Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về câu điều kiện bao gồm khái niệm, các loại câu điều kiện, một số cách diễn tả câu điều kiện khác kèm với bài tập trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về câu điều kiện bao gồm khái niệm, các loại câu điều kiện, một số cách diễn tả câu điều kiện khác kèm với bài tập trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt các giả định và điều kiện một cách rõ ràng và logic. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các loại câu điều kiện bao gồm công thức, cách sử dụng từng loại, một số cách diễn tả khác của câu điều kiện kèm theo bài tập có đáp án để bạn dễ dàng nắm vững kiến thức nhé!
Hiểu về câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện trong tiếng Anh (Conditional Sentences) là một dạng câu dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra, dựa trên một điều kiện nhất định. Câu điều kiện thường bao gồm hai mệnh đề: Mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có 4 loại câu điều kiện phổ biến và thường gặp như:
Câu điều kiện loại 1: Diễn tả tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Câu điều kiện loại 2: Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại.
Câu điều kiện loại 3: Diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.
Câu điều kiện loại hỗn hợp: Diễn tả tình huống xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng tới hiện tại
Hiểu rõ cách sử dụng từng loại câu điều kiện sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Các loại câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1 ( Sự thật hoặc điều kiện có thật)
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) được dùng để diễn tả các sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện ở mệnh đề "if" được thỏa mãn. Loại câu này thường áp dụng cho các tình huống thực tế hoặc có khả năng xảy ra cao.
Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
If you study hard, you will pass the exam easily. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
If they don’t solve the problem soon, the project will fail. (Nếu họ không giải quyết vấn đề sớm, dự án sẽ thất bại.)
Loại câu điều kiện này nhấn mạnh vào khả năng thực tế của sự việc, không phải là giả định hay tình huống không có thật.
Câu điều kiện loại 2 (Không có thật ở hiện tại)
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) dùng để diễn tả những tình huống giả định không có thật ở hiện tại. Nó được dùng để nói về những điều mâu thuẫn với thực tế hoặc những tình huống không thể xảy ra tại thời điểm nói.
Công thức: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
If I were you, I would accept the job offer without hesitation. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị công việc mà không do dự.)
If she had more time, she could finish the project earlier. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy có thể hoàn thành dự án sớm hơn.)
Mặc dù sử dụng thì quá khứ, câu điều kiện loại 2 không nói về quá khứ, mà về những điều không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại.
Câu điều kiện loại 3 (Không có thật ở quá khứ)
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) dùng để diễn tả những điều không có thật trong quá khứ, những điều kiện đã không được đáp ứng, dẫn đến kết quả không thể thay đổi.
Công thức: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
Ví dụ:
If they had left earlier, they wouldn’t have missed the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã không bỏ lỡ chuyến tàu.)
If I had known about the meeting, I would have prepared better. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã chuẩn bị tốt hơn.)
Câu điều kiện loại 3 chỉ rõ rằng cả điều kiện và kết quả đều không thể thay đổi vì chúng đã xảy ra trong quá khứ.
Câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) kết hợp giữa mệnh đề của câu điều kiện loại 2 và loại 3 để diễn tả tình huống xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức: Loại 2 và 3 kết hợp: If + S + had + V3/ed, S + would + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
If I had studied harder at university, I would have a better job now. (Nếu tôi học chăm hơn ở đại học, bây giờ tôi đã có một công việc tốt hơn.)
If she had not quit her job, she wouldn’t be struggling financially. (Nếu cô ấy không nghỉ việc, cô ấy sẽ không phải vật lộn với tài chính hiện tại.)
Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh hậu quả từ quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.
Một số cách diễn tả câu điều kiện khác
Ngoài việc sử dụng cách diễn đạt câu điều kiện phổ biến thì bạn có thể tham khảo thêm các cách diễn tả câu điều kiện khác dưới đây:
Sử dụng Unless diễn đạt câu điều kiện
"Unless" mang nghĩa là "trừ khi", có thể thay thế cho "if not" trong câu điều kiện. Cấu trúc với "unless" thường được dùng để diễn đạt điều kiện phủ định. Khi sử dụng "unless", động từ trong mệnh đề "unless" vẫn ở dạng khẳng định.
Công thức: Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
Unless she apologizes, I won’t forgive her. (Trừ khi cô ấy xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho cô ấy.)
You will miss the bus unless you hurry. (Bạn sẽ lỡ xe buýt trừ khi bạn nhanh lên.)
Sử dụng đảo ngữ diễn đạt câu điều kiện
Đảo ngữ là cách thay đổi vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu điều kiện nhằm nhấn mạnh ý nghĩa và làm cho câu văn trang trọng hơn. Khi sử dụng đảo ngữ, từ "if" bị lược bỏ và động từ được đảo lên đầu câu.
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1
Công thức: Should + S + V (nguyên mẫu), S + will + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: Should you need any help, don’t hesitate to contact me. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.)
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2
Công thức: Were + S + (to) V (nguyên mẫu), S + would + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: Were I you, I would quit that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ từ bỏ công việc đó.)
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3
Công thức: Had + S + V3/ed, S + would + have + V3/ed.
Ví dụ: Had they left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã bắt kịp chuyến tàu.)
"Or" và "Otherwise" thường được dùng trong câu điều kiện để diễn đạt rằng một tình huống không mong muốn sẽ xảy ra nếu điều kiện không được thỏa mãn. Chúng thường xuất hiện trong các câu mệnh lệnh, khuyến nghị hoặc cảnh báo.
Công thức: Mệnh lệnh/Khẳng định, or/otherwise + S + will + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
Hurry up, or you will be late for school. (Nhanh lên, nếu không bạn sẽ trễ học.)
You need to study hard, otherwise you won’t pass the exam. (Bạn cần học chăm chỉ, nếu không bạn sẽ không qua được kỳ thi.)
Sử dụng Imagine (that), So/As&Provided/Providing that để diễn đạt câu điều kiện
Sử dụng Imagine (that), So/As&Provided/Providing that có thể được dùng thay cho "if" trong các câu điều kiện để tạo sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt.
Sử dụng "Imagine (that)": "Imagine (that)" được dùng để giả định một tình huống giả định hoặc không có thật.
Công thức: Imagine (that) + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
Imagine you were rich, what would you do? (Hãy tưởng tượng nếu bạn giàu có, bạn sẽ làm gì?)
Sử dụng "So/As long as": "So long as" hoặc "As long as" có nghĩa là "miễn là", thường được dùng để diễn đạt điều kiện mà một hành động sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.
Công thức: So/As long as + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: You can stay here as long as you keep quiet. (Bạn có thể ở lại đây miễn là bạn giữ im lặng.)
Sử dụng "Provided/Providing that": "Provided that" hoặc "Providing that" có nghĩa là "với điều kiện là", thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để diễn đạt một điều kiện cụ thể.
Công thức: Provided/Providing that + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: You can borrow my car provided that you return it by tonight. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện là bạn trả lại nó trước tối nay.)
Sử dụng Without để diễn đạt câu điều kiện
"Without" có nghĩa là "nếu không có" và được sử dụng trong câu điều kiện thay cho "if not" để diễn đạt sự phụ thuộc của một kết quả vào điều kiện nào đó.
Công thức: Without + Noun phrase, S + would + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
Without your help, I wouldn’t have finished the project on time. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Without enough practice, you won’t improve your speaking skills. (Nếu không có đủ sự luyện tập, bạn sẽ không cải thiện được kỹ năng nói của mình.)
Cấu trúc này thường được dùng để nói về những tình huống mà kết quả phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện nào đó. "Was" hoặc "were" được dùng khi nói về hiện tại, và "had been" khi nói về quá khứ.
Công thức:
If it were not for + Noun phrase, S + would + V (nguyên mẫu).
If it had not been for + Noun phrase, S + would + have + V3/ed.
Ví dụ:
If it weren’t for her encouragement, I would have given up long ago. (Nếu không có sự động viên của cô ấy, tôi đã từ bỏ từ lâu rồi.)
If it had not been for the rain, we would have gone to the beach yesterday. (Nếu không có mưa, chúng tôi đã đi biển ngày hôm qua rồi.)
Xem thêm: Câu hỏi đuôi là gì? Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Để củng cố các kiến thức vừa học với ngữ pháp về câu so sánh trong tiếng Anh. VSTEP EASY sẽ giới thiệu với các bạn một vài bài tập phổ biến thường gặp đối với câu điều kiện.
Ví dụ 1:
Ví dụ 1: Chuyển đổi các câu sau thành câu điều kiện
Đáp án
He wouldn’t have missed the train if he hadn’t woken up late.
If she were taller, she would be able to reach the top shelf.
They wouldn’t have missed the flight if they hadn’t forgotten their passports.
If I had more time, I would finish this project.
The company wouldn’t have lost the market if they had invested in new technology.
Ví dụ 2:
Ví dụ 2: Chuyển đổi các câu sau thành câu điều kiện
Đáp án
If I had known you were coming, I would have prepared something.
If she spoke French, she could apply for the job.
The house wouldn’t have been broken into if he had locked the door.
If they weren’t busy, they could join us for dinner.
If the weather stays nice, we will go to the beach.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững từ vựng kiến thức ngữ pháp về câu điều kiện sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi quan trọng. Hy vọng rằng các kiến thức được tổng hợp trong bài viết và các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi.
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess