Urge to V hay urge Ving: Cách Dùng, Ý Nghĩa và Ví Dụ Chi Tiết

Bạn đang phân vân, không hiểu khi nào dùng urge to V hay urge Ving. Vậy trong bài viết này VSTEP EASY sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và có ví dụ minh họa kèm theo.

avatar

VSTEP EASY

27/05/2025

Để có thể áp dụng cách dùng của nó một cách chính xác, VSTEP EASY đã tổng hợp lại chi tiết cách dùng, hãy đọc bài ở dưới nha.

Urge to V hay urge Ving: Cách Dùng, Ý Nghĩa và Ví Dụ Chi Tiết"Urge To V" – Khi Nào Sử Dụng?

Khi "Urge" Là Một Động Từ

Khi "urge" đóng vai trò là một động từ (verb), nó thường đi kèm với cấu trúc "urge someone to do something" (thúc giục ai đó làm gì). 

Ví dụ:

  • She urged him to apologize for his mistake. (Cô ấy đã thúc giục anh ta xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)

  • He urged me to speak up about my concerns. (Anh ấy thúc giục tôi lên tiếng về những mối quan tâm của mình.)

  • Environmentalists urge the government to take action against pollution. (Các nhà môi trường thúc giục chính phủ hành động chống ô nhiễm.)

  • She urged him to apply for the job. (Cô ấy thúc giục anh ấy nộp đơn xin việc.)

Khi "Urge" Được Dùng Trong Câu Bị Động

Trong câu bị động, "urge" vẫn giữ cấu trúc "to V", nhưng thường được chuyển thành "be urged to V".

Ví dụ:

  • Citizens are urged to vote in the upcoming election. (Người dân được kêu gọi đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.)

  • Employees are urged to follow safety regulations. (Nhân viên được thúc giục tuân thủ các quy định an toàn.)

  • The students were urged to study harder for the exam. (Các học sinh được thúc giục học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

  • People are urged to evacuate the area due to the storm. (Mọi người được kêu gọi sơ tán khỏi khu vực do cơn bão.)

  • The public was urged to remain calm during the crisis. (Công chúng được kêu gọi giữ bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.)

  • Citizens are urged to recycle more to protect the environment. (Công dân được khuyến khích tái chế nhiều hơn để bảo vệ môi trường.)

  • He was urged to accept the job offer. (Anh ấy đã được thúc giục chấp nhận lời mời làm việc.)

Xem thêm: Nắm trọn cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu

"Urge V-ing" – Khi Nào Sử Dụng?

Khi nào sử dụng “Urge Ving”?

Ví dụ:

  • I felt an urge to travel after watching that documentary. (Tôi cảm thấy một sự thôi thúc muốn đi du lịch sau khi xem bộ phim tài liệu đó.)

  • He couldn't resist the urge to eat a burger at midnight. (Anh ấy không thể cưỡng lại sự thôi thúc muốn ăn một chiếc bánh burger vào nửa đêm.)

  • She fought the urge to cry in front of everyone. (Cô ấy đã đấu tranh chống lại sự thôi thúc muốn khóc trước mặt mọi người.)

Xem thêm:Phân biệt từ loại

So Sánh "Urge to V" Và "Urge V-ing"

Cấu Trúc

Ý Nghĩa

Ví Dụ

Urge someone to V

Thúc giục ai đó làm gì

The doctor urged him to quit smoking.

Be urged to V

Được kêu gọi, bị thúc giục làm gì

People are urged to save electricity.

The urge to V

Sự thôi thúc để làm gì

He felt the urge to leave the party early.

The urge for V-ing

Cảm giác thôi thúc làm gì (ít phổ biến hơn)

She had an urge for dancing in the rain.

Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Dùng "Urge"

Hay bị sai giữa "Urge To V" Và "Urge V-ing"

Hãy luôn nhớ rằng

  • Khi urge là động từ nó sẽ đi kèm với to V.

  • Khi "urge" là danh từ nó đi kèm to V hoặc V-ing.

Sai:He urged me going to the doctor.
Đúng: He urged me to go to the doctor.

Sai: I have an urge to swimming.

Đúng: I have an urge to swim.

Dùng Sai Cấu Trúc Bị Động

Nhiều người mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc bị động của "urge". Hãy nhớ rằng "be urged" luôn đi kèm với to V.

Sai: Citizens are urged voting in the election.
Đúng: Citizens are urged to vote in the election.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

Bài 1. Chọn đáp án đúng

Đáp án:

  1. C

  2. C

  3. C

  4. B

  5. C

Bài 2: Điền đáp án đúng

Bài 2. Điền đáp án đúng

Đáp án:

  1. to apply

  2. to reduce

  3. taking

  4. to stop

  5. taking

Bài 3: Viết lại câu sử dụng "urge"

Bài 3. Viết lại câu 

Đáp án:

  1. She urged using less plastic to protect the environment.

  2. The manager urged us to complete the project before Friday.

  3. My friend urged me to take a break if I was tired.

Bài 4: Sắp xếp lại câu cho đúng

Bài 4. Sắp xếp lại câu cho đúng

Đáp án:

  1. The government urges people to take immediate action.

  2. He urges reducing waste to protect the planet.

  3. The coach urged his team to do their best.

  4. He is urging taking action against corruption.

Hy vọng với bài viết trên đã phần nào giúp bạn hiểu khi nào urge đi với to V và urge đi với Ving. Nếu bạn muốn ôn luyện B1, B2 thì đừng bỏ lỡ khóa học của VSTEP EASY nha.