Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Weather (Thời tiết) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Weather (Thời tiết) kèm theo các đề bài thường gặp trong bài thi Speaking Part 1,2,3 VSTEP trong bài viết này nhé!

avatar

VSTEP EASY

16/01/2025

Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Weather (Thời tiết) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 bao gồm loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Weather (Thời tiết), kèm với các bài mẫu cho từng đề bài cụ thể. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Weather (Thời tiết) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Weather (Thời tiết)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 1 chủ đề Weather (Thời tiết)

  • What’s your favorite kind of weather? (Loại thời tiết yêu thích của bạn là gì?)

  • How does the weather affect your mood? (Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn như thế nào?)

  • What do you usually do on a rainy day? (Bạn thường làm gì vào một ngày mưa?)

  • How has the weather changed in your country in recent years? (Thời tiết đã thay đổi như thế nào ở nước bạn trong những năm gần đây?)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Weather (Thời tiết)

  • You are planning a weekend getaway. There are three destination options that suit your preferences and the current weather conditions: a three-day trip to a city with warm weather, a four-day vacation to a region with a temperate climate and plenty of outdoor activities, and a two-day stay at a resort with cool and comfortable weather. Which option do you think is the best and why? (Bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cuối tuần. Có ba lựa chọn về điểm đến phù hợp với sở thích của bạn và điều kiện thời tiết hiện tại: một chuyến đi ba ngày đến một thành phố có khí hậu ấm áp, một kỳ nghỉ bốn ngày tại một vùng có khí hậu ôn đới với nhiều hoạt động ngoài trời, và một chuyến nghỉ ngơi hai ngày ở khu nghỉ dưỡng với điều kiện thời tiết mát mẻ và thoải mái. Theo bạn, lựa chọn nào là tốt nhất và tại sao?)

  • Your family is considering three options for this winter holiday. The options are: a week-long trip to a city known for its cold winter and snowfall, a five-day vacation to an area with a mild climate and cool temperatures, and a three-day trip to a place with warm and pleasant weather. Which option do you think is best for your family's preferences, and what is your reasoning? (Gia đình bạn đang xem xét ba lựa chọn cho kỳ nghỉ mùa đông này. Các lựa chọn bao gồm: một tuần lễ ở một thành phố nổi tiếng với mùa đông lạnh giá và tuyết rơi, một chuyến đi năm ngày đến một khu vực có khí hậu ôn hòa với nhiệt độ mát mẻ, và một chuyến du lịch ba ngày đến một nơi có khí hậu ấm áp và dễ chịu. Bạn nghĩ lựa chọn nào là phù hợp nhất với mong muốn của gia đình bạn và lý do bạn đưa ra là gì?)

  • You have the opportunity to choose a summer vacation. You have three destination choices based on weather forecasts: a five-day trip to a tropical city with hot weather and beach activities, a four-day vacation to a mountainous area with cool and fresh weather, and a three-day trip to a location with a mild and pleasant climate. Which choice do you think is the best and why? (Bạn có một cơ hội để chọn một kỳ nghỉ vào mùa hè. Bạn có ba lựa chọn về điểm đến dựa trên dự đoán thời tiết: một chuyến đi năm ngày đến một thành phố nhiệt đới với thời tiết nóng bức và nhiều hoạt động bãi biển, một kỳ nghỉ bốn ngày tại một khu vực núi non với thời tiết mát mẻ và trong lành, và một chuyến du lịch ba ngày đến một địa điểm có khí hậu ôn hòa và thời tiết dễ chịu. Theo bạn, lựa chọn nào là tốt nhất và tại sao?)

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Weather (Thời tiết)

1. Understanding weather forecasts is helpful.

  • Plan activities better

  • Prepare for extreme weather

  • Improve safety during travel

(Việc hiểu về dự báo thời tiết là điều hữu ích. Chúng ta có thể lên kế hoạch cho các hoạt động tốt hơn, chuẩn bị cho thời tiết cực đoan, cải thiện an toàn khi di chuyển)

2. Learning about climate change is important.

  • Protect the environment

  • Adopt sustainable practices

  • Educate others on climate impact

(Tìm hiểu về biến đổi khí hậu là quan trọng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường, áp dụng các thực hành bền vững, giáo dục người khác về tác động của khí hậu)

3. Knowing how to dress for different weather conditions is practical.

  • Stay comfortable in any season

  • Prevent weather-related illnesses

  • Save on heating and cooling costs

(Biết cách ăn mặc phù hợp với các điều kiện thời tiết khác nhau là thực tiễn. Chúng ta có thể giữ thoải mái trong bất kỳ mùa nào, ngăn ngừa các bệnh liên quan đến thời tiết, tiết kiệm chi phí sưởi ấm và làm mát)

4. Understanding different weather patterns can be advantageous.

  • Predict agricultural outcomes

  • Optimize outdoor events

  • Enhance personal safety during storms

(Hiểu về các mô hình thời tiết khác nhau có thể có lợi.Chúng ta có thể dự đoán kết quả nông nghiệp, tối ưu hóa các sự kiện ngoài trời, tăng cường an toàn cá nhân trong các cơn bão)

5. Preparing for seasonal weather changes is essential.

  • Adjust home maintenance routines

  • Stock up on necessary supplies

  • Adapt travel plans accordingly

(Chuẩn bị cho những thay đổi thời tiết theo mùa là cần thiết. Chúng ta có thể điều chỉnh thói quen bảo trì nhà cửa, dự trữ các nhu yếu phẩm cần thiết, thay đổi kế hoạch di chuyển tương ứng)

Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Speaking Part 1, Part 2, Part 3

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Weather (Thời tiết) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng chủ đề Weather (Thời tiết) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng chủ đề Weather (Thời tiết) trong Speaking

Speaking part 1

Question 1: What’s your favorite kind of weather?

My favorite kind of weather is when it's sunny and warm. I love the feeling of the sun on my skin and the clear blue skies. It's uplifting and energizing. However, I also enjoy cooler weather, especially when it's crisp and clear. Cloudy days can be cozy, perfect for staying indoors with a good book. Rainy weather is soothing, and the sound of raindrops is calming. I find storms fascinating, as long as everyone stays safe. Overall, I appreciate the variety weather brings, each type offering its own unique atmosphere and beauty throughout the seasons.

 

Tôi thích nhất thời tiết nắng ấm. Tôi yêu cảm giác ánh nắng trên da và bầu trời xanh trong. Nó khiến người ta thấy phấn chấn và tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên, tôi cũng thích thời tiết mát mẻ, đặc biệt là khi trời trong xanh và lạnh giòn. Những ngày nhiều mây rất ấm cúng, hoàn hảo để ở trong nhà với một cuốn sách hay. Thời tiết mưa mang lại cảm giác dễ chịu, tiếng mưa rơi rất thư giãn. Tôi thấy những cơn bão rất thú vị, miễn là mọi người đều an toàn. Nhìn chung, tôi đánh giá cao sự đa dạng của thời tiết, mỗi loại mang đến bầu không khí và vẻ đẹp độc đáo riêng trong suốt các mùa.

  • weather: Thời tiết 

  • sunny: Nắng (trời có nhiều ánh nắng mặt trời)

  • warm: Ấm áp 

  • sun: Mặt trời

  • skies: Bầu trời

  • clear: Trong, sáng (không có mây, không có mưa)

  • cooler: Mát mẻ hơn (nhiệt độ thấp hơn)

  • cloudy: Có mây (bầu trời đầy mây)

  • rainy: Mưa (có mưa)

  • storms: Bão 

 

Question 2: How does the weather affect your mood?

The weather greatly influences my mood. Sunny days often make me feel cheerful and energetic, prompting outdoor activities and a positive outlook. Conversely, cloudy or rainy days can sometimes bring a sense of calmness and introspection, ideal for quiet activities like reading or listening to music. Stormy weather can evoke a mix of fascination and caution, depending on its intensity. Extreme heat can leave me feeling fatigued and irritable, while cold weather can be invigorating yet also challenging. Overall, I find myself attuned to the weather's shifts, each type affecting my emotions and daily routines in distinct ways throughout the seasons.

 

Thời tiết ảnh hưởng rất lớn đến tâm trạng của tôi. Những ngày nắng thường khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng, thúc đẩy các hoạt động ngoài trời và một cái nhìn tích cực. Ngược lại, những ngày nhiều mây hoặc mưa đôi khi có thể mang lại cảm giác bình tĩnh và nội tâm, lý tưởng cho các hoạt động yên tĩnh như đọc sách hoặc nghe nhạc. Thời tiết bão tố có thể gợi lên sự pha trộn giữa niềm đam mê và sự thận trọng, tùy thuộc vào cường độ của nó. Nhiệt độ cao quá có thể khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và cáu kỉnh, trong khi thời tiết lạnh có thể tiếp thêm sinh lực nhưng cũng đầy thách thức. Nhìn chung, tôi thấy mình hòa hợp với sự thay đổi của thời tiết, mỗi loại ảnh hưởng đến cảm xúc và thói quen hàng ngày của tôi theo những cách riêng biệt trong suốt các mùa.

  • sunny: nắng, đầy nắng

  • cloudy: nhiều mây, âm u

  • rainy: mưa, nhiều mưa

  • stormy: bão tố, giông bão

  • cold: lạnh, giá lạnh

  • heat: cái nóng, sức nóng

  • seasons: mùa (xuân, hạ, thu, đông)

 

Question 3: What do you usually do on a rainy day?

On a rainy day, I often enjoy cozy indoor activities. I might brew a cup of tea or coffee and curl up with a good book or watch a movie. Sometimes, I find it therapeutic to listen to the rain tapping against the windows, which can be quite soothing. If I'm feeling creative, I might do some writing or indulge in a bit of baking. Alternatively, rainy days are perfect for catching up on household chores or organizing things. Overall, I appreciate the opportunity that inclement weather provides for relaxation and reflection indoors.

 

Vào một ngày mưa, tôi thường thích các hoạt động ấm cúng trong nhà. Tôi có thể pha một tách trà hoặc cà phê và cuộn tròn với một cuốn sách hay hoặc xem phim. Đôi khi, tôi thấy thật thú vị khi lắng nghe tiếng mưa gõ vào cửa sổ, điều này có thể khá dễ chịu. Nếu tôi cảm thấy sáng tạo, tôi có thể viết hoặc thưởng thức một chút nướng bánh. Ngoài ra, những ngày mưa là hoàn hảo để bắt kịp các công việc gia đình hoặc sắp xếp mọi thứ. Nhìn chung, tôi đánh giá cao cơ hội mà thời tiết khắc nghiệt mang lại cho sự thư giãn và suy ngẫm trong nhà.

  • rainy: có mưa

  • soothing: nhẹ nhàng, dễ chịu

  • inclement weather: thời tiết khắc nghiệt

 

Question 4: How has the weather changed in your country in recent years?

In recent years, the weather in my country has shown noticeable changes. We've experienced more extreme weather events, including storms and occasional hurricanes, which were previously rare. Temperature patterns have become less predictable, with hotter summers and more volatile winter temperatures. Rainfall has also become more erratic, leading to periods of drought followed by intense floods. These shifts have sparked discussions about climate change and the need for sustainable practices to mitigate its effects. Overall, the climate seems to be shifting towards more extremes, impacting our seasons and daily weather patterns significantly.

 

Trong những năm gần đây, thời tiết ở nước tôi đã cho thấy những thay đổi rõ rệt. Chúng tôi đã trải qua nhiều sự kiện thời tiết khắc nghiệt hơn, bao gồm bão và bão thường xuyên, trước đây rất hiếm. Các mô hình nhiệt độ đã trở nên khó dự đoán hơn, với mùa hè nóng hơn và nhiệt độ mùa đông biến động hơn. Lượng mưa cũng trở nên thất thường hơn, dẫn đến thời kỳ hạn hán sau đó là lũ lụt dữ dội. Những thay đổi này đã làm dấy lên các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và sự cần thiết phải thực hành bền vững để giảm thiểu tác động của nó. Nhìn chung, khí hậu dường như đang chuyển sang cực đoan hơn, tác động đáng kể đến các mùa và kiểu thời tiết hàng ngày của chúng tôi.

  • weather: thời tiết

  • extreme weather: thời tiết cực đoan

  • hurricanes: bão nhiệt đới

  • temperature: nhiệt độ

  • winter: mùa đông

  • rainfall: lượng mưa

  • drought: hạn hán

  • floods: lũ lụt

  • climate change: biến đổi khí hậu

  • climate: khí hậu

  • extremes: cực đoan

  • seasons: mùa (xuân, hạ, thu, đông)

  • daily weather: thời tiết hàng ngày

Speaking part 2

Question 1: You are planning a weekend getaway. There are three destination options that suit your preferences and the current weather conditions: a three-day trip to a city with warm weather, a four-day vacation to a region with a temperate climate and plenty of outdoor activities, and a two-day stay at a resort with cool and comfortable weather. Which option do you think is the best and why?

For a weekend getaway, I would choose the four-day vacation to a region with a temperate climate. This option provides the perfect balance of mild weather, which is ideal for enjoying outdoor activities without being overwhelmed by extreme heat or cold. The temperate climate allows for a range of activities, from hiking to sightseeing, in a comfortable environment. Although the city with warm weather might be exciting and the resort with cool weather offers relaxation, the temperate climate provides the most versatile and enjoyable experience for a weekend escape. It ensures pleasant conditions throughout your stay, making it a well-rounded choice for both adventure and leisure.

 

Đối với một chuyến đi cuối tuần, tôi sẽ chọn kỳ nghỉ bốn ngày đến một vùng có khí hậu ôn hòa. Lựa chọn này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa thời tiết dịu nhẹ, lý tưởng để tận hưởng các hoạt động ngoài trời mà không bị ảnh hưởng bởi cái nóng hay lạnh cực độ. Khí hậu ôn hòa cho phép thực hiện nhiều hoạt động, từ đi bộ đường dài đến tham quan, trong một môi trường thoải mái. Mặc dù thành phố với thời tiết ấm áp có thể thú vị và khu nghỉ dưỡng với thời tiết mát mẻ mang lại sự thư giãn, nhưng khí hậu ôn hòa cung cấp trải nghiệm đa dạng và thú vị nhất cho một chuyến đi ngắn ngày. Nó đảm bảo điều kiện dễ chịu trong suốt kỳ nghỉ của bạn, trở thành lựa chọn toàn diện cho cả phiêu lưu và nghỉ ngơi.

  • temperate climate: khí hậu ôn đới

  • mild weather: thời tiết ôn hòa

  • extreme heat: nóng cực độ

  • extreme cold: lạnh cực độ

  • warm weather: thời tiết ấm áp

  • cool weather: thời tiết mát mẻ

  • pleasant conditions: điều kiện dễ chịu

 

Question 2: Your family is considering three options for this winter holiday. The options are: a week-long trip to a city known for its cold winter and snowfall, a five-day vacation to an area with a mild climate and cool temperatures, and a three-day trip to a place with warm and pleasant weather. Which option do you think is best for your family's preferences, and what is your reasoning?

For this winter holiday, the best option for our family would be the five-day vacation to an area with a mild climate and cool temperatures. This choice strikes a perfect balance, offering a refreshing change without the extreme cold and snowfall associated with the city. The cool temperatures will be comfortable for outdoor activities and exploration, making it ideal for everyone. While the week-long trip to the city with cold winter and snowfall could be exciting, it may not suit those who prefer milder conditions. Conversely, the warm and pleasant weather of the three-day trip might not provide the winter experience we’re looking for. Thus, the mild climate offers a cozy yet active winter getaway, meeting our family’s preferences perfectly.

 

Đối với kỳ nghỉ đông này, lựa chọn tốt nhất cho gia đình chúng tôi là kỳ nghỉ năm ngày đến một khu vực có khí hậu ôn hòa và nhiệt độ mát mẻ. Sự lựa chọn này đạt được sự cân bằng hoàn hảo, mang đến một sự thay đổi tươi mới mà không có cái lạnh cực độ và tuyết rơi như ở thành phố. Nhiệt độ mát mẻ sẽ thoải mái cho các hoạt động ngoài trời và khám phá, làm cho nó trở nên lý tưởng cho mọi người. Mặc dù chuyến đi một tuần đến thành phố với mùa đông lạnh giá và tuyết rơi có thể thú vị, nhưng nó có thể không phù hợp với những người thích điều kiện ôn hòa hơn. Ngược lại, thời tiết ấm áp và dễ chịu của chuyến đi ba ngày có thể không mang lại trải nghiệm mùa đông mà chúng tôi đang tìm kiếm. Do đó, khí hậu ôn hòa mang đến một kỳ nghỉ đông ấm cúng nhưng năng động, đáp ứng hoàn hảo sở thích của gia đình chúng tôi.

  • mild climate: khí hậu ôn hòa

  • cool temperatures: nhiệt độ mát mẻ

  • extreme cold: lạnh cực độ

  • snowfall: tuyết rơi

  • cold winter: mùa đông lạnh

  • warm and pleasant weather: thời tiết ấm áp và dễ chịu

 

Question 3: You have the opportunity to choose a summer vacation. You have three destination choices based on weather forecasts: a five-day trip to a tropical city with hot weather and beach activities, a four-day vacation to a mountainous area with cool and fresh weather, and a three-day trip to a location with a mild and pleasant climate. Which choice do you think is the best and why?

Given the opportunity to choose a summer vacation based on weather forecasts, I would opt for the four-day vacation to the mountainous area with cool and fresh weather. While a tropical city with hot weather and beach activities sounds exciting, the cool temperatures and fresh air of the mountains offer a refreshing break from the heat and humidity of the city. Moreover, the pleasant climate of the third option is attractive, but a more extended stay in the mountains would provide a more immersive experience in nature. The cool weather will be ideal for hiking and exploring, making it a perfect choice for relaxation and rejuvenation. The fresh air and stunning landscapes will enhance the vacation experience, providing both relaxation and adventure.

 

Được phép chọn kỳ nghỉ hè dựa trên dự báo thời tiết, tôi sẽ chọn kỳ nghỉ bốn ngày ở vùng núi với thời tiết mát mẻ và trong lành. Mặc dù một thành phố nhiệt đới với thời tiết nóng và các hoạt động bãi biển nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng nhiệt độ mát mẻ và không khí trong lành của núi non mang lại một sự nghỉ ngơi sảng khoái khỏi cái nóng và ẩm ướt của thành phố. Hơn nữa, khí hậu dễ chịu của lựa chọn thứ ba cũng hấp dẫn, nhưng một kỳ nghỉ dài hơn ở vùng núi sẽ mang lại trải nghiệm hòa nhập với thiên nhiên sâu sắc hơn. Thời tiết mát mẻ sẽ là lý tưởng cho việc đi bộ đường dài và khám phá, biến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo để thư giãn và phục hồi sức khỏe. Không khí trong lành và cảnh quan tuyệt đẹp sẽ nâng cao trải nghiệm kỳ nghỉ, mang đến cả sự thư giãn và phiêu lưu.

  • weather: thời tiết

  • weather forecasts: dự báo thời tiết

  • heat: nhiệt

  • summer: mùa hè

  • humidity: độ ẩm

  • cool and fresh weather: thời tiết mát mẻ và tươi mát

  • hot weather: thời tiết nóng

  • cool weather: thời tiết lạnh 

  • cool temperatures: nhiệt độ mát mẻ

  • fresh air: không khí trong lành

  • pleasant climate: khí hậu dễ chịu

Speaking part 3

Question 1: Understanding weather forecasts is helpful.

  • Plan activities better

  • Prepare for extreme weather

  • Improve safety during travel

Understanding weather forecasts is immensely valuable for various aspects of daily life. By keeping up with the weather, we can plan activities better, prepare for extreme weather, and improve safety during travel.

Firstly, having access to accurate weather forecasts helps us plan activities better. For instance, if the forecast predicts sunny and warm conditions, it’s an ideal time for outdoor events like picnics, barbecues, or hiking. Conversely, if the forecast shows rainy or stormy weather, it might be wiser to choose indoor activities or reschedule plans. This foresight allows us to make the most of our time and avoid disruptions caused by unexpected weather changes, ensuring that our activities align with the predicted conditions.

Secondly, understanding weather forecasts is crucial for preparing for extreme weather. Severe weather events, such as hurricanes, heatwaves, or blizzards, can have significant impacts if not anticipated. By staying informed through weather forecasts, you can receive early warnings and take necessary precautions. For example, during a heatwave, you can prepare by staying hydrated and avoiding outdoor activities during peak heat. If a hurricane is approaching, you can secure your home, stock up on essentials, and have an evacuation plan ready. Being prepared for extreme weather helps protect your safety and reduces potential damage.

Finally, understanding weather forecasts enhances safety during travel. Adverse weather conditions can make travel hazardous. By checking weather forecasts before setting out, you can make informed decisions about your journey. For example, if the forecast predicts stormy or snowy conditions, you might choose to delay your travel or select a safer route. If flying, knowing the weather at your destination helps you anticipate potential delays. Additionally, preparing your vehicle for adverse conditions, such as ensuring it is equipped for winter driving, improves safety. Overall, being aware of weather conditions allows you to adjust your travel plans accordingly, ensuring a safer and more comfortable journey.

 

Hiểu rõ dự báo thời tiết vô cùng có giá trị đối với nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Bằng cách theo dõi thời tiết, chúng ta có thể lên kế hoạch cho các hoạt động tốt hơn, chuẩn bị cho thời tiết khắc nghiệt và nâng cao an toàn khi đi lại.

Thứ nhất, việc tiếp cận với dự báo thời tiết chính xác giúp chúng ta lập kế hoạch cho các hoạt động tốt hơn. Ví dụ, nếu dự báo cho thấy điều kiện nắng ấm, đó là thời điểm lý tưởng cho các sự kiện ngoài trời như dã ngoại, tiệc nướng hoặc đi bộ đường dài. Ngược lại, nếu dự báo cho thấy thời tiết mưa hoặc bão, có thể khôn ngoan hơn khi chọn các hoạt động trong nhà hoặc thay đổi kế hoạch. Sự tiên liệu này cho phép chúng ta tận dụng tối đa thời gian của mình và tránh những gián đoạn do những thay đổi thời tiết bất ngờ gây ra, đảm bảo các hoạt động của chúng ta phù hợp với điều kiện dự báo.

Thứ hai, hiểu biết về dự báo thời tiết rất quan trọng để chuẩn bị cho thời tiết khắc nghiệt. Các sự kiện thời tiết khắc nghiệt như bão, sóng nhiệt hoặc bão tuyết có thể gây ra tác động đáng kể nếu không được dự đoán trước. Bằng cách cập nhật thông tin thông qua dự báo thời tiết, bạn có thể nhận được cảnh báo sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết. Ví dụ, trong đợt nắng nóng, bạn có thể chuẩn bị bằng cách giữ nước và tránh các hoạt động ngoài trời trong thời gian nắng nóng cao điểm. Nếu một cơn bão đang đến gần, bạn có thể bảo vệ ngôi nhà của mình, dự trữ các vật dụng cần thiết và sẵn sàng kế hoạch sơ tán. Chuẩn bị cho thời tiết khắc nghiệt giúp bảo vệ an toàn của bạn và giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn.

Cuối cùng, hiểu biết về dự báo thời tiết tăng cường an toàn khi đi lại. Điều kiện thời tiết xấu có thể khiến việc đi lại trở nên nguy hiểm. Bằng cách kiểm tra dự báo thời tiết trước khi khởi hành, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt về hành trình của mình. Ví dụ, nếu dự báo cho thấy điều kiện bão tố hoặc tuyết rơi, bạn có thể chọn trì hoãn chuyến đi hoặc chọn tuyến đường an toàn hơn. Nếu đi máy bay, biết thời tiết tại điểm đến giúp bạn dự đoán được những chuyến bay bị trì hoãn. Ngoài ra, chuẩn bị xe của bạn cho điều kiện thời tiết xấu, chẳng hạn như đảm bảo trang bị cho lái xe mùa đông, cải thiện an toàn. Nhìn chung, việc nắm bắt điều kiện thời tiết cho phép bạn điều chỉnh kế hoạch du lịch của mình cho phù hợp, đảm bảo một hành trình an toàn và thoải mái hơn.

  • weather forecasts: dự báo thời tiết

  • sunny and warm conditions: điều kiện nắng ấm

  • rainy or stormy weather: thời tiết mưa hoặc bão

  • unexpected weather changes: những thay đổi thời tiết bất ngờ

  • extreme weather: thời tiết cực đoan

  • hurricanes: bão nhiệt đới

  • heatwaves: sóng nhiệt

  • blizzards: bão tuyết

  • adverse weather conditions: điều kiện thời tiết bất lợi

  • stormy or snowy conditions: điều kiện thời tiết bão tố hoặc tuyết rơi

  • weather conditions: điều kiện thời tiết

 

Question 2: Learning about climate change is important.

  • Protect the environment

  • Adopt sustainable practices

  • Educate others on climate impact

Learning about climate change is crucial because it directly affects our weather patterns and overall environment. As the global temperature rises, we are experiencing more extreme weather events, such as intense heatwaves, severe storms, and unpredictable rainfall. Understanding these changes can help us take proactive steps to protect the environment.

Adopting sustainable practices is a key way to mitigate the impact of climate change on our weather. By reducing our carbon footprint through activities like using renewable energy, conserving water, and minimizing waste, we can help stabilize weather patterns and reduce the frequency of extreme weather events. For instance, choosing public transportation over driving a car can lower greenhouse gas emissions that contribute to global warming and erratic weather conditions.

Moreover, it is essential to educate others on climate impact to foster a collective effort towards environmental preservation. Many people may not fully understand how climate change affects our weather and why it is crucial to adopt sustainable practices. By raising awareness about the connection between climate change and its impact on weather patterns, we can inspire more individuals to take action. Sharing knowledge about how weather changes can lead to more frequent natural disasters or alter ecosystems encourages community involvement and drives policy changes that benefit the planet.

 

Hiểu về biến đổi khí hậu là vô cùng quan trọng bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến các mô hình thời tiết và môi trường tổng thể của chúng ta. Khi nhiệt độ toàn cầu tăng lên, chúng ta đang trải qua nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan hơn, chẳng hạn như sóng nhiệt cường độ cao, bão mạnh và lượng mưa không thể dự đoán. Hiểu rõ những thay đổi này có thể giúp chúng ta thực hiện các bước chủ động để bảo vệ môi trường.

Áp dụng các thực tiễn bền vững là một cách chính yếu để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với thời tiết của chúng ta. Bằng cách giảm lượng khí thải carbon thông qua các hoạt động như sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm nước và giảm thiểu chất thải, chúng ta có thể giúp ổn định các mô hình thời tiết và giảm tần suất của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Ví dụ, chọn phương tiện giao thông công cộng thay vì lái xe ô tô có thể giảm lượng khí thải nhà kính góp phần vào sự nóng lên toàn cầu và điều kiện thời tiết thất thường.

Hơn nữa, giáo dục người khác về tác động của khí hậu là điều cần thiết để thúc đẩy nỗ lực chung hướng tới bảo tồn môi trường. Nhiều người có thể không hiểu đầy đủ về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thời tiết của chúng ta và tại sao việc áp dụng các thực tiễn bền vững là quan trọng. Bằng cách nâng cao nhận thức về mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và tác động của nó đến các mô hình thời tiết, chúng ta có thể truyền cảm hứng cho nhiều người hơn hành động. Chia sẻ kiến thức về cách thay đổi thời tiết có thể dẫn đến nhiều thiên tai hơn hoặc thay đổi hệ sinh thái khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và thúc đẩy những thay đổi chính sách có lợi cho hành tinh.

  • climate change: biến đổi khí hậu

  • weather: thời tiết

  • temperature: nhiệt độ

  • extreme weather: thời tiết cực đoan

  • weather patterns: mô hình thời tiết

  • warming: sự nóng lên

  • erratic weather: thời tiết thất thường

  • climate impact: tác động của khí hậu

 

Question 3: Knowing how to dress for different weather conditions is practical.

  • Stay comfortable in any season

  • Prevent weather-related illnesses

  • Save on heating and cooling costs

Knowing how to dress for different weather conditions is incredibly practical and beneficial in various ways. First and foremost, being prepared for varying weather helps you stay comfortable in any season. Whether it’s the sweltering heat of summer, the frigid cold of winter, or the unpredictable weather of spring and fall, having the right clothing ensures that you remain at ease throughout the year. For instance, wearing breathable fabrics during hot weather helps regulate body temperature, while layering up with insulated clothing during cold weather keeps you warm and cozy.

Additionally, dressing appropriately for weather conditions plays a significant role in preventing weather-related illnesses. Extreme weather can lead to health issues such as heatstroke in hot climates or frostbite and hypothermia in cold conditions. By wearing suitable clothing, such as moisture-wicking layers in hot weather or thermal wear in cold weather, you can protect yourself from these adverse health effects and maintain your well-being.

Furthermore, knowing how to dress for different weather conditions can also lead to cost savings. When you are adequately dressed for the weather, you can reduce the need for excessive use of heating and cooling systems in your home. For example, wearing warm clothing indoors during winter can allow you to lower your thermostat, which saves on heating costs. Conversely, dressing in lighter, breathable fabrics during summer can help you stay cool without overusing air conditioning, thus saving on cooling expenses.

 

Biết cách ăn mặc phù hợp với điều kiện thời tiết khác nhau vô cùng thiết thực và có lợi theo nhiều cách khác nhau. Trước hết, chuẩn bị cho thời tiết thay đổi giúp bạn thoải mái trong mọi mùa. Cho dù là cái nóng oi bức của mùa hè, cái lạnh giá của mùa đông hay thời tiết thất thường của mùa xuân và mùa thu, việc có quần áo phù hợp đảm bảo bạn luôn thoải mái suốt cả năm. Ví dụ, mặc vải thoáng khí trong thời tiết nóng giúp điều hòa thân nhiệt, trong khi mặc nhiều lớp quần áo cách nhiệt trong thời tiết lạnh giữ ấm cho bạn.

Ngoài ra, ăn mặc phù hợp với điều kiện thời tiết đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh liên quan đến thời tiết. Thời tiết khắc nghiệt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như say nắng ở khí hậu nóng hoặc tê cóng và hạ thân nhiệt ở điều kiện lạnh. Bằng cách mặc quần áo phù hợp, chẳng hạn như lớp quần áo thấm hút ẩm trong thời tiết nóng hoặc quần áo giữ nhiệt trong thời tiết lạnh, bạn có thể bảo vệ mình khỏi những tác động tiêu cực đến sức khỏe và duy trì sức khỏe tốt.

Hơn nữa, biết cách ăn mặc cho các điều kiện thời tiết khác nhau cũng có thể tiết kiệm chi phí. Khi bạn ăn mặc đầy đủ cho thời tiết, bạn có thể giảm nhu cầu sử dụng quá mức hệ thống sưởi ấm và làm mát trong nhà. Ví dụ, mặc quần áo ấm trong nhà vào mùa đông có thể cho phép bạn hạ nhiệt độ điều chỉnh, tiết kiệm chi phí sưởi ấm. Ngược lại, mặc quần áo nhẹ, thoáng khí vào mùa hè có thể giúp bạn giữ mát mà không cần sử dụng điều hòa quá mức, do đó tiết kiệm chi phí làm mát.

  • weather conditions: điều kiện thời tiết

  • varying weather: thời tiết thay đổi

  • sweltering heat: cái nóng oi bức

  • frigid cold: cái lạnh giá

  • unpredictable weather: thời tiết không thể dự đoán

  • temperature: nhiệt độ 

  • hot weather: thời tiết nóng

  • cold weather: thời tiết lạnh

  • weather-related illnesses: bệnh liên quan đến thời tiết

  • extreme weather: thời tiết cực đoan

  • hot climates: khí hậu nóng

  • cold conditions: điều kiện lạnh

  • suitable clothing: quần áo phù hợp

  • hot weather: thời tiết nóng

  • cold weather: thời tiết lạnh

  • weather: thời tiết

  • heating and cooling systems: hệ thống sưởi ấm và làm mát

  • weather: thời tiết

 

Question 4: Understanding different weather patterns can be advantageous.

  • Predict agricultural outcomes

  • Optimize outdoor events

  • Enhance personal safety during storms

Understanding different weather patterns can be highly advantageous in various aspects of life. For instance, predicting agricultural outcomes relies heavily on knowledge of weather patterns. Farmers who are adept at interpreting weather forecasts can better plan their planting and harvesting schedules, thus optimizing crop yields and reducing the risk of crop failure. For example, knowing when to expect heavy rain or drought conditions allows farmers to take preventative measures, ensuring that their crops are adequately irrigated or protected from adverse weather.

Moreover, optimizing outdoor events is another significant benefit of understanding weather patterns. Whether it’s planning a wedding, a sports event, or a community festival, knowing the expected weather conditions helps in making informed decisions about the timing and location of the event. For example, if you are organizing an outdoor wedding, being aware of the forecasted weather can help you choose the best date or arrange for a backup indoor venue to ensure that the event goes smoothly despite any weather changes.

Enhancing personal safety during storms is also a crucial advantage of understanding weather patterns. By staying informed about severe weather warnings and forecasts, individuals can take appropriate precautions to protect themselves and their families. For instance, knowing in advance about an approaching storm or hurricane allows you to prepare an emergency kit, secure your home, and follow safety protocols to minimize risk. This proactive approach not only ensures personal safety but also helps in reducing the potential damage caused by severe weather conditions.

 

Hiểu biết về các mô hình thời tiết khác nhau có thể mang lại lợi ích rất lớn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Ví dụ, dự đoán kết quả nông nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào kiến thức về mô hình thời tiết. Những người nông dân giỏi trong việc giải thích dự báo thời tiết có thể lập kế hoạch tốt hơn cho lịch trình trồng trọt và thu hoạch, từ đó tối ưu hóa năng suất cây trồng và giảm thiểu rủi ro thất thu. Ví dụ, biết khi nào sẽ có mưa lớn hoặc hạn hán cho phép nông dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa, đảm bảo cây trồng được tưới tiêu đầy đủ hoặc được bảo vệ khỏi thời tiết bất lợi.

Hơn nữa, tối ưu hóa các sự kiện ngoài trời là một lợi ích quan trọng khác của việc hiểu biết về các mô hình thời tiết. Cho dù đó là lập kế hoạch cho một đám cưới, một sự kiện thể thao hay một lễ hội cộng đồng, biết được điều kiện thời tiết dự kiến ​​giúp đưa ra quyết định sáng suốt về thời gian và địa điểm của sự kiện. Ví dụ, nếu bạn đang tổ chức một đám cưới ngoài trời, việc biết trước thời tiết dự báo có thể giúp bạn chọn ngày tốt nhất hoặc sắp xếp địa điểm trong nhà dự phòng để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ bất kể thời tiết thay đổi.

Nâng cao an toàn cá nhân trong cơn bão cũng là một lợi thế quan trọng của việc hiểu biết về các mô hình thời tiết. Bằng cách cập nhật thông tin về cảnh báo thời tiết khắc nghiệt và dự báo, mọi người có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp để bảo vệ bản thân và gia đình. Ví dụ, biết trước về một cơn bão hoặc bão sắp tới cho phép bạn chuẩn bị bộ đồ cứu hộ khẩn cấp, bảo vệ ngôi nhà của bạn và tuân theo các quy trình an toàn để giảm thiểu rủi ro. Cách tiếp cận chủ động này không chỉ đảm bảo an toàn cá nhân mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn do điều kiện thời tiết khắc nghiệt gây ra.

  • weather patterns: mô hình thời tiết

  • weather forecasts: dự báo thời tiết

  • heavy rain: mưa lớn

  • drought conditions: điều kiện hạn hán

  • adverse weather: thời tiết bất lợi

  • expected weather conditions: điều kiện thời tiết dự kiến

  • severe weather warnings: cảnh báo thời tiết khắc nghiệt

  • weather changes: thay đổi thời tiết

  • storms: cơn bão

  • severe weather conditions: điều kiện thời tiết khắc nghiệt

 

Question 5: Preparing for seasonal weather changes is essential.

  • Adjust home maintenance routines

  • Stock up on necessary supplies

  • Adapt travel plans accordingly

Preparing for seasonal weather changes is essential for ensuring comfort, safety, and efficiency throughout the year. One key aspect of this preparation involves adjusting home maintenance routines according to the weather conditions of each season. For instance, before winter arrives, it is crucial to inspect and insulate your home’s heating systems and check for drafts around windows and doors. Conversely, as summer approaches, you should ensure that your air conditioning system is functioning properly and clean out gutters to prevent water damage from heavy rains. By tailoring your home maintenance tasks to seasonal weather patterns, you can avoid unexpected problems and maintain a comfortable living environment year-round.

Another important step is to stock up on necessary supplies tailored to the anticipated weather conditions. During the colder months, having essentials like extra blankets, non-perishable food, and emergency heating supplies can be crucial in case of power outages or severe weather events. In contrast, preparing for summer might involve keeping plenty of sunscreen, hydration supplies, and insect repellents. Being well-prepared for seasonal weather ensures that you can handle extreme conditions effectively and maintain your well-being.

Adapting travel plans according to weather forecasts is also vital for safe and smooth journeys. Seasonal weather changes can significantly impact road conditions and travel safety. For instance, winter storms may necessitate having snow tires or chains for your vehicle, while heavy rains in spring might affect road conditions or lead to flooding. By staying informed about weather forecasts and adjusting your travel plans accordingly, such as allowing extra time for travel or altering routes, you can reduce the risks associated with adverse weather conditions and ensure safer travel.

 

Chuẩn bị cho những thay đổi thời tiết theo mùa là điều cần thiết để đảm bảo sự thoải mái, an toàn và hiệu quả trong suốt cả năm. Một khía cạnh quan trọng của việc chuẩn bị này liên quan đến việc điều chỉnh các thói quen bảo trì nhà cửa theo điều kiện thời tiết của mỗi mùa. Ví dụ, trước khi mùa đông đến, điều quan trọng là kiểm tra và cách nhiệt hệ thống sưởi ấm ngôi nhà của bạn và kiểm tra các lỗ thông gió xung quanh cửa sổ và cửa ra vào. Ngược lại, khi mùa hè đến gần, bạn nên đảm bảo hệ thống điều hòa không khí của bạn hoạt động tốt và làm sạch máng xối để ngăn ngừa hư hại do nước mưa lớn. Bằng cách điều chỉnh các công việc bảo trì nhà cửa theo các mô hình thời tiết theo mùa, bạn có thể tránh được những vấn đề bất ngờ và duy trì môi trường sống thoải mái quanh năm.

Một bước quan trọng khác là dự trữ các vật dụng cần thiết phù hợp với điều kiện thời tiết dự kiến. Trong những tháng lạnh hơn, việc có những vật dụng thiết yếu như chăn thêm, thức ăn không dễ hư hỏng và nguồn cung cấp nhiệt khẩn cấp có thể rất quan trọng trong trường hợp mất điện hoặc các sự kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngược lại, chuẩn bị cho mùa hè có thể bao gồm giữ nhiều kem chống nắng, đồ uống giải khát và thuốc chống côn trùng. Chuẩn bị tốt cho thời tiết theo mùa đảm bảo bạn có thể xử lý các điều kiện khắc nghiệt một cách hiệu quả và duy trì sức khỏe tốt.

Điều chỉnh kế hoạch du lịch theo dự báo thời tiết cũng rất quan trọng cho những chuyến đi an toàn và suôn sẻ. Những thay đổi thời tiết theo mùa có thể ảnh hưởng đáng kể đến điều kiện đường xá và an toàn giao thông. Ví dụ, bão mùa đông có thể yêu cầu phải có lốp xe hoặc xích chống trượt cho xe của bạn, trong khi mưa lớn vào mùa xuân có thể ảnh hưởng đến điều kiện đường xá hoặc dẫn đến lũ lụt. Bằng cách cập nhật thông tin về dự báo thời tiết và điều chỉnh kế hoạch du lịch của bạn cho phù hợp, chẳng hạn như dành thêm thời gian cho việc đi lại hoặc thay đổi tuyến đường, bạn có thể giảm thiểu rủi ro liên quan đến điều kiện thời tiết xấu và đảm bảo chuyến đi an toàn hơn.

  • seasonal weather changes: những thay đổi thời tiết theo mùa

  • weather conditions: điều kiện thời tiết

  • winter: mùa đông

  • summer: mùa hè

  • heavy rains: mưa lớn

  • seasonal weather patterns: mô hình thời tiết theo mùa

  • anticipated weather conditions: điều kiện thời tiết dự đoán

  • colder months: những tháng lạnh

  • severe weather events: các sự kiện thời tiết khắc nghiệt

  • weather forecasts: dự báo thời tiết

  • winter storms: bão mùa đông

  • adverse weather conditions: điều kiện thời tiết bất lợi

  • weather challenges: thách thức thời tiết

Tổng hợp từ vựng chủ đề Weather (Thời tiết) trong Speaking

Danh từ chủ đề Weather (Thời tiết) trong Speaking 

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Các hiện tượng thời tiết

1

Sun

/sʌn/

Mặt trời

The sun is shining today. (Hôm nay trời nắng.)

2

Rain

/reɪn/

Mưa

It's raining heavily outside. (Trời đang mưa rất to.)

3

Snow

/snoʊ/

Tuyết

It snowed last night. (Đêm qua có tuyết.)

4

Wind

/wɪnd/

Gió

The wind is blowing very strongly. (Gió đang thổi rất mạnh.)

5

Cloud

/klaʊd/

Mây

The sky is full of clouds. (Trời đầy mây.)

6

Fog

/fɒɡ/

Sương mù

There's a thick fog this morning. (Sáng nay có sương mù dày đặc.)

7

Storm

/stɔːrm/

Bão

There was a big storm last night. (Đêm qua có một cơn bão lớn.)

8

Hurricane

/ˈhʌrɪkən/

Bão nhiệt đới

Hurricanes can cause a lot of damage. (Bão nhiệt đới có thể gây ra nhiều thiệt hại.)

9

Tornado

/tɔːrˈneɪdoʊ/

Lốc xoáy

A tornado touched down in the town. (Một cơn lốc xoáy đã đổ bộ vào thị trấn.)

Các điều kiện thời tiết

10

Weather

/ˈwɛðər/

Thời tiết

What's the weather like today? (Hôm nay thời tiết như thế nào?)

11

Temperature

/ˈtɛmpərətʃər/

Nhiệt độ

The temperature is 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ là 30 độ C.)

12

Humidity

/hjuːˈmɪdɪti/

Độ ẩm

The humidity is very high today. (Hôm nay độ ẩm rất cao.)

13

Drought

/draʊt/

Hạn hán

The drought has caused many problems. (Hạn hán đã gây ra nhiều vấn đề.)

14

Frost

/frɔːst/

Sương giá

There was a frost this morning. (Sáng nay có sương giá.)

Các mùa

15

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Spring is my favorite season. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.)

16

Summer

/ˈsʌmər/

Mùa hè

Summer is the hottest season. (Mùa hè là mùa nóng nhất.)

17

Autumn

/ˈɔːtəm/

Mùa thu (Anh-Anh)

My favorite season is Autumn. (Mùa yêu thích của tôi là mùa thu)

18

Fall

/fɔːl/

Mùa thu (Anh-Mỹ)

The leaves change color in the fall. (Lá cây đổi màu vào mùa thu.)

19

Winter

/ˈwɪntər/

Mùa đông

It snows a lot in winter. (Vào mùa đông, trời thường có tuyết.)

Động từ và cụm từ vựng chủ đề Weather (Thời tiết) trong Speaking 

STT

Động từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Mưa

1

Rain

/reɪn/

Mưa

It's raining outside. (Trời đang mưa.)

2

Pour

/pɔːr/

Mưa như trút nước

It's pouring with rain. (Trời đang mưa như trút nước.)

3

Drizzle

/ˈdrɪzəl/

Mưa phùn

It's drizzling outside. (Trời đang mưa phùn.)

Nắng

4

Shine

/ʃaɪn/

Chiếu sáng

The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

5

Beam

/biːm/

Chiếu sáng mạnh

The sun beamed down on us. (Mặt trời chiếu rọi xuống chúng tôi.)

Gió

6

Blow

/bləʊ/

Thổi

The wind is blowing strongly. (Gió đang thổi mạnh.)

7

Gust

/ɡʌst/

Gió giật

The wind gusted suddenly. (Gió giật lên đột ngột.)

Tuyết

8

Snow

/snoʊ/

Tuyết rơi

It snowed heavily last night. (Đêm qua tuyết rơi rất nhiều.)

Sấm, sét

9

Thunder

/ˈθʌndər/

Sấm

We heard thunder in the distance. (Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm ở xa.)

10

Lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

Sét

Lightning flashed across the sky. (Sét lóe sáng trên bầu trời.)

Thời tiết thay đổi

11

Change

/tʃeɪndʒ/

Thay đổi

The weather is changing rapidly. (Thời tiết đang thay đổi nhanh chóng.)

12

Clear up

/klɪər ʌp/

Trời quang mây tạnh

The sky is clearing up. (Trời đang quang mây tạnh.)

13

Warm up

/wɔːrm ʌp/

Trời ấm lên

It's starting to warm up. (Trời bắt đầu ấm lên.)

14

Cool down

/kuːl daʊn/

Trời mát mẻ

It's cooling down this evening. (Tối nay trời mát mẻ.)

Các hành động liên quan đến thời tiết

15

Freeze

/friːz/

Đông cứng

The lake is frozen over. (Hồ đã đóng băng.)

16

Melt

/melt/

Tan chảy

The snow is melting. (Tuyết đang tan.)

Liên quan đến mưa

17

It's pouring with rain

/ɪts ˈpɔːrɪŋ wɪð reɪn/

Trời đang mưa như trút nước

It's pouring with rain, so I'll stay home. (Trời đang mưa như trút nước, nên tôi sẽ ở nhà.)

18

The rain is coming down

/ðə reɪn ɪz ˈkʌmɪŋ daʊn/

Mưa đang rơi xuống

The rain is coming down in sheets. (Mưa đang rơi như trút nước.)

19

The rain has stopped

/ðə reɪn həz stɒpt/

Mưa đã tạnh

The rain has stopped, so we can go out. (Mưa đã tạnh, vậy nên chúng ta có thể đi ra ngoài.)

Liên quan đến nắng

20

The sun is shining

/ðə sʌn ɪz ˈʃaɪnɪŋ/

Mặt trời đang chiếu sáng

The sun is shining brightly today. (Hôm nay mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

21

It's a sunny day

/ɪts ə ˈsʌni deɪ/

Hôm nay là một ngày nắng

It's a sunny day, let's go to the beach. (Hôm nay là một ngày nắng, chúng ta hãy đi biển.)

22

The sun is setting

/ðə sʌn ɪz ˈsɛtɪŋ/

Mặt trời đang lặn

The sun is setting, let's watch the sunset. (Mặt trời đang lặn, chúng ta hãy ngắm hoàng hôn.)

Liên quan đến gió

23

The wind is blowing

/ðə wɪnd ɪz ˈbləʊɪŋ/

Gió đang thổi

The wind is blowing strongly today. (Hôm nay gió đang thổi rất mạnh.)

24

A gust of wind

/ə ɡʌst əv wɪnd/

Một cơn gió giật

A gust of wind blew my hat off. (Một cơn gió giật đã thổi bay chiếc mũ của tôi.)

Liên quan đến tuyết

25

It's snowing

/ɪts ˈsnəʊɪŋ/

Trời đang tuyết

It's snowing heavily outside. (Trời đang tuyết rất nhiều.)

26

The snow is falling

/ðə snoʊ ɪz ˈfɔːlɪŋ/

Tuyết đang rơi

The snow is falling softly. (Tuyết đang rơi nhẹ nhàng.)

Liên quan đến thời tiết thay đổi

27

The weather is changing

/ðə ˈwɛðər ɪz ˈtʃeɪndʒɪŋ/

Thời tiết đang thay đổi

The weather is changing quickly. (Thời tiết đang thay đổi nhanh chóng.)

28

It's clearing up

/ɪts ˈklɪərɪŋ ʌp/

Trời đang quang mây tạnh

It's clearing up after the rain. (Trời đang quang mây tạnh sau cơn mưa.)

29

It's getting colder/warmer

/ɪts ˈɡɛtɪŋ ˈkoʊldər/ˈwɔːrmər/

Trời đang trở nên lạnh/ấm hơn

It's getting colder outside. (Trời đang trở nên lạnh hơn bên ngoài.)

Các hành động liên quan đến thời tiết

30

It's freezing outside

/ɪts ˈfriːzɪŋ aʊtˈsaɪd/

Trời lạnh cóng bên ngoài

It's freezing outside, I need to wear a coat. (Trời lạnh cóng bên ngoài, tôi cần mặc áo khoác.)

31

The sun is beating down

/ðə sʌn ɪz ˈbiːtɪŋ daʊn/

Mặt trời chiếu rọi mạnh

The sun is beating down on us. (Mặt trời chiếu rọi mạnh xuống chúng ta.)

32

The sky is overcast

/ðə skaɪ ɪz ˈoʊvərˌkæst/

Trời u ám

The sky is overcast, it might rain. (Trời u ám, có thể sẽ mưa.)

Tính từ chủ đề Weather (Thời tiết) trong Speaking 

STT

Tính từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Mô tả nhiệt độ

1

Hot

/hɒt/

Nóng

It's a hot day today. (Hôm nay trời rất nóng.)

2

Warm

/wɔːm/

Ấm

The weather is warm and sunny. (Thời tiết ấm áp và nắng.)

3

Cold

/kəʊld/

Lạnh

It's cold outside, wear a coat. (Trời lạnh, mặc áo khoác vào.)

4

Chilly

/ˈtʃɪli/

Lạnh buốt

It's a bit chilly today. (Hôm nay hơi lạnh.)

5

Freezing

/ˈfriːzɪŋ/

Lạnh giá

It's freezing outside! (Trời lạnh giá bên ngoài!)

Mô tả độ ẩm

6

Humid

/ˈhjuːmɪd/

Ẩm ướt

The weather is very humid today. (Hôm nay trời rất ẩm ướt.)

7

Dry

/draɪ/

Khô ráo

The air is dry in the desert. (Không khí ở sa mạc rất khô.)

Mô tả độ mạnh của gió

8

Windy

/ˈwɪndi/

Có gió

It's very windy today. (Hôm nay gió rất lớn.)

9

Breezy

/ˈbriːzi/

Có gió nhẹ

It's a breezy day. (Hôm nay có gió nhẹ.)

Mô tả lượng mưa

10

Rainy

/ˈreɪni/

Mưa

It's a rainy day. (Hôm nay trời mưa.)

11

Drizzly

/ˈdrɪzli/

Mưa phùn

It's drizzling outside. (Trời đang mưa phùn.)

12

Snowy

/ˈsnəʊi/

Có tuyết

It's a snowy day. (Hôm nay trời có tuyết.)

Mô tả mây

13

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Có mây

The sky is cloudy today. (Hôm nay trời nhiều mây.)

14

Overcast

/ˈoʊvərˌkæst/

U ám

The sky is overcast. (Trời u ám.)

Mô tả các hiện tượng thời tiết khác

15

Stormy

/ˈstɔːmi/

Có bão

It's a stormy day. (Hôm nay trời bão.)

16

Foggy

/ˈfɒɡi/

Có sương mù

It's foggy this morning. (Sáng nay có sương mù.)

17

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng

It's a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)

18

Clear

/klɪər/

Trong xanh

The sky is clear. (Trời trong xanh.)

Xem thêm: Family (Gia đình) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Và đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt dành cho học viên đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY tại VSTEP EASY!

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN