Cùng VSTEP EASY tìm hiểu thì Hiện tại hoàn thành. Bài viết tổng hợp lại công thức, cách dùng và bài tập của thì Hiện tại hoàn thành nhắm nắm vững kiến thức cơ bản.
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu thì Hiện tại hoàn thành. Bài viết tổng hợp lại công thức, cách dùng và bài tập của thì Hiện tại hoàn thành nhắm nắm vững kiến thức cơ bản.
VSTEP EASY
Thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense) là một trong 12 thì cơ bản tiếng Anh. Hiểu rõ các khía cạnh như cách dùng và công thức sẽ giúp bạn tránh lỗi sai khi làm bài thi, đồng thời tạo nền tảng cho việc học kiến thức nâng cao sau này. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách nhận biết và áp dụng thì Hiện tại hoàn thành qua công thức và bài tập đi kèm.
Tìm hiểu thì Hiện tại hoàn thành
Thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang diễn ra ở hiện tại và vẫn có thể tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ thì Hiện tại hoàn thành:
Joss has visited Vietnam three times. (Joss đã đến Việt Nam ba lần.)
We have known each other since childhood. (Chúng tôi đã quen biết nhau từ thời thơ ấu.)
She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành
Khi muốn đặt câu sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense), người dùng cần phải nắm vững cấu trúc ở các dạng khác nhau. Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn được chia thành ba dạng: khẳng định, phủ định, và nghi vấn như bảng dưới.
Dạng câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thể khẳng định |
S + have/ has + V3/ed + (object) |
He has completed the project. (Anh ấy đã hoàn thành dự án.) |
Thể phủ định |
S + have/ has + NOT + V3/ed + (O) |
They haven’t visited their grandparents for years. (Họ đã không thăm ông bà trong nhiều năm.) |
Thể nghi vấn (Yes/No Question) |
Have/ Has + S + V3/ed + (object)? Câu trả lời: Yes, S + have/ has. No, S + haven’t/ hasn’t. |
Have you ever eaten sushi? Yes, I have. (Bạn đã từng ăn sushi chưa? Có, tôi đã ăn rồi.) |
Thể nghi vấn (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + have/ has + S + (not) + V3/ed + (O)? |
Where has he gone? (Anh ấy đã đi đâu rồi?) |
Lưu ý:
S = I/ We/ You/ They + have
S = He/ She/ It + has
Cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành
Để xác định khi nào sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense) trong câu, bạn có thể chia thì theo những trường hợp sau đây:
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ và còn tiếp diễn tại hiện tại. |
Anna has lived in Paris since 2015. (Anna đã sống ở Paris từ năm 2015.) Those plants haven’t been watered for weeks. (Những cây đó đã không được tưới nước trong nhiều tuần.) → Sự việc "sống ở Paris," "không được tưới nước," đã bắt đầu trong quá khứ và hiện tại vẫn đang tiếp tục. |
Diễn tả một hành động, sự việc lặp lại nhiều lần trong quá khứ. |
Sarah has traveled to Japan five times. (Sarah đã đi du lịch đến Nhật Bản năm lần.) We have visited that museum several times. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng đó nhiều lần.) → Sự việc "đi du lịch" và "thăm bảo tàng" đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. |
Diễn tả kinh nghiệm kéo dài tới hiện tại. LƯU Ý: Thường đi kèm với “ever” hoặc “never” |
I have never tried sushi. (Tôi chưa bao giờ thử sushi.) Have you ever been to Australia? (Bạn đã từng đến Úc chưa?) → Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm của ai đó cho tới thời điểm hiện tại. |
Dùng để miêu tả một hành động hoặc sự việc vừa mới xảy ra. |
Has the package just arrived? (Gói hàng vừa mới đến phải không?) → Sự việc "gói hàng đến" vừa xảy ra ngay trước thời điểm nói. |
Được sử dụng để diễn tả một sự việc vừa xảy ra mà kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. |
I’ve lost my keys, so I can’t enter the house. (Tôi đã làm mất chìa khóa, vì vậy tôi không thể vào nhà.) They have announced a new policy. (Họ vừa công bố một chính sách mới.) → Sự việc "mất chìa khóa," "công bố chính sách," đã xảy ra và có ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tại. |
Đọc thêm: Thì quá khứ hoàn thành: công thức, cách dùng và bài tập minh họa kèm đáp án
Để xác định khi nào sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense) trong câu, người dùng cần lưu ý các trạng từ đặc trưng và vị trí của trạng từ trong câu.
Before: trước đây
Ever: đã từng
Never: không bao giờ, chưa từng
For + khoảng thời gian: trong khoảng (for months, for years,..)
Since + mốc thời gian: từ khi (since 1998,…)
Yet: chưa, còn chưa
…the first/ second…time : lần đầu tiên, lần thứ nhất/ thứ hai..
Just = Recently = Lately: cách đây không lâu, vừa mới
Already: đã, rồi, vừa mới
So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến hiện tại, cho đến bây giờ
already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
already: cũng có thể đứng cuối câu.
Ví dụ: I have already finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của tôi.)
Yet: đứng cuối câu và thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ: Have they called you yet? (Họ đã gọi cho bạn chưa?)
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: So far, I have completed five chapters of the book. (Cho đến nay, tôi đã hoàn thành năm chương của cuốn sách.)
Bài tập và Đáp án thì Hiện tại hoàn thành
Để nắm vững hoàn toàn các kiến thức vừa học, hãy cùng VSTEP EASY thực hành với một số bài tập nhỏ về thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense). Bài tập có đi kèm Đáp án bên dưới để bạn hiểu rõ hơn bài học hôm nay.
Bài Tập 1
Hoàn thành các câu sau với thì hiện tại hoàn thành:
She (already/finish) ______________ her homework.
They (never/visit) ______________ the museum before.
I (just/meet) ______________ my new neighbor.
He (live) ______________ here since 2010.
We (not/see) ______________ that movie yet.
John (be) ______________ to Paris three times.
She (study) ______________ French for two years.
Đáp án:
She has already finished her homework.
They have never visited the museum before.
I have just met my new neighbor.
He has lived here since 2010.
We have not seen that movie yet.
John has been to Paris three times.
She has studied French for two years.
Bài Tập 2
Chia động từ trong ngoặc:
They (complete) ______________ the project.
I (not/try) ______________ this dish before.
She (work) ______________ here for five years.
We (find) ______________ a great restaurant recently.
He (write) ______________ three books so far.
The kids (play) ______________ outside all day.
You (ever/visit) ______________ the Grand Canyon?
Đáp án:
They have completed the project.
I have not tried this dish before.
She has worked here for five years.
We have found a great restaurant recently.
He has written three books so far.
The kids have played outside all day.
Have you ever visited the Grand Canyon?
Bài Tập 3
Điền từ đúng vào chỗ trống:
My brother (be) ______________ a teacher for ten years.
I (lose) ______________ my keys. Can you help me find them?
She (finish) ______________ her assignment already.
We (not/meet) ______________ their parents yet.
They (travel) ______________ to several countries in Europe.
He (read) ______________ that book twice.
You (ever/see) ______________ a shooting star?
Đáp án:
My brother has been a teacher for ten years.
I have lost my keys. Can you help me find them?
She has finished her assignment already.
We have not met their parents yet.
They have traveled to several countries in Europe.
He has read that book twice.
Have you ever seen a shooting star?
Bài Tập 4
Sắp xếp các từ để tạo câu đúng:
already / have / we / eaten / lunch
she / not / done / her homework / yet / has
have / where / they / been / recently
I / for / studied / six months / Spanish
recently / the company / hired / many new employees
we / waited / for / an hour / have
Đáp án:
We have already eaten lunch.
She has not done her homework yet.
Where have they been recently?
I have studied Spanish for six months.
The company has recently hired many new employees.
We have waited for an hour.
Bài Tập 5
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
She ___ (has/ have) finished her project already.
We ___ (has/ have) been waiting for you for an hour.
I ___ (has/ have) never seen such a beautiful painting before.
They ___ (has/ have) just left for the airport.
You ___ (has/ have) ever tried sushi?
The team ___ (has/ have) won the championship this year.
Đáp án:
She has finished her project already.
We have been waiting for you for an hour.
I have never seen such a beautiful painting before.
They have just left for the airport.
Have you ever tried sushi?
The team has won the championship this year.
Bài Tập 6
Viết lại các câu sau theo thì hiện tại hoàn thành:
He started working here two years ago. (work)
I have never been to the cinema. (never / go)
They finished the book last week. (finish)
She has lived in London since 2015. (live)
We have just received your email. (just / receive)
Đáp án:
He has worked here for two years.
I have never gone to the cinema.
They have finished the book.
She has lived in London since 2015.
We have just received your email.
Bài Tập 7
Chọn đáp án đúng:
I ___ (has/ have) completed the assignment.
They ___ (has/ have) traveled to many countries this year.
She ___ (has/ have) just called me.
We ___ (has/ have) visited the museum several times.
He ___ (has/ have) never missed a class.
You ___ (has/ have) seen that movie before, haven’t you?
The cat ___ (has/ have) been sleeping all day.
Đáp án:
I have completed the assignment.
They have traveled to many countries this year.
She has just called me.
We have visited the museum several times.
He has never missed a class.
Have you seen that movie before, haven’t you?
The cat has been sleeping all day.
Xem thêm bài viết: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (The present Perfect Continuous)
Trên đây là tổng hợp kiến thức VSTEP EASY về thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense). Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt và sử dụng thành thạo cấu trúc của thì này. Hãy chắc chắn nắm vững các kiến thức cơ bản về cách sử dụng, công thức, cũng như ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết cơ bản. Để nắm rõ cách sử dụng, áp dụng của thì, hãy tham khảo ngay khóa học tại VSTEP EASY nhé !
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess