Chủ đề Hobby (Sở thích) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Sở thích và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Chủ đề Hobby (Sở thích) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Sở thích và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi Vstep nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng và hành văn. Trong phần thi Vstep Writing, chủ đề Hobby (Sở thích) là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Sở thích để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.
Đề bài thường gặp trong đề thi Vstep Writing chủ đề Hobby
1. You want to join a local club related to your hobby. Write a letter to the club manager.
In your letter:
Introduce yourself and your interest in the hobby.
Ask about the activities and events organized by the club.
Inquire about the membership process.
2. You have recently received a gift related to your hobby. Write a letter to the person who gave it to you.
In your letter:
Thank them for the gift.
Explain how you plan to use it in your hobby.
Share how it will enhance your enjoyment of the hobby.
3. You have recently taken up a new hobby. Write a letter to your friend to tell them about it.
In your letter:
Explain why you decided to start this hobby.
Describe what you enjoy most about it.
Invite your friend to join you in this hobby.
Task 2.1: Some people believe that leisure activities like reading, painting, or playing music can help reduce stress and boost creativity. Others argue that these activities are not very beneficial and that time should be allocated to other more useful activities. Which opinion do you agree with? Explain your reasons and provide specific examples.
Task 2.2: In the modern world, engaging in personal hobbies such as sports and arts is becoming increasingly popular. However, some argue that time spent on hobbies can negatively affect work and academic performance. Do you agree with this view? Present your opinion and provide relevant examples.
Task 2.3: There is an opinion that spending too much time on personal hobbies can lead to a lack of focus in work or studies. Others believe that personal hobbies are essential for maintaining a balanced life. Which viewpoint do you think is more reasonable? Discuss both views and provide your own opinion.
Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi Vstep Writing chủ đề Hobby
You want to join a local club related to your hobby. Write a letter to the club manager. In your letter:
|
Dear Club Manager, My name is Ngoc Lam, and I am writing to express my interest in joining your local club. I have recently developed a keen interest in gardening and would love to become part of a community that shares this passion. Could you please provide me with some details about the activities and events organized by your club? I am particularly interested in learning about any upcoming workshops or planting sessions that might be scheduled. Additionally, I would like to inquire about the membership process. Could you let me know the requirements and steps involved in becoming a member? Thank you for your assistance. I am looking forward to the opportunity to participate in and contribute to the club’s activities. Best regards, (Kính gửi Quản lý câu lạc bộ, Tôi tên là Ngọc Lam, và tôi viết thư này để bày tỏ sự quan tâm của mình trong việc gia nhập câu lạc bộ địa phương của bạn. Gần đây, tôi đã có một niềm đam mê lớn với làm vườn và rất muốn trở thành một phần của cộng đồng chia sẻ đam mê này. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về các hoạt động và sự kiện do câu lạc bộ tổ chức không? Tôi đặc biệt quan tâm đến việc tìm hiểu về bất kỳ hội thảo hoặc buổi trồng cây nào sắp tới. Thêm vào đó, tôi muốn hỏi về quy trình gia nhập câu lạc bộ. Bạn có thể cho tôi biết các yêu cầu và các bước để trở thành thành viên không? Cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ. Tôi rất mong được tham gia và đóng góp vào các hoạt động của câu lạc bộ. Trân trọng,) |
|
You have recently received a gift related to your hobby. Write a letter to the person who gave it to you. In your letter:
|
Dear Quang, I hope this letter finds you well. I wanted to take a moment to thank you for the wonderful gift related to my interest in photography. The camera lens you gave me is absolutely perfect and will greatly enhance my photographic experience. I plan to use it during my photo shoots to capture more detailed and vibrant images. This new lens will allow me to experiment with different angles and perspectives, which I believe will significantly improve the quality of my work. I am particularly excited about exploring its potential for capturing close-up shots of nature, which is one of my favorite aspects of photography. Thank you once again for such a thoughtful and useful gift. It truly means a lot to me. Best regards, (Thân gửi Quang, Mình hy vọng bạn nhận được thư này và mọi việc đều ổn. Mình muốn dành thời gian để cảm ơn bạn về món quà tuyệt vời liên quan đến sở thích của mình là nhiếp ảnh. Ống kính máy ảnh mà bạn tặng thực sự rất hoàn hảo và sẽ làm tăng cường trải nghiệm chụp ảnh của mình rất nhiều. Mình dự định sẽ sử dụng nó trong các buổi chụp hình để ghi lại những hình ảnh chi tiết và sống động hơn. Ống kính mới này sẽ cho phép mình thử nghiệm với các góc độ và điểm nhìn khác nhau, mà mình tin rằng sẽ cải thiện chất lượng công việc của mình một cách đáng kể. Mình đặc biệt hào hứng với việc khám phá khả năng chụp cận cảnh thiên nhiên, một trong những khía cạnh yêu thích của mình trong nhiếp ảnh. Một lần nữa cảm ơn bạn vì món quà chu đáo và hữu ích. Điều đó thực sự có ý nghĩa rất lớn với mình. Trân trọng,) |
|
Some people believe that leisure activities like reading, painting, or playing music can help reduce stress and boost creativity. Others argue that these activities are not very beneficial and that time should be allocated to other more useful activities. Which opinion do you agree with? Explain your reasons and provide specific examples. |
There is ongoing debate about whether free-time activities such as reading, painting, or playing music are beneficial for reducing stress and boosting creativity. While some argue that these activities are not particularly valuable and that time could be better spent on more practical pursuits, I believe that engaging in such interests offers significant advantages. This essay will explore both perspectives and explain why I consider these activities to be highly beneficial. Recreational activities like reading, painting, and playing music provide notable benefits for mental well-being and creativity. For instance, reading allows individuals to escape into different worlds, which can significantly release stress and improve relaxation. It also stimulates the imagination, fostering creativity. Similarly, painting offers a creative outlet for expressing emotions and thoughts, which can be therapeutic and help alleviate anxiety. Playing music not only serves as a stress-reliever but also enhances cognitive abilities, such as concentration and memory. These hobbies contribute to overall mental health and can improve productivity and problem-solving skills in various aspects of life. On the other hand, some argue that time spent on leisure activities could be better used for more practical purposes, such as professional development or educational activities. They believe that focusing on these areas could yield more tangible benefits. However, this perspective overlooks the fact that leisure activities are not mutually exclusive from productive activities. Balancing hobbies with other responsibilities can lead to a more fulfilling and less stressful life, ultimately enhancing performance in professional and academic settings. Ignoring the benefits of creative outlets could result in higher stress levels and reduced work performance. In conclusion, while there are arguments for prioritizing more practical activities, the positive effects of relaxation activities such as reading, painting, and playing music on stress reduction and creativity cannot be overlooked. These activities play a crucial role in maintaining mental health and enhancing creativity, which ultimately contributes to a more balanced and effective life. Therefore, I strongly advocate for the inclusion of these activities in daily routines. (Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về việc các hoạt động giải trí như đọc sách, vẽ tranh, hoặc chơi nhạc có thực sự có lợi cho việc giảm căng thẳng và tăng cường sự sáng tạo hay không. Trong khi một số người cho rằng những hoạt động này không đặc biệt hữu ích và thời gian nên được dành cho những hoạt động thực tiễn hơn, tôi tin rằng việc tham gia vào các sở thích như vậy mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Bài luận này sẽ khám phá cả hai quan điểm và giải thích lý do tại sao tôi coi những hoạt động này là rất có lợi. Các hoạt động giải trí như đọc sách, vẽ tranh, và chơi nhạc mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho sức khỏe tinh thần và sự sáng tạo. Ví dụ, đọc sách cho phép cá nhân thoát khỏi thực tại, giúp giảm căng thẳng và cải thiện sự thư giãn. Nó cũng kích thích trí tưởng tượng, thúc đẩy sự sáng tạo. Tương tự, vẽ tranh cung cấp một phương tiện sáng tạo để biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ, điều này có thể trị liệu và giúp giảm lo âu. Chơi nhạc không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn nâng cao các khả năng nhận thức, như tập trung và trí nhớ. Những sở thích này góp phần vào sức khỏe tinh thần tổng thể và có thể cải thiện năng suất và kỹ năng giải quyết vấn đề trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Mặt khác, một số người cho rằng thời gian dành cho các hoạt động giải trí có thể được sử dụng tốt hơn cho các mục đích thực tiễn hơn, như phát triển nghề nghiệp hoặc hoạt động học tập. Họ tin rằng tập trung vào các lĩnh vực này có thể mang lại những lợi ích rõ ràng hơn. Tuy nhiên, quan điểm này bỏ qua thực tế rằng các hoạt động giải trí không loại trừ các hoạt động sản xuất khác. Cân bằng giữa các sở thích và các trách nhiệm khác có thể dẫn đến một cuộc sống đầy đủ và ít căng thẳng hơn, cuối cùng nâng cao hiệu suất trong công việc và học tập. Bỏ qua những lợi ích của các giải pháp sáng tạo có thể dẫn đến mức độ căng thẳng cao hơn và hiệu quả tổng thể giảm. Tóm lại, mặc dù có những lập luận cho việc ưu tiên các hoạt động thực tiễn hơn, nhưng những tác động tích cực của các hoạt động giải trí như đọc sách, vẽ tranh, và chơi nhạc trong việc giảm căng thẳng và sự sáng tạo không thể bị bỏ qua. Những hoạt động này không chỉ giúp duy trì sức khỏe tinh thần mà còn kích thích sự sáng tạo, từ đó góp phần tạo nên một cuộc sống hài hòa và hiệu quả hơn.Do đó, tôi mạnh mẽ ủng hộ việc đưa các hoạt động này vào thói quen hàng ngày.) |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Collect stamps |
/kəˈlɛkt stæmp/ |
sưu tập con tem |
She collects stamps from around the world. (Cô ấy sưu tập con tem từ khắp nơi trên thế giới.) |
2 |
Collect things |
/kəˈlɛkt θɪŋz/ |
sưu tập đồ |
He collects old coins and vintage toys. (Anh ấy sưu tập tiền cổ và đồ chơi cổ.) |
3 |
Do sports |
/duː spɔːts/ |
chơi thể thao |
They do sports every evening to stay fit. (Họ chơi thể thao mỗi tối để giữ sức khỏe.) |
4 |
Go camping |
/gəʊ ˈkæmpɪŋ/ |
đi cắm trại |
We plan to go camping next weekend. (Chúng tôi dự định đi cắm trại vào cuối tuần tới.) |
5 |
Go for a walk |
/gəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
đi dạo |
She enjoys going for a walk alone. (Cô ấy thích đi dạo một mình.) |
6 |
Go shopping |
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ |
đi mua sắm |
He goes shopping every Saturday. (Anh ấy đi mua sắm mỗi thứ Bảy.) |
7 |
Go skateboarding |
/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ |
trượt ván |
They go skateboarding at the park on weekends. (Họ trượt ván ở công viên vào cuối tuần.) |
8 |
Go swimming |
/gəʊ ˈswɪmɪŋ/ |
đi bơi |
I love going swimming in the summer. (Tôi thích đi bơi vào mùa hè.) |
9 |
Hang out with friends |
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ |
đi chơi với bạn |
Lan often hang out with friends at the mall center. (Lan thường đi chơi với bạn ở trung tâm thương mại.) |
10 |
Jogging |
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ |
chạy bộ |
Jogging in the morning helps me stay energized. (Chạy bộ vào buổi sáng giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.) |
11 |
Knit |
/nɪt/ |
đan lát |
She spends her evenings knitting scarves. (Cô ấy dành buổi tối để đan khăn.) |
12 |
Listen to music |
/ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ |
nghe nhạc |
Listening to music helps me relax. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn.) |
13 |
Play an instrument |
/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ |
chơi nhạc cụ |
He enjoys playing an instrument to relax. (Anh ấy thích chơi nhạc cụ để thư giãn.) |
14 |
Play chess |
/pleɪ ʧɛs/ |
chơi cờ |
They play chess every weekend. (Họ chơi cờ mỗi cuối tuần.) |
15 |
Read books |
/riːd bʊks/ |
đọc sách |
She enjoys reading books everywhere. (Cô ấy thích đọc sách bất cứ đâu.) |
16 |
Surf the net |
/sɜːf nɛt/ |
lướt net |
I often surf the net for interesting articles. (Tôi thường lướt net để tìm các bài viết thú vị.) |
17 |
Take photos |
/teɪk ˈfəʊtəʊz/ |
chụp ảnh |
They like to take photos of their travels. (Họ thích chụp ảnh những chuyến đi của mình.) |
18 |
To the cinema |
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ |
đi xem phim |
We are going to the cinema this evening. (Chúng tôi sẽ đi xem phim vào tối nay.) |
19 |
Travel |
/ˈtræv.əl/ |
du lịch |
Traveling broadens your perspective. |
20 |
Walk the dog |
/wɔːk ðə dɒg/ |
dắt chó đi dạo |
I walk the dog every morning. (Tôi dắt chó đi dạo mỗi buổi sáng.) |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Billiards |
/ˈbɪljədz/ |
trò chơi bida |
We played billiards at the local bar last night. (Chúng tôi chơi bida ở quán bar địa phương tối qua.) |
2 |
Card games |
/kɑːd geɪmz/ |
bài tú lơ khơ |
Card games are a fun way to spend time with friends. (Các trò chơi bài là một cách vui để dành thời gian với bạn bè.) |
3 |
Card trick |
/kɑːd trɪk/ |
ảo thuật bằng bài |
He performed a card trick that amazed everyone. |
4 |
Chess |
/ʧɛs/ |
cờ vua |
They play chess every weekend. (Họ chơi cờ vua mỗi cuối tuần.) |
5 |
Dominoes |
/ˈdɒmɪnəʊz/ |
cờ domino |
Playing dominoes can be a great way to relax. (Chơi cờ domino có thể là một cách tuyệt vời để thư giãn.) |
6 |
Puzzles |
/ˈpʌzlz/ |
trò chơi ghép hình |
Solving puzzles can improve your problem-solving skills. (Giải các trò chơi ghép hình có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn.) |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Backpacking |
/ˈbækˌpækɪŋ/ |
du lịch bụi |
Backpacking across Europe was an unforgettable experience. (Du lịch bụi khắp châu Âu là một trải nghiệm không thể quên.) |
2 |
Climbing |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
leo núi |
Climbing the mountain took us all day. (Leo núi mất cả ngày của chúng tôi.) |
3 |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
câu cá |
My father has a hobby of fishing. (Bố tôi có sở thích câu cá.) |
4 |
Gardening |
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
làm vườn |
Gardening can be very therapeutic and rewarding. |
5 |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
đi bộ đường dài |
Hiking through the forest was a refreshing break from city life. |
6 |
Kayak |
/ˈkaɪæk/ |
xuồng ca dắc |
Kayaking on the river is a thrilling adventure. (Lái xuồng ca dắc trên sông là một cuộc phiêu lưu thú vị.) |
7 |
Running |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
chạy bộ |
Running in the park every morning helps me stay healthy. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Interest |
/ˈɪntrəst/ |
hứng thú |
My main interest is painting. (Sở thích chính của tôi là vẽ tranh.) |
2 |
Hobby |
/ˈhɒbi/ |
sở thích |
Gardening is a relaxing hobby for many people. (Làm vườn là một sở thích thư giãn đối với nhiều người.) |
3 |
Pastime |
/ˈpɑːstaɪm/ |
trò tiêu khiển |
Reading is a common pastime for those who enjoy quiet activities. (Đọc sách là một hình thức giải trí phổ biến dành cho những ai yêu thích các hoạt động tĩnh lặng.) |
4 |
Favorite |
/ˈfeɪvərɪt/ |
thứ được ưa thích |
Her favorite activity is cooking. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là nấu ăn.) |
5 |
Prefer |
/prɪˈfɜːr/ |
thích hơn |
I prefer watching movie to swimming. (Tôi thích xem phim hơn là đi bơi.) |
6 |
Fancy |
/ˈfænsi/ |
yêu thích |
Do you fancy trying a new hobby? (Bạn có muốn thử một sở thích mới không?) |
7 |
Adore |
/əˈdɔːr/ |
yêu mến |
She adores painting portraits. (Cô ấy yêu mến việc vẽ chân dung.) |
8 |
Free / Spare time |
/friː / spɛər taɪm/ |
thời gian rảnh |
I usually spend my free time reading books. (Tôi thường dành thời gian rảnh của mình để đọc sách.) |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Boxing |
/ˈbɑːk.sɪŋ/ |
Đấm bốc |
He trains in boxing every day. (Anh ấy tập luyện đấm bốc mỗi ngày.) |
2 |
Football |
/ˈfʊtbɔːl/ |
Bóng đá |
Football is the king of sports. (Bóng đá là môn thể thao vua.) |
3 |
Golf |
/ɡɑːlf/ |
Đánh golf |
She enjoys playing golf on weekends. (Cô ấy thích chơi golf vào cuối tuần.) |
4 |
Basketball |
/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ |
Bóng rổ |
Playing basketball regularly helps improve your physical fitness. (Chơi bóng rổ thường xuyên giúp cải thiện thể lực.) |
6 |
Table tennis |
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ |
Bóng bàn |
My brother loves watching tennis matches on TV. (Anh trai tôi thích xem các trận quần vợt trên TV.) |
7 |
Badminton |
/ˈbædmɪntən/ |
Cầu lông |
She bought a new badminton racket yesterday. (Cô ấy đã mua một cây vợt cầu lông mới hôm qua.) |
8 |
Bodybuilding |
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ |
Tập thể hình |
Bodybuilding requires a strict workout routine. (Tập thể hình đòi hỏi một chế độ tập luyện nghiêm ngặt.) |
9 |
Bowling |
/ˈbəʊlɪŋ/ |
Chơi bowling |
Bowling is a fun activity for friends and family. (Chơi bowling là một hoạt động vui vẻ cho bạn bè và gia đình.) |
11 |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
Đạp xe |
Cycling in the rain is messy but fun! (Đạp xe dưới mưa thì bẩn nhưng vui lắm!) |
12 |
Tennis |
/ˈtɛnɪs/ |
Tennis |
Tennis matches can be played on various surfaces. (Các trận đấu tennis có thể được chơi trên nhiều bề mặt khác nhau.) |
13 |
Yoga |
/ˈjəʊgə/ |
Yoga |
Yoga helps in achieving mental and physical balance. (Yoga giúp đạt được sự cân bằng về tinh thần và thể chất.) |
Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2
Xem thêm: Characters (Tính cách) - Từ vựng & Bài mẫu Vstep Writing Task 1 và Task 2
Ôn luyện Vstep B1, B2 cùng Vstep Easy
Việc tự luyện thi Vstep có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì Vstep Easy là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với Vstep Easy, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học ngắn gon, cấp tốc: Vstep Easy cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn nhưng vẫn đầy đủ kiến thức trọng tâm chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: Vstep Easy không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của Vstep Easy sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: Được cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và liên tục được đổi mới. Giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Vstep Easy đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ Vstep B1, B2 chỉ trong 40h học nên Vstep Easy tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. Vstep Easy tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ Vstep B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học Vstep Easy để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 Vstep trong 40h (5-9 tuần) tại Vstep Easy
Thông tin liên hệ Vstep Easy:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: Vstep dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 Vstep không hề khó cùng Ms. Jess và Vstep Easy
Youtube: Vstep Easy - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 Vstep
Youtube: Vstep dễ hiểu cùng Jess
TikTok: Vstep dễ hiểu cùng Jess