Chủ đề Characters (Tính cách) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề về Tính cách và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Chủ đề Characters (Tính cách) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề về Tính cách và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng và hành văn. Trong phần thi VSTEP Writing, chủ đề Characters (Tính cách) là một chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Tính cách để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.
Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Characters
1. You have noticed a change in your friend's behavior recently. Write a letter to another friend to discuss these changes.
In your letter:
Explain what changes you have observed in your friend’s personality.
Describe how these changes have affected your interactions with them.
Suggest what you think might be causing these changes and what could be done to address the situation.
2. You recently read a book that had a significant impact on you because of its portrayal of a character's personality. Write a letter to a friend recommending this book.
In your letter:
Describe the character and their personality traits that impressed you.
Explain how these traits influenced the story and your perception of the character.
Suggest why your friend might find the book interesting or valuable.
3. You have been asked to write a short article for a local magazine about the importance of understanding different personality types in personal and professional relationships. Write the article.
In your article:
Define a few common personality types and their traits.
Explain why understanding these traits is crucial for successful interactions.
Provide tips on how to effectively communicate with people of different personalities.
Task 2.1: Some people believe that having certain personality traits is crucial for career success, while others argue that skills and qualifications are more important. Discuss both views and give your own opinion on whether personality traits or professional skills play a more significant role in achieving career success.
Task 2.2: Leadership styles can vary greatly depending on the leader's personality. Discuss how different personality traits can affect leadership styles and the effectiveness of leaders. Provide examples of how certain personality types might excel or struggle in leadership roles.
Task 2.3: Some people think that personality traits are the key to forming and maintaining strong relationships, while others believe that shared interests and values are more important. Discuss both perspectives and give your opinion on whether personality traits or common interests are more crucial for successful relationships.
Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Characters
1. You have noticed a change in your friend's behavior recently. Write a letter to another friend to discuss these changes. In your letter:
|
Dear Toan, I hope you’re doing well. I wanted to share some observations about Nam, who seems to have undergone a noticeable transformation lately. He used to be quite outgoing and enthusiastic, but recently, he’s become rather withdrawn and irritable. It’s unusual for him to be so aloof and disinterested, which has definitely impacted our interactions. I feel like our conversations have become less engaging and more tense. I suspect that this change might be due to some stressful situations at work or personal issues he hasn't shared. Perhaps he could benefit from talking to someone about what’s bothering him. Encouraging him to open up or suggesting professional support might help him regain his usual warmth and approachability. Looking forward to hearing your thoughts. Best, (Chào Toàn Hy vọng bạn khỏe. Tôi muốn chia sẻ một số quan sát về Nam, người gần đây có vẻ đã trải qua một sự thay đổi đáng chú ý. Anh ấy từng rất hòa đồng và nhiệt tình, nhưng gần đây, anh ấy trở nên khá khép kín và dễ cáu kỉnh. Thật không bình thường khi anh ấy trở nên xa cách và thiếu quan tâm, điều này đã ảnh hưởng đến các cuộc trò chuyện của chúng tôi. Tôi cảm thấy các cuộc trò chuyện của chúng tôi trở nên kém thú vị và căng thẳng hơn. Tôi nghi ngờ rằng sự thay đổi này có thể do một số tình huống căng thẳng tại nơi làm việc hoặc các vấn đề cá nhân mà anh ấy chưa chia sẻ. Có lẽ anh ấy sẽ được lợi từ việc nói chuyện với ai đó về những gì đang làm phiền mình. Khuyến khích anh ấy mở lòng hoặc gợi ý hỗ trợ chuyên nghiệp có thể giúp anh ấy lấy lại sự ấm áp và dễ gần như trước. Mong nhận được ý kiến của bạn. Thân ái,) |
|
2. You recently read a book that had a significant impact on you because of its portrayal of a character's personality. Write a letter to a friend recommending this book. In your letter:
|
Dear Loc, I hope you’re well. I just finished reading an incredible book called The Chameleon’s Charm, and I think you’d really enjoy it. The main character, Clara, is portrayed with such complexity and depth. Her resilient and empathetic nature is truly inspiring. She handles every challenge with a blend of grace and determination, which adds a lot of nuance to her character. These traits are central to the story, as they drive her interactions and decisions, making her journey both compelling and relatable. Clara’s ability to stay optimistic in tough situations left a lasting impression on me. I believe you’ll find the book valuable for its rich character development and emotional depth. It’s a great read for anyone interested in understanding how diverse personality traits can shape a person’s path. Warm regards, (Chào Lộc, Hy vọng bạn khỏe. Tôi vừa đọc xong một cuốn sách tuyệt vời có tên The Chameleon’s Charm, và tôi nghĩ bạn sẽ rất thích nó. Nhân vật chính, Clara, được khắc họa với sự phức tạp và sâu sắc. Tính cách của cô ấy, với sự kiên cường và thấu hiểu, thật sự đáng ngưỡng mộ. Cô ấy xử lý mọi thử thách với sự uyển chuyển và quyết tâm, điều này mang lại nhiều sắc thái cho nhân vật. Những đặc điểm này là trung tâm của câu chuyện, vì chúng định hướng các tương tác và quyết định của cô ấy, khiến hành trình của cô trở nên hấp dẫn và dễ liên hệ. Khả năng của Clara để duy trì sự lạc quan trong những tình huống khó khăn đã để lại ấn tượng lâu dài với tôi. Tôi tin rằng bạn sẽ thấy cuốn sách này có giá trị với sự phát triển nhân vật phong phú và chiều sâu cảm xúc. Đây là một cuốn đọc tuyệt vời cho bất kỳ ai quan tâm đến việc hiểu cách các đặc điểm tính cách đa dạng có thể hình thành con đường của một người. Thân ái,) |
|
Xem thêm bài viết: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2
Task 2.1: Some people believe that having certain personality traits is crucial for career success, while others argue that skills and qualifications are more important. Discuss both views and give your own opinion on whether personality traits or professional skills play a more significant role in achieving career success. |
In today's competitive job market, the debate over whether personality traits or professional skills and qualifications are more critical for achieving career success is ongoing. Some believe that possessing certain characteristics such as being ambitious and adaptable is crucial for thriving in one’s career. On the other hand, others argue that specific skills and qualifications are the primary determinants of success. This essay will discuss both views and argue that while professional skills are vital, certain personality traits are indispensable for long-term career success. Advocates of the importance of personality traits in career success emphasize that these traits often define how a person approaches their work and interacts with others. For instance, being confident, diligent, and resilient enables an individual to overcome challenges and maintain consistent performance. Traits like empathy and effective communication are crucial for building strong relationships, fostering teamwork, and ultimately advancing one’s career. Emotional intelligence and inquisitiveness are also vital, as they help individuals navigate complex interpersonal dynamics and adapt to new situations, which are essential in today’s rapidly changing work environment. Conversely, the significance of skills and qualifications cannot be underestimated. Professional skills, whether technical or analytical, are often the baseline requirements for any job. For example, a creative designer needs specific design skills, while an accountant must have a strong grasp of financial principles. Without these skills, even the most charismatic and outgoing person may struggle to perform their job duties effectively. Qualifications, such as degrees and certifications, also serve as proof of an individual’s expertise and can open doors to new opportunities. In conclusion, while professional skills and qualifications are undoubtedly important, personality traits play an equally significant role in career success. The ability to remain optimistic and persistent in the face of adversity, to be open-minded and receptive to feedback, and to demonstrate dependability and leadership can often determine whether a person merely survives in their career or truly excels. Therefore, a balance of both personality traits and professional skills is essential for achieving long-term success. (Trong thị trường lao động cạnh tranh hiện nay, cuộc tranh luận về việc đặc điểm tính cách hay kỹ năng và bằng cấp chuyên môn có vai trò quan trọng hơn trong việc đạt được thành công trong sự nghiệp vẫn đang diễn ra. Một số người tin rằng sở hữu các đặc điểm như tham vọng và khả năng thích ứng là yếu tố then chốt để thăng tiến trong sự nghiệp. Mặt khác, những người khác cho rằng các kỹ năng và bằng cấp cụ thể là yếu tố quyết định chính của thành công. Bài luận này sẽ thảo luận về cả hai quan điểm và lập luận rằng mặc dù kỹ năng chuyên môn là cần thiết, nhưng một số đặc điểm tính cách không thể thiếu để đạt được thành công lâu dài trong sự nghiệp. Những người ủng hộ tầm quan trọng của đặc điểm tính cách trong thành công sự nghiệp nhấn mạnh rằng những đặc điểm này thường xác định cách một người tiếp cận công việc và tương tác với người khác. Ví dụ, tự tin, chăm chỉ và kiên trì giúp cá nhân vượt qua thử thách và duy trì hiệu suất làm việc ổn định. Các đặc điểm như đồng cảm và giao tiếp hiệu quả rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc, thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và cuối cùng là thăng tiến trong sự nghiệp. Trí tuệ cảm xúc và sự tò mò cũng là những yếu tố quan trọng, giúp các cá nhân điều hướng các mối quan hệ phức tạp và thích ứng với các tình huống mới, điều này rất cần thiết trong môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng hiện nay. Ngược lại, tầm quan trọng của kỹ năng và bằng cấp không thể bị đánh giá thấp. Kỹ năng chuyên môn, dù là kỹ thuật hay phân tích, thường là yêu cầu cơ bản cho bất kỳ công việc nào. Ví dụ, một nhà thiết kế sáng tạo cần có các kỹ năng thiết kế cụ thể, trong khi một kế toán phải có sự hiểu biết vững chắc về các nguyên tắc tài chính. Nếu không có những kỹ năng này, ngay cả người cuốn hút và hướng ngoại nhất cũng có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ công việc của mình. Bằng cấp, chẳng hạn như bằng cấp và chứng chỉ, cũng là bằng chứng về chuyên môn của một cá nhân và có thể mở ra cơ hội mới. Tóm lại, mặc dù kỹ năng và bằng cấp chuyên môn chắc chắn quan trọng, nhưng đặc điểm tính cách cũng đóng một vai trò quan trọng không kém trong thành công sự nghiệp. Khả năng duy trì lạc quan và kiên trì trước khó khăn, cởi mở và sẵn sàng tiếp nhận phản hồi, cũng như thể hiện tính đáng tin cậy và khả năng lãnh đạo có thể xác định liệu một người chỉ tồn tại trong sự nghiệp của mình hay thực sự xuất sắc. Do đó, sự cân bằng giữa đặc điểm tính cách và kỹ năng chuyên môn là cần thiết để đạt được thành công lâu dài.) |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
amusing |
/əˈmjuː.zɪŋ/ |
vui vẻ, tươi cười |
The comedian's performance was very amusing (Màn trình diễn của diễn viên hài rất vui vẻ) |
2 |
arrogant |
/’ærəgənt/ |
kiêu căng; ngạo mạn |
His arrogant attitude made him unpopular (Thái độ kiêu căng của anh ấy khiến anh không được yêu thích) |
3 |
bad-tempered |
/’bæd’tempəd/ |
xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng |
She is often bad-tempered in the mornings (Cô ấy thường hay cáu gắt vào buổi sáng) |
4 |
careful |
/ˈkerfəl/ |
cẩn thận, thận trọng |
He is very careful with his words (Anh ấy rất cẩn thận với từng lời nói của mình) |
5 |
cautious |
/ˈkɔː.ʃəs/ |
thận trọng, cẩn thận |
She took a cautious approach to the new project (Cô ấy đã tiếp cận dự án mới một cách thận trọng) |
6 |
cheerful |
/ˈtʃɪə.fəl/ |
vui vẻ, giải trí |
Her cheerful demeanor brightens up the room (Tâm trạng vui vẻ của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng) |
7 |
childish |
/’t∫aidi∫/ |
ngây ngô, trẻ con |
His childish behavior was annoying (Hành vi ngây ngô của anh ấy thật phiền phức) |
8 |
clever |
/ˈklevər/ |
thông minh |
She came up with a clever solution (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp thông minh) |
9 |
cold |
/kould/ |
lạnh lùng |
His cold reaction surprised everyone (Phản ứng lạnh lùng của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ) |
10 |
competitive |
/kəmˈpedədiv/ |
có tính cạnh tranh, ganh đua |
She has a very competitive spirit (Cô ấy có tinh thần cạnh tranh rất cao) |
11 |
confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin, chắc chắn |
He felt confident about the presentation (Anh ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình) |
12 |
considerate |
/kən´sidərit/ |
ân cần, chu đáo |
He is always considerate of others' feelings (Anh ấy luôn ân cần với cảm xúc của người khác) |
13 |
courteous |
/´kə əs/ |
lịch sự, nhã nhặn |
She was very courteous to her guests (Cô ấy rất lịch sự với các vị khách) |
14 |
cowardly |
/´kauədli/ |
nhát gan, nhút nhát |
His cowardly behavior was disappointing (Hành vi nhát gan của anh ấy khiến tôi thất vọng) |
15 |
crazy |
/’kreizi/ |
điên khùng |
He has some crazy ideas (Anh ấy có những ý tưởng điên khùng) |
16 |
creative |
/krēˈādiv/ |
sáng tạo |
She is very creative in her approach to problems (Cô ấy rất sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề) |
17 |
cruel |
/’kru:ә(l)/ |
độc ác, tàn bạo, tàn nhẫn |
His cruel remarks were hurtful (Những nhận xét độc ác của anh ấy đã gây tổn thương) |
18 |
deceitful |
/di´si / |
dối trá, lừa lọc |
The deceitful politician was not trusted (Nhà chính trị dối trá không được tin tưởng) |
19 |
dependable |
/dəˈpendəb(ə)l/ |
đáng tin cậy, an toàn |
She is a dependable friend (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy) |
20 |
diligent |
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ |
siêng năng, cần cù, chăm chỉ |
He is a diligent student who always does his homework (Anh ấy là một học sinh siêng năng luôn làm bài tập về nhà) |
21 |
distant |
/ˈdɪstənt/ |
khó gần |
She seemed distant during the meeting (Cô ấy có vẻ khó gần trong cuộc họp) |
22 |
dumb |
/dəm/ |
khờ dại |
His dumb comment was out of place (Nhận xét khờ dại của anh ấy không phù hợp) |
23 |
easy-going |
/ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ |
dễ tính, không câu nệ |
She has an easy-going attitude towards life (Cô ấy có thái độ dễ tính đối với cuộc sống) |
24 |
empathetic |
/ˌem.pəˈθet.ɪk/ |
cảm thông, đồng cảm |
He is very empathetic and always understands others' feelings (Anh ấy rất cảm thông và luôn hiểu cảm xúc của người khác) |
25 |
enthusiastic |
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ |
nhiệt huyết, tận tâm |
She is enthusiastic about her new project (Cô ấy nhiệt huyết về dự án mới của mình) |
26 |
envious |
/’enviəs/ |
thèm muốn, ghen tị, đố kỵ |
He felt envious of his colleague's success (Anh ấy cảm thấy ghen tị với sự thành công của đồng nghiệp) |
27 |
extroverted |
/ˈek.strə.vɜːt/ |
hướng ngoại |
He is very extroverted and loves meeting new people (Anh ấy rất hướng ngoại và thích gặp gỡ những người mới) |
28 |
garrulous |
/ˈɡærələs/ |
ba hoa |
Her garrulous nature often makes her the center of attention (Tính ba hoa của cô ấy thường khiến cô trở thành trung tâm của sự chú ý) |
29 |
generous |
/’dʒenərəs/ |
rộng rãi, hào phóng |
He was very generous with his time and resources (Anh ấy rất rộng rãi với thời gian và tài nguyên của mình) |
30 |
gentle |
/dʒentl/ |
dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng |
She has a gentle and kind demeanor (Cô ấy có cách cư xử dịu dàng và tốt bụng) |
31 |
gracious |
/´greiʃəs/ |
hoà nhã, lịch thiệp, tử tế |
He was gracious in his acceptance of the award (Anh ấy rất lịch thiệp khi nhận giải thưởng) |
32 |
haughty |
/ˈhɔː.ti/ |
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn |
Her haughty attitude made her difficult to approach (Thái độ kiêu kỳ của cô ấy khiến người khác khó tiếp cận) |
33 |
headstrong |
/´hed¸strɔη/ |
bướng bỉnh, cứng đầu |
He is headstrong and refuses to listen to advice (Anh ấy bướng bỉnh và từ chối lắng nghe lời khuyên) |
34 |
honest |
/ˈɑːnɪst/ |
thật thà, liêm khiết |
She is always honest with her friends (Cô ấy luôn thật thà với bạn bè) |
35 |
humble |
/hʌmbl/ |
khiêm tốn, nhún nhường |
Despite his success, he remains humble (Dù thành công, anh ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn) |
36 |
humorous |
/ˈhjuː.mə.rəs/ |
hài hước, buồn cười |
His humorous anecdotes kept everyone entertained (Những câu chuyện hài hước của anh ấy khiến mọi người thích thú) |
37 |
insecure |
/ˌɪnsɪˈkjʊr/ |
tự ti |
She felt insecure about her performance (Cô ấy cảm thấy tự ti về màn trình diễn của mình) |
38 |
insightful |
/ˈɪnsaɪtfʊl/ |
sâu sắc, sáng suốt |
His insightful comments helped clarify the issue (Những nhận xét sâu sắc của anh ấy đã giúp làm rõ vấn đề) |
39 |
insolent |
/´insələnt/ |
xấc láo, láo xược |
His insolent remarks were unacceptable (Những lời nói xấc láo của anh ấy là không thể chấp nhận) |
Cụm từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
An eye for detail |
/æn aɪ fɔː dɪˈteɪl/ |
Cầu toàn |
She has an eye for detail in her work, ensuring nothing is overlooked. (Cô ấy cầu toàn trong công việc của mình, đảm bảo không có gì bị bỏ sót.) |
A shady character |
/ə ˈʃeɪ.di ˈkær.ɪk.tər/ |
Kẻ đáng ngờ |
He always hangs around with shady characters. (Anh ấy luôn lảng vảng với những kẻ đáng ngờ.) |
Making sure everything is perfect |
/ˈmeɪ.kɪŋ ʃʊr ˈevrɪθɪŋ ɪz ˈpɜːr.fɪkt/ |
Đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo |
She spends hours making sure everything is perfect for the party. (Cô ấy dành nhiều giờ để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo cho bữa tiệc.) |
Take time to hear what others are saying |
/teɪk taɪm tuː hɪər wɒt ˈʌðəz ɑː ˈseɪɪŋ/ |
Dành thời gian để nghe những gì người khác đang nói |
It’s important to take time to hear what others are saying to fully understand their perspective. (Điều quan trọng là dành thời gian để nghe những gì người khác đang nói để hiểu rõ quan điểm của họ.) |
A fun person, someone who is the center of activity |
/ə fʌn ˈpɜːr.sən, ˈsʌm.wʌn huː ɪz ðə ˈsentər ʌv ækˈtɪv.ɪ.ti/ |
Một người vui vẻ, một người là trung tâm của mọi hoạt động |
He’s a fun person, always the center of activity at social events. (Anh ấy là một người vui vẻ, luôn là trung tâm của các sự kiện xã hội.) |
Prepared to accept other views or behaviors |
/prɪˈpeəd tuː əkˈsept ˈʌðər vjuːz ɔː bɪˈheɪvjəz/ |
Sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác |
She’s open-minded and prepared to accept other views or behaviors. (Cô ấy cởi mở và sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác.) |
Relaxed and not easily worried about anything |
/rɪˈlækst ənd nɒt ˈiː.zɪ.li ˈwʌr.id əˈbaʊt ˈeniθɪŋ/ |
Thoải mái và không dễ lo lắng về bất cứ điều gì |
He’s very relaxed and not easily worried about anything. (Anh ấy rất thoải mái và không dễ lo lắng về bất cứ điều gì.) |
To think of others before yourself |
/tuː θɪŋk ʌv ˈʌðərz bɪˈfɔːr jɔːˈself/ |
Nghĩ đến người khác trước chính mình |
She always thinks of others before herself, putting their needs first. (Cô ấy luôn nghĩ đến người khác trước chính mình, đặt nhu cầu của họ lên trước.) |
Believes in one’s own ability or knowledge |
/bɪˈliːvz ɪn wʌnz oʊn əˈbɪlɪti ɔːr ˈnɒ.lɪdʒ/ |
Tin tưởng vào khả năng hoặc kiến thức của chính mình |
He believes in his own ability to succeed despite the challenges. (Anh ấy tin tưởng vào khả năng của mình để thành công mặc dù có nhiều thách thức.) |
To be like often another member of the family |
/tuː biː laɪk ˈɒf.tən əˈnʌðər ˈmɛmbər ʌv ðə ˈfæmɪli/ |
Giống ai đó trong gia đình |
He’s often like his father, sharing similar traits and behaviors. (Anh ấy thường giống như cha mình, chia sẻ những đặc điểm và hành vi tương tự.) |
Not easily affected by criticism |
/nɒt ˈiː.zɪ.li əˈfɛktɪd baɪ ˈkrɪtɪsɪzm/ |
Không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích |
She’s not easily affected by criticism and remains confident in her decisions. (Cô ấy không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích và vẫn tự tin vào các quyết định của mình.) |
Have a heart of gold |
/hæv ə hɑːrt ʌv ɡoʊld/ |
Người hiền lành, tốt bụng |
She has a heart of gold and is always helping those in need. (Cô ấy có tấm lòng vàng và luôn giúp đỡ những người cần.) |
Down to Earth |
/daʊn tuː ɜːrθ/ |
Người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn |
He’s very down to earth and never lets success go to his head. (Anh ấy rất thực tế và không bao giờ để thành công làm mờ mắt.) |
Xem thêm: Accomodations (Chỗ ở) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess