Câu so sánh là gì? Phân biệt so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

Cùng VSTEP tìm hiểu về câu so sánh (Comparison sentence) bao gồm các loại câu so sánh, quy tắc biến đổi từ ngữ so sánh và bài tập vận dụng trong bài viết này nhé!

avatar

VSTEP EASY

25/05/2025

Câu so sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói diễn tả sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Có ba loại so sánh phổ biến là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Bài viết này, VSTEP EASY sẽ chia sẻ với bạn tất tần tật các kiến thức liên quan tới câu so sánh đặc biệt là các từ so sánh bất quy tắc và bài tập để bạn củng cố kiến thức nhé! 

Xem thêm: Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp cần thiết để ôn tập thi VSTEP

Câu so sánh là gì? Phân biệt so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng AnhCâu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh là câu được sử dụng để thể hiện sự khác biệt hoặc giống nhau giữa hai hay nhiều đối tượng, tính chất, hoặc trạng thái. Câu so sánh giúp người nói hoặc người viết diễn đạt một cách rõ ràng và cụ thể hơn về những đặc điểm mà họ muốn nhấn mạnh.

Câu so sánh được chia thành ba loại chính:

  • So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai đối tượng.

  • So sánh nhất (Superlative): Dùng để so sánh một đối tượng với một nhóm hoặc tất cả các đối tượng khác.

  • So sánh bằng (Equative): Dùng để chỉ ra rằng hai đối tượng có cùng mức độ.

Phân biệt tính từ, trạng từ ngắn và dài trong câu so sánh

Phân biệt tính từ, trạng từ ngắn và dài trong câu so sánh

Trong tiếng Anh, tính từ và trạng từ được phân loại dựa trên số âm tiết. Việc phân biệt này không chỉ giúp người học nhận diện đúng các từ mà còn ảnh hưởng đến cách hình thành cấu trúc so sánh trong câu.

Tính từ/Trạng từ ngắn

Tính từ ngắn và trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết.

  • Ví dụ tính từ/trạng từ ngắn một âm tiết: Short (ngắn), good (tốt), bad (tệ), hot (nóng), hard (khó), fast (nhanh), quick (cấp tốc).

Ngoài ra, các tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le, –ow, –er, –et cũng được coi là tính từ ngắn.

  • Ví dụ tính từ ngắn hai âm tiết: Simple (đơn giản), easy (dễ), clever (thông minh), happy (hạnh phúc), narrow (chật hẹp), quiet (im lặng).

Tính từ/Trạng từ dài

Tính từ/trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên, không bao gồm các từ được xếp vào loại tính từ ngắn đã nhắc đến ở phần trên.

Ví dụ:

  • Tính từ dài: Intelligent (thông minh), beautiful (đẹp), important (quan trọng)

  • Trạng từ dài: Quickly (nhanh), kindly (tử tế), carefully (cẩn thận), honestly (trung thực)

Như vậy, việc phân biệt tính từ/trạng từ ngắn và dài sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.

Các loại câu so sánh trong tiếng Anh

Các loại câu so sánh trong tiếng Anh

So sánh bằng

So sánh bằng được dùng để diễn đạt sự tương đồng giữa hai đối tượng, thể hiện rằng chúng ngang bằng nhau về một khía cạnh nào đó.

Cấu trúc so sánh bằng với tính từ hoặc trạng từ

  • Công thức: S + V + as + (adj/adv) + as + …

Ví dụ:

  • Cuốn sách này cũng giàu thông tin như cuốn trước. (This book is as informative as the previous one.)

  • Thời tiết hôm nay dễ chịu như hôm qua. (Today’s weather is as pleasant as yesterday.)

  • Màn trình diễn của cô ấy ấn tượng như lần trước. (Her performance was as impressive as the last time.)

Cấu trúc so sánh bằng với danh từ

  • Công thức: S + V + the same + (noun) + as + …

Hoặc: S + V + as + much/many/little/few + Noun + as + …

Ví dụ:

  • Họ có những sở thích tương tự chúng tôi. (They have the same hobbies as us.)

  • Đội của chúng tôi có số lượng thành viên bằng đội của họ. (Our team has as many members as theirs.)

  • Cô ấy dành ít thời gian cho sở thích như anh ấy. (She spends as little time on her hobbies as he does.)

Cấu trúc so sánh bằng với “The same”

“The same” được dùng khi muốn nhấn mạnh sự giống nhau giữa các đối tượng, sự việc, hoặc tình huống.

  • Công thức: S + V + the same + N + as + N (Pronouns)

Ví dụ:

  • Anh ấy lái cùng loại xe với anh trai mình. (He drives the same type of car as his brother.)

  • Chúng tôi có kế hoạch tương tự như của bạn. (We have the same plan as yours.)

So sánh hơn

Câu so sánh hơn được sử dụng để so sánh một đối tượng với một đối tượng khác về một đặc điểm nào đó. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về cách sử dụng cấu trúc này.

So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Tính từ có một âm tiết: Thêm -er vào cuối tính từ: fast → faster (nhanh → nhanh hơn)

Ví dụ: 

  • My car is faster than yours. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)

  • This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn sách kia.)

Tính từ có hai âm tiết (kết thúc bằng -y): Thay -y bằng -ier: happy → happier (hạnh phúc → hạnh phúc hơn)

So sánh hơn với tính từ có hai âm tiết hoặc nhiều âm tiết: Sử dụng more trước tính từ: beautiful → more beautiful (đẹp → đẹp hơn)

Ví dụ: 

  • Her explanation is more detailed than mine. (Giải thích của cô ấy chi tiết hơn của tôi.)

  • This movie is more interesting than the last one. (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước đó.)

Các trường hợp đặc biệt

  • Tính từ/trạng từ bất quy tắc:

    • Good → better than (tốt → tốt hơn)

    • Bad → worse than (tệ → tệ hơn)

    • Far → farther than (xa → xa hơn)

Lưu ý khi sử dụng câu so sánh hơn

  • Câu phủ định: Khi phủ định, câu so sánh hơn vẫn sử dụng cấu trúc như bình thường, chỉ thêm "not".

    • Ví dụ: This task is not easier than the last one. (Nhiệm vụ này không dễ hơn nhiệm vụ trước.)

So sánh nhất

So sánh nhất

Câu so sánh nhất được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật nhất của một đối tượng trong một nhóm có hơn hai đối tượng.

Công thức: S + V + the + adj/adv + est + N.

  • Đối với tính từ/trạng từ ngắn (có một âm tiết), ta thêm đuôi “-est”.

  • Đối với tính từ/trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên), ta sử dụng cụm từ “the most” trước tính từ/trạng từ.

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

  • Công thức: S + V + the + Adj/Adv + -est + …

Ví dụ:

  • Peter is the fastest runner on the team. (Peter là người chạy nhanh nhất trong đội.)

  • Sarah is the oldest member of our family. (Sarah là thành viên lớn tuổi nhất trong gia đình chúng tôi.)

  • This is the smallest dog I’ve ever seen. (Đây là con chó nhỏ nhất mà tôi từng thấy.)

Lưu ý: Để nhấn mạnh tính từ khi dùng cấu trúc so sánh nhất, có thể thêm "very" trước tính từ.

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

  • Công thức: S + V + the most + Adj/Adv + …

Ví dụ:

  • That was the most exciting match I’ve ever attended. (Đó là trận đấu thú vị nhất mà tôi từng tham dự.)

  • He is the most talented artist I know. (Anh ấy là nghệ sĩ tài năng nhất mà tôi biết.)

  • This report is the most comprehensive document we’ve prepared. (Báo cáo này là tài liệu đầy đủ nhất mà chúng tôi đã chuẩn bị.)

So sánh bội số (gấp nhiều lần)

So sánh bội số (gấp nhiều lần)

So sánh bội số, hay còn gọi là so sánh gấp rưỡi, gấp đôi, hoặc gấp ba, được sử dụng để diễn tả một lượng gấp nhiều lần so với một lượng khác. 

Cấu trúc: S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

Lưu ý:

  • Khi sử dụng so sánh bội, cần xác định xem danh từ là đếm được hay không đếm được để chọn sử dụng “much” hay “many”.

  • Các cụm như “Twice” tương đương với “two times”, có nghĩa là gấp đôi; “Three times” tương đương với gấp ba; “Four times” tương đương với gấp bốn,…

Ví dụ: The population of the city this year is three times as large as it was five years ago. (Dân số của thành phố năm nay lớn gấp ba lần so với năm năm trước.)

So sánh kép (càng…càng)

So sánh kép (càng…càng)

So sánh kép (càng...càng) trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện mối quan hệ tỉ lệ giữa hai sự việc hoặc hai tính chất, trong đó một sự việc này thay đổi dẫn đến sự thay đổi tương ứng của sự việc khác. 

Cấu trúc: The + So sánh hơn + S1 + V1 + The + So sánh hơn + S2 + V2

Ví dụ:

  • The more you exercise, the stronger you become. (Càng tập thể dục nhiều, bạn càng trở nên mạnh mẽ hơn.)

  • The faster you run, the sooner you will finish the race. (Càng chạy nhanh, bạn càng sớm hoàn thành cuộc đua.)

Quy tắc biến đổi từ ngữ so sánh

Quy tắc biến đổi từ ngữ so sánh

Khi so sánh trong tiếng Anh, trạng từ và tính từ có thể thay đổi hình thức để diễn đạt các mức độ khác nhau như so sánh hơn và so sánh nhất. Quy tắc biến đổi này thường dựa vào độ dài của từ (một âm tiết hoặc nhiều âm tiết) và tính chất của từ đó.

Biến đổi trạng từ và tính từ trong so sánh

Từ một âm tiết: Thêm -er cho so sánh hơn và -est cho so sánh nhất.

Ví dụ: 

  • fast → faster → fastest

  • small → smaller → smallest

Từ có hai âm tiết và kết thúc bằng “y”: Đổi -y thành -ier cho so sánh hơn và -iest cho so sánh nhất.

Ví dụ: 

  • happy → happier → happiest

Từ nhiều âm tiết: Thêm từ more trước tính từ/trạng từ để tạo so sánh hơn, và most để tạo so sánh nhất.

Ví dụ: 

  • expensive → more expensive → most expensive

  • quickly → more quickly → most quickly

Một số từ so sánh bất quy tắc

Tính từ/Trạng từ so sánh bất quy tắc: Dưới đây là bảng thể hiện các tính từ so sánh bất quy tắc và trạng từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh:

Tính từ/Trạng từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Good (tốt)

Better

Best

Well (tốt, trạng từ)

Better

Best

Bad (tệ)

Worse

Worst

Badly (tệ, trạng từ)

Worse

Worst

Far (xa)

Farther/Further

Farthest/Furthest

Little (ít, nhỏ)

Less

Least

Much (nhiều, không đếm được)

More

Most

Many (nhiều, đếm được)

More

Most

Late (muộn)

Later

Latest

Old (già, cũ)

Older/Elder

Oldest/Eldest

Các biến thể đặc biệt

  • Near (gần) → nearer → nearest/next
    (Nearest có nghĩa là gần nhất về khoảng cách vật lý, trong khi next thường dùng trong thứ tự hoặc sự kiện tiếp theo.)

  • Fore (trước, đầu tiên) → former → foremost
    (Former chỉ cái trước đó, foremost có nghĩa là dẫn đầu, quan trọng nhất.)

Lưu ý:

  • Các từ trên không tuân theo quy tắc thêm -er hay -est, hoặc thêm more và most như tính từ và trạng từ thông thường.

  • Một số từ như farther/further, older/elder có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa chi tiết có thể khác nhau tùy tình huống.

Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Bài tập câu so sánh (có đáp án)

Để củng cố các kiến thức vừa học với ngữ pháp về câu so sánh trong tiếng Anh. VSTEP EASY sẽ giới thiệu với các bạn một vài bài tập phổ biến thường gặp đối với câu so sánh.

Ví dụ 1:

Ví dụ 1: Hoàn thành câu với dạng so sánh thích hợp

Đáp án

  1. bigger

  2. best

  3. more intelligent

  4. worse

  5. oldest

Ví dụ 2:

Ví dụ 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

Đáp án

  1. Tom is the fastest in the group.

  2. The last exercise was more difficult than this one.

  3. No other student in her class is as hardworking as Sarah.

  4. Jack's brother doesn’t speak English as fluently as Jack.

  5. Lucy is taller than Mary.

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc nắm vững từ vựng kiến thức ngữ pháp về câu so sánh (Comparison sentence) sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi quan trọng và đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng các kiến thức được tổng hợp trong bài viết và các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi. 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN