Call đi với giới từ gì? Tổng hợp cách dùng phổ biến và ví dụ

Cùng tìm hiểu câu trả lời cho call đi với giới từ gì thông qua bảng kết hợp call và giới từ. Hiểu thêm cụm danh từ, thành ngữ với call và làm bài tập có đáp án.

avatar

VSTEP EASY

25/05/2025

Call là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, hay xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, "call" lại mang nhiều ý nghĩa đa dạng, đôi khi khiến người học dễ nhầm lẫn. Vậy call đi với giới từ gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các cụm từ phổ biến đi kèm với "call", hiểu rõ từng nghĩa cụ thể và biết cách áp dụng chính xác trong từng tình huống giao tiếp thực tế.

Call đi với giới từ gì? Tổng hợp cách dùng phổ biến và ví dụCall đi với giới từ gì?

Call đi với giới từ gì?

Call là động từ rất phổ biến trong Tiếng Anh. Các giới từ kết hợp với call rất đa dạng, mỗi sự kết hợp lại mang sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ kết hợp với call.

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Call off

Hủy bỏ

I called off the hangout because laziness hit harder than my FOMO.

Call back

Gọi lại

I'll call you back after the meeting.

Call out

Gọi to / Yêu cầu ra ngoài / Chỉ trích

The teacher called out the students' names.

Call up

Gọi điện thoại / Gọi nhập ngũ

He was called up to serve in the army.

Call for

Yêu cầu / Đòi hỏi

This situation calls for immediate action.

Call on/upon

Kêu gọi / Yêu cầu ai đó làm gì

The president called on citizens to support the reforms.

Call at

(Tàu, xe) Dừng lại

The train will call at three stations before reaching its destination.

Call away

Gọi đi (rời chỗ vì việc quan trọng)

She was called away on urgent business.

Call in

Gọi đến (yêu cầu hỗ trợ) / Gọi vào đài

We had to call in a specialist to fix the problem.

Call around / Call round

Gọi nhiều nơi để tìm kiếm thông tin

I called around to find the best price for the repairs.

Call after

Đặt tên theo ai

He was called after his grandfather.

Call in sick

Báo ốm

I had to call in sick today because of a fever.

Call down

Khiển trách / Cầu xin (trang trọng)

The manager called down the employee for being late.

 

Xem thêm: Talk đi với giới từ gì?

Các cụm danh từ phổ biến với call

Các cụm danh từ phổ biến với call

Cụm danh từ chỉ cuộc gọi

  • Phone call: cuộc gọi điện thoại (I received a phone call from my boss last night.)

  • Video call: cuộc gọi video (Let's have a video call instead of texting all day.)

  • Conference call – cuộc gọi hội nghị (The team will join a conference call at 9 AM.)

  • Zoom/Skype call – cuộc gọi qua ứng dụng (We had a Zoom call with our overseas clients.)

  • International call – cuộc gọi quốc tế (Making international calls can be expensive.)

  • Emergency call – cuộc gọi khẩn cấp (He made an emergency call to the police.)

Cụm danh từ mang nghĩa bóng / ẩn dụ

  • Close call: thoát hiểm trong gang tấc (That was a close call! I almost dropped my phone into the river.)

  • Wake-up call: hồi chuông cảnh tỉnh (The accident was a wake-up call for him to drive more carefully.)

  • Call to action: lời kêu gọi hành động - thường dùng trong marketing. (Her empty fridge was the ultimate call to action – time to finally learn how to cook.)

  • Call of duty: tiếng gọi nhiệm vụ (He returned to the battlefield when duty called.)

Xem thêm: Dedicate đi với giới từ gì?

Thành ngữ (Idioms) với call

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Call it a day

Nghỉ làm, dừng công việc

We’ve done enough. Let’s call it a day.

Call it a night

Kết thúc hoạt động buổi tối

I’m tired. Let’s call it a night.

Call the shots

Nắm quyền quyết định

She’s the one who calls the shots in the team.

Call someone’s bluff

Thử ai đó làm điều họ nói (dù nghĩ họ không dám)

He said he'd quit, so I called his bluff.

Call in sick

Gọi điện xin nghỉ vì bệnh

She called in sick this morning.

Call it quits

Dừng lại (một hoạt động hoặc mối quan hệ)

They decided to call it quits after 5 years.

Close call (idiom hoặc noun)

Suýt xảy ra chuyện tồi tệ

That was a close call – the car almost hit us.

Bài tập luyện tập với call

Bài 1: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.

1. I tried to call ___ her last night, but the line was busy.
a) on
b) to
c) Ø (không có giới từ)
d) for

2. He called ___ help when he saw the fire.
a) out
b) at
c) for
d) on

3. The teacher called ___ me to answer the question.
a) for
b) on
c) Ø
d) with

4. They called ___ the match because of the heavy rain.
a) in
b) up
c) off
d) out

5. I’ll call you ___ when I get home.
a) out
b) off
c) back
d) for

Đáp án:

1. c) Ø

2. c) for

3. b) on

4. c) off

5. c) back

Bài 2: Điền cụm từ thích hợp có chứa “call” vào chỗ trống.

1. I didn’t hear my phone ring, so I missed your __________.

2. That near-accident on the highway was a real __________.

3. She always wants to __________ even when others disagree.

4. After working for 10 hours, we decided to __________.

5. He made an __________ to 911 after the fire broke out.

Đáp án:

1. phone call

2. close call

3. call the shots

4. call it a day

5. emergency call

Bài 3: Chọn cụm hoặc thành ngữ đúng để hoàn thành câu.

1. When he said he’d move abroad, I didn’t believe him – I decided to __________.
a) call it a day
b) call his bluff
c) call in sick

2. Marketing campaigns always end with a strong __________.
a) call of duty
b) call to action
c) wake-up call

3. My manager was tired and told us to __________ early.
a) call the shots
b) call in sick
c) call it a day

Đáp án:

1. b) call his bluff

2. b) call to action

3. c) call it a day

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cụm từ đi với "call" và cách dùng chúng đúng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo trong giao tiếp nhé!

Đăng ký học tiếng Anh VSTEP cùng VSTEP EASY để nhận ưu đãi sớm nhất nhé!