cũng ẩm ướt. Đây thực sự là một sự thay đổi so với những mùa hè nóng như thiêu và những ngày nắng chói chang mà chúng ta đã quen ở quê nhà.

Việc thích nghi với khí hậu mới cũng không hề dễ dàng. Mình đã phải đầu tư vào quần áo ấm để đối phó với những buổi sáng lạnh buốt và những đêm đầy sương giá. Lượng mưa liên tục khiến mình luôn phải mang theo ô, điều mà trước đây mình không bao giờ phải lo lắng.

Một mẹo mà mình thấy hữu ích là mặc nhiều lớp quần áo, vì thời tiết có thể rất khó lường. Mình cũng khuyên bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho những cơn mưa lớn bất chợt. Đây chắc chắn là một sự thay đổi lớn, nhưng mình đang dần quen với nó.

Hy vọng sẽ sớm nhận được thư của bạn!

Thân mến,)

  • climate (n): khí hậu

  • overcast (adj): âm u

  • drizzle (n): mưa phùn

  • damp (adj): ẩm ướt

  • chilly (adj): lạnh buốt

  • frosty night (n): đêm sương giá

  • baking hot (adj): nóng như thiêu

  • unbroken sunshine (n): trời chỉ có nắng không có mây

  • downpours (n): cơn mưa lớn

Writing task 2

Task 2.1: Climate change is becoming an increasingly serious issue worldwide. What are some of the major effects of climate change on our daily lives? Do you think these changes will have more positive or negative consequences in the long term?

Climate change is an escalating global issue that has far-reaching impacts on our daily lives. As the weather patterns become more unpredictable and extreme, it is essential to understand how these changes are reshaping our world. This essay will delve into some major effects of climate change on daily life and evaluate whether these changes will result in more positive or negative consequences in the long term.

One of the most noticeable effects of climate change is the increase in extreme weather events. Heatwaves have become more frequent, leading to scorching hot temperatures that can affect human health and productivity. Additionally, heavy rainfall and torrential rain are causing more frequent floods, impacting infrastructure and communities. For instance, increased rainfall can lead to flooding, disrupting daily activities and damaging homes.

The rise in sea levels due to melting ice caps is another significant consequence. Coastal areas are experiencing more frequent storm surges and tornadoes, which result in coastal erosion and loss of land. This impacts local economies and livelihoods, particularly in areas dependent on fishing and tourism.

On the positive side, some regions are experiencing mild winters and extended growing seasons, which can boost agricultural productivity. However, these benefits are overshadowed by the broader negative impacts. Unpredictable weather, such as unbroken sunshine followed by sudden cold snaps, can create challenges for agriculture and daily life.

In conclusion, while there are some potential benefits to a milder climate in certain regions, the overall effects of climate change are predominantly negative. The increase in extreme weather events, floods, and coastal erosion poses serious risks to both human health and infrastructure. The long-term consequences of these changes are likely to be more detrimental than beneficial, emphasizing the urgent need for effective climate action and adaptation strategies.

(Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu ngày càng nghiêm trọng và có ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Khi các kiểu thời tiết trở nên ngày càng khó đoán và cực đoan, việc hiểu rõ những thay đổi này đang làm thay đổi thế giới của chúng ta là rất cần thiết. Bài viết này sẽ phân tích một số ảnh hưởng chính của biến đổi khí hậu đến cuộc sống hàng ngày và đánh giá xem những thay đổi này sẽ có hậu quả tích cực hay tiêu cực nhiều hơn trong dài hạn.

Một trong những ảnh hưởng rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu là sự gia tăng các sự kiện thời tiết cực đoan. Đợt sóng nhiệt đã trở nên phổ biến hơn, dẫn đến nhiệt độ nóng bức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất lao động của con người. Thêm vào đó, lượng mưa lớn và mưa như thác đổ đang gây ra nhiều lũ lụt hơn, ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng và cộng đồng. Ví dụ, sự gia tăng lượng mưa có thể dẫn đến lũ lụt, làm gián đoạn các hoạt động hàng ngày và gây thiệt hại cho nhà cửa.

Sự tăng mực nước biển do băng tan cũng là một hệ quả quan trọng. Các khu vực ven biển đang phải đối mặt với sóng biển và lốc xoáy xảy ra thường xuyên hơn, dẫn đến xói mòn bờ biển và mất đất. Điều này ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương và sinh kế, đặc biệt là ở những khu vực phụ thuộc vào ngành đánh bắt và du lịch.

Tuy nhiên, một số khu vực đang trải qua mùa đông ôn hòa hơn và thời gian phát triển mùa vụ kéo dài, điều này có thể thúc đẩy năng suất nông nghiệp. Tuy nhiên, những lợi ích này bị che mờ bởi các ảnh hưởng tiêu cực rộng lớn hơn. Thời tiết khó đoán, như nắng liên tục rồi đột ngột lạnh giá, có thể tạo ra thách thức cho nông nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Tóm lại, mặc dù có một số lợi ích tiềm năng từ khí hậu ôn hòa ở một số khu vực, nhưng ảnh hưởng tổng thể của biến đổi khí hậu chủ yếu là tiêu cực. Sự gia tăng thời tiết cực đoan, lũ lụt, và xói mòn bờ biển gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho cả sức khỏe con người và cơ sở hạ tầng. Các hậu quả dài hạn của những thay đổi này có khả năng gây tổn hại nhiều hơn là có lợi, nhấn mạnh sự cần thiết phải có các chiến lược hành động và thích ứng hiệu quả với khí hậu.)

  • climate change (n): biến đổi khí hậu 

  • weather pattern (n): các kiểu thời tiết

  • unpredictable (adj): khó lường

  • extreme (adj): cực đoan

  • extreme weather event (n): sự kiện thời tiết cực đoan

  • heatwave (n): đợt sóng nhiệt

  • scorching hot (adj): nóng như đốt

  • heavy rainfall (n): lượng mưa lớn

  • torrential rain (n): mưa như thác đổ

  • flood (n): lũ lụt

  • rise in sea level (n): sự tăng mực nước biển

  • melting ice caps (n): băng tan

  • coastal area (n): khu vực ven biển

  • storm surge (n): sóng biển

  • tornado (n): lốc xoáy

  • coastal erosion (n): xói mòn bờ biển

  • mild (adj): ôn hòa

  • unbroken sunshine (n): trời chỉ có nắng không có mây

  • cold snap (n): lạnh giá

Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2

Từ vựng chủ đề Weather (Thời tiết) trong VSTEP Writing

Từ vựng miêu tả tình trạng thời tiết

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Breeze

/briːz/

Có cơn gió nhẹ

There was a gentle breeze blowing through the trees. (Có một cơn gió nhẹ thổi qua những tán cây.)

2

Cloudy

/ˈklaʊ.di/

Trời nhiều mây

It was a cloudy day with no sunshine. (Hôm đó trời nhiều mây không có ánh nắng.)

3

Dry

/draɪ/

Hanh khô

The weather was very dry after the long heatwave. (Thời tiết rất hanh khô sau đợt nắng nóng dài ngày.)

4

Wet

/wɛt/

Ướt sũng

The ground was wet after the heavy rain. (Mặt đất ướt sũng sau cơn mưa lớn.)

5

Foggy

/ˈfɒɡ.i/

Có sương mù

It was so foggy that you could barely see the road. (Trời có sương mù dày đặc đến nỗi bạn khó có thể nhìn thấy con đường.)

6

Gloomy

/ˈɡluː.mi/

Ảm đạm

The weather was gloomy and depressing. (Thời tiết ảm đạm và khiến người ta cảm thấy buồn rầu.)

7

Mild / calm (weather)

/maɪld / kɑːlm/

Ôn hòa, ấm áp

We had a mild winter this year. (Chúng tôi có một mùa đông ấm áp trong năm nay.)

8

Frost

/frɒst/

Băng giá

There was a heavy frost on the car windows this morning. (Có lớp băng giá dày trên cửa sổ xe hơi sáng nay.)

9

Overcast

/ˈoʊ.vɚ.kæst/

Âm u

The sky remained overcast throughout the day. (Bầu trời vẫn âm u suốt cả ngày.)

10

Unpredictable weather

/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl ˈwɛðər/

Thời tiết không đoán trước được

The region is known for its unpredictable weather. (Khu vực này nổi tiếng với thời tiết không thể đoán trước được.)

 

Từ vựng biểu thị lượng mưa

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Downpour

/ˈdaʊn.pɔːr/

Mưa lớn

We got caught in a sudden downpour while we were walking home. (Chúng tôi bị mắc mưa lớn bất ngờ khi đang đi bộ về nhà.)

2

Rainfall

/ˈreɪn.fɔːl/

Lượng mưa

The rainfall this month has been unusually high. (Lượng mưa trong tháng này đã cao bất thường.)

3

Torrential rain

/təˈrɛn.ʃəl reɪn/

Mưa như thác đổ

The storm brought torrential rain that flooded the streets. (Cơn bão mang đến mưa như thác đổ khiến các con phố bị ngập.)

Từ vựng về hiện tượng thời tiết

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

Tia chớp

A bright lightning flashed across the sky. (Một tia chớp sáng lóe lên trên bầu trời.)

2

Drizzle

/ˈdrɪzl/

Mưa phùn

It started to drizzle just before the concert began. (Trời bắt đầu mưa phùn ngay trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

3

Thunderstorm

/ˈθʌndəstɔːm/

Bão tố có sấm sét, cơn giông

A severe thunderstorm is expected to hit the area this evening. (Dự báo sẽ có một cơn bão tố có sấm sét nghiêm trọng ảnh hưởng đến khu vực này vào tối nay.)

4

Snowflake

/ˈsnəʊfleɪk/

Bông hoa tuyết

Each snowflake is unique and beautifully delicate. (Mỗi bông hoa tuyết đều độc đáo và đẹp đẽ.)

5

Snowstorm

/ˈsnəʊstɔːm/

Bão tuyết

The snowstorm caused several road closures. (Cơn bão tuyết đã gây ra nhiều tuyến đường bị đóng cửa.)

6

Weather forecast

/ˈwɛðər ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời tiết

The weather forecast predicts rain for the weekend. (Dự báo thời tiết dự đoán có mưa vào cuối tuần.)

7

Damp

/dæmp/

Ẩm thấp, ẩm ướt

The ground was damp after the morning rain. (Mặt đất ẩm thấp sau cơn mưa buổi sáng.)

8

Thunder

/ˈθʌndər/

Sấm sét

The loud thunder woke me up in the middle of the night. (Tiếng sấm sét lớn đã đánh thức tôi giữa đêm khuya.)

9

Shower

/ˈʃaʊər/

Mưa rào

We got caught in a sudden shower on our way home. (Chúng tôi bị dính mưa rào bất ngờ trên đường về nhà.)

10

Rain-storm

/ˈreɪn stɔːm/

Mưa bão

The rain-storm lasted for hours and caused significant flooding. (Cơn mưa bão kéo dài nhiều giờ và gây ra lũ lụt nghiêm trọng.)

11

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

The heavy rains caused a flood in the nearby river. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở con sông gần đó.)

12

Tornado

/tɔːˈneɪdoʊ/

Lốc xoáy

The tornado swept through the town, causing widespread damage. (Cơn lốc xoáy đã quét qua thị trấn, gây ra thiệt hại rộng lớn.)

13

Typhoon

/ˈtaɪfuːn/

Bão lớn

The typhoon struck the region with strong winds and heavy rain. (Cơn bão lớn đã tấn công khu vực này với gió mạnh và mưa lớn.)

14

Storm

/stɔːrm/

Bão

A severe storm is approaching from the west. (Một cơn bão nghiêm trọng đang tiếp cận từ phía tây.)

15

Hurricane

/ˈhɜːrɪkeɪn/

Siêu bão

The hurricane made landfall, causing significant destruction. (Siêu bão đã đổ bộ, gây ra sự tàn phá nghiêm trọng.)

Từ vựng biểu thời tiết theo nhiệt độ

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Baking hot

/ˈbeɪ.kɪŋ hɒt/

Nóng bỏng

It was baking hot during our vacation in the desert. (Thời tiết rất nóng bỏng trong kỳ nghỉ của chúng tôi ở sa mạc.)

2

Degree

/dɪˈɡriː/

Độ

The temperature is expected to rise to 30 degrees today. (Dự báo nhiệt độ hôm nay sẽ tăng lên 30 độ.)

3

Frosty

/ˈfrɒsti/

Đầy sương giá

The morning was frosty, with a thick layer of frost covering the ground. (Buổi sáng có sương giá, với một lớp sương dày bao phủ mặt đất.)

4

Hot

/hɒt/

Nóng

It was so hot that we stayed indoors all day. (Nóng đến mức chúng tôi ở trong nhà cả ngày.)

5

Chilly

/ˈtʃɪli/

Se lạnh

The evening air was a bit chilly, so I wore a jacket. (Không khí buổi tối hơi se lạnh, vì vậy tôi đã mặc áo khoác.)

6

Thermometer

/θəˈmɒmɪtə/

Nhiệt kế

I checked the thermometer to see how cold it was outside. (Tôi đã kiểm tra nhiệt kế để xem bên ngoài lạnh đến mức nào.)

7

Freeze

/friːz/

Đóng băng

The pond will freeze over if the temperature drops any lower. (Cái ao sẽ bị đóng băng nếu nhiệt độ giảm thấp hơn nữa.)

8

Temperature

/ˈtɛmpərətjʊr/

Nhiệt độ

The temperature today is expected to reach 25°C. (Dự báo nhiệt độ hôm nay sẽ đạt 25°C.)

9

Cold

/kəʊld/

Lạnh

It was so cold that I had to wear gloves and a scarf. (Lạnh đến mức tôi phải đeo găng tay và khăn quàng cổ.)

Xem thêm bài viết: Family (Gia đình) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: