Cùng Vstep Easy tìm hiểu tất tần về động từ (Verbs) trong tiếng Anh bao gồm khái niệm, phân loại, cách chia động từ, chức năng kèm bài tập trong bài viết dưới đây!
VSTEP EASY
Cùng Vstep Easy tìm hiểu tất tần về động từ (Verbs) trong tiếng Anh bao gồm khái niệm, phân loại, cách chia động từ, chức năng kèm bài tập trong bài viết dưới đây!
VSTEP EASY
Động từ (Verbs) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt hành động, trạng thái, và sự tồn tại. Bạn có thắc mắc có những loại động từ nào? Động từ có chức năng gì? Vị trí của chúng ở đâu trong một câu? Hay cách chia động từ như thế nào không? Hãy cùng Vstep Easy khám phá tổng hợp kiến thức cần nhớ về động từ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ngay dưới đây!
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Động từ (Verbs) là gì?
Động từ (Verbs) trong tiếng Anh là từ được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của con người, sự vật hay sự việc. Động từ đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu hoàn chỉnh và giúp truyền đạt thông tin đầy đủ.
Phân loại động từ
Trong tiếng Anh, động từ được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Dưới đây là các nhóm động từ phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Động từ "to be":
Ví dụ:
They are friends. (Họ là bạn bè.)
There is a cat under the table. (Có một con mèo dưới bàn.)
Động từ thường: Động từ thường diễn tả các hành động hoặc sự kiện thông thường.
Ví dụ:
Sarah studies every evening. (Sarah học bài mỗi tối.)
He plays tennis on weekends. (Anh ấy chơi quần vợt vào cuối tuần.)
Trợ động từ: Trợ động từ trong tiếng Anh hỗ trợ động từ chính để thể hiện thì, câu phủ định, hoặc nghi vấn.
Lưu ý: Ở thì hiện tại: Trợ động từ "do" và "have" biến đổi thành "do", "have" (cho ngôi số nhiều), và "does", "has" (cho ngôi số ít).
Ví dụ:
They have already eaten. (Họ đã ăn xong rồi.)
She doesn’t watch TV. (Cô ấy không xem TV.)
Ở thì quá khứ: Trợ động từ "do" và "have" biến đổi thành "did" và "had".
Ví dụ:
I did not see the movie yesterday. (Tôi đã không xem bộ phim hôm qua.)
They had finished their work before I arrived. (Họ đã hoàn thành công việc trước khi tôi đến.)
Động từ khuyết thiếu (Modal verb): Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc sự cần thiết. Các động từ khuyết thiếu thông dụng bao gồm: can, should, may, will, must.
Ví dụ:
You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
When I was younger, I could run 5km easily. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy 5km dễ dàng.)
Động từ nối: Động từ nối, hay động từ liên kết, không chỉ hành động mà thể hiện trạng thái hoặc cảm xúc của một đối tượng. Một số động từ nối thông dụng là: become, seem, feel, appear.
Ví dụ:
The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
She seems happy. (Cô ấy có vẻ vui.)
Ngoài phân loại theo vai trò, động từ còn được chia thành nội động từ và ngoại động từ.
Nội động từ: Nội động từ chỉ hành động xuất phát từ chủ thể mà không tác động lên đối tượng khác. Các câu có nội động từ không thể chuyển sang thể bị động.
Ví dụ:
She laughed loudly. (Cô ấy cười lớn.)
He slept for hours. (Anh ấy đã ngủ nhiều giờ.)
Ngoại động từ: Ngoại động từ kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ, và các câu chứa ngoại động từ có thể chuyển sang thể bị động.
Ví dụ:
She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một bức thư.)
The artist painted a beautiful mural. (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh tường đẹp.)
Động từ chỉ hoạt động (Active Verb): Động từ chỉ hoạt động là những từ dùng để mô tả các hành động cụ thể của người hoặc vật. Những hành động này có thể bao gồm chuyển động của cơ thể hoặc sử dụng một công cụ nào đó để thực hiện một hành động khác.
Ví dụ:
The cat is chasing the mouse. (Con mèo đang đuổi theo con chuột.)
They are building a new house next door. (Họ đang xây một ngôi nhà mới bên cạnh.)
The children are singing a song. (Các em nhỏ đang hát một bài hát.)
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb): Động từ chỉ trạng thái dùng để miêu tả các trạng thái cảm giác, nhận thức, suy nghĩ, hoặc sự sở hữu, không thể hiện hành động.
Ví dụ:
I love listening to classical music. (Tôi yêu thích việc nghe nhạc cổ điển.)
I believe in your abilities. (Tôi tin vào khả năng của bạn.)
Các loại động từ trạng thái thường dùng:
Chỉ cảm xúc (Emotion): Love (yêu), feel (cảm thấy), need (cần), care (quan tâm),...
Chỉ giác quan (Sense): See (nhìn), smell (ngửi), touch (tiếp xúc), taste (nếm), hear (nghe),...
Chỉ sự sở hữu (Possession): Have (có), belong (thuộc về), own (sở hữu),...
Chỉ tư tưởng (Thought): Believe (tin), know (biết), matter (quan trọng), promise (hứa), equal (công bằng), exist (tồn tại),...
Vị trí của động từ
Động từ đứng sau và trước những từ nào? Việc sử dụng và đặt động từ đúng chỗ trong câu tiếng Anh sẽ giúp truyền đạt thông tin chính xác.
Động từ đứng sau chủ ngữ:
Ví dụ:
They are playing chess. (Họ đang chơi cờ.)
My father drives to work. (Bố tôi lái xe đi làm.)
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất: Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến: Never (không bao giờ), Always (luôn luôn), Often (thường), Rarely (hiếm khi), Occasionally (thỉnh thoảng), Frequently (thường xuyên).
Ví dụ:
He rarely speaks in public. (Anh ấy hiếm khi nói chuyện trước đám đông.)
We usually go for a walk after dinner. (Chúng tôi thường đi dạo sau bữa tối.)
Sau động từ là tân ngữ:
Ví dụ:
Read the instructions carefully! (Đọc kỹ hướng dẫn!)
Bring me the report. (Mang cho tôi bản báo cáo.)
Sau động từ "to be" là tính từ
Ví dụ:
He is very intelligent. (Anh ấy rất thông minh.)
The soup is too hot. (Món súp này quá nóng.)
Cách chia động từ
Muốn chia động từ đúng thì còn phải tùy thuộc vào trường hợp hay ngữ cảnh sử dụng. Tìm hiểu các quy tắc chia động từ dưới đây:
Quy tắc 1: Thêm đuôi "s" hoặc "es"
Khi chia động từ ở thì hiện tại đơn, với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (He, She, It), thường các động từ sẽ được thêm đuôi "s" hoặc "es" ở cuối.
Quy tắc 2: Thêm đuôi “ed”
Động từ có quy tắc thường thêm ‘-ed’ khi được chia ở quá khứ đơn, phân từ hai hoặc dùng trong câu bị động.
Quy tắc 3: Thêm đuôi "-ing"
Khi sử dụng thì tiếp diễn hoặc muốn biến động từ thành danh từ (danh động từ), bạn cần phải thêm đuôi "-ing" vào động từ chính.
Một số lưu ý về động từ
Một số động từ có thể được theo sau bởi cả hai dạng ing và infinitive: advise, allow, begin, continue, forbid, forget, hear, (can’t) hear, go on, go, hate, permit, intend, like, love, remember, prefer, propose, regret, see, stop, start, (can’t) stand, try, watch.
Hệ từ là loại động tự đặc biệt dùng để liên kết chủ ngữ và bổ ngữ của nó trong câu. Các hệ từ thông dụng: be, seem, appear, look, sound, smell, taste, feel, become, get.
Ví dụ
My father is a doctor. (Cha tôi là bác sĩ.)
It’s getting dark. (Trời đang tối dần.)
Bổ ngữ theo sau hệ từ có thể là một danh từ hoặc một tính từ.
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về giới từ trong tiếng Anh
Ví dụ 1: Đọc các câu dưới đây và phân loại động từ trong mỗi câu là động từ chỉ hoạt động (Active Verb) hay động từ chỉ trạng thái (Stative Verb).
Ví dụ 1: Phân loại động từ
Đáp án:
Stative Verb (loves)
Active Verb (run)
Stative Verb (believe)
Active Verb (tastes)
Active Verb (barks)
Ví dụ 2: Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp từ danh sách cho sẵn. Lưu ý chia động từ đúng thì với các động từ: feel, climb, own, look, go
Ví dụ 2: Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp
Đáp án:
feels
owns
go
climb
Looks
Ví dụ 3: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng động từ phù hợp (có thể chọn từ động từ chỉ hoạt động hoặc động từ chỉ trạng thái).
Ví dụ 3: Hoàn thành câu với từ gợi ý trong ngoặc
Đáp án:
rides
have known
watch
has been thinking
smell
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng Vstep Easy
Nhiều bạn đã có nền ngữ pháp nhưng khi làm bài thi lại hay mất điểm phần này. Nguyên nhân có thể là do chưa luyện tập đủ và chưa có phương pháp phù hợp. Nếu không nắm chắc kiến thức, các lỗi sai nhỏ cũng có thể khiến bạn đánh mất cơ hội đạt điểm cao.
Hiểu được điều này, Vstep Easy đã thiết kế lộ trình ngắn gọn, tập trung vào những phần ngữ pháp quan trọng thường gặp trong đề thi ở cả 4 kỹ năng. Giáo viên sẽ hướng dẫn chi tiết và áp dụng luyện tập xuyên suốt để giúp bạn tránh mất điểm đáng tiếc. Không chỉ vậy, việc luyện tập với 30 bộ đề chuẩn sẽ giúp bạn làm quen với dạng bài thi, từ đó tăng band nhanh chỉ sau vài tuần học.
Trên đây là bài viết về giải mã kiến thức về động từ trong tiếng anh và các bài tập thực hành. Hy vọng qua những chia sẻ này, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng động từ và áp dụng hiệu quả vào bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Luyện tập với các bài tập từ vựng thường xuyên và theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp tiếng Anh.
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!