Bạn có thắc mắc thì quá khứ hoàn thành là gì? Thì này có công thức, cấu tạo và cách dùng ra sao, dấu hiệu nhận biết là gì không? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay nhé!
VSTEP EASY
Bạn có thắc mắc thì quá khứ hoàn thành là gì? Thì này có công thức, cấu tạo và cách dùng ra sao, dấu hiệu nhận biết là gì không? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay nhé!
VSTEP EASY
Để bắt đầu học tiếng Anh thì bạn không thể bỏ qua 12 thì (tenses) trong mảng ngữ pháp. Thì quá khứ hoàn thành là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản và thường được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày. Vì vậy, trong bài viết này cùng VSTEP EASY tìm hiểu chi tiết về thì quá khứ hoàn thành đồng thời củng cố kiến thức về The past perfect tense này bằng những bài tập từ cơ bản đến nâng cao nhé!
Khái niệm thì quá khứ hoàn thành (The Past Perfect Tense)
Thì quá khứ hoàn thành (The Past Perfect Tense) là thì được sử dụng để diễn tả 1 hành động hay sự việc nào đó đã xảy ra trước 1 hành động hay sự việc trong quá khứ. Vế có hành động đã xảy ra trước sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành, vế có hành động xảy ra phía sau sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ dạng câu khẳng định:
By the time I arrived at the party, everyone had already eaten dinner. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã ăn tối xong rồi.)
She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
Ví dụ dạng câu phủ định:
They hadn't seen each other for many years when they met again in Paris. (Họ đã không gặp nhau trong nhiều năm khi họ gặp lại nhau ở Paris.)
I hadn't finished reading the book when the lights went out. (Tôi chưa đọc xong cuốn sách khi đèn tắt.)
Ví dụ dạng câu nghi vấn:
Had you finished your work before you left the office? (Bạn đã làm xong công việc trước khi rời văn phòng chưa?)
Had she ever visited Japan before she moved there? (Cô ấy đã từng đến Nhật Bản trước khi chuyển đến đó chưa?)
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc: S + had + V3 + O
Ví dụ:
By the time the fire alarm rang, everyone had left the building. (Khi báo cháy kêu, mọi người đã rời khỏi tòa nhà rồi.)
She had never driven a car before she moved to the countryside. (Cô ấy chưa bao giờ lái xe trước khi chuyển đến vùng quê.)
Cấu trúc: S + had not (hadn’t) + V3 + O
Ví dụ:
They hadn't finished their project when their boss came in. (Họ chưa hoàn thành dự án khi sếp họ vào.)
I hadn't seen him since we graduated from high school. (Tôi đã không gặp anh ấy kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp cấp ba.)
Cấu trúc thể nghi vấn (Yes/No Question):
Hỏi: Had (not) + S + V3 + O?
Trả lời: Yes, S + had/ No, S + hadn’t
Ví dụ:
Had you ever been to Paris before you moved there? (Bạn đã từng đến Paris trước khi chuyển đến đó chưa?)
Had they sold their house before they bought a new one? (Họ đã bán nhà cũ trước khi mua nhà mới chưa?)
Cấu trúc thể nghi vấn (Wh- question): Wh- + had + S + V3 + O?
Ví dụ:
Why had she left the party early? (Tại sao cô ấy lại rời buổi tiệc sớm?)
Where had they gone before they came here? (Họ đã đi đâu trước khi đến đây?)
Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành
Để chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định chủ ngữ: Xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Bước 2: Sử dụng "had": Với tất cả các chủ ngữ, bạn luôn sử dụng "had".
Bước 3: Thêm động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle): Dạng này thường có đuôi "-ed" đối với động từ quy tắc, hoặc bạn cần biết dạng quá khứ phân từ của các động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
Đối với động từ quy tắc: "play" → "played".
Đối với động từ bất quy tắc: "go" → "gone".
Câu hỏi và phủ định:
Câu hỏi: Để tạo câu hỏi trong thì quá khứ hoàn thành, bạn đặt "had" lên đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ. Ví dụ: "Had you finished your homework before dinner?" (Bạn đã hoàn thành bài tập trước bữa tối chưa?)
Phủ định: Để tạo câu phủ định, thêm "not" sau "had". Ví dụ: "I had not seen that movie before." (Tôi chưa từng xem bộ phim đó trước đây.)
Để chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể cần biết những điều sau:
Động từ "have" chia ở quá khứ: Ta chia "have" thành "had"
Động từ chính chia ở dạng quá khứ phân từ (VpII/V3): Đây là dạng mà ta thường tra trong từ điển.
Ví dụ:
Động từ thường:
work -> had worked
play -> had played
go -> had gone
Động từ bất quy tắc:
see -> had seen
eat -> had eaten
be -> had been
Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đầy đủ lý thuyết và bài tập
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Dưới đây là các cách dùng của thì quá khứ hoàn thành.
Cách dùng 1: Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
When I arrived at the party, everyone had already left. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã rời đi hết rồi.)
Giải thích: Hành động "rời đi" (had left) xảy ra và kết thúc trước hành động "đến" (arrived).
Đọc thêm: Sự phối hợp thì trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập có đáp án
Cách dùng 2: Diễn tả một hành động, sự việc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
By the time I was 18, I had visited five countries. (Đến khi tôi 18 tuổi, tôi đã thăm 5 nước rồi.)
Giải thích: Hành động "thăm 5 nước" (had visited) xảy ra và kết thúc trước thời điểm cụ thể "18 tuổi".
Cách dùng 3: Diễn tả một hành động xảy ra như là 1 điều kiện đầu tiên cho một hành động khác.
Ví dụ:
If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi rồi.)
Giải thích: Hành động "học chăm chỉ hơn" (had studied harder) là điều kiện tiên quyết để dẫn đến kết quả "đậu kỳ thi" (would have passed).
Cách dùng 4: Dùng trong câu điều kiện loại ba để diễn ra điều kiện không có thực ở quá khứ
Ví dụ:
I would have bought that car if I had had enough money. (Tôi đã mua chiếc xe đó nếu tôi có đủ tiền.)
Giải thích: Đây là một tình huống giả định không có thực trong quá khứ.
Cách dùng 5: Sử dụng các giới từ, liên từ như: before, after, when, until, as soon as,...
Ví dụ:
Before: Trước khi
Before I went to bed, I had finished my homework. (Trước khi đi ngủ, tôi đã làm xong bài tập.)
After: Sau khi
After she had eaten dinner, she went for a walk. (Sau khi ăn tối, cô ấy đi dạo.)
When: Khi
When I arrived, the party had already started. (Khi tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu rồi.)
Until: Cho đến khi
I didn't leave until she had come back. (Tôi không rời đi cho đến khi cô ấy trở lại.)
As soon as: Ngay sau khi
As soon as he had finished his speech, everyone applauded. (Ngay sau khi anh ấy kết thúc bài phát biểu, mọi người đã vỗ tay.)
Lưu ý:
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn.
Để phân biệt với thì quá khứ đơn, hãy chú ý đến trình tự của các hành động.
Các từ nối thời gian như before, after, by the time, when, until, as soon as thường báo hiệu việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước.
Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện trong các câu có các dấu hiệu thời gian như:
Before: Trước khi
By the time: Tính đến khi
When: Khi
After: Sau khi
Until: Cho đến khi
As soon as: Ngay sau khi
Ví dụ:
She had finished her homework before she went out. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
By the time I arrived, the party had already started. (Tính đến khi tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu rồi.)
When I saw her, she had changed a lot. (Khi tôi gặp cô ấy, cô ấy đã thay đổi rất nhiều.)
After she had finished her work, she went home. (Sau khi làm xong việc, cô ấy về nhà.)
I didn't leave until she had come back. (Tôi không rời đi cho đến khi cô ấy trở lại.)
As soon as he had finished his speech, everyone applauded. (Ngay sau khi anh ấy kết thúc bài phát biểu, mọi người đã vỗ tay.)
Bài tập có đáp án về thì quá khứ hoàn thành
Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau với thì quá khứ hoàn thành:
By the time the train arrived, we ________ (miss) it.
She ________ (finish) her homework before she went out.
Had you ever ________ (be) to London before?
They ________ not ________ (eat) dinner when I called.
Đáp án:
had missed
had finished
been
had not eaten
Bài tập 2. Chia động từ trong ngoặc:
She (live) in London for 5 years before she moved to New York.
They (eat) all the cake before I got there.
He (not/see) her since they were children.
Đáp án:
had lived
had eaten
had not seen
Bài tập 3. Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ cho sẵn: had, have, left, leave
She … already … when I arrived (had, have, leave, left)
They ... already … their work before they went home. (had, have, has, finish)
I ... never been to Paris before last year. (had, have, has)
Đáp án:
had/left
had/finished
had
Bài tập 4. Sắp xếp các từ để tạo câu đúng:
had / finished / he / his work / when / the boss / called
already / eaten / they / had / all the food / when / I / arrived
not / finished / she / her homework / had / when / the teacher / came in
Đáp án:
He had finished his work when the boss called.
They had already eaten all the food when I arrived.
She had not finished her homework when the teacher came in.
Bài tập 5. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
By the time we got to the cinema, the film ... already started.
a) had b) have c) was
He ... never seen snow before he moved to Canada.
a) had b) have c) has
She ... finished her book by the time I called her.
a) had b) have c) was
Đáp án:
a) had
a) had
a) had
Bài tập 6. Viết lại các câu sau theo thì quá khứ hoàn thành:
I ate dinner. Then I went to bed.
She watched the movie. Then she went home.
They finished their project. Then they went out for a drink.
Đáp án:
I had eaten dinner before I went to bed.
She had watched the movie before she went home.
They had finished their project before they went out for a drink.
Đọc thêm: Thì tương lai hoàn thành dễ hiểu kèm bài tập có đáp án
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Tham gia ngay khóa học 40 giờ của VSTEP EASY nếu bạn muốn nâng band VSTEP nói chung và kỹ năng Reading nói riêng!
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess