Hometown (Quê hương) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Khám phá bộ từ vựng thuộc chủ đề Hometown (Quê hương) cùng các bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2 ngay trong bài viết này để đạt điểm cao trong bài thi VSTEP.

avatar

VSTEP EASY

21/01/2025

Quê hương không chỉ là nơi chúng ta sinh ra và lớn lên mà còn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho nhiều bài viết trong kỳ thi VSTEP. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng chủ đề Hometown (Quê hương) cùng các bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2. Những gợi ý này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xử lý các đề bài về quê hương, đồng thời nâng cao kỹ năng viết và đạt kết quả cao trong kỳ thi VSTEP.

Hometown (Quê hương) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Hometown (Quê hương)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Hometown (Quê hương)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Hometown (Quê hương)

Câu hỏi thường gặp Writing Task 1 chủ đề Hometown (Quê hương)

  1. You recently visited your hometown after a long time away. Write a letter to your English-speaking friend about your visit.
    In your letter:

  • Describe how your hometown has changed since your last visit.

  • Mention any memorable experiences you had during your visit.

  • Invite your friend to visit your hometown and suggest a time that would be ideal.

  1. You are planning to return to your hometown for a holiday. Write a letter to the local community center requesting information about upcoming events during your stay.
    In your letter:

  • Explain why you are interested in attending community events.

  • Ask for details about specific events, including dates and locations.

  • Inquire about any opportunities to get involved or volunteer during the events.

  1. You recently visited a friend's hometown and stayed with them during your trip. Write a letter to your friend thanking them for their hospitality.
    In your letter:

  • Express your gratitude for their hospitality and mention what you enjoyed most about your stay.

  • Describe any new experiences or discoveries you had in their hometown.

  • Invite your friend to visit your hometown and offer to return the favor by hosting them.

Câu hỏi thường gặp Writing Task 2 chủ đề Hometown (Quê hương)

  • Topic 1: Many people choose to leave their hometowns in search of better opportunities in larger cities. Discuss the reasons why people leave their hometowns and the potential effects this migration has on both the individual and the hometown.

  • Topic 2: The development of tourism in small towns and rural areas has become increasingly popular. Discuss the advantages and disadvantages of tourism in these communities, and whether you believe it benefits the hometown overall.

  • Topic 3: Preserving cultural heritage in one’s hometown is often seen as important for future generations. Discuss the challenges and benefits of maintaining cultural traditions in your hometown, and give your opinion on how this can be balanced with modernization.

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Hometown (Quê hương) trong VSTEP Writing

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Hometown (Quê hương) trong VSTEP Writing

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Hometown (Quê hương) trong VSTEP Writing

Writing Task 1

Bảng tổng hợp từ vựng Writing Task 1 chủ đề Hometown (Quê hương)

STT

Từ vựng 

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa của từ

Ví dụ

1

Community

n

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

My community is very friendly. (Cộng đồng của tôi rất thân thiện.)

2

Contribute

v

/kənˈtrɪbjuːt/

Đóng góp

He contributed to the community by volunteering. (Anh ấy đã đóng góp cho cộng đồng bằng cách tình nguyện.)

3

Culture

n

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Vietnamese culture is rich and diverse. (Văn hóa Việt Nam rất phong phú và đa dạng.)

4

Delicacies

n

/ˈdɛlɪkəsiːz/

Món ăn đặc sản

I love trying local delicacies when I travel. (Tôi thích thử các món ăn đặc sản địa phương khi đi du lịch.)

5

Family

n

/ˈfæmɪli/

Gia đình

My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)

6

Family-oriented

adj

/ˈfæmɪli ˈɔːrientɪd/

Hướng về gia đình

She comes from a very family-oriented culture. (Cô ấy đến từ một nền văn hóa rất coi trọng gia đình.)

7

Friend

n

/frend/

Bạn bè

I have many good friends. (Tôi có nhiều bạn tốt.)

8

Heritage

n

/ˈherɪtɪdʒ/

Di sản

The ancient temple is a valuable part of our cultural heritage. (Ngôi đền cổ là một phần quý giá của di sản văn hóa chúng ta.)

9

Home

n

/hoʊm/

Nhà

Home is where the heart is. (Nhà là nơi trái tim thuộc về.)

10

Hometown

n

/ˈhoʊmtaʊn/

Quê hương

I often think about my hometown. (Tôi thường nghĩ về quê hương của mình.)

11

Hospitality

n

/ˌhɒspɪˈtæləti/

Lòng hiếu khách

The locals showed us great hospitality. (Người dân địa phương đã đối đãi chúng tôi rất nồng hậu.)

12

Market

n

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

The local market is a great place to buy fresh produce. (Chợ địa phương là nơi tuyệt vời để mua các sản phẩm tươi sống.)

13

Memory

n

/ˈmemori/

Kỷ niệm

I have many fond memories of my childhood. (Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu.)

14

Participating

v

/pɑːrˈtɪsɪpeɪtɪŋ/

Tham gia

She enjoys participating in community events. (Cô ấy thích tham gia các sự kiện cộng đồng.)

15

Reflect

v

/rɪˈflekt/

Suy ngẫm

I often reflect on my life. (Tôi thường suy ngẫm về cuộc sống của mình.)

16

River

n

/ˈrɪvər/

Sông

The river runs through the heart of the city. (Con sông chảy qua trung tâm thành phố.)

17

Sunset

n

/ˈsʌnsɛt/

Hoàng hôn

The sunset was beautiful. (Hoàng hôn thật đẹp.)

18

Tradition

n

/trəˈdɪʃn/

Truyền thống

Our family has a tradition of gathering for dinner on Sundays. (Gia đình tôi có truyền thống sum họp ăn tối vào Chủ nhật.)

19

Visit

v/n

/ˈvɪzɪt/

Thăm/ Chuyến thăm

I visited my hometown last summer. (Tôi đã về thăm quê hương vào mùa hè năm ngoái.)

20

Volunteer

v/n

/ˌvɒlənˈtɪər/

Tình nguyện/ Người tình nguyện

She volunteers at the local animal shelter. (Cô ấy tình nguyện tại trung tâm bảo vệ động vật địa phương.)

21

Charm

n

/tʃɑːrm/

Sự quyến rũ

The old town has a certain charm. (Thị trấn cổ có một nét quyến rũ riêng.)

Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2

Từ vựng theo bài mẫu Writing Task 1 chủ đề Hometown (Quê hương)

You recently visited your hometown after a long time away. Write a letter to your English-speaking friend about your visit.
In your letter:

  • Describe how your hometown has changed since your last visit.

  • Mention any memorable experiences you had during your visit.

  • Invite your friend to visit your hometown and suggest a time that would be ideal.

Dear Emma,

I hope this letter finds you well. I recently had the chance to visit my hometown after being away for such a long time, and I wanted to share my experience with you.
My hometown has changed so much since my last visit. The old park where we used to play has been renovated, with new benches and a beautiful flower garden. The streets are cleaner, and there’s even a new shopping mall that has become the center of attention for everyone in town. Despite these changes, the sense of community is still very much alive. The people are just as warm and welcoming as ever.
One of the most memorable experiences I had was visiting our old school. It brought back so many memories of our time together. I also spent some time at the lake, which is as peaceful as I remember. It was the perfect place to relax and reflect on the good old days.
I would love for you to visit my hometown sometime soon. Spring is an ideal time to come because the weather is perfect, and the town is in full bloom. We could visit all our favorite spots, and I’m sure you would enjoy seeing how the place has evolved over the years.
Looking forward to catching up soon!
Best wishes,
Sarah

Dịch nghĩa: 

Emma thân mến,

Mình hy vọng bạn nhận được lá thư này và vẫn khỏe mạnh. Gần đây, mình đã có dịp về thăm quê sau một thời gian dài xa cách, và mình muốn chia sẻ trải nghiệm này với bạn.

Quê mình đã thay đổi rất nhiều kể từ lần cuối cùng mình về thăm. Công viên cũ mà chúng ta từng chơi đã được tân trang, với ghế ngồi mới và một vườn hoa đẹp mắt. Các con đường cũng sạch sẽ hơn, và thậm chí còn có một trung tâm mua sắm mới đã trở thành điểm thu hút của mọi người trong thị trấn. Mặc dù có nhiều thay đổi như vậy, cảm giác về cộng đồng vẫn còn nguyên vẹn. Mọi người vẫn rất ấm áp và chào đón như xưa.

Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của mình là khi đến thăm lại ngôi trường cũ của chúng ta. Nó gợi lại rất nhiều kỷ niệm về thời gian chúng ta bên nhau. Mình cũng đã dành chút thời gian ở hồ, nơi vẫn yên bình như mình nhớ. Đó là nơi lý tưởng để thư giãn và suy ngẫm về những ngày xưa tươi đẹp.

Mình rất muốn bạn ghé thăm quê mình trong thời gian tới. Mùa xuân là thời điểm lý tưởng vì thời tiết hoàn hảo và thị trấn tràn đầy sắc hoa. Chúng ta có thể thăm lại những địa điểm yêu thích, và mình chắc rằng bạn sẽ thích thú khi thấy nơi này đã phát triển ra sao qua những năm qua.

Mong sớm gặp lại bạn!

Thân mến,
Sarah

  • Hometown (noun) Quê hương

  • Community (noun) Cộng đồng

  • Family (noun) Gia đình

  • Home (noun) Nhà

  • Visit (verb/noun) Thăm / Chuyến thăm

  • Reflect (verb) Suy ngẫm

 

You are planning to return to your hometown for a holiday. Write a letter to the local community center requesting information about upcoming events during your stay.
In your letter:

  • Explain why you are interested in attending community events.

  • Ask for details about specific events, including dates and locations.

  • Inquire about any opportunities to get involved or volunteer during the events.

Dear Community Center Team,

I hope this letter finds you well. My name is Lucas Thompson, and I’m planning to return to my hometown of Greenfield for a holiday next month. It’s been a while since I’ve been back, and I’m really looking forward to reconnecting with the community.

I’ve always had fond memories of attending various community events when I was younger, and I’m eager to see what’s happening during my stay. I’m particularly interested in events that celebrate local culture and traditions, as well as any family-oriented activities. Could you please provide me with details about specific events that will take place between August 15th and 25th? Information about dates, times, and locations would be greatly appreciated.

Additionally, I would love to contribute to the community while I’m there. Are there any opportunities to get involved or volunteer during these events? I’m happy to lend a hand in any way I can, whether it’s helping with setup, organizing activities, or anything else that might be needed.

Thank you so much for your assistance. I’m excited to be back in Greenfield and look forward to participating in the community events once again.

Best regards,
Lucas Thompson

Dịch nghĩa:

Gửi đội ngũ Trung tâm Cộng đồng,

Tôi hy vọng lá thư này đến tay các bạn trong tình trạng sức khỏe tốt. Tên tôi là Lucas Thompson, và tôi dự định trở về quê hương Greenfield để nghỉ lễ vào tháng tới. Đã một thời gian dài kể từ khi tôi về thăm, và tôi thực sự mong chờ được kết nối lại với cộng đồng.

Tôi luôn có những kỷ niệm đẹp khi tham gia các sự kiện cộng đồng khi còn trẻ, và tôi rất háo hức muốn biết những gì đang diễn ra trong thời gian tôi ở đó. Tôi đặc biệt quan tâm đến các sự kiện tôn vinh văn hóa và truyền thống địa phương, cũng như các hoạt động dành cho gia đình. Các bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về các sự kiện diễn ra từ ngày 15 đến 25 tháng 8 không? Thông tin về ngày, giờ và địa điểm sẽ rất hữu ích.

Ngoài ra, tôi rất muốn đóng góp cho cộng đồng trong thời gian ở đây. Liệu có cơ hội nào để tham gia hoặc tình nguyện trong các sự kiện này không? Tôi sẵn sàng giúp đỡ bằng mọi cách có thể, dù là hỗ trợ sắp xếp, tổ chức hoạt động, hay bất cứ việc gì khác cần thiết.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ của các bạn. Tôi rất mong được trở lại Greenfield và tham gia vào các sự kiện cộng đồng một lần nữa.

Trân trọng,
Lucas Thompson

  • Hometown (noun) Quê hương

  • Community (noun) Cộng đồng

  • Memory (noun) Kỷ niệm

  • Family-oriented (adjective) Hướng về gia đình

  • Volunteer (verb/noun) Tình nguyện / Người tình nguyện

  • Tradition (noun) Truyền thống

  • Culture (noun) Văn hóa

  • Participating (verb) Tham gia

  • Contribute (verb) Đóng góp

 

You recently visited a friend's hometown and stayed with them during your trip. Write a letter to your friend thanking them for their hospitality.
In your letter:

  • Express your gratitude for their hospitality and mention what you enjoyed most about your stay.

  • Describe any new experiences or discoveries you had in their hometown.

  • Invite your friend to visit your hometown and offer to return the favor by hosting them.

Dear Anna,

I hope you’re doing well! I wanted to take a moment to thank you for the incredible hospitality you showed me during my visit to your hometown. Staying with you made the trip so much more enjoyable, and I truly appreciated how welcome you made me feel.

What I enjoyed most was the opportunity to experience the local culture and traditions of your town. The visit to the old market was fascinating—I loved seeing the variety of handmade crafts and tasting the local delicacies. The walk by the river was also a highlight, especially with the stunning sunset view. Your hometown has such a unique charm that I’ll never forget.

I also discovered a lot of new things about your town that I hadn’t expected. The history behind the town’s oldest buildings was particularly interesting, and I was impressed by how well the community preserves its heritage. It was an experience that opened my eyes to the beauty of smaller towns.

I would love for you to visit my hometown sometime soon! I’d be more than happy to return the favor and host you here. There are so many places I’d love to show you, and I’m sure you’ll enjoy the time spent here just as much as I enjoyed visiting your town.

Looking forward to seeing you again!

Warm regards,
Emily

Dịch nghĩa: 

Anna thân mến,

Mình hy vọng bạn vẫn khỏe mạnh! Mình muốn dành chút thời gian để cảm ơn bạn về lòng hiếu khách tuyệt vời mà bạn đã dành cho mình trong chuyến thăm quê của bạn. Việc ở lại với bạn đã làm cho chuyến đi trở nên thú vị hơn rất nhiều, và mình thực sự trân trọng cảm giác được chào đón mà bạn đã mang lại cho mình.

Điều mình thích nhất là cơ hội trải nghiệm văn hóa và truyền thống địa phương của thị trấn bạn. Chuyến thăm chợ cũ thật hấp dẫn—mình rất thích nhìn thấy các sản phẩm thủ công và thưởng thức các món ăn địa phương. Buổi đi dạo bên bờ sông cũng là một kỷ niệm đáng nhớ, đặc biệt là khi ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp. Thị trấn của bạn có một nét quyến rũ rất riêng mà mình sẽ không bao giờ quên.

Mình cũng khám phá ra rất nhiều điều mới mẻ về thị trấn của bạn mà mình chưa từng ngờ tới. Lịch sử đằng sau những tòa nhà cổ nhất của thị trấn thật sự thú vị, và mình rất ấn tượng với cách cộng đồng bảo tồn di sản của mình. Đó là một trải nghiệm đã mở mang tầm mắt mình về vẻ đẹp của những thị trấn nhỏ.

Mình rất mong bạn có thể ghé thăm quê hương của mình trong thời gian tới! Mình sẽ rất vui được đón tiếp bạn ở đây. Có rất nhiều nơi mình muốn đưa bạn đi tham quan, và mình chắc chắn rằng bạn sẽ thích thời gian ở đây cũng như mình đã thích chuyến thăm thị trấn của bạn.

Mong sớm gặp lại bạn!

Thân mến,
Emily

  • Hospitality (noun) Lòng hiếu khách

  • Culture (noun) Văn hóa

  • Market (noun) Chợ

  • Delicacies (noun) Món ăn đặc sản

  • River (noun) Sông

  • Sunset (noun) Hoàng hôn

  • Charm (noun) Sự quyến rũ

  • Heritage (noun) Di sản

Writing Task 2

Bảng tổng hợp từ vựng Writing Task 2 chủ đề Hometown (Quê hương) 

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa của từ

Ví dụ

1

Commercialization

n

/kəˌmɜːʃəlaɪˈzeɪʃn/

Thương mại hóa

The commercialization of the beach has led to increased pollution. (Sự thương mại hóa bãi biển đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm ngày càng tăng.)

2

Community

n

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

The local community is very supportive of the new library. (Cộng đồng địa phương rất ủng hộ thư viện mới.)

3

Community involvement

n

/kəˈmjuːnəti ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia của cộng đồng

Community involvement is crucial for successful projects. (Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng đối với các dự án thành công.)

4

Community life

n

/kəˈmjuːnəti laɪf/

Đời sống cộng đồng

The community life in this village is very peaceful. (Đời sống cộng đồng ở làng này rất yên bình.)

5

Conservation efforts

n

/ˌkɒnsəˈveɪʃn ˈefərts/

Nỗ lực bảo tồn

Conservation efforts are needed to protect endangered species. (Cần có những nỗ lực bảo tồn để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

6

Cultural exchange

n

/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi văn hóa

Cultural exchange programs can help people learn about different cultures. (Các chương trình giao lưu văn hóa có thể giúp mọi người tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

7

Deterioration

n

/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/

Sự suy thoái

The deterioration of the old buildings is a concern. (Sự xuống cấp của các tòa nhà cũ là một vấn đề đáng lo ngại.)

8

Economic activity

n

/ˌiːkəˈnɒmɪk ækˈtɪvəti/

Hoạt động kinh tế

Tourism is a major economic activity in this region. (Du lịch là một hoạt động kinh tế chính ở khu vực này.)

9

Economic boost

n

/ˌiːkəˈnɒmɪk buːst/

Sự thúc đẩy kinh tế

The new factory will provide an economic boost to the town. (Nhà máy mới sẽ mang lại sự thúc đẩy kinh tế cho thị trấn.)

10

Educational institutions

n

/ˌedʒuˈkeɪʃnəl ˌɪnstɪˈtuːʃnz/

Cơ sở giáo dục

Universities and schools are educational institutions. (Đại học và trường học là các cơ sở giáo dục.)

11

Financial constraints

n

/faɪˈnænʃəl kənˈstreɪnts/

Hạn chế tài chính

Due to financial constraints, we had to delay the project. (Do hạn chế về tài chính, chúng tôi phải trì hoãn dự án.)

12

Funding

n

/ˈfʌndɪŋ/

Tài chính

We need more funding to complete the project. (Chúng ta cần nhiều vốn hơn để hoàn thành dự án.)

13

Historical identity

n

/hɪˈstɒrɪkəl aɪˈdɛntəti/

Danh tính lịch sử

The city's historical identity is closely tied to its waterfront. (Danh tính lịch sử của thành phố gắn liền với bờ sông.)

14

Human resources

n

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/

Nguồn nhân lực

Human resources is a valuable asset to any company. (Nguồn nhân lực là một tài sản quý giá đối với bất kỳ công ty nào.)

15

Infrastructure

n

/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng

The city needs to improve its infrastructure. (Thành phố cần cải thiện cơ sở hạ tầng.)

16

Isolation

n

/ˌaɪsəˈleɪʃn/

Sự cô lập

Living in a remote area can lead to isolation. (Sống ở một vùng xa xôi có thể dẫn đến sự cô lập.)

17

Landmarks

n

/ˈlændmɑːks/

Dấu mốc

The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)

18

Local businesses

n

/ˈloʊkəl ˈbɪznɪsɪz/

Doanh nghiệp địa phương

Supporting local businesses helps the community. (Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương giúp cộng đồng.)

19

Migration

n

/maɪˈgreɪʃn/

Sự di cư

The migration of people from rural to urban areas is a global trend. (Sự di cư của người dân từ nông thôn đến thành thị là một xu hướng toàn cầu.)

20

Modernization

n

/ˌmɒdərnəˈzeɪʃn/

Hiện đại hóa

The modernization of the city has changed the landscape. (Sự hiện đại hóa của thành phố đã thay đổi cảnh quan.)

21

Natural landscape

n

/ˈnætʃrəl ˈlændskeɪp/

Cảnh quan thiên nhiên

The natural landscape of the mountains is breathtaking. (Cảnh quan thiên nhiên của núi non thật ngoạn mục.)

22

Natural resources

n

/ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrsɪz/

Tài nguyên thiên nhiên

Forests are valuable natural resources. (Rừng là những tài nguyên thiên nhiên quý giá.)

23

Population

n

/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

Dân số

The population of the city has increased rapidly. (Dân số của thành phố đã tăng nhanh.)

24

Preserve

v

/prɪˈzɜːrv/

Bảo tồn

We need to preserve our natural heritage. (Chúng ta cần bảo tồn di sản thiên nhiên của chúng ta.)

25

Pride

n

/praɪd/

Niềm tự hào

He takes great pride in his hometown. (Anh ấy rất tự hào về quê hương của mình.)

26

Roots

n

/ruːts/

Cội nguồn

My roots are in a small village in the countryside. (Cội nguồn của tôi ở một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn.)

27

Rural area

n

/ˈrʊrəl ˈeəriə/

Khu vực nông thôn

Many people are moving from rural areas to cities. (Nhiều người đang di chuyển từ vùng nông thôn đến thành phố.)

28

Small town

n

/smɔːl taʊn/

Thị trấn nhỏ

Life in a small town is very quiet and peaceful. (Cuộc sống ở một thị trấn nhỏ rất yên bình và tĩnh lặng.)

29

Sustainably

adv

/səˈsteɪnəbli/

Một cách bền vững

We need to develop our economy sustainably. (Chúng ta cần phát triển kinh tế một cách bền vững.)

30

Urbanization

n

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

Đô thị hóa

Urbanization has led to many environmental problems. (Đô thị hóa đã dẫn đến nhiều vấn đề môi trường.)

Từ vựng theo bài mẫu Writing Task 2 chủ đề Hometown (Quê hương)

Topic 1: Many people choose to leave their hometowns in search of better opportunities in larger cities. Discuss the reasons why people leave their hometowns and the potential effects this migration has on both the individual and the hometown.

Many people choose to leave their hometowns in search of better opportunities in larger cities, driven by various reasons. One of the main factors is the pursuit of better job prospects, as big cities often offer a wider range of employment opportunities, higher salaries, and more chances for career advancement. Additionally, larger cities provide access to better educational institutions, healthcare facilities, and other amenities that may not be available in smaller towns. However, this migration can have significant effects on both the individual and their hometown. For the individual, moving to a big city can bring about personal growth and a higher standard of living, but it may also lead to feelings of isolation, stress, and a loss of connection with their roots. For the hometown, the departure of young and skilled individuals can result in a shrinking population, reduced economic activity, and a decline in community life. In the long run, this migration trend can contribute to the gradual deterioration of small towns, as they lose the human resources necessary for their development. Therefore, while moving to larger cities may offer immediate benefits, it is important to consider the long-term impacts on both the individuals and the communities they leave behind.

Dịch nghĩa: 

Nhiều người lựa chọn rời quê hương để tìm kiếm những cơ hội tốt hơn ở các thành phố lớn, bị thúc đẩy bởi nhiều lý do khác nhau. Một trong những yếu tố chính là việc tìm kiếm triển vọng nghề nghiệp tốt hơn, vì các thành phố lớn thường cung cấp một loạt các cơ hội việc làm, mức lương cao hơn và nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Ngoài ra, các thành phố lớn cung cấp quyền tiếp cận các cơ sở giáo dục, y tế và các tiện ích khác tốt hơn mà có thể không có sẵn ở các thị trấn nhỏ. Tuy nhiên, sự di cư này có thể có những tác động đáng kể đối với cả cá nhân và quê hương của họ. Đối với cá nhân, việc chuyển đến một thành phố lớn có thể mang lại sự phát triển cá nhân và mức sống cao hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến cảm giác cô lập, căng thẳng và mất kết nối với cội nguồn của họ. Đối với quê hương, sự ra đi của những người trẻ và có tay nghề có thể dẫn đến sự suy giảm dân số, giảm hoạt động kinh tế và sự suy giảm của đời sống cộng đồng. Về lâu dài, xu hướng di cư này có thể góp phần vào sự suy thoái dần dần của các thị trấn nhỏ, khi họ mất đi các nguồn nhân lực cần thiết cho sự phát triển của mình. Do đó, mặc dù việc chuyển đến các thành phố lớn có thể mang lại lợi ích ngay lập tức, nhưng cần xem xét các tác động lâu dài đối với cả cá nhân và cộng đồng mà họ bỏ lại phía sau.

  • Educational institutions (noun phrase) Cơ sở giáo dục

  • Migration (noun) Sự di cư

  • Isolation (noun) Sự cô lập

  • Roots (noun) Cội nguồn

  • Population (noun) Dân số

  • Economic activity (noun phrase) Hoạt động kinh tế

  • Community life (noun phrase) Đời sống cộng đồng

  • Deterioration (noun) Sự suy thoái

  • Human resources (noun phrase) Nguồn nhân lực

 

Topic 2: The development of tourism in small towns and rural areas has become increasingly popular. Discuss the advantages and disadvantages of tourism in these communities, and whether you believe it benefits the hometown overall.

The development of tourism in small towns and rural areas has seen a significant rise, bringing both advantages and disadvantages to these communities. One of the main benefits of tourism is the economic boost it provides. Small towns often rely on limited industries, and tourism can create jobs, support local businesses, and increase income for residents. Moreover, tourism promotes cultural exchange, allowing visitors to learn about the local heritage, traditions, and way of life, which can foster a sense of pride among the local population. However, there are also drawbacks to consider. An influx of tourists can lead to overcrowding, putting pressure on infrastructure and natural resources. Additionally, the commercialization of local culture to cater to tourists might result in the loss of authenticity, where traditions are altered or diluted to meet visitor expectations. Environmental degradation is another concern, as increased foot traffic can harm natural landscapes and wildlife. Despite these challenges, I believe that if managed sustainably, tourism can benefit hometowns overall. By implementing responsible tourism practices, such as limiting visitor numbers and investing in infrastructure, small towns can preserve their character while enjoying the economic benefits that tourism brings.

Dịch nghĩa: 

Sự phát triển của du lịch tại các thị trấn nhỏ và khu vực nông thôn đã gia tăng đáng kể, mang lại cả lợi ích và hạn chế cho các cộng đồng này. Một trong những lợi ích chính của du lịch là sự thúc đẩy kinh tế mà nó mang lại. Các thị trấn nhỏ thường phụ thuộc vào các ngành công nghiệp hạn chế, và du lịch có thể tạo việc làm, hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và tăng thu nhập cho cư dân. Hơn nữa, du lịch thúc đẩy sự trao đổi văn hóa, cho phép du khách tìm hiểu về di sản, truyền thống và lối sống địa phương, điều này có thể khơi dậy niềm tự hào trong cộng đồng dân cư. Tuy nhiên, cũng có những hạn chế cần xem xét. Sự gia tăng của du khách có thể dẫn đến tình trạng quá tải, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và tài nguyên thiên nhiên địa phương. Ngoài ra, việc thương mại hóa văn hóa địa phương để phục vụ du khách có thể dẫn đến mất đi tính chân thực, nơi mà các truyền thống bị thay đổi hoặc suy giảm để đáp ứng kỳ vọng của du khách. Sự suy thoái môi trường là một mối quan ngại khác, khi lượng du khách tăng lên có thể gây hại cho cảnh quan tự nhiên và động vật hoang dã. Mặc dù có những thách thức này, tôi tin rằng nếu được quản lý một cách bền vững, du lịch có thể mang lại lợi ích cho quê hương. Bằng cách thực hiện các biện pháp du lịch có trách nhiệm, như giới hạn số lượng du khách và đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các thị trấn nhỏ có thể bảo tồn đặc trưng của mình đồng thời tận hưởng những lợi ích kinh tế mà du lịch mang lại.

  • Small town (noun phrase) Thị trấn nhỏ

  • Rural area (noun phrase) Khu vực nông thôn

  • Economic boost (noun phrase) Sự thúc đẩy kinh tế

  • Local businesses (noun phrase) Doanh nghiệp địa phương

  • Cultural exchange (noun phrase) Trao đổi văn hóa

  • Pride (noun) Niềm tự hào

  • Infrastructure (noun) Cơ sở hạ tầng

  • Natural resources (noun phrase) Tài nguyên thiên nhiên

  • Commercialization (noun) Thương mại hóa

  • Natural landscape (noun phrase) Cảnh quan thiên nhiên

  • Sustainably (adverb) Một cách bền vững

 

Topic 3: Preserving cultural heritage in one’s hometown is often seen as important for future generations. Discuss the challenges and benefits of maintaining cultural traditions in your hometown, and give your opinion on how this can be balanced with modernization.

Preserving cultural heritage in one’s hometown is often considered crucial for future generations, yet it presents several challenges and benefits. One of the main benefits is the preservation of historical and cultural identity, which helps future generations understand and appreciate their roots and traditions. Cultural heritage can also attract tourists, providing economic benefits to the local community while promoting cultural exchange and awareness. However, maintaining cultural heritage can be challenging due to factors such as modernization and urbanization. As towns evolve, old buildings, traditional practices, and historical sites may be replaced by new developments, leading to the loss of cultural landmarks. Additionally, financial constraints can limit the ability of local governments or communities to invest in conservation efforts. The lack of interest from younger generations in traditional practices can further complicate preservation efforts. Despite these challenges, there are strategies that can help, such as integrating cultural education into school curricula, securing funding for preservation projects, and fostering community involvement. By addressing these issues, communities can successfully preserve their cultural heritage while adapting to the demands of modern life.

Dịch nghĩa:

Việc bảo tồn di sản văn hóa ở quê hương thường được coi là quan trọng cho các thế hệ tương lai, tuy nhiên, nó cũng gặp phải nhiều thách thức và lợi ích. Một trong những lợi ích chính là bảo tồn danh tính lịch sử và văn hóa, giúp các thế hệ tương lai hiểu và trân trọng nguồn gốc và truyền thống của mình. Di sản văn hóa cũng có thể thu hút du khách, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương đồng thời thúc đẩy sự trao đổi và nhận thức văn hóa. Tuy nhiên, việc duy trì di sản văn hóa có thể gặp khó khăn do các yếu tố như hiện đại hóa và đô thị hóa. Khi các thị trấn phát triển, các công trình cũ, các phong tục truyền thống và các di tích lịch sử có thể bị thay thế bởi các phát triển mới, dẫn đến việc mất đi các dấu mốc văn hóa. Hơn nữa, các hạn chế tài chính có thể làm giảm khả năng của chính quyền địa phương hoặc cộng đồng trong việc đầu tư vào các nỗ lực bảo tồn. Sự thiếu quan tâm từ các thế hệ trẻ đối với các phong tục truyền thống cũng có thể làm phức tạp thêm các nỗ lực bảo tồn. Mặc dù có những thách thức này, có những chiến lược có thể giúp, chẳng hạn như tích hợp giáo dục văn hóa vào chương trình học, đảm bảo nguồn tài chính cho các dự án bảo tồn và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng. Bằng cách giải quyết những vấn đề này, các cộng đồng có thể bảo tồn thành công di sản văn hóa của mình đồng thời thích ứng với các yêu cầu của cuộc sống hiện đại.

  • Preserve (verb) Bảo tồn

  • Historical identity (noun phrase) Danh tính lịch sử

  • Modernization (noun) Hiện đại hóa

  • Urbanization (noun) Đô thị hóa

  • Landmarks (noun) Dấu mốc

  • Financial constraints (noun phrase) Hạn chế tài chính

  • Conservation efforts (noun phrase) Nỗ lực bảo tồn

  • Funding (noun) Tài chính

  • Community involvement (noun phrase) Sự tham gia của cộng đồng

Xem thêm: Work and Job (Nghề nghiệp) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!

Lộ trình cấp tốc B1 B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: