Tổng hợp kiến thức cần nhớ về tính từ trong tiếng Anh

Khám phá kiến thức cần nhớ về tính từ trong tiếng Anh với hướng dẫn chi tiết và ví dụ cụ thể. Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn và hiểu rõ cách sử dụng adjective.

avatar

VSTEP EASY

25/11/2024

Việc hiểu rõ về tính từ là rất quan trọng để cải thiện khả năng viết và giao tiếp trong tiếng Anh cũng như trong bài thi VSTEP. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức cần nhớ về tính từ trong tiếng Anh, từ định nghĩa đến cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Khám phá hướng dẫn chi tiết về adjective và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng hợp kiến thức cần nhớ về tính từ trong tiếng AnhTính từ (Adjective) là gì?

Tính từ (adjective) là từ loại trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ giúp làm rõ và cung cấp thêm thông tin về các đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Tính từ có thể chỉ kích thước, màu sắc, hình dáng, cảm xúc, mức độ, và nhiều thuộc tính khác của các danh từ hoặc đại từ trong câu.

Ví dụ:

  • Beautiful: The beautiful garden is full of colorful flowers.
    (Khu vườn đẹp đầy hoa màu sắc.)

  • Happy: She looked happy after receiving the good news.
    (Cô ấy trông hạnh phúc sau khi nhận được tin tốt.)

  • Tall: He is a tall basketball player.
    (Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ cao.)

  • Old: The old book was full of interesting stories.
    (Cuốn sách cũ đầy những câu chuyện thú vị.)

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về danh từ trong tiếng Anh

Các loại tính từ

Tính từ mô tả và tính từ giới hạn (Descriptive adjectives and limiteing adjectives)

Tính từ mô tả và tính từ giới hạn là hai loại tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ đặc điểm hoặc giới hạn của danh từ đó. Mỗi loại tính từ có vai trò và cách sử dụng khác nhau trong câu, giúp câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn.

Tính từ mô tả và tính từ giới hạn

Tính từ mô tả và tính từ giới hạn

Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)

Tính từ mô tả là loại tính từ được sử dụng để miêu tả các đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ. Chúng giúp làm rõ hơn về hình thức, cảm xúc, hoặc các thuộc tính khác của danh từ.

Ví dụ:

  • Beautiful: She wore a beautiful dress to the party.
    (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.)

  • Tall: He is a tall basketball player.
    (Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ cao.)

  • Old: The old house needs some repairs.
    (Ngôi nhà cũ cần sửa chữa một chút.)

  • Happy: They were happy with their exam results.
    (Họ cảm thấy hạnh phúc với kết quả kỳ thi của mình.)

Tính từ giới hạn (Limiting Adjectives)

Tính từ giới hạn là loại tính từ được sử dụng để chỉ số lượng, mức độ, hoặc để xác định danh từ trong một phạm vi cụ thể. Chúng giúp giới hạn hoặc xác định rõ hơn danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • Some: I need some help with this project.
    (Tôi cần một chút giúp đỡ với dự án này.)

  • All: All students must submit their assignments by Friday.
    (Tất cả học sinh phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.)

  • This: This book is very interesting.
    (Cuốn sách này rất thú vị.)

  • Few: Few people attended the meeting.
    (Rất ít người tham dự cuộc họp.)

Cách sử dụng tính từ mô tả và tính từ giới hạn trong câu

Sử dụng đúng loại tính từ không chỉ giúp cung cấp thông tin rõ ràng mà còn giúp câu văn trở nên chính xác hơn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng tính từ mô tả và tính từ giới hạn:

  • Tính từ mô tả: Được đặt trước danh từ và thường không thay đổi theo số lượng. Chúng miêu tả các đặc điểm của danh từ.

Ví dụ: She has a large house. (Cô ấy có một ngôi nhà lớn.)

  • Tính từ giới hạn: Được sử dụng để chỉ số lượng hoặc phạm vi và thường đứng trước tính từ mô tả nếu có.

Ví dụ: Some beautiful flowers are blooming in the garden. (Một số hoa đẹp đang nở trong vườn.)

Lưu ý khi sử dụng tính từ mô tả và tính từ giới hạn

  • Chọn loại tính từ phù hợp: Dựa vào mục đích miêu tả hoặc giới hạn của danh từ để chọn loại tính từ đúng.

  • Vị trí trong câu: Tính từ giới hạn thường đứng trước tính từ mô tả khi cả hai loại tính từ cùng được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ.

Tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ (Attribute adjectives and predicate adjectives)

Tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ là hai loại tính từ trong tiếng Anh với các vai trò và cách sử dụng khác nhau trong câu. Chúng giúp cung cấp thông tin chi tiết và làm rõ hơn các đặc điểm của danh từ hoặc đại từ.

Tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ

Tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ

Tính từ thuộc ngữ (Attribute Adjectives)

Tính từ thuộc ngữ là những tính từ đứng ngay trước danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng mô tả các đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ hoặc đại từ trong câu, giúp làm rõ ý nghĩa của danh từ hoặc đại từ đó.

Ví dụ:

  • Big: She bought a big house.
    (Cô ấy mua một ngôi nhà lớn.)

  • Red: He wore a red jacket.
    (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác đỏ.)

  • Beautiful: They visited a beautiful garden.
    (Họ đã thăm một khu vườn đẹp.)

Tính từ vị ngữ (Predicate Adjectives)

Tính từ vị ngữ là những tính từ đứng sau động từ liên kết (linking verb) trong câu và bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu. Chúng mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Happy: The children seem happy.
    (Những đứa trẻ trông có vẻ hạnh phúc.)

  • Tired: She looks tired after the long trip.
    (Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến đi dài.)

  • Interesting: The movie was interesting.
    (Bộ phim thì thú vị.)

Cách sử dụng tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ trong câu

  • Tính từ thuộc ngữ: Đứng ngay trước danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ: He lives in a small apartment. (Anh ấy sống trong một căn hộ nhỏ.)

  • Tính từ vị ngữ: Đứng sau động từ liên kết (như "be," "seem," "become") và bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.

Ví dụ: The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi tuyệt vời.)

Lưu ý khi sử dụng tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ

  • Tính từ thuộc ngữ: Luôn đứng trước danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ: She wore a lovely dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)

  • Tính từ vị ngữ: Luôn đứng sau động từ liên kết và bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.

Ví dụ: The book is interesting. (Cuốn sách thì thú vị.)

Tính từ đơn và tính từ ghép (Simple adjectives and compound adjectives)

Tính từ đơn và tính từ ghép là hai loại tính từ trong tiếng Anh với cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Chúng giúp miêu tả và bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm thông tin chi tiết và làm rõ hơn các đặc điểm hoặc thuộc tính của đối tượng.

Tính từ đơn và tính từ ghép

Tính từ đơn và tính từ ghép

Tính từ đơn (Simple Adjectives)

Tính từ đơn là những tính từ cơ bản, không có cấu trúc phức tạp, chỉ gồm một từ duy nhất. Chúng thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, tính chất cơ bản của danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • Tall: She lives in a tall building.
    (Cô ấy sống trong một tòa nhà cao.)

  • Green: He wore a green hat.
    (Anh ấy đội một chiếc mũ xanh.)

  • Fast: The car is fast.
    (Chiếc xe thì nhanh.)

Tính từ ghép (Compound Adjectives)

Tính từ ghép là những tính từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau để miêu tả đặc điểm của danh từ hoặc đại từ một cách chi tiết hơn. Tính từ ghép thường được viết nối liền bằng dấu gạch ngang hoặc không có dấu gạch ngang.

Ví dụ:

  • High-speed: They drove a high-speed car.
    (Họ lái một chiếc xe tốc độ cao.)

  • Well-known: She is a well-known artist.
    (Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.)

  • Blue-green: The ocean is a beautiful blue-green color.
    (Đại dương có màu xanh lam-xanh lục đẹp.)

Cách sử dụng tính từ đơn và tính từ ghép trong câu

  • Tính từ đơn: Được sử dụng để miêu tả các đặc điểm cơ bản và thường đứng ngay trước danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ: The old building was demolished. (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy.)

  • Tính từ ghép: Được sử dụng để miêu tả các đặc điểm phức tạp hoặc chi tiết hơn của danh từ hoặc đại từ và thường đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ: She wore a bright-red dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tươi đến bữa tiệc.)

Lưu ý khi sử dụng tính từ đơn và tính từ ghép

  • Tính từ đơn: Thường đơn giản và dễ sử dụng. Được sử dụng khi bạn cần miêu tả các đặc điểm cơ bản của danh từ.

Ví dụ: The soft blanket kept her warm. (Chiếc chăn mềm đã giữ ấm cho cô ấy.)

  • Tính từ ghép: Cung cấp thông tin chi tiết hơn và thường được viết nối liền bằng dấu gạch ngang khi kết hợp hai từ hoặc nhiều từ để tạo thành một tính từ.

Ví dụ: They stayed in a five-star hotel. (Họ ở trong một khách sạn năm sao.)

Vị trí của tính từ 

Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Việc xác định vị trí của tính từ chính xác giúp làm rõ ý nghĩa và tăng cường sự rõ ràng trong câu văn. Dưới đây là các vị trí chính của tính từ trong câu và cách sử dụng chúng:

Tính từ đứng trước danh từ

Trong cấu trúc câu tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng hoặc khái niệm mà nó mô tả. Khi đứng trước danh từ, tính từ giúp cụ thể hóa và làm rõ đặc điểm của danh từ đó.

Ví dụ:

  • An intelligent student (Một học sinh thông minh)

  • A cozy blanket (Một cái chăn ấm áp)

Lưu ý: Khi có nhiều tính từ, chúng cần được sắp xếp theo một trật tự cụ thể để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác. Trật tự này thường bao gồm:

  • Opinion (ý kiến)

  • Size (kích cỡ)

  • Age (tuổi/độ cũ mới)

  • Shape (hình dạng)

  • Color (màu sắc)

  • Origin (nguồn gốc)

  • Material (chất liệu)

  • Purpose (mục đích)

Trật tự của tính từ

Trật tự của tính từ

Ví dụ:

  • A lovely small old wooden box (Một cái hộp gỗ nhỏ cũ đẹp)

  • An enormous new red sports car (Một chiếc xe thể thao màu đỏ mới khổng lồ)

Tính từ đứng sau động từ tình thái

Tính từ có thể đứng sau các động từ tình thái để mô tả hoặc làm rõ trạng thái của chủ từ hoặc đối tượng được nhắc đến. Các động từ tình thái thường liên quan đến cảm xúc, nhận thức hoặc các trạng thái tâm lý khác.

Ví dụ:

  • She looks tired after the long journey. (Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến đi dài.)

  • They felt excited about the upcoming event. (Họ cảm thấy hào hứng về sự kiện sắp tới.)

Các động từ tình thái phổ biến:

  • Trạng thái cảm xúc: Look (trông có vẻ), Feel (cảm thấy), Seem (dường như), Appear (xuất hiện), Sound (nghe có vẻ)

  • Nhận thức và trạng thái: Know (biết), Believe (tin), Realize (nhận ra), Understand (hiểu), Suppose (giả định)

Tính từ đứng sau danh từ bất định

Trong một số tình huống, tính từ đứng sau danh từ bất định để cung cấp thêm thông tin chi tiết về đối tượng không xác định. Điều này giúp làm rõ đặc điểm hoặc thuộc tính của đối tượng mà không cần sử dụng một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She found something interesting in the attic. (Cô ấy tìm thấy một cái gì đó thú vị trên gác mái.)

  • Is there anyone available to help with the setup? (Có ai có sẵn để giúp đỡ việc chuẩn bị không?)

Danh từ bất định phổ biến:

  • Something (cái gì đó)

  • Anything (bất kỳ cái gì)

  • Someone (ai đó)

  • Anyone (bất kỳ ai)

Tính từ đứng sau trạng từ

Khi tính từ đứng sau trạng từ, nó bổ sung và làm rõ mức độ của trạng từ đó. Việc này giúp nhấn mạnh hoặc mở rộng ý nghĩa của trạng từ, cung cấp thông tin chi tiết về mức độ hoặc tính chất của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • She answered the questions quite confidently. (Cô ấy trả lời các câu hỏi khá tự tin.)

  • He performed the task incredibly well. (Anh ấy thực hiện nhiệm vụ cực kỳ tốt.)

Các trạng từ thường dùng:

  • Degree (mức độ): Very (rất), Quite (khá), Extremely (cực kỳ)

  • Manner (cách thức): Quickly (nhanh chóng), Carefully (cẩn thận)

Tính từ đứng sau động từ “to be”

Khi tính từ đứng sau động từ "to be", nó thường được dùng để miêu tả đặc điểm của chủ từ hoặc đối tượng được nhắc đến trong câu. Đây là cách phổ biến để diễn tả tình trạng hoặc đặc điểm của người hoặc vật.

Ví dụ:

  • The cake is delicious. (Cái bánh rất ngon.)

  • She is quite talented. (Cô ấy khá tài năng.)

Cấu trúc phổ biến:

  • To be + tính từ: dùng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ từ.

Cách nhận biết tính từ

Để nhận biết tính từ, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu cụ thể, bao gồm cả cách sử dụng và các hậu tố phổ biến. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến của tính từ:

Một số hậu tố phổ biến của tính từ

Một số hậu tố phổ biến của tính từ

  • Hậu tố "-able": Tính từ có hậu tố này thường miêu tả khả năng hoặc tình trạng của danh từ.
    Ví dụ:

    • Capable (có khả năng)

    • Comfortable (thoải mái)

    • Considerable (đáng kể)

  • Hậu tố "-ous": Tính từ với hậu tố này thường chỉ đặc điểm hoặc trạng thái, thường là tính chất hoặc cảm xúc.
    Ví dụ:

    • Dangerous (nguy hiểm)

    • Poisonous (độc)

    • Humorous (hài hước)

  • Hậu tố "-ive": Tính từ này thường chỉ đặc tính hoặc chức năng của danh từ.
    Ví dụ:

    • Aggressive (hung hăng)

    • Passive (thụ động)

    • Active (tích cực)

  • Hậu tố "-ful": Tính từ với hậu tố này thường chỉ sự đầy đủ hoặc có nhiều đặc điểm của danh từ.
    Ví dụ:

    • Stressful (căng thẳng)

    • Careful (cẩn thận)

    • Beautiful (đẹp)

  • Hậu tố "-less": Tính từ này thường chỉ sự thiếu hụt hoặc không có đặc điểm nào của danh từ.
    Ví dụ:

    • Careless (bất cẩn)

    • Useless (vô dụng)

    • Harmless (vô hại)

  • Hậu tố "-ly": Tính từ với hậu tố này thường chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính, thường là cảm giác hoặc tính chất.
    Ví dụ:

    • Friendly (thân thiện)

    • Costly (đắt đỏ)

    • Lovely (đáng yêu)

  • Hậu tố "-y": Tính từ này thường mô tả trạng thái hoặc đặc điểm liên quan đến danh từ.
    Ví dụ:

    • Sunny (nắng)

    • Rainy (mưa)

    • Windy (gió)

  • Hậu tố "-al": Tính từ với hậu tố này thường liên quan đến một lĩnh vực hoặc thuộc tính cụ thể.
    Ví dụ:

    • Political (chính trị)

    • Physical (vật lý)

    • Historical (lịch sử)

  • Hậu tố "-ed": Tính từ với hậu tố này thường chỉ cảm xúc hoặc trạng thái mà danh từ cảm nhận được.
    Ví dụ:

    • Bored (buồn chán)

    • Excited (hào hứng)

    • Interested (quan tâm)

  • Hậu tố "-ible": Tính từ này thường chỉ khả năng hoặc tính chất.
    Ví dụ:

    • Possible (có thể)

    • Responsible (có trách nhiệm)

    • Flexible (linh hoạt)

  • Hậu tố "-ent": Tính từ với hậu tố này thường chỉ trạng thái hoặc đặc điểm.
    Ví dụ:

    • Confident (tự tin)

    • Different (khác biệt)

    • Dependent (phụ thuộc)

  • Hậu tố "-ant": Tính từ này thường mô tả thuộc tính hoặc mức độ quan trọng.
    Ví dụ:

    • Important (quan trọng)

    • Significant (đáng kể)

    • Brilliant (rực rỡ)

  • Hậu tố "-ic": Tính từ với hậu tố này thường chỉ thuộc về một lĩnh vực cụ thể.
    Ví dụ:

    • Economic (kinh tế)

    • Specific (cụ thể)

    • Iconic (biểu tượng)

  • Hậu tố "-ing": Tính từ này thường chỉ trạng thái hoặc cảm giác liên quan đến hành động hoặc quá trình.
    Ví dụ:

    • Interesting (thú vị)

    • Boring (nhàm chán)

    • Exciting (hứng thú)

Cách thành lập tính từ

Để tạo ra tính từ mới, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp khác nhau như thêm hậu tố và tiền tố vào từ gốc. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách hình thành tính từ qua việc sử dụng các hậu tố và tiền tố phổ biến.

Thêm Hậu Tố Để Tạo Tính Từ

Hậu tố là các phần bổ sung vào cuối từ gốc để tạo ra các tính từ với ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là các hậu tố thường gặp và ví dụ minh họa:

  • Hậu Tố -able / -ible

    • Chức Năng: Chỉ khả năng hoặc tình trạng có thể thực hiện được.

    • Ví Dụ:

      • Readable (có thể đọc) từ “read” + "-able".

      • Flexible (linh hoạt) từ “flex” + "-ible".

      • Possible (có thể) từ “possible” + "-ible".

  • Hậu Tố -ly

    • Chức Năng: Biến danh từ hoặc động từ thành tính từ, thường dùng để mô tả đặc điểm.

    • Ví Dụ:

      • Friendly (thân thiện) từ “friend” + "-ly".

      • Costly (đắt đỏ) từ “cost” + "-ly".

      • Timely (kịp thời) từ “time” + "-ly".

  • Hậu Tố -ive

    • Chức Năng: Chỉ các đặc tính, trạng thái hoặc hành động.

    • Ví Dụ:

      • Creative (sáng tạo) từ “create” + "-ive".

      • Active (hoạt động) từ “act” + "-ive".

      • Informative (cung cấp thông tin) từ “inform” + "-ive".

  • Hậu Tố -ous

    • Chức Năng: Miêu tả đặc điểm hoặc tình trạng của đối tượng.

    • Ví dụ:

      • Dangerous (nguy hiểm) từ “danger” + "-ous".

      • Delicious (ngon) từ “delight” + "-ous".

      • Generous (rộng lượng) từ “generosity” + "-ous".

  • Hậu Tố -al

    • Chức Năng: Tạo tính từ từ danh từ, thường để miêu tả loại hoặc tính chất.

    • Ví dụ:

      • Personal (cá nhân) từ “person” + "-al".

      • Cultural (văn hóa) từ “culture” + "-al".

      • Educational (giáo dục) từ “education” + "-al".

  • Hậu Tố -ed

    • Chức Năng: Biến động từ thành tính từ, thường dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc.

    • Ví dụ:

      • Excited (phấn khích) từ “excite” + "-ed".

      • Interested (quan tâm) từ “interest” + "-ed".

      • Bored (chán) từ “bore” + "-ed".

  • Hậu Tố -ic

    • Chức Năng: Tạo tính từ từ danh từ, liên quan đến ngành nghề hoặc lĩnh vực.

    • Ví dụ:

      • Economic (kinh tế) từ “economy” + "-ic".

      • Scientific (khoa học) từ “science” + "-ic".

      • Artistic (nghệ thuật) từ “art” + "-ic".

Thêm Tiền Tố Để Tạo Tính Từ

Tiền tố được thêm vào đầu từ gốc để tạo ra các tính từ với nghĩa mới hoặc biến đổi nghĩa gốc. Dưới đây là các tiền tố phổ biến và cách chúng được sử dụng:

  • Tiền Tố Un-

    • Chức Năng: Biểu thị sự phủ định hoặc ngược lại của tính từ.

    • Ví dụ:

      • Unkind (không tử tế) từ “kind” + "un-".

      • Unhappy (không hạnh phúc) từ “happy” + "un-".

      • Unclear (không rõ ràng) từ “clear” + "un-".

  • Tiền Tố Dis-

    • Chức Năng: Chỉ sự phủ định hoặc ngược lại.

    • Ví dụ:

      • Disloyal (không trung thành) từ “loyal” + "dis-".

      • Disrespectful (thiếu tôn trọng) từ “respectful” + "dis-".

      • Dishonest (không trung thực) từ “honest” + "dis-".

  • Tiền Tố In- / Im- / Il- / Ir-

    • Chức Năng: Biểu thị sự phủ định hoặc ngược lại.

    • Ví dụ:

      • Incomplete (không hoàn chỉnh) từ “complete” + "in-".

      • Impossible (không thể) từ “possible” + "im-".

      • Illegal (bất hợp pháp) từ “legal” + "il-".

      • Irregular (không đều) từ “regular” + "ir-".

  • Tiền Tố Non-

    • Chức Năng: Biểu thị sự thiếu hụt hoặc không có tính chất.

    • Ví dụ:

      • Nonprofit (phi lợi nhuận) từ “profit” + "non-".

      • Nonessential (không cần thiết) từ “essential” + "non-".

      • Nonviolent (không bạo lực) từ “violent” + "non-".

  • Tiền Tố Over-

    • Chức Năng: Chỉ sự vượt qua hoặc nhiều hơn mức độ bình thường.

    • Ví dụ:

      • Overconfident (tự tin quá mức) từ “confident” + "over-".

      • Overpriced (giá quá cao) từ “priced” + "over-".

      • Overused (sử dụng quá mức) từ “used” + "over-".

  • Tiền Tố Under-

    • Chức Năng: Biểu thị sự thiếu hụt hoặc dưới mức độ bình thường.

    • Ví dụ:

      • Undercooked (chưa chín) từ “cooked” + "under-".

      • Underpaid (lương thấp) từ “paid” + "under-".

      • Underdeveloped (kém phát triển) từ “developed” + "under-".

  • Tiền Tố Pre- / Post-

    • Chức Năng: Biểu thị sự xảy ra trước hoặc sau một sự kiện.

    • Ví dụ:

      • Prehistoric (tiền sử) từ “historic” + "pre-".

      • Postwar (sau chiến tranh) từ “war” + "post-".

      • Preseason (trước mùa giải) từ “season” + "pre-".

  • Tiền Tố Bi- / Multi-

    • Chức Năng: Biểu thị số lượng "hai" hoặc "nhiều".

    • Ví dụ:

      • Bilingual (song ngữ) từ “lingual” + "bi-".

      • Multifunctional (đa chức năng) từ “functional” + "multi-".

      • Bicolor (hai màu) từ “color” + "bi-".

Một số lưu ý về tính từ

Tính từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả và làm rõ danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, việc sử dụng tính từ không phải lúc nào cũng đơn giản và có một số điểm cần lưu ý. Dưới đây là những lưu ý quan trọng về cách sử dụng tính từ, bao gồm phân từ dùng như tính từ, danh từ dùng như tính từ, và tính từ dùng như danh từ.

Một số lưu ý về tính từ

Một số lưu ý về tính từ

Phân từ dùng như tính từ 

Phân từ là dạng động từ được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành và bị động. Tuy nhiên, phân từ cũng có thể được dùng như tính từ để mô tả danh từ. Phân từ được chia thành hai loại chính: phân từ hiện tại (present participle) và phân từ quá khứ (past participle).

  • Phân Từ Hiện Tại (Present Participle):

    • Chức Năng: Dùng để miêu tả một đặc điểm hoặc trạng thái đang xảy ra.

    • Ví Dụ:

      • Exciting news (tin tức hấp dẫn) – "Exciting" miêu tả bản chất của tin tức.

      • Boring lecture (bài giảng nhàm chán) – "Boring" miêu tả tính chất của bài giảng.

  • Phân Từ Quá Khứ (Past Participle):

    • Chức Năng: Dùng để miêu tả tình trạng đã được hoàn thành hoặc bị ảnh hưởng bởi một hành động.

    • Ví Dụ:

      • Broken window (cửa sổ vỡ) – "Broken" miêu tả trạng thái của cửa sổ.

      • Interested students (học sinh quan tâm) – "Interested" miêu tả trạng thái của học sinh.

Phân từ khi dùng như tính từ có thể thay đổi ý nghĩa của danh từ và làm cho câu trở nên rõ ràng hơn.

Danh từ dùng như tính từ

Trong tiếng Anh, danh từ đôi khi có thể được sử dụng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ khác. Khi danh từ được dùng như tính từ, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả và giúp làm rõ đặc điểm hoặc loại của danh từ đó.

  • Chức Năng: Danh từ đứng trước danh từ khác để chỉ loại, mục đích, hoặc thuộc tính của danh từ thứ hai.

  • Ví Dụ:

    • Office chair (ghế văn phòng) – "Office" mô tả loại ghế.

    • Chocolate cake (bánh chocolate) – "Chocolate" mô tả loại bánh.

    • Car engine (động cơ ô tô) – "Car" mô tả loại động cơ.

Trong các ví dụ trên, danh từ đứng trước đóng vai trò như một tính từ, giúp cụ thể hóa danh từ chính.

Tính từ dùng như danh từ

Tính từ cũng có thể được sử dụng như danh từ trong tiếng Anh. Khi tính từ được dùng như danh từ, nó thường đại diện cho một nhóm người hoặc đối tượng có đặc điểm chung. Tính từ đứng một mình hoặc với các từ xác định như "the" hoặc "a" để thay thế cho danh từ.

  • Chức Năng: Tính từ thay thế cho danh từ, đặc biệt khi nó chỉ một nhóm người hoặc đối tượng với đặc điểm cụ thể.

  • Ví dụ:

    • The rich (người giàu) – "Rich" thay thế cho "rich people" (người giàu).

    • The poor (người nghèo) – "Poor" thay thế cho "poor people" (người nghèo).

    • The elderly (người cao tuổi) – "Elderly" thay thế cho "elderly people" (người cao tuổi).

Khi tính từ được dùng như danh từ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong các bài viết chính thức.

Trật từ của tính từ khi đứng trước danh từ

Khi tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Anh, chúng thường phải được sắp xếp theo một trật tự nhất định để đảm bảo câu văn rõ ràng và tự nhiên. Trật tự của các tính từ giúp người đọc dễ dàng hiểu được các đặc điểm của danh từ mà không gây nhầm lẫn.

Trật Tự Của Các Tính Từ

Các tính từ thường được sắp xếp theo trật tự sau khi đứng trước danh từ:

  1. Ý Kiến (Opinion): Tính từ thể hiện ý kiến hoặc đánh giá cá nhân về danh từ.

    • Ví dụ: beautiful, terrible, interesting

    • The beautiful house (ngôi nhà đẹp)

  2. Kích Cỡ (Size): Tính từ chỉ kích thước của danh từ.

    • Ví dụ: small, large, tiny

    • A small cat (một con mèo nhỏ)

  3. Chất Lượng (Quality): Tính từ mô tả chất lượng hoặc tính chất của danh từ.

    • Ví dụ: good, bad, excellent

    • An excellent meal (một bữa ăn tuyệt vời)

  4. Tuổi (Age): Tính từ chỉ độ tuổi hoặc độ cũ mới của danh từ.

    • Ví dụ: old, young, new

    • A new car (một chiếc xe mới)

  5. Hình Dạng (Shape): Tính từ mô tả hình dạng của danh từ.

    • Ví dụ: round, square, triangular

    • A round table (một cái bàn tròn)

  6. Màu Sắc (Color): Tính từ chỉ màu sắc của danh từ.

    • Ví dụ: red, blue, green

    • A blue sky (bầu trời xanh)

  7. Thì Hoàn Thành (Participle Forms): Tính từ dạng phân từ hiện tại hoặc quá khứ.

    • Ví dụ: interesting, broken

    • An interesting book (một cuốn sách thú vị)

    • A broken window (một cái cửa sổ bị vỡ)

  8. Nguồn Gốc (Origin): Tính từ mô tả nguồn gốc hoặc xuất xứ của danh từ.

    • Ví dụ: French, American, ancient

    • A French wine (rượu vang Pháp)

  9. Chất Liệu (Material): Tính từ chỉ chất liệu của danh từ.

    • Ví dụ: wooden, metal, cotton

    • A wooden chair (một cái ghế gỗ)

  10. Loại (Type): Tính từ mô tả loại hoặc kiểu của danh từ.

    • Ví dụ: musical, electronic

    • A musical instrument (một nhạc cụ)

  11. Mục Đích (Purpose): Tính từ chỉ mục đích hoặc chức năng của danh từ.

    • Ví dụ: cooking, sleeping

    • A cooking class (một lớp học nấu ăn)

Ví Dụ Về Trật Tự Tính Từ

  1. A beautiful large old round red Italian wooden coffee table.

    • Beautiful (ý kiến) – Large (kích cỡ) – Old (tuổi) – Round (hình dạng) – Red (màu sắc) – Italian (nguồn gốc) – Wooden (chất liệu) – Coffee (loại) – Table (danh từ chính)

  2. An interesting small blue ceramic vase.

    • Interesting (chất lượng) – Small (kích cỡ) – Blue (màu sắc) – Ceramic (chất liệu) – Vase (danh từ chính)

Quy Tắc Sắp Xếp

  • Tính từ được sắp xếp theo trật tự từ tổng quát đến cụ thể. Ví dụ, trước tiên mô tả ý kiến về danh từ, sau đó là kích cỡ, chất lượng, và các đặc điểm khác cho đến khi hoàn thành mô tả.

  • Một danh sách dài các tính từ có thể gây nhầm lẫn, vì vậy chỉ nên dùng những tính từ cần thiết và giữ cho câu văn ngắn gọn và dễ hiểu.

Bài tập về tính từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài Tập 1: Chọn tính từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

Bài Tập 1: Chọn tính từ đúng để điền vào chỗ trống

Bài Tập 1: Chọn tính từ đúng để điền vào chỗ trống

Đáp án và Giải Thích:

  1. old

Giải thích: "Old" (cũ) là tính từ mô tả đặc điểm của danh từ "book" (cuốn sách). Các từ còn lại "quickly" (một trạng từ) và "interesting" (thú vị) không phù hợp trong ngữ cảnh này.

  1. red

Giải thích: "Red" (đỏ) là tính từ mô tả màu sắc của danh từ "dress" (váy). Các từ "carefully" (một trạng từ) và "quickly" (một trạng từ) không phù hợp để mô tả váy.

  1. exciting

Giải thích: "Exciting" (hấp dẫn) là tính từ mô tả cảm xúc mà bộ phim mang lại. "Bored" (chán nản) và "quickly" (một trạng từ) không phù hợp để mô tả bộ phim.

  1. happy

Giải thích: "Happy" (hạnh phúc) là tính từ mô tả cảm xúc của con mèo. "Hardly" (hầu như không) và "friendly" (thân thiện) không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Bài Tập 2: Xác định tính từ trong các câu dưới đây và cho biết chúng mô tả gì.

Bài Tập 2: Xác định tính từ trong các câu dưới đây và cho biết chúng mô tả gì.

Bài Tập 2: Xác định tính từ trong các câu dưới đây và cho biết chúng mô tả gì

Đáp án và Giải Thích:

  1. big, red

Giải thích: "Big" (lớn) và "red" (đỏ) là các tính từ mô tả đặc điểm của danh từ "apple" (quả táo).

  1. talented

Giải thích: "Talented" (tài năng) là tính từ mô tả đặc điểm của danh từ "musician" (nhạc sĩ).

  1. cold, wet

Giải thích: "Cold" (lạnh) và "wet" (ướt) là các tính từ mô tả điều kiện của danh từ "snow" (tuyết).

  1. incredibly difficult

Giải thích: "Incredibly" (cực kỳ) là trạng từ, nhưng "difficult" (khó) là tính từ mô tả độ khó của danh từ "puzzle" (câu đố).

Bài Tập 3: Sắp xếp các tính từ trong câu theo đúng trật tự trước danh từ.

Bài Tập 3: Sắp xếp các tính từ trong câu theo đúng trật tự trước danh từ.

Bài Tập 3: Sắp xếp các tính từ trong câu theo đúng trật tự trước danh từ

Đáp án và Giải Thích:

  1. a small old blue car

Giải thích: Trật tự của tính từ là: Size (kích cỡ) - Age (tuổi) - Color (màu sắc). Do đó, "small" (nhỏ) trước "old" (cũ) và "blue" (xanh).

  1. an interesting new American book

Giải thích: Trật tự của tính từ là: Quality (chất lượng) - Age (tuổi) - Origin (nguồn gốc). Do đó, "interesting" (thú vị) trước "new" (mới) và "American" (Mỹ).

  1. a large comfortable leather chair

Giải thích: Trật tự của tính từ là: Size (kích cỡ) - Quality (chất lượng) - Material (chất liệu). Do đó, "large" (lớn) trước "comfortable" (thoải mái) và "leather" (da).

  1. a beautiful new large house

Giải thích: Trật tự của tính từ là: Quality (chất lượng) - Age (tuổi) - Size (kích cỡ). Do đó, "beautiful" (đẹp) trước "new" (mới) và "large" (lớn).

Bài Tập 4: Chọn tính từ dạng phân từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

Bài Tập 4: Chọn tính từ dạng phân từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

Bài Tập 4: Chọn tính từ dạng phân từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây

Đáp án và Giải Thích:

  1. exciting

Giải thích: "Exciting" (hấp dẫn) là dạng phân từ của động từ "excite", mô tả bộ phim.

  1. embarrassed

Giải thích: "Embarrassed" (bối rối) là dạng phân từ của động từ "embarrass", mô tả cảm xúc của người.

  1. amazing

Giải thích: "Amazing" (tuyệt vời) là dạng phân từ của động từ "amaze", mô tả màn biểu diễn.

  1. confusing

Giải thích: "Confusing" (gây bối rối) là dạng phân từ của động từ "confuse", mô tả các chỉ dẫn.

Ôn luyện B1, B2 VSTEP cùng VSTEP EASY

Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.

Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.

Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1:1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.

Mô Hình Lớp Học 4:1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4:1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.

30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.

Buổi Meeting 1:1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.

Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN