Khám phá từ vựng và bài viết mẫu về chủ đề Family (gia đình). Học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu để đạt điểm cao trong kỳ thi VSTEP ngay trong bài viết này.
VSTEP EASY
Khám phá từ vựng và bài viết mẫu về chủ đề Family (gia đình). Học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu để đạt điểm cao trong kỳ thi VSTEP ngay trong bài viết này.
VSTEP EASY
Gia đình là một trong những chủ đề rất quen thuộc và thường gặp trong phần thi VSTEP Writing. Để giúp bạn tự tin hơn khi viết về chủ đề này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng phong phú, cùng các bài mẫu hoàn chỉnh cho Task 1 và Task 2. Với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ thực tế, bạn sẽ nắm bắt được cách triển khai ý tưởng, sử dụng ngôn từ hiệu quả để đạt điểm cao trong kỳ thi.
Một số đề bài thường gặp trong VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Family (Gia đình)
Task 1 của phần Writing là dạng bài viết thư hoặc email. Đối với chủ đề Family, câu hỏi thường gặp trong task 1 xoay quanh các bài viết thư thân mật cho thành viên trong gia đình, bạn bè hoặc người thân. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể tham khảo:
Write a letter to your sibling about an upcoming family reunion. In your letter:
Explain why the reunion is important to you.
Share details about the date, location, and plans for the reunion.
Ask your sibling to confirm their attendance and suggest activities for the event.
You recently welcomed a new member to your family. Write a letter to your English-speaking friend. In your letter:
Share the exciting news about the new addition to your family.
Describe how your family is adjusting to the change.
Invite your friend to visit and meet the new family member.
You have decided to move back home to live with your parents. Write a letter to inform them. In your letter:
Explain the reasons behind your decision to move back home.
Discuss how you plan to contribute to the household.
Share your thoughts on how this move will strengthen your relationship with your parents.
Topic 1: In many cultures, the concept of the extended family, where multiple generations live together or maintain close relationships, is becoming less common. Discuss the advantages and disadvantages of living with or maintaining close ties with extended family members. Give your opinion on whether this tradition should be preserved in modern society.
Topic 2: In today’s fast-paced world, maintaining a work-life balance is challenging for many people, which can affect their family relationships. Discuss the benefits and drawbacks of prioritizing work over family time. Provide your opinion on how individuals can better balance these two important aspects of life.
Topic 3: The increasing use of technology has transformed the way family members communicate with each other. Discuss the positive and negative effects of technology on family communication. Give your opinion on whether technology strengthens or weakens family bonds.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2
Tổng hợp từ vựng và bài mẫu VSTEP Writing chủ đề Family (gia đình)
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Baby |
/ˈbeɪbi/ |
Em bé |
We had a baby girl last month. (Tháng trước chúng tôi có một bé gái.) |
2 |
Chores |
/tʃɔːrz/ |
Việc nhà |
I have to do my chores before I can go out. (Tôi phải làm việc nhà trước khi ra ngoài.) |
3 |
Contribution |
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ |
Sự đóng góp |
Everyone's contribution is important to the success of the family reunion. (Sự đóng góp của mỗi người rất quan trọng cho sự thành công của buổi họp mặt gia đình.) |
4 |
Decision |
/dɪˈsɪʒn/ |
Quyết định |
Moving back home was a big decision. (Quyết định chuyển về nhà là một quyết định lớn.) |
5 |
Family |
/ˈfæmɪli/ |
Gia đình |
My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.) |
6 |
Family barbecue |
/ˈfæmɪli ˈbɑːbɪkjuː/ |
Tiệc nướng gia đình |
We had a family barbecue in the backyard. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc nướng gia đình ở sân sau.) |
7 |
Family bonds |
/ˈfæmɪli bɒndz/ |
Mối quan hệ gia đình |
The reunion helped to strengthen our family bonds. (Buổi họp mặt đã giúp củng cố mối quan hệ gia đình của chúng tôi.) |
8 |
Family photos |
/ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/ |
Ảnh gia đình |
We took a lot of family photos at the reunion. (Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh gia đình trong buổi họp mặt.) |
9 |
Family time |
/ˈfæmɪli taɪm/ |
Thời gian bên gia đình |
It's important to spend quality family time together. (Dành thời gian chất lượng cho gia đình là rất quan trọng.) |
10 |
Gathering |
/ˈɡæðərɪŋ/ |
Buổi họp mặt |
The family gathering was a great success. (Buổi họp mặt gia đình đã rất thành công.) |
11 |
Household |
/ˈhaʊshold/ |
Hộ gia đình |
Our household consists of five people. (Gia đình chúng tôi gồm năm người.) |
12 |
Loving |
/ˈlʌvɪŋ/ |
Yêu thương |
My family is very loving and supportive. (Gia đình tôi rất yêu thương và luôn ủng hộ.) |
13 |
Member |
/ˈmembər/ |
Thành viên |
Every member of the family contributed to the meal. (Mỗi thành viên trong gia đình đều đóng góp vào bữa ăn.) |
14 |
Move back home |
/muːv bæk hoʊm/ |
Chuyển về nhà |
After college, I decided to move back home. (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi quyết định chuyển về nhà.) |
15 |
Newborn |
/ˈnuːbɔːn/ |
Trẻ sơ sinh |
The newborn baby was sleeping peacefully. (Em bé sơ sinh đang ngủ say.) |
16 |
Over the moon |
/ˌoʊvər ðə muːn/ |
Cực kỳ hạnh phúc |
I was over the moon when I heard the news. (Tôi rất vui khi nghe tin đó.) |
17 |
Partner |
/ˈpɑːtnər/ |
Đối tác/bạn đời |
My partner and I are planning a vacation. (Tôi và bạn đời đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ.) |
18 |
Parents |
/ˈpeərənts/ |
Cha mẹ |
My parents are very proud of me. (Cha mẹ tôi rất tự hào về tôi.) |
19 |
Responsibilities |
/rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ |
Trách nhiệm |
Moving back home meant taking on more responsibilities. (Chuyển về nhà có nghĩa là phải gánh thêm nhiều trách nhiệm hơn.) |
20 |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh/chị/em ruột |
I have two siblings, a brother and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.) |
21 |
Strengthen |
/ˈstreŋθən/ |
Củng cố |
Spending time together helps to strengthen family bonds. (Dành thời gian cho nhau giúp củng cố mối quan hệ gia đình.) |
22 |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
The family reunion was a warm and welcoming event. (Buổi họp mặt gia đình là một sự kiện ấm áp và chào đón.) |
23 |
Well-being |
/ˈwel biːɪŋ/ |
Sức khỏe tinh thần |
Spending time with family is good for your well-being. (Dành thời gian cho gia đình tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.) |
Xem thêm bài viết: Hometown (Quê hương) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2
Write a letter to your sibling about an upcoming family reunion. In your letter:
|
Dear Julien, I hope this letter finds you well. I’m writing to share some exciting news about our upcoming family reunion, which is just around the corner. I can't express how much this gathering means to me. It’s been far too long since we've all been together, and this reunion will be the perfect opportunity to catch up, share memories, and strengthen our family bonds. The reunion is scheduled for 2 days at Ha Noi. We've chosen this location because it's both beautiful and convenient for everyone to travel to. The plans for the reunion include a big family barbecue, some fun outdoor games, and of course, plenty of time to just relax and enjoy each other’s company. We’re also planning a slideshow of old family photos, so if you have any special pictures, please bring them along! I really hope you can make it. It wouldn’t be the same without you. Could you please confirm if you’ll be able to attend? Also, if you have any ideas for activities or games we could play, I’d love to hear them. I’m sure whatever you suggest will add even more fun to our gathering. Looking forward to hearing from you soon! Lots of love, Dịch nghĩa: Julien thân mến, Mình hy vọng lá thư này sẽ đến tay bạn trong tình trạng khỏe mạnh. Mình viết thư này để chia sẻ với bạn một tin tức thú vị về buổi họp mặt gia đình sắp tới, diễn ra ngay trong vài ngày tới. Mình không thể diễn tả hết được buổi gặp mặt này có ý nghĩa với mình như thế nào. Đã quá lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau, và buổi họp mặt này sẽ là cơ hội hoàn hảo để chúng ta cùng nhau ôn lại kỷ niệm, chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ và củng cố mối quan hệ gia đình. Buổi họp mặt sẽ diễn ra trong 2 ngày tại Hà Nội. Chúng mình đã chọn địa điểm này vì nó vừa đẹp vừa thuận tiện để mọi người có thể dễ dàng di chuyển đến. Kế hoạch cho buổi họp mặt bao gồm tiệc nướng lớn cho cả gia đình, một số trò chơi ngoài trời vui nhộn, và tất nhiên là có nhiều thời gian để mọi người thư giãn và tận hưởng thời gian bên nhau. Chúng mình cũng đang chuẩn bị một buổi chiếu hình ảnh các bức ảnh gia đình cũ, vì vậy nếu bạn có bất kỳ bức ảnh đặc biệt nào, hãy mang theo nhé! Mình thực sự hy vọng bạn có thể tham gia. Sẽ không thể trọn vẹn nếu thiếu bạn. Bạn có thể xác nhận xem liệu bạn có thể tham dự không? Ngoài ra, nếu bạn có ý tưởng nào cho các hoạt động hoặc trò chơi mà chúng ta có thể tổ chức, mình rất muốn nghe. Chắc chắn những gợi ý của bạn sẽ làm cho buổi họp mặt của chúng ta thêm phần thú vị. Mong sớm nhận được tin từ bạn! Yêu thương nhiều, |
|
You recently welcomed a new member to your family. Write a letter to your English-speaking friend. In your letter:
|
Dear Tom, I hope you’re doing well! I have some wonderful news to share with you – we’ve just welcomed a new member into our family! It’s been such a joyful and emotional time for us. Adjusting to life with a newborn has been quite the adventure. The sleepless nights are a bit challenging, but seeing the baby smile makes it all worth it. Linda and I are learning new things every day, and we’re doing our best to create a warm and loving environment for our little one. Vayne, in particular, is so excited to have a new sibling and has been very helpful around the house. We’d love for you to come and meet the baby whenever you have the chance. It would be great to catch up and introduce you to the newest member of our family. Let us know when you’re free, and we’ll arrange a time for you to visit. Looking forward to seeing you soon! Best wishes, Dịch nghĩa: Thân gửi Tom, Mình hy vọng bạn vẫn khỏe! Mình có một tin tuyệt vời muốn chia sẻ với bạn – gia đình mình vừa chào đón một thành viên mới! Đây là một thời gian đầy niềm vui và cảm xúc đối với chúng mình. Việc thích nghi với cuộc sống cùng với em bé sơ sinh thực sự là một cuộc phiêu lưu. Những đêm mất ngủ có chút khó khăn, nhưng nhìn thấy nụ cười của em bé khiến tất cả mọi mệt mỏi trở nên xứng đáng. Linda và mình đang học hỏi những điều mới mỗi ngày, và chúng mình đang cố gắng hết sức để tạo ra một môi trường ấm áp và yêu thương cho bé. Vayne đặc biệt rất vui mừng khi có em nhỏ và đã rất nhiệt tình giúp đỡ xung quanh nhà. Chúng mình rất mong bạn có thể đến thăm và gặp gỡ em bé khi bạn có dịp. Sẽ thật tuyệt nếu được trò chuyện và giới thiệu bạn với thành viên mới nhất của gia đình mình. Hãy cho mình biết khi nào bạn rảnh, và chúng mình sẽ sắp xếp thời gian để bạn đến chơi. Mong sớm được gặp bạn! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp, |
|
You have decided to move back home to live with your parents. Write a letter to inform them. In your letter:
|
Dear Mom and Dad, I hope this letter finds you both well. I wanted to let you know about a decision I’ve made recently: I’m planning to move back home to live with you. After careful consideration, I believe this is the best choice for me right now, and I wanted to explain why. One of the main reasons for my decision is to save some money. The cost of living on my own has been quite high, and I think that moving back home will allow me to save up more effectively. Additionally, I’ve been feeling a bit lonely and overwhelmed, and I think being closer to family will be beneficial for my well-being. I plan to contribute to the household in several ways. I’ll take on more responsibilities around the house, such as cooking meals and handling some of the chores. I also hope to help with any yard work or maintenance tasks that need attention. I want to make sure that my presence is a positive addition and not a burden. I believe this move will also strengthen our relationship. Spending more time together will give us the chance to connect and communicate more often, and I’m looking forward to sharing everyday moments and experiences with you. I truly value our family time, and I think living together will bring us even closer. Please let me know your thoughts on this decision. I’m excited about this new chapter and can’t wait to be back home with you. Love, Dịch nghĩa: Thân gửi Mẹ và Bố, Mong rằng lá thư này đến tay cả hai trong tình trạng khỏe mạnh. Mình muốn thông báo cho bố mẹ về một quyết định mà mình mới đưa ra: Mình dự định sẽ chuyển về sống với bố mẹ. Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, mình thấy đây là lựa chọn tốt nhất cho mình lúc này và mình muốn giải thích lý do. Một trong những lý do chính là để tiết kiệm chi phí. Chi phí sinh hoạt khi sống một mình khá cao, và mình nghĩ rằng việc chuyển về nhà sẽ giúp mình tiết kiệm tốt hơn. Thêm vào đó, mình cảm thấy hơi cô đơn và bị áp lực, và mình nghĩ rằng sống gần gia đình sẽ có lợi cho sức khỏe tinh thần của mình. Mình dự định sẽ đóng góp cho gia đình theo nhiều cách. Mình sẽ đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn và làm một số công việc nhà. Mình cũng hy vọng sẽ giúp đỡ trong việc làm vườn hoặc các công việc bảo trì cần thiết. Mình muốn đảm bảo rằng sự hiện diện của mình là một sự bổ sung tích cực chứ không phải gánh nặng. Mình tin rằng việc chuyển về sẽ củng cố mối quan hệ của chúng ta. Việc dành nhiều thời gian bên nhau sẽ cho chúng ta cơ hội để kết nối và giao tiếp thường xuyên hơn, và mình rất mong được chia sẻ những khoảnh khắc và trải nghiệm hàng ngày với bố mẹ. Mình thực sự trân trọng thời gian gia đình và nghĩ rằng việc sống cùng nhau sẽ làm chúng ta gần gũi hơn. Xin cho mình biết suy nghĩ của bố mẹ về quyết định này. Mình rất háo hức về chương mới này và không thể chờ được để trở về sống cùng bố mẹ. Yêu thương, |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
1 |
Baby |
/ˈbeɪbi/ |
Em bé |
We had a baby girl last month. (Tháng trước chúng tôi có một bé gái.) |
2 |
Care |
/keər/ |
Sự chăm sóc |
Childcare is a big responsibility for parents. (Chăm sóc trẻ em là một trách nhiệm lớn đối với cha mẹ.) |
3 |
Childcare |
/ˈtʃaɪldkeər/ |
Chăm sóc trẻ em |
Many families rely on daycare centers. (Nhiều gia đình dựa vào các trung tâm chăm sóc trẻ.) |
4 |
Children |
/ˈtʃɪldrən/ |
Trẻ em |
Children are the future. (Trẻ em là tương lai.) |
5 |
Closeness |
/ˈkləʊsnəs/ |
Sự gần gũi |
Feeling a sense of closeness with your family is important. (Cảm thấy gần gũi với gia đình là rất quan trọng.) |
6 |
Communication |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ |
Sự giao tiếp |
Open communication is key to a healthy family. (Giao tiếp cởi mở là chìa khóa cho một gia đình hạnh phúc.) |
7 |
Connection |
/kəˈnekʃn/ |
Sự kết nối |
Having a strong connection with your family is fulfilling. (Có một mối liên kết chặt chẽ với gia đình là điều tuyệt vời.) |
8 |
Decision |
/dɪˈsɪʒn/ |
Quyết định |
Moving back home was a big decision. (Quyết định chuyển về nhà là một quyết định lớn.) |
9 |
Elders |
/ˈeldərz/ |
Người lớn tuổi |
We should respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.) |
10 |
Emotional connection |
/ɪˈmoʊʃnəl kəˈnekʃn/ |
Mối quan hệ tình cảm |
A strong emotional connection bonds families together. (Một mối quan hệ tình cảm mạnh mẽ gắn kết các thành viên trong gia đình.) |
11 |
Emotional support |
/ɪˈmoʊʃnəl səˈpɔːrt/ |
Sự hỗ trợ tinh thần |
Family provides emotional support during difficult times. (Gia đình cung cấp sự hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn.) |
12 |
Extended family |
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ |
Gia đình mở rộng |
In many cultures, extended families live together. (Ở nhiều nền văn hóa, gia đình mở rộng sống cùng nhau.) |
13 |
Face-to-face interaction |
/feɪs tʊ feɪs ɪntərˈækʃn/ |
Tương tác trực tiếp |
Face-to-face interaction is important for building strong relationships. (Tương tác trực tiếp rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt.) |
14 |
Family |
/ˈfæmɪli/ |
Gia đình |
My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.) |
15 |
Family bonds |
/ˈfæmɪli bɒndz/ |
Mối quan hệ gia đình |
The reunion helped to strengthen our family bonds. (Buổi họp mặt đã giúp củng cố mối quan hệ gia đình của chúng tôi.) |
16 |
Family members |
/ˈfæmɪli ˈmembərz/ |
Thành viên gia đình |
All family members are welcome at the reunion. (Tất cả các thành viên trong gia đình đều được chào đón tại buổi họp mặt.) |
17 |
Family photos |
/ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/ |
Ảnh gia đình |
We took a lot of family photos at the reunion. (Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh gia đình trong buổi họp mặt.) |
18 |
Family relationships |
/ˈfæmɪli rɪˈleɪʃənʃɪps/ |
Các mối quan hệ gia đình |
Strong family relationships can provide a sense of belonging. (Các mối quan hệ gia đình bền chặt có thể mang lại cảm giác thuộc về.) |
19 |
Family time |
/ˈfæmɪli taɪm/ |
Thời gian bên gia đình |
It's important to spend quality family time together. (Dành thời gian chất lượng cho gia đình là rất quan trọng.) |
20 |
Gathering |
/ˈɡæðərɪŋ/ |
Buổi họp mặt |
The family gathering was a great success. (Buổi họp mặt gia đình đã rất thành công.) |
21 |
Generations |
/ˌdʒenəˈreɪʃənz/ |
Thế hệ |
Our family has been living in this house for generations. (Gia đình chúng tôi đã sống ở ngôi nhà này qua nhiều thế hệ.) |
22 |
Household chores |
/ˈhaʊshold tʃɔːrz/ |
Công việc nhà |
Sharing household chores can strengthen family bonds. (Chia sẻ công việc nhà có thể củng cố mối quan hệ gia đình.) |
23 |
Individualism |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa cá nhân |
In some cultures, individualism is valued over family. (Ở một số nền văn hóa, chủ nghĩa cá nhân được coi trọng hơn gia đình.) |
24 |
In-person interaction |
/ɪn ˈpɜːrsn ɪntərˈækʃn/ |
Tương tác trực tiếp |
In-person interaction is often more meaningful than online communication. (Tương tác trực tiếp thường có ý nghĩa hơn so với giao tiếp trực tuyến.) |
25 |
Loved ones |
/lʌvd wʌnz/ |
Người thân yêu |
Spending time with loved ones is important for mental health. (Dành thời gian cho người thân yêu rất tốt cho sức khỏe tinh thần.) |
26 |
Nurturing |
/ˈnɜːrtʃərɪŋ/ |
Nuôi dưỡng |
Parents play a vital role in nurturing their children. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng con cái.) |
27 |
Over the moon |
/ˌoʊvər ðə muːn/ |
Cực kỳ hạnh phúc |
I was over the moon when I heard the news. (Tôi rất vui khi nghe tin đó.) |
28 |
Parents |
/ˈpeərənts/ |
Cha mẹ |
My parents are very proud of me. (Cha mẹ tôi rất tự hào về tôi.) |
29 |
Quality time |
/ˈkwɒləti taɪm/ |
Thời gian chất lượng |
Spending quality time with family is essential for a strong bond. (Dành thời gian chất lượng cho gia đình là rất cần thiết để có một mối quan hệ bền chặt.) |
30 |
Relationship |
/rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Mối quan hệ |
Building strong relationships takes time and effort. (Xây dựng các mối quan hệ bền chặt cần thời gian và nỗ lực.) |
31 |
Responsibilities |
/rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ |
Trách nhiệm |
Moving back home meant taking on more responsibilities. (Chuyển về nhà có nghĩa là phải gánh thêm nhiều trách nhiệm hơn.) |
32 |
Shared experience |
/ʃeərd ɪkˈspɪəriəns/ |
Trải nghiệm chung |
Shared experiences can bring families closer together. (Những trải nghiệm chung có thể giúp các thành viên trong gia đình gắn bó hơn.) |
33 |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh/chị/em ruột |
I have two siblings, a brother and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.) |
34 |
Strengthen |
/ˈstreŋθən/ |
Củng cố |
Spending time together helps to strengthen family bonds. (Dành thời gian cho nhau giúp củng cố mối quan hệ gia đình.) |
35 |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
The family reunion was a warm and welcoming event. (Buổi họp mặt gia đình là một sự kiện ấm áp và chào đón.) |
36 |
Well-being |
/ˈwel biːɪŋ/ |
Sức khỏe tinh thần |
Spending time with family is good for your well-being. (Dành thời gian cho gia đình tốt cho tinh thần của bạn) |
Topic 1: In many cultures, the concept of the extended family, where multiple generations live together or maintain close relationships, is becoming less common. Discuss the advantages and disadvantages of living with or maintaining close ties with extended family members. Give your opinion on whether this tradition should be preserved in modern society. |
The concept of the extended family, where multiple generations live together or maintain close relationships, has traditionally been a cornerstone of many cultures. This living arrangement has several advantages. Firstly, it fosters a strong sense of belonging and support among family members. Younger generations benefit from the wisdom and experience of their elders, while older family members receive care and attention, reducing the feeling of isolation often associated with aging. Moreover, sharing responsibilities such as childcare and household chores can ease the burden on individual members, making life more manageable. However, living with or maintaining close ties with extended family also has its disadvantages. Differences in values, lifestyles, and expectations among family members can lead to conflicts and stress. Privacy may be compromised, as living in close quarters with many people can be overwhelming, especially for those who prefer more independence. Additionally, the financial pressure of supporting multiple generations in one household can strain resources. In modern society, the shift towards nuclear families and individualism has made the extended family less common. While the tradition of living with extended family offers significant emotional and practical benefits, it may not be suitable for everyone. The preservation of this tradition should be a matter of personal choice rather than societal expectation. Families should have the freedom to choose the living arrangement that best suits their needs and circumstances. In my opinion, while the extended family system has its merits, it is essential to balance the benefits with the potential challenges, and each family should decide what works best for them Dịch nghĩa: Khái niệm về gia đình mở rộng, nơi mà nhiều thế hệ sống cùng nhau hoặc duy trì mối quan hệ gần gũi, đã từng là nền tảng của nhiều nền văn hóa. Hình thức sống này có nhiều ưu điểm. Thứ nhất, nó tạo ra một cảm giác gắn kết và hỗ trợ mạnh mẽ giữa các thành viên trong gia đình. Các thế hệ trẻ có thể học hỏi từ sự khôn ngoan và kinh nghiệm của người lớn tuổi, trong khi những thành viên lớn tuổi nhận được sự quan tâm và chăm sóc, giảm bớt cảm giác cô đơn thường đi kèm với tuổi già. Hơn nữa, việc chia sẻ trách nhiệm như chăm sóc trẻ em và làm việc nhà có thể giảm bớt gánh nặng cho các thành viên cá nhân, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc sống cùng hoặc duy trì mối quan hệ gần gũi với gia đình mở rộng cũng có những nhược điểm. Sự khác biệt về giá trị, lối sống và kỳ vọng giữa các thành viên gia đình có thể dẫn đến xung đột và căng thẳng. Quyền riêng tư có thể bị ảnh hưởng, vì sống gần gũi với nhiều người có thể gây choáng ngợp, đặc biệt đối với những ai thích sự độc lập hơn. Ngoài ra, áp lực tài chính trong việc hỗ trợ nhiều thế hệ trong một gia đình có thể làm căng thẳng nguồn lực. Trong xã hội hiện đại, xu hướng gia đình hạt nhân và chủ nghĩa cá nhân đã làm cho gia đình mở rộng trở nên ít phổ biến hơn. Mặc dù truyền thống sống cùng gia đình mở rộng mang lại lợi ích cảm xúc và thực tế đáng kể, nhưng có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Việc duy trì truyền thống này nên là sự lựa chọn cá nhân hơn là kỳ vọng xã hội. Các gia đình nên có quyền tự do chọn hình thức sống phù hợp nhất với nhu cầu và hoàn cảnh của họ. Theo ý kiến của tôi, mặc dù hệ thống gia đình mở rộng có những ưu điểm của nó, nhưng điều quan trọng là phải cân bằng lợi ích với những thách thức tiềm ẩn, và mỗi gia đình nên quyết định điều gì là tốt nhất cho họ. |
|
Topic 2: In today’s fast-paced world, maintaining a work-life balance is challenging for many people, which can affect their family relationships. Discuss the benefits and drawbacks of prioritizing work over family time. Provide your opinion on how individuals can better balance these two important aspects of life. |
In today’s fast-paced world, many people struggle to maintain a work-life balance, often prioritizing work over family time. This choice can have both benefits and drawbacks. On the positive side, prioritizing work can lead to career advancement, financial stability, and personal fulfillment. Achieving professional goals can provide a sense of accomplishment and security, which can ultimately benefit the family by ensuring a comfortable lifestyle. Additionally, dedicated work can serve as a role model for children, teaching them the values of hard work and perseverance. However, there are significant drawbacks to consistently putting work above family. One of the most obvious is the potential strain on family relationships. When work takes precedence, it often leads to a lack of quality time spent with loved ones, which can result in feelings of neglect and distance. Children, in particular, may feel emotionally disconnected from parents who are frequently absent, which can affect their development and self-esteem. Furthermore, neglecting family time can lead to burnout, as continuous work without adequate rest and family support may drain an individual's physical and emotional energy. To better balance these two important aspects of life, individuals can set clear boundaries between work and personal time. This could involve dedicating certain hours of the day solely to family activities and ensuring that work responsibilities do not encroach on this time. Another approach is to cultivate effective time management skills, allowing for productivity at work while still leaving space for meaningful family interactions. In my opinion, finding this balance is crucial for long-term happiness and well-being. While work is important, nurturing family relationships should never be overlooked, as these connections form the foundation of a fulfilling life. Dịch nghĩa: Trong thế giới hiện đại hối hả ngày nay, nhiều người gặp khó khăn trong việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống, thường ưu tiên công việc hơn thời gian cho gia đình. Lựa chọn này có cả lợi ích và bất lợi. Về mặt tích cực, ưu tiên công việc có thể dẫn đến thăng tiến trong sự nghiệp, ổn định tài chính và sự thỏa mãn cá nhân. Đạt được mục tiêu nghề nghiệp có thể mang lại cảm giác thành tựu và an toàn, điều này cuối cùng có thể mang lại lợi ích cho gia đình bằng cách đảm bảo một cuộc sống thoải mái. Ngoài ra, sự cống hiến cho công việc cũng có thể là tấm gương cho con cái, dạy chúng những giá trị của sự chăm chỉ và kiên trì. Tuy nhiên, có những bất lợi đáng kể khi liên tục đặt công việc lên trên gia đình. Một trong những nhược điểm rõ ràng nhất là khả năng gây căng thẳng cho các mối quan hệ gia đình. Khi công việc được ưu tiên, nó thường dẫn đến việc thiếu thời gian chất lượng bên những người thân yêu, điều này có thể dẫn đến cảm giác bị bỏ rơi và xa cách. Trẻ em, đặc biệt, có thể cảm thấy bị tách biệt về mặt cảm xúc với cha mẹ thường xuyên vắng mặt, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và lòng tự trọng của chúng. Hơn nữa, việc bỏ qua thời gian gia đình có thể dẫn đến tình trạng kiệt sức, vì làm việc liên tục mà không có thời gian nghỉ ngơi và hỗ trợ từ gia đình có thể làm cạn kiệt năng lượng thể chất và tinh thần của một cá nhân. Để cân bằng tốt hơn giữa hai khía cạnh quan trọng của cuộc sống này, mỗi người có thể thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và thời gian cá nhân. Điều này có thể bao gồm việc dành những khoảng thời gian nhất định trong ngày chỉ để tham gia các hoạt động gia đình và đảm bảo rằng trách nhiệm công việc không xâm phạm vào thời gian này. Một cách tiếp cận khác là rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả, cho phép làm việc năng suất tại công sở đồng thời vẫn còn thời gian cho những tương tác gia đình ý nghĩa. Theo ý kiến của tôi, việc tìm kiếm sự cân bằng này là rất quan trọng cho hạnh phúc và sự thoải mái lâu dài. Mặc dù công việc quan trọng, nhưng việc nuôi dưỡng các mối quan hệ gia đình không bao giờ nên bị xem nhẹ, vì những kết nối này là nền tảng của một cuộc sống viên mãn. |
|
Topic 3: The increasing use of technology has transformed the way family members communicate with each other. Discuss the positive and negative effects of technology on family communication. Give your opinion on whether technology strengthens or weakens family bonds. |
The increasing use of technology has undeniably transformed the way family members communicate with each other, bringing both positive and negative effects. On the positive side, technology has made it easier for families to stay connected, regardless of geographical distances. Through video calls, messaging apps, and social media, family members can share daily updates, celebrate milestones, and maintain a sense of closeness even when they are far apart. This is particularly beneficial for families with members living in different cities or countries, as it helps bridge the gap created by physical distance. Additionally, technology allows for more flexible communication, enabling family members to stay in touch at any time of day, which can be convenient for those with busy schedules. However, the overuse of technology can also have negative effects on family communication. For instance, excessive screen time can lead to a decrease in face-to-face interactions, which are crucial for building strong emotional connections. When family members are more focused on their devices than on each other, it can create a sense of isolation and weaken the bonds that are formed through shared experiences and direct communication. Moreover, the impersonal nature of digital communication can sometimes lead to misunderstandings or a lack of emotional depth in conversations, as non-verbal cues are often missing in text-based communication. In my opinion, whether technology strengthens or weakens family bonds depends on how it is used. When used thoughtfully and in moderation, technology can enhance communication and bring family members closer together. However, if relied upon excessively, it can become a barrier to meaningful interactions and weaken family relationships. Therefore, it is important for families to find a balance between digital communication and in-person interactions to ensure that technology serves as a tool for connection rather than a hindrance. Dịch nghĩa: Việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng đã không thể phủ nhận việc thay đổi cách các thành viên trong gia đình giao tiếp với nhau, mang lại cả những tác động tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, công nghệ đã giúp các gia đình dễ dàng giữ liên lạc, bất kể khoảng cách địa lý. Thông qua các cuộc gọi video, ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội, các thành viên trong gia đình có thể chia sẻ những cập nhật hàng ngày, kỷ niệm những cột mốc quan trọng và duy trì cảm giác gần gũi ngay cả khi họ ở xa nhau. Điều này đặc biệt có lợi cho các gia đình có thành viên sống ở các thành phố hoặc quốc gia khác nhau, vì nó giúp thu hẹp khoảng cách do khoảng cách vật lý tạo ra. Thêm vào đó, công nghệ cho phép giao tiếp linh hoạt hơn, giúp các thành viên trong gia đình giữ liên lạc bất cứ lúc nào, điều này có thể thuận tiện cho những người có lịch trình bận rộn. Tuy nhiên, việc lạm dụng công nghệ cũng có thể có tác động tiêu cực đến giao tiếp trong gia đình. Ví dụ, việc sử dụng thiết bị quá mức có thể dẫn đến giảm tương tác trực tiếp, điều rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tình cảm mạnh mẽ. Khi các thành viên trong gia đình tập trung vào thiết bị hơn là vào nhau, nó có thể tạo ra cảm giác cô lập và làm suy yếu các mối quan hệ được hình thành thông qua trải nghiệm chung và giao tiếp trực tiếp. Hơn nữa, tính chất không cá nhân của giao tiếp kỹ thuật số đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thiếu chiều sâu cảm xúc trong các cuộc trò chuyện, vì các dấu hiệu phi ngôn ngữ thường bị thiếu trong giao tiếp bằng văn bản. Theo ý kiến của tôi, việc công nghệ củng cố hay làm suy yếu các mối quan hệ gia đình phụ thuộc vào cách nó được sử dụng. Khi được sử dụng một cách cẩn thận và điều độ, công nghệ có thể nâng cao giao tiếp và làm các thành viên trong gia đình gần gũi hơn. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, nó có thể trở thành rào cản cho các tương tác có ý nghĩa và làm suy yếu các mối quan hệ gia đình. Do đó, điều quan trọng là các gia đình phải tìm ra sự cân bằng giữa giao tiếp kỹ thuật số và tương tác trực tiếp để đảm bảo rằng công nghệ đóng vai trò là công cụ kết nối thay vì trở ngại. |
|
Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess