Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập kèm đáp án

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu tất tần tật về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh cùng với bài tập vận dùng và đáp án trong bài viết này nhé!

avatar

VSTEP EASY

25/11/2024

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp làm phong phú câu văn và thể hiện mối quan hệ giữa các hành động. Chúng không chỉ tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng mà còn giúp người nói hoặc viết diễn đạt rõ ràng hơn về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, và cách thức. Bài viết này, VSTEP EASY sẽ cùng bạn khám phá các loại mệnh đề trạng ngữ, cách sử dụng kèm bài tập vận dụng!

Xem thêm: Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp cần thiết để ôn tập thi VSTEP

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập kèm đáp ánMệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề có chức năng bổ nghĩa cho một mệnh đề chính khác, thường hoạt động như một trạng từ. Các mệnh đề trạng ngữ, hay còn gọi là mệnh đề phụ, không thể đứng độc lập vì chúng không diễn tả một ý hoàn chỉnh. Chúng thường bổ sung thông tin về thời gian, lý do, điều kiện, hoặc cách thức trong câu.

Mệnh đề trạng ngữ nằm ở đâu trong câu?

Mệnh đề trạng ngữ nằm ở đâu trong câu?

Mệnh đề trạng ngữ nằm ở đâu trong câu?

  • Nếu mệnh đề bổ nghĩa cho động từ, nó có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu mà không cố định.

Ví dụ: I need to leave early since I have a meeting = Since I have a meeting, I need to leave early. (Vì tôi có cuộc họp nên tôi cần đi sớm.)

  • Khi mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh, nó thường được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: She laughed loudly as though it was the funniest joke ever. (Cô ấy cười lớn như thể đó là câu chuyện hài hước nhất từ trước tới nay.)

  • Với mệnh đề trạng ngữ rút gọn, vị trí trong câu tương tự như mệnh đề chính.

Ví dụ: Câu “After finishing, she immediately left” là dạng rút gọn của “After [she had] finished, she immediately left.” (Sau khi hoàn thành, cô ấy lập tức rời đi.)

Phân loại mệnh đề trạng ngữ

Phân loại mệnh đề trạng ngữ

Phân loại mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa mà chúng mang lại trong câu. Việc hiểu rõ các loại mệnh đề trạng ngữ không chỉ giúp bạn sử dụng chúng một cách linh hoạt, mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn. Cùng tìm hiểu chi tiết các loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp ngay dưới đây!

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Dưới đây là bảng các loại mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với ví dụ có mức độ khó cao hơn và phần dịch nghĩa:

Loại mệnh đề

Liên từ trong mệnh đề

Ví dụ

Mệnh đề chỉ thời gian trước khi hành động xảy ra

Before

Before the sun set, the hikers managed to reach the campsite. (Trước khi mặt trời lặn, những người đi bộ đã kịp đến khu cắm trại.)

Mệnh đề chỉ thời gian sau khi hành động xảy ra

After

After the project was completed, the team celebrated their success with a party. (Sau khi dự án hoàn thành, cả đội đã ăn mừng thành công của họ bằng một bữa tiệc.)

Mệnh đề chỉ thời điểm một hành động đang xảy ra

While, As

As the storm intensified, people hurried to find shelter. (Khi cơn bão mạnh lên, mọi người vội vã tìm chỗ trú.)

Mệnh đề chỉ thời điểm ngay khi hành động xảy ra

As soon as, Once

Once the contract is signed, we can proceed with the construction. (Ngay khi hợp đồng được ký kết, chúng ta có thể tiến hành xây dựng.)

Mệnh đề chỉ thời gian cho đến khi hành động xảy ra

Until, Till

He won’t make a decision until all the data has been thoroughly analyzed. (Anh ấy sẽ không đưa ra quyết định cho đến khi tất cả dữ liệu được phân tích kỹ lưỡng.)

Mệnh đề chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra

Since, From the moment

(Từ lúc cô ấy bước lêFrom the moment she stepped on stage, the audience was captivated by her performance. n sân khấu, khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của cô ấy.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là mệnh đề phụ được dùng để chỉ địa điểm nơi một sự việc hoặc hành động xảy ra. Nó thường được giới thiệu bằng các liên từ như "where", "wherever"...

Loại Mệnh Đề

Liên Từ Phổ Biến

Ví Dụ

Mệnh đề chỉ địa điểm cụ thể

Where

Where the river bends, you will find a small village. (Ở chỗ khúc quanh của con sông, bạn sẽ thấy một ngôi làng nhỏ.)

Mệnh đề chỉ địa điểm không cụ thể

Wherever

Wherever you go, I will follow. (Dù bạn đi đâu, tôi sẽ đi theo.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động hoặc sự kiện. Các liên từ phổ biến bao gồm "because", "since", "as".

Loại mệnh đề

Liên từ phổ biến

Ví dụ

Mệnh đề chỉ nguyên nhân cụ thể

Because

Because it was raining heavily, the event was postponed. (Vì trời mưa lớn, sự kiện đã bị hoãn.)

Mệnh đề chỉ lý do đơn giản

Since, As

As he had no experience, they didn’t hire him for the job. (Vì anh ấy không có kinh nghiệm, họ đã không tuyển anh cho công việc đó.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả diễn tả kết quả của một hành động. Thường dùng các liên từ "so that", "such...that", "so...that".

Loại Mệnh Đề

Liên Từ Phổ Biến

Ví Dụ

Mệnh đề chỉ kết quả với "so"

So...that

The traffic was so bad that I was late for the meeting. (Giao thông tệ đến nỗi tôi đã đến trễ cuộc họp.)

Mệnh đề chỉ kết quả với "such"

Such...that

It was such a difficult exam that many students failed. (Đó là một bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh đã trượt.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

  • So that/ in order that/ in case/ for fear that: Để mà, trong trường hợp, phòng khi

Ví dụ: He studies Spanish so that he can travel to Spain. (Anh ấy học tiếng Tây Ban Nha để có thể đi du lịch Tây Ban Nha.)

Lưu ý: Nếu chủ ngữ của cả hai mệnh đề giống nhau, ta có thể giản lược.

  • So as (not) to/In order (not) to/ (not) to + V

Ví dụ:

  • She saves money so that she can start her own business = She saves money so as to/in order to/to start her own business. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mà cô ấy có thể bắt đầu kinh doanh.)

  • You should bring a jacket in case it gets cold. (Cậu nên mang theo một chiếc áo khoác phòng khi trời lạnh.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức diễn tả cách mà một hành động hoặc sự việc xảy ra. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng "as" hoặc "as if/ as though" (như thể là).

As + S + V: Như là: Dùng để chỉ cách thức mà một hành động diễn ra.

Ví dụ:

  • She sings as her mother does. (Cô ấy hát như mẹ của cô ấy.)

  • Do it the way I showed you. (Làm theo cách mà tôi đã chỉ cho bạn.)

As if/ As though + S + V: Như thể là: Diễn tả một hành động có vẻ như một sự việc khác đang xảy ra, dù không phải thật.

Ví dụ:

  • He talks as if he knew everything. (Anh ấy nói như thể anh ấy biết mọi thứ vậy.)

  • She looked as though she had seen a ghost. (Cô ấy trông như thể vừa thấy ma vậy.)

Lưu ý: Khi dùng as if/ as though để chỉ điều không có thật ở hiện tại, động từ sau as if/ as though thường ở thì quá khứ.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

  • Though/Even though/Although: Mặc dù

Ví dụ: Although she has talent, she remains humble. (Mặc dù cô ấy có tài năng, cô ấy vẫn khiêm tốn.)

  • In spite of the fact that /In spite of + V-ing/N: Mặc dù

Ví dụ: In spite of the fact that the weather is bad, they went hiking. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đi leo núi.)

  • Despite the fact that/Despite + V-ing/N: Mặc dù

Ví dụ: Despite the fact that he is busy, he helps his friends. (Mặc dù anh ấy bận, anh ấy vẫn giúp bạn bè.)

  • Adj/Adv + As/Though + S + V: mặc dù

Ví dụ: Quietly as/though she spoke, everyone heard her clearly. (Mặc dù cô ấy nói nhỏ, mọi người vẫn nghe rõ.)

  • No matter + what/who/when/where/why/how (+adj/adv) + S + V: mặc dù, bất kể

  • Whatever/ whoever/ whenever/ wherever/ however + S + V: mặc dù, bất kể

Ví dụ: No matter where you go, I will follow you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ theo bạn.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh

So sánh bằng: S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun
Ví dụ:

  • She is as intelligent as her sister. (Cô ấy thông minh như chị gái của mình.)

  • He runs as fast as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh như báo.)

So sánh hơn: 

  • Cấu trúc với tính từ ngắn: S + V + adj/adv-er + than + N/Pronoun

    • Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y.

Ví dụ: This room is bigger than the other one. (Căn phòng này lớn hơn căn phòng kia.)

  • Cấu trúc với tính từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun

    • Tính từ dài có hai âm tiết trở lên, trừ tính từ kết thúc bằng -y.

Ví dụ: This book is more interesting than the last one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước.)

So sánh nhất:

  • Cấu trúc với tính từ ngắn: S + V + the + adj/adv-est + (in/of...)

Ví dụ: She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)

  • Cấu trúc với tính từ dài: S + V + the most + adj/adv + (in/of...)

Ví dụ: This is the most expensive car in the shop. (Đây là chiếc xe đắt nhất trong cửa hàng.)

Càng... càng: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ: 

  • The more you study, the better your results will be. (Bạn càng học nhiều, kết quả của bạn càng tốt.)

  • The faster he runs, the more tired he becomes. (Anh ấy càng chạy nhanh, anh ấy càng mệt.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

  • Despite/In spite of + N/V-ing: Mặc dù. Mệnh đề 2 xảy ra bất chấp điều kiện không thuận lợi từ mệnh đề 1.

Ví dụ: Despite feeling tired, she finished her work. (Mặc dù cảm thấy mệt, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.)

  • While/Whereas + S + V: Trong khi. Diễn tả sự tương phản giữa hai hành động, sự việc.

Ví dụ: While he enjoys sports, his brother prefers reading books. (Trong khi anh ấy thích thể thao, em trai anh ấy lại thích đọc sách.)

  • However/Nevertheless + S + V: Tuy nhiên. Dùng để nối hai câu thể hiện sự đối lập.

Ví dụ: The movie was long; however, it was still interesting. (Bộ phim dài; tuy nhiên, nó vẫn rất thú vị.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện diễn tả điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. Thường bắt đầu bằng "if", "unless" (trừ khi), hoặc "as long as" (miễn là).

Các loại điều kiện chính:

Điều kiện có thật ở hiện tại (Type 1): Diễn tả điều kiện có thể xảy ra.

  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + will/can + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

Điều kiện không có thật ở hiện tại (Type 2): Diễn tả điều kiện không thực sự xảy ra hoặc khó xảy ra ở hiện tại.

  • Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If I had a car, I would drive to work. (Nếu tôi có xe hơi, tôi sẽ lái xe đi làm.)

Điều kiện không có thật trong quá khứ (Type 3): Diễn tả điều kiện đã không xảy ra trong quá khứ.

  • Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would/could + have + V3

Ví dụ: If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

Unless: Diễn tả điều kiện phủ định, tương đương với "if not".

Ví dụ: We won't go out unless it stops raining. (Chúng tôi sẽ không ra ngoài trừ khi trời tạnh mưa.)

Quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ có thể được rút gọn bằng cách loại bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing. Tuy nhiên, việc rút gọn chỉ được thực hiện khi cả hai mệnh đề có cùng một chủ ngữ và được nối bằng các liên từ như while, although, as, before…

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động

  • Cấu trúc: Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing.

Ví dụ: When I heard the news, I felt relieved. (Khi tôi nghe tin, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.) -> When hearing the news, I felt relieved. (Khi nghe tin, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

Rút gọn cả chủ ngữ và liên từ
Ví dụ: After I finished my homework, I went out with my friends. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đi chơi với bạn bè.) -> Finishing my homework, I went out with my friends. (Hoàn thành bài tập, tôi đi chơi với bạn bè.)

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động

  • Cấu trúc: Rút gọn chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng bị động với "being" (nếu có động từ "to be").

Ví dụ: As the letter was delivered late, we missed the meeting. (Do thư được giao muộn, chúng tôi đã bỏ lỡ cuộc họp.) -> As being delivered late, the letter caused us to miss the meeting. (Do được giao muộn, bức thư khiến chúng tôi bỏ lỡ cuộc họp.)

Rút gọn cả chủ ngữ và "to be"
Ví dụ:

  • Since the project was delayed, the company lost money. (Vì dự án bị trì hoãn, công ty đã mất tiền.) -> As delayed, the project caused the company to lose money. (Bị trì hoãn, dự án khiến công ty mất tiền.)

Rút gọn cả chủ ngữ, "to be" và liên từ
Ví dụ:

  • When the results were announced, everyone was surprised. (Khi kết quả được công bố, mọi người đều ngạc nhiên.) -> Announced, the results surprised everyone. (Được công bố, kết quả làm mọi người ngạc nhiên.)

Xem thêm: Câu so sánh là gì? Phân biệt so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

Bài tập về mệnh đề trạng ngữ

Ví dụ 1: 

Ví dụ 1: Chọn từ đúng và rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Ví dụ 1: Chọn từ đúng và rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Đáp án:

  1. Although she was busy, she helped her friend with the project. -> Busy, she helped her friend with the project.

  2. They went to the beach although it was cold. -> Going to the beach, they enjoyed the cold weather.

  3. When I was reading, my phone rang. -> Reading, my phone rang.

  4. He studied hard so that he could pass the exam. -> Studying hard, he could pass the exam.

Ví dụ 2: 

Ví dụ 2: Chọn từ phù hợp để hoàn thành mệnh đề trạng ngữ sau

Ví dụ 2: Chọn từ phù hợp để hoàn thành mệnh đề trạng ngữ sau

Đáp án:

  1. Although

  2. whe

  3. As

  4. in case

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Mệnh đề trạng ngữ không chỉ giúp câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn, mà còn thể hiện rõ ràng ý nghĩa và quan hệ giữa các sự việc. Hy vọng rằng với những kiến thức VSTEP EASY đã chia sẻ qua bài viết này cùng với các bài tập vận dụng kèm đáp án, bạn sẽ tự tin hơn trong việc học và áp dụng mệnh đề trạng ngữ vào giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN