Cùng VSTEP EASY tìm hiểu tất tần về trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh bao gồm khái niệm, phân loại, chức năng, vị trí, cách thành lập trạng từ trong bài viết này!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu tất tần về trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh bao gồm khái niệm, phân loại, chức năng, vị trí, cách thành lập trạng từ trong bài viết này!
VSTEP EASY
Trạng từ (Adverbs) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa của câu. Bạn có thắc mắc có những loại trạng từ nào? Trạng từ có chức năng gì? Vị trí của chúng ở đâu trong một câu? Hay cách thành lập trạng từ như thế nào không? Hãy cùng VSTEP EASY khám phá tổng hợp kiến thức cần nhớ về trạng từ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ngay dưới đây!
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Trạng từ (Adverbs) là gì?
Trạng từ (Adverb) là các từ trong tiếng Anh dùng để cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của một hành động. Chức năng của trạng từ là bổ nghĩa cho các từ loại khác như tính từ, động từ, mệnh đề, hoặc thậm chí là các trạng từ khác.
Các loại trạng từ
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn 7 loại trạng từ cơ bản trong tiếng Anh.
Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để diễn tả cách một hành động được thực hiện ra sao. Chúng trả lời câu hỏi "How?" (như thế nào?) và thường đứng ở vị trí cuối câu (end position). Trạng từ tận cùng là đuôi _ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.
Ví dụ:
She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) "Beautifully" bổ nghĩa cho động từ "sings" để chỉ cách cô ấy hát.
He quickly ran to the store. (Anh ấy nhanh chóng chạy đến cửa hàng.) "Quickly" bổ nghĩa cho động từ "ran" để diễn tả tốc độ chạy của anh ấy.
Trạng từ chỉ thời gian cho biết thời điểm xảy ra hành động. Chúng trả lời câu hỏi "When?" (khi nào?). Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở vị trí cuối câu (end position) Tuy nhiên, trạng từ thời gian đôi khi có thể ở vị trí đầu câu (front position) để nhấn mạnh hoặc chỉ sự trái ngược.
Lưu ý:
Một số trạng từ chỉ thời gian như: finally (cuối cùng), soon (chẳng bao lâu), already (đã rồi), last (lần cuối), now (bây giờ), still (vẫn còn), jusst (vừa mới) cũng có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position); still và just chủ đứng ở vị trí giữa câu.
Ví dụ:
They will arrive tomorrow. (Họ sẽ đến vào ngày mai.) "Tomorrow" chỉ thời gian sẽ đến của hành động "arrive".
I met her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy ngày hôm qua.) "Yesterday" cho biết thời gian diễn ra của hành động "met".
She is still busy. (Cô ấy vẫn còn đang bận.)
Trạng từ chỉ tần suất chỉ mức độ thường xuyên của một hành động. Chúng trả lời câu hỏi "How often?" (bao lâu một lần?) và thường được dùng để miêu tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Trạng từ này thường đứng ở vị trí giữa câu (mid position). Tuy nhiên, trạng từ này thường đứng trước trợ động từ khi trợ động từ được nhấn mạnh và khu trợ động từ đứng một mình trong câu trả lời ngắn.
Lưu ý:
Một số trạng từ chỉ tần suất như usually, normally, often, frequently, sometimes và occasionally cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc chỉ sự tương phản. Always và never không đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu.
Các cụm từ chỉ tần suất như every day, every hour, once a week, three times a month,... thường đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
He always eats breakfast. (Anh ấy luôn ăn sáng.) "Always" chỉ tần suất của hành động "eats".
She rarely goes out at night. (Cô ấy hiếm khi ra ngoài vào ban đêm.) "Rarely" chỉ tần suất của hành động "goes out".
Trạng từ chỉ mức độ dùng để diễn tả cường độ hoặc mức độ của một hành động, tính từ, hoặc trạng từ khác. Chúng trả lời câu hỏi "How much?" (bao nhiêu?) hoặc "To what extent?" (đến mức độ nào?). Trạng từ chỉ mức độ thường đặt trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa.
Lưu ý:
Một số trạng từ chỉ mức độ có thể bổ nghĩa cho động từ như almost, barely, hardly, just, nearly, quite, rather, really, scarcely thường ở vị trí giữa câu (trước động từ chính, sau động từ be và trợ động từ).
Ví dụ:
I am very happy today. (Hôm nay tôi rất vui.) "Very" bổ nghĩa cho tính từ "happy" để chỉ mức độ vui.
The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.) "Quite" bổ nghĩa cho tính từ "interesting" để chỉ mức độ thú vị.
Trạng từ nghi vấn trong tiếng Anh được dùng để đặt câu hỏi với các từ để hỏi như: when, where, why, how,... Một số trạng từ khác có thể mang nghĩa khẳng định, phủ định, hoặc thể hiện sự phỏng đoán như: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly,... Trạng từ nghi vấn luôn đứng ở đầu câu.
Lưu ý:
How + adjective/ adverb (how much, how many, how long, how old, how often, how far, how high, how fast,...) thường dùng để hỏi kích thước, số lượng, mức độ, khoảng cách…
Ví dụ:
When did you arrive? (Bạn đã đến khi nào?) "When" là trạng từ nghi vấn hỏi về thời gian của hành động "arrive."
Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?) "Why" là trạng từ nghi vấn hỏi về lý do của hành động "are late."
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) được dùng để kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu, giúp bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, hoặc lý do cho danh từ mà chúng bổ nghĩa. Các trạng từ quan hệ phổ biến bao gồm "when" "where" và "why" Trạng từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để chỉ rõ hơn về danh từ trong câu. Chúng thường đứng ở đầu mệnh đề phụ và giúp liên kết mệnh đề này với danh từ mà chúng bổ nghĩa.
When: Dùng để nói về thời gian.
Where: Dùng để nói về nơi chốn.
Why: Dùng để nói về lý do.
Ví dụ:
This was the year when we first met. (Đây là năm chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.) "When" kết nối mệnh đề "we first met" với danh từ "the year," cung cấp thông tin thêm về thời gian.
The park where we used to play is now closed. (Công viên nơi chúng ta từng chơi bây giờ đã đóng cửa.) "Where" kết nối mệnh đề "we used to play" với danh từ "the park," cung cấp thông tin thêm về địa điểm.
I don’t know the reason why he left. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy rời đi.) "Why" kết nối mệnh đề "he left" với danh từ "the reason," giải thích lý do.
Chức năng của trạng từ
Bổ nghĩa cho động từ (Verb): Diễn tả cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất của hành động được thực hiện.
Ví dụ:
The researcher conducted the experiments meticulously.
(Nhà nghiên cứu đã tiến hành các thí nghiệm một cách tỉ mỉ.)
"Meticulously" bổ nghĩa cho động từ "conducted," chỉ ra cách thức thực hiện thí nghiệm.
The author will definitively resolve the plot twists in the final chapter.
(Tác giả sẽ giải quyết dứt khoát các khúc mắc trong cốt truyện ở chương cuối.)
"Definitively" bổ nghĩa cho động từ "resolve," chỉ mức độ rõ ràng trong việc giải quyết cốt truyện.
Bổ nghĩa cho tính từ (Adjective): Chỉ mức độ hoặc cường độ của tính từ.
Ví dụ:
The conference was exceedingly productive, yielding significant insights.
(Hội nghị đã hết sức hiệu quả, mang lại những hiểu biết quan trọng.)
"Exceedingly" bổ nghĩa cho tính từ "productive," chỉ mức độ của hiệu quả hội nghị.
Her performance was remarkably eloquent, captivating the entire audience.
(Phần trình diễn của cô ấy rất hùng hồn, làm say mê toàn bộ khán giả.)
"Remarkably" bổ nghĩa cho tính từ "eloquent," chỉ mức độ của sự hùng hồn.
Bổ nghĩa cho trạng từ khác (Adverb): Chỉ mức độ hoặc cường độ của trạng từ khác.
Ví dụ:
The scientist's conclusions were thoroughly and consistently validated by subsequent research. (Các kết luận của nhà khoa học đã được nghiên cứu sau đó xác thực hoàn toàn và nhất quán.) "Thoroughly" bổ nghĩa cho trạng từ "consistently," chỉ mức độ của việc xác thực.
The novel was unusually engaging, captivating readers with its intricate plot. (Cuốn tiểu thuyết thật sự hấp dẫn, cuốn hút độc giả bằng cốt truyện tinh vi của nó.) "Unusually" bổ nghĩa cho trạng từ "engaging," chỉ mức độ của sự hấp dẫn.
Bổ nghĩa cho câu (Sentence Adverb): Diễn tả ý kiến, quan điểm, hoặc cảm xúc của người nói về toàn bộ câu.
Ví dụ:
Regrettably, the project was delayed due to unforeseen technical challenges. (Thật tiếc, dự án đã bị trì hoãn do các thách thức kỹ thuật không lường trước được.) "Regrettably" bổ nghĩa cho toàn bộ câu, diễn tả cảm xúc tiếc nuối về sự trì hoãn.
Undoubtedly, the policy reforms will significantly impact the economic landscape. (Không nghi ngờ gì, các cải cách chính sách sẽ ảnh hưởng lớn đến cảnh quan kinh tế.) "Undoubtedly" bổ nghĩa cho toàn bộ câu, thể hiện sự chắc chắn về tác động của các cải cách.
Vị trí của trạng từ
Dưới đây là vị trí của trạng từ trong câu:
Vị trí |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Đầu câu (Front position) |
Các trạng từ nghi vấn (when, where, why, how) và trạng từ dùng để kết nối (however, then, next, besides, anyway,.. Thường đứng ở vị trí đầu câu. |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
Trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh. |
Yesterday morning something very strange happened. (Sáng hôm qua một điều rất lạ đã xảy ra.) |
|
Giữa câu (Mid position) |
Một số trạng từ như trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chủ mức độ và trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí giữa câu:
|
|
Cuối câu (End position) |
Trạng từ chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu. |
Tom ate his breakfast quickly. (Tom đã ăn vội bữa điểm tâm.) |
Cách thành lập trạng từ
Cách hình thành các trạng từ trong tiếng Anh thường được thực hiện bằng cách thêm các hậu tố vào từ gốc. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách chuyển đổi các tính từ thành trạng từ:
Công thức chung: Tính từ + ly → Trạng từ
Ví dụ: Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ)
Ví dụ: Easy (tính từ) → Easily (trạng từ)
Tính từ kết thúc bằng "y": Thay đổi “y” thành “ily” để chuyển đổi thành trạng từ.
Ví dụ: Happy (tính từ) → Happily (trạng từ)
Ví dụ: Heavy (tính từ) → Heavily (trạng từ)
Tính từ kết thúc bằng "ic": Thêm “ally” vào cuối để tạo thành trạng từ.
Ví dụ: Fantastic (tính từ) → Fantastically (trạng từ)
Ví dụ: Automatic (tính từ) → Automatically (trạng từ)
Tính từ kết thúc bằng "le" hoặc "ue": Thay đổi “e” thành “ly” để chuyển đổi thành trạng từ.
Ví dụ: Subtle (tính từ) → Subtly (trạng từ)
Ví dụ: Able (tính từ) → Ably (trạng từ)
Cách 1: Thêm “wise” vào danh từ để tạo thành trạng từ.
Ví dụ: Clock (danh từ) → Clockwise (trạng từ)
Ví dụ: Length (danh từ) → Lengthwise (trạng từ)
Cách 2: Một số tính từ kết thúc bằng “ly” có thể đồng thời là trạng từ. Những tính từ này được hình thành bằng cách thêm “ly” vào danh từ.
Ví dụ: Night (danh từ) → Nightly (cả tính từ và trạng từ)
Ví dụ: Month (danh từ) → Monthly (cả tính từ và trạng từ)
Lưu ý: Phương pháp này áp dụng cho những trạng từ có hậu tố “ly” và có thể dùng như tính từ hoặc trạng từ.
Tuy nhiên, khi sử dụng trạng từ, bạn cũng cần lưu ý một số điều sau, đặc biệt là phép đảo động từ sau trạng từ và một số trạng từ có cùng hình thức với trạng từ.
Phép đảo trạng từ là việc thay đổi vị trí giữa trạng từ hoặc trợ động từ và chủ ngữ trong câu. Hình thức đảo trợ động từ được sử dụng trong các tình huống sau:
Khi một trạng từ phủ định hoặc trạng ngữ phủ định được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề để tạo sự nhấn mạnh. Ví dụ: Nowhere else will you find such a kind man. (Bạn không thể tìm thấy một người tử tế như vậy ở nơi nào khác.)
Những trạng từ như hardly, seldom, rarely, little, never và các cụm từ chứa only khi đứng đầu câu hoặc mệnh đề nhằm nhấn mạnh. Ví dụ: Not only did we lose our money, but we were nearly killed. (Chúng tôi không chỉ mất tiền mà còn suýt bị giết.)
Cấu trúc So + adv + auxiliary verb + S + V được đặt ở đầu câu. Ví dụ: So beautifully does she sing. (Cô ấy hát rất hay.)
Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ bao gồm: hard (chăm chỉ), fast (nhanh), early (sớm), long (lâu dài), late (trễ), deep (sâu), right (đúng), high (cao), wrong (sai), near (gần), low (thấp), free (miễn phí), fine (tốt), straight (thẳng, trực tiếp).
Ví dụ:
We caught the fast train. (Chúng tôi bắt chuyến tàu nhanh.)
Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ và một trạng từ tận cùng bằng _ly có nghĩa khác:
Hardly (=almost): rất ít, hầu như không
Lately (=recently): gần đây
Highly (=very, very much): rất, lắm, hết sức
Deeply (=very, very much): rất, rất nhiều
Freely (=without limit): tự do, thoải mái
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về động từ trong tiếng Anh
Ví dụ 1: Điền các trạng từ thích hợp vào chỗ trống
Đáp án:
Carefully. She completed the assignment carefully. (Cô ấy hoàn thành bài tập một cách cẩn thận.)
Efficiently. The team worked efficiently to meet the deadline.
(Nhóm làm việc hiệu quả để kịp hạn chót.)
Excitingly. The movie was excitingly thrilling, and everyone enjoyed it. (Bộ phim rất hồi hộp và mọi người đều thích nó.)
Quickly. He answered the question quickly. (Anh ấy trả lời câu hỏi nhanh chóng.)
Highly. The conference was highly informative, providing valuable insights. (Hội nghị rất bổ ích, cung cấp những hiểu biết quý giá.)
Ví dụ 2: Viết lại câu sử dụng thì tương lai đơn
Đáp án:
happily
loudly
quickly
beautifully
carefully
Ví dụ 3: Hoàn thành câu với từ gợi ý trong ngoặc
Đáp án:
Quietly
Simply
Happily
Terribly
Automatically
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp trọng tâm là vô cùng quan trọng, đặc biệt với mảng kiến thức về trạng từ (Adverbs). Hy vọng rằng tất tần tật các kiến thức về trạng từ Adverbs đã được tổng hợp kèm với các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess