Tổng hợp từ vựng thường dùng trong writing task 2 VSTEP

VSTEP Writing có 6 chủ đề lớn được đề cập đến thường xuyên. Bài viết này VSTEP EASY sẽ giới thiệu những từ vựng writing task 2 đơn giản và có tính ứng dụng cao.

avatar

VSTEP EASY

10/07/2025

Trong kỳ thi VSTEP, đặc biệt là phần VSTEP Writing, có 6 chủ đề lớn được đề cập đến thường xuyên. Bài viết sau đây VSTEP EASY sẽ giới thiệu cho bạn những cụm từ vựng đơn giản nhưng lại có ứng dụng thực tế cao trong lĩnh vực này.

Bài viết này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tập trung hơn vào trọng điểm của mình. Để tận dụng tốt nội dung từ vựng, bạn nên áp dụng chúng vào các bài tập thực tế để có thể ghi nhớ tốt hơn.

Tổng hợp từ vựng thường dùng trong writing task 2 VSTEPTừ vựng chủ đề Study and Education

- Cram for an exam /kræm for æn ig zam/ (v): Ôn thi một cách gấp gáp, nhồi nhét

- Success /sakses/ (n): Sự thành công

- Freshman /fref.man/ (n): Sinh viên năm nhất

- Sophomore  /ˈsɑː.fə.mɔːr/ (n): Sinh viên năm hai

- Junior /d3u.nja/ (n): Sinh viên năm ba

- Bachelor /ˈbætʃ.əl.ɚ/ (n): Hệ cử nhân

- Master /mæs.ta/ (n): Hệ thạc sĩ

- Assignment /asain.mant/ (n): Bài tập

- Curriculum /karik.ja.lam/ (n): Chương trình đào tạo

- Theoretical  /ˌθiː.əˈret̬.ə.kəl/ (a): Mang tính học thuật

- Tuition /turf.an/ (n): Học phí

- Literate /lit.a.at/ (a): Biết chữ 

- Pursuit /pasut/ (n): Sự theo đuổi 

- Concentrate /kan.san.trert/ (v): Tập trung

- Distract /distrækt/ (v): Làm mất tập trung

- Intensive /inten.siv/ (a): ở một mức độ căng thẳng, kịch liệt

 

tu-vung-writing-task-2-1

Cram for an exam (Ôn thi một cách gấp gáp, nhồi nhét)

- Ví dụ: I need to cram for my history exam tomorrow. (Tôi cần ôn gấp cho kỳ thi lịch sử vào ngày mai.)

- Collocation: Cramming for exams (Ôn gấp cho các kỳ thi), cramming session (Buổi ôn gấp).

Success (Sự thành công)

- Ví dụ: His hard work and dedication led to his success in the business world. (Sự chăm chỉ và tận tâm của anh ấy đã đưa anh ấy đến thành công trong thế giới kinh doanh.)

- Collocation: Achieve success (Đạt được thành công), measure of success (Tiêu chí đánh giá thành công), success story (Câu chuyện thành công).

Freshman (Sinh viên năm nhất)

- Ví dụ: As a freshman, she is still adjusting to college life. (Là sinh viên năm nhất, cô ấy vẫn đang thích nghi với cuộc sống đại học.)

- Collocation: Freshman year (Năm học đầu tiên), freshman orientation (Buổi định hướng cho sinh viên năm nhất), freshman class (Lớp sinh viên năm nhất).

Sophomore (Sinh viên năm hai)

- Ví dụ: In her sophomore year, she decided to join the student council. (Trong năm thứ hai, cô ấy quyết định tham gia hội sinh viên.)

- Collocation: Sophomore student (Sinh viên năm hai), sophomore class (Lớp sinh viên năm hai), sophomore level (Mức độ năm hai).

Junior (Sinh viên năm ba)

- Ví dụ: As a junior, he started taking more specialized courses in his major. (Là sinh viên năm ba, anh ấy bắt đầu học các khóa học chuyên ngành hơn.)

- Collocation: Junior year (Năm thứ ba), junior student (Sinh viên năm ba), junior achievement (Thành tựu của sinh viên năm ba).

Bachelor (Hệ cử nhân)

- Ví dụ: After completing his bachelor's degree, he decided to pursue a master's degree. (Sau khi hoàn thành hệ cử nhân, anh ấy quyết định theo đuổi học thạc sĩ.)

 - Collocation: Bachelor program (Chương trình hệ cử nhân), bachelor's thesis (Luận văn cử nhân), bachelor's level (Mức độ cử nhân).

Master (Hệ thạc sĩ)

- Ví dụ: She received her master's degree in psychology and started working as a therapist. (Cô ấy nhận được bằng thạc sĩ chuyên ngành tâm lý học và bắt đầu làm việc như một nhà trị liệu.)

- Collocation: Master's program (Chương trình học thạc sĩ), master's thesis (Luận văn thạc sĩ), master's level (Mức độ thạc sĩ).

Assignment (Bài tập)

- Ví dụ: The teacher gave us a challenging assignment to complete over the weekend. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập khó khăn để hoàn thành vào cuối tuần.)

- Collocation: Complete an assignment (Hoàn thành một bài tập), assignment deadline (Hạn nộp bài tập), assignment instructions (Hướng dẫn bài tập).

Curriculum (Chương trình đào tạo)

- Ví dụ: The school has updated its curriculum to include more practical skills training. (Trường đã cập nhật chương trình đào tạo để bao gồm nhiều huấn luyện kỹ năng thực tế hơn.)

- Collocation: Curriculum development (Phát triển chương trình đào tạo), curriculum requirements (Yêu cầu chương trình đào tạo), curriculum design (Thiết kế chương trình đào tạo).

Theoretical (Mang tính học thuật)

 - Ví dụ: The professor presented the theoretical framework for the research study. (Giáo sư trình bày khung lý thuyết cho nghiên cứu.)

-Collocation: Theoretical knowledge (Kiến thức lý thuyết), theoretical approach (Phương pháp lý thuyết), theoretical framework (Khung lý thuyết).

Tuition (Học phí)

- Ví dụ: The university increased tuition fees for the upcoming academic year. (Trường đại học tăng học phí cho năm học sắp tới.)

- Collocation: Pay tuition (Trả học phí), tuition cost (Chi phí học phí), tuition reimbursement (Bồi thường học phí).

Literate (Biết chữ)

- Ví dụ: The literacy rate in the country has significantly improved over the past decade. (Tỷ lệ biết chữ trong đất nước đã được cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua.)

- Collocation: Become literate (Trở thành biết chữ), illiterate population (Dân số mù chữ), basic literacy skills (Kỹ năng biết chữ cơ bản).

Pursuit (Sự theo đuổi)

- Ví dụ: She left her job to follow her passion and pursue a career in music. (Cô ấy từ bỏ công việc để theo đuổi đam mê và xây dựng sự nghiệp âm nhạc.)

- Collocation: Pursue a goal (Theo đuổi một mục tiêu), pursuit of happiness (Sự theo đuổi hạnh phúc), pursuit of knowledge (Sự theo đuổi tri thức).

Concentrate (Tập trung)

- Ví dụ: I need to find a quiet place to concentrate on studying for my exams. (Tôi cần tìm một nơi yên tĩnh để tập trung vào việc học cho các kỳ thi của tôi.)

- Collocation: Concentrate on (Tập trung vào), concentrate your efforts (Tập trung nỗ lực), concentrate your attention (Tập trung sự chú ý).

Distract (Làm mất tập trung)

- Ví dụ: The noise from construction outside the window distracted me from my work. (Tiếng ồn từ công trường bên ngoài cửa sổ làm mất tập trung làm việc của tôi.)

- Collocation: Distract someone (Làm mất tập trung của ai đó), easily distracted (Dễ bị phân tâm), distract from (Làm mất tập trung khỏi).

Intensive (Ở một mức độ căng thẳng, kịch liệt)

- Ví dụ: The training program included an intensive one-week workshop. (Chương trình đào tạo bao gồm một buổi workshop căng thẳng kéo dài một tuần.)

- Collocation: Intensive training (Đào tạo căng thẳng), intensive care (Chăm sóc căng thẳng), intensive study (Học tập kỷ luật).

Xem thêm: Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2 chủ đề Education

Từ vựng chủ đề Lifestyle

- unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v): xả hơi 

- feasible  /ˈfiː.zə.bəl/ (a): khả thi

- implement /ˈɪm.plə.ment/ (v): ban hành

- standard /stæn.dad/ (n): tiêu chuẩn

- quality /kwala.ţi/ (n): chất lượng

- irritable /ˈɪr.ə.t̬ə.bəl/ (a): dễ bị kích động, trở nên nóng giận

- longevity /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/ (n): tuổi thọ

- minimalism  /ˈmɪn.ə.məl.ɪ.zəm/ (n): sự tối giản

- daily routine /der.li rutin/: thói quen hằng ngày

 Unwind (xả hơi)

 - Ví dụ: After a long day at work, I like to unwind by taking a relaxing bath. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích xả hơi bằng cách tắm một bồn nước thư giãn.)

- Collocation: Unwind and relax (Xả hơi và thư giãn), unwind after work (Xả hơi sau giờ làm việc).

Feasible (khả thi)

- Ví dụ: We need to come up with a feasible plan to solve this problem. (Chúng ta cần đưa ra một kế hoạch khả thi để giải quyết vấn đề này.)

- Collocation: Feasible solution (Giải pháp khả thi), feasible option (Lựa chọn khả thi).

Implement (ban hành)

- Ví dụ: The company plans to implement new policies to improve employee satisfaction. (Công ty dự định ban hành chính sách mới để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)

- Collocation: Implement a plan (Ban hành một kế hoạch), implement a strategy (Thực hiện một chiến lược).

Standard (tiêu chuẩn)

- Ví dụ: The product meets the highest industry standards for quality and safety. (Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất của ngành về chất lượng và an toàn.)

- Collocation: High standard (Tiêu chuẩn cao), set a standard (Đặt một tiêu chuẩn).

Quality (chất lượng)

- Ví dụ: The company is known for its commitment to producing high-quality products. (Công ty nổi tiếng với cam kết sản xuất sản phẩm chất lượng cao.)

- Collocation: High quality (Chất lượng cao), quality control (Kiểm soát chất lượng).

Irritable (dễ bị kích động, trở nên nóng giận)

- Ví dụ: Lack of sleep can make me feel irritable and easily annoyed. (Thiếu ngủ khiến tôi cảm thấy dễ bị kích động và dễ cáu gắt.)

- Collocation: Feel irritable (Cảm thấy dễ cáu gắt), become irritable (Trở nên dễ cáu).

Longevity (tuổi thọ)

- Ví dụ: Regular exercise and a healthy diet can contribute to increased longevity. (Tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể làm tăng tuổi thọ.)

- Collocation: Longevity of life (Tuổi thọ của cuộc sống), longevity in the family (Tuổi thọ trong gia đình).

Minimalism (sự tối giản)

- Ví dụ: She embraces minimalism and prefers a simple and clutter-free lifestyle. (Cô ấy thích sự tối giản và ưa thích một lối sống đơn giản và không lộn xộn.)

- Collocation: Embrace minimalism (Chấp nhận sự tối giản), minimalist design (Thiết kế tối giản).

Daily routine (thói quen hằng ngày)

- Ví dụ: My daily routine includes waking up early, exercising, and having a healthy breakfast. (Thói quen hằng ngày của tôi bao gồm thức dậy sớm, tập thể dục và ăn sáng lành mạnh.)

- Collocation: Follow a daily routine (Tuân thủ thói quen hằng ngày), establish a daily routine (Thiết lập thói quen hằng ngày).

Từ vựng chủ đề Food

- Processed food /ˈprɑː.sest fud/: thức ăn chế biến sẵn

- Saturated fat /ˈsætʃ.ər.eɪ.t̬ɪd fæt/: chất béo bão hòa

- nutritious /nutrij.as/ (a): giàu dinh dưỡng

- consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (n): sự tiêu thụ

- ingredient /ingridi.ant/ (n): nguyên liệu chế biến món ăn

- speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.t̬i/ (n): đặc sản

- digestive disorder /daidzes.tiv di 's2dar/: bệnh rối loạn tiêu hóa

- edible  /ˈed.ə.bəl/ (a): có thể ăn được

itu-vung-writing-task-2-2

Processed food (thức ăn chế biến sẵn)

- Ví dụ: Many processed foods contain high levels of sugar, salt, and preservatives. (Nhiều loại thức ăn chế biến sẵn chứa mức độ cao đường, muối và chất bảo quản.)

- Collocation: Processed food industry (Ngành công nghiệp thực phẩm chế biến sẵn), processed food products (Sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn).

Saturated fat (chất béo bão hòa)

- Ví dụ: Foods high in saturated fat, such as butter and fatty meats, should be consumed in moderation. (Thực phẩm giàu chất béo bão hòa như bơ và thịt mỡ nên được tiêu thụ vừa phải.)

- Collocation: Reduce saturated fat (Giảm chất béo bão hòa), saturated fat intake (Lượng chất béo bão hòa tiêu thụ).

Nutritious (giàu dinh dưỡng)

 - Ví dụ: Spinach is a nutritious vegetable packed with vitamins and minerals. (Rau bina có chứa nhiều vitamin và khoáng chất, là một loại rau giàu dinh dưỡng.)

- Collocation: Nutritious food (Thực phẩm giàu dinh dưỡng), nutritious diet (Chế độ ăn giàu dinh dưỡng).

Consumption (sự tiêu thụ)

- Ví dụ: The consumption of sugary drinks has been linked to an increased risk of obesity. (Sự tiêu thụ đồ uống có đường đã được liên kết với nguy cơ tăng cân.)

- Collocation: Reduce consumption (Giảm sự tiêu thụ), excessive consumption (Sự tiêu thụ quá mức).

Ingredient (nguyên liệu chế biến món ăn)

- Ví dụ: Olive oil is a common ingredient used in Mediterranean cuisine. (Dầu ôliu là một nguyên liệu thông dụng được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải.)

- Collocation: Key ingredient (Nguyên liệu quan trọng), natural ingredients (Nguyên liệu tự nhiên).

Speciality (đặc sản)

- Ví dụ: The region is known for its speciality cheese, which is made using traditional methods. (Vùng đất này nổi tiếng với loại phô mai đặc sản được làm từ các phương pháp truyền thống.)

- Collocation: Local specialities (Đặc sản địa phương), regional specialities (Đặc sản vùng miền).

Digestive disorder (bệnh rối loạn tiêu hóa)

- Ví dụ: Symptoms of digestive disorders may include abdominal pain, bloating, and diarrhea. (Các triệu chứng của bệnh rối loạn tiêu hóa có thể bao gồm đau bụng, đầy hơi và tiêu chảy.)

- Collocation: Common digestive disorders (Bệnh rối loạn tiêu hóa phổ biến), treat digestive disorder (Điều trị rối loạn tiêu hóa).

Edible (có thể ăn được)

- Ví dụ: These mushrooms are toxic and not edible. (Những loại nấm này độc và không thể ăn được.)

- Collocation: Edible plants (Cây có thể ăn được), edible fruit (Trái cây có thể ăn được).

Xem thêm: Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Food

Từ vựng chủ đề Work

- productivity/prod.Ʌktiv.ə.ti/ (n): năng suất làm việc

- appointment /ǝpɔint.mǝnt/ (n): buổi hẹn

- contract /kpn.trækt/ (n): hợp đồng

- qualification /kwpl.I.fiker.Jan/ (n): bằng cấp

- maternity leave /mǝtз.nə.ti liv/ (n): chế độ nghỉ thai sản

- promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (n): sự thăng chức

- colleague /kpl.ig/ (n): đồng nghiệp

- devote /divast/ (v): cống hiến

- resignation /rez.igner.Jan/ (n): đơn xin nghỉ việc

- working schedule /w3.kin Jedz.ul/: lịch làm việc

- white collar /wart kpl.ar/: nhân viên văn phòng

- a nine-to-five job: công việc làm theo giờ hành chính

 Productivity (năng suất làm việc)

- Ví dụ: Regular exercise and good time management can improve productivity in the workplace. (Tập thể dục đều đặn và quản lý thời gian tốt có thể cải thiện năng suất làm việc tại nơi làm việc.)

- Collocation: Increase productivity (Tăng năng suất làm việc), measure productivity (Đo lường năng suất làm việc).

Appointment (buổi hẹn)

- Ví dụ: I have an appointment with my dentist tomorrow afternoon. (Tôi có một buổi hẹn với nha sĩ vào chiều mai.)

- Collocation: Schedule an appointment (Sắp xếp một buổi hẹn), cancel an appointment (Hủy một buổi hẹn).

Contract (hợp đồng)

- Ví dụ: Before starting a new job, it's important to read and sign the employment contract. (Trước khi bắt đầu công việc mới, quan trọng phải đọc và ký hợp đồng lao động.)

- Collocation: Sign a contract (Ký hợp đồng), breach a contract (Vi phạm hợp đồng).

Qualification (bằng cấp)

- Ví dụ: She has the necessary qualifications and experience for the position. (Cô ấy có đủ bằng cấp và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí đó.)

- Collocation: Academic qualifications (Bằng cấp học thuật), professional qualifications (Bằng cấp chuyên nghiệp).

Maternity leave (chế độ nghỉ thai sản)

- Ví dụ: The company offers a generous maternity leave policy to support working mothers. (Công ty cung cấp chính sách nghỉ thai sản hào phóng để hỗ trợ các bà mẹ đi làm việc.)

- Collocation: Take maternity leave (Nghỉ thai sản), maternity leave entitlement (Quyền lợi nghỉ thai sản).

Promotion (sự thăng chức)

 - Ví dụ: After years of hard work, she finally received a well-deserved promotion. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã nhận được một sự thăng chức xứng đáng.)

- Collocation: Get a promotion (Nhận sự thăng chức), promotion opportunities (Cơ hội thăng chức).

Colleague (đồng nghiệp)

- Ví dụ: I enjoy working with my colleagues. They are supportive and collaborative. (Tôi thích làm việc cùng đồng nghiệp. Họ hỗ trợ và hợp tác.)

- Collocation: Supportive colleagues (Đồng nghiệp hỗ trợ), work with colleagues (Làm việc với đồng nghiệp).

Devote (cống hiến)

- Ví dụ: She devoted her time and energy to completing the project successfully. (Cô ấy đã cống hiến thời gian và năng lượng để hoàn thành dự án thành công.)

- Collocation: Devote oneself to (Cống hiến bản thân cho), fully devote (Cống hiến hoàn toàn).

Resignation (đơn xin nghỉ việc)

- Ví dụ: He handed in his resignation and will be leaving the company next month. (Anh ấy nộp đơn xin nghỉ việc và sẽ rời công ty vào tháng sau.)

- Collocation: Submit a resignation (Nộp đơn xin nghỉ việc), accept a resignation (Chấp nhận đơn xin nghỉ việc).

Working schedule (lịch làm việc)

- Ví dụ: Please check the working schedule for next week to see your assigned shifts. (Vui lòng kiểm tra lịch làm việc của tuần sau để xem ca làm việc được giao cho bạn.)

- Collocation: Set a working schedule (Đặt lịch làm việc), flexible working schedule (Lịch làm việc linh hoạt).

White collar (nhân viên văn phòng)

- Ví dụ: He works as a white collar employee in a multinational company. (Anh ấy làm việc như một nhân viên văn phòng trong một công ty đa quốc gia.)

- Collocation: Blue collar and white collar (Công nhân và nhân viên văn phòng), white collar job (Công việc nhân viên văn phòng).

A nine-to-five job (công việc làm theo giờ hành chính)

- Ví dụ: I prefer a nine-to-five job with regular working hours and weekends off. (Tôi thích một công việc làm theo giờ hành chính với giờ làm việc đều đặn và nghỉ cuối tuần.)

- Collocation: Work a nine-to-five job (Làm công việc làm theo giờ hành chính), typical nine-to-five job (Công việc làm theo giờ hành chính thông thường).

Xem thêm: Work and Job (Nghề nghiệp) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Từ vựng chủ đề Environment

- exhaust /igzast/ (v): thải ra

- emission  /iˈmɪʃ.ən/ (n): khí thải 

- carbon footprint /kar.ben 'fut.print/: hệ quả của việc sử dụng carbon

- natural disaster /næts..ǝl dizæs.tǝ/: thảm họa thiên nhiên

- climate change /klar.mǝt tfeind3/: su biến đổi của khí hậu

- respiratory  /ˈres.pə.rə.tɔːr.i/ (n): đường hô hấp

- renewable energy /rinu.ə.bəl 'en.a.d3i/: năng lượng có thể tái tạo

- contamination /kǝntæm.ǝner.fǝn/ (n): Sự nhiễm độc

- deforestation /dif2r.aster.Jan/ (n): nạn phá rừng

- biodiversity /bai.ou.div3.sa.ţi/ (n): sự đa dạng sinh học

- exploit /ksplit/ (v): khai thác

- depletion /dipliJan/ (v): sự cạn kiệt

- excessive lekses.iv/ (a): mức độ cao 

- sustainable /saster.na.ball/ (a): bền bỉ, có sức chống đỡ được

- disposable /dispos.za.ball/ (a): dùng một lần

tu-vung-writing-task-2-3

Exhaust (thải ra)

- Ví dụ: The car exhaust emits harmful gases into the atmosphere. (Khí thải của ô tô thải ra các chất khí gây hại vào không khí.)

- Collocation: vehicle exhaust (khí thải của phương tiện), exhaust fumes (khói bụi thải ra), exhaust pipe (ống xả).

Emission (khí thải)

- Ví dụ: Industrial activities contribute to the emission of greenhouse gases. (Các hoạt động công nghiệp đóng góp vào việc thải ra các chất khí nhà kính.)

- Collocation: carbon emissions (khí thải carbon), toxic emissions (khí thải độc hại), reduce emissions (giảm thiểu khí thải).

Carbon footprint (hệ quả của việc sử dụng carbon)

- Ví dụ: We should reduce our carbon footprint to mitigate climate change. (Chúng ta nên giảm hệ quả của việc sử dụng carbon để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

- Collocation: measure carbon footprint (đo lường hệ quả carbon), carbon footprint reduction (giảm hệ quả carbon), carbon footprint calculator (bộ tính toán hệ quả carbon).

Natural disaster (thảm họa thiên nhiên)

- Ví dụ: The earthquake was a devastating natural disaster that caused widespread destruction. (Trận động đất là một thảm họa thiên nhiên tàn phá gây ra sự tàn phá lan rộng.)

- Collocation: natural disaster preparedness (sự chuẩn bị cho thảm họa thiên nhiên), natural disaster relief (cứu trợ thảm họa thiên nhiên), natural disaster recovery (phục hồi sau thảm họa thiên nhiên).

Climate change (sự biến đổi của khí hậu)

- Ví dụ: Climate change is causing more frequent and severe weather events. (Sự biến đổi khí hậu đang gây ra các hiện tượng thời tiết diễn ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn.)

- Collocation: address climate change (đối phó với biến đổi khí hậu), mitigate climate change (giảm thiểu biến đổi khí hậu), climate change adaptation (thích ứng với biến đổi khí hậu).

Respiratory (đường hô hấp)

- Ví dụ: Smoking can have a negative impact on respiratory health. (Hút thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe đường hô hấp.)

- Collocation: respiratory system (hệ thống hô hấp), respiratory disorders (rối loạn đường hô hấp), respiratory infections (nhiễm trùng đường hô hấp).

Renewable energy (năng lượng có thể tái tạo)

- Ví dụ: Solar power is a popular form of renewable energy. (Năng lượng mặt trời là một hình thức năng lượng tái tạo phổ biến.)

- Collocation: renewable energy sources (nguồn năng lượng tái tạo), renewable energy technologies (công nghệ năng lượng tái tạo), renewable energy transition (chuyển đổi năng lượng tái tạo).

Contamination (sự nhiễm độc)

- Ví dụ: The river was polluted due to industrial contamination. (Sông bị ô nhiễm do sự nhiễm độc từ hoạt động công nghiệp.)

- Collocation: environmental contamination (nhiễm độc môi trường), water contamination (nhiễm độc nước), soil contamination (nhiễm độc đất).

Deforestation (nạn phá rừng)

- Ví dụ: Deforestation is a major concern for biodiversity loss. (Nạn phá rừng là một vấn đề lớn gây mất môi trường sinh thái.)

- Collocation: deforestation rate (tỷ lệ phá rừng), deforestation policies (chính sách phòng ngừa phá rừng), deforestation consequences (hậu quả của phá rừng).

Biodiversity (sự đa dạng sinh học)

- Ví dụ: The Amazon rainforest is known for its rich biodiversity. (Rừng mưa Amazon nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú.)

- Collocation: biodiversity conservation (bảo tồn đa dạng sinh học), biodiversity hotspot (khu vực nhiệt đới có đa dạng sinh học cao), biodiversity loss (mất môi trường sinh thái).

Exploit (khai thác)

- Ví dụ: The company plans to exploit the natural resources in the region. (Công ty dự định khai thác tài nguyên thiên nhiên trong khu vực.)

- Collocation: exploit opportunities (tận dụng cơ hội), exploit natural reserves (khai thác các nguồn tài nguyên tự nhiên), exploit labor (khai thác lao động).

Depletion (sự cạn kiệt)

- Ví dụ: Overfishing has led to the depletion of fish stocks. (Đánh bắt cá quá mức đã dẫn đến sự cạn kiệt nguồn cá.)

- Collocation: depletion of resources (sự cạn kiệt tài nguyên), depletion of ozone layer (sự suy giảm tầng ôzôn), depletion of energy reserves (sự cạn kiệt dự trữ năng lượng).

Excessive (mức độ cao)

- Ví dụ: Excessive consumption of sugar can lead to health problems. (Tiêu thụ đường quá mức có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.)

- Collocation: excessive use (sử dụng quá mức), excessive noise (tiếng ồn quá mức), excessive heat (nhiệt độ quá cao).

Sustainable (bền vững, có sức chống đỡ được)

- Ví dụ: We need to adopt sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần áp dụng các phương pháp bền vững để bảo vệ môi trường.)

- Collocation: sustainable development (phát triển bền vững), sustainable agriculture (nông nghiệp bền vững), sustainable energy solutions (giải pháp năng lượng bền vững).

Disposable (dùng một lần)

- Ví dụ: Many single-use plastic products are considered disposable. (Nhiều sản phẩm nhựa một lần sử dụng được coi là dùng một lần.)

- Collocation: disposable income (thu nhập sẵn có), disposable gloves (găng tay dùng một lần), disposable packaging (đóng gói dùng một lần).

Xem thêm: Environment (Môi trường) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Từ vựng chủ đề Technology

- artificial Intelligence /a.tifif.ǝl in tel.i.d3ens/ (AI): trí tuệ nhân tạo

- programmer /pras.gram.ar/ (n): lập trình viên

- digital device /did3.I.tal divais/: thiết bị điện tử

- e-commerce /ikpm.3s/ (n): sàn thương mại điện tử

- algorithm /kom.pli.ker.tid/ (n): thuật toán

- complicated /kom.pli.ker.tid/ (a): phức tạp

- indispensable /in.dispen.sǝ.bǝl/ (a): không thể thiếu, không thể tách rời

- impact /m.pækt/ (n): sự ảnh hưởng 

- interaction  /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ (n): sự tương tác

- cutting-edge  /ˌkʌt̬.ɪŋ ˈedʒ/ (a): hiện đại, tân tiến

- advancement /advans.mant/ (n): Sự tiến bộ

- access /æk.ses/ (n): sự truy cập, sự tiếp cân

 

Artificial Intelligence (AI) (trí tuệ nhân tạo)

- Ví dụ: Artificial intelligence is revolutionizing many industries. (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.)

- Collocation: artificial intelligence research (nghiên cứu trí tuệ nhân tạo), artificial intelligence applications (ứng dụng trí tuệ nhân tạo), artificial intelligence algorithms (thuật toán trí tuệ nhân tạo).

Programmer (lập trình viên)

- Ví dụ: The programmer developed a new software application. (Lập trình viên đã phát triển một ứng dụng phần mềm mới.)

- Collocation: software programmer (lập trình viên phần mềm), computer programmer (lập trình viên máy tính), experienced programmer (lập trình viên có kinh nghiệm).

Digital Device (thiết bị điện tử)

- Ví dụ: Smartphones are popular digital devices used for communication and entertainment. (Điện thoại thông minh là thiết bị điện tử phổ biến được sử dụng cho việc giao tiếp và giải trí.)

- Collocation: portable digital devices (thiết bị điện tử di động), digital device market (thị trường thiết bị điện tử), digital device accessories (phụ kiện thiết bị điện tử).

E-commerce (sàn thương mại điện tử)

- Ví dụ: Many businesses have shifted to e-commerce platforms to reach a wider customer base. (Nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang các nền tảng thương mại điện tử để tiếp cận một khách hàng đa dạng hơn.)

- Collocation: e-commerce website (trang web thương mại điện tử), e-commerce industry (ngành công nghiệp thương mại điện tử), e-commerce transactions (giao dịch thương mại điện tử).

Algorithm (thuật toán)

- Ví dụ: Search engines use complex algorithms to provide relevant search results. (Các công cụ tìm kiếm sử dụng thuật toán phức tạp để cung cấp kết quả tìm kiếm liên quan.)

- Collocation: algorithm development (phát triển thuật toán), algorithm design (thiết kế thuật toán), algorithm optimization (tối ưu hóa thuật toán).

Complicated (phức tạp)

- Ví dụ: The instructions were so complicated that I had trouble understanding them. (Hướng dẫn quá phức tạp đến mức tôi gặp khó khăn trong việc hiểu chúng.)

- Collocation: complicated process (quy trình phức tạp), complicated problem (vấn đề phức tạp), complicated relationship (mối quan hệ phức tạp).

Indispensable (không thể thiếu, không thể tách rời)

- Ví dụ: The internet has become an indispensable tool in our daily lives. (Internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

- Collocation: indispensable role (vai trò không thể thiếu), indispensable skills (kỹ năng không thể thiếu), indispensable support (sự hỗ trợ không thể thiếu).

Impact (sự ảnh hưởng)

- Ví dụ: Technology has had a significant impact on the way we work and communicate. (Công nghệ đã có sự ảnh hưởng đáng kể đến cách chúng ta làm việc và giao tiếp.)

- Collocation: impact assessment (đánh giá tác động), environmental impact (ảnh hưởng môi trường), social impact (ảnh hưởng xã hội).

Interaction (sự tương tác)

- Ví dụ: Online platforms provide opportunities for interaction between users. (Các nền tảng trực tuyến cung cấp cơ hội cho sự tương tác giữa người dùng.)

- Collocation: social interaction (tương tác xã hội), human-computer interaction (tương tác người-máy tính), interactive experience (kinh nghiệm tương tác).

Cutting-edge (hiện đại, tân tiến)

- Ví dụ: The company is known for its cutting-edge technology and innovative products. (Công ty nổi tiếng với công nghệ hiện đại và các sản phẩm đổi mới.)

- Collocation: cutting-edge research (nghiên cứu tiên tiến), cutting-edge design (thiết kế tân tiến), cutting-edge solutions (giải pháp tiên tiến).

Advancement (Sự tiến bộ)

- Ví dụ: Technological advancements have transformed various industries. (Sự tiến bộ công nghệ đã biến đổi nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)

- Collocation: technological advancement (sự tiến bộ công nghệ), scientific advancement (sự tiến bộ khoa học), medical advancement (sự tiến bộ y tế).

Access (sự truy cập, sự tiếp cận)

- Ví dụ: The internet provides easy access to information from all around the world. (Internet cung cấp việc truy cập dễ dàng vào thông tin từ khắp nơi trên thế giới.)

- Collocation: access control (kiểm soát truy cập), access rights (quyền truy cập), access to education (tiếp cận giáo dục).

lo-trinh-hoc-b1-b2-vstep

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng thường dùng trong writing task 2 VSTEP theo chủ đề. Hy vọng bài viết trên hữu ích trong quá trình học writing VSTEP của bạn. Đừng quên theo dõi VSTEP EASY và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hay nhé!

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: