Bạn có thắc mắc thì tương lai tiếp diễn là gì? Thì này có công thức, cấu tạo và cách dùng ra sao, dấu hiệu nhận biết là gì không? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay nhé!
VSTEP EASY
Bạn có thắc mắc thì tương lai tiếp diễn là gì? Thì này có công thức, cấu tạo và cách dùng ra sao, dấu hiệu nhận biết là gì không? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay nhé!
VSTEP EASY
Để bắt đầu học tiếng Anh thì bạn không thể bỏ qua 12 thì (tenses) trong mảng ngữ pháp. Thì tương lai tiếp diễn là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản và thường được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày. Vì vậy, trong bài viết này cùng VSTEP EASY tìm hiểu chi tiết về thì tương lai tiếp diễn đồng thời củng cố kiến thức về The Future continuous này bằng những bài tập từ cơ bản đến nâng cao nhé!
Khái niệm thì tương lai tiếp diễn (The Future Continuous)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ dạng câu khẳng định:
I will be studying English at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào lúc này ngày mai.)
They will be playing football in the park at 3 p.m. on Sunday. (Họ sẽ đang chơi bóng đá ở công viên lúc 3 giờ chiều Chủ nhật.)
Ví dụ dạng câu phủ định:
She won't be working late tonight. (Cô ấy sẽ không làm việc muộn tối nay.)
We won't be watching TV when you arrive. (Chúng tôi sẽ không xem TV khi bạn đến.)
Ví dụ dạng câu nghi vấn:
Will you be eating dinner at 7 p.m.? (Bạn sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối chứ?)
Will they be traveling to Paris next week? (Họ sẽ đi du lịch Paris vào tuần tới chứ?)
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc: S + will be + V-ing
Ví dụ:
At 3 p.m. tomorrow, I will be working on my project. (Vào lúc 3 giờ chiều mai, tôi sẽ đang làm dự án của mình.)
This time next week, we will be traveling to Nha Trang. (Vào đúng lúc này tuần sau, chúng tôi sẽ đang đi du lịch Nha Trang.)
Cấu trúc: S + will not (won't) be + V-ing
Ví dụ:
They won't be attending the meeting tomorrow. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)
My sister won't be studying for her exam at 10 p.m. (Em gái tôi sẽ không ôn thi lúc 10 giờ tối.)
Cấu trúc thể nghi vấn (Yes/No Question):
Hỏi: Will + S + be + V-ing... ?
Trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Ví dụ:
Will you be waiting for me at the bus stop? (Bạn sẽ đợi tôi ở trạm xe buýt chứ?)
Will it be raining tomorrow? (Ngày mai trời sẽ mưa chứ?)
Cấu trúc thể nghi vấn (Wh- question):
Hỏi: Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
Trả lời: S + will + V (bare-inf)
Ví dụ:
What will you be doing at 7 p.m. tomorrow? (Bạn sẽ đang làm gì vào lúc 7 giờ tối ngày mai?)
Where will they be staying when they visit Paris? (Họ sẽ ở đâu khi đến thăm Paris?)
Cách chia động từ ở thì tương lai tiếp diễn
Để chia động từ ở thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định chủ ngữ: Xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Bước 2: Sử dụng "will be": Đây là phần không thay đổi trong cấu trúc thì tương lai tiếp diễn.
Bước 3: Thêm động từ chính ở dạng V-ing: Dạng này là hiện tại phân từ của động từ chính. Ví dụ:
"play" → "playing"
"write" → "writing"
"watch" → "watching"
Câu hỏi và phủ định:
Câu hỏi: Để tạo câu hỏi trong thì tương lai tiếp diễn, bạn đặt "will" lên đầu câu, sau đó là chủ ngữ, rồi đến "be" và động từ chính ở dạng V-ing. Ví dụ: "Will you be joining us for dinner?" (Bạn có tham gia ăn tối với chúng tôi không?)
Phủ định: Để tạo câu phủ định, thêm "not" sau "will be". Ví dụ: "I will not be attending the meeting." (Tôi sẽ không tham gia cuộc họp.)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Cách dùng 1: Diễn tả một hành động sẽ bị gián đoạn bởi một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
When you come, I will be cooking dinner. (Khi bạn đến, tôi sẽ đang nấu cơm.)
Giải thích: Hành động "nấu cơm" (will be cooking) sẽ bị gián đoạn khi bạn đến.
Lưu ý: Hành động gián đoạn thường được chia ở thì hiện tại đơn.
Cách dùng 2: Diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trước.
Ví dụ:
This time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào đúng giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay tới Paris.)
Giải thích: Đây là một kế hoạch đã được lên lịch từ trước.
Cách dùng 3: Diễn tả một sự việc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên những bằng chứng hiện tại.
Ví dụ:
Look at the clouds! It will be raining soon. (Nhìn những đám mây kìa! Sắp mưa rồi.)
Giải thích: Dựa vào dấu hiệu hiện tại (mây đen), người nói đưa ra dự đoán về tương lai.
Cách dùng 4: Diễn tả 1 hành động, sự việc sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.
Ví dụ:
They will be working on this project for the next two months. (Họ sẽ làm dự án này trong hai tháng tới.)
Giải thích: Hành động "làm dự án" sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong tương lai.
Cách dùng 5: Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau nhằm mô tả không khí, khung cảnh tại 1 thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
At 8 p.m. tomorrow, we will be having dinner while they will be watching TV. (Vào lúc 8 giờ tối mai, chúng tôi sẽ đang ăn tối còn họ sẽ đang xem TV.)
Giải thích: Hai hành động diễn ra đồng thời tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, giúp hình dung một khung cảnh sống động.
Cách dùng 6: Sử dụng kết hợp với still nhằm diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại và được cho là sẽ tiếp.
Ví dụ:
She is still studying English. She will still be studying English next year. (Cô ấy vẫn đang học tiếng Anh. Cô ấy sẽ vẫn đang học tiếng Anh vào năm sau.)
Giải thích: Hành động học tiếng Anh bắt đầu từ hiện tại và được dự đoán sẽ tiếp tục trong tương lai.
Lưu ý chung:
Thì tương lai tiếp diễn thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: tomorrow, next week, at this time tomorrow,...
Để nhấn mạnh tính chất tạm thời của hành động, ta có thể kết hợp với các trạng từ như: for a while, for a few days,...
Khi diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong tương lai, ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn thay cho thì tương lai tiếp diễn. Tuy nhiên, thì tương lai tiếp diễn sẽ nhấn mạnh hơn đến tính chất đang diễn ra của hành động đó.
Các cụm từ: at + this time/this moment + where/next week/tomorrow
At this time tomorrow, I will be working at my desk. (Vào đúng lúc này ngày mai, tôi sẽ đang làm việc ở bàn làm việc.)
At this moment next week, she will be sunbathing at the beach. (Vào đúng lúc này tuần sau, cô ấy sẽ đang tắm nắng ở bãi biển.)
Mẫu câu: from...to..., between...and…
From 2 p.m. to 5 p.m. tomorrow, we will be having a meeting in the conference room. (Từ 2 giờ đến 5 giờ chiều mai, chúng tôi sẽ đang họp ở phòng hội nghị.)
Between 10 a.m. and 12 p.m., they will be playing football in the park. (Giữa 10 giờ sáng và 12 giờ trưa, họ sẽ đang chơi bóng đá ở công viên.)
Các cụm từ: in the future, next time, next week, next year, soon,...
In the future, we will be using flying cars. (Trong tương lai, chúng ta sẽ đang sử dụng ô tô bay.)
Next time you visit, I will be living in a new house. (Lần tới bạn đến, tôi sẽ đang sống ở một ngôi nhà mới.)
Next year, they will be studying at a university in London. (Năm sau, họ sẽ đang học ở một trường đại học ở London.)
Soon, she will be starting her new job. (Sớm thôi, cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới.)
Xem thêm bài viết: Thì tương lai hoàn thành dễ hiểu kèm bài tập có đáp án
Bài tập có đáp án về thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn:
At 8 p.m. tonight, I ... (watch) TV.
This time next year, they ... (live) in a new house.
What ... you ... (do) at 3 p.m. tomorrow?
Đáp án:
At 8 p.m. tonight, I will be watching TV.
This time next year, they will be living in a new house.
What will you be doing at 3 p.m. tomorrow?
Bài tập 2. Chia động từ trong ngoặc:
She ... (cook) dinner at 6 p.m. tomorrow.
They ... (play) football at 3 p.m. this afternoon.
I ... (read) a book at 9 p.m. tonight.
We ... (have) a party at 7 p.m. on Saturday.
Đáp án:
will be cooking
will be playing
will be reading
will be having
Bài tập 3. Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ cho sẵn:
I ... (be) at home at 5 p.m. tomorrow. (be, am, will be)
They ... (play) tennis at 2 p.m. this afternoon. (play, are playing, will be playing)
She ... (study) for the exam at 8 p.m. tonight. (study, is studying, will be studying)
Đáp án
will be
will be playing
will be studying
Bài tập 4. Sắp xếp các từ để tạo câu đúng:
reading / she / a book / be / at 10 p.m. / will
to music / listening / they / be / at 7 p.m. / will
watching TV / he / be / at 8 p.m. / will
Đáp án:
She will be reading a book at 10 p.m.
They will be listening to music at 7 p.m.
He will be watching TV at 8 p.m.
Bài tập 5. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
What ... you ... at 3 p.m. tomorrow?
A. are / doing
B. will / do
C. will / be doing
Where ... they ... at 6 p.m. tonight?
A. are / going
B. will / go
C. will / be going
Đáp án
C. will / be doing
C. will / be doing
C. will / be going
Bài tập 6. Viết lại các câu sau theo thì quá khứ tiếp diễn:
She will go to the cinema at 8 p.m.
He will study English at 9 p.m.
They will play basketball at 2 p.m.
Đáp án:
She will be going to the cinema at 8 p.m.
He will be studying English at 9 p.m.
They will be playing basketball at 2 p.m.
Đọc thêm: Hiện tại tiếp diễn: công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nhiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess