12 thì trong tiếng Anh tổng hợp đầy đủ, ngắn gọn, dễ hiểu

Bài viết giúp bạn nắm vững các thì cơ bản trong tiếng Anh, công thức, cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày và dấu hiệu nhận biết đi kèm các bài tập vận dụng.

avatar

VSTEP EASY

22/01/2025

Nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là một mảng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng để làm tốt bài thi VSTEP. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức về các thì, được trình bày ngắn gọn và dễ hiểu. Chỉ với vài phút đọc, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng các thì tiếng Anh trong cả giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi quan trọng.

12 thì trong tiếng Anh tổng hợp đầy đủ, ngắn gọn, dễ hiểuThì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present simple) là thì được dùng để diễn tả những hành động, đặc điểm và thói quen đang diễn ra trong hiện tại hoặc một sự thật hiển nhiên. 

Thì hiện tại đơn (Present simple tense)

Thì hiện tại đơn (Present simple tense)

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V(s/es) + O

S + am/is/are + O

Phủ định

S + do not/does not + V

S + am not/is not/are not + O

Câu hỏi Yes/No

Do/does + S + V-inf?

Am/is/are + S + O?

Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh - Question)

Từ hỏi + do/does + S + V-inf?

Từ hỏi +am/are/is + S + O?

Cách dùng

  • Diễn tả những hiện tượng, một sự thật hiển nhiên, quy luật chung khó có thể thay đổi.

Ex:  The Moon moves around the Earth and the Earth moves around the sun. (Mặt trăng di chuyển xung quanh Trái đất và Trái đất di chuyển xung quanh Mặt trời)

  • Diễn tả những thói quen, sở thích hoặc quan điểm.

Ex: Antonio gets up early and goes to school by bus everyday. (Antonio dậy sớm và đi học bằng xe bus mỗi ngày)

  • Diễn tả khả năng, năng lực của một ai đó.

Ex: Julien plays the piano very well. (Julien chơi piano rất giỏi)

  • Diễn tả lịch trình đã được định sẵn, đặc biệt là trong việc di chuyển.

Ex: The train leaves at 10 am tomorrow. (Chuyến tàu khởi hành lúc 10h sáng mai)

Lưu ý: Quy tắc thêm s/es vào động từ được trình bày chi tiết tại bài viết Hiện tại đơn: công thức, cách dùng và bài tập kèm đáp án

Dấu hiệu nhận biết

Trong các câu dùng thì hiện tại đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất:

  • Every day/week/month…: mỗi ngày/tuần/tháng

  • Often, usually, frequently: thường xuyên

  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng

  • Always, constantly: luôn luôn

  • Seldom, rarely: hiếm khi

  • Once/Twice/Three times a week: một/hai/ba lần một tuần

Bài tập vận dụng

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.

- I always ____ delicious meals for her husband. (prepare)

- Tom____ bread everyday. (eat)

- ____ Helen ____ new clothes every month? (buy)

- My mother____ shopping twice a week. (go)

Đáp án:

  • Prepare

  • Eats

  • Does - buy

  • Goes

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Phủ định

S + am/is/are not + V-ing

Câu hỏi Yes/No

Am/Is/Are + S + V-ing?

Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh - Question)

Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing?

Xem ngay bài viết Hiện tại tiếp diễn: công thức, cách dùng và bài tập có đáp án để biết các quy tắc thêm đuôi -ing vào động từ và nắm vững các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ex: Linda is playing pickleball now. (Linda đang chơi pickleball bây giờ)

  • Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là được lên lịch hay được sắp xếp từ trước.

Ex: Hieu is going to the zoo tomorrow. (Hiếu sẽ đi sở thú vào ngày mai)

  • Diễn tả những chuyển biến, thay đổi, phát triển hơn, hay đi kèm với các từ: “get”, “change”, “become”,...

Ex: The orphans are growing quickly. (Những đứa trẻ mồ côi đang trưởng thành nhanh chóng)

  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người nói. Câu này thường mang tính chất phàn nàn, đi kèm các trạng từ “always”, “constantly”,...

Ex: Viet is always making noise in the class. (Việt hay gây tiếng ồn trong lớp học)

Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: realize (nhận ra), understand (hiểu), know (biết), like (thích), seem (dường như), see (nhìn), etc…

Dấu hiệu nhận biết

  • Thì hiện tại tiếp diễn thường đi sau câu mệnh lệnh: Keep silent! (Im lặng nào!), Look! (Nhìn kìa), Listen! (Nghe kìa)

  • Các từ nhấn mạnh thời điểm hiện tại: Right now: At present (Hiện tại), Right now (Ngay bây giờ), At the moment (Lúc này) 

Bài tập vận dụng

Lựa chọn đáp án đúng.

- My/son/wash/his hands/the/bathroom/now.

________________________

- Mr. Tu/read/documents/his room/moment.

________________________

- John/go/shop/his/siblings/Aeon mall.

________________________

- Baby/sleeping/Keep silent!/now.

________________________

Đáp án:

  • My son is washing his hands in the bathroom now.

  • Mr. Tu is reading documents in his room at the moment.

  • John is going shopping with his siblings at Aeon mall.

  • Keep silent! Baby is sleeping now.

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) diễn tả một hành động hay sự việc đã bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + have/has + V3

S + have/has + been + O

Phủ định

S + have/has + not V3

S + have/has + not + been + O

Câu hỏi Yes/No

Have/has + S + V3?

Have/has + S + been + O?

Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh - Question)

Từ hỏi + have/has + S + V3 + O?

Từ hỏi + have/has + S + been + O?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại. 

Ex: Selena has lived here for 10 years. (Selena đã sống ở đây được 10 năm rồi)

  • Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ.

Ex: Have you ever been to Seoul?. (Bạn đã tới Seoul bao giờ chưa?)

  • Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói.

Ex: I have just written a new poem?. (Tôi vừa viết xong một bài thơ mới)

Dấu hiệu nhận biết

Những từ thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành: So far - Until now - Up to now - Up to the present, Ever, For, Just - Recently - Lately, Already, Before, Never, Since, Yet.

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc.

- Helen ____a new table. (buy)

- They ____our holiday yet. (not/plan)

- Lynn just ____ out for 2 hours (go)

- Richard____ my plan (not/finish)

- ____ you ____ this lesson yet? ( learn)

Đáp án:

  • Has bought

  • haven’t planned

  • has gone

  • Hasn’t finished

  • Have - learned

Xem ngay bài viết Thì hiện tại hoàn thành: công thức, cách dùng và bài tập có đáp án để biết các quy tắc biến đổi động từ và nắm vững các trường hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, và nhấn mạnh vào sự kéo dài không bị ngắt quãng của chúng đến hiện tại. 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + have/has + been + V-ing

Phủ định

S+ have/has + not + been + V-ing

Câu hỏi Yes/No

Have/Has + S + been + V-ing?

Câu hỏi có từ để hỏi

Từ hỏi + have/has + S + been + V-ing?

Cách dùng

  • Dùng để diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ kéo dài liên tục đến hiện tại.

Ex: I have been running around this lake for more than 1 hour. (Tôi vừa chạy liên tục xung quanh 

  • Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy

Ex: I am exhausted because I have been rushing to meet my deadline all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã chạy deadline cả ngày)

Lưu ý: Cần phân biệt rằng thì hiện tại hoàn thành thì nhấn mạnh vào kết quả còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình. Xem ngay bài viết Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (The present Perfect Continuous) để biết cách sử dụng thì này và phân biệt rõ ràng hơn 2 thì dễ gây nhầm lẫn này nhé.

Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có nhiều điểm giống với thì hiện tại hoàn thành, cụ thể là: 

  • For + khoảng thời gian

  • Since + mốc thời gian

  • Until now/Up to now/So far

  • Over the past/the last + số + years

  • Round-the-clock/Non-stop

  • Recently/In recent years/Lately/Already

  • All day/week/month (long)

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.

- Where are you? I (wait)______ for you since 7 p.m!

- Peter (swim) ______ in the pool since 5 p.m.

- How long _____ you (study) _____ Spanish? For 3 years

- Why are your hands so dirty? - I (fix)______ my car.

Đáp án:

- have been waiting

- has been swimming

- have you been studying

- have been fixing

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past simple) là thì được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã xảy ra và đã chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ.

Thì quá khứ đơn (Past simple tense)

Thì quá khứ đơn (Past simple tense)

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V2/V-ed

S + was/were

Phủ định

S + did not (didn’t) + V-inf

I/He/She/It/Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t).

You/We/They/Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t).

Câu hỏi Yes/No

Did + S + V-inf?

Was + I/he/she/it/chủ ngữ số ít?

Were + you/we/they/chủ ngữ số nhiều?

Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh - Question)

Từ hỏi + did + S + V-inf?

Từ hỏi + was + I/he/she/it/chủ ngữ số ít?

Từ hỏi + were + you/we/they/chủ ngữ số nhiều?

Cách dùng

  • Diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Ex: I went to the “Kung Fu Panda” movie with my friend a month ago (tôi đi xem phim “Kung Fu Panda” với bạn của tôi vào tháng trước)

  • Diễn tả những thói quen trong quá khứ.

Ex: I used to go fishing with neighbor friends when I was a child. (Lúc còn là một đứa trẻ, tôi đã từng đi câu cá với các bạn hàng xóm)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 2, giả định một sự việc không có thật ở hiện tại.

Ex: If I were you, I would try hard to pass the entrance examination. (Nếu tôi mà là bạn, thì tôi sẽ cố gắng học để đậu kỳ thi đại học)

  • Diễn đạt một hành động chen vào một hành động đang diễn ra. 

Ex: When I was cooking in the kitchen, the phone suddenly rang. (Khi tôi đang nấu ăn trong bếp thì đột nhiên điện thoại reo lên)

Lưu ý: Thì quá khứ đơn có thể được sử dụng kết hợp với thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành để diễn tả 2 hành động trong quá khứ. Xem thêm bài viết Sự phối hợp thì trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập có đáp án để nắm chắc cách phối hợp các thì trong tiếng Anh.

Dấu hiệu nhận biết

Các từ chỉ thời gian trong quá khứ thường được dùng trong thì quá khứ đơn:

  • Ago: về trước…

  • In + thời điểm trong quá khứ

  • Yesterday: ngày hôm qua

  • Last night/month…: tối qua, tháng trước

Bài tập vận dụng

Lựa chọn đáp án đúng.

Câu 1: I _____ at Vincom last weekend. (go shopping)

  1. went shopping 

  2. go shopping

  3. have gone shopping

  4. goes shopping

Câu 2: Antonio ______ to the entertainment center yesterday.

  1. go

  2. went

  3. have gone 

  4. is going

Câu 3: My friends used to ______ cigarette too much 5 years ago. (smoke)

  1. smoke

  2. smoking

  3. smoked

  4. have smoked

Câu 4: My vacation in Da Nang last summer ______ wonderful. (be)

  1. were

  2. was

  3. be

  4. has been

Đáp án: 

A - B - C - B

Thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra xoay quanh một thời điểm trong quá khứ.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

I/He/She/It/Chủ ngữ số ít + was + V-ing.

You/We/They/Chủ ngữ số nhiều + were + V-ing.

Phủ định

I/He/She/It/Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t) + V-ing.

You/We/They/Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t) + V-ing.

Câu hỏi Yes/No

Was + I/he/she/it/chủ ngữ số ít + V-ing?

Were + you/we/they/chủ ngữ số nhiều + were + V-ing?

Câu hỏi chứa từ để hỏi

Từ hỏi + was + I/he/she/it/chủ ngữ số ít + V-ing?

Từ hỏi + were + you/we/they/chủ ngữ số nhiều + V-ing?

Cách dùng

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra ở quá khứ ở thời điểm được xác định cụ thể. 

Ex: I was studying so hard this time yesterday. (Tôi đang học bài rất chăm chỉ vào giờ này hôm qua)

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào ở quá khứ. Hành động đang diễn ra là thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào là thì quá khứ đơn.

Ex: I was preparing dinner when my mom came home. (Tôi đang chuẩn bị bữa tối thì mẹ tôi về đến nhà) 

  • Diễn tả hai hành động đang xảy ra song song tại một thời điểm trong quá khứ. 

Ex: I was sweeping the floor while my son was cleaning the table. (Tôi đang quét nhà trong lúc con trai tôi đang lau bàn) 

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có những từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ: While, when, as, at 10:00 (giờ) last night, this time yesterday,...

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc.

- Tom (play)___________volleyball when it began to rain.

- At this time last month, Yumae (attend)__________an Korean course.

- We (stand) ________ under the tree while it (rain)_____heavily.

- Thomas fell and hurt himself while he (ride)_________ a bike.

Đáp án:

- Was walking

- Was attending

- Were standing - was raining

- Was riding

Thì quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ trước một hành động, sự việc khác cũng xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had + V3/ed

Phủ định

S + had not (hadn’t) + V3/ed

Câu hỏi Yes/No

Had + S + V3/ed?

Câu hỏi chứa từ để hỏi

Từ hỏi + had + S + V3/ed?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động/sự việc khác trong quá khứ.

Ex: Before Simmy left her house, she had forgotten turning the lights off. (Trước khi Simmy ra khỏi nhà, cô ấy đã quên tắt đèn)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ex: By 6 p.m yesterday Linda had left her house. (Cô ấy rời nhà trước 6 giờ tối hôm qua)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ex: If you had studied hard, you could have won the mathematical national competition. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã thắng cuộc thi toán toàn quốc)

Dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với thì quá khứ đơn. Do đó, dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành là các từ dùng để nối hai thì này lại bao gồm:

  • Before, after, Until then, by the time, prior to that time, for, as soon as, by,...

  • When, when by, by the time, by the end of + time in the past,…

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng của động từ có trong ngoặc.

- I (go) ______ home after I (finish) ______ my schoolwork.

- He said that he (already, see) ______ Dr. Mundo.

- If you (try) _____ your best, you could have won the gold prize.

- Grave told me he (not/eat) ______ such kind of food before.

Đáp án:

- went – had finished

- had already seen

- had tried

- hadn’t eaten

Tham khảo bài viết Thì quá khứ hoàn thành: công thức, cách dùng và bài tập minh họa kèm đáp án để biết cách sử dụng và thực hành làm các bài tập vận dụng về thì quá khứ hoàn thành.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác xảy ra và cũng chấm dứt trong quá khứ.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had + been + V-ing

Phủ định

S + had not (hadn’t) + been + V-ing

Câu hỏi Yes/No

Had + S + been + V-ing?

Câu hỏi chứa từ để hỏi

Từ hỏi + had + S + been + V-ing?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một hành động/sự việc khác trong quá khứ.

Ex: We had been discussing this problem for 2 hours before we gave a solution. (Chúng tôi đã thảo luận liên tục 2 tiếng đồng hồ về vấn đề này trước khi chúng tôi có cách giải quyết)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến thời điểm đó.

Ex: We had been running for 2 hours before we went home at 7.pm last evening. (Chúng tôi đã chạy liên tục 2 tiếng đồng hồ trước khi về nhà vào lúc 7 giờ tối qua)

  • Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ.

Ex: Yesterday morning, Zoe was exhausted because she had been working on her report all night. (Sáng hôm qua, Zoe đã kiệt sức vì cô ấy đã làm việc với báo cáo cả đêm)

Dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được dùng với các liên từ như: Before: trước khi, After: sau khi, Until: cho đến khi và dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian: By the time + [mệnh đề]: trước khi…; When + [mệnh đề]: khi...

Bài tập vận dụng

Điền dạng đúng của động từ có trong ngoặc

- Our neighbors _____ (have) a party all last day.

- Tim was sitting on the ground. He was out of breath. He _____ (run) continuously for 2 hours. 

- Kevin _____ (drink) continuously until he was too drunk.   

Đáp án:

- had been having

- had been running

- had been drinking

Tham khảo bài viết Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đầy đủ lý thuyết và bài tập để biết cách sử dụng và thực hành làm các bài tập vận dụng về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Thì tương lai đơn

Tương lai đơn (Future Simple) là một thì rất phổ biến dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không xác định rõ thời gian.

Thì tương lai đơn (Future simple tense)

Thì tương lai đơn (Future simple tense)

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + will/shall + V-inf

S + will/shall be

Phủ định

S + will/shall not + V-inf

S + will/shall not + be

Câu hỏi Yes/No

Will/Shall + S + V-inf?

Will/Shall + S + be?

Câu hỏi chứa từ để hỏi

Từ hỏi + will/shall + S + V-inf?

Từ hỏi + will/shall + S + be?

Cách dùng

  • Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.

Ex: I think It will rain heavily tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa rất to đấy)

  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.

Ex: I will bring lemon tea to you. (Tôi sẽ mang trà chanh cho bạn) 

  • Dùng để đưa ra lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.

Ex: I promise I will never talk to you anymore. (Tôi hứa tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa)

  • Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If you don’t pay him all the money, he will hate you very much. (Nếu bạn không trả hết tiền cho anh ấy, anh ấy sẽ ghét bạn lắm đó)

Dấu hiệu nhận biết

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: in + thời gian, tomorrow, Next day, Next week/next month/next year…

Động từ thể hiện khả năng sẽ xảy ra:

- think/believe/suppose/…: nghĩ là/tin/cho là/...

- perhaps: có lẽ

- probably: có lẽ

- Promise: hứa

Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu với từ gợi: 

I/hope/that/you/come/my house/this weekend.

________________________

Hina/finish/her song/5 days.

________________________

If/Julien/not/go to/Line’s party/she/angry.

________________________

You/look/so/thirsty./I/bring/you/something/drink.

______________________________

Đáp án: 

- I hope that you will come to my house this weekend.

- Hina will finish her song in 5 days.

- If Julien doesn’t go to Line’s party, she will be angry.

- You look so thirsty. I will bring you something to drink.

Xem ngay bài viết Thì tương lai đơn đầy đủ cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án để biết cách sử dụng và thực hành làm các bài tập vận dụng về thì tương lai đơn.

Thì tương lai tiếp diễn

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ở một thời điểm nhất định nào đó trong tương lai.

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + will/shall be + V-ing.

Phủ định

S + will/shall not + be + V-ing.

Câu hỏi Yes/No

Will/Shall + S + be + V-ing?

Câu hỏi chứa từ để hỏi

Từ hỏi + will/shall + S + be + V-ing?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Sunday. (Cô ấy sẽ đang leo núi vào giờ này chủ nhật tuần tới)

  • Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.

Ex: The party will be starting at nine o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 9 giờ)

Xem ngay bài viết Thì tương lai tiếp diễn đầy đủ và dễ hiểu kèm bài tập có đáp án để biết cách sử dụng và thực hành làm các bài tập vận dụng về thì tương lai tiếp diễn.

Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn thường là các trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai, chẳng hạn:

(At) this time/this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này trong tương lai.

At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào giờ cụ thể trong tương lai.

in + thời gian/in + thời gian + sở hữu cách + time : trong … nữa.

all + day/night: suốt cả ngày/đêm.

Bài tập vận dụng

- At this time next week, I______ (visit) my grandparents in Ho Chi Minh City.

- I ______ (send) an email to Mr. John at 8 a.m tomorrow.

- ___you___ (wait) for Heri when her plane arrives tonight?

Đáp án:

- Will be visiting

- Will be sending

- Will you be waiting

Thì tương lai hoàn thành

Tương lai hoàn thành (Future Perfect) là thì được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành tính đến một thời điểm xác định trong tương lai.

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + will + have + V3/ed

Phủ định

S + will not (won’t) have + V3/ed

Câu hỏi Yes/No

Will + S + have + V3/ed?

Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh - Question)

Từ hỏi + will + S + have + V3/ed?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động/sự việc khác ở tương lai.

Ex: When the teacher comes back, I will have typed this exam. (Khi giáo viên quay trở lại, tôi sẽ gõ xong bài tập này)

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể ở tương lai.

Ex: Sharon will have finished her assignment before 12 o’clock this evening. (Sharon sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 12 giờ đêm nay)

Dấu hiệu nhận biết

- by + thời gian trong tương lai.

- by the end of + thời gian trong tương lai.

- by the time…

- before + thời gian trong tương lai.

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.

- By the end of this month I______ (complete) my Japanese course

- Shyn______(finish) the financial report before 10 o'clock

- The film ______(start) by the time we get to the cinema.

Đáp án:

- will have completed

- will have finished

- will have started

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là thì được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm nào đó và kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + will have been + V-ing

Phủ định

S+ will + not + have been + V-ing

Câu hỏi Yes/No

Will + S + have been + V-ing?

Câu hỏi chứa từ để hỏi

Từ hỏi + will + S + have been + V-ing?

Cách dùng

  • Được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai 

Ex: I will have been dating her for 3 years by next month. (Tính đến tháng tới, tôi sẽ hẹn hò với cô được 3 năm rồi)

Dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian:

- By… for + khoảng thời gian.

- By then...

- By the time...

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.

- Jodie ______ (read) this book for 2 months by the end of this week.

- We (talk)______with my best friend for an hour by the time I get home.

- My daughter (cook)______dinner for 2 hours by the time our guests arrive at my house.

Đáp án:

- Will have been reading.

- Will have been talking.

- Will have been cooking.

Xem thêm bài viết Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn kèm bài tập có lời giải để biết cách sử dụng và thực hành làm các bài tập vận dụng về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

Mẹo ghi nhớ các thì hiệu quả

Việc ghi nhớ và áp dụng được 12 thì trong tiếng Anh là nỗi “ác mộng” của nhiều bạn. Để việc học các thì này được dễ dàng và nhớ lâu hơn, VSTEP EASY mách bạn một số mẹo có thể sử dụng để làm chủ 12 thì trong tiếng Anh.

Hiểu bản chất và ghi nhớ lâu 12 thì bằng sơ đồ dòng thời gian

Khi vẽ dòng thời gian như hình dưới đây, bạn sẽ hiểu được bản chất của 12 thì, từ đó bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng cho mọi bài tập vận dụng về thì. 

Hiểu 12 thì bằng sơ đồ dòng thời gian

Hiểu 12 thì bằng sơ đồ dòng thời gian

Nhớ công thức 12 thì bằng sơ đồ tư duy 

Các công thức thì trong tiếng Anh khá khó nhớ. Vì vậy, người học có thể vẽ sơ đồ tư duy công thức các thì để dễ ghi nhớ hơn. Dưới đây là một sơ đồ bạn có thể tham khảo:

Sơ đồ công thức 12 thì tiếng Anh

Sơ đồ công thức 12 thì tiếng Anh

Hiểu cách sử dụng 12 thì với bài tập vận dụng

Việc học cách sử dụng 12 thì tiếng Anh đòi hỏi bạn phải luyện tập nhiều để va chạm với nhiều tình huống chia thì khác nhau và ghi nhớ lâu hơn các thì. Ngoài ra, các động từ có thể được chia bằng cách thêm đuôi -ed hoặc đuôi -ing tùy theo trường hợp thì, nhưng có nhiều từ bất quy tắc và không biến đổi bằng cách như vậy. Do đó, việc làm các bài tập vận dụng thường xuyên giúp bạn vừa thành thạo sử dụng thì vừa học được cách biến đổi các động từ một cách nhuần nhuyễn nhất.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp khác trong tiếng Anh tại các bài viết:

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Cách dùng và bài tập kèm đáp án

Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự học để thi VSTEP có thể là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng để chuẩn bị cho kỳ thi này, VSTEP EASY là một lựa chọn đáng cân nhắc. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên luôn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển!

  • Lộ trình học tinh gọn: VSTEP EASY cung cấp một lộ trình học tập tinh gọn, kéo dài chỉ từ 5 đến 9 tuần (khoảng 40h). Giáo trình được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những gì cần thiết, tránh những nội dung dài dòng không cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian cho học viên.

  • Cấu trúc độc quyền: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn cách làm bài một cách có hệ thống mà còn cung cấp bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Việc hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn cải thiện hiệu quả ôn tập và tăng cường sự tự tin khi bước vào kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ hỗ trợ chữa bài Nói và Viết 1:1 qua video miễn phí hàng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, từ đó phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP EASY cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng của đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ hỗ trợ bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Trên đây là bài viết chia sẻ 12 thì trong tiếng Anh tổng hợp đầy đủ, ngắn gọn, dễ hiểu. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đủ những thông tin hữu ích trong quá trình luyện thi VSTEP của bạn. Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình khóa học 40h tại VSTEP EASY

Lộ trình khóa học 40h tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN