Tổng hợp kiến thức cần nhớ về danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp cơ bản mà người học cần nắm vững khi mới học. Cùng VSTEP EASY tổng hợp kiến thức cần nhớ về danh từ trong tiếng Anh.

avatar

VSTEP EASY

25/11/2024

Danh từ (Noun) là một trong những ngữ pháp sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nhiều người loay hoay cố gắng học những kiến thức nâng cao và bỏ qua phần kiến thức cơ bản để chinh phục ngôn ngữ này nhanh hơn. Bài viết này VSTEP EASY sẽ tổng hợp kiến thức về danh từ (Noun) trong tiếng Anh để người học nắm vững và tư tin khi sử dụng tiếng Anh nhé!

Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng hợp kiến thức cần nhớ về danh từ trong tiếng AnhDanh từ (Noun) là gì?

Danh từ (Noun) là gì?

Danh từ (Noun) là gì?

Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ tên của các đối tượng, bao gồm người, động vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hoặc khái niệm. Danh từ được coi là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, vì vậy người học nên trau dồi vốn từ vựng về danh từ càng nhiều càng tốt.

Ví dụ về danh từ (Noun):

  • Các danh từ chỉ người trong tiếng Anh: teacher (giáo viên), sister (chị gái), police officer (cảnh sát),... 

  • Danh từ chỉ con vật: elephant (con voi), bird (con chim), fish (cá),... 

  • Danh từ chỉ vật trong tiếng Anh: phone (điện thoại), chair (ghế), book (quyển sách),... 

  • Danh từ chỉ hiện tượng: rain (mưa), snow (tuyết), thunder (sấm),... 

  • Danh từ chỉ địa điểm: park (công viên), hospital (bệnh viện), supermarket (siêu thị),... 

  • Danh từ chỉ khái niệm: freedom (tự do), love (tình yêu), knowledge (kiến thức),...

Các loại danh từ

Các loại danh từ

Các loại danh từ 

Trong tiếng Anh danh từ (Noun) thường được phân thành 5 loại phổ biến như sau:

Danh từ chung và riêng (Common and Proper Nouns)

Loại danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ chung

Danh từ dùng để chỉ các sự vật, hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

student (học sinh), friend (bạn bè), worker (người lao động), bird (con chim), pen (bút), car (xe hơi), city (thành phố)

Danh từ riêng

Danh từ dùng để chỉ tên cụ thể của một đối tượng, bao gồm tên người, tên địa điểm, hoặc tên hiện tượng.

John (tên người), London (thành phố), Amazon (tên sông), Mount Everest (tên núi), The Mona Lisa (tên tác phẩm nghệ thuật)

Danh từ cụ thể và trừu tượng (Concrete and Abstract Nouns)

Loại danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ cụ thể

Danh từ chỉ những con người, sự vật có thể tồn tại dưới dạng vật chất và có thể quan sát, chạm vào, hoặc cảm nhận được.

apple (quả táo), dog (con chó), table (cái bàn), water (nước), car (xe ô tô)

Danh từ trừu tượng

Danh từ chỉ những khái niệm hoặc cảm xúc mà không thể nhìn thấy hoặc chạm vào, mà chỉ có thể cảm nhận bằng tâm trí.

happiness (hạnh phúc), love (tình yêu), courage (dũng cảm), freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan)

Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)

Loại danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ đếm được

Danh từ mà chúng ta có thể đếm được bằng số và có thể đặt số lượng trực tiếp trước chúng.

book (cuốn sách), chair (ghế), apple (quả táo), dog (con chó), car (xe ô tô)

Danh từ không đếm được

Danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể đặt số lượng trước chúng.

milk (sữa), rice (gạo), information (thông tin), water (nước), music (nhạc)

Danh từ đơn và ghép (Simple and Compound Nouns)

Loại danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ đơn

Danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất, không kết hợp với bất kỳ từ nào khác.

cat (mèo), book (sách), apple (táo), house (nhà), car (xe)

Danh từ ghép

Danh từ được hình thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau, có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc một từ duy nhất.

coffee table (bàn cà phê), ice cream (kem), notebook (sổ tay), toothbrush (bàn chải đánh răng)

Danh từ số ít và số nhiều (Singular and Plural Nouns)

Loại danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ số ít

Danh từ đếm được chỉ có một đơn vị hoặc là danh từ không đếm được.

book (cuốn sách), apple (quả táo), water (nước), information (thông tin)

Danh từ số nhiều

Danh từ đếm được có số lượng từ hai trở lên.

books (những cuốn sách), apples (những quả táo), chairs (những cái ghế), cars (những chiếc xe)

Vị trí của danh từ 

Vị trí danh từ

Vị trí của danh từ 

Ngoài việc hiểu chức năng của danh từ, bạn cũng nên nhận diện vị trí của danh từ so với các loại từ khác trong câu bằng cách chú ý đến một số đặc điểm sau:

Vị trí của danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Đứng sau mạo từ

Danh từ xuất hiện sau mạo từ a/an/the. Có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để cung cấp thông tin chi tiết hơn.

A cat (một con mèo) -> "Cat" là danh từ.

An old cat (một con mèo già) -> "Old" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "cat".

Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ đứng sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their. Có thể thêm tính từ giữa tính từ sở hữu và danh từ để làm rõ hơn đặc điểm của danh từ.

His book (cuốn sách của anh ấy) -> "Book" là danh từ.

His favorite book (cuốn sách yêu thích của anh ấy) -> "Favorite" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "book".

Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ đứng sau các từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all… để xác định số lượng hoặc mức độ.

Many students (nhiều học sinh)

A little sugar (một ít đường)

Several books (một vài cuốn sách)

Đứng sau giới từ

Danh từ đứng sau các giới từ như in, on, at, under, with,… để làm rõ nghĩa cho giới từ.

The keys are in the drawer. (Những chìa khóa ở trong ngăn kéo.)

She went to the store with her friend. (Cô ấy đến cửa hàng với bạn của mình.)

Đứng sau từ hạn định

Danh từ đứng sau các từ hạn định như this, that, these, those, both, all,… để chỉ định hoặc xác định cụ thể danh từ.

That large building (tòa nhà lớn đó)

These delicious cookies (những chiếc bánh quy ngon này)

Chức năng của danh từ

Chức năng của danh từ Chức năng của danh từ 

Ngoài ra, bạn cũng nên nhận diện chức năng của danh từ đóng vai trò nào trong câu.

Danh từ làm chủ ngữ 

Danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ, tức là đối tượng chính mà câu đề cập đến.

Ví dụ:

  • The dog barked loudly. (Con chó sủa to.) -> "The dog" là danh từ chủ ngữ.

  • Books are important for learning. (Sách rất quan trọng cho việc học.) -> "Books" là danh từ chủ ngữ.

Danh từ làm tân ngữ của động từ 

Loại tân ngữ

Chức năng

Ví dụ

Tân ngữ trực tiếp

Danh từ đóng vai trò là đối tượng chính nhận sự tác động trực tiếp từ động từ.

She wrote a letter.

(Cô ấy đã viết một bức thư.)

They bought a new house.

(Họ đã mua một ngôi nhà mới.)

Tân ngữ gián tiếp

Danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ không bị tác động trực tiếp bởi động từ, mà chỉ nhận sự ảnh hưởng từ động từ đó.

He gave his friend a gift.

(Anh ấy đã tặng bạn mình một món quà.)

She sent her colleague an email.

(Cô ấy đã gửi đồng nghiệp một email.)

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Danh từ đứng sau giới từ thường đảm nhiệm vai trò là tân ngữ cho giới từ đó.

Ví dụ:

  • She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên chiếc ghế.) -> "Chair" là danh từ làm tân ngữ cho giới từ "on".

  • We walked through the park. (Chúng tôi đi dạo qua công viên.) -> "Park" là danh từ làm tân ngữ cho giới từ "through".

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Khi đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ, danh từ thường đứng sau các động từ nối như "to be," "become," "seem,"…

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.) -> "Teacher" là danh từ bổ ngữ cho chủ ngữ "She" sau động từ nối "is."

  • He became a doctor. (Anh ấy trở thành một bác sĩ.) -> "Doctor" là danh từ bổ ngữ cho chủ ngữ "He" sau động từ nối "became."

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ thường đứng sau các động từ như "make," "elect," "call," "consider," "appoint," "name," "declare," "recognize,"…

Ví dụ:

  • They made him captain. (Họ đã làm anh ấy trở thành đội trưởng.) -> "Captain" là danh từ bổ ngữ cho tân ngữ "him" sau động từ "made."

  • The committee appointed her manager. (Ủy ban đã bổ nhiệm cô ấy làm quản lý.) -> "Manager" là danh từ bổ ngữ cho tân ngữ "her" sau động từ "appointed."

Sự tương hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject and Verb Agreement) 

Sự tương hợp giữa chủ ngữ và động từ

Sự tương hợp giữa chủ ngữ và động từ  

Sự tương hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject and Verb Agreement) đề cập đến việc động từ phải phù hợp về số lượng và ngôi với chủ ngữ trong câu. 

Loại Chủ Ngữ và Động Từ

Mô Tả

Ví dụ

Chủ ngữ số ít và động từ số ít

Khi chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải ở dạng số ít.

She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)

Chủ ngữ số nhiều và động từ số nhiều

Khi chủ ngữ là số nhiều, động từ phải ở dạng số nhiều.

They run every morning. (Họ chạy mỗi sáng.)

Chủ ngữ không đếm được và động từ số ít

Chủ ngữ không đếm được thường đi với động từ số ít.

The information is useful. (Thông tin là hữu ích.)

Chủ ngữ liên hợp và động từ số nhiều

Khi chủ ngữ bao gồm nhiều phần liên hợp với “and,” động từ sẽ ở dạng số nhiều.

The cat and the dog are playing. (Con mèo và con chó đang chơi.)

Chủ ngữ liên hợp với “or” và động từ phù hợp với phần gần nhất

Khi chủ ngữ bao gồm nhiều phần liên hợp với “or” hoặc “nor,” động từ phải phù hợp với phần chủ ngữ gần nhất.

Either the manager or the employees are responsible. (Hoặc là người quản lý hoặc các nhân viên chịu trách nhiệm.)

Các danh từ không đếm được hoặc tập hợp thường dùng động từ số ít

Danh từ không đếm được hoặc danh từ tập hợp thường đi với động từ số ít.

The team is winning. (Đội đang thắng.)

Danh từ tập hợp và động từ số ít hoặc số nhiều

Danh từ tập hợp có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ nghĩa (nhấn mạnh vào nhóm như một đơn vị hoặc các thành viên trong nhóm).

The staff is meeting tomorrow. (Nhân viên sẽ họp vào ngày mai.)

The staff are arguing among themselves. (Những nhân viên đang tranh luận với nhau.)

Một vài lưu ý về danh từ 

Một vài lưu ý về danh từ

Một vài lưu ý về danh từ  

Các đuôi danh từ thông dụng

Một phương pháp để xác định danh từ khi làm bài tập tiếng Anh là dựa vào đuôi của từ. Bên dưới là một số các đuôi danh từ phổ biến:

Đuôi danh từ

Ví dụ

-tion

revolution, publication, organization, location, education

-sion

discussion, expression, extension, conversion

-er

teacher, writer, builder, painter, driver

-or

author, professor, counselor, supervisor

-ee

refugee, trainee, nominee, payee

-eer

volunteer, mountaineer, pioneer

-ist

biologist, journalist, novelist, economist

-ness

kindness, darkness, sadness, freshness

-ship

leadership, companionship, membership, scholarship

-ment

achievement, development, establishment, agreement

-ics

ethics, linguistics, statistics, mechanics

-ence

absence, presence, patience, excellence

-ance

acceptance, distance, importance, appearance

-dom

wisdom, kingdom, stardom, freedom

-ture

adventure, gesture, feature, sculpture

-ism

feminism, racism, communism, realism

-ty/ity

clarity, complexity, density, humility

-cy

efficiency, advocacy, legacy, accuracy

-phy

cartography, photography, typography

-logy

geology, cardiology, mythology, sociology

-an/ian

historian, librarian, veterinarian, electrician

-ette

kitchenette, vignette, booklet

-itude

latitude, altitude, fortitude, gratitude

-age

postage, beverage, heritage, percentage

-th

breadth, depth, strength, warmth

-ry/try

bakery, jewelry, surgery, pottery

-hood

neighborhood, adulthood, sisterhood, brotherhood

Cấu tạo cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính và các thành phần khác đi kèm, trong đó danh từ là phần quan trọng nhất. Cụm danh từ hoạt động như một danh từ đơn lẻ và có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Cấu trúc thường thấy

Từ hạn định + bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau

Ví dụ:

  • The two beautiful paintings in the gallery are very valuable. (Hai bức tranh đẹp trong phòng trưng bày rất quý giá.)

  • A young man with a kind smile helped me find my way. (Một chàng trai trẻ với nụ cười thân thiện đã giúp tôi tìm đường.)

  • The old book on the shelf is a first edition. (Cuốn sách cũ trên kệ là bản in đầu tiên.)

Gerund (danh động từ)

Danh từ có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng, chỉ định, và các từ khác để tạo thành cụm danh từ. Các phần phụ trước danh từ cung cấp thông tin về số lượng và mức độ, trong khi các phần phụ sau mô tả đặc điểm hoặc vị trí của đối tượng. Cụm danh động từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ kết thúc bằng -ing) và hoạt động như một danh từ trong câu, đảm nhận vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: The best part of the movie was seeing the unexpected twist. (Phần hay nhất của bộ phim là thấy được cú sốc bất ngờ.)

Sở hữu cách với danh từ

Sở hữu cách dùng để chỉ “sự sở hữu” của một người, động vật, quốc gia, v.v., đối với một người hoặc vật khác. Khi áp dụng sở hữu cách với danh từ thường được áp dụng công thức sau:

Người sở hữu + ‘S + người/ vật bị sở hữu 

Ví dụ: 

  • John's book (cuốn sách của John) - Sở hữu cách được dùng để chỉ rằng cuốn sách thuộc về John.

  • The cat's toys (những món đồ chơi của con mèo) - Sở hữu cách chỉ rằng những món đồ chơi thuộc về con mèo.

  • America's landmarks (các danh lam thắng cảnh của nước Mỹ) - Sở hữu cách cho biết các danh lam thắng cảnh thuộc về nước Mỹ.

Ngoài ra sở hữu cách còn có một số trường hợp khác:

Trường hợp

Quy tắc

Ví dụ

Danh từ số ít và danh từ số nhiều không tận cùng là s

Thêm ‘s vào sau danh từ

a child's toy, the women’s shoes

Danh từ số nhiều tận cùng là s

Thêm dấu ‘ vào sau chữ s

the teachers’ lounge, the dogs’ park

Danh từ chỉ tên riêng

Thêm ‘s vào sau danh từ

Sarah’s laptop, Tom’s book

Danh từ ghép

Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ

my brother-in-law’s car, the editor-in-chief’s report

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về trạng từ trong tiếng Anh

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN