Cùng VSTEP EASY tìm hiểu mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là gì? Gồm bao nhiều loại? Quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ kèm bài tập có đáp án trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là gì? Gồm bao nhiều loại? Quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ kèm bài tập có đáp án trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là phần quan trọng trong cấu trúc câu, giúp bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng thường được phân thành mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, mỗi loại có quy tắc sử dụng riêng. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cùng bạn khám phá các loại mệnh đề quan hệ, cách rút gọn chúng, cùng với bài tập và đáp án để bạn luyện tập hiệu quả nhé!
Đọc thêm: Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp cần thiết để ôn tập thi VSTEP
Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một mệnh đề phụ được kết nối với mệnh đề chính bằng các đại từ hoặc trạng từ quan hệ. Nó thường đứng sau đại từ hoặc danh từ để bổ sung ý nghĩa và làm rõ hơn cho những từ đó.
Trong một câu, chủ ngữ (S) và tân ngữ (O) thường là các đại từ hoặc danh từ, do đó mệnh đề quan hệ sẽ xuất hiện sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ: S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
S + (Đại từ quan hệ/Tính từ quan hệ + V + O) + V + O
Ví dụ: The teacher who teaches English is very kind. (Giáo viên người mà dạy tiếng Anh thì rất tốt bụng) => Cụm “who teaches English” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “the teacher”, giúp người đọc hiểu rõ hơn về giáo viên đó là ai.
Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ: S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
S + V + O + (Đại từ quan hệ + V + O)
Ví dụ: She bought the book that I recommended last week. (Cô ấy đã mua cuốn sách mà tôi đã giới thiệu tuần trước) => Cụm “that I recommended last week” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho tân ngữ “the book”, giúp người đọc biết rõ cuốn sách nào.
Đại từ quan hệ
Các loại đại từ quan hệ bao gồm Who, Whom, Which, That và Whose. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng đại từ quan hệ.
Who: Được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc thay thế cho các danh từ chỉ người.
Cấu trúc: … N (person) + Who + V + O
Ví dụ: The woman who helped me find my way is very kind. (Người phụ nữ người mà đã giúp tôi tìm đường rất tốt bụng.)
Whom: Thường được dùng làm tân ngữ hoặc thay thế cho các danh từ chỉ người.
Cấu trúc: … N (person) + Whom + V + O
Ví dụ: The student whom I met yesterday is studying medicine. (Học sinh người mà tôi gặp hôm qua đang học ngành y.)
Which: Dùng làm chủ ngữ, tân ngữ và thay thế cho các danh từ chỉ vật.
Cấu trúc: … N (thing) + Which + V + O
hoặc … N (thing) + Which + S + V
Ví dụ: The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
That: Sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ để thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật (who, whom, which). Tuy nhiên, that không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định hoặc đi kèm giới từ. That còn thường xuất hiện trong các trường hợp sau: sau hình thức so sánh nhất, sau các từ như only, the last, the first; khi danh từ trước bao gồm cả người và vật; hoặc sau các đại từ bất định và phủ định như nobody, anyone, no one, anything, something,...
Ví dụ: This is the best coffee that I have ever tasted. (Đây là ly cà phê ngon nhất mà tôi từng uống.)
Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật.
Cấu trúc: … N (person, thing) + Whose + N + V
Ví dụ: The house whose roof was damaged in the storm has been repaired. (Ngôi nhà có mái bị hỏng trong cơn bão đã được sửa chữa.)
Trạng từ quan hệ
Ngoài các đại từ quan hệ, mệnh đề quan hệ còn bao gồm các trạng từ quan hệ, cụ thể như sau:
Why: Thường được dùng cho mệnh đề chỉ lý do, thay thế cho for that reason hoặc for the reason.
Cấu trúc: … N (reason) + Why + S + V …
Ví dụ: She couldn’t explain the reason. He was upset for that reason.
-> She couldn’t explain why he was upset.
Where: Dùng để thay thế cho các từ chỉ nơi chốn, thường thay cho there.
Cấu trúc: … N (place) + Where + S + V (Where = ON / IN / AT + Which
Ví dụ: The park was very crowded. We had a picnic at that park.
-> The park where we had a picnic was very crowded.
-> The park at which we had a picnic was very crowded.
-> The park which we had a picnic at was very crowded.
When: Thay thế cho các từ chỉ thời gian, tương đương với when.
Cấu trúc: … N (time) + When + S + V … (When = ON / IN / AT + Which)
Ví dụ: Do you remember the year? We graduated in that year.
-> Do you remember the year when we graduated?
-> Do you remember the year in which we graduated?
-> Do you remember the year which we graduated in?
Phân loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề dùng để làm rõ danh từ đứng trước nó, giúp câu hoàn thiện về ý nghĩa. Nếu thiếu mệnh đề này, câu sẽ không đủ nghĩa. Trong các câu mệnh đề xác định, thường sử dụng các đại từ quan hệ.
Ví dụ:
Do you remember the boy who won the science competition last year? (Bạn có nhớ cậu bé, người mà đã chiến thắng cuộc thi khoa học năm ngoái không?)
The book you borrowed last week is on the table. (Cuốn sách mà bạn mượn tuần trước đang ở trên bàn.)
Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật, nhưng nếu không có mệnh đề này, câu vẫn đủ nghĩa.
Ví dụ:
My uncle, who works in London, is visiting us next week. (Chú tôi, người mà làm việc ở London, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)
The house, which was built in 1920, is now a museum. (Ngôi nhà, cái mà được xây dựng vào năm 1920, hiện là một bảo tàng.)
Quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ
Khi đại từ quan hệ (who, whom, which, that) đóng vai trò là tân ngữ, bạn có thể lược bỏ đại từ này. Nếu trong câu có giới từ đi trước đại từ quan hệ, hãy đảo giới từ ra cuối mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
The report that the committee reviewed yesterday was highly critical, but it still needs further adjustments before submission.
→ The report the committee reviewed yesterday was highly critical, but it still needs further adjustments before submission.
The house, which they had been looking at for months, was finally sold to another buyer, whom they had never met before.
→ The house they had been looking at for months was finally sold to another buyer they had never met before.
Nếu đại từ quan hệ làm chủ ngữ và mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, bạn có thể rút gọn mệnh đề bằng cách sử dụng dạng V-ing.
Ví dụ:
The students who are organizing the charity event this weekend have been working tirelessly for months, hoping to raise enough funds for the local shelter.
→ The students organizing the charity event this weekend have been working tirelessly for months, hoping to raise enough funds for the local shelter.
The scientist, who is conducting groundbreaking research on renewable energy, has published several papers this year, gaining recognition from many institutions.
→ The scientist conducting the groundbreaking research on renewable energy has published several papers this year, gaining recognition from many institutions.
Nếu mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta rút gọn bằng cách sử dụng phân từ quá khứ (V3/ed).
Ví dụ:
The documents that were submitted by the legal team last week were deemed insufficient, causing a delay in the decision-making process.
→ The documents submitted by the legal team last week were deemed insufficient, causing a delay in the decision-making process.
The bridge, which was built over two decades ago, is now undergoing major repairs to ensure safety for the thousands of commuters who use it daily.
→ The bridge built over two decades ago is now undergoing major repairs to ensure safety for the thousands of commuters who use it daily.
Với các mệnh đề quan hệ đi kèm với các từ chỉ số thứ tự (first, second, etc.), so sánh bậc nhất (best, worst, etc.), hoặc các từ như “the only,” “the last,” “the first,” bạn có thể rút gọn bằng cách sử dụng dạng to-infinitive.
Ví dụ:
She is the only candidate who managed to answer all the questions in the interview correctly, but she still has to pass the final evaluation.
→ She is the only candidate to manage to answer all the questions in the interview correctly, but she still has to pass the final evaluation.
The first person who was informed about the incident was the CEO, who immediately called an emergency meeting to discuss the issue with the board.
→ The first person to be informed about the incident was the CEO, who immediately called an emergency meeting to discuss the issue with the board.
Đọc thêm: Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập kèm đáp án
Ví dụ 1:
Ví dụ 1: Kết hợp các cặp câu sau đây bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ thích hợp (who, whom, which, that, where, when, why)
Đáp án:
The professor whom I admire greatly is giving a lecture on modern physics.
→ The professor I admire greatly is giving a lecture on modern physics.
The car that was involved in an accident last week belongs to my neighbor.
→ The car involved in an accident last week belongs to my neighbor.
The conference will be held in a hotel where there are excellent facilities for business meetings.
→ The conference will be held in a hotel with excellent facilities for business meetings.
Do you remember the year when we first launched our product?
→ Do you remember the year we first launched our product?
She was the only one to pass the difficult entrance exam to the prestigious university.
→ She was the only one who passed the difficult entrance exam to the prestigious university.
Ví dụ 2:
Ví dụ 2: Điền đại từ quan hệ phù hợp (who, whom, which, that, where, when, why) vào chỗ trống
Đáp án:
The man who spoke at the conference is a leading expert in the field of neuroscience.
This is the reason why I decided to leave the company after five years of working there.
The project that/which we started last month is going to take at least two more years to complete.
I visited the town where my grandparents used to live when they were young.
The day when she graduated from college was one of the proudest moments of her life.
Ví dụ 3:
Ví dụ 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau
Đáp án:
The building designed by a famous architect is located in the heart of the city.
The people waiting outside have been there for over an hour.
He was the first person to respond to the emergency call.
The emails sent by the manager contained important instructions for the upcoming project.
The athlete breaking the world record was honored with a special award.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ (Relative Clasuse) sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi và đặc biệt sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Hy vọng rằng các kiến thức được tổng hợp trong bài viết và các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi.
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess