Talk đi với giới từ gì? Cách dùng talk với các giới từ phổ biến như to, with, about, over… Kèm ví dụ, phân biệt ý nghĩa và giới thiệu các cụm cố định thường gặp.
VSTEP EASY
Talk đi với giới từ gì? Cách dùng talk với các giới từ phổ biến như to, with, about, over… Kèm ví dụ, phân biệt ý nghĩa và giới thiệu các cụm cố định thường gặp.
VSTEP EASY
Talk là một động từ quen mặt trong tiếng Anh, mang nghĩa nói chuyện hay trò chuyện. Tuy đơn giản là vậy, nhưng để dùng đúng ngữ pháp, bạn cần nắm rõ talk đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh. Bởi chỉ cần lệch một chút, câu nói của bạn có thể thay đổi sắc thái hoàn toàn. Cùng VSTEP EASY khám phá cách dùng chuẩn chỉnh của talk trong bài viết dưới đây nhé!
Talk to somebody có nghĩa là nói chuyện với ai đó (một chiều hoặc trung lập).
Talk with somebody có nghĩa là trò chuyện cùng ai (tính tương tác cao hơn).
Nói cách khác, "talk to" không nhấn mạnh việc hai bên cùng nói chuyện sôi nổi, trong khi "talk with" lại mang tính giao tiếp hai chiều rõ ràng hơn, kiểu như “cùng trò chuyện”.
Ví dụ:
I talked to my teacher about the assignment.
She was talking with her friend on the phone.
Talk about something dùng khi bạn trò chuyện hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể nào đó. Ở đây, trọng tâm không phải là “nói với ai” mà là “nói về cái gì”. Giới từ "about" chỉ ra nội dung của cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
We talked about our future plans. (Chúng tôi đã thảo luận, chia sẻ với nhau về những kế hoạch tương lai.)
She always talks about her cat. (Cô ấy lúc nào cũng nói về con mèo của mình.)
Talk over st có nghĩa là thảo luận kỹ lưỡng, thường là để cùng nhau cân nhắc và đưa ra quyết định. Giới từ “over” ở đây mang sắc thái xem xét kỹ lưỡng một vấn đề từ nhiều góc độ.
Ví dụ:
Let’s talk it over before making a decision. (Hãy bàn bạc kỹ chuyện này trước khi quyết định.)
We talked over the proposal during lunch. (Chúng tôi đã thảo luận bản đề xuất trong lúc ăn trưa.)
Xem thêm: Recover đi với giới từ gì? Phân biệt recover from và recover something
Talk someone into something có nghĩa là thuyết phục ai làm gì.
Talk someone out of something có nghĩa là thuyết phục ai không làm gì.
Ví dụ:
He talked me into joining the team. (Anh ấy đã thuyết phục tôi tham gia đội.)
She talked him out of quitting his job. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy không nghỉ việc.)
Talk đi với giới từ nào?
Talk back (to someone): cãi lại
Talk down to someone: nói kiểu coi thường
Talk sense: nói điều hợp lý
Talk nonsense: nói vớ vẩn
Talk something through: bàn bạc kỹ lưỡng để hiểu rõ vấn đề
Talk shop: nói chuyện công việc (thường không đúng lúc)
Talk behind someone’s back: nói xấu sau lưng
Talk big: khoe khoang, nổ
Talk dirty: nói tục, nói chuyện khiếm nhã
Talk someone’s ear off: nói không ngừng khiến người nghe mệt
Talk in circles: nói vòng vo, không vào trọng tâm
Talk turkey: nói chuyện thẳng thắn, nghiêm túc (thường về tiền bạc, kinh doanh)
Xem thêm: Treatment đi với giới từ gì? Collocation với treatment và bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp
1. I need to talk ___ my boss about the new project.
2. She talked me ___ buying a new laptop.
3. We talked ___ our travel plans last night.
4. Don’t talk ___ your teacher like that. It’s rude!
5. Let’s talk it ___ before we decide anything.
Đáp án: to, into, about, back to, over
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. He always talks ___ his coworkers like they’re stupid.
a) back to
b) down to
c) about
2. She talked me ___ quitting the job.
a) into
b) out of
c) over
3. We talked ___ the issue thoroughly and found a solution.
a) about
b) to
c) through
4. I hate it when people talk ___ my back.
a) behind
b) after
c) around
5. Let’s not talk ___ at dinner, please. It’s our day off!
a) nonsense
b) shop
c) over
Đáp án: b, b, c, a, b
Bài tập 3: Điền cụm từ cố định với talk vào chỗ trống
1. I can’t believe she talked __________ me when I was just trying to help.
2. Don’t talk __________ me like I’m a child! I can make my own decisions.
3. Stop talking __________ and tell me what really happened.
4. He talked __________ about the new policy in the meeting, making everyone annoyed.
5. I tried to talk him __________ quitting his job, but he didn’t listen.
6. They were caught talking __________ behind their friend’s back at the party.
7. Let’s just talk __________ it over before making any decisions.
8. I didn’t know what to say, so I just stood there and let him talk __________ to me.
Đáp án:
1. back to
2. down to
3. nonsense
4. talked
5. out of
6. behind
7. it over
8. down
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách dùng “talk” với các giới từ khác nhau và hiểu thêm nhiều cụm cố định hữu ích. Đừng quên luyện tập thường xuyên để dùng tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn mỗi ngày nhé!
Đăng ký ngay khóa VSTEP B1, B2 để nhận ưu đãi sớm nhất tại VSTEP EASY nhé!