Câu giả định trong tiếng Anh là gì? Lý thuyết, công thức và bài tập câu giả định có đáp án.

Chinh phục câu giả định trong bài thi tiếng Anh cuối kỳ chỉ với 2 phút nhờ những cấu trúc bất bại thường xuất hiện, được VSTEP EASY tổng hợp trong bài viết này.

avatar

VSTEP EASY

13/01/2025

Câu giả định thường chiếm khoảng 0,2 đến 0,4 điểm trong bài thi tiếng Anh tổng hợp tại Việt Nam, nhưng cũng có thể là yếu tố quyết định giúp các thí sinh cạnh tranh đạt được mục tiêu mình mong muốn. Vậy bạn có biết cấu trúc câu giả định là gì không? Giải đáp với VSTEP EASY tại bài viết này nhé!

Xem thêm: Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp cần thiết để ôn tập thi VSTEP

Câu giả định trong tiếng Anh là gì? Lý thuyết, công thức và bài tập câu giả định có đáp án.Câu giả định là gì?

Câu giả định là gì?

Câu giả định là gì?

Câu giả định (Subjunctive) là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả nội dung của người nói là những điều không chắc chắn, mong muốn, yêu cầu hoặc trái ngược với thực tế. Nó thường được dùng để thể hiện những điều kiện, giả thiết hoặc lời khuyên.

Ví dụ: He suggested that we go to the cinema. (Anh ấy đề nghị chúng ta đi xem phim.)

Công thức câu giả định

Trong từng trường hợp nói, viết thì câu giả định sẽ được sử dụng trong các tình huống như:

  • Tạo ra sự lịch sự: Câu giả định giúp chúng ta diễn đạt ý kiến một cách lịch sự hơn so với câu mệnh lệnh trực tiếp.

  • Thể hiện sự không chắc chắn: Chúng ta dùng câu giả định khi không chắc chắn về một điều gì đó hoặc muốn nói về một tình huống giả định.

  • Diễn tả mong muốn, yêu cầu: Câu giả định được sử dụng để bày tỏ mong muốn, yêu cầu một cách gián tiếp.

Vậy chúng ta có các công thức nào diễn tả dạng câu giả định phù hợp với ý muốn truyền đạt của người nói, viết?

Câu giả định diễn tả mong muốn cho tương lai

Câu giả định diễn tả mong muốn cho tương lai

Câu giả định diễn tả mong muốn cho tương lai

1. "I wish" + mệnh đề quá khứ đơn

  • Cấu trúc:

    • I wish (that) + S + V(quá khứ đơn)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một ước muốn không có thật ở hiện tại, một điều mà người nói ao ước nhưng không thể xảy ra.

  • Ví dụ:

    • I wish I could fly. (Tôi ước mình có thể bay.)

    • I wish I knew the answer. (Tôi ước mình biết câu trả lời.)

    • I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)

2. "If only" + mệnh đề quá khứ đơn

  • Cấu trúc:

    • If only + S + V(quá khứ đơn)

  • Ý nghĩa: Tương tự như "I wish", dùng để diễn tả một ước muốn không có thật, thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn.

  • Ví dụ:

    • If only I had more money. (Giá mà tôi có nhiều tiền hơn.)

    • If only I could speak French. (Giá mà tôi có thể nói tiếng Pháp.)

3. "It's time" + mệnh đề quá khứ đơn

  • Cấu trúc:

    • It's time + S + V(quá khứ đơn)

  • Ý nghĩa: Diễn tả việc đã đến lúc làm gì đó, thường mang ý nghĩa thúc giục.

  • Ví dụ:

    • It's time you went to bed. (Đã đến lúc con đi ngủ rồi.)

    • It's time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta đi đến sân bay.)

Lưu ý:

  • Trong các cấu trúc trên, dù muốn diễn tả về hiện tại nhưng động từ trong mệnh đề chính luôn ở quá khứ đơn để thể hiện sự trái ngược với thực tế.

  • Cấu trúc "It's time" có thể thay thế bằng "It's high time" để nhấn mạnh tính cấp thiết.

Ví dụ minh họa sự khác biệt:

  • I want to go to the beach. (Tôi muốn đi biển. - Đây là một mong muốn bình thường)

  • I wish I were at the beach now. (Tôi ước mình đang ở biển bây giờ. - Mong muốn không thể thực hiện được ở hiện tại)

  • If only I could go to the beach tomorrow. (Giá mà tôi có thể đi biển vào ngày mai. - Mong muốn nhấn mạnh hơn)

  • It's time we went to the beach this weekend. (Đã đến lúc chúng ta đi biển vào cuối tuần này. - Thúc giục làm việc gì đó)

Ví dụ: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cấu trúc trên:

  1. ________ I could speak English fluently.

  2. ________ you went to see a doctor.

  3. ________ I had more free time.

  4. ________ we started our project.

Đáp án:

  1. I wish

  2. It's time

  3. I wish

  4. It's time

Câu giả định có "Would rather that"

Câu giả định có “Would rather that”

Câu giả định có “Would rather that”

Hiện tại hoặc tương lai: Diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn một điều gì đó khác với hiện tại hoặc tương lai.

  • Cấu trúc: 

    • S + would rather + V(infinitive) + than + V(infinitive)

    • S + would rather + (not) + V(infinitive)

  • Ví dụ:

  • I would rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)

  • She would rather not eat meat. (Cô ấy không muốn ăn thịt.)

Quá khứ: Diễn tả sự hối tiếc về quá khứ,một mong muốn trái với thực tế đã xảy ra trong quá khứ.

  • Cấu trúc: 

    • I would rather (that) + S + had + Ved/3(quá khứ phân từ)

  • Ví dụ:

    • I would rather you came early. (Tôi muốn bạn đến sớm hơn.)

    • I would rather (that) he hadn't said that. (Tôi ước anh ấy đã không nói điều đó.)

    • I would rather (that) I hadn't said that. (Tôi ước mình đã không nói điều đó.)

Câu giả định với động từ, tính từ, cụm từ chỉ thời gian

Câu giả định với động từ, tính từ, cụm từ chỉ thời gian

Câu giả định với động từ

Dùng để: Diễn tả sự đề nghị, yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc sự cần thiết.

  • Cấu trúc: 

    • S1 + V1 (suggest, demand, insist,...) + that + S2 + V2 (bare infinitive)

  • Ví dụ:

    • He suggested that we go to the cinema. (Anh ấy đề nghị chúng ta đi xem phim.)

    • The teacher insisted that all students complete the assignment. (Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh hoàn thành bài tập.)

Câu giả định với tính từ

Dùng để: Diễn tả một tình huống không thực tế hoặc một mong muốn.

  • Cấu trúc: 

    • It is + (important, necessary, essential,...) + that + S + V (bare infinitive)

  • Ví dụ:

    • It is important that you be on time. (Điều quan trọng là bạn phải đúng giờ.)

    • It is essential that he finish his work before he leaves. (Điều cần thiết là anh ấy phải hoàn thành công việc trước khi đi.)

Câu giả định với “It’s time/ It’s about time/ It’s high time"

Dùng để: Diễn tả sự cấp bách, cần phải làm gì đó ngay lập tức.

  • Cấu trúc:

    • It's time/ It's about time/ It's high time + S + V(quá khứ đơn)

  • Ví dụ:

    • It's high time you started studying for the exam. (Đã đến lúc bạn bắt đầu ôn thi rồi.)

    • It's about time we left. (Đã đến lúc chúng ta phải đi rồi.)

    • It's time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta đi đến sân bay.)

Lưu ý

  • Trong các câu giả định, động từ trong mệnh đề that thường ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive).

  • Động từ "be" trong mệnh đề that luôn ở dạng "were" cho tất cả các ngôi.

Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh tổng hợp đầy đủ, ngắn gọn, dễ hiểu

Bài tập vận dụng câu giả định có đáp án

Bài tập vận dụng câu giả định có đáp án

Bài tập vận dụng câu giả định có đáp án

Các bạn có thể thực hành các bài tập sau liên quan đến câu giả định sau để ghi nhớ và hiểu cách hoạt động của câu.

1. Hoàn thành câu:

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc và các từ nối phù hợp:

  • If it (rain) tomorrow, we (stay) at home.

  • I wish I (can) fly.

  • It's time you (go) to bed.

  • If only I (have) more money.

  • She would rather that he (not smoke).

Đáp án: 

  • If it rains tomorrow, we will stay at home.

  • I wish I could fly.

  • It's time you went to bed.

  • If only I had more money.

  • She would rather that he not smoke.

2. Viết lại câu:

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu giả định khác nhau:

  • I don't have enough time to finish my homework. (Sử dụng "If only")

  • She wants to be a doctor. (Sử dụng "I wish")

  • It's a pity that I didn't study harder. (Sử dụng "If only")

  • He should go to see a doctor. (Sử dụng "It's time")

Đáp án:

  • I wish I had enough time to finish my homework.

  • I wish she could be a doctor.

  • If only I had studied harder.

  • It's time he saw a doctor.

3. Chọn đáp án đúng:

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  • If I ____ a bird, I ____ fly. a. am/ will b. were/ could c. was/ can

  • I wish I ____ more money. a. have b. had c. will have

  • It's time we ____ home. a. go b. went c. will go

Đáp án

  • b. If I were a bird, I could fly.

  • b. I wish I had more money.

  • b. It's time we went home.

4. Sắp xếp từ:

Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  • if / rain / tomorrow / we / stay / at home / will / it

  • wish / I / could / fly / I

  • time / it's / you / to / go / bed

  • only / if / I / more / had / money

Đáp án:

  • If it rains tomorrow, we will stay at home.

  • I wish I could fly.

  • It's time you went to bed.

  • If only I had more money.

Ôn luyện B1, B2 VSTEP với VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Trên đây là toàn bộ thông tin và kiến thức về câu giả định được tổng hợp bởi VSTEP EASY. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về câu giả định sử dụng trong các bài thi và trong giao tiếp thực tế ngoài đời sống 1 cách thành thạo hơn. Chúc các bạn ôn tập tiếng Anh thành công!! 

Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN