Bạn đang phân vân, không hiểu khi nào dùng urge to V hay urge Ving. Vậy trong bài viết này VSTEP EASY sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và có ví dụ minh họa kèm theo.
VSTEP EASY
Bạn đang phân vân, không hiểu khi nào dùng urge to V hay urge Ving. Vậy trong bài viết này VSTEP EASY sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và có ví dụ minh họa kèm theo.
VSTEP EASY
Để có thể áp dụng cách dùng của nó một cách chính xác, VSTEP EASY đã tổng hợp lại chi tiết cách dùng, hãy đọc bài ở dưới nha.
Khi "urge" đóng vai trò là một động từ (verb), nó thường đi kèm với cấu trúc "urge someone to do something" (thúc giục ai đó làm gì).
Ví dụ:
She urged him to apologize for his mistake. (Cô ấy đã thúc giục anh ta xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
He urged me to speak up about my concerns. (Anh ấy thúc giục tôi lên tiếng về những mối quan tâm của mình.)
Environmentalists urge the government to take action against pollution. (Các nhà môi trường thúc giục chính phủ hành động chống ô nhiễm.)
She urged him to apply for the job. (Cô ấy thúc giục anh ấy nộp đơn xin việc.)
Trong câu bị động, "urge" vẫn giữ cấu trúc "to V", nhưng thường được chuyển thành "be urged to V".
Ví dụ:
Citizens are urged to vote in the upcoming election. (Người dân được kêu gọi đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.)
Employees are urged to follow safety regulations. (Nhân viên được thúc giục tuân thủ các quy định an toàn.)
The students were urged to study harder for the exam. (Các học sinh được thúc giục học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
People are urged to evacuate the area due to the storm. (Mọi người được kêu gọi sơ tán khỏi khu vực do cơn bão.)
The public was urged to remain calm during the crisis. (Công chúng được kêu gọi giữ bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.)
Citizens are urged to recycle more to protect the environment. (Công dân được khuyến khích tái chế nhiều hơn để bảo vệ môi trường.)
He was urged to accept the job offer. (Anh ấy đã được thúc giục chấp nhận lời mời làm việc.)
Xem thêm: Nắm trọn cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu
Khi nào sử dụng “Urge Ving”?
Ví dụ:
I felt an urge to travel after watching that documentary. (Tôi cảm thấy một sự thôi thúc muốn đi du lịch sau khi xem bộ phim tài liệu đó.)
He couldn't resist the urge to eat a burger at midnight. (Anh ấy không thể cưỡng lại sự thôi thúc muốn ăn một chiếc bánh burger vào nửa đêm.)
She fought the urge to cry in front of everyone. (Cô ấy đã đấu tranh chống lại sự thôi thúc muốn khóc trước mặt mọi người.)
Xem thêm:Phân biệt từ loại
Cấu Trúc |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
Urge someone to V |
Thúc giục ai đó làm gì |
The doctor urged him to quit smoking. |
Be urged to V |
Được kêu gọi, bị thúc giục làm gì |
People are urged to save electricity. |
The urge to V |
Sự thôi thúc để làm gì |
He felt the urge to leave the party early. |
The urge for V-ing |
Cảm giác thôi thúc làm gì (ít phổ biến hơn) |
She had an urge for dancing in the rain. |
Hay bị sai giữa "Urge To V" Và "Urge V-ing"
Hãy luôn nhớ rằng
Khi urge là động từ nó sẽ đi kèm với to V.
Khi "urge" là danh từ nó đi kèm to V hoặc V-ing.
Sai:He urged me going to the doctor.
Đúng: He urged me to go to the doctor.
Sai: I have an urge to swimming.
Đúng: I have an urge to swim.
Dùng Sai Cấu Trúc Bị Động
Nhiều người mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc bị động của "urge". Hãy nhớ rằng "be urged" luôn đi kèm với to V.
Sai: Citizens are urged voting in the election.
Đúng: Citizens are urged to vote in the election.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Bài 1. Chọn đáp án đúng
Đáp án:
C
C
C
B
C
Bài 2: Điền đáp án đúng
Bài 2. Điền đáp án đúng
Đáp án:
to apply
to reduce
taking
to stop
taking
Bài 3: Viết lại câu sử dụng "urge"
Bài 3. Viết lại câu
Đáp án:
She urged using less plastic to protect the environment.
The manager urged us to complete the project before Friday.
My friend urged me to take a break if I was tired.
Bài 4: Sắp xếp lại câu cho đúng
Bài 4. Sắp xếp lại câu cho đúng
Đáp án:
The government urges people to take immediate action.
He urges reducing waste to protect the planet.
The coach urged his team to do their best.
He is urging taking action against corruption.
Hy vọng với bài viết trên đã phần nào giúp bạn hiểu khi nào urge đi với to V và urge đi với Ving. Nếu bạn muốn ôn luyện B1, B2 thì đừng bỏ lỡ khóa học của VSTEP EASY nha.