Nắm vững đại từ trong tiếng Anh để làm bài thi VSTEP hiệu quả. Khám phá tổng quan, lý thuyết và bài tập thực hành để củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi nhé!
VSTEP EASY
Nắm vững đại từ trong tiếng Anh để làm bài thi VSTEP hiệu quả. Khám phá tổng quan, lý thuyết và bài tập thực hành để củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi nhé!
VSTEP EASY
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các đại từ là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Đại từ không chỉ giúp làm rõ ý nghĩa trong câu mà còn giúp người học tránh lặp lại từ ngữ và tạo sự mạch lạc trong văn bản. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về đại từ trong tiếng Anh, bao gồm bảng đại từ, lý thuyết về đại từ, và các bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Đại từ (pronouns) là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ hoặc cả câu, giúp cho câu văn trở nên mạch lạc, tránh lặp từ và làm cho ngôn ngữ trở nên đa dạng hơn. Trong tiếng Anh, đại từ đóng một vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến ngữ pháp và việc truyền đạt ý nghĩa của câu. Ví dụ về đại từ bao gồm “he,” “she,” “it,” “they,” “we,” “you,” và “I.”
Ví dụ:
Không sử dụng đại từ: Mary went to the market. Mary bought some apples. Mary ate the apples.
Sử dụng đại từ: Mary went to the market. She bought some apples. She ate them.
Như bạn thấy, khi sử dụng đại từ, câu văn trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn rất nhiều.
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là loại đại từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chúng thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật để tránh lặp lại từ ngữ và làm cho câu văn gọn gàng hơn. Đại từ nhân xưng đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp của câu, giúp xác định chủ ngữ, tân ngữ.
Các loại đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng được chia thành ba loại chính dựa trên chức năng trong câu: đại từ chủ ngữ (subject pronouns), đại từ tân ngữ (object pronouns).
Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns)
Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns)
Đại từ chủ ngữ được sử dụng khi đại từ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, tức là người hoặc vật thực hiện hành động. Các đại từ chủ ngữ bao gồm:
Ngôi thứ nhất số ít: I (tôi)
Ngôi thứ hai số ít và số nhiều: You (bạn, các bạn)
Ngôi thứ ba số ít: He (anh ấy), She (cô ấy), It (nó)
Ngôi thứ nhất số nhiều: We (chúng tôi)
Ngôi thứ ba số nhiều: They (họ)
Ví dụ:
I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
She works at a school. (Cô ấy làm việc ở một trường học.)
They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
Đại từ tân ngữ (Object Pronouns)
Đại từ tân ngữ được sử dụng khi đại từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ hoặc giới từ trong câu. Chúng nhận tác động của hành động. Các đại từ tân ngữ bao gồm:
Ngôi thứ nhất số ít: Me (tôi)
Ngôi thứ hai số ít và số nhiều: You (bạn, các bạn)
Ngôi thứ ba số ít: Him (anh ấy), Her (cô ấy), It (nó)
Ngôi thứ nhất số nhiều: Us (chúng tôi)
Ngôi thứ ba số nhiều: Them (họ)
Ví dụ:
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
She gave him a gift. (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà.)
We will see them tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp họ vào ngày mai.)
Sử dụng đúng đại từ nhân xưng không chỉ giúp tránh lặp lại danh từ mà còn giúp câu văn rõ ràng hơn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng đại từ nhân xưng:
Sử dụng đúng ngôi và số: Đại từ cần phù hợp với ngôi và số của danh từ mà nó thay thế. Ví dụ, "I" dùng cho ngôi thứ nhất số ít, trong khi "we" dùng cho ngôi thứ nhất số nhiều.
Đại từ chủ ngữ và tân ngữ: Đại từ chủ ngữ đứng trước động từ chính của câu, trong khi đại từ tân ngữ đứng sau động từ hoặc giới từ.
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói và người hoặc vật khác. Chúng thay thế cho cụm danh từ đã có từ chỉ sở hữu. Các đại từ sở hữu bao gồm:
Ngôi thứ nhất số ít: Mine (của tôi)
Ngôi thứ hai số ít và số nhiều: Yours (của bạn, của các bạn)
Ngôi thứ ba số ít: His (của anh ấy), Hers (của cô ấy), Its (của nó)
Ngôi thứ nhất số nhiều: Ours (của chúng tôi)
Ngôi thứ ba số nhiều: Theirs (của họ)
Ví dụ:
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
That bag is hers. (Cái túi đó là của cô ấy.)
The car outside is theirs. (Chiếc xe bên ngoài là của họ.)
Lưu ý: Đại từ sở hữu không thay đổi hình thức dựa trên số nhiều hay số ít của danh từ mà nó thay thế.
Khi sử dụng đại từ sở hữu, bạn cần chú ý đến một số nguyên tắc sau đây để đảm bảo sử dụng chính xác:
Đại từ sở hữu đứng độc lập: Khác với tính từ sở hữu (possessive adjectives) như "my," "your," "his," "her," "its," "our," và "their," đại từ sở hữu không đi kèm với danh từ. Ví dụ: "That pen is mine," chứ không phải "That is mine pen."
Phù hợp với ngôi và số: Đại từ sở hữu phải phù hợp với ngôi (người nói, người nghe, người được nhắc đến) và số (số ít hay số nhiều) của danh từ được thay thế. Ví dụ: "The car is theirs" (chiếc xe là của họ), không phải "The car is theirs" (chiếc xe là của chúng tôi).
Không sử dụng 'its' như một đại từ sở hữu độc lập: Trong khi "its" là tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu cho ngôi thứ ba số ít (vật hoặc động vật), không có đại từ sở hữu tương ứng. Ví dụ: "The dog wagged its tail" (Con chó vẫy đuôi của nó), không có đại từ sở hữu tương ứng như "itses."
Sử dụng đúng trong các trường hợp số nhiều: Khi nói về sự sở hữu của một nhóm, chúng ta sử dụng "ours," "yours," và "theirs." Ví dụ: "The project is ours," (Dự án này là của chúng tôi), đảm bảo rằng không nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
Không sử dụng dấu nháy đơn ('s) với đại từ sở hữu: Các đại từ sở hữu không bao giờ sử dụng dấu nháy đơn để chỉ sở hữu. Ví dụ: "This pen is hers," không phải "This pen is her's."
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) là hai loại đại từ trong tiếng Anh có hình thức giống nhau nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng hai loại đại từ này sẽ giúp người học cải thiện khả năng diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác.
Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một đối tượng. Chúng ta sử dụng đại từ phản thân để chỉ rằng hành động được thực hiện bởi chính chủ thể, tức là chủ thể tự thực hiện hành động lên chính mình.
Các đại từ phản thân trong tiếng Anh
Ví dụ về cách sử dụng đại từ phản thân:
She taught herself to play the piano.
(Cô ấy tự học chơi piano.)
The cat cleaned itself after eating.
(Con mèo tự làm sạch bản thân sau khi ăn.)
We should take care of ourselves during the pandemic.
(Chúng ta nên chăm sóc bản thân trong thời kỳ đại dịch.)
Lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân:
Không sử dụng đại từ phản thân khi không cần thiết: Chỉ sử dụng đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng. Ví dụ: "She looked at herself in the mirror," không phải "She looked at her in the mirror."
Tránh dùng đại từ phản thân với những động từ không yêu cầu: Một số động từ không cần đại từ phản thân để thể hiện sự phản thân. Ví dụ, "They met each other" (Họ gặp nhau), không phải "They met themselves."
Đại từ nhấn mạnh được sử dụng để nhấn mạnh một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, nhằm làm nổi bật người hoặc vật thực hiện hành động. Mặc dù hình thức giống với đại từ phản thân, nhưng đại từ nhấn mạnh không chỉ đến việc tự thực hiện hành động mà chủ yếu dùng để làm nổi bật tầm quan trọng của chủ thể hoặc đối tượng được nói đến.
Ví dụ về cách sử dụng đại từ nhấn mạnh:
The CEO himself attended the meeting.
(Chính CEO đã tham gia cuộc họp.)
I will do it myself.
(Chính tôi sẽ làm việc đó.)
They fixed the car themselves.
(Chính họ đã sửa chiếc xe.)
Lưu ý khi sử dụng đại từ nhấn mạnh:
Không sử dụng quá mức: Đại từ nhấn mạnh nên được sử dụng khi cần thiết để tránh câu văn trở nên nặng nề và lặp lại không cần thiết.
Sử dụng để làm nổi bật: Đại từ nhấn mạnh giúp làm rõ ai thực hiện hành động trong trường hợp cần sự rõ ràng, đặc biệt trong các câu phức tạp hoặc khi có nhiều người tham gia vào hành động.
Vị trí của đại từ nhấn mạnh: Thường đứng sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để tạo sự nhấn mạnh tối đa.
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) được sử dụng để chỉ ra hoặc thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc rõ ràng trong ngữ cảnh. Chúng giúp người nói và người nghe xác định được cụ thể đối tượng nào đang được đề cập đến, dựa trên khoảng cách về không gian hoặc thời gian.
Trong tiếng Anh, có bốn đại từ chỉ định chính, được phân loại dựa trên số ít, số nhiều và khoảng cách từ người nói:
Các loại đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Đại từ chỉ định thường được sử dụng trong các tình huống sau:
Chỉ vào vật thể hoặc người ở gần hoặc xa người nói:
This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
That is your car. (Kia là chiếc xe của bạn.)
These are my keys. (Đây là chìa khóa của tôi.)
Those are their houses. (Kia là những ngôi nhà của họ.)
Đề cập đến một ý tưởng hoặc một sự việc đã được nhắc đến trước đó hoặc sắp được nhắc đến:
I didn't like that. (Tôi không thích điều đó.)
This is what I was talking about. (Đây là điều tôi đã nói đến.)
Nhấn mạnh khoảng cách thời gian:
This morning was really busy. (Sáng nay rất bận rộn.)
That year was unforgettable. (Năm đó thật khó quên.)
Ví dụ về đại từ chỉ định trong câu
This is the best decision we've made.
(Đây là quyết định tốt nhất mà chúng ta đã đưa ra.)
That was a great movie we watched last week.
(Đó là bộ phim hay mà chúng ta đã xem tuần trước.)
These are the shoes I want to buy.
(Đây là đôi giày tôi muốn mua.)
Those were the days we spent in Paris.
(Đó là những ngày chúng ta đã trải qua ở Paris.)
Những lưu ý khi sử dụng đại từ chỉ định
Phù hợp với khoảng cách vật lý và thời gian: Sử dụng "this" và "these" để chỉ những thứ gần, trong khi "that" và "those" để chỉ những thứ xa hơn, dù là về không gian hay thời gian.
Tránh nhầm lẫn với tính từ chỉ định (demonstrative adjectives): Đại từ chỉ định đứng một mình và thay thế cho danh từ, trong khi tính từ chỉ định đứng trước danh từ. Ví dụ, "This is my pen" (Đây là bút của tôi) so với "This pen is mine" (Cây bút này là của tôi).
Sử dụng đúng số lượng: Đảm bảo rằng đại từ chỉ định được sử dụng đúng theo số ít hoặc số nhiều tùy vào danh từ mà chúng thay thế. Ví dụ, sử dụng "this" cho một vật thể duy nhất và "these" cho nhiều vật thể.
Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) là các từ dùng để đặt câu hỏi, đặc biệt là câu hỏi về người, vật, hoặc điều gì đó chưa biết. Chúng ta sử dụng đại từ nghi vấn để yêu cầu thông tin cụ thể trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi như VSTEP.
Dưới đây là các đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh:
Các đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Đại từ nghi vấn thường đứng ở đầu câu hỏi và thay thế cho danh từ hoặc đại từ mà câu hỏi đang hướng tới. Dưới đây là các ví dụ cụ thể về từng loại:
Who - dùng để hỏi về người thực hiện hành động hoặc đối tượng người:
Who is coming to the party?
(Ai sẽ đến bữa tiệc?)
Who won the match?
(Ai đã thắng trận đấu?)
Whom - dùng để hỏi về tân ngữ là người, đặc biệt trong các câu hỏi trang trọng:
Whom did you see at the concert?
(Bạn đã gặp ai ở buổi hòa nhạc?)
Whom should I contact for more information?
(Tôi nên liên hệ với ai để biết thêm thông tin?)
Whose - dùng để hỏi về sự sở hữu:
Whose book is this?
(Cuốn sách này là của ai?)
Whose keys are on the table?
(Chìa khóa của ai đang ở trên bàn?)
What - dùng để hỏi về sự vật, sự việc hoặc khái niệm không xác định:
What is your favorite color?
(Màu yêu thích của bạn là gì?)
What happened at the meeting?
(Chuyện gì đã xảy ra ở cuộc họp?)
Which - dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng:
Which dress do you prefer, the red one or the blue one?
(Bạn thích chiếc váy nào hơn, chiếc màu đỏ hay chiếc màu xanh?)
Which of these books have you read?
(Bạn đã đọc quyển sách nào trong số những quyển này?)
Sử dụng đúng ngữ cảnh: Đảm bảo sử dụng đại từ nghi vấn phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi. Ví dụ, "who" dùng để hỏi về người, còn "what" dùng để hỏi về sự vật hoặc sự việc.
Sự khác biệt giữa "Who" và "Whom": "Who" được dùng làm chủ ngữ, trong khi "whom" dùng làm tân ngữ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "whom" ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản trang trọng.
Phân biệt "What" và "Which": "What" dùng khi không có giới hạn trong sự lựa chọn, còn "which" dùng khi lựa chọn giới hạn ở một nhóm hoặc số lượng xác định.
Chính xác trong cách đặt câu hỏi: Đại từ nghi vấn cần đứng đầu câu hỏi và theo sau bởi cấu trúc câu phù hợp để câu hỏi rõ ràng và dễ hiểu.
Đại từ quan hệ (relative pronouns) là những từ dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu, tạo ra một câu phức. Chúng giúp cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ đã được nhắc đến trước đó. Đại từ quan hệ không chỉ giúp làm câu văn trở nên chi tiết hơn mà còn giúp tránh việc lặp lại danh từ.
Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm:
Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Who: Dùng để nói về người, khi người đó là chủ ngữ của mệnh đề phụ.
The teacher who taught us English is retiring next month.
(Giáo viên dạy chúng tôi môn tiếng Anh sẽ nghỉ hưu vào tháng tới.)
She is the one who always helps others.
(Cô ấy là người luôn giúp đỡ người khác.)
Whom: Dùng để nói về người, khi người đó là tân ngữ của mệnh đề phụ. Thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
The man whom you met yesterday is my uncle.
(Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là chú của tôi.)
She has a friend whom she can trust.
(Cô ấy có một người bạn mà cô ấy có thể tin tưởng.)
Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu, có thể áp dụng cho cả người và vật.
The student whose book was lost is looking for it.
(Học sinh bị mất sách đang tìm nó.)
This is the artist whose paintings were sold at the exhibition.
(Đây là họa sĩ có các bức tranh đã được bán tại triển lãm.)
Which: Dùng để chỉ vật, sự vật hoặc động vật.
The car which he bought last week is already broken.
(Chiếc xe anh ấy mua tuần trước đã bị hỏng.)
She loves the book which her friend recommended.
(Cô ấy yêu thích cuốn sách mà bạn cô ấy đã giới thiệu.)
That: Có thể thay thế "who," "whom," và "which" trong mệnh đề quan hệ hạn định (defining relative clauses). Tuy nhiên, "that" không được dùng sau dấu phẩy (trong mệnh đề quan hệ không hạn định).
The dress that she wore was beautiful.
(Chiếc váy cô ấy mặc rất đẹp.)
The movie that we watched last night was thrilling.
(Bộ phim chúng ta xem tối qua rất hồi hộp.)
Mệnh đề quan hệ hạn định (Defining Relative Clauses): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ mà nó bổ nghĩa. Không dùng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ. Ví dụ:
The girl who sits next to me is my best friend.
(Cô gái ngồi cạnh tôi là bạn thân nhất của tôi.)
(Nếu không có mệnh đề "who sits next to me", ta không biết rõ cô gái nào đang được đề cập đến.)
Mệnh đề quan hệ không hạn định (Non-Defining Relative Clauses): Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ. Dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với phần còn lại của câu. Ví dụ:
My brother, who lives in New York, is visiting us next week.
(Anh trai tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)
(Mệnh đề "who lives in New York" chỉ cung cấp thêm thông tin về "my brother". Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này.)
Chọn đại từ quan hệ phù hợp: Đảm bảo sử dụng đúng đại từ cho người, vật, và sự sở hữu.
Mệnh đề hạn định vs. không hạn định: Nhận biết và sử dụng đúng loại mệnh đề để tránh nhầm lẫn và giúp câu văn rõ ràng hơn.
Sử dụng "that" một cách chính xác: "That" thường không được dùng trong mệnh đề không hạn định.
Không lạm dụng "whom": Trong giao tiếp thông thường, "whom" có thể bị thay thế bằng "who" dù không hoàn toàn đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc trong các kỳ thi như VSTEP, cần dùng đúng "whom" khi làm tân ngữ.
Đại từ phân bổ (distributive pronouns) là những từ được dùng để chỉ từng cá nhân hoặc từng phần tử trong một nhóm. Chúng giúp nhấn mạnh ý nghĩa "mỗi" hoặc "từng" trong một tập hợp hoặc nhóm đối tượng. Những đại từ này thường đi kèm với danh từ số ít và động từ chia ở số ít, nhằm thể hiện sự phân bố đồng đều trong nhóm.
Các đại từ phân bổ trong tiếng Anh
Dùng để chỉ từng cá nhân hoặc từng vật trong một nhóm. Thường đi kèm với danh từ số ít.
Ví dụ:
Each of the students has a unique project.
(Mỗi học sinh đều có một dự án độc đáo.)
Each book on the shelf is a classic.
(Mỗi cuốn sách trên kệ đều là một tác phẩm kinh điển.)
Dùng để chỉ tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc một tập hợp, nhấn mạnh tính toàn diện. Thường đi kèm với danh từ số ít.
Ví dụ:
Every member of the team is important.
(Mỗi thành viên trong đội đều quan trọng.)
Every day presents a new challenge.
(Mỗi ngày đều là một thử thách mới.)
Dùng khi có hai lựa chọn hoặc hai đối tượng và chỉ một trong hai được chọn. Thường đi kèm với danh từ số ít và động từ chia ở số ít.
Ví dụ:
Either of the options is acceptable.
(Một trong hai lựa chọn đều có thể chấp nhận được.)
Either side of the road is fine for parking.
(Một trong hai bên đường đều phù hợp để đỗ xe.)
Dùng khi có hai lựa chọn hoặc hai đối tượng và không có lựa chọn nào được chọn. Thường đi kèm với danh từ số ít và động từ chia ở số ít.
Ví dụ:
Neither of the answers is correct.
(Không câu trả lời nào đúng.)
Neither restaurant is open today.
(Cả hai nhà hàng đều không mở cửa hôm nay.)
Chọn đại từ phân bổ phù hợp: Dựa vào số lượng lựa chọn và ngữ cảnh để chọn đại từ phân bổ chính xác.
Danh từ số ít: Đại từ phân bổ thường đi kèm với danh từ số ít và động từ chia ở số ít.
Tính nhấn mạnh và phân bố: Sử dụng đại từ phân bổ để nhấn mạnh tính riêng biệt hoặc toàn diện của nhóm đối tượng.
Đại từ bất định (indefinite pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ những người, vật, hoặc khái niệm không cụ thể hoặc không được xác định rõ ràng. Chúng giúp cung cấp thông tin khi không cần hoặc không muốn nêu rõ đối tượng cụ thể. Các đại từ bất định thường được sử dụng để diễn tả số lượng không xác định hoặc để nói về những đối tượng chung chung.
Chỉ một người không xác định hoặc không cụ thể.
Ví dụ:
Someone left a message for you.
(Ai đó đã để lại một tin nhắn cho bạn.)
Somebody called for you earlier.
(Có người đã gọi cho bạn lúc trước.)
Chỉ bất kỳ ai trong số tất cả mọi người, thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
Ví dụ:
Anyone can join the club if they are interested.
(Bất kỳ ai cũng có thể tham gia câu lạc bộ nếu họ quan tâm.)
Did anybody see what happened?
(Có ai thấy chuyện gì xảy ra không?)
Chỉ không có ai, thường được dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
No one knows the answer to that question.
(Không ai biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
Nobody was at the party last night.
(Không ai ở bữa tiệc tối qua.)
Chỉ tất cả mọi người trong một nhóm hoặc một cộng đồng.
Ví dụ:
Everyone enjoyed the movie.
(Mọi người đều thích bộ phim.)
Everybody needs to contribute to the project.
(Mọi người đều cần đóng góp vào dự án.)
Chỉ một vật không cụ thể hoặc không xác định.
Ví dụ:
Something seems wrong with this machine.
(Có điều gì đó không ổn với máy này.)
I need something to write with.
(Tôi cần một cái gì đó để viết.)
Chỉ bất kỳ vật gì trong số tất cả các vật, thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
Ví dụ:
Is there anything I can do to help?
(Có gì tôi có thể làm để giúp không?)
I don’t have anything to say about that.
(Tôi không có gì để nói về điều đó.)
Chỉ không có vật gì, thường được dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
Nothing was found in the search.
(Không có gì được tìm thấy trong cuộc tìm kiếm.)
I have nothing to add to this discussion.
(Tôi không có gì để thêm vào cuộc thảo luận này.)
Chỉ người:
Someone / Somebody: Sử dụng khi chỉ một người không cụ thể.
Anyone / Anybody: Sử dụng khi chỉ bất kỳ ai trong số tất cả mọi người, thường trong câu hỏi hoặc câu phủ định.
No one / Nobody: Sử dụng khi không có ai.
Everyone / Everybody: Sử dụng khi chỉ tất cả mọi người trong một nhóm.
Chỉ vật:
Something: Sử dụng khi chỉ một vật không cụ thể.
Anything: Sử dụng khi chỉ bất kỳ vật gì trong số tất cả các vật, thường trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
Nothing: Sử dụng khi không có vật gì.
Chọn đúng đại từ bất định: Dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để chọn đại từ phù hợp.
Chia động từ: Đại từ bất định thường yêu cầu động từ chia theo số ít (e.g., "Everyone is happy," "Nothing was found").
Ngữ pháp câu hỏi và phủ định: Trong câu hỏi hoặc phủ định, các đại từ bất định như "anything," "nobody," và "nothing" thường được sử dụng để chỉ các trường hợp không xác định hoặc phủ định.
Đại từ hỗ tương (reciprocal pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc cảm xúc giữa hai hoặc nhiều người, nơi mỗi người đều là người thực hiện và nhận hành động từ người khác. Chúng giúp diễn tả mối quan hệ tương hỗ giữa các đối tượng trong câu.
Dùng khi diễn tả mối quan hệ giữa hai đối tượng, nơi mỗi đối tượng đều ảnh hưởng đến hoặc hành động với đối tượng kia.
Ví dụ:
The two friends supported each other through difficult times.
(Hai người bạn đã hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.)
They looked at each other and smiled.
(Họ nhìn nhau và mỉm cười.)
Dùng tương tự như "each other," nhưng thường được sử dụng khi có ba người trở lên. Tuy nhiên, "one another" và "each other" thường có thể hoán đổi cho nhau trong các tình huống thông thường.
Ví dụ:
The team members congratulated one another after the successful project.
(Các thành viên trong đội đã chúc mừng nhau sau dự án thành công.)
They shared their ideas with one another during the meeting.
(Họ chia sẻ ý tưởng của mình với nhau trong cuộc họp.)
Sử dụng "each other" và "one another":
Mối quan hệ giữa hai người: "Each other" thường được dùng khi có hai người hoặc hai đối tượng tương tác với nhau.
They wrote letters to each other. (Họ viết thư cho nhau.)
Mối quan hệ giữa nhiều người: "One another" thường được dùng trong các tình huống với ba người hoặc nhiều hơn, mặc dù trong nhiều trường hợp "each other" vẫn được chấp nhận.
The students helped one another with their homework. (Các học sinh giúp đỡ nhau với bài tập về nhà.)
Chia động từ:
Khi sử dụng đại từ hỗ tương, động từ trong câu thường được chia theo số nhiều nếu các đối tượng là nhiều người.
They respect each other. (Họ tôn trọng nhau.)
Chọn đại từ phù hợp: Sử dụng "each other" khi có hai người hoặc hai đối tượng, và "one another" khi có ba người trở lên, mặc dù sự khác biệt này thường không quan trọng trong giao tiếp thông thường.
Ngữ pháp câu: Đại từ hỗ tương thường xuất hiện sau động từ và trước bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về tính từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng thích hợp vào chỗ trống
Đáp án: 1. She/He 2. They 3. He/She 4. We 5. She/He
Bài tập 2: Chọn đại từ sở hữu thích hợp:
Bài tập 2: Chọn đại từ sở hữu thích hợp
Đáp án: 1. yours 2. hers 3. our 4. yours/mine 5. its
Bài tập 3: Điền đại từ phản thân thích hợp:
Bài tập 3: Điền đại từ phản thân thích hợp
Đáp án: 1. herself 2. themselves 3. himself 4. ourselves
Bài tập 4: Chọn đại từ nhấn mạnh thích hợp:
Bài tập 4: Chọn đại từ nhấn mạnh thích hợp
Đáp án: 1. himself 2. herself 3. myself
Bài tập 5: Điền đại từ phân bổ thích hợp:
Bài tập 5: Điền đại từ phân bổ thích hợp
Đáp án: 1. Each 2. Every 3. None 4. Every
Bài tập 6: Điền đại từ bất định thích hợp:
Bài tập 6: Điền đại từ bất định thích hợp
Đáp án: 1. Someone 2. anything 3. All 4. nothing
Bài tập 7: Chọn đại từ quan hệ thích hợp:
Bài tập 7: Chọn đại từ quan hệ thích hợp
Đáp án: 1. who 2. which/that 3. where
Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.
Ôn luyện B1, B2 VSTEP cùng VSTEP EASY
Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.
Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.
Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1:1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.
Mô Hình Lớp Học 4:1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4:1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.
30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.
Buổi Meeting 1:1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess