Thì tương lai hoàn thành dễ hiểu kèm bài tập có đáp án

Bạn có thắc mắc thì tương lai hoàn thành là gì? Thì này có cấu tạo và cách dùng ra sao, dấu hiệu nhận biết là gì không? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay về thì này nhé!

avatar

VSTEP EASY

03/02/2025

Để bắt đầu học tiếng Anh thì bạn không thể bỏ qua 12 thì (tenses) trong mảng ngữ pháp. Thì tương lai hoàn thành là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản và thường được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày. Vì vậy, trong bài viết này cùng VSTEP EASY tìm hiểu chi tiết về thì tương lai hoàn thành đồng thời củng cố kiến thức về The future perfect tense này bằng những bài tập từ cơ bản đến nâng cao nhé!

Thì tương lai hoàn thành dễ hiểu kèm bài tập có đáp ánKhái niệm thì tương lai hoàn thành (The Future Perfect Tense)

Khái niệm thì tương lai hoàn thành (The Future Perfect Tense)

Khái niệm thì tương lai hoàn thành (The Future Perfect Tense)

Thì tương lai hoàn thành (The Future Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ví dụ dạng câu khẳng định:

  • By the time she arrives, I will have finished my homework. (Đến khi cô ấy đến, tôi sẽ làm xong bài tập rồi.)

  • In two years, he will have graduated from university. (Hai năm nữa, anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học.)

Ví dụ dạng câu phủ định:

  • They won't have finished the project by Friday. (Họ sẽ chưa hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)

  • She won't have left for Paris by the time you call. (Cô ấy sẽ chưa đi Paris khi bạn gọi.)

Ví dụ dạng câu nghi vấn:

  • Will you have read this book by tomorrow? (Bạn sẽ đọc xong cuốn sách này vào ngày mai chưa?)

  • Will they have moved to a new house by next month? (Họ sẽ chuyển đến nhà mới vào tháng tới chưa?)

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

Cấu trúc dạng câu khẳng định (Affirmative)

Cấu trúc: S + will have + V3

Ví dụ:

  • By the time she turns 30, she will have traveled to many countries. (Đến khi cô ấy 30 tuổi, cô ấy sẽ đã đi du lịch đến nhiều nước.)

  • In ten years, we will have lived in this house for fifteen years. (Mười năm nữa, chúng ta sẽ đã sống ở ngôi nhà này được mười lăm năm.)

Cấu trúc dạng câu phủ định (Negative)

Cấu trúc: S + will not (won't) + have + V3

Ví dụ:

  • They won't have finished their project by the deadline. (Họ sẽ chưa hoàn thành dự án trước hạn.)

  • I won't have eaten breakfast by the time you call. (Tôi sẽ chưa ăn sáng khi bạn gọi.)

Cấu trúc dạng câu nghi vấn (Interrogative) 

Cấu trúc thể nghi vấn (Yes/No Question):

Hỏi: Will + S + have + V3 + …?

Trả lời: Yes, S + will/ No. S + won’t

Ví dụ:

  • Will you have learned all the new words by the test? (Bạn sẽ học hết từ mới trước khi kiểm tra chưa?)

  • Will they have moved to a bigger apartment by next year? (Họ sẽ chuyển đến một căn hộ lớn hơn vào năm sau chưa?)

Cấu trúc thể nghi vấn (Wh- question):  Wh-word + will + S + have + V3 +…?

Ví dụ:

  • Where will they have gone by the time the party starts? (Họ sẽ đi đâu trước khi bữa tiệc bắt đầu?)

  • Why will he have quit his job by next month? (Tại sao anh ấy sẽ nghỉ việc vào tháng tới?)

Cách chia động từ ở thì tương lai hoàn thành

Cách chia động từ ở thì tương lai hoàn thành

Cách chia động từ ở thì tương lai hoàn thành

Để chia động từ ở thì tương lai hoàn thành, bạn có thể thực hiện theo các bước sau: 

Bước 1: Xác định chủ ngữ: Xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Bước 2: Sử dụng "will have": Đây là phần không thay đổi trong cấu trúc thì tương lai hoàn thành.

Bước 3: Thêm động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle): Đối với động từ quy tắc, dạng quá khứ phân từ thường có đuôi "-ed". Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần biết dạng quá khứ phân từ của từng động từ. Ví dụ:

  • Đối với động từ quy tắc: "play" → "played"

  • Đối với động từ bất quy tắc: "go" → "gone"

Câu hỏi và phủ định:

  • Câu hỏi: Để tạo câu hỏi trong thì tương lai hoàn thành, bạn đặt "will" lên đầu câu, sau đó là chủ ngữ, rồi đến "have" và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ. Ví dụ: "Will she have arrived by the time we start the meeting?" (Cô ấy sẽ đã đến trước khi chúng tôi bắt đầu cuộc họp chứ?)

  • Phủ định: Để tạo câu phủ định, thêm "not" sau "will have". Ví dụ: "We will not have moved to the new house by next month." (Chúng tôi sẽ chưa chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng tới.)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Cách dùng 1. Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Cấu trúc:

  • By + thời điểm cụ thể + S + will have + V-ed/V-en

Ví dụ:

  • By next month, I will have finished the report. (Trước tháng tới, tôi sẽ đã hoàn thành báo cáo.)

  • She will have graduated by the end of this year. (Cô ấy sẽ đã tốt nghiệp vào cuối năm nay.)

Cách dùng 2. Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai

Cấu trúc:

  • By the time + hành động khác + S + will have + V-ed/V-en

Ví dụ:

  • By the time you arrive, we will have already left. (Trước khi bạn đến, chúng tôi sẽ đã rời đi rồi.)

  • They will have finished the construction by the time the guests arrive. (Họ sẽ đã hoàn thành xây dựng trước khi khách đến.)

Xem thêm: Sự phối hợp thì trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập có đáp án

Cách dùng 3. Diễn tả sự dự đoán hoặc ước lượng về một hành động sẽ hoàn tất trong tương lai

Cấu trúc:

  • S + will have + V-ed/V-en

Ví dụ:

  • I think he will have completed the project by now. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đã hoàn thành dự án đến giờ.)

  • By this time next year, they will have achieved their goals. (Vào thời điểm này năm sau, họ sẽ đã đạt được các mục tiêu của mình.)

Cách dùng 4. Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước khi một mốc thời gian trong tương lai được dự đoán hoặc dự kiến

Cấu trúc:

  • By + một mốc thời gian trong tương lai + S + will have + V-ed/V-en

Ví dụ:

  • By 2025, we will have developed new technology. (Đến năm 2025, chúng tôi sẽ đã phát triển công nghệ mới.)

  • They will have traveled to several countries by the time they retire. (Họ sẽ đã du lịch đến nhiều quốc gia trước khi họ nghỉ hưu.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ thời điểm trong tương lai: by the time, by + thời điểm, in + khoảng thời gian, before 

  • Thường kết hợp với các trạng từ chỉ thời điểm trong tương lai như: by the time, by + thời điểm, in + khoảng thời gian

  • Có thể dùng để diễn tả một sự kiện đã được lên kế hoạch từ trước và chắc chắn sẽ xảy ra

  • Dùng để hỏi về sự hoàn thành của một hành động trong tương lai

Ví dụ:

  • By the time she arrives, I will have finished my homework. (Đến khi cô ấy đến, tôi sẽ làm xong bài tập rồi.)

  • By tomorrow, she will have written the report. (Đến ngày mai, cô ấy sẽ viết xong báo cáo.)

  • By next week, they will have finished the project. (Đến tuần sau, họ sẽ hoàn thành dự án.)

  • In two years, I will have graduated from university. (Hai năm nữa, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)

  • Before you go, I will have packed your suitcase. (Trước khi bạn đi, tôi sẽ đóng vali cho bạn.)

Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn kèm bài tập có lời giải

Bài tập có đáp án về thì tương lai hoàn thành

Bài tập có đáp án về thì tương lai hoàn thành

Bài tập có đáp án về thì tương lai hoàn thành

Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai hoàn thành:

  • By the end of this year, I ... (save) enough money for a new car.

  • When she comes, we ... (finish) our homework.

  • By the time I arrive, she … (finish) her homework.

Đáp án: 

  • By the end of this year, I will have saved enough money for a new car.

  • When she comes, we will have finished our homework.

  • By the time I arrive, she will have finished her homework.

Bài tập 2. Chia động từ trong ngoặc:

  • They (build) the house by the end of this year.

  • We (travel) to many countries by the time we are 30.

  • She (read) all the books on the shelf by tomorrow.

Đáp án: 

  • They will have built the house by the end of this year.

  • We will have traveled to many countries by the time we are 30.

  • She will have read all the books on the shelf by tomorrow.

Bài tập 3. Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ cho sẵn:

  • By the time you get here, I (finish) my work. (will have finished / have finished)

  • She (learn) to drive by the time she is 18. (will learn / will have learned)

  • They (move) to a new house by next month. (will move / will have moved)

Đáp án:

  • By the time you get here, I will have finished my work.

  • She will have learned to drive by the time she is 18.

  • They will have moved to a new house by next month.

Bài tập 4. Sắp xếp các từ để tạo câu đúng:

  • finished / by tomorrow / I / my report / will have

  • read / she / all the books / by the end of this year / will have

  • traveled / to many countries / they / by the time they retire / will have

Đáp án: 

  • I will have finished my report by tomorrow.

  • I will have finished my report by tomorrow.

  • She will have read all the books by the end of this year.

Bài tập 5. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

By the time the movie starts, we (arrive).

  • A. will arrive

  • B. will have arrived

When he comes, we (finish) our dinner.

  • A. will finish

  • B. will have finished

Đáp án: 

  • B. will have arrived

  • B. will have finished

Bài tập 6. Viết lại các câu sau theo thì quá khứ tiếp diễn:

  • She will finish her work before she goes out.

  • They will build the house next year.

  • I will learn English for 3 years by the end of this course.

Đáp án: 

  • She will have finished her work before she goes out.

  • They will have built the house next year.

  • I will have learned English for 3 years by the end of this course.

Đọc thêm: Thì hiện tại hoàn thành: công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN