Hiện tại đơn: công thức, cách dùng và bài tập kèm đáp án

Thì Hiện tại đơn là thì được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống thường ngày. Bài viết này sẽ tổng hợp công thức, cách dùng và bài tập đi kèm của thì Hiện tại đơn.

avatar

VSTEP EASY

22/01/2025

Thì Hiện tại đơn (Present Continuous Tense) là thì cơ bản và dễ học nhất trong các thì tiếng Anh. Hiểu rõ các khía cạnh như cách dùng và công thức sẽ giúp bạn tránh lỗi sai khi làm bài thi, đồng thời tạo nền tảng cho việc học kiến thức nâng cao sau này. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách nhận biết và áp dụng thì Hiện tại đơn qua công thức và bài tập đi kèm.

Đọc thêm: 12 thì trong tiếng Anh tổng hợp đầy đủ, ngắn gọn, dễ hiểu

Hiện tại đơn: công thức, cách dùng và bài tập kèm đáp ánHiểu về thì Hiện tại đơn (The Present Simple Tense)

Tìm hiểu thì Hiện tại đơn

Tìm hiểu thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là một trong 12 thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả các hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại đang diễn ra ở Hiện tại hoặc những sự thật hiển nhiên, chân lý.

Ví dụ thì Hiện tại đơn:

  • John goes to bed at 9PM every day. (John đi ngủ lúc 9 giờ tối hằng ngày.)

  • Jess drinks tea every morning. (Jess uống trà mỗi sáng.)

  • She attends yoga classes every Wednesday evening. (Cô ấy tham gia các lớp yoga vào mỗi tối thứ Tư.)

Những ví dụ trên diễn đạt những hoạt động hằng ngày, sự thật hiển nhiên, thói quen và sở thích của người hoặc vật,hiện tượng tự nhiên. 

Cấu trúc thì Hiện tại đơn

Cấu trúc thì Hiện tại đơn 

Cấu trúc thì Hiện tại đơn 

Công thức của thì Hiện tại đơn (The Present Simple Tense) được phân thành hai dạng: một dành cho động từ "to be" và một dành cho các động từ thường.

Thể khẳng định (Affirmative form)

Đối với động từ thường:

S + V(s/es)

Ví dụ: 

  • She reads a book every evening. (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)

  • The store closes at 10PM. (Cửa hàng đóng cửa lúc 10 giờ tối.)

Đối với động từ to-be:

S + am/is/are

Ví dụ: 

  • She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

  • They are friends. (Họ là bạn bè.)

Thể phủ định (Negative form)

Đối với động từ thường:

S + do not / does not

Ví dụ: 

He does not (doesn’t) like sea foods. (Anh ấy không thích hải sản.)

We do not (don’t) go to the gym on weekends. (Chúng tôi không đi tập gym vào cuối tuần.)

Đối với động từ to-be: 

S + am not / is not / are not

Ví dụ: 

He is not (isn't) tired. (Anh ấy không mệt.)

We are not (aren't) late. (Chúng tôi không trễ.)

Thể nghi vấn (Question form)

Câu hỏi Yes/No với động từ thường:

Do/Does + S + V-inf?

Ví dụ: 

  • Do you drink coffee in the morning? (Bạn có uống cà phê vào buổi sáng không?)

  • Does she work at the coffee shop? (Cô ấy làm việc ở quán cà phê phải không?)

Câu hỏi Yes/No với động từ to-be:

Am/Is/Are + S + complement?

Ví dụ:

  • Is she your mother? (Cô ấy là mẹ của bạn phải không?)

  • Are they at home? (Họ có ở nhà không?)

Câu hỏi WH- với động từ thường:

WH- + do/does + S + V-inf?

Ví dụ:

  • What do you usually do on Tuesday? (Bạn thường làm gì vào thứ ba?)

  • Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)

Câu hỏi WH- với động từ to-be:

WH- + am/are/is + S ?

Ví dụ:

  • Who is the new manager? (Người quản lý mới là ai?)

Lưu ý:

  • V-inf: động từ nguyên thể.

  • Complement: thành phần bổ trợ, thường là tính từ, giới từ, hoặc danh từ.

  • Các cụm từ như "do not," "does not," "is not," và "are not" có thể được viết gọn thành "don't," "doesn't," "isn't," và "aren't."

Cách chia động từ ở thì Hiện tại đơn

Cách chia động từ trong thì Hiện tại đơn

Cách chia động từ trong thì Hiện tại đơn

Đối với động từ to-be:

Ngôi

Chủ ngữ

Be

Ngôi thứ nhất số ít

I

am

Ngôi thứ ba số ít

He, She, It

are

Đại từ số nhiều

You, We, They

is

Đối với động từ thường:

Xác định thể của động từ dựa trên chủ ngữ theo nguyên tắc:

Chủ ngữ

Động từ chia

I, you, we, they

V-infinitive (nguyên thể)

It, he, she

V-(s/es)

Cách thêm s/es cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít:

Dạng động từ

Cách chia

Ví dụ

Tận cùng là -s, o, -x, -z, -ch, -sh, -ss

Thêm es

pass => passes

go => goes

Tận cùng là 1 phụ âm + y

Thay “y” thành “i” + es

try => tries

carry => carries

Tận cùng là 1 nguyên âm + y

Giữ “y” + s

enjoy => enjoys

play => plays

Cách dùng thì Hiện tại đơn

Cách sử dụng thì Hiện tại đơn

Cách sử dụng thì Hiện tại đơn

Để xác định khi nào sử dụng thì Hiện tại đơn (The Present Simple Tense) trong câu, bạn có thể chia thì theo những trường hợp sau đây:

Biểu đạt thói quen hoặc hành động lặp lại nhiều lần ở Hiện tại

Ví dụ:

  • She goes for a run every morning before work. (Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng trước khi đi làm.)

  • They visit their grandparents every Sunday. (Họ thăm ông bà của mình vào mỗi Chủ nhật.)

Lưu ý: Cách biểu đạt này thường được đi kèm với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (it khi), never (không bao giờ), every day/ week/ month... (mỗi ngày/ tuần/ tháng...), once a week (mỗi tuần một lần), twice a year (mỗi năm hai lần)...

Biểu đạt chân lý, sự thật hiển nhiên

Ví dụ:

  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

  • The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)

Biểu đạt cảm xúc, quan điểm công việc, trạng thái

Ví dụ:

  • She feels excited about her upcoming vacation. (Cô ấy cảm thấy hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới.)

  • They think that climate change is a major global issue. (Họ nghĩ rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu lớn.)

Biểu đạt lịch trình 

Ví dụ:

  • Our meeting starts at 2 PM on Tuesdays. (Cuộc họp của chúng tôi bắt đầu lúc 2 giờ chiều vào các ngày thứ Ba.)

  • The train departs at 6: 30 AM every day. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6: 30 sáng mỗi ngày.)

 

Xem thêm các thì khác thường gặp trong tiếng Anh:

Hiện tại tiếp diễn: công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Công thức, cách dùng và bài tập đầy đủ thì quá khứ đơn

Bài tập & Đáp án về thì Hiện tại đơn

Bài tập và Đáp án thì Hiện tại đơn

Bài tập và Đáp án thì Hiện tại đơn

Để nắm vững hoàn toàn các kiến thức vừa học, hãy cùng VSTEP EASY thực hành với một số bài tập nhỏ về thì Hiện tại đơn (The Present Simple Tense). Bài tập có đi kèm Đáp án bên dưới để bạn hiểu rõ hơn bài học hôm nay.

Bài tập 1: Hoàn thành câu

  1. They (not/like) spicy food.

  2. My brother (study) at the university.

  3. The sun (rise) in the east.

  4. We (visit) our grandparents every summer.

Đáp án:

  1. do not like (don’t like)

  2. studies

  3. rises

  4. visit

Bài tập 2: Chia động từ

  1. She (to be) a teacher at the local high school.

  2. The dogs (to play) in the park every afternoon.

  3. He (to read) a book before bed every night.

  4. I (to watch) TV with my family on weekends.

  5. The museum (to open) at 10 AM and (to close) at 5 PM.

Đáp án:

  1. is

  2. play

  3. reads

  4. watch

  5. opens, closes

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. She (works/work) in a hospital.

  2. I (does/do) not understand this lesson.

  3. My parents (is/are) very supportive.

  4. He (enjoys/enjoy) listening to classical music.

Đáp án:

  1. works

  2. do

  3. are

  4. enjoys

Bài tập 4: Viết câu

  1. She / not / like / horror movies.

  2. They / travel / to the beach / every summer.

  3. He / be / a good friend / to everyone.

  4. The train / leave / at 8: 15 AM.

Đáp án:

  1. She does not like horror movies.

  2. They travel to the beach every summer.

  3. He is a good friend to everyone.

  4. The train leaves at 8: 15 AM.

Tổng kết thì Hiện tại đơn

Trên đây là tổng hợp kiến thức VSTEP EASY về thì Hiện tại đơn (The Present Simple Tense). Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt và sử dụng thành thạo cấu trúc của thì này. Hãy chắc chắn nắm vững các kiến thức cơ bản về cách sử dụng, công thức, cũng như ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết cơ bản. Để nắm rõ cách sử dụng, áp dụng của thì, hãy tham khảo ngay khóa học tại VSTEP EASY nhé !

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN