Try to V hay Ving: Cách Phân Biệt Chuẩn Nhất Và Bài Tập

Bạn không biết dùng try to hay try Ving. Trong bài này VSTEP EASY sẽ giúp bạn cách phân biệt hai dạng try to v/try ving, cách dùng và bài tập cho bạn luyện tập nha.

avatar

VSTEP EASY

25/05/2025

Try là một động từ quen thuộc nhưng thường khiến người học nhầm lẫn khi kết hợp với (to V) hoặc (V-ing). Vậy try to V/Ving dùng trong trường hợp nào? Hãy cùng VSTEP EASY tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Try to V hay Ving: Cách Phân Biệt Chuẩn Nhất Và Bài TậpTry to V là gì?

"Try to V" được dùng khi ai đó nỗ lực, cố gắng làm một việc gì đó nhưng kó khăn hoặc chưa chắc chắn sẽ làm được.

Cách dùng

"Try to V" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực, gắng sức để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một hành động nhất định.

Ví dụ

  • She tried to finish the project before the deadline. 

         (Cô ấy đã cố gắng hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • I try to wake up early every morning. 

         (Tôi cố gắng dậy sớm mỗi sáng.)

  • I tried to finish my homework before dinner.
    (Tôi đã cố gắng hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

  • She is trying to learn French for her trip to Paris.
    (Cô ấy đang cố gắng học tiếng Pháp cho chuyến đi đến Paris.)

  • They tried to fix the car, but it was too damaged.
    (Họ đã cố sửa chiếc xe, nhưng nó bị hỏng quá nặng.)

  • Please try to be on time for the meeting.
    (Hãy cố gắng đến đúng giờ cho cuộc họp.)

  • He tried to call her, but she didn’t answer.
    (Anh ấy đã cố gọi cho cô ấy, nhưng cô ấy không nghe máy.)

  • If you can’t sleep, try drinking a cup of warm milk.
    (Nếu bạn không ngủ được, hãy thử uống một cốc sữa ấm.)

  • He tried cooking Italian food for the first time.
    (Anh ấy đã thử nấu món ăn Ý lần đầu tiên.

  • If the computer doesn’t work, try restarting it.
    (Nếu máy tính không hoạt động, hãy thử khởi động lại nó.

  • She had a headache, so she tried taking a nap.
    (Cô ấy bị đau đầu, vì vậy cô ấy đã thử ngủ một giấc ngắn.)

Xem thêm: Cách dùng to V/Ving 

Try Ving là gì?

Try Ving mang ý nghĩa thử nghiệm làm một việc gì đó để xem kết quả như thế nào.

Cách dùng

Try Ving, khi muốn trích dẫn việc một phương pháp hay hành động mới gì đó.

Ví dụ

  • He tried calling his friend, but nobody answered. (Anh ấy thử gọi điện cho bạn nhưng không ai bắt máy.)

  • Try drinking ginger tea if you have a sore throat. (Hãy thử uống trà gừng nếu bạn bị đau họng.)

  • Try using a different password if this one doesn’t work. (Hãy thử dùng một mật khẩu khác nếu mật khẩu này không hoạt động.)

  • Try walking to work instead of driving. (Hãy thử đi bộ đến chỗ làm thay vì lái xe.)

  • Try practicing meditation to reduce stress. (Hãy thử tập thiền để giảm căng thẳng.)

Xem thêm: Cách dùng lượng từ và bài tập có đáp án

Phân biệt try to v và try v-ing

Try to V

Try V-ing

Có ý nghĩa là cố gắng làm gì đó

Mang ý nghĩa thử nghiệm

Nhấn mạnh vào quá trình nỗ lực

Nhấn mạnh vào việc thử

Kết quả không chắc chắn

Chỉ là một thí nghiệm

Ví dụ: 

Sai: I tried to call you yesterday. 

-> Sửa đúng: I tried calling you yesterday.

Sai: He tried eating less sugar to lose weight. 

-> Sửa đúng: He tried to eat less sugar to lose weight.

Bài tập vận dụng

Bài 1. Chọn đáp án đúng (to V hay Ving)

Bài 1. Chọn đáp án đúng

Đáp án:

  1. to call

  2. to open

  3. restarting

  4. to learn

  5. drinking

Bài 2. Viết lại câu bằng cách dùng try to V/try Ving

Bài 2. Viết lại câu bằng cấu trúc

Đáp án:

  1. I tried to wake up early, but I failed. 

  2. He tried using different methods to solve the problem.  

  3. She tried to lift the heavy box but couldn’t. 

  4. Try eating less sugar to see if you feel better.

  5. I tried to understand his accent.

Bài 3. Chọn A hoặc B để hoàn thành câu một cách chính xác.

Bài 3. Chọn đáp án đúng

Đáp án:

  1. A. tried to sleep

  2. A. tried to move

  3. B. try restarting

  4. A. tried to win

  5. B. tried losing

  6. B. tried calling

  7. A. tried to explain

  8. A. tried to develop

  9. B. try adding

  10. A. tried to get

Bài 4: Chọn đáp án đúng

Bài 4. Chọn đáp án đúng

Đáp án: 

  1. b) to lift

  2. b) to guess

  3. a) cooking

  4. b) to tell

  5. b) joining

Try to V hay Ving đều có sự khác biệt về cách dùng. Hãy ghi nhớ quy tắc đơn giản: "try to V" là cố gắng, "try V-ing" là thử nghiệm. Hy vọng bài viết này giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh! Hãy cùng VSTEP EASY chinh phục  khóa học tiếng Anh nha.